Professional Documents
Culture Documents
Bài 4
Bài 4
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN THUẾ TIỀN VỐN
ST1 SữaÔng Thọ 26 165,000 4,191,000 50,292 4,241,292
BSG2 Bia Sài Gòn 18 135,000 2,430,000 36,450 2,466,450
DTA1 Dầu Tường An 14 135,000 1,890,000 22,680 1,912,680
BN3 Bột Ngọt 19 140,000 2,660,000 26,600 2,686,600
MI2 Mì ăn liền 28 32,000 870,400 13,056 883,456
BSG3 Bia Sài Gòn 17 135,000 2,295,000 22,950 2,317,950
DTA2 Dầu Tường An 25 135,000 3,307,500 49,613 3,357,113
MI1 Mì ăn liền 20 32,000 640,000 7,680 647,680
ST3 SữaÔng Thọ 12 165,000 1,980,000 19,800 1,999,800
2 3
1.50% 1%