Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Bài 4 : Bạn là người nước nào?

A.生词
1. 请问 /qǐng wèn/ : xin hỏi

2. 问 / wèn/: hỏi
3. 贵姓 /guì xìng/: tên họ, quý danh

4. 姓 /xìng/: tên họ
5. 叫 / jiào /: gọi
6. 名字 /míng zi/: tên
7. 哪 /nǎ/ : nào
8. 人 / rén / : người
9. 国 /guó/: quốc gia, nước
10. 越南 / yuè nán / : Việt Nam
11. 汉字 /hàn zì/ : chữ Hán

12. 发音 /fā yīn/: phát âm


13. 什么 /shén me/: cái gì

14. 书 /shū/ : sách


15. 谁 /shuí/: ai

16. 的 /de/: của


17. 杂志 /zá zhì/ : tạp chí

18. 中文/zhōng wén/: Trung Văn


19. 张 /zhāng/ : Trương
20. 张东 /zhāng dōng/: Trương Đông.
B.Ngữ pháp
1.Hỏi tên:
a.Hỏi quý danh ( dành cho đối tác thể hiện sự
kính trọng )
您贵姓?--〉我姓 + tên họ
Nín guì xìng  wǒ xìng + tên họ
b.Hỏi tên ( dành cho người bằng tuổi hoặc ít
hơn)
你叫什么名字?--〉我叫+ tên
Nǐ jiào shén me míngzi ?--> wǒ jiào + tên

2. Hỏi bạn là người nước nào?


你是哪国人?--〉我是 + tên nước
Nǐ shì nǎr guó rén ?--> wǒ shì tên nước
VD : 我是美国人
wǒ shì měi guó rén
3.Hỏi bạn học gì?
你学习什么?--〉我学汉语。
Nǐ xué xí shén me ?-->wǒ xué hàn yǔ
Hội thoại
A: 请 问,您 贵 姓?
Qǐng wèn ,nín guì xìng ?
B: 我 姓 张
wǒ xìng zhāng
A: 你 叫 什么 名字?
Nǐ jiào shén me míng zi ?
B: 我叫张东 。
Wǒ jiào zhāng dōng
A: 你 是哪 国人?
Nǐ shì nǎ guó rén ?
B: 我 是中国 人。你是 哪国人?
Wǒ shì zhōng guó rén .Nǐ shì nǎ guó rén ?
A: 我是美国人。
wǒ shì měi guó rén .
B: 你学习什么?
Nǐ xué xí shén me ?
A: 我学习汉语。
Wǒ xué xí hàn yǔ
B: 汉语难吗?
Hàn yǔ nán ma ?
A: 汉语很 难。发音 不太难。
Hàn yǔ hěn nán .fā yīn bú tài nán
Ngữ pháp 2:
1. Đây là cái gì?
这是什么?  这是书。
Zhè shì shén me ?  zhè shì shū
2.Đây là sách gì?
这是什么书? 这是 中文书
Zhè shì shén me shū  zhè shì zhōng wén shū
3。Từ 的:của
S +的 +O
VD : 我的书 :Sách của tôi ( dịch ngược )
wǒ de shū
爸爸的杂志 :Tạp chí của bố
Bàba de zázhì

Hội thoại 2: 这是什么书?


Zhè shì shén me shū ?
A: 这是什么?
Zhè shì shén me ?
B: 这是书
Zhè shì shū
A: 这是什么书?
Zhè shì shén me shū ?
B: 这是 中文 书
Zhè shì zhōng wén shū
A: 那是什么杂志?
Nà shì shén me zá zhì ?
B: 那是英文杂志。
Nà shì yīng wén zázhì
A: 那是谁 的杂志?
Nà shì shúi de zázhì ?
B: 那是我的杂志。
Nà shì wǒ de zázhì
Bài tập:
Bài 1 : Điền thanh điệu và viết các chữ Hán ứng với
phiên âm đó?
1. Shu 书
2.Xuexi 学习
3.Zazhi 杂志
4.Na 哪
5.Na 哪人
6.Zhang dong 张东
7.Zhang 张
8.Zhong wen 中文
9.Han guo 韩国
10. Zhong guo 中国
11. Ri guo 日本
12. Ying guo 英国
13. Mingzi 英国
14. De guo 德国
15. E guo 俄国
16. Gui xing 贵姓
17. Xing 姓
18. Qing wen 请问
19. Fa guo 法国
20. Fa yin 发音
21. Shen me 什么
22. Han zi 汉字
23. Shui 谁
24. Wen 问
25. Qing zuo 请坐
Bài 2: Điền vào chỗ chấm
1.A: 您 贵 姓? 2. A: 你是 哪国人?
B: 我姓阮。 B:我是中国
人。
A: 您叫什么? A:你什么学习?
B: 我叫张东. B: 我学习汉语。
3.A: 汉语难吗? 4.A: 这是什么?
B: 汉语很难 B: 这是书.
A: 那是杂志 A: 那是
什么杂志?
B: 那是谁 的杂志? B:那是英文杂志。
Bài 3: Dịch?
1. Xin hỏi, quý danh của ngài là gì?
请问,您贵姓?
2.Bạn tên là gì?
你叫什么名字?
3.Bạn là người nước nào?
你是哪人国人?
4. Không. Tôi là người Trung Quốc
不是。我是中国人。
5. Bạn học cái gì?
你学习什么?
6. Tôi học tiếng anh
我学习英语。
…………………………………………………
7.Kia là sách gì?
那是什么书?
…………………………………………………
8. Đây là sách tiếng Đức.
这是德语书。
…………………………………………………
9. Tiếng Hán ko khó lắm.
汉语不太难。
…………………………………………………
A: 请 问,您 贵 姓?
B: 我 姓 张
A: 你 叫 什么 名字?
B: 我叫张东 。
A: 你 是哪 国人?
B: 我 是中国 人。你是 哪国人?
A: 我是美国人。
B: 你学习什么?
A: 我学习汉语。
B: 汉语难吗?
A: 汉语很 难。发音 不太难。
A: Xin lỗi, họ của bạn là gì?
B: Họ của tôi là Zhang
A: Tên bạn là gì?
B: Tên tôi là Zhang Dong.
A: Bạn đến từ nước nào?
B: Tôi là người Trung Quốc. bạn đến từ đất nước
nào?
Đáp: Tôi là người Mỹ.
B: Bạn học gì?
A: Tôi học tiếng Trung.
B: Tiếng Trung có khó không?
A: Tiếng Trung rất khó. Phát âm không quá khó.
Đáp: Đây là cái gì?
B: Đây là một cuốn sách
A: Đây là cuốn sách gì?
B: Đây là một cuốn sách tiếng Trung
A: Đó là tạp chí gì?
B: Đó là một tạp chí tiếng Anh.
A: Đó là tạp chí của ai?
B: Đó là tạp chí của tôi.

A: 这是什么?
B: 这是书
A: 这是什么书?
B: 这是 中文 书
A: 那是什么杂志?
B: 那是英文杂志。
A: 那是谁 的杂志?
B: 那是我的杂志。

You might also like