Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

REPORTED SPEECH

I. Câu tường thuật (Reported Speech) là gì?

- Câu tường thuật được dùng khi người nói muốn diễn tả lại lời nói của bản thân
hoặc người khác trong quá khứ. Chúng ta sẽ có 2 loại câu tường thuật là tường
thuật trực tiếp (direct speech) và tường thuật gián tiếp (indirect speech).
Ex:
- Direct Speech truyền tả đúng những gì người nói: Dat said : “ I am going to
the market this evening”
- Indirect Speech thay đổi lại một số từ ngữ được sử dụng: Dat said that he
was going to the market that evening

Ở 2 ví dụ trên, ta có thể thấy trong câu tường thuật gián tiếp, “I” ⇒ “he”, “am”

⇒ “was”, “this ⇒ “that”

II. Công thức tường thuật

S + reporting verbs + reported clause


Dưới đây là một số ví dụ cho reporting verbs:
Tell, say, shout, yell, suggest, recommend, …….

III. Cách chuyển đổi câu tường thuật


Ta có 4 cách để chuyển đổi một câu tường thuật trực tiếp thành gián tiếp:
1, Đổi ngôi
2. Lùi thì
3. Chọn động từ tường thuật (reporting verbs)
4. Đổi các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
a) Đổi ngôi
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Đại từ nhân xưng I → You

We → They

You → His, Her

Đại từ Sở hữu Mine → His, Her

Our → Their

Yours → My, Our

Tính từ sở hữu My → His, Her

Our → Their

Your → My, Our

Tân ngữ Me → Him, Her

Us → Them

You → Me, Us

Example: Tran Thanh said: “ I am innocent as I have done nothing wrong”


→ Tran Thanh said that he was innocent as he had

done nothing wrong

Ở câu trên, những từ đã được thay đổi khi chuyển qua câu tường thuật gián tiếp
là đại từ và tân ngữ
b) Lùi thì
Dưới đây sẽ là bảng quy tắt lùi thì để các em tham khảo nhé:
Ngoài ra, vẫn sẽ có một vài động từ đặc biệt cần được thay đổi khi
chuyển thành câu gián tiếp như dưới đây:

will → would

may/might → might

can → could

must → had to

Ex: He said: “I met Messi yesterday ”


→ He said he had met Messi the previous day

Ở trên, ta có thể thấy động từ meet ở dạng Quá khứ đơn khi bị chuyển sang câu
gián tiếp thì lùi về dạng Quá khứ hoàn thành

Tuy nhiên, sẽ có một vài trường hợp modal verbs chúng ta không được lùi

thì:
Could
Ought to
Would
Should

c) Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Khi đổi đại từ chỉ thời gian, nơi chốn, chúng ta cần lưu ý để đổi sao cho phù hợp
và hợp lý nhất

Câu trực tiếp Câu gián tiếp

This → That

These → Those

Here → There

Today → That day

Tomorrow → The next day

Yesterday → The previous day

Ago → Before

This week → That Week

Last week → Previous Week/The week before

Next week → The next/following week

(after)

Ex: “I will go to Hoi An next week” said Elon Musk


→ Elon Musk said that he would go to Hoi An the following week

IV. Các dạng câu tường thuật thường gặp

1. Reported speech dạng câu hỏi

a) Wh- question
Các câu tường thuật này thường được bắt đầu bằng những từ What, who, which,
….. Khi chuyền từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cần thay đổi thứ tự cấu trúc
cũng như là từ để hỏi được lặp lại ngay sau động từ tường thuật trong câu

Cấu trúc:

S + asked + (O) + wh-question + S + Verb


Ex: She asked me when I would go to the Blackpink concert
b) Yes/No Question

Cấu trúc:

S + reporting verb + (O) if/whether + S + Verb


Ex: The interviewer asked me if I have watched the “Derby Manchester” match

2. Reported speech dạng mệnh lệnh

a) Dạng khẳng định

S + told + O + to-V
Ex:
● The football director told the Glazers to sell Manchester United
● He told me to act as if I was rich
b) Dạng phủ định

S + told + O + not to-V


Ex:
● He told me not to throw the shoes away since it would cost me a
fortune
● My mom told me not to lie to her

Và đến đây cũng là phần kết thúc của buổi lý thuyết của câu tường thuật ngày
hôm nay rồi, hi vọng các em đã tìm được những kiến thức bổ ích nhé!

You might also like