Professional Documents
Culture Documents
Hihi
Hihi
81 340081 Trần Văn Thiên Kim Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P4 P3
82 340082 Trần Bảo Kha Nam 14/03/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
83 340083 Nguyễn Trương Huy Kha Nam 28/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P4 P3
84 340084 Lê Hà Văn Khải Nam 06/06/2006 QUẢNG NAM 12/2 P4 P3
85 340085 Lê Bá Khang Nam 04/06/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
86 340086 Võ Nguyên Khang Nam 17/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P4 P9
87 340087 Lê Nguyên Khang Nam 22/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P4 P9
88 340088 Trần Quốc Khanh Nam 22/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
89 340089 Phan Gia Khánh Nam 04/09/2006 CÀ MAU 12/4 P4 P3
90 340090 Bùi Phước Khánh Nam 09/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
91 340091 Văn Quốc Khánh Nam 04/04/2006 QUẢNG NAM 12/4 P4 P3
92 340092 Lê Tất Khánh Nam 15/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P4 P3
93 340093 Nguyễn Văn Khánh Nam 21/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P4 P3
94 340094 Nguyễn Duy Anh Khoa Nam 27/07/2006 QUẢNG NAM 12/1 P4 P3
95 340095 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P4 P3
96 340096 Huỳnh Viết Duy Khoa Nam 23/09/2006 QUẢNG NAM 12/2 P4 P3
97 340097 Trần Đăng Khoa Nam 17/04/2006 ĐÀ NẴNG 12/2 P5 P4
98 340098 Trần Ngọc Khoa Nam 15/11/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
99 340099 Trần Thanh Khoa Nam 11/05/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
100 340100 Dương Tấn Khôi Nam 06/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P5 P10
101 340101 Tô Minh Khuê Nữ 30/05/2006 QUẢNG NAM 12/4 P5 P10
102 340102 Trần Phước Kỳ Lam Nam 22/10/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/7 P5 P4
103 340103 Xa Văn Lâm Nam 25/05/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
104 340104 Đào Minh Lập Nam 09/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
105 340105 Trần Thanh Liêm Nam 01/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P5 P4
106 340106 Hồ Thị Hồng Linh Nữ 25/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
107 340107 Phạm Nguyễn Huyền Linh Nữ 06/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
108 340108 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 24/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
109 340109 Phạm Thị Tuyết Linh Nữ 09/10/2006 QUẢNG NAM 12/3 P5 P4
110 340110 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P5 P4
111 340111 Nguyễn Tú Thiên Long Nam 08/07/2006 HÀ NỘI 12/8 P5 P4
112 340112 Thái Công Lộc Nam 12/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P5 P10
113 340113 Huỳnh Tấn Lộc Nam 01/01/2006 THỪA THIÊN -HU
12/5 P5 P4
114 340114 Nguyễn Thị Lộc Nữ 29/05/2006 QUẢNG NAM 12/2 P5 P4
115 340115 Ngô Tân Khánh Luân Nam 29/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/5 P5 P4
116 340116 Nguyễn Thị Minh Luận Nữ 17/03/2006 QUẢNG NAM 12/7 P5 P10
117 340117 Huỳnh Hoàng Ly Nữ 03/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P5 P4
118 340118 Ngô Thị Mai Ly Nữ 11/05/2006 QUẢNG NAM 12/5 P5 P4
119 340119 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 30/01/2006 QUẢNG NAM 12/8 P5 P10
120 340120 Võ Anh Minh Nam 27/01/2006 QUẢNG NAM 12/4 P5 P4
121 340121 Nguyễn Hữu Nhật Minh Nam 04/02/2006 QUẢNG NAM 12/2 P6 P4
122 340122 Huỳnh Bá Nhật Minh Nam 23/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P6 P4
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp
165 340165 Nguyễn Đức Phúc Nam 16/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P7 P5
166 340166 Phạm Hoàng Phúc Nam 01/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P5
167 340167 Phan Huỳnh Phúc Nam 10/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P7 P5
168 340168 Trần Nguyên Phúc Nam 13/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P6
169 340169 Lê Văn Nguyên Phúc Nam 10/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P7 P6
170 340170 Phan Xuân Phúc Nam 20/03/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
171 340171 Kiều Ánh Phương Nữ 04/05/2006 QUẢNG NAM 12/6 P8 P10
172 340172 Trần Hoàng Minh Phương Nữ 03/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P6
173 340173 Huỳnh Thị Như Phương Nữ 21/08/2006 QUẢNG NAM 12/8 P8 P11
174 340174 Trương Uyên Phương Nữ 24/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P11
