Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 100

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 100 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 1000 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 1000 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 16 17 ~ 21

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 66.06 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 3601.62 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 6.0 6.0 6.0 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 28.3 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 1200 1400 1400 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 1200 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 1400 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 1400 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 50.82 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 15 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 5 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 21.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 75

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 75 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 800 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 800 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 14 15 ~ 18

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 50.29 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 2111.72 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 16.6 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 13 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 4 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 18.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 80

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 80 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 750 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 750 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 16 17 ~ 20

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 53.45 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 2378.17 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 18.7 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 15 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 4 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 20.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 70

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 70 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 750 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 750 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 12 13 ~ 16

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 47.14 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 1861.03 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 14.6 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 11 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 4 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 16.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 40

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 40 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 750 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 750 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 4 5 ~ 6

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 28.22 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 687.98 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 5.4 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 3 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 2 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 6.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 75

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 75 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 500 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 500 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 14 15 ~ 18

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 50.29 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 2111.72 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 16.6 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 13 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 4 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 18.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương
Tính toán sơ bộ thời gian hàn dầm hộp Box Beam Thông tin vật liệu cơ bản

STT Tiêu đề Nội dung Loại vật liệu: Chiều dày (mm): 50

1 Dạng liên kết: Dạng liên kết: Giáp mối Kiểu vát mép: Single Bevel

THÔNG TIN CƠ BẢN


Chiều sâu vát mép
2 Phương pháp hàn SAW Góc vát (a°): 35 100
(mm):

3 Chiều dày phôi (T) 50 mm Mép cùn F (mm): 0 Khe hở R (mm): 3

4 Chiều rộng phôi 700 mm Góc nghiêng phôi (b°): 0 Khoảng lệch tâm X 0

5 Chiều dài phôi 700 m Thông tin gia nhiệt/xử lý nhiệt sau khi hàn:

6 Chiều dày tấm backing 25 mm Nhiệt độ gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt:

Thời gian xử lý
7 Góc vát α 35 ° Nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn:
nhiệt:

8 Khe hở R 3 mm Thiết bị xử lý nhiệt sau hàn:

9 Mép cùn f 0 mm Đường hàn số: # 1 2 ~ 6 7 ~ 9

ĐƯỜNG HÀN
10 Chiều cao mối hàn CH 3 mm Hồ quang: DC/AC DC AC1 AC2 DC AC1 AC2 DC AC1 AC2

Lót/điền
11 Chiều rộng khe hở vát mép DH 34.53 mm Lớp hàn Lót Điền đầy Phủ
đầy/phủ

12 Diện tích đắp mặt cắt mối hàn 1015.94 mm2 Đường kính dây hàn mm 4.0 4.0 - 4.8 4.0 4.8 4.0 4.0 -

13 Khối lượng kim loại mối hàn cho 1 mét đường hàn 8.0 Kg/mét Chế độ hàn CC/CV CC DC+ CC Sq - CC DC+ CC Sq CC Sq CC DC+ CC Sq -

17 Thông số dòng điện lớp lót Dòng điện: A 850 750 - 820 850 850 700 750 -

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ HÀN


18 Phương pháp hàn lót (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây Điện áp: V 31 33 35 38 39 34 35

19 DC 850 A Tốc độ cấp dây: m/min

20 AC1 750 A Tốc độ hàn: m/min 0.70 0.50 0.40

21 AC2 600 A Tần số xoay chiều: Hz - 20 - - 20 20 - 20 -

22 Tốc độ đường hàn lót 0.7 mét/phút Balance (% DC+) % - 50 - - 50 50 - 50 -

23 Năng suất đắp trung bình đường hàn lót 23.59 Kg/giờ Bias (% DC+) % - 0 - - 0 0 - 0 -

24 Số đường hàn lót 1 đường hàn CTWD (tầm với dây hàn) mm 30 35 - 30 35 140 30 35 -
CÀI ĐẶT MỎ HÀN

25 Thông số dòng điện lớp điền đầy Góc mỏ hàn di chuyển: ° 10 0 - 10 0 -10 10 0 -

26 Phương pháp hàn điền đầy (2 dây hoặc 3 dây) 3 dây Góc mỏ hàn làm việc: ° 0 0 - 0 0 0 0 0 -

Khoảng cách giữa các đầu


27 DC 820 A mm DC - AC1: 25 DC - AC1: 25 / AC1 - AC2: 25 DC - AC1: 25
điện cực:

28 AC1 850 A Bề rộng mối hàn mm


THƯỚC
KÍCH

Độ sâu mối hàn so với bề


29 AC2 850 A mm
mặt

30 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.5 mét/phút

31 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 34.88 Kg/giờ Notes

32 Số đường hàn điền đầy 5 đường hàn

33 Thông số đường hàn phủ

34 Phương pháp hàn phủ (2 dây hoặc 3 dây) 2 dây

35 DC 700 A

36 AC1 750 A

37 AC2 850 A

38 Tốc độ đường hàn điền đầy 0.4 mét/phút

39 Năng suất đắp trung bình đường hàn điền đầy 21.61 Kg/giờ

40 Số đường hàn phủ 3 đường hàn

41 Tổng số đường hàn cần thiết 9.00 đường hàn

Ghi chú: nhập dữ liệu vào những ô màu vàng, chọn dữ liệu những ô màu xanh dương

You might also like