SRAS Lab04

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Lab 04

Analyze and prioritize requirements based on their importance and


feasibility.

Mô hình Kano là một công cụ phân tích hữu ích để xác định mức độ hài lòng của
khách hàng dựa trên các tính năng sản phẩm khác nhau. Mô hình này phân loại các
tính năng thành năm loại chính: Cần thiết (Must-be), Một chiều (One-
dimensional), Hấp dẫn (Attractive), Trung lập (Indifferent), và Đảo ngược
(Reverse). Để tương tác hiệu quả với các bên liên quan (stakeholders) và áp dụng
mô hình Kano vào việc xác định tầm quan trọng của các tính năng đã đề xuất, bạn
có thể làm theo các bước sau:
1. Chuẩn bị và lập kế hoạch
 Xác định các bên liên quan: Đây có thể là khách hàng, quản lý sản phẩm,
nhân viên kỹ thuật, bộ phận tiếp thị, và hỗ trợ khách hàng. Mỗi nhóm này
sẽ có góc nhìn riêng về các tính năng cần thiết cho sản phẩm.
 Phát triển bảng khảo sát: Tạo ra một bộ câu hỏi dựa trên các tính năng đã
đề xuất, hỏi về mức độ hài lòng khi có tính năng và mức độ không hài
lòng khi thiếu tính năng đó.
2. Tiến hành khảo sát
 Triển khai khảo sát: Gửi khảo sát đến tất cả các bên liên quan. Đảm bảo
rằng bạn giải thích mục đích của khảo sát và cách thức phản hồi sẽ được
sử dụng để cải tiến sản phẩm.
 Thu thập và Phân tích dữ liệu: Thu thập các phản hồi và sử dụng chúng
để phân loại mỗi tính năng vào một trong các loại của mô hình Kano.
3. Phân tích và Trình bày kết quả
 Phân loại tính năng: Dựa trên phản hồi, xác định xem từng tính năng rơi
vào loại nào trong mô hình Kano. Sử dụng phần mềm phân tích để giúp
tự động hóa quá trình này nếu có thể.
 Thảo luận kết quả: Tổ chức các buổi workshop hoặc cuộc họp với các
bên liên quan để thảo luận về kết quả khảo sát. Điều này sẽ giúp mọi
người hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từng tính năng và cách chúng
ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
4. Đưa ra Quyết định và Hành động
 Xác định ưu tiên: Dựa trên kết quả mô hình Kano và các cuộc thảo luận,
xác định các tính năng cần được phát triển ưu tiên. Cân nhắc cả sự hài
lòng và không hài lòng của người dùng để quyết định tính năng nào quan
trọng nhất.
 Lập kế hoạch phát triển: Lập kế hoạch phát triển sản phẩm dựa trên các
ưu tiên đã xác định. Đảm bảo rằng nguồn lực được phân bổ phù hợp để
phát triển các tính năng theo đúng mức độ ưu tiên.
Dựa trên mức độ quan trọng của các tính năng đã được xác định thông qua mô
hình Kano và các thảo luận với các bên liên quan, bước tiếp theo là xác định thứ tự
ưu tiên cho việc triển khai từng tính năng. Sau đó, sử dụng các kỹ thuật thu thập
yêu cầu phù hợp để đảm bảo rằng tất cả thông tin cần thiết được thu thập một cách
hiệu quả. Dưới đây là một số bước và kỹ thuật có thể áp dụng:

