Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 31

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH


Danh mục bao gồm các tài liệu có ký hiệu phân loại: Hệ thống và tự động hóa quá
trình nhiệt, hệ thống năng lượng nhiệt, kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí, kỹ thuật
nhiệt . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại các phòng đọc chuyên ngành 411;
419, 526.

STT TÀI LIỆU

HỆ THỐNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA QUÁ TRÌNH NHIỆT


1 Cơ sở truyền nhiệt / Nguyễn Hà Thanh, Hoàng Đình Tín
KHXG: TJ263 .NG527T 1972
2 Giáo trình truyền nhiệt / Bùi Doãn Tuất
KHXG: TJ263 .B510T 1967
3 Thiết bị trao đổi nhiệt / Nguyễn Đình Cúc
KHXG: TJ263 .NG527C 1976
4 Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
KHXG: TJ263 .B510H 1995
5 Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú (chủ biên), Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
KHXG: TJ263 .Đ116P 1991
6 Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú(chủ biên), Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
KHXG: TJ263 .Đ116P 2004
Mô hình toán học ống nhiệt nhỏ và xác định công suất nhiệt lớn nhất : Luận văn thạc
7
sỹ ngành Công nghệ nhiệt lạnh/ chuyên ngành Nhiệt lạnh / Nguyễn Anh Tân
KHXG: TJ263 .NG527T 2005
8 Tính toán thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: TJ263 .B510H 2002
9 Truyền nhiệt & tính toán thiết bị trao đổi nhiệt / Hoàng Đình Tín
KHXG: TJ263 .H407T 2001
10 Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
KHXG: TJ263 .B510H 1999
11 Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú (chủ biên), Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
KHXG: TJ263 .Đ116P 1999
12 Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
KHXG: TJ263 .B510H 1996
13 Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú(chủ biên), Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
KHXG: TJ263 .Đ116P 2006
Heat transfer equipment. Vol. 2 / edited by Mahesh V. Bhatia, Paul N.
14
Cheremisinoff ; contributors to volume 2, A. Cooper ... [et al.].
KHXG: TJ263 .H200t V.2-1980
15 Truyền nhiệt & tính toán thiết bị trao đổi nhiệt / Hoàng Đình Tín
KHXG: TJ263 .H407T 1996
16 Tính toán thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: TJ263 .B510H 2002
17 Tính toán thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: TJ263 .B510H 2008
18 Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
KHXG: TJ263 .B510H 2001
19 Heat exchanger design handbook / Kuppan Thulukkanam.
KHXG: TJ263 .K521T 2013
20 Cơ sở phương pháp phần tử hữu hạn trong truyền nhiệt / Trịnh Văn Quang
KHXG: TJ263 .TR312Q 2013
21 Giáo trình truyền nhiệt: Giáo trình / Nguyễn Hay
KHXG: TJ263 .NG527H 2007
22 Tính toán thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Trần Văn Vang
KHXG: TJ263 .B510H 2012
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG NHIỆT
1 Bài tập truyền nhiệt / Bùi Đoàn Tuất
KHXG: TJ260 .B510T 1964
2 Progress in Heat and Mass Transfer. Volume 1 / Edited by U. Grigull, E. Hanne
KHXG: TJ260 .G302U V.1-1969
3 Engineering Heat Transfer / N. V. Suryanarayana
KHXG: TJ260
4 Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú
KHXG: TJ260 .TR121P 2007
5 Heat and mass transfer / Kurt C. Rolle.
KHXG: TJ260 .R428K 2000
6 Heat and mass transfer / Frank M. White.
KHXG: TJ260 .W314F 1988
7 Design and optimization of thermal systems / Yogesh Jaluria.
KHXG: TJ260 .J353 1998
8 Basic heat and mass transfer / Anthony F. Mills.
KHXG: TJ260 .M302A 1995
9 Industrial and institutional waste heat recovery / edited by P. G. Stecher.
KHXG: TJ260 .I-311a 1979
Progress in Heat and Mass Transfer. Volume 2, Eckert Presentation Volume /
10
Edited by Thomas F. Irvine, ... [at al.]
KHXG: TJ260 .G302U V.2-1969
11 The CRC handbook of thermal engineering / Frank Kreith, editor-in-chief.
KHXG: TJ260 .C000h 2000
12 Engineering heat transfer / William S. Janna.
KHXG: TJ260 .J107W 1986
13 Applied heat transfer / James P. Todd, Herbert B. Ellis.
KHXG: TJ260 .T419J 1982
14 Engineering heat transfer / James R. Welty.
KHXG: TJ260 .W201J 1978
15 Heat transfer with applications / Kirk D. Hagen.
KHXG: TJ260 .H102K 1999
16 Conduction heat transfer / by Vedat S. Arpaci.
KHXG: TJ260 .A109V 1966
17 Design of thermal systems / W.F. Stoecker.
KHXG: TJ260 .S421W 1989
Ngân hàng đề thi môn học kỹ thuật nhiệt / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa
18
Cơ khí. Bộ môn máy lạnh - thiết bị nhiệt
KHXG: TJ260 .Ng121h 1998
The Heat transfer problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff
19 of Research and Education Association ; special chapter reviews by Harlan H.
Bengston.
KHXG: TJ260 .H200t 1999
20 Design & simulation of thermal systems / N.V. Suryanarayana, {uml}Oner Arici.
KHXG: TJ260 .S521N 2003
21 Heat transfer : a basic approach / M. Necati 菺೸k.
KHXG: TJ260 .O-435M 1985
22 W衲me- und Stoffertragung. English
KHXG: TJ260 .B102H 1998
Actes des journées techniques [Texte imprimé] : Paris, 31 mars-3 avril 87, .... Vol 3,
Récupération de la chaleur / organisées par l'ATEE, [Association technique pour les
23
économies d'énergie] ; sous l'égide de l'AFME, [Agence française pour la maîtrise de
l'énergie]
KHXG: TJ260 .A102d V.3-1987
24 Les Echangeurs saturne" a pluie de particules
KHXG: TJ260 .N312M 1987
25 International journal of thermal sciences = Revue gale de thermique.
KHXG: TJ260 .I-312j 1999-2001
Heat and mass transfer : fundamentals & applications / Yunus A. Cengel, Afshin J.
26
Ghajar.
KHXG: TJ260 .C204Y 2011
27 Năng lượng mặt trời quá trình nhiệt và ứng dụng / Nguyễn Công Vân
KHXG: TJ810 .NG527V 2005
28 Solar technologies for the 21st century / by Anco S. Blazev.
KHXG: TJ810 .B112A 2013
Năng lượng mặt trời/ Chủ biên: Ông Sử Liệt; Biên soạn: Trương Huy; Biên dịch:
29
Tống Thị Quỳnh Hoa; Hiệu đính: Mai Trọng Thông
KHXG: TJ810 .N116l 2017
Điều chỉnh tự động và tự động hoá các thiết bị nhiệt điện / Bộ môn Nhiệt điện biên
30
soạn.
KHXG: TK1041 .Đ309c 1971
Vấn đề an ninh năng lượng & các giải pháp khai thác năng lượng mặt trời từ vũ trụ
31
truyền về trái đất / Đào Khắc An, Trần Mạnh Tuấn.
