Professional Documents
Culture Documents
File Tên Giáo Trình Nhiệt Lạnh
File Tên Giáo Trình Nhiệt Lạnh
1 Kỹ thuật nhiệt : Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang
KHXG: TH7121
2 Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn.
KHXG: TH7121 .NG527H 2008
Vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên hệ tại chức các trường Đại học kỹ thuật công
3
nghiệp. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang.
KHXG: QC 255 .NG527H T.1-1982
4 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Đặng Quang Khang.
KHXG: QC255 .Đ116K T.1-1987
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị
5
Hương Giang
KHXG: QC255 .Đ450G T.II-2015
6 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-1997
7 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình
KHXG: QC255 .L561B T.1-1998
8 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học và Nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành
9
Công, Phan Văn Thích
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
Vật lý đại cương. Tập 1, Điện học và quang học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành
10
Công, Phan Văn Thích
KHXG: QC255 .L561B T.1-1999
11 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-2001
12 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2002
13 Vật lý đại cương. Tập 1 / Lương Duyên Bình
KHXG: QC255 .L561B T.1-2005
14 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2006
15 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .L561B T.1-2008
16 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .L561B T.1-2009
17 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Ngô Phú An,...[và những người khác].
KHXG: QC255 .V124l T.1-1978
18 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1995
19 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1996
20 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-1998
21 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2000
22 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2002
23 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2004
24 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2005
25 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2006
26 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2009
27 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2010
28 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC255 .V124l T.1-2011
29 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC255 .V124l T.1-2017
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ-Nhiệt / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn
30
Hữu Hồ.
KHXG: QC261 .L561B T.1-1990
Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 1,
31
Cơ - Nhiệt. / Lương Duyên Bình (chủ biên).
KHXG: QC261 .L561B T.1-1994
32 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2000
Vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục của bộ giáo dục và
33 đào tạo (1990) và chương trình vật lý đại cương của viện vật lý kỹ thuật ĐHBK Hà
Nội (1997) . Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2007
34 Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
KHXG: QC261 .NG527C T.1-2008
35 Vật lý cơ - nhiệt đại cương. Tập 1, Cơ học / Nguyễn Huy Sinh
KHXG: QC261 .NG527S T.1-2015
Vật lý đại cương : Các nguyên lí và ứng dụng . Tập 1, Cơ học và nhiệt học / Trần
36
Ngọc Hợi (Chủ biên), Phạm Văn Thiều.
KHXG: QC261 .V124l T.1-2006
37 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC261 .V124l T.1-2012
38 Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên)
KHXG: QC261 .V124l T.1-2015
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người
39
khác]
KHXG: QC261.5 .B103 T.1-1991
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình, ... [ và những người
40
khác]
KHXG: QC261.5 .B103 T.1-2004
41 Bài tập nhiệt kỹ thuật / Trần Quang Nhạ....[ và những người khác].
KHXG: QC261.5 .B103t 1971
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
42
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1991
Bài tập vật lý đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo
43 ban hành năm 1990. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1994
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
44
khác ].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1995
Bài tập vật lý đại cương : Soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban
hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học và các khối công nghiệp, công trình,
45
thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những
người khác ]
KHXG: QC261.5 .B103T T.1-1996
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và
46
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1997
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
47
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1998
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
48
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-1999
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
49
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2000
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình...[ và những người
50
khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2001
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và
51
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2002
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình ...[và những người
52
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2003
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên);... [và
53
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và
54
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2004
Bài tập vật lí đại cương. Tập1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình,... [và những người
55
khác].
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2005
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
56
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2006
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
57
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2007
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên),... [và
58
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2008
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
59
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2009
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
60
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2010
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên,... [và
61
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2011
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
62
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2012
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
63
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
Bài tập Vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ
64
biên,), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2013
Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên,)... [và
65
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2014
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
66
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2016
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên); ...[và
67
những người khác]
KHXG: QC261.5 .B103t T.1-2017
68 Bài tập vật lí đại cương. Tâp 1 / Lương Duyên Bình
KHXG: QC261.5 .L561B T.1-2006
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Phần cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa,
69
Nguyễn Tụng.
KHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1979
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa,
70
Nguyễn Trọng
KHXG: QC261.5 .NG527H T.1-1987
Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ - nhiệt / Phan Hồng Liên (Chủ biên); Vũ
71
Sĩ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
KHXG: QC261.5 .T527t 2006
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử /
72
Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên
KHXG: QC261.5 .T527t 2013
Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử / Phan Hồng
73
Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên.
