Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TOPIC 14.

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. adequate (a) /ˈædɪkwət/ thỏa đáng, phù hợp
2. e-learning (n) /ˈiː lɜːnɪŋ/ hình thức học trực tuyến
3. employable (a) /ɪmˈplɔɪəbl/ có thể được thuê làm việc
4. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện thuận lợi
5. flexibility (n) /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh động
6. genius (n) /ˈdʒiːniəs/ thiên tài
7. hospitality (n) /ˌhɒspɪˈtæləti/ lòng mến khách
8. initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, tính chủ động trong công việc
9. institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ cơ quan tổ chức
10. lifelong (a) /ˈlaɪflɒŋ/ suốt đời
11. opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
12. overwhelming (a) /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ vượt trội
13. pursuit (n) /pəˈsjuːt/ sự theo đuổi
14. self-directed (a) /sef-dəˈrektɪd/ theo định hướng cá nhân
15. self-motivated (a) /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ có động lực cá nhân
16. temptation (n) /tempˈteɪʃn/ sự lôi cuốn
17. ultimate (a) /ˈʌltɪmət/ sau cùng, quan trọng nhất
18. voluntarily (adv) /ˈvɒləntrəli/ một cách tự nguyện
Words Type Pronunciation Meaning
1. insect n /ˈɪnsekt/ côn trùng
2. butterfly n /ˈbʌtəflaɪ/ con bướm
3. ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
4. flora n /ˈflɔːrə/ thực vật
5. fauna n /ˈfɔːnə/ động vật
6. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, quan trọng
7. survival adj /səˈvaɪvl/ sự sống sót, tồn tại
8. raw adj /rɔː/ thô
9. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
10. damage v /ˈdæmɪdʒ/ gây thiệt hại
11. overuse n /ˌəʊvəˈjuːs/ sử dụng quá mức
12. natural resources n.p /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːs/ tài nguyên thiên nhiên
13. restore v /rɪˈstɔː(r)/ lưu trữ
14. biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học
15. native adj /ˈneɪtɪv/ bản địa
16. tropical forest n.p /ˈtrɒpɪkl fɒrɪst/ rừng nhiệt đới
17. species n /ˈspiːʃiːz/ loài
18. conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
19. mammal n /ˈmæml/ động vật có vú
20. living things n.p /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ các sinh vật sống
21. nature reserve n.p /ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ khu bảo tồn tự nhiên
22. endangered adj /ɪnˈdeɪndʒəd/ có nguy cơ tuyệt chủng
23. rare adj /reə(r)/ hiếm
24. rich adj /rɪtʃ/ phong phú, trù phú
25. mangrove n /ˈmæŋɡrəʊv/ cây đước
26. habitat n /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
27. pangolin n /ˈpæŋɡəlɪn/ con tê tê
28. wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã
29. mass tourism n.p /ˈmæs ˈtʊərɪzəm/ du lịch hàng loạt
30. coral reef n /ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô
31. food chain n /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn
32. diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng
33. marine adj /məˈriːn/ thuộc biển, dưới nước
34. green adj /ɡriːn/ (lối sống) xanh
35. delta n /ˈdeltə/ đồng bằng

STT Danh từ ghép Ý nghĩa


1 advertising company công ty quảng cáo
2 anymore nữa
3 application form mẫu đơn xin việc
4 assembly line dây chuyền lắp ráp
5 bathroom phòng tắm
6 bedroom phòng ngủ
7 birthday sinh nhật
8 blackbird chim sáo
9 breakdown sự suy sụp
10 bus driver tài xế xe bus
11 chopstick đũa
12 classmate bạn cùng lớp
13 coal-mining việc khai thác mỏ than
14 company policy chính sách công ty
15 consumer loan khoản vay khách hàng
16 cupboard kệ, trạm
17 dress-code regulation nội quy ăn mặc
18 driving license giấy phép lái xe
19 evaluation form mẫu đánh giá
20 face value mệnh giá
21 firefly đom đóm
22 friendship tình bạn
23 gender discrimination phân biệt giới tính
24 gentleman người đàn ông lịch thiệp
25 grandmother bà
26 green house ngôi nhà xanh
27 greenhouse nhà kính
28 hanger-on kẻ ăn bám
29 high school trường THPT
30 homesick nỗi nhớ nhà
31 housewife nội trợ
32 information desk bàn thông tin
33 living room phòng khách
34 looker-on người xem
35 lorry driving việc lái xe tải
36 mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ
37 newly-born sơ sinh
38 newspaper báo
39 nobody không ai cả
40 outbreak sự bùng nổ
41 outside bên ngoài
42 passer-by người qua đường
43 pickpocket tên móc túi
44 postman người đưa thư
45 riverbank bờ sông
46 sand castle lâu đài cát
47 secretary-general tổng bí thư, tổng thư kí
48 shoelace dây giày
49 software phần mềm
50 step ladder cái thang
51 sunrise bình minh
52 sunset hoàng hôn
53 sweetheart người yêu
54 washing-machine máy giặt
55 weight-lifting việc cử tạ
56 whitewash nước vôi

Make progress: tiến bộ


Set a good example: nêu tấm gương tốt
Follow one’s example: noi gương theo ai
Make use of: tận dụng
Be strongly influenced by sb/st: chịu ảnh hưởng bởi
Have a great impact/ influence on sb/st: có ảnh hưởng lớn đến
In vain: vô ích
Cope with: đương đầu với
Deal with: xử lý

You might also like