KHXG: TK1056 .Đ108A 2011
32 Power generation from solid fuels / Hartmut Spliethoff.
KHXG: TK1041 .S302H 2010
Năng lượng địa nhiệt và băng cháy/ Chủ biên: Ông Sử Liệt; Biên soạn: Lưu Doãn
33
Lương; Biên dịch: Tống Thị Quỳnh Hoa; Hiệu đính: Đỗ Hữu Nhơn
KHXG: TK1055 .N116l 2017
Năng lượng khinh khí/ Chủ biên: Ông Sử Liệt; Biên soạn: Thi Hạc Quần; Biên dịch:
34
Tống Thị Quỳnh Hoa; Hiệu đính: Bùi Đức Hùng
KHXG: TK1061 .N116l 2017
KỸ THUẬT LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội
1 1956 - 2006. Phân ban Khoa học và Công nghệ Nhiệt lạnh / Bộ Giáo dục và đào tạo.
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: TP480 .H452n 2006
Nghiên cứu tính chất nhiệt của ống nhiệt mao dẫn : Luận văn thạc sỹ ngành Nhiệt
2
Lạnh / Bùi Mạnh Tú
KHXG: TP482 .B510T 2205
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi
3
Trung Thành
KHXG: TP482 .B510T T.II-2015
Nghiên cứu tiềm năng nguồn, hiện trạng công nghệ và đề xuất các giải pháp phát
4 triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam / Cao Đức Lượng ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Hoàng Lương
KHXG: TP482 .C108L 2010
Phân tích và đánh giá hiệu quả năng lượng của đồng phát nhiệt điện / Đào Hoàng
5
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Nguyên Bính.
KHXG: TP482 .Đ108A 2012
Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và nhận dạng tiềm năng phát triển công nghệ đốt
6 than lớp sôi ở Việt Nam / Đào Đức Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng
Lương.
KHXG: TP482 .Đ108H 2012
Nâng cao hiệu suất cháy và giảm thiểu ô nhiễm phát thải khí, rắn trong các lò hơi
7
công nghiệp / Đặng Quang Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sỹ Mão
KHXG: TP482 .Đ116H 2008
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy lạnh hấp thụ NH3/H2O sử dụng năng lượng mặt
8
trời và nhiệt thải / Đặng Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Trần Thọ.
KHXG: TP482 .Đ116H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu nóng, ẩm tới hiệu quả trao đổi nhiệt - trao đổi
9 chất trong các tháp làm mát ứng dụng cho kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí /
Đặng Trần Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .Đ116T 2003
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm quá trình trao đổi nhiệt - trao đổi chất hỗn hợp
10 trong tháp giải nhiệt của các hệ thống lạnh và điều hòa không khí / Đặng Trần Thọ ;
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú, Phạm Văn Tùy
KHXG: TP482 .Đ116T 2008
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Đặng
11
Trần Thọ
KHXG: TP482 .Đ116T T.1/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Đặng
12
Trần Thọ
KHXG: TP482 .Đ116T T.2/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đặng
13
Thành Trung
KHXG: TP482 .Đ116T T.2-2013
Nghiên cứu đặc tính Than Việt Nam vùng Cẩm Phả và công nghệ cháy thích hợp /
14
Đỗ Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sĩ Mão
KHXG: TP482 .Đ450Đ 2008
Nghiên cứu mô phỏng và xác định chế độ cấp đông hợp lý cho cá tra Việt Nam / Đỗ
15
Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú, Nguyễn Việt Dũng.
KHXG: TP482 .Đ450H 2015
Cơ chế hình thành NOx và N2O trong lò hơi tầng sôi tuần hoàn, các giải pháp kỹ
thuật giảm thiểu phát thải khí trong buồng lửa lò hơi tầng sôi tuần hoàn đốt than
16
Anthraxit trong các nhà máy điện ở Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Nhiệt Lạnh/
chuyên ngành Nhiệt Lạnh / Đỗ Văn Quân
KHXG: TP482 .Đ450Q 2005
Nghiên cứu thực nghiệm quá trình sấy đối lưu thóc : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
17
Công nghệ nhiệt lạnh / Đỗ Thái Sơn
KHXG: TP482 .Đ450S 2004
Nghiên cứu tối ưu chế độ sấy đối lưu cho thóc theo lớp dày, cố định / Đỗ Thái Sơn;
18
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tùy, Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .Đ450S 2012
Kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng trong hệ thống thông tin quang : Luận văn thạc
19
sĩ ngành Điện tử - viễn thông / Đỗ Xuân Thiệu
KHXG: TP482 .Đ450T 2002
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng
20
An Quốc
KHXG: TP482 .H407Q T.2-2013
Nghiên cứu sử dụng công nghệ ống nhiệt làm mát máy biến thế điện / Hoàng Anh
21
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải.
KHXG: TP482 .H407T 2012
Nghiên cứu đặc tính năng lượng và nhận dạng phân tích các cơ hội tiết kiệm hiệu quả
22 năng lượng trong hệ thống bơm và máy nén công nghiệp ở Việt Nam / Hoàng Đức
Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương.
KHXG: TP482 .H435H 2007
Quy luật truyền nhiệt truyền dẫn và chế độ sấy tầng sôi một số vật liệu dạng cầu /
23
Hoàng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Phú
KHXG: TP482 .H435t 2007
Nghiên cứu và ứng dụng mô hình quản lý và kiểm soát năng lượng trong ngành sản
24 xuất hàng dệt may ở Việt Nam : Phần thuyết minh / Hoàng Văn Trường ; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương.
KHXG: TP482 .H435t 2007
Nâng cao hiệu quả năng lượng cho hệ thống năng lượng công nghiệp đồng phát tận
25
dụng khí thải / Hoàng Quốc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Nguyên Bính.
KHXG: TP482 .H435t 2010
Hoàn thiện phương pháp bảo quản rau, quả tươi sau thu hoạch bằng công nghệ nhiệt
26 độ thấp kết hợp với môi trường khí cải biến / Hồ Hữu Phùng; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Việt Dũng.
KHXG: TP482 .H450P 2012
Xác định bằng lý thuyết và thực nghiệm các đặc trưng không ổn định của các kết cấu
27
nhiệt-lạnh : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ nhiệt-lạnh / Lại Ngọc Anh
KHXG: TP482 .L103A 2002
Phương pháp xác định chế độ sấy tối ưu trên máy sấy bơm nhiệt kết hợp bức xạ hồng
28 ngoại gián đoạn để sấy tôm thẻ chân trắng / Lê Như Chính; Người hướng dẫn khoa
học: Phạm Văn Tùy, Trần Đại Tiến.
KHXG: TP482 .L250C 2010
Cơ chế hình thành SO2 và các biện pháp nâng cao hiệu quả khử lưu huỳnh trong
29 buồng lửa đốt than phun / Lê Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sĩ
Mão
KHXG: TP482 .L250D 2002
Nghiên cứu các đặc tính nhiệt của ống nhiệt mao dẫn mini / Lê Mạnh Hiếu ; Người
30
hướng dẫn khoa học: Hà Mạnh Thư.