KHXG: QC261.5 .T527t T.1-2013
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương. Tập 1, cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử /
74
Phan Hồng Liên (Chủ biên); Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên
KHXG: QC261.5 .T527t T.1-2015
75 Phụ lục bài tập kỹ thuật nhiệt
KHXG: QC265
Bài tập kỹ thuật nhiệt / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Máy lạnh và thiết
76
bị nhiệt
KHXG: QC265 .B103t 1990
77 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Khoa máy lạnh và thiết bị nhiệt 1990
KHXG: QC265 .B103t 1990
78 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần,...[và những người khác]
KHXG: QC265 .B103t 1992
79 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1991
80 Kĩ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1993
81 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1997
82 Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1998
83 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 1998
84 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 1999
85 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 2000
86 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải
KHXG: QC265 .B510H 2002
87 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2002
88 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng
KHXG: QC265 .B510H 2004
89 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2004
90 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2005
91 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2006
92 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2006
93 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2007
94 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2008
95 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2008
96 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.
KHXG: QC265 .B510H 2009
97 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2009
98 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Văn Vang
KHXG: QC265 .B510H 2011
99 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.
KHXG: QC265 .B510H 2013
100 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
KHXG: QC265 .B510H 2015
Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường chủ biên, Nguyễn Đức Huy, Trịnh Văn
101
Quang, Vũ Hồng Vân
KHXG: QC265 .C460s 1993
102 Fundamentals of Heat Engineering / V. Okhotin,... [et al.]
KHXG: QC265 .F512-o 1987
103 Giáo trình nhiệt kỹ thuật đại cương / Bộ môn Cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1968
104 Giáo trình nhiệt kỹ thuật, T.1: 1969 / Trần Quang Nhạ biên soạn
KHXG: QC265 .Gi-108t 1969
105 Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Bộ môn Kỹ thuật nhiệt biên soạn.
KHXG: QC265 .Gi-108t 1974
106 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2008
107 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2015
108 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2017
109 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC265 .H100T 2018
110 Nhiệt kỹ thuật đại cương / Lê Xuân Dục, Trần Quang Hạ, Nguyễn Hà Thanh.
KHXG: QC265 .L250D 1971
111 Nhiệt kỹ thuật / Bộ môn Nhiệt điện biên soạn.
KHXG: QC265 .Nh308k 1967
112 Nhiệt kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: QC265 .Nh308k 1984
113 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 1990
114 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1992
Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua,
115 dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng
Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1995
116 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1995
117 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1997
118 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 1998
119 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 1999
120 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2000
Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua,
121 dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng
Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2002
122 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2002
123 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2003
124 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
KHXG: QC265 .PH104D 2005
125 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2005
126 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2011
127 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
KHXG: QC265 .PH104D 2012
128 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2007
129 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2008
130 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
KHXG: QC266 .H100T 2014
Giáo trình kiểm nhiệt : Kỹ thuật kiểm tra và đo lường nhiệt / Bộ Giáo dục. Trường
131
Đại học Bách Khoa.
KHXG: QC271 .Gi-108t 1963
132 Đo lường nhiệt / Nguyễn Quý Trạch
KHXG: QC271 .NG527T 1977
133 Đo lường nhiệt. Phần 2 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T P.2-1977
134 Đo lường nhiệt. Tập 1 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T T.1-1976
135 Đo lường nhiệt. Tập 1 / Nguyễn Quý Trạch
KHXG: QC271 .NG527T T.1-1977
136 Đo lường nhiệt. Tập 2 / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T T.2-1976
137 Đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn
KHXG: QC271 .V400H 2013
138 Đo lường nhiệt. 3, T.2 : 1976.- 272 tr. / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T 1976
139 Đo lường nhiệt. 3, T.3 : 1977.- 365 tr. / Nguyễn Quý Trạch.
KHXG: QC271 .NG527T 1977
Manual on the Use of Thermocouples in Temperature Measurement : Sponsored by
140 ASTM committee E-20 on temperature measurement and subcommittee E20.02 on
Thermocouples
KHXG: QC274 .M107-O 1992
Proceedings of the Tenth International Conference on Calorimetry in Particle Physics
141
: Pasadena, California, USA, 25-29 March 2002 / editor, Ren-Yuan Zhu
KHXG: QC290 .P419-o 2002
Proceedings of the Eleventh International Conference on Calorimetry in Particle
142
Physics : Perugia, Italy, 29 March-2 April 2004 / editors, Claudia Cecchi ... [et al.]
KHXG: QC290 .P419-o 2005
143 The specific heat of matter at low temperatures / A. Tari.
KHXG: QC295 .T109A 2003
144 Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / Vũ Đình Cự
KHXG: QC307 .V500C 2001
145 Thermodynamique / G. Gruhat
KHXG: QC310.15
146 Problems in General Physics / V. S. Wolkenstein ; A. Troitsky translator
KHXG: QC310.15
147 Therdynamique / G. Bruhat
KHXG: QC310.15
148 Exercices de Thermodynamique / M. Bertin, J. Renault
KHXG: QC311
Thermodynamique : Les irre'versibilite's. Cours classes pre'paratoires. Licences,
149
maitrises / Michel Dudeck
KHXG: QC311
Lectures on Theoretical Physic, Vol.5 : Thermodynamics and statistical mechanics.-
150
1964.- 401 tr. / Arnold Sommerfeld; F. Bopp, J. Meixner editors; J. Kestin translator
KHXG: QC311
151 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley.
KHXG: QC311 .B102W 1996
152 Thermodynamics / William Z. Black, James G. Hartley
KHXG: QC311 .B201W 1996
153 Physique statistique et thermodynamique / Bernard Jancovici
KHXG: QC311 .B206J 1973
154 Thermodynamique / Michel Bertin, Jean Pierre Faroux, Jacques Renault.
KHXG: QC311 .B206M 1989
155 Thermodynamics and an introduction to thermostatistics / Herbert B. Callen.
KHXG: QC311 .C103H 1985
156 La Thermodynamique / Paul Chambadal
KHXG: QC311 .C104P 1974
157 Introduction to thermodynamics and heat transfer / Yunus A. ngel.
KHXG: QC311 .C204Y 1997
158 Thermodynamics / J. P. Holman.
KHXG: QC311 .H428J 1988
159 Thermodynamics / Dwight C. Look, Jr., Harry J. Sauer, Jr.
KHXG: QC311 .L584 1982
160 Thermodynamique [Texte imprimé] : Première année / Stéphane Olivier
KHXG: QC311 .O-428S 1995
161 Thermodynamics / Kenneth S. Pitzer.
KHXG: QC311 .P314K 1995
162 Thermodynamics / Kenneth S. Pitzer.
KHXG: QC311 .P58 1995
163 Thermodynamic concepts and definitions
KHXG: QC311 .T206c
164 Termomechanika Spojitého Prostredí / Frantisek Vodak
KHXG: QC311 .V419F 1992
165 Thermodynamics / Kenneth Wark.
KHXG: QC311 .W109K 1977
166 Thermodynamics / Kenneth Wark, Jr., Donald E. Richards.
KHXG: QC311 .W109K 1999
167 Thermodynamics / Kenneth Wark.
KHXG: QC311 .W3 1983
168 Elements of thermal physics : Physics 213 / James P. Wolfe
KHXG: QC311 .W428J 2006
Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI - PTSI = Thermodynamique : 1re
169
année MPSI-PCSI PTSI / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2001
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
170
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.15 .Nh308đ 2006
Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Nguyễn Quang
171
Học
KHXG: QC311.25 .NG527H 2007
172 Nhiệt động lực học. Tập 1 / Nguyễn Quang Học.
KHXG: QC311.25 .NG527H T.1-2009
173 Nhiệt động lực học. Tập 2 / Nguyễn Quang Học.
KHXG: QC311.25 .NG527H T.2-2009
Vật lý cơ nhiệt đại cương. Tập 2, Nhiệt động học và vật lý phân tử / Nguyễn Huy
174
Sinh
KHXG: QC311.25 .NG527S T.2-2012
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
175
người khác] ; Ngô Phú An
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 1999
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
176
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2001
Nhiệt động học : Năm thứ 1: MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébec,... [và những
177
người khác] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ 2003
Nhiệt động học : Năm thứ 2 PC - PC - PSI - PSI. Tập 2 / Jean - Marie
178
Brébec,...[et.al.] ; Ngô Phú An dịch.
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
179
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2001
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
180
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2002
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec, Jean
181
Noel Briffaut, Philipps Deneve,... [và những người khác] ; Ngô Phú An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2006
Nhiệt động học : Năm thứ 2, PC-PC*, PSI-PSI*= Thermodynamique : 2de année,
182 PC-PC*, PSI-PSI*. Tập 2 / Jean Marie Brébec,... [và những người khác] ; Ngô Phú
An dịch
KHXG: QC311.25 .Nh308đ T.2-2010
The Thermodynamics problem solver : a complete solution guide to any textbook /
183 staff of Research and Education Association ; M. Fogiel, chief editor ; special
chapter reviews by Ralph W. Pike.
KHXG: QC311.28 .T206P 1995
Thermal and statistical physics simulations : the Consortium for Upper-Level
184
Physics Software / Harvey Gould, Lynna Spornick, Jan Tobochnik.
KHXG: QC311.29 .T206A 1995
185 Physique Quantique / M. I. Ayant
KHXG: QC311.5 .A112M
Molecular driving forces : statistical thermodynamics in chemistry and biology /
186
Ken A. Dill, Sarina Bromberg.
KHXG: QC311.5 .D302K 2003
187 Thermal physics / Charles Kittel, Herbert Kroemer.
KHXG: QC311.5 .K314C 1980
188 Statistical thermodynamics / Erwin Schringer.
KHXG: QC311.5 .S419E 1989
189 Nonequilibrium thermodynamics and its statistical foundations / by H.J. Kreuzer.
KHXG: QC318 .K207H 1981
Six ideas that shaped physics. Unit T, Some processes are irreversible / Thomas A.
190
Moore.
KHXG: QC318.17 .M433T 1998
191 Molecular thermodynamics of fluid-phase equilibria / [by] J. M. Prausnitz.
KHXG: QC319 .P111J 1969
192 International journal of heat and mass transfer.
KHXG: QC319.8
193 Radiative Heat Transfer / Michael F. Modest
KHXG: QC320
194 Principles of Heat Transfer / Frank Kreith
KHXG: QC320
Advances in heat transfer. volume Fortysix / series editors Ephraim M.
195
Sparrow,...[at.al]
KHXG: QC320 .A102-i 2014
196 Cơ sở truyền nhiệt / Bộ môn cơ sở kỹ thuật nhiệt biên soạn
KHXG: QC320 .C460s 1969
197 Fundamentals of heat and mass transfer.
KHXG: QC320 .F512-o 2007
198 Handbook of numerical heat transfer.
KHXG: QC320 .H105-o 2006
199 Heat Transfer / J.P. Holman
KHXG: QC320 .H428J 1968
200 Heat Transfer / J. P. Holman, P. R. S. White
KHXG: QC320 .H428J 1992
201 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H428J 1997
202 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H428J 2002
203 Heat transfer / J.P. Holman.
KHXG: QC320 .H64 1990
204 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. Dewitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1985
205 Introduction to heat transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
206 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 1996
207 Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
KHXG: QC320 .I-311F 2002
208 Introduction to heat transfer.
KHXG: QC320 .I-312t 2007
209 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201 1993
210 Principles of heat transfer / Frank Kreith
KHXG: QC320 .K201F 1965
211 Principles of heat transfer.
KHXG: QC320 .K201F 1993
Fundamentals of heat transfer / Translated by Scripta Technica, inc. Edited by
212
Robert D. Cess.
KHXG: QC320 .K522S 1963
Schaum's outline of theory and problems of heat transfer / Donald R. Pitts, Leighton
213
E. Sissom.
KHXG: QC320 .P314D 1998
214 Heat transfer / Lindon C. Thomas.
KHXG: QC320 .T429L 1992
215 Transferts Thermiques / H. Vincent
KHXG: QC320 .V311H
1000 Solved Problems in Heat Transfer : Schaum's solved problems series / Donald
216
R. Ditts, Leighton E. Sisson
KHXG: QC320.34
217 Conduction of heat in solids / by H. S. Carslaw and J. C. Jaeger.
KHXG: QC321 .C109H 1959
218 Heat Conduction and Mass Diffusion / Benjamin Gebhart
KHXG: QC321 .G200B 1993
219 Thermal nonequilibrium phenomena in fluid mixtures / W. Kiler, S. Wiegand (eds.).
KHXG: QC321.7 .T206n 2000
220 Convective Heat and Mass Transfed / W. M. Kays, M. E. Crawford
KHXG: QC327 .K112W 1993
Interfacial phenomena and convection / Alexander A. Nepomnyashchy, Manuel G.
221
Velarde, Pierre Colinet.
KHXG: QC327 .N206A 2002