1. Xác định Thứ Tự Ưu Tiên


 Ưu tiên theo Tầm quan trọng: Các tính năng được phân loại là "Hấp dẫn"
hoặc "Một chiều" nên được ưu tiên cao, vì chúng có khả năng tăng độ hài
lòng của khách hàng một cách rõ rệt.
 Cân nhắc về Tính khả thi: Các tính năng cần phải cân nhắc giữa tầm quan
trọng và tính khả thi. Các tính năng quan trọng nhưng khó khăn về mặt kỹ
thuật hoặc yêu cầu nhiều nguồn lực có thể được lên lịch triển khai sau những
tính năng dễ thực hiện hơn.
 Đánh giá ảnh hưởng liên kết: Xem xét mối quan hệ giữa các tính năng để
đảm bảo rằng việc triển khai tuần tự là hợp lý và hiệu quả.
2. Kỹ Thuật Thu Thập Yêu Cầu
 Phỏng vấn: Tiến hành phỏng vấn cá nhân với các bên liên quan để thu thập
chi tiết về các yêu cầu cụ thể và hiểu rõ hơn về kỳ vọng của họ đối với mỗi
tính năng.
 Hội thảo: Tổ chức các hội thảo với các bên liên quan để cùng nhau xác định,
phân tích, và thống nhất các yêu cầu sản phẩm. Đây cũng là cơ hội để thảo
luận về các mối quan tâm chéo và tìm ra các giải pháp tối ưu.
 Khảo sát và Bảng câu hỏi: Sử dụng khảo sát hoặc bảng câu hỏi để thu thập ý
kiến của một nhóm lớn các bên liên quan, nhất là khi không thể tiếp cận trực
tiếp họ.
 Phân tích tài liệu: Phân tích các tài liệu hiện có liên quan đến các tính năng,
bao gồm các báo cáo từ khách hàng, bản phát hành sản phẩm trước, và các
hướng dẫn từ các bộ phận khác như tiếp thị và hỗ trợ khách hàng.
 Mô hình hóa yêu cầu: Tạo các mô hình hóa dữ liệu và mô hình dòng chảy để
mô tả các yêu cầu và các quy trình làm việc liên quan đến tính năng. Điều
này giúp làm rõ các yêu cầu và giúp các bên liên quan dễ hình dung.
3. Phân tích và Trình bày Yêu Cầu
 Tổng hợp và Phân tích: Sau khi thu thập yêu cầu, tổng hợp và phân tích
thông tin để đưa ra các yêu cầu rõ ràng, đầy đủ và không mâu thuẫn.
 Đánh giá lại và Cập nhật: Thường xuyên rà soát và cập nhật các yêu cầu dựa
trên phản hồi từ các bên liên quan và các thay đổi trong mục tiêu dự án.
4. Quản lý và Theo dõi Yêu Cầu
 Theo dõi các thay đổi: Quản lý và theo dõi bất kỳ thay đổi nào đối với yêu
cầu, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan được thông báo về các thay đổi
và chúng được tài liệu hóa một cách cẩn thận.
Bản tổng hợp tầm quan trọng của các tính năng tìm được theo mô hình Kano.
Khi tiến hành tổng hợp tầm quan trọng của các tính năng trong bài toán bản địa
hóa đa ngôn ngữ theo mô hình Kano, chúng ta cần phân loại các tính năng dựa trên
ảnh hưởng của chúng đến mức độ hài lòng của người dùng. Dưới đây là một ví dụ
về cách các tính năng có thể được phân loại và tổng hợp:
1. Tính năng Cần thiết (Must-be)
 Hỗ trợ ngôn ngữ cơ bản: Bao gồm việc hỗ trợ các ngôn ngữ chính mà khách
hàng mục tiêu sử dụng. Không có tính năng này, sản phẩm có thể bị từ chối
ngay lập tức bởi người dùng.
 Định dạng địa phương: Các tính năng như định dạng ngày tháng, tiền tệ và
số liệu phải phù hợp với tiêu chuẩn địa phương.
 Tuân thủ pháp lý và quy định: Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các yêu cầu pháp
lý đặc thù của từng khu vực.
2. Tính năng Một chiều (One-dimensional)
 Tối ưu hóa dịch thuật chất lượng cao: Các bản dịch không chỉ đúng ngữ
pháp mà còn phải mang lại cảm giác tự nhiên, thu hút người dùng.
 Hỗ trợ kỹ thuật nhiều ngôn ngữ: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhiều ngôn ngữ,
giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng cho người dùng không nói tiếng Anh.
3. Tính năng Hấp dẫn (Attractive)
 Tích hợp văn hóa đặc trưng: Tích hợp các yếu tố văn hóa đặc trưng vào sản
phẩm, như lễ hội địa phương, biểu tượng văn hóa, vv., tạo cảm giác thân
thuộc và hấp dẫn.
 Tùy chọn ngôn ngữ đa dạng: Cung cấp sự lựa chọn rộng rãi về ngôn ngữ, kể
cả các ngôn ngữ ít phổ biến, mang đến trải nghiệm cá nhân hóa cao.
4. Tính năng Trung lập (Indifferent)
 Đa dạng phông chữ cho từng ngôn ngữ: Tính năng này có thể không ảnh
hưởng nhiều đến sự hài lòng chung của người dùng nhưng vẫn là một phần
của trải nghiệm người dùng.
5. Tính năng Đảo ngược (Reverse)
 Tự động chuyển đổi ngôn ngữ: Mặc dù có vẻ tiện lợi, nhưng nếu không
được yêu cầu, tính năng này có thể khiến người dùng cảm thấy khó chịu do
sự can thiệp không mong muốn.
Dựa trên phân tích tầm quan trọng của các tính năng và mức độ ảnh hưởng của
chúng đến trải nghiệm người dùng trong bài toán bản địa hóa đa ngôn ngữ, ta có
thể xếp thứ tự ưu tiên cho các tính năng như sau:
1. Tính năng Cần thiết (Must-be)
Hỗ trợ ngôn ngữ cơ bản: Đảm bảo rằng sản phẩm hỗ trợ các ngôn ngữ chính của
người dùng mục tiêu là điều cần thiết nhất để sản phẩm có thể được chấp nhận trên
thị trường.
Định dạng địa phương: Các tính năng như định dạng ngày tháng, tiền tệ và số liệu
phải phù hợp với tiêu chuẩn địa phương, giúp người dùng cảm thấy thoải mái và
quen thuộc với sản phẩm.
2. Tính năng Một chiều (One-dimensional)
Tối ưu hóa dịch thuật chất lượng cao: Bảo đảm rằng dịch thuật đạt chất lượng cao
để người dùng có thể hiểu và sử dụng sản phẩm một cách dễ dàng.
Hỗ trợ kỹ thuật nhiều ngôn ngữ: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhiều ngôn ngữ giúp
giải quyết các vấn đề nhanh chóng và hiệu quả cho người dùng không nói tiếng
Anh.
3. Tính năng Hấp dẫn (Attractive)
Tích hợp văn hóa đặc trưng: Tích hợp các yếu tố văn hóa đặc trưng vào sản phẩm
để tạo cảm giác thân thuộc và hấp dẫn cho người dùng.
Tùy chọn ngôn ngữ đa dạng: Cung cấp sự lựa chọn rộng rãi về ngôn ngữ, bao gồm
cả các ngôn ngữ ít phổ biến, giúp tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa.
4. Tính năng Trung lập (Indifferent)
Đa dạng phông chữ cho từng ngôn ngữ: Cung cấp các phông chữ phù hợp với từng
ngôn ngữ có thể giúp tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt hơn mặc dù không làm
nổi bật sản phẩm trên thị trường.
5. Tính năng Đảo ngược (Reverse)
Tự động chuyển đổi ngôn ngữ: Mặc dù có thể tiện lợi, nhưng tính năng này có thể
không được người dùng đánh giá cao và có thể gây phiền toái nếu không được thực
hiện một cách chính xác.

You might also like