KHXG: TP482 .L250H 2007
Nghiên cứu chế tạo ống nhiệt nhỏ và ứng dụng / Lê Kiều Hiệp; Người hướng dẫn
31
khoa học: Nguyễn Nguyên An.
KHXG: TP482 .L250H 2010
Đốt chất thải công nghiệp nguy hại trong lò thùng quay có xử lý khói thải / Lê Thị
32
Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Gia Mỹ.
KHXG: TP482 .L250H 2010
Hệ thống điều khiển và bảo vệ nhà máy điện nguyên tử / Lê Văn Hùng; Người
33
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Mạnh
KHXG: TP482 .L250H 2014
Tính toán quá trình truyền nhiệt truyền chất qua các lớp vải / Lê Xuân Tuấn ; Người
34
hướng dẫn khoa học: Hà Mạnh Thư.
KHXG: TP482 .L250T 2007
Nghiên cứu mô hình nhà hiệu quả năng lượng ứng dụng cho khu vực toà nhà cao
35 tầng ở Việt Nam / Lê Nguyễn Chí Toản ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng
Lương
KHXG: TP482 .L250T 2009
Mô phỏng quá trình truyền nhiệt - truyền chất trong thiết bị sấy phun / Lê Quang
36
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .L250T 2010
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống quản lý năng lượng trong nghành công nghiệp
37 thực phẩm ở Việt Nam / Lê Văn Thương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng
Lương.
KHXG: TP482 .L250T 2013
Nghiên cứu truyền nhiệt khi sôi ở độ chênh nhiệt độ bé / Lương Tiến Thành ; Người
38
hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .L561T 2007
Nghiên cứu và ứng dụng mô hình quản lý năng lượng tại Công ty Vắc-Xin và sinh
39 phẩm số 1 - Bộ Y tế / Lưu Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng
Lương
KHXG: TP482 .L566H 2009
Nghiên cứu đặc tính và tối ưu hoá truyền nhiệt các dàn làm mát không khí máy phát
40 của các nhà máy thuỷ điện : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ nhiệt / Mai
Thanh Hà Huế
KHXG: TP482 .M103H 2000
Mô hình hoá quá trình truyền nhiệt và truyền chất ứng dụng trong thiết kế mẫu vải
41
dùng trong may mặc / Ngô Văn Sinh ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Mạnh Thư.
KHXG: TP482 .NG450S 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của kết cấu đường ống dẫn không khí đối với trở lực thuỷ lực
và tiêu âm. Hệ thống điều hoà không khí nhà ga T1 sân bay Quốc tế Nội Bài - Hà
42
Nội : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Kỹ thuật Nhiệt. Ngành Công nghệ Nhiệt-lạnh /
Ngô Đức Vượng
KHXG: TP482 .NG450V 2002
Nghiên cứu giải pháp tiết kiệm năng lượng trong những nhà máy bia hiện đại có
43 công suất vừa và lớn : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Hoàng
Anh
KHXG: TP482 .NG527A 2005
Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật tiết kiệm năng lượng, giảm chất phát thải trong
44 các lò hơi công nghiệp kiểu tầng sôi ở miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn An ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sỹ Mão
KHXG: TP482 .NG527A 2008
Hoàn thiện công nghệ bảo quản nhãn tươi bằng nhiệt độ thấp / Nguyễn Tuấn Anh ;
45
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Dũng
KHXG: TP482 .NG527A 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn
46
Nguyên An
KHXG: TP482 .NG527A T.I-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
47
Nguyễn Nguyên An
KHXG: TP482 .NG527A T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
48
Nguyễn Nguyên An
KHXG: TP482 .NG527A T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
49
Nguyễn Nguyên An
KHXG: TP482 .NG527A T.II-2014
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả máy lạnh hấp phụ sử dụng năng lượng mặt trời /
50
Nguyễn Xuân Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .NG527B 2007
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-a, Các
51
bài báo đã xuất bản / Nguyễn Huy Bích
KHXG: TP482 .NG527B T.II-a-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. T.II-b, Các báo
52
cáo đề tài đã nghiệm thu và mục lục sách đã xuất bản / Nguyễn Huy Bích
KHXG: TP482 .NG527B T.II-b-2015
Nghiên cứu xây dựng mô hình quản lý và kiểm toán năng lượng cho hệ thống lò hơi
53 mạng nhiệt công nghiệp trên địa bàn Hà Nội / Nguyễn Tiến Cương ; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương
KHXG: TP482 .NG527C 2008
Tối ưu hóa quá trình vận hành hệ thống lạnh trung tâm nhiều Chiller / Nguyễn Văn
54
Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Mạnh.
KHXG: TP482 .NG527C 2013
Nghiên cứu khí động buồng lửa lò hơi bằng phương pháp mô hình toán : Luận văn
55 thạc sĩ ngành Nhiệt lanh chuyên ngành Nhiệt năng công nghiệp / Nguyễn Hoàng
Đạo ; Nguyễn Sỹ Mão hướng dẫn
KHXG: TP482 .NG527Đ 2003
Tận dụng nhiệt khói thải để phát điện trong các nhà máy sản xuất xi măng với công
56 xuất điện 3-5 MW / Nguyễn Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sĩ
Mão
KHXG: TP482 .NG527D 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng góc nghiêng và lượng nạp của ống nhiệt mao dẫn / Nguyễn
57
Viết Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải
KHXG: TP482 .NG527Đ 2006
Xây dựng mô hình dự đoán thời gian cấp đông hoặc làm lạnh một số loại thực phẩm /
58
Nguyễn Thị Thùy Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Dũng.
KHXG: TP482 .NG527D 2011
Đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng trong khu vực tòa nhà chung cư và hộ gia
59 đình có sử dụng điều hòa không khí điều khiển biến tần / Nguyễn Trung Dũng;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương.
KHXG: TP482 .NG527D 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
60
Nguyễn Việt Dũng
KHXG: TP482 .NG527D T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
61
Nguyễn Việt Dũng
KHXG: TP482 .NG527D T.2-2015
Xác định ảnh hưởng của độ ẩm không khí tới quá trình toả nhiệt đối lưu tự nhiên /
62
Nguyễn Thị Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .NG527H 2008
Nghiên cứu tính chất nhiệt của ống nhiệt mao dẫn / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng
63
dẫn khoa học: Bùi Hải
KHXG: TP482 .NG527H 2008
Nghiên cứu tính chất nhiệt của ống nhiệt trọng trường với môi chất nạp là Ethanol /
64
Nguyễn Thiên Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải
KHXG: TP482 .NG527H 2010
Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt truyền chất trong hệ thống sấy lạnh dùng bơm
65 nhiệt và các giải pháp tiết kiệm năng lượng / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Đức Lợi, Trần Văn Phú
KHXG: TP482 .NG527H 2012
Xây dựng phương pháp đánh giá mức độ tiêu thụ năng lượng cho các loại điều hòa
66
gia dụng / Nguyễn Bá Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Dũng.
