Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CUỘC THI OLYMPIC CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 2024


KẾT QUẢ THI

Môn Huy Ghi


TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên Lê
Toán
1 06.1.01 Đinh Nguyễn Bảo Anh 31/03/2007 Nam 11A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.5 0.0 7.5
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
2 06.1.02 Phùng Hữu Hiền 06/01/2008 Nam 10A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
17.5 7.0 24.5 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
3 06.1.03 Phạm Gia Hưng 17/12/2008 Nam 10A2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
14.5 8.5 23.0 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
4 06.1.04 Hồ Nhật Huy 29/04/2007 Nam 11A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
13.5 0.0 13.5 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
5 06.1.05 Nguyễn Huỳnh Đăng Huy 06/05/2007 Nam 11A2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
16.0 0.5 16.5 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
6 06.1.06 Nguyễn Khắc Anh Huy 27/11/2008 Nam 10A2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
4.0 1.0 5.0
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
7 06.1.07 Trịnh Minh Khoa 08/08/2007 Nam 11A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
10.0 0.5 10.5 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
8 06.1.08 Nguyễn Châu Tuấn Kiệt 28/03/2007 Nam 11A2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
8.0 0.0 8.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
9 06.1.09 Trần Quang Nhật 05/09/2007 Nam 11A2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
14.0 13.5 27.5 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
10 06.1.10 Nguyễn Hữu Sang 24/03/2008 Nam 10A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.0 7.0 14.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
11 06.1.11 Đặng Văn Thành 03/02/2007 Nam 11A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
11.0 11.0 22.0 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Toán
12 06.1.12 Phan Hữu Trí 22/01/2007 Nam 11A1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
6.5 0.0 6.5
Nẵng

Page 1 of 5
Môn Huy Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên Lê
13 06.2.01 Trần Nguyễn Nguyên Ân 19/11/2008 Nam 10A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 9.5 11.0 20.5 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
14 06.2.02 Cáp Kim Hoàng Bảo 24/08/2008 Nam 10A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 10.0 10.0 20.0 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
15 06.2.03 Trần Quốc Hoàng 09/12/2008 Nam 10A4 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 10.0 9.5 19.5 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
16 06.2.04 Nguyễn Minh Khang 16/11/2007 Nam 11A4 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 9.0 11.5 20.5 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
17 06.2.05 Vũ Nhật Khanh 03/06/2007 Nam 11A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 10.0 5.5 15.5 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
18 06.2.06 Võ Chí Kiên 17/12/2008 Nam 10A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 6.5 11.0 17.5 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
19 06.2.07 Lê Tuấn Kiệt 22/01/2007 Nam 11A4 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 9.5 9.0 18.5 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
20 06.2.08 Trần Hoàng Long 21/08/2008 Nam 10A4 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 5.5 5.0 10.5
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
21 06.2.09 Võ Như Thắng 13/11/2007 Nam 11A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 11.0 8.0 19.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
22 06.2.10 Nguyễn Hữu Quốc Thịnh 15/07/2008 Nam 10A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 5.5 6.0 11.5
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
23 06.2.11 Lê Văn Thanh Tuấn 13/12/2007 Nam 11A3 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 8.5 10.5 19.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
24 06.2.12 Đoàn Hồ Khoa Văn 11/02/2007 Nam 11A4 Quý Đôn, thành phố Đà Vật lí 11.5 14.5 26.0 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
25 06.3.01 Nguyễn Song Đạt 24/01/2007 Nam 11B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
9.25 6.75 16.00 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
26 06.3.02 Châu Khải Hoàn 30/04/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
8.75 7.75 16.50 Bạc
Nẵng

