08.02.2023 L9T4 kiến thức LESSON 17

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PRACTICE TEST 17

* to occur (v) = to happen (v): xảy ra;


* to access sth: truy cập, tiến vào
* touchdown (n) = landing (n);
* breathtaking (a) ~ surprising (a) ~ astonishing (a)
* versatile (a): đa dụng, nhiều chức năng công dụng;
* bilingual (a): song ngữ
* affordable (a): có thể chi trả được
* dominance (n): sự thống trị; to dominate (v): thống trị
* accent (n): giọng (nói ở vùng miền)
* massive (a) = huge (a) > < small (a) ~ tiny (a);

* to be allergic to sth: dị ứng cái gì


* to suffer from sth: chịu đựng;
* to bargain (v): mặc cả
* to improve sth = to make sth better;
* simple (a) > < complex (a) = complicated (a)
* Adv, mệnh đề
* typical (a): điển hình, đặc trưng;
* to be typical of sth: điển hình cho cái gì
* to consist of sth: bao gồm;
* to contain sth: chứa đựng bên trong
* to include sth: bao gồm;
* to involve sth = to be related to sth: liên quan đến cái gì
* to stick to sth: dính vào cái gì; sticky (a)

* nutrition (n): dinh dưỡng; nutritious (a): bổ dưỡng


* to combine A with B: kết hợp A với B
* whole (a): toàn bộ;
* entire (a): toàn bộ;
* overall (a): tổng thể
* healthy (a): có lợi cho sức khoẻ # healthful (a) = nutritious (a)
* to make up one’s mind = to make a decision = to decide
* to go on a tour: đi du lịch thăm nhiều nơi
* to be my cup of tea = to be what I like;
* flavour (n): hương vị
* exhausting (a) = very tiring (a) > < relaxing (a)

* to narrow down sth: thu hẹp cái gì ;


* narrow (a) > < wide (a) = vast (a) = large (a)
* to reduce (v) = to decrease (v) > < to increase (v)
* little (a): quá ít; a little: 1 chút (đủ); less (a): ít hơn ; to lessen (v): bớt đi
* to reserve sth: (1) đặt chỗ, (2) dự trữ ;
* to preserve sth: (1) bảo tồn; (2) bảo quản
* to conserve (v): bảo tồn; conservation (n): việc bảo tồn; conservationist (n): nhà bảo tồn
* to serve (v): phục vụ; service (n): dịch vụ
* custom (n): phong tục;
* tradition (n): truyền thống;
* convention (n): thông lệ
* to do sth for the first time: làm gì lần đầu tiên
* tính từ sở hữu: your, my, their, our, her, his, its + danh từ
* location (n): vị trí, địa điểm;
* to localize (v): địa phương hoá -> localization (n)
* locality (n): địa phương
* trip (n); chuyến đi từ điểm A đến B (ko dừng lại)
* voyage (n): chuyến đi trên biển
* expedition (n): chuyến thám hiểm

* As soon as + S1 V1, S2 V2: ngay khi; * as soon as = once


* to reach sth: đi đến đâu, với tới cái gì; đạt được cái gì
* to explore sth: khám phá; exploration (n)
* a place of interest: một danh lam thắng cảnh
* to offer sth: mời chào về cái gì
* to afford sth: đủ khả năng chi trả cho cái gì
* the reason for sth ; the reason why + mệnh đề; reasonable (a): hợp lý
* to accept sth: chấp nhận cái gì
* agreeable (a): dễ chịu > < disagreeable (a): khó ưa
* standstill (n): đứng im;
* to come to a standstill: đứng im
* stamina (n): sự dẻo dai;
* to require sth = to ask for sth: yêu cầu cái gì
* to be into sth = to like sth = to be fond of sth = to be in favour of sth = to be keen on sth =
to be hooked on sth

* to remember sth: nhớ thông tin gì;


* to remember to V: nhớ sẽ phải làm gì;
* to remember + V-ing: nhớ đã từng làm gì
* to remind sb + of sth/ that + mệnh đề: nhắc ai nhớ tới điều gì
* to recall sth = to recollect sth: nhớ lại điều gì
* exotic (a): độc lạ ~ unique (a)
* to erode sth: gây xói mòn ; erosion (n): sự xói mòn
* to promote sb: thăng chức;
* to promote sth: thúc đẩy cái gì
* versatile (a): đa dụng, đa năng;
* to operate sth: vận hành

* staple (a): (lương thực) chính;


* tender (a): mềm; (tuổi) trẻ
* mature (a): trưởng thành ;
* to be fluent in sth: nói trôi chảy ngôn ngữ nào
* to stir (v): xào nấu;
* to dip (v): chấm (vào nước chấm)
* This/ It + is the + số thứ tự + time + mệnh đề ở thì HTHT : lần thứ mấy ai làm gì
* to assist sb = to help sb
* to employ sb: thuê ai làm việc; employee (n): người làm công; employer (n): người chủ

* Câu điều kiện loại 2 (trái với sự thật, ko thể xảy ra)
S + would V + if + mệnh đề ở QKĐ
có thể thay “would” bằng: could, might
* Dùng “some” trong lời mời, lời xin phép, câu khẳng định
* Câu điều kiện loại 1 (có thể xảy ra trong TL)
S + will V + if + mệnh đề ở HTĐ
có thể thay “will” bằng: can, may, must
“S will V” có thể thay bằng câu mệnh lệnh

* Dùng “the” trước tên của: sông, biển, đại dương, quần đảo, dãy núi, sa mạc
* Dùng “the” trước tên của nhạc cụ; trước tên một số nước: The U.S, The U.K, The
Phillipines, The Bahamas, The Netherlands (= Holland)
* to go to + school, hospital, church, jail, prison, bed: đi đến với mục đích chính
* to go to the school, the hospital, the church, the prison: đi đến với mục đích khác
* to be accustomed to sth : quen với việc gì
* QKĐ + after + QKHT
* exhausted (a) = very tired (a)
* Tính từ đuôi -ing chỉ bản chất, tính chất của người / sự vật gây ra cảm xúc
* Tính từ đuôi -ed chỉ cảm xúc do bị tác động

* to find it + adj + to V: thấy làm gì như thế nào

* Câu ước:
- Loại 1 (ước cho tương lai, có thể xảy ra): S1 + wish + S2 would V
- Loại 2 (ước trái với hiện tại, ko thể xảy ra): S1 + wish + S2 + were/ Ved
- Loại 3 (ước trái với sự việc ở QK, ko thể xảy ra): S1 + wish + S2 + had P2

* to suggest + v-ing; to suggest that + S should + V nguyên dạng


* reservoir (n): hồ chứa
* The + adj: chỉ 1 dân tộc, chỉ 1 nhóm người ;
* The + adj làm chủ ngữ + động từ số nhiều
* S + can’t wait + to V = S + be eager + to V: háo hức làm gì
* gesture (n): cử chỉ ;
* ancient (a): cổ xưa > < modern (a)
* to be pleased with sth = to be satisfied with sth: hài lòng với cái gì
* to break the bank: cháy túi, tốn nhiều tiền

You might also like