KHXG: TP482 .NG527H 2014
Nghiên cứu các biện pháp tiết kiệm năng lượng cho lò luyện thuỷ tinh / Nguyễn
67
đăng Khoát; Người hướng dẫn khoa học: Trần Gia Mỹ
KHXG: TP482 .NG527K 2006
68 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 1990
69 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 1992
70 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .NG527L 1995
71 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 1995
72 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 1996
73 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 1997
74 Bài tập kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 1998
Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn
75
Khăc Xương
KHXG: TP482 .NG527L 1998
76 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 1999
77 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 1999
78 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .NG527L 2000
79 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2000
80 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2000
81 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2002
82 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .NG527L 2002
83 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2002
84 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .NG527L 2003
Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức
85
Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2003
86 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2004
87 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2005
Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức
88
Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2005
89 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2006
90 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2006
Nghiên cứu quá trình làm lạnh vật ẩm và vấn đề xác định thời gian đông lạnh thực
91
phẩm / Nguyễn Bá Lâng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .NG527L 2006
92 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2006
93 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2007
Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức
94
Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2007
Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc
95
Xương.
KHXG: TP482 .NG527L 2008
96 Giáo trình kỹ thuật lạnh : Trọn bộ / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2008
97 Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2008
98 Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2009
99 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .NG527L 2009
100 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2009
101 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2009
102 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2011
103 Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2011
Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc
104
Xương.
KHXG: TP482 .NG527L 2012
105 Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2012
Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc
106
Xương
KHXG: TP482 .NG527L 2012
107 Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2013
108 Giáo trình kỹ thuật lạnh/ Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L 2014
109 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .NG527L 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Quyển 2, các bài
110
báo khoa học / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L Q.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Quyển 3, giáo trình
111
và sách tham khảo / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .NG527L Q.3-2015
Nghiên cứu hiệu quả quá trình trao đổi nhiệt trong hệ thống thiết bị chưng cất nước
112 biển sử dụng năng lượng mặt trời / Nguyễn Đức Nam ; Người hướng dẫn khoa học:
Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .Ng527n 2006
Nghiên cứu thực nghiệm đặc tính động học qua strình bám tuyến trên bề mặt dàn bay
113 hơi - tách ẩm máy sấy lạnh / Nguyễn Phong Nhã ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Nguyên An
KHXG: TP482 .Ng527n 2006
Xây dựng phương pháp tính toán và hoàn thiện mẫu thiết bị đo lưu lượng khối lượng
114 lưu chất theo nguyên lý CORIOLIS / Nguyễn Danh Nam; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Nguyên An.
KHXG: TP482 .Ng527n 2012
Nghiên cứu phương pháp cân bằng rôto trên mô hình thí nghiệm : Luận văn thạc sĩ
115 ngành Nhiệt - lạnh chuyên ngành Nhiệt năng công nghiệp / Nguyễn Đức Quyền ;
Đinh Nguyên Bính hướng dẫn
KHXG: TP482 .NG527Q 2003
Nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho buồng nung gốm sứ / Nguyễn
116
Ngọc Quý; Người hướng dẫn khoa học: Trần Gia Mỹ
KHXG: TP482 .NG527Q 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chế độ làm việc hiệu quả của thiết bị
117
sấy phun / Nguyễn Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .NG527Q 2007
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm quá trình truyền nhiệt - truyền chất trong thiết
118
bị sấy phun / Nguyễn Tiến Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú
KHXG: TP482 .NG527Q 2008
Nghiên cứu mô hình quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả cho các toà
nhà cao tầng - Ứng dụng cho toà nhà Thư viện điện tử Tạ Quang Bửu, Trường Đại
119
học Bách Khoa Hà Nội / Nguyễn Anh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Hoàng Lương
KHXG: TP482 .NG527S 2008
120 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Thanh, Văn Hiến.
KHXG: TP482 .NG527T 1976
121 Bài tập kỹ thuật lạnh / Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .NG527T 1979
122 Hướng dẫn tính toán thiết kế kỹ thuật lạnh / Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .NG527T 1992
123 Hướng dẫn tính toán - thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .NG527T 2000
124 Tính toán - thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .NG527T 2003
Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc khối đệm và tổn thất áp suất đến hiệu quả trao
125 đổi nhiệt - ẩm trong các thiết bị trao đổi nhiệt làm mát nước kiểu tiếp xúc ngược
chiều : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Thắng
KHXG: TP482 .NG527T 2005
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng chu trình vòng đời để nhận dạng tiềm năng sử
126 dụng sinh khối sản xuất năng lượng ở Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công
nghệ nhiệt lạnh/ chuyên ngành Công nghệ nhiệt lạnh / Nguyễn Minh Tiến
KHXG: TP482 .NG527T 2005
Mô hình hoá quá trình truyền nhiệt và xác định trường nhiệt độ của ống nhiệt mao
127
dẫn mini / Nguyễn Duy Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Mạnh Thư.
KHXG: TP482 .NG527T 2007
Nghiên cứu chế độ khí động siêu xoáy trong buồng lửa và ứng dụng của nó trên thực
128 tế tại các lò hơi nhà máy nhiệt điện Ninh Bình / Nguyễn Chiến Thắng ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Sĩ Mão
KHXG: TP482 .NG527T 2008
Tăng cường khả năng kháng nhiễu của hệ điều khiển bền vững với đối tượng quán
129
tính lớn / Nguyễn Duy Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Mạnh
KHXG: TP482 .NG527T 2008
Tối ưu hóa chất lượng điều hòa không khí dùng bộ điều khiển PID / Nguyễn Gia
130
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Mạnh.
KHXG: TP482 .NG527T 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của trao đổi không khí đối với việc tiết kiệm năng lượng
131 trong điều hòa không khí / Nguyễn Tuấn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hà Đăng
Trung.
