1. adequate (a) /ˈædɪkwət/ thỏa đáng, phù hợp 2. e-learning (n) /ˈiː lɜːnɪŋ/ hình thức học trực tuyến 3. employable (a) /ɪmˈplɔɪəbl/ có thể được thuê làm việc 4. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện thuận lợi 5. flexibility (n) /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh động 6. genius (n) /ˈdʒiːniəs/ thiên tài 7. hospitality (n) /ˌhɒspɪˈtæləti/ lòng mến khách 8. initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, tính chủ động trong công việc 9. institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ cơ quan tổ chức 10. lifelong (a) /ˈlaɪflɒŋ/ suốt đời 11. opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội 12. overwhelming (a) /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ vượt trội 13. pursuit (n) /pəˈsjuːt/ sự theo đuổi 14. self-directed (a) /sef-dəˈrektɪd/ theo định hướng cá nhân 15. self-motivated (a) /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ có động lực cá nhân 16. temptation (n) /tempˈteɪʃn/ sự lôi cuốn 17. ultimate (a) /ˈʌltɪmət/ sau cùng, quan trọng nhất 18. voluntarily (adv) /ˈvɒləntrəli/ một cách tự nguyện Words Type Pronunciation Meaning 1. insect n /ˈɪnsekt/ côn trùng 2. butterfly n /ˈbʌtəflaɪ/ con bướm 3. ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái 4. flora n /ˈflɔːrə/ thực vật 5. fauna n /ˈfɔːnə/ động vật 6. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, quan trọng 7. survival adj /səˈvaɪvl/ sự sống sót, tồn tại 8. raw adj /rɔː/ thô 9. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ 10. damage v /ˈdæmɪdʒ/ gây thiệt hại 11. overuse n /ˌəʊvəˈjuːs/ sử dụng quá mức 12. natural resources n.p /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːs/ tài nguyên thiên nhiên 13. restore v /rɪˈstɔː(r)/ lưu trữ 14. biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học 15. native adj /ˈneɪtɪv/ bản địa 16. tropical forest n.p /ˈtrɒpɪkl fɒrɪst/ rừng nhiệt đới 17. species n /ˈspiːʃiːz/ loài 18. conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn 19. mammal n /ˈmæml/ động vật có vú 20. living things n.p /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ các sinh vật sống 21. nature reserve n.p /ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ khu bảo tồn tự nhiên 22. endangered adj /ɪnˈdeɪndʒəd/ có nguy cơ tuyệt chủng 23. rare adj /reə(r)/ hiếm 24. rich adj /rɪtʃ/ phong phú, trù phú 25. mangrove n /ˈmæŋɡrəʊv/ cây đước 26. habitat n /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 27. pangolin n /ˈpæŋɡəlɪn/ con tê tê 28. wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã 29. mass tourism n.p /ˈmæs ˈtʊərɪzəm/ du lịch hàng loạt 30. coral reef n /ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô 31. food chain n /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn 32. diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 33. marine adj /məˈriːn/ thuộc biển, dưới nước 34. green adj /ɡriːn/ (lối sống) xanh 35. delta n /ˈdeltə/ đồng bằng
STT Danh từ ghép Ý nghĩa
1 advertising company công ty quảng cáo 2 anymore nữa 3 application form mẫu đơn xin việc 4 assembly line dây chuyền lắp ráp 5 bathroom phòng tắm 6 bedroom phòng ngủ 7 birthday sinh nhật 8 blackbird chim sáo 9 breakdown sự suy sụp 10 bus driver tài xế xe bus 11 chopstick đũa 12 classmate bạn cùng lớp 13 coal-mining việc khai thác mỏ than 14 company policy chính sách công ty 15 consumer loan khoản vay khách hàng 16 cupboard kệ, trạm 17 dress-code regulation nội quy ăn mặc 18 driving license giấy phép lái xe 19 evaluation form mẫu đánh giá 20 face value mệnh giá 21 firefly đom đóm 22 friendship tình bạn 23 gender discrimination phân biệt giới tính 24 gentleman người đàn ông lịch thiệp 25 grandmother bà 26 green house ngôi nhà xanh 27 greenhouse nhà kính 28 hanger-on kẻ ăn bám 29 high school trường THPT 30 homesick nỗi nhớ nhà 31 housewife nội trợ 32 information desk bàn thông tin 33 living room phòng khách 34 looker-on người xem 35 lorry driving việc lái xe tải 36 mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ 37 newly-born sơ sinh 38 newspaper báo 39 nobody không ai cả 40 outbreak sự bùng nổ 41 outside bên ngoài 42 passer-by người qua đường 43 pickpocket tên móc túi 44 postman người đưa thư 45 riverbank bờ sông 46 sand castle lâu đài cát 47 secretary-general tổng bí thư, tổng thư kí 48 shoelace dây giày 49 software phần mềm 50 step ladder cái thang 51 sunrise bình minh 52 sunset hoàng hôn 53 sweetheart người yêu 54 washing-machine máy giặt 55 weight-lifting việc cử tạ 56 whitewash nước vôi
Make progress: tiến bộ
Set a good example: nêu tấm gương tốt Follow one’s example: noi gương theo ai Make use of: tận dụng Be strongly influenced by sb/st: chịu ảnh hưởng bởi Have a great impact/ influence on sb/st: có ảnh hưởng lớn đến In vain: vô ích Cope with: đương đầu với Deal with: xử lý