Professional Documents
Culture Documents
BỘ ĐỀ CHINH PHỤC - Đề chinh phục số 7 (Đề)
BỘ ĐỀ CHINH PHỤC - Đề chinh phục số 7 (Đề)
A. 14 . B. 16 . C. 17 . D. 17 .
Câu 6. [KID] Tập nghiệm của bất phương trình ln x 1 0 là.
f x dx x 2x2 x C . f x dx x x2 2x C .
3 3
A. B.
C. f x dx x 3
x2 x C . D. f x dx x 3
x2 2x C .
Câu 9. [KID] Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
1
A. F x e 2 x . B. F x e 2 x .
2
1 2x
C. F x 2e 2 x . D. F x
e .
2
Câu 17. [KID] Cho hai số phức z1 2 3i, z2 4 i . Số phức z1 z2 có mođun bằng
A. 221 . B. 21 . C. 21 . D. 221 .
Câu 18. [KID] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2
8 là
A. 1; . B. ; 1 . C. ; 1 . D. 1;
Câu 19. [KID] Cho hàm số f x ax 4 bx 2 c có bảng biến thiên như hình bên dưới
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
Câu 27. [KID] Số các chỉnh hợp chập 3 của 5 phần tử là
A. 10 . B. 60 . C. 5 . D. 120 .
Câu 28. [KID] Với a là số thực dương tuỳ ý, ln(7 a ) ln(5a) bằng
7
A. ln12a . B. ln .
5
C. ln 35a .
2
D. ln(7 a ) ln(5a) .
Câu 29. [KID] Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 2 4 x 3 1 x x 2 với
2
mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; 4 . B. 3; . C. 2;3 . D. ; 2 .
Câu 30. [KID] Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
y x 2 6 x 5 và y 0 khi quay quanh trục Ox bằng
512 32 512 32
A. . B. . C. . D. .
15 3 15 3
Câu 31. [KID] Trên mặt phẳng toạ độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thoả mãn
z 5 4i 4 là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có toạ độ là
A. 5; 4 . B. 5; 4 . C. 5; 4 . D. 5; 4 .
Câu 32. [KID] Cho hình chóp đều S . ABCD có chiều cao a , AC 2a (tham khảo hình bên
dưới). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD bằng
3 2 2 3
A. a. B. a. C. 2a . D. a.
3 2 3
Câu 33. [KID] Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 3, SA vuông
góc với đáy và SA 3 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 12 . B. 9 . C. 36 . D. 27 .
Câu 34. [KID] Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;1; 4 . Điểm đối xứng với M qua trục
Oy có toạ độ là
A. 3;0; 4 . B. 0;1;0 . C. 3; 1; 4 . D. 3;1; 4 .
Câu 35. [KID] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C , SA vuông góc
với đáy và SA AC 3 (tham khảo hình bên dưới). Góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC
bằng
S
A C
Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm thỏa mãn
z 3 . Tổng các phần tử của S bằng
A. 20 . B. 12 . C. 28 . D. 12 .
Câu 41. [KID] Cho hàm số f x liên tục trên thỏa f x 6 f 3 x 1 . Gọi F x là
8
nguyên hàm của f x trên và thỏa mãn F 2 F 3 24. Khi đó f x dx bằng
5
A. 12 . B. 24 . C. 24 . D. 12 .
Câu 42. [KID] Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;1; 4 và hai đường thẳng
x 3 y 2 z 1 x 2 y 2 z 1
d: , d: . Gọi P là mặt phẳng chứa cả d và d .
3 2 2 3 2 2
Khoảng cách từ điểm M đến P bằng
A. 9 . B. 3 3 . C. 3 . D. 1 .
Câu 43. [KID] Cho hình chóp đều S . ABC có cạnh đáy bằng 7 và nội tiếp hình nón N . Biết
diện tích xung quanh của hình nón N bằng 42 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB và AC .
33 35 33 33 35 33
A. . B. . C. . D.
6 36 3 37
Câu 44. [KID] Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn
x2 y 2 x2 y 2
log 2 log 3 2 log 3 ?
2y y
A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 45. [KID] Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , góc
giữa mặt phẳng ABC và mặt phẳng ABC bằng 60 . Thể tích của khối lăng trụ
ABC. ABC bằng
3 3 3 3 3
A. 3a 3 . a . C. a . D. 3 3a 3 .
B. 4 4
Câu 46. [KID] Xét các số thực x, y thỏa mãn
log 4 x 2 y 2 14 y log 3 x 2 y 2 log 4 y log 3 x 2 y 2 16 y . Giá trị lớn nhất của
6y
P bằng
x 2y 1
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 47. [KID] Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 2 z 2 27 .
2 2 2