KHXG: TP482 .NG527T 2012
132 Kỹ thuật lạnh : Phần phụ lục / Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .NG527T PL-1979
Nghiên cứu sự trao đổi nhiệt giữa bề mặt thanh đốt và chất lỏng chuyển động trong
133 không gian hẹp hình trụ / Nguyễn Quốc Uy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Trí
KHXG: TP482 .NG527U 2006
Nghiên cứu thực nghiệm bơm nhiệt đun nước nóng sử dụng dàn lạnh không khí trong
134 điều kiện Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ nhiệt lạnh/ chuyên ngành
Công nghệ nhiệt lạnh / Nguyễn Đình Vịnh
KHXG: TP482 .NG527V 2005
Quy luật truyền nhiệt truyền chất và chế độ sấy buồng một số vật liệu dạng tấm
135
phẳng / Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Phú
KHXG: TP482 .NG5627H 2007
Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Vô tuyến điện và
136
Thông tin / Phan Trần Thắng
KHXG: TP482 .P105T 2002
Công nghệ đốt tầng sôi ứng dụng vào đồng phát điện nhiệt bảo vệ môi trường /
137
Phạm Minh Chinh
KHXG: TP482 .PH104C 2004
Nghiên cứu nguyên lý thích nghi bền vững ứng dụng trong các hệ thống điều khiển
138 các quá trình công nghệ nhiệt : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ nhiệt /
Phạm Việt Hồng
KHXG: TP482 .PH104H 2005
Phương pháp xác định chế độ sấy tối ưu trên máy bơm nhiệt BK - BSH 1.4 Cho nông
139
sản thực phẩm / Phạm văn Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .PH104H 2006
Nghiên cứu, tính toán thiết kế và chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt dùng ống nhiệt trọng
140 trường có bề mặt nhẵn bên trong : Luận văn thạc sỹ ngành Nhiệt lạnh / Phạm Quang
Lộc
KHXG: TP482 .PH104L 2005
Xác định áp suất chân không bình ngưng tối ưu trong các nhà máy nhiệt điện ở Việt
141
Nam / Phạm Anh Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Công Hân
KHXG: TP482 .PH104M 2008
Chế độ làm việc tối ưu cho bình ngưng ở các nhà máy nhiệt điện : Luận văn Thạc sỹ
142
ngành Công nghệ Nhiệt / Phạm Văn Tân
KHXG: TP482 .PH104T 2002
143 Phương pháp tính toán và phân tích hiệu quả các hệ thống lạnh / Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .PH104T 2012
Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt lạnh /
144
Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .PH104T 2012
Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt lạnh /
145
Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .PH104T 2012
Nghiên cứu sự phát thải các khí NOx, SOx, Co từ các lò hơi đốt than trong các nhà
146 máy điện và các giải pháp hạn chế / Phan Thị Kim Chúc; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Gia Mỹ
KHXG: TP482 .PH105C 2006
Nghiên cứu thiết kế chế tạo và thực nghiệm mô hình bơm nhiệt nguồn gió đun nước
147
nóng gia dụng / Phan Thế Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .PH105H 2009
Số liệu nhiệt động của một số HFO và ứng dụng / Phan Thị Thu Hường; Người
148
hướng dẫn khoa học: Lại Ngọc Anh.
KHXG: TP482 .PH105H 2012
Nghiên cứu, thiết kế các hệ thống thiết bị lạnh và công nghệ lạnh tối ưu trong nhà
149 máy bia, phân tích và đưa ra các giải pháp tiết kiệm năng lượng lạnh / Phan Công
Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Thuận
KHXG: TP482 .PH105T 2006
Nghiên cứu hợp lý hoá chế độ sấy lạnh hành tây bằng bơm nhiệt máy nén / Phan Thị
150
Hồng Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .PH105T 2009
Nghiên cứu lý thuyết quá trình truyền nhiệt - truyền chất trong thiết bị sấy phun /
151
Phùng Anh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .PH513X 2010
Nghiên cứu truyền nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân thí nghiệm Đà Lạt / Tạ Văn
152
Chương ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Mạnh Thư
KHXG: TP482 .T100C 2008
Nghiên cứu hợp lý hoá quá trình làm lạnh trong các trạm trộn bê tông lắp ráp trong
153
nước / Trần Văn Bảy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .TR121B 2008
Nghiên cứu khí động học và cháy than trong lò hơi lớp sôi công suất nhỏ / Trần Huy
154
Cấp ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương
KHXG: TP482 .TR121C 2008
Nghiên cứu xây dựng giải pháp tiết kiệm năng lượng cho phòng xét nghiệm an toàn
155 sinh học cấp 3 tại Viện vệ sinh dịch tễ trung ương / Trần Tuấn Dũng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Dũng.
KHXG: TP482 .TR121D 2014
156 Thực hành kỹ nghệ lạnh / Trần Văn Hải
KHXG: TP482 .TR121H 1998
Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt - truyền chất khi sấy phun cà chua / Trần Thị Thu
157
Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Phú.
KHXG: TP482 .TR121H 2010
Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải trong lò hơi
158 công nghiệp tại cơ sở công nghiệp Việt Nam / Trần Phan Kiên ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Sỹ Mão
KHXG: TP482 .TR121K 2008
Thiết kế phần mềm tính toán hệ thống điều hoà không khí : Luận văn thạc sĩ ngành
159 Nhiệt lạnh chuyên ngành Nhiệt năng công nghiệp / Trần Văn Nịch ; Hà Mạnh Thư
hướng dẫn
KHXG: TP482 .TR121N 2003
Tối ưu hóa chất lượng điều khiển phụ tải lò hơi công nghiệp trên cơ sở quan điểm
160
bền vững cao / Trần Văn Phú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Mạnh.
KHXG: TP482 .TR121P 2014
161 Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
KHXG: TP482 .TR121S 2001
162 Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
KHXG: TP482 .TR121S 2004
163 Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
KHXG: TP482 .TR121S 2011
164 Hướng dẫn thực hành kỹ nghệ lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
KHXG: TP482 .TR121S 2012
165 Sổ tay chuyên ngành lạnh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
KHXG: TP482 .TR121S 2013
166 Hướng dẫn thực hành kỹ nghệ lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
KHXG: TP482 .TR121S 2016
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần
167
Văn Vang
KHXG: TP482 .TR121V T.II-2014
Tính toán, phân tích hiệu quả làm việc của hệ thống bơm nhiệt sấy lạnh theo phương
168
pháp Exergy / Trịnh Quốc Dũng ; Người hướng dẫn khoa học:Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP482 .TR312D 2006
Nâng cao hiệu suất cháy và giảm thiểu ô nhiễm phát thải khí, rắn trong lò hơi công
169
nghiệp / Trịnh Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sỹ Mão.
KHXG: TP482 .TR312T 2007
Nghiên cứu mô phỏng chế độ nhiệt không ổn định của các kết cấu nhiệt lạnh : Luận
170
văn thạc sỹ ngành Nhiệt Lạnh / Văn Đăng Cảnh
KHXG: TP482 .V115C 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số chính tới quá trình cấp đông thịt bò trong thiết bị
171 đông gió bằng mô phỏng CFD / Võ Đình Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Việt Dũng.
KHXG: TP482 .V400H 2012
Nghiên cứu hiệu quả tăng cường truyền nhiệt của các loại cánh toả nhiệt sử dụng
172 trong các thiết bị lạnh dân dụng : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ nhiệt lạnh / Vũ
Tuấn Anh
KHXG: TP482 .V500A 2005
Nghiên cứu sử dụng định mức sử dụng năng lượng trong một số ngành công nghiệp
173
ở Việt Nam / Vũ Ngọc Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương
KHXG: TP482 .V500Đ 2010
Nghiên cứu xây dựng mô hình tòa nhà hiệu quả năng lượng ở Việt Nam / Vũ Huy
174
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hoàng Lương.
KHXG: TP482 .V500D 2012
175 Vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh / Vũ Diễm Hương, Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP482 .V500H 1991
Quy luật truyền nhiệt truyền chất và chế độ sấy đối lưu một số vật liệu dạng trụ / Vũ
176
Văn Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Phú.
KHXG: TP482 .V500H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến quá trình lạnh đông thực phẩm / Vũ Huy
177
Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Tiên
KHXG: TP482 .V500K 2006
Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt truyền chất và các giải pháp tiết kiệm năng lượng /
178
Vũ Huy Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Tiên, Trần Văn Phú
KHXG: TP482 .V500K 2015
Nghiên cứu sử dụng ống nhiệt trong bộ thu năng lượng mặt trời để đun nước nóng /
179
Vũ Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải
KHXG: TP482 .V500M 2008
Nghiên cứu, phát triển phương pháp điều khiển thích nghi bền vững đối với các quá
180 trình có quán tính lớn / Vũ Văn Phin; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Mạnh
KHXG: TP482 .V500P 2010
Xây dựng chương trình tính toán thiết kế lò hơi công nghiệp đốt than / Vương Toàn
181
Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sĩ Mão.
KHXG: TP482 .V561T 2010
Nghiên cứu biểu hiện và tinh chế Mini-Trichobakin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
182
Công nghệ sinh học / Trịnh Tất Cường ; Phan Văn Chi, Đặng Thị Thu hướng dẫn
KHXG: TP482.2 .TR312C 2003
Revue internationale du froid / Institut international du froid = International journal
183
of refrigeration / International Institute of Refrigeration.
KHXG: TP490
Advances in Cryogenic Engineering Materials. Vol.36, Part B / Edited by R. P.
184
Reed, F. R. Fickett
KHXG: TP490 .A102-i V.6-1990
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh-Việt-Pháp = English-Vietnamese-
185 French dictionary of refrigeration and air conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh
Thư
KHXG: TP490.4 .NG527L 1989
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp = English -
186 Vietnamese - French Dictionary of Refrigeration and Air-Conditioning : Khoảng
11.000 thuật ngữ / Nguyễn Đức Lợi (chủ biên), Hà Mạnh Thư
KHXG: TP490.4 .NG527L 1998
Từ điển kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary
187 of Thermal, Electrical and Refrigerating Engineering : Khoảng 40.000 thuật ngữ /
Nguyễn Điền,...[ và những người khác ] biên soạn
KHXG: TP490.4 .T550đ 2004
188 Kỹ thuật công nghiệp lạnh đông / Trần Đức Ba, Phạm Văn Bôn, Nguyễn Văn Tài
KHXG: TP492.3 .TR121B 1985
Môi chất lạnh : Tính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất
189
lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP492.8 .NG527L 1998
190 Ga, dầu và chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP492.8 .NG527L 2009
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ : Cấu tạo, sử dụng, thực hành, sửa
191
chữa và tính toán thiết kế / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP496
192 Hệ thống máy và thiết bị lạnh / Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính
KHXG: TP496 .Đ312T 2005
193 Hệ thống máy và thiết bị lạnh / Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính
KHXG: TP496 .Đ312T 2006
194 Hệ thống máy và thiết bị lạnh / Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính
KHXG: TP496 .Đ312T 2007
195 Giáo trình các quá trình của máy lạnh / Bộ môn Hoá chất biên soạn
KHXG: TP496 .Gi-108t 1970
196 Máy và thiết bị làm lạnh / Bộ môn Máy thực phẩm biên soạn
KHXG: TP496 .M112v 1979
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ : Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa
197
chữa và tính toán thiết kế / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP496 .NG527L 1991
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa
198
chữa và tính toán thiết kế / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
KHXG: TP496 .NG527L 2002
199 Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2003
200 Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2003
201 Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2006
202 Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi.
KHXG: TP496 .NG527L 2007
203 Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2007
204 Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2008
205 Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2011
Sửa chữa, máy lạnh và điều hòa không khí: Lắp đặt,vận hành,bảo dưỡng,sửa chữa và
206
đo kiểm/ Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP496 .NG527L 2012
207 Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi.
KHXG: TP496 .NG527L 2015
208 Tính toán vận hành và sửa chữa máy lạnh / Nguyễn Văn May.
KHXG: TP496 .NG527M 1985
209 Máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Văn May
KHXG: TP496 .NG527M 2005
210 Máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Văn May
KHXG: TP496 .NG527M 2009
211 Thiết bị kỹ thuật lạnh. Tập 1 / Phạm Văn Bôn.
KHXG: TP496 .PH104B T.1-1970
212 Thiết bị kỹ thuật lạnh. Tập 2 / Phạm Văn Bôn.
KHXG: TP496 .PH104B T.2-1970
213 Sửa chữa thực hành kỹ thuật điện lạnh / Quang Phúc
KHXG: TP496 .QU106P 2003
214 Thí nghiệm thiết bị nhiệt và máy lạnh / Khoa Máy lạnh và thiết bị nhiệt biên soạn
KHXG: TP496 .Th300n 1990
Kỹ thuật tìm Pan máy lạnh tủ lạnh : Chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Văn
215
Hải
KHXG: TP496 .TR121H 2002
216 Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng /Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TP497 .NG527L 2015
217 Kỹ thuật điều hoà không khí / Lê Chí Hiệp
KHXG: TH7687 .L250H 1997
218 Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí / Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân
KHXG: TH7687 .H100T 1997
Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí hiện đại / Đinh Văn Thuận, Võ Chí
219
Chính
KHXG: TH7687.7 .Đ312T 2003
220 Hệ thống điều hoà không khí và thông gió / Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng
KHXG: TH7687.7 .B510H 2001
221 Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn
KHXG: TH7687 .TR121C 2002
222 Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2005
223 Tính toán thiết kế hệ thống điều hoà không khí theo phương pháp mới / Bùi Hải
KHXG: TH7687.7 .B510H 2005
224 Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí / Hà Đăng Trung chủ biên, Nguyễn Quân
KHXG: TH7687 .H100T 2005
225 Kỹ thuật điều hoà không khí / Lê Chí Hiệp
KHXG: TH7687 .L250H 1998
226 Tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí / Bùi Hải
KHXG: TH7687 .B510H 2004
227 Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi.
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2003
228 Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2007
229 Giáo trình điều hoà không khí / Võ Chí Chính.
KHXG: TH7687 .V400C 2005
230 Handbook of air conditioning and refrigeration / Shan K. Wang.
KHXG: TH7687 .W106S 2000
231 Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2011
232 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí VRV / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2012
233 Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi
KHXG: TH7687.7 .NG527L 2013
234 Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lương
KHXG: TH7687 .NG527L 2018
KỸ THUẬT NHIỆT

1 Kỹ thuật nhiệt : Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang
KHXG: TH7121
2 Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn.
KHXG: TH7121 .NG527H 2008
Vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên hệ tại chức các trường Đại học kỹ thuật công
3
nghiệp. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang.
KHXG: QC 255 .NG527H T.1-1982
4 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Đặng Quang Khang.
KHXG: QC255 .Đ116K T.1-1987
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị
5
Hương Giang
KHXG: QC255 .Đ450G T.II-2015
6 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-1997
7 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình
KHXG: QC255 .L561B T.1-1998
8 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học và Nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành
9
Công, Phan Văn Thích
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
Vật lý đại cương. Tập 1, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành
10
Công, Phan Văn Thích
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
11 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-2001
12 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2002
13 Vật lý đại cương. Tập 1 / Lương Duyên Bình
KHXG: QC255 .L561B T.1-2005
14 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2006
15 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2008
16 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-2009
17 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Ngô Phú An,...[và những người khác].
KHXG: QC255 .V124l T.1-1978
18 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1995
19 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1996
20 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1998
21 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2000
22 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2002
23 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2004
24 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2005
25 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2006
26 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2009
27 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2010
28 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2011
29 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2017
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn
30
Hữu Hồ.