Page 2 of 5
Môn Huy Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
27 06.3.03 Ngô Châu Hoàng 18/12/2007 Nam 11B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
14.25 10.75 25.00 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
28 06.3.04 Phùng Huy Hoàng 03/11/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
6.50 3.50 10.00
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
29 06.3.05 Bùi Quang Hưng 25/02/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
8.25 5.25 13.50 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
30 06.3.06 Nguyễn Đức Huy 24/10/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.25 5.75 13.00 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
31 06.3.07 Nguyễn Minh Khôi 05/04/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
8.00 8.25 16.25 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
32 06.3.08 Nguyễn Hoàng Long 26/05/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
4.75 3.00 7.75
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
33 06.3.09 Phan Nguyễn Trà Ly 05/07/2008 Nữ 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
3.50 3.50 7.00
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
34 06.3.10 Bùi Đức An Nam 10/09/2008 Nam 10B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
5.50 2.75 8.25
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Hóa
35 06.3.11 Hà Thành Nhân 06/08/2007 Nam 11B1 Quý Đôn, thành phố Đà
học
10.50 6.75 17.25 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
36 06.4.01 Trịnh Minh Châu 28/01/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
11.250 13.250 24.500 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
37 06.4.02 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 27/08/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.375 7.750 15.125
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
38 06.4.03 Lê Gia Hân 27/06/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.625 6.225 13.850
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
39 06.4.04 Mai Phan Mỹ Hạnh 21/05/2007 Nữ 11B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
8.500 10.075 18.575 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
40 06.4.05 Lương Nhĩ Mân 25/09/2007 Nữ 11B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
10.125 11.000 21.125 Đồng
Nẵng

Page 3 of 5
Môn Huy Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
41 06.4.06 Mai Thái Minh 03/01/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
5.375 6.875 12.250
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
42 06.4.07 Trần Thanh Nguyên 15/06/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
5.500 6.100 11.600
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
43 06.4.08 Nguyễn Thiện Nhân 28/10/2008 Nam 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.875 6.625 14.500
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
44 06.4.09 Hoàng Thị Linh Nhi 29/04/2008 Nữ 10B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
7.625 7.700 15.325
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
45 06.4.10 Nguyễn Huyền Tôn Nữ Nhã Thy 16/12/2006 Nữ 11B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
9.000 9.750 18.750 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
46 06.4.11 Nguyễn Duy Phương Trinh 21/09/2007 Nữ 11B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
5.750 8.750 14.500
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Sinh
47 06.4.12 Nguyễn Trí Việt 09/11/2007 Nam 11B2 Quý Đôn, thành phố Đà
học
6.875 11.200 18.075 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
48 06.5.01 Huỳnh Bá Hoài An 05/11/2007 Nam 11A5 105 125 230.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
49 06.5.02 Nguyễn Viết Thành Đạt 15/03/2007 Nam 11A5 155 170.5 325.5 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
50 06.5.03 Thiều Nguyễn Huy 26/09/2008 Nam 10A5 181 176 357.0 Vàng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
51 06.5.04 Phan Huy Khang 25/05/2008 Nam 10A5 157 142 299.0 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Tin
52 06.5.05 Nguyễn Ngọc Minh 30/09/2007 Nam 11A5 Quý Đôn,
Trường thànhchuyên
THPT phố ĐàLê học 164 122.5 286.5 Bạc
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
53 06.5.06 Lê Nam 12/01/2007 Nam 11A5 120 43.5 163.5
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
54 06.5.07 Trần Hoàng Nguyên 25/11/2007 Nam 11A5 135 133 268.0 Bạc
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Tin
55 06.5.08 Nguyễn Phú Nhân 11/10/2008 Nam 10A5 Quý
Trường THPT chuyên Lê học
Đôn, thành phố Đà Tin 215 170.5 385.5 Vàng
56 06.5.09 Nguyễn Hữu Nhật Quang 16/01/2007 Nam 11A5 Quý Đôn,
Trường thànhchuyên
THPT phố ĐàLê học 182 130.5 312.5 Bạc
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
57 06.5.10 Phan Đình Triết 22/05/2008 Nam 10A5 125 52 177.0 Đồng
Nẵng
Trường THPT chuyên Lê học
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
58 06.5.11 Lê Anh Tú 21/06/2008 Nam 10A5 125 64.5 189.5 Đồng
Nẵng học

Page 4 of 5
Môn Huy Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương
Trường THPT chuyên Lê chú
Quý Đôn, thành phố Đà Tin
59 06.5.12 Dương Quốc Tuấn 14/06/2008 Nam 10A5 155 100 255.0 Đồng
Nẵng học

Page 5 of 5

You might also like