175 340175 Ngô Bão Quang Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
176 340176 Hà Nguyễn Anh Quân Nam 25/07/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
177 340177 Hứa Anh Quân Nam 26/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P8 P6
178 340178 Nguyễn Đức Quân Nam 14/04/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
179 340179 Mai Ngọc Huỳnh Quân Nam 18/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P8 P6
180 340180 Lê Trung Quân Nam 05/10/2006 BÌNH PHƯỚC 12/5 P8 P6
181 340181 Đỗ Phú Quốc Nam 16/07/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P8 P6
182 340182 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 14/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P11
183 340183 Lê Hạnh Quyên Nữ 27/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P11
184 340184 Phạm Thị Thu Quyên Nữ 04/06/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P8 P11
185 340185 Lê Thị Khánh Quỳnh Nữ 29/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P8 P11
186 340186 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ 08/07/2006 QUẢNG NAM 12/8 P8 P11
187 340187 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 17/01/2006 QUẢNG NAM 12/7 P8 P6
188 340188 Phạm Như Sương Nữ 24/04/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
189 340189 Trần Thế Tài Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/1 P8 P6
190 340190 Trần Minh Tân Nam 21/01/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
191 340191 Võ Nhật Tân Nam 06/08/2006 QUẢNG NAM 12/2 P8 P6
192 340192 Mai Văn Tân Nam 05/04/2006 QUẢNG NAM 12/5 P8 P6
193 340193 Phạm Thị Á Tiên Nữ 19/02/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
194 340194 Đinh Thị Thùy Tiên Nữ 17/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P6
195 340195 Nguyễn Văn Tiến Nam 22/10/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
196 340196 Võ Thị Thu Tình Nữ 18/10/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P6
197 340197 Nguyễn Ngô Hữu Toàn Nam 01/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P9 P11
198 340198 Nguyễn Minh Tú Nam 02/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P9 P6
199 340199 Trần Phước Tú Nam 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P6
200 340200 Trần Thanh Tùng Nam 27/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P9 P6
201 340201 Nguyễn Thừa Tự Nam 14/06/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P7
202 340202 Nguyễn Thị Tươi Nữ 19/02/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
203 340203 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 22/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P9 P11
204 340204 Châu Thị Ngọc Thảo Nữ 25/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
205 340205 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
206 340206 Lê Nguyên Thảo Nữ 23/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp
207 340207 Ngô Đinh Phương Thảo Nữ 23/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P9 P11
208 340208 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/02/2006 QUẢNG NAM 12/3 P9 P7
209 340209 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/03/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
210 340210 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 28/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P9 P7
211 340211 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/08/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
212 340212 Lê Ngọc Thanh Thảo Nữ 16/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P9 P11
213 340213 Trần Đình Quốc Thắng Nam 07/08/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P9 P7
214 340214 Huỳnh Viết Thắng Nam 07/06/2006 QUẢNG NAM 12/4 P9 P7
215 340215 Phạm Ngô Đình Thịnh Nam 10/04/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/4 P9 P7
216 340216 Nguyễn Đức Thịnh Nam 24/02/2006 QUẢNG NAM 12/2 P9 P7
217 340217 Nguyễn Đức Thịnh Nam 31/10/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
218 340218 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 27/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P10 P11
219 340219 Đoàn Ngọc Thịnh Nam 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
220 340220 Nguyễn Thái Thịnh Nam 26/07/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/8 P10 P11
221 340221 Nguyễn Võ Đình Thông Nam 22/11/2006 QUẢNG NAM 12/3 P10 P7