KHXG: QC261 .L561B T.1-1990
Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 1,
31
Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC261 .L561B T.1-1994
32 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2000
Vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục của bộ giáo dục và
33 đào tạo (1990) và chương trình vật lý đại cương của viện vật lý kỹ thuật ĐHBK Hà
Nội (1997) . Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2007
34 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2008
35 Vật lý cơ - nhiệt đại cương. Tập 1, Cơ học / Nguyễn Huy Sinh
KHXG: QC261 .NG527S T.1-2015
Vật lý đại cương : Các nguyên lí và ứng dụng . Tập 1, Cơ học và nhiệt học / Trần
36
Ngọc Hợi (Chủ biên), Phạm Văn Thiều.
KHXG: QC261 .V124l T.1-2006
37 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC261 .V124l T.1-2012
38 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC261 .V124l T.1-2015
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người
39
khác]
KHXG: QC261.5 .B103 T.1-1991
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người
40
khác]
KHXG: QC261.5 .B103 T.1-2004
41 Bài tập nhiệt kỹ thuật / Trần Quang Nhạ....[ và những người khác].
KHXG: QC261.5 .B103t 1971
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
42
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1991
Bài tập vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo
43 ban hành năm 1990. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1994
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
44
khác ].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1995
Bài tập vật lý đại cương : Soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban
hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học và các khối công nghiệp, công trình,
45
thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những
người khác ]
KHXG: QC261.5 .B103T T.1-1996
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và
46
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1997
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
47
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1998
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
48
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1999
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
49
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2000
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người
50
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2001
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và
51
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2002
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình ...[và những người
52
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2003
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên);... [và
53
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và
54
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
Bài tập vật lí đại cương. Tập1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
55
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2005
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
56
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2006
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
57
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2007
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và
58
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2008
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
59
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2009
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
60
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2010
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên,... [và
61
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2011
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
62
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2012
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
63
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
Bài tập Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ
64
biên,), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
65
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2014
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
66
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2016
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
67
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2017
68 Bài tập vật lí đại cương. Tâp 1 / Lương Duyên Bình
KHXG: QC261.5 .L561B T.1-2006
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa,
69
Nguyễn Tụng.
KHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1979
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa,
70
Nguyễn Trọng
KHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1987
Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ - nhiệt / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Vũ
71
Sĩ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
KHXG: QC261.5 .T527t 2006
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử /
72
Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên
KHXG: QC261.5 .T527t 2013
Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử / Phan Hồng
73
Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên.
KHXG: QC261.5 .T527t T.1-2013
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử /
74
Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên
KHXG: QC261.5 .T527t T.1-2015
75 Phụ lục bài tập kỹ thuật nhiệt
KHXG: QC265
Bài tập kỹ thuật nhiệt / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Máy lạnh và thiết
76
bị nhiệt
KHXG: QC265 .B103t 1990
77 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Khoa máy lạnh và thiết bị nhiệt 1990
KHXG: QC265 .B103t 1990
78 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần,...[và những người khác]
KHXG: QC265 .B103t 1992
79 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1991
80 Kĩ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1993
81 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1997
82 Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1998
83 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1998
84 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 1999
85 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 2000
86 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải
KHXG: QC265 .B510H 2002
87 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2002
88 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 2004
89 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2004
90 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2005
91 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2006
92 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2006
93 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2007
94 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2008
95 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2008
96 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2009
97 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2009
98 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Văn Vang
KHXG: QC265 .B510H 2011
99 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2013
100 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2015
Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường chủ biên, Nguyễn Đức Huy, Trịnh Văn
101
Quang, Vũ Hồng Vân
KHXG: QC265 .C460s 1993
102 Fundamentals of Heat Engineering / V. Okhotin,... [et al.]
KHXG: QC265 .F512-o 1987
103 Giáo trình nhiệt kỹ thuật đại cương / Bộ môn Cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1968
104 Giáo trình nhiệt kỹ thuật, T.1: 1969 / Trần Quang Nhạ biên soạn
KHXG: QC265 .Gi-108t 1969
105 Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Bộ môn Kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1974
106 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2008
107 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2015
108 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2017
109 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2018
110 Nhiệt kỹ thuật đại cương / Lê Xuân Dục, Trần Quang Hạ, Nguyễn Hà Thanh.
KHXG: QC265 .L250D 1971
111 Nhiệt kỹ thuật / Bộ môn Nhiệt điện biên soạn.
KHXG: QC265 .Nh308k 1967
112 Nhiệt kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: QC265 .Nh308k 1984
113 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 1990
114 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1992
Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua,
115 dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng
Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1995
116 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1995
117 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1997
118 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 1998
119 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1999
120 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2000
Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua,
121 dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng
Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2002
122 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2002
123 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2003
124 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 2005
125 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2005
126 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2011
127 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2012
128 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2007
129 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2008
130 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2014
Giáo trình kiểm nhiệt : Kỹ thuật kiểm tra và đo lường nhiệt / Bộ Giáo dục. Trường
131
Đại học Bách Khoa.
KHXG: QC271 .Gi-108t 1963
132 Đo lường nhiệt / Nguyễn Quý Trạch
KHXG: QC271 .NG527T 1977
133 Đo lường nhiệt. Phần 2 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T P.2-1977
134 Đo lường nhiệt. Tập 1 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T T.1-1976
135 Đo lường nhiệt. Tập 1 / Nguyễn Quý Trạch
KHXG: QC271 .NG527T T.1-1977
136 Đo lường nhiệt. Tập 2 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T T.2-1976
137 Đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn
KHXG: QC271 .V400H 2013
138 Đo lường nhiệt. 3, T.2 : 1976.- 272 tr. / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T 1976
139 Đo lường nhiệt. 3, T.3 : 1977.- 365 tr. / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T 1977
Manual on the Use of Thermocouples in Temperature Measurement : Sponsored by
140 ASTM committee E-20 on temperature measurement and subcommittee E20.02 on
Thermocouples
KHXG: QC274 .M107-O 1992
Proceedings of the Tenth International Conference on Calorimetry in Particle Physics
141
: Pasadena, California, USA, 25-29 March 2002 / editor, Ren-Yuan Zhu
KHXG: QC290 .P419-o 2002
Proceedings of the Eleventh International Conference on Calorimetry in Particle
142
Physics : Perugia, Italy, 29 March-2 April 2004 / editors, Claudia Cecchi ... [et al.]
KHXG: QC290 .P419-o 2005
143 The specific heat of matter at low temperatures / A. Tari.
KHXG: QC295 .T109A 2003
144 Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / Vũ Đình Cự
KHXG: QC307 .V500C 2001
145 Thermodynamique / G. Gruhat
KHXG: QC310.15
146 Problems in General Physics / V. S. Wolkenstein ; A. Troitsky translator
KHXG: QC310.15
147 Therdynamique / G. Bruhat
KHXG: QC310.15
148 Exercices de Thermodynamique / M. Bertin, J. Renault
KHXG: QC311
Thermodynamique : Les irre'versibilite's. Cours classes pre'paratoires. Licences,
149
maitrises / Michel Dudeck
KHXG: QC311
Lectures on Theoretical Physic, Vol.5 : Thermodynamics and statistical mechanics.-
150
1964.- 401 tr. / Arnold Sommerfeld; F. Bopp, J. Meixner editors; J. Kestin translator
KHXG: QC311
151 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley.
KHXG: QC311 .B102W 1996
152 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley
KHXG: QC311 .B201W 1996
153 Physique statistique et thermodynamique / Bernard Jancovici
KHXG: QC311 .B206J 1973
154 Thermodynamique / Michel Bertin, Jean Pierre Faroux, Jacques Renault.
KHXG: QC311 .B206M 1989
155 Thermodynamics and an introduction to thermostatistics / Herbert B. Callen.
KHXG: QC311 .C103H 1985
156 La Thermodynamique / Paul Chambadal
KHXG: QC311 .C104P 1974
157 Introduction to thermodynamics and heat transfer / Yunus A. ngel.
KHXG: QC311 .C204Y 1997
158 Thermodynamics / J. P. Holman.
KHXG: QC311 .H428J 1988
159 Thermodynamics / Dwight C. Look, Jr., Harry J. Sauer, Jr.
KHXG: QC311 .L584 1982
160 Thermodynamique [Texte imprimé] : Première année / Stéphane Olivier
KHXG: QC311 .O-428S 1995
161 Thermodynamics / Kenneth S. Pitzer.
KHXG: QC311 .P314K 1995
162 Thermodynamics / Kenneth S. Pitzer.
KHXG: QC311 .P58 1995
163 Thermodynamic concepts and definitions
KHXG: QC311 .T206c
164 Termomechanika Spojitého Prostredí / Frantisek Vodak
KHXG: QC311 .V419F 1992
165 Thermodynamics / Kenneth Wark.
KHXG: QC311 .W109K 1977
166 Thermodynamics / Kenneth Wark, Jr., Donald E. Richards.
KHXG: QC311 .W109K 1999
167 Thermodynamics / Kenneth Wark.
KHXG: QC311 .W3 1983
168 Elements of thermal physics : Physics 213 / James P. Wolfe
KHXG: QC311 .W428J 2006
Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI = Thermodynamique : 1re
169
année MPSI-PCSI PTSI / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2001
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
170
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2006
Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Nguyễn Quang
171
Học
KHXG: QC311.25 .NG527H 2007
172 Nhiệt động lực học. Tập 1 / Nguyễn Quang Học.
KHXG: QC311.25 .NG527H T.1-2009
173 Nhiệt động lực học. Tập 2 / Nguyễn Quang Học.
KHXG: QC311.25 .NG527H T.2-2009
Vật lý cơ nhiệt đại cương. Tập 2, Nhiệt động học và vật lý phân tử / Nguyễn Huy
174
Sinh
KHXG: QC311.25 .NG527S T.2-2012
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
175
người khác] ; Ngô Phú An
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 1999
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
176
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2001
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
177
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2003
Nhiệt động học : Năm thứ 2 PC - PC - PSI - PSI. Tập 2 / Jean - Marie
178
Brébec,...[et.al.] ; Ngô Phú An dịch.
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
179
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
180
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2002
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
181
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2006
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*= Thermodynamique : 2de année,
182 PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú
An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2010
The Thermodynamics problem solver : a complete solution guide to any textbook /
183 staff of Research and Education Association ; M. Fogiel, chief editor ; special
chapter reviews by Ralph W. Pike.
KHXG: QC311.28 .T206P 1995
Thermal and statistical physics simulations : the Consortium for Upper-Level
184
Physics Software / Harvey Gould, Lynna Spornick, Jan Tobochnik.
KHXG: QC311.29 .T206A 1995
185 Physique Quantique / M. I. Ayant
KHXG: QC311.5 .A112M
Molecular driving forces : statistical thermodynamics in chemistry and biology /
186
Ken A. Dill, Sarina Bromberg.
KHXG: QC311.5 .D302K 2003
187 Thermal physics / Charles Kittel, Herbert Kroemer.
KHXG: QC311.5 .K314C 1980
188 Statistical thermodynamics / Erwin Schringer.
KHXG: QC311.5 .S419E 1989
189 Nonequilibrium thermodynamics and its statistical foundations / by H.J. Kreuzer.
KHXG: QC318 .K207H 1981
Six ideas that shaped physics. Unit T, Some processes are irreversible / Thomas A.
190
Moore.
KHXG: QC318.17 .M433T 1998
191 Molecular thermodynamics of fluid-phase equilibria / [by] J. M. Prausnitz.
KHXG: QC319 .P111J 1969
192 International journal of heat and mass transfer.
KHXG: QC319.8
193 Radiative Heat Transfer / Michael F. Modest
KHXG: QC320
194 Principles of Heat Transfer / Frank Kreith
KHXG: QC320
Advances in heat transfer. volume Fortysix / series editors Ephraim M.
195
Sparrow,...[at.al]
KHXG: QC320 .A102-i 2014
196 Cơ sở truyền nhiệt / Bộ môn cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạn
KHXG: QC320 .C460s 1969
197 Fundamentals of heat and mass transfer.
KHXG: QC320 .F512-o 2007
198 Handbook of numerical heat transfer.
KHXG: QC320 .H105-o 2006
199 Heat Transfer / J.P. Holman
KHXG: QC320 .H428J 1968
200 Heat Transfer / J. P. Holman, P. R. S. White
KHXG: QC320 .H428J 1992
201 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H428J 1997
202 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H428J 2002
203 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H64 1990
204 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. Dewitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1985
205 Introduction to heat transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
206 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
207 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 2002
208 Introduction to heat transfer.
KHXG: QC320 .I-312t 2007
209 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201 1993
210 Principles of heat transfer / Frank Kreith
KHXG: QC320 .K201F 1965
211 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201F 1993
Fundamentals of heat transfer / Translated by Scripta Technica, inc. Edited by
212
Robert D. Cess.
KHXG: QC320 .K522S 1963
Schaum's outline of theory and problems of heat transfer / Donald R. Pitts, Leighton
213
E. Sissom.
KHXG: QC320 .P314D 1998
214 Heat transfer / Lindon C. Thomas.
KHXG: QC320 .T429L 1992
215 Transferts Thermiques / H. Vincent
KHXG: QC320 .V311H
1000 Solved Problems in Heat Transfer : Schaum's solved problems series / Donald
216
R. Ditts, Leighton E. Sisson
KHXG: QC320.34
217 Conduction of heat in solids / by H. S. Carslaw and J. C. Jaeger.
KHXG: QC321 .C109H 1959
218 Heat Conduction and Mass Diffusion / Benjamin Gebhart
KHXG: QC321 .G200B 1993
219 Thermal nonequilibrium phenomena in fluid mixtures / W. Kiler, S. Wiegand (eds.).
KHXG: QC321.7 .T206n 2000
220 Convective Heat and Mass Transfed / W. M. Kays, M. E. Crawford
KHXG: QC327 .K112W 1993
Interfacial phenomena and convection / Alexander A. Nepomnyashchy, Manuel G.
221
Velarde, Pierre Colinet.
KHXG: QC327 .N206A 2002

You might also like