Professional Documents
Culture Documents
1. 请问 /qǐng wèn/: xin hỏi
1. 请问 /qǐng wèn/: xin hỏi
A.生词
1. 请问 /qǐng wèn/ : xin hỏi
2. 问 / wèn/: hỏi
3. 贵姓 /guì xìng/: tên họ, quý danh
4. 姓 /xìng/: tên họ
5. 叫 / jiào /: gọi
6. 名字 /míng zi/: tên
7. 哪 /nǎ/ : nào
8. 人 / rén / : người
9. 国 /guó/: quốc gia, nước
10. 越南 / yuè nán / : Việt Nam
11. 汉字 /hàn zì/ : chữ Hán
A: 这是什么?
B: 这是书
A: 这是什么书?
B: 这是 中文 书
A: 那是什么杂志?
B: 那是英文杂志。
A: 那是谁 的杂志?
B: 那是我的杂志。