222 340222 Hồ Dương Quốc Thông Nam 17/04/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
223 340223 Nguyễn Thị An Thuy Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
224 340224 Trang Tưởng Trâm Thuy Nữ 06/02/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P11
225 340225 Lê Nguyễn Phương Thùy Nữ 09/12/2006 ĐÀ NẴNG 12/7 P10 P11
226 340226 Trần Xuân Thùy Nữ 24/02/2006 QUẢNG NAM 12/4 P10 P11
227 340227 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 11/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P12
228 340228 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 17/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
229 340229 Trần Thanh Thúy Nữ 20/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
230 340230 Dương Thị Anh Thư Nữ 20/10/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
231 340231 Võ Anh Thư Nữ 02/09/2006 QUẢNG NAM 12/5 P10 P7
232 340232 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 20/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P10 P7
233 340233 Trần Đỗ Khánh Thư Nữ 20/01/2006 QUẢNG NAM 12/1 P10 P7
234 340234 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 11/03/2006 ĐÀ NẴNG 12/3 P10 P7
235 340235 Lê Thị Minh Thư Nữ 31/07/2006 QUẢNG NAM 12/6 P10 P12
236 340236 Trần Minh Thư Nữ 04/08/2006 QUẢNG NAM 12/7 P10 P12
237 340237 Nguyễn Tâm Thư Nữ 23/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P7
238 340238 Trần Thị Trúc Thư Nữ 21/12/2006 QUẢNG NAM 12/8 P10 P12
239 340239 Phạm Nguyễn Hoài Thương Nữ 29/08/2006 QUẢNG NAM 12/2 P10 P7
240 340240 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 28/09/2006 ĐÀ NẴNG 12/8 P10 P12
241 340241 Mai Thị Thùy Trang Nữ 14/09/2006 QUẢNG NAM 12/3 P11 P8
242 340242 Nguyễn Thị Ái Trâm Nữ 20/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P11 P8
243 340243 Đinh Bách Trâm Nữ 01/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P8
244 340244 Phạm Vũ Bảo Trâm Nữ 28/11/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
245 340245 Nguyễn Phạm Bảo Trâm Nữ 09/03/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
246 340246 Lê Đặng Thùy Trâm Nữ 10/08/2006 ĐÀ NẴNG 12/6 P11 P12
247 340247 Trần Nhân Trí Nam 31/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
248 340248 Lê Nguyễn Tố Trinh Nữ 28/09/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P8
Giới Phòng thi Phong thi
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
tính chung Tổ hợp
249 340249 Nguyễn Thị Trinh Nữ 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P11 P12
250 340250 Võ Tiến Trung Nam 18/03/2006 QUẢNG NAM 12/3 P11 P8
251 340251 Nguyễn Thanh Trường Nam 17/06/2006 QUẢNG NAM 12/1 P11 P8
252 340252 Nguyễn Xuân Trường Nam 14/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
253 340253 Nguyễn Thanh Hạ Uyên Nữ 10/08/2006 QUẢNG NAM 12/1 P11 P8
254 340254 Trương Nữ Uyên Nữ 07/04/2006 QUẢNG NAM 12/6 P11 P12
255 340255 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 29/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P11 P8
256 340256 Huỳnh Phương Uyên Nữ 15/05/2006 QUẢNG NAM 12/7 P11 P12
257 340257 Nguyễn Tố Uyên Nữ 11/03/2006 QUẢNG NAM 12/5 P11 P8
258 340258 Nguyễn Phạm Uyên Uyên Nữ 02/01/2006 QUẢNG NAM 12/6 P12 P12
259 340259 Hồ Bảo Vi Nữ 11/01/2006 ĐÀ NẴNG 12/1 P12 P8
260 340260 Ngô Nguyễn Hạ Vi Nữ 15/06/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
261 340261 Lâm Thị Huyền Vi Nữ 04/09/2006 QUẢNG NAM 12/1 P12 P8
262 340262 Nguyễn Hùng Vĩ Nam 18/05/2006 ĐÀ NẴNG 12/4 P12 P8
263 340263 Đỗ Hoàng Việt Nam 06/01/2006 ĐẮK LẮK 12/8 P12 P8
264 340264 Hà Quốc Việt Nam 01/01/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
265 340265 Lê Nguyễn Viết Việt Nam 03/10/2006 QUẢNG NAM 12/4 P12 P8
266 340266 Lê Trung Vương Nam 14/01/2006 QUẢNG NAM 12/2 P12 P8
267 340267 Đinh Huyền Vy Nữ 07/10/2006 QUẢNG NAM 12/7 P12 P8
268 340268 Lê Dương Phương Vy Nữ 24/06/2006 QUẢNG NAM 12/6 P12 P12
269 340269 Lê Vy Vy Nữ 30/06/2006 TP. HỒ CHÍ MINH
12/8 P12 P12
270 340270 Lê Thị Yến Vy Nữ 05/10/2006 QUẢNG NG 12/4 P12 P8
271 340271 Nguyễn Đắc Phi Vỹ Nam 19/05/2006 QUẢNG NAM 12/8 P12 P12
272 340272 Đặng Ngọc Anh Xuân Nữ 16/02/2006 QUẢNG NAM 12/8 P12 P8
273 340273 Nguyễn Văn Anh Ý Nam 01/10/2006 QUẢNG NAM 12/2 P12 P8
274 340274 Mai Thị Hải Yến Nữ 27/06/2006 QUẢNG NAM 12/3 P12 P8
0
0
Danh sách này có 274 Học sinh
Hội An, ngày 11 tháng 5 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG