Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG DANH SÁCH DỰ THI

THI THỬ THPT LẦN 2 - NĂM 2023-2024 Phòng số:


Khối 12 _____________________
Môn Thi :

Giới Phòng thi Phong thi


STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

1 340001 Võ Đức An Nam 15/02/2006 QUẢNG NAM 12/4 P1 P1


2 340002 Phạm Thị Thái An Nữ 09/12/2006 QUẢNG NAM 12/5 P1 P1
3 340003 Lê Việt An Nam 30/11/2006 QUẢNG NAM 12/5 P1 P1
4 340004 Huỳnh Vĩnh An Nam 28/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P1 P1
5 340005 Trần Nguyễn Đình Anh Nam 12/12/2006 QUẢNG NAM 12/4 P1 P1
6 340006 Nguyễn Duy Phương Anh Nữ 26/04/2006 QUẢNG NAM 12/2 P1 P1
7 340007 Trần Phương Anh Nữ 19/11/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P1 P9
8 340008 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 09/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P1 P9
9 340009 Võ Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/04/2006 ĐÀ NẴNG 12/2 P1 P1
10 340010 Lê Ngọc Phương Ánh Nữ 11/10/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P1 P1
11 340011 Phan Minh Ân Nữ 21/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P1 P1
12 340012 Huỳnh Trần Chí Bảo Nam 31/05/2006 QUẢNG NAM 12/4 P1 P1
13 340013 Lê Gia Bảo Nam 21/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P1 P1
14 340014 Nguyễn Văn Lê Bảo Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P1 P9
15 340015 Đỗ Huỳnh Quốc Bảo Nam 07/10/2006 QUẢNG NAM 12/3 P1 P1
16 340016 Trương Văn Quốc Bảo Nam 24/09/2006 QUẢNG NAM 12/5 P1 P1
17 340017 Nguyễn Đình Quốc Bảo Nam 26/10/2006 QUẢNG NAM 12/8 P1 P9
18 340018 Lê Thị Thiện Bảo Nữ 30/09/2006 QUẢNG NAM 12/4 P1 P1
19 340019 Trương Tấn Bình Nam 16/02/2006 QUẢNG NAM 12/2 P1 P1
20 340020 Trần Nguyên Minh Châu Nữ 30/01/2006 QUẢNG NAM 12/8 P1 P9
21 340021 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 06/12/2006 QUẢNG NAM 12/5 P1 P1
22 340022 Đỗ Mai Chi Nữ 26/04/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P1 P9
23 340023 Nguyễn Mai Chi Nữ 14/03/2006 QUẢNG NAM 12/8 P1 P9
24 340024 Trần Nhật Diễm Nữ 27/02/2006 QUẢNG NAM 12/7 P1 P1
25 340025 Phan Nguyễn Doanh Doanh Nữ 09/04/2006 ĐÀ NẴNG 12/2 P2 P9
26 340026 Lê Thị Anh Dung Nữ 25/07/2006 QUẢNG NAM 12/4 P2 P1
27 340027 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 29/11/2006 QUẢNG NAM 12/8 P2 P1
28 340028 Nguyễn Hữu Dũng Nam 20/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P2 P1
29 340029 Nguyễn Hữu Hoàng Duy Nam 31/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P2 P1
30 340030 Đinh Khánh Duy Nam 01/04/2006 QUẢNG NAM 12/2 P2 P1
31 340031 Tăng Nguyễn Quốc Duy Nam 11/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P2 P1
32 340032 Đỗ Quốc Duy Nam 28/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P2 P1
33 340033 Lê Mỹ Duyên Nữ 18/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P2 P2
34 340034 Nguyễn Phạm Tâm Đan Nữ 14/03/2006 QUẢNG NAM 12/4 P2 P9
35 340035 Hứa Công Đạt Nam 13/09/2006 QUẢNG NAM 12/2 P2 P2
36 340036 Võ Công Hoàng Đạt Nam 09/11/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P2 P2
37 340037 Lê Tiến Đạt Nam 29/06/2006 QUẢNG NAM 12/4 P2 P2
38 340038 Lê Tâm Đoan Nữ 12/10/2006 QUẢNG NAM 12/2 P2 P2
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

39 340039 Trương Tấn Đông Nam 24/01/2006 QUẢNG NAM 12/1 P2 P2


40 340040 Nguyễn Trọng Minh Đức Nam 06/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P2 P2
41 340041 Đặng Phước Đức Nam 24/08/2006 QUẢNG NAM 12/5 P2 P2
42 340042 Trần Thị Hồng Gấm Nữ 26/10/2006 QUẢNG NAM 12/8 P2 P9
43 340043 Nguyễn Trường Huỳnh Gia Nữ 14/09/2006 QUẢNG NAM 12/3 P2 P2
44 340044 Nguyễn Văn Quốc Gia Nam 12/12/2006 QUẢNG NAM 12/1 P2 P2
45 340045 Ngô Cẩm Giang Nữ 13/07/2006 QUẢNG NAM 12/3 P2 P9
46 340046 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 18/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P2 P9
47 340047 Phan Thị Nguyên Giang Nữ 24/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P2 P9
48 340048 Huỳnh Uyên Giang Nữ 13/12/2006 QUẢNG NAM 12/4 P2 P2
49 340049 Nguyễn Thanh Hà Nữ 06/09/2006 QUẢNG NAM 12/8 P3 P2
50 340050 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 11/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P3 P2
51 340051 Nguyễn Minh Hằng Nữ 26/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P3 P2
52 340052 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 02/03/2006 QUẢNG NAM 12/4 P3 P2
53 340053 Ngô Thị Kim Hân Nữ 18/02/2006 QUẢNG NAM 12/3 P3 P2
54 340054 Lê Tự Đức Hậu Nam 05/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/2 P3 P2
55 340055 Huỳnh Hương Hậu Nữ 15/05/2006 QUẢNG NAM 12/6 P3 P9
56 340056 Võ Văn Trung Hậu Nam 18/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P3 P2
57 340057 Nguyễn Trần Viết Hậu Nam 10/01/2006 QUẢNG NAM 12/4 P3 P2
58 340058 Võ Thị Thanh Hiền Nữ 28/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P3 P9
59 340059 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/05/2006 QUẢNG NAM 12/1 P3 P2
60 340060 Lương Quang Hiếu Nam 27/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P3 P9
61 340061 Nguyễn Thế Hiếu Nam 05/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P3 P2
62 340062 Nguyễn Khải Hoàn Nam 08/09/2006 QUẢNG NAM 12/5 P3 P2
63 340063 Lê Duy Hoàng Nam 05/03/2006 QUẢNG NAM 12/8 P3 P9
64 340064 Lê Văn Minh Hoàng Nam 26/07/2006 QUẢNG NAM 12/3 P3 P2
65 340065 Huỳnh Ngọc Hoàng Nam 17/07/2006 QUẢNG NAM 12/1 P3 P2
66 340066 Nguyễn Thị Tô Hoàng Nữ 02/05/2006 QUẢNG NAM 12/6 P3 P9
67 340067 Đỗ Nguyên Ngọc Huệ Nữ 12/07/2006 QUẢNG NAM 12/3 P3 P3
68 340068 Phạm Thị Thu Huệ Nữ 05/07/2006 QUẢNG NAM 12/4 P3 P3
69 340069 Phan Hoàng Gia Huy Nam 29/03/2006 QUẢNG NAM 12/1 P3 P3
70 340070 Trần Hoàng Lê Huy Nam 05/09/2006 QUẢNG NAM 12/3 P3 P3
71 340071 Nguyễn Nhật Huy Nam 07/09/2006 QUẢNG NAM 12/4 P3 P3
72 340072 Nguyễn Thái Huy Nam 13/04/2006 QUẢNG NAM 12/3 P3 P3
73 340073 Phan Thế Huy Nam 14/08/2005 QUẢNG NAM 12/4 P4 P3
74 340074 Ngô Nguyễn Minh Huyền Nữ 23/08/2006 QUẢNG NAM 12/5 P4 P3
75 340075 Hồ Thanh Huyền Nữ 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P4 P9
76 340076 Vũ Chấn Hưng Nam 30/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P4 P3
77 340077 Nguyễn Trần Nguyên Hương Nữ 09/06/2006 QUẢNG NAM 12/8 P4 P9
78 340078 Hà Thiên Hương Nữ 29/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P4 P9
79 340079 Hà Thị Xuân Hương Nữ 02/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P4 P9
80 340080 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P4 P3
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

81 340081 Trần Văn Thiên Kim Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P4 P3
82 340082 Trần Bảo Kha Nam 14/03/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
83 340083 Nguyễn Trương Huy Kha Nam 28/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P4 P3
84 340084 Lê Hà Văn Khải Nam 06/06/2006 QUẢNG NAM 12/2 P4 P3
85 340085 Lê Bá Khang Nam 04/06/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
86 340086 Võ Nguyên Khang Nam 17/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P4 P9
87 340087 Lê Nguyên Khang Nam 22/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P4 P9
88 340088 Trần Quốc Khanh Nam 22/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
89 340089 Phan Gia Khánh Nam 04/09/2006 CÀ MAU 12/4 P4 P3
90 340090 Bùi Phước Khánh Nam 09/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
91 340091 Văn Quốc Khánh Nam 04/04/2006 QUẢNG NAM 12/4 P4 P3
92 340092 Lê Tất Khánh Nam 15/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P4 P3
93 340093 Nguyễn Văn Khánh Nam 21/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P4 P3
94 340094 Nguyễn Duy Anh Khoa Nam 27/07/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
95 340095 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P4 P3
96 340096 Huỳnh Viết Duy Khoa Nam 23/09/2006 QUẢNG NAM 12/2 P4 P3
97 340097 Trần Đăng Khoa Nam 17/04/2006 ĐÀ NẴNG 12/2 P5 P4
98 340098 Trần Ngọc Khoa Nam 15/11/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
99 340099 Trần Thanh Khoa Nam 11/05/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
100 340100 Dương Tấn Khôi Nam 06/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P5 P10
101 340101 Tô Minh Khuê Nữ 30/05/2006 QUẢNG NAM 12/4 P5 P10
102 340102 Trần Phước Kỳ Lam Nam 22/10/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/7 P5 P4
103 340103 Xa Văn Lâm Nam 25/05/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
104 340104 Đào Minh Lập Nam 09/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
105 340105 Trần Thanh Liêm Nam 01/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
106 340106 Hồ Thị Hồng Linh Nữ 25/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
107 340107 Phạm Nguyễn Huyền Linh Nữ 06/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
108 340108 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 24/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
109 340109 Phạm Thị Tuyết Linh Nữ 09/10/2006 QUẢNG NAM 12/3 P5 P4
110 340110 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P5 P4
111 340111 Nguyễn Tú Thiên Long Nam 08/07/2006 HÀ NỘI 12/8 P5 P4
112 340112 Thái Công Lộc Nam 12/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
113 340113 Huỳnh Tấn Lộc Nam 01/01/2006 THỪA THIÊN -HU
12/5 P5 P4
114 340114 Nguyễn Thị Lộc Nữ 29/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
115 340115 Ngô Tân Khánh Luân Nam 29/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P5 P4
116 340116 Nguyễn Thị Minh Luận Nữ 17/03/2006 QUẢNG NAM 12/7 P5 P10
117 340117 Huỳnh Hoàng Ly Nữ 03/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P5 P4
118 340118 Ngô Thị Mai Ly Nữ 11/05/2006 QUẢNG NAM 12/5 P5 P4
119 340119 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 30/01/2006 QUẢNG NAM 12/8 P5 P10
120 340120 Võ Anh Minh Nam 27/01/2006 QUẢNG NAM 12/4 P5 P4
121 340121 Nguyễn Hữu Nhật Minh Nam 04/02/2006 QUẢNG NAM 12/2 P6 P4
122 340122 Huỳnh Bá Nhật Minh Nam 23/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P6 P4
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

123 340123 Nguyễn Thùy Bích Na Nữ 03/08/2006 QUẢNG NAM 12/4 P6 P4


124 340124 Huỳnh Vi Na Nữ 11/06/2006 QUẢNG NAM 12/4 P6 P10
125 340125 Võ Nguyễn Hoàng Nam Nam 20/03/2006 QUẢNG NAM 12/4 P6 P4
126 340126 Ngô Thị Tiên Nữ Nữ 06/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P6 P4
127 340127 Ngô Thị Thúy Ny Nữ 21/03/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P6 P10
128 340128 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 01/06/2006 QUẢNG NAM 12/7 P6 P10
129 340129 Trương Thị Quỳnh Nga Nữ 16/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P6 P10
130 340130 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 25/02/2006 QUẢNG NAM 12/1 P6 P4
131 340131 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 07/05/2006 QUẢNG NAM 12/6 P6 P10
132 340132 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 04/08/2006 QUẢNG NAM 12/6 P6 P10
133 340133 Trương Bảo Ngân Nữ 10/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P6 P10
134 340134 Nguyễn Cao Bảo Ngân Nữ 11/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P6 P4
135 340135 Nguyễn Nhật Hồng Ngân Nữ 31/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P6 P5
136 340136 Nguyễn Hồ Song Ngân Nữ 04/11/2006 QUẢNG NAM 12/1 P6 P5
137 340137 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 06/10/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P6 P5
138 340138 Võ Trung Ngân Nữ 01/09/2006 QUẢNG NAM 12/6 P6 P10
139 340139 Phạm Lê Tú Nghi Nữ 05/01/2006 QUẢNG NAM 12/7 P6 P10
140 340140 Trần Quý Nghĩa Nam 25/03/2006 QUẢNG NAM 12/8 P6 P5
141 340141 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ 05/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P6 P5
142 340142 Đặng Nguyễn Diệu Ngọc Nữ 31/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P6 P5
143 340143 Võ Thị Như Ngọc Nữ 30/04/2006 QUẢNG NAM 12/4 P6 P5
144 340144 Mạc Lê Vĩnh Ngọc Nữ 17/07/2006 QUẢNG NAM 12/4 P6 P5
145 340145 Đinh Thị Bảo Nguyên Nữ 10/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P7 P5
146 340146 Trần Thảo Nguyên Nữ 28/02/2006 QUẢNG NAM 12/7 P7 P5
147 340147 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/08/2006 QUẢNG NAM 12/8 P7 P10
148 340148 Trần Văn Nguyên Nam 09/10/2006 QUẢNG NAM 12/5 P7 P5
149 340149 Lê Khởi Nguyệt Nữ 14/04/2006 QUẢNG NAM 12/7 P7 P10
150 340150 Hồ Nhật Châu Nhi Nữ 12/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P7 P5
151 340151 Trần Dương Ngọc Nhi Nữ 09/02/2006 QUẢNG NAM 12/7 P7 P5
152 340152 Đỗ Thục Nhi Nữ 22/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P7 P10
153 340153 Hà Yến Nhi Nữ 24/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P7 P10
154 340154 Trần Yến Nhi Nữ 20/02/2006 QUẢNG NAM 12/7 P7 P5
155 340155 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 07/03/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P7 P10
156 340156 Lê Thị Kiều Nhung Nữ 29/04/2006 QUẢNG NAM 12/8 P7 P5
157 340157 Trương Nguyễn Ý Như Nữ 02/06/2006 QUẢNG NAM 12/6 P7 P10
158 340158 Phạm Hoàng Oanh Nữ 11/08/2006 QUẢNG NAM 12/2 P7 P5
159 340159 Lê Kiều Oanh Nữ 28/09/2006 QUẢNG NAM 12/4 P7 P5
160 340160 Huỳnh Thị Com Pa Nữ 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/7 P7 P10
161 340161 Lê Doãn Phú Nam 05/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P7 P5
162 340162 Phạm Phùng Minh Phú Nam 13/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P7 P5
163 340163 Lê Minh Phú Nam 04/05/2006 PHÚ YÊN 12/5 P7 P5
164 340164 Huỳnh Khắc Triệu Phú Nam 21/03/2006 QUẢNG NAM 12/2 P7 P5
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

165 340165 Nguyễn Đức Phúc Nam 16/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P7 P5
166 340166 Phạm Hoàng Phúc Nam 01/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P5
167 340167 Phan Huỳnh Phúc Nam 10/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P7 P5
168 340168 Trần Nguyên Phúc Nam 13/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P6
169 340169 Lê Văn Nguyên Phúc Nam 10/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P6
170 340170 Phan Xuân Phúc Nam 20/03/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
171 340171 Kiều Ánh Phương Nữ 04/05/2006 QUẢNG NAM 12/6 P8 P10
172 340172 Trần Hoàng Minh Phương Nữ 03/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P6
173 340173 Huỳnh Thị Như Phương Nữ 21/08/2006 QUẢNG NAM 12/8 P8 P11
174 340174 Trương Uyên Phương Nữ 24/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P11
175 340175 Ngô Bão Quang Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
176 340176 Hà Nguyễn Anh Quân Nam 25/07/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
177 340177 Hứa Anh Quân Nam 26/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P8 P6
178 340178 Nguyễn Đức Quân Nam 14/04/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
179 340179 Mai Ngọc Huỳnh Quân Nam 18/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P8 P6
180 340180 Lê Trung Quân Nam 05/10/2006 BÌNH PHƯỚC 12/5 P8 P6
181 340181 Đỗ Phú Quốc Nam 16/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P8 P6
182 340182 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 14/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P11
183 340183 Lê Hạnh Quyên Nữ 27/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P11
184 340184 Phạm Thị Thu Quyên Nữ 04/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P8 P11
185 340185 Lê Thị Khánh Quỳnh Nữ 29/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P8 P11
186 340186 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ 08/07/2006 QUẢNG NAM 12/8 P8 P11
187 340187 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 17/01/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P6
188 340188 Phạm Như Sương Nữ 24/04/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
189 340189 Trần Thế Tài Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/1 P8 P6
190 340190 Trần Minh Tân Nam 21/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
191 340191 Võ Nhật Tân Nam 06/08/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
192 340192 Mai Văn Tân Nam 05/04/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
193 340193 Phạm Thị Á Tiên Nữ 19/02/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
194 340194 Đinh Thị Thùy Tiên Nữ 17/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P6
195 340195 Nguyễn Văn Tiến Nam 22/10/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
196 340196 Võ Thị Thu Tình Nữ 18/10/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P6
197 340197 Nguyễn Ngô Hữu Toàn Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P9 P11
198 340198 Nguyễn Minh Tú Nam 02/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P9 P6
199 340199 Trần Phước Tú Nam 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
200 340200 Trần Thanh Tùng Nam 27/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P9 P6
201 340201 Nguyễn Thừa Tự Nam 14/06/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P7
202 340202 Nguyễn Thị Tươi Nữ 19/02/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
203 340203 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 22/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P9 P11
204 340204 Châu Thị Ngọc Thảo Nữ 25/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
205 340205 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
206 340206 Lê Nguyên Thảo Nữ 23/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

207 340207 Ngô Đinh Phương Thảo Nữ 23/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P9 P11
208 340208 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/02/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
209 340209 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/03/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
210 340210 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 28/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P9 P7
211 340211 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/08/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
212 340212 Lê Ngọc Thanh Thảo Nữ 16/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
213 340213 Trần Đình Quốc Thắng Nam 07/08/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P9 P7
214 340214 Huỳnh Viết Thắng Nam 07/06/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
215 340215 Phạm Ngô Đình Thịnh Nam 10/04/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/4 P9 P7
216 340216 Nguyễn Đức Thịnh Nam 24/02/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P7
217 340217 Nguyễn Đức Thịnh Nam 31/10/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
218 340218 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 27/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P10 P11
219 340219 Đoàn Ngọc Thịnh Nam 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
220 340220 Nguyễn Thái Thịnh Nam 26/07/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/8 P10 P11
221 340221 Nguyễn Võ Đình Thông Nam 22/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P10 P7
222 340222 Hồ Dương Quốc Thông Nam 17/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
223 340223 Nguyễn Thị An Thuy Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
224 340224 Trang Tưởng Trâm Thuy Nữ 06/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
225 340225 Lê Nguyễn Phương Thùy Nữ 09/12/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P10 P11
226 340226 Trần Xuân Thùy Nữ 24/02/2006 QUẢNG NAM 12/4 P10 P11
227 340227 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 11/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P12
228 340228 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 17/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
229 340229 Trần Thanh Thúy Nữ 20/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
230 340230 Dương Thị Anh Thư Nữ 20/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
231 340231 Võ Anh Thư Nữ 02/09/2006 QUẢNG NAM 12/5 P10 P7
232 340232 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 20/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P10 P7
233 340233 Trần Đỗ Khánh Thư Nữ 20/01/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
234 340234 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 11/03/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P10 P7
235 340235 Lê Thị Minh Thư Nữ 31/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
236 340236 Trần Minh Thư Nữ 04/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P10 P12
237 340237 Nguyễn Tâm Thư Nữ 23/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P7
238 340238 Trần Thị Trúc Thư Nữ 21/12/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P12
239 340239 Phạm Nguyễn Hoài Thương Nữ 29/08/2006 QUẢNG NAM 12/2 P10 P7
240 340240 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 28/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/8 P10 P12
241 340241 Mai Thị Thùy Trang Nữ 14/09/2006 QUẢNG NAM 12/3 P11 P8
242 340242 Nguyễn Thị Ái Trâm Nữ 20/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P11 P8
243 340243 Đinh Bách Trâm Nữ 01/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P8
244 340244 Phạm Vũ Bảo Trâm Nữ 28/11/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
245 340245 Nguyễn Phạm Bảo Trâm Nữ 09/03/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
246 340246 Lê Đặng Thùy Trâm Nữ 10/08/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P11 P12
247 340247 Trần Nhân Trí Nam 31/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
248 340248 Lê Nguyễn Tố Trinh Nữ 28/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P8
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp

249 340249 Nguyễn Thị Trinh Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P11 P12
250 340250 Võ Tiến Trung Nam 18/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P11 P8
251 340251 Nguyễn Thanh Trường Nam 17/06/2006 QUẢNG NAM 12/1 P11 P8
252 340252 Nguyễn Xuân Trường Nam 14/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
253 340253 Nguyễn Thanh Hạ Uyên Nữ 10/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P11 P8
254 340254 Trương Nữ Uyên Nữ 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P11 P12
255 340255 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 29/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P11 P8
256 340256 Huỳnh Phương Uyên Nữ 15/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
257 340257 Nguyễn Tố Uyên Nữ 11/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P11 P8
258 340258 Nguyễn Phạm Uyên Uyên Nữ 02/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P12 P12
259 340259 Hồ Bảo Vi Nữ 11/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P12 P8
260 340260 Ngô Nguyễn Hạ Vi Nữ 15/06/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
261 340261 Lâm Thị Huyền Vi Nữ 04/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P12 P8
262 340262 Nguyễn Hùng Vĩ Nam 18/05/2006 ĐÀ NẴNG 12/4 P12 P8
263 340263 Đỗ Hoàng Việt Nam 06/01/2006 ĐẮK LẮK 12/8 P12 P8
264 340264 Hà Quốc Việt Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
265 340265 Lê Nguyễn Viết Việt Nam 03/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P12 P8
266 340266 Lê Trung Vương Nam 14/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P12 P8
267 340267 Đinh Huyền Vy Nữ 07/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P12 P8
268 340268 Lê Dương Phương Vy Nữ 24/06/2006 QUẢNG NAM 12/6 P12 P12
269 340269 Lê Vy Vy Nữ 30/06/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/8 P12 P12
270 340270 Lê Thị Yến Vy Nữ 05/10/2006 QUẢNG NG 12/4 P12 P8
271 340271 Nguyễn Đắc Phi Vỹ Nam 19/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P12 P12
272 340272 Đặng Ngọc Anh Xuân Nữ 16/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P12 P8
273 340273 Nguyễn Văn Anh Ý Nam 01/10/2006 QUẢNG NAM 12/2 P12 P8
274 340274 Mai Thị Hải Yến Nữ 27/06/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
0
0
Danh sách này có 274 Học sinh
Hội An, ngày 11 tháng 5 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

You might also like