Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Quận
tỷ tỷ/ngày
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 0.0% 105.5 2.2 /5 0 Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

195 134

175 124

155 114

135 104

94
115

84
95 5000
KLGD 1 năm
75

55 0
02/2017 02/2018 02/2019 02/2020 02/2021 02/2022 02/2023 02/23 05/23 08/23 11/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


109 100 200

ngàn cp
108
80 0
107
106 60
-200
105 40
104 -400
20
103
102 0 -600
03/01 12/01 23/01 01/02 03/01 11/01 19/01 27/01 02/01 09/01 16/01 23/01 30/01

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
80,000 8,000
6,000 20,000 50%
60,000
4,000 15,000
40,000 2,000 0%
- 10,000
20,000
(2,000) -50%
- (4,000) 5,000
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 -100%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
1,000 10% 400 25

0 0% 300 20
15
-1,000 -10% 200
10
-2,000 -20% 100 5
-3,000 -30% 0 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
1.5 2.5 15.0 5.0
2.0 10.0
0.0
1.0 5.0
1.5
0.0 -5.0
1.0
0.5 -5.0
0.5 -10.0
-10.0
0.0 0.0 -15.0 -15.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Ngày cập nhật :01/02/2024
93.8
CTCP Hàng không Vietjet (Vietjet Air) là hãng hàng không tư nhân đầu tiên của Việt Nam được thành lập năm 2007 với 3 cổ đông chính là TĐ T&C, Sovico Holdings và
HD Bank. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực vận tải hàng không. Trong năm 2022, Vietjet Air tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu thị trường, chiếm 42% tổng số lượt khách
hàng không của Việt Nam. Vietjet Air được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ tháng 02/2017.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 542 542 542 542 542 542 560 560 560 560 05/09/2018 2018 20% Đợt 1
PE 12.1 20.8 987.0 931.7 -26.2 166.6 145.0 54.1 38.5 34.6 23/04/2019 2018 10% Đợt 2
EPS (đ/cp) 9,850 7,029 127 138 -4,177 633 727 1,950 2,739 3,051 28/07/2017 2017 20% Đợt 1
PB 4.6 5.3 4.5 4.1 4.0 3.7 3.2 3.0 2.8 2.6 22/01/2018 2017 10% Đợt 2
BVPS (đ/cp) 25,917 27,511 27,654 31,082 27,470 28,824 32,967 34,917 37,656 40,707 09/05/2018 2017 10% Đợt 3
EV/EBITDA 10.1 14.8 -31.7 -28.2 -20.7 61,041.5 73.9 39.6 26.1 23.5 30/09/2016 2016 25% Cả năm
ROE 38% 26% 0% 0% -14% 2% 2% 6% 8% 8% 09/05/2017 2016 10% Đợt 2
Biên LN gộp 14% 11% -8% -16% -5% 5% 6% 7% 8% 8% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 12% 8% -14% -23% -9% -1% 1% 2% 3% 3% VJC là một trong những hãng hàng không
Biên LN ròng 10% 8% 0% 1% -6% 1% 1% 2% 2% 2% lớn nhất Việt Nam. VJC hiện đang sở hữu
Doanh thu/Tài sản 1.4 1.2 0.4 0.3 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 đội tàu bay mới, hiện đại và trẻ và đồng bộ
gồm 18 chiếc A320, 36 chiếc A321ceo, 18
(Vay - Tiền)/VCSH -0.2 0.4 0.5 0.8 1.1 1.6 1.4 1.4 1.3 1.3
chiếc A321neo và 3 chiếc A330. Vietjet có
Vay NH/Vay DH 8.7 2.2 7.5 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
mạng lưới đường bay rộng khắp tới các
EBIT/Lãi vay 25.2 11.9 -5.6 -3.7 -2.5 -0.2 0.2 0.4 0.7 0.7 khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á.
Vay/EBITDA 0.8 2.0 -4.8 -4.6 -5.1 19,447.4 29.3 15.7 10.3 9.8 Vietjet đang khai thác 103 đường bay, trong
Ngày phải thu 20 38 162 284 108 67 61 61 61 61 đó 55 đường bay quốc nội và 48 đường
Ngày tồn kho 4 5 14 19 8 5 4 4 4 4 bay quốc tế tới tới Ấn Độ, Kazakhstan,
Capex/TSCĐ 49% 176% 27% 17% 35% 76% 29% 30% 29% 22% Australia, Singapore, Malaysia, Myanmar,
Doanh thu thuần 53,577 50,603 18,220 12,875 40,142 62,535 65,662 70,258 73,771 77,459 Indonesia, Campuchia, Đài Loan, Hàn
% tăng trưởng -6% -64% -29% 212% 56% 5% 7% 5% 5% Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản,….
EBITDA 6,631 4,359 -2,409 -2,914 -3,384 1 1,061 1,978 3,005 3,344
Lợi nhuận sau thuế 5,335 3,807 69 75 -2,262 343 394 1,056 1,483 1,653
% tăng trưởng -29% -98% 9% - - 15% 168% 40% 11%
Tiền & ĐT NH 7,982 6,509 3,530 2,728 2,546 5,664 6,232 5,177 3,742 6,414
Phải thu KH 2,910 7,615 8,595 11,452 12,402 10,722 11,258 12,046 12,648 13,281
Hàng tồn kho 469 748 712 811 983 703 728 771 801 841
Tổng tài sản 39,086 48,859 45,197 51,654 68,037 84,681 88,103 90,907 93,683 99,922
Vay ngắn hạn 4,958 8,161 10,095 7,320 8,550 13,878 13,878 13,878 13,878 15,263
Vay dài hạn 572 3,662 1,347 8,140 10,310 17,224 17,224 17,224 17,224 18,943
Tổng vay 5,530 11,823 11,442 15,460 18,860 31,102 31,102 31,102 31,102 34,206
Tổng nợ 25,048 33,956 30,218 34,799 53,139 69,048 70,227 71,974 73,267 77,853
Vốn CSH 14,039 14,903 14,978 16,854 14,898 15,633 17,877 18,933 20,416 22,069
Cân đối vốn TDH 4,139 5,289 5,549 11,345 3,170 1,085 1,818 995 -222 1,177
Free CashFlow 2,940 -4,740 -1,761 -7,600 -3,399 -3,992 301 -104 -354 789
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
ầu tư Hướng Dương Sunny (28.6%) (9%) Phục vụ mặt đất Sài Gòn VJC 57,140 <0 3.8 -13% -4% 1.5 0%
GUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (8.8%) (67%) CÔNG TY CỔ PHẦN SWIFT 247 Top 100 24,222 16.5 1.9 12% 22% 1.3 0%
CTCP TĐ Sovico (7.6%) (64%) CÔNG TY CỔ PHẦN VIETJETAIRNgành CARGO 27,569 14.6 3.7 21% 30% 0.0 0%
VJC
Government of Singapore (5%) (10%) CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ GA QUỐC HVNTẾ CAM27,569
RANH -4.7 0.0 0% -6% -4.4 0%
CTCP SOVICO AVIATION (1.9%) (9%) Thai Vietjet Air Joint Stock CompanySCSLimited 6,758 14.6 5.0 36% 71% 0.3 3%
Triển Thành phố Hồ Chí Minh (1.4%) #N/A
Khác (46.9%) #N/A
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE
tỷ tỷ/ngày 113.0 http://www.vietjetair.com
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0
93.8 Năm TL 2023 SL NV 6,038
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lưu Đức Khánh (TV HĐQT) 0.2%
Biên LN gộp -53% 21% 13% -6% 14% 3% -33% 8% 4% 9% Lưu Đức Khánh (Giám đốc khối) 0.2%
Biên LN hoạt động -62% 14% 3% -11% 11% 1% -38% 4% 0% 3% Lưu Đức Khánh (Phụ trách Công bố thông
0.2%tin)
Biên LN ròng 0% 3% -4% 5% -1% 0% -20% 1% 0% 1% NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (CTTV 8.8%
HĐQT)
ROE 1% 8% 1% 1% 1% 0% -14% -14% -14% -13% Chu Việt Cường (TV HĐQT) 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.5 0.7 0.8 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.4 NGUYỄN THANH HÀ (PCTTV HĐQT) 0.1%
Tổng nợ/VCSH 1.9 2.0 2.1 2.4 2.6 2.8 3.7 3.6 3.8 4.0 NGUYỄN THANH HÀ (TV HĐQT) 0.1%
Vay NH/Vay DH 2.1 1.0 0.9 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.6 0.4 Nguyễn Thanh Hùng (TV HĐQT) 1.0%
EBIT/Lãi vay -12.8 1.5 0.3 -1.5 3.5 0.3 -10.9 1.3 0.2 0.9 Lương Thế Phúc 0.0%
Vay/EBITDA -2.6 -4.3 -5.7 -11.2 8.4 10.8 -4.6 -7.0 -5.3 -6.8 Nguyễn Đức Tâm 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.3 1.5 1.6 2.0 1.5 1.5 1.0 1.1 1.1 1.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 228 232 292 288 181 165 120 95 83 95 PWC VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 16 16 18 19 17 11 8 7 7 7 PWC VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 2% 0% 2% 0% 0% 0% 39% 0% 0% 13% PWC VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 5,900 9,075 10,566 18,687 11,294 13,430 225 4,045 1,647 4,313 PWC VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 3,507 2,654 2,789 4,522 11,412 11,600 11,807 12,898 16,605 14,235 •31/01/24-Giải trình biến động kết quả kinh
QoQ % -24% 5% 62% 152% 2% 2% 9% 29% -14% doanh quý 4/2023 so với quý 4/2022

YoY % 225% 337% 323% 185% 46% 23% •31/01/24-Báo cáo tình hình quản trị công ty
Giá vốn bán hàng -5,375 -2,095 -2,419 -4,779 -9,843 -11,237 -15,650 -11,836 -15,889 -12,994 năm 2023

Lợi nhuận gộp -1,868 559 370 -257 1,569 364 -3,843 1,062 717 1,241 •31/01/24-Vietjet () đạt doanh thu 62.500 tỷ
Chi phí hoạt động -313 -180 -277 -247 -322 -282 -614 -576 -652 -801 đồng trong năm 2023, tăng mạnh so năm trước

LN hoạt động KD -2,181 379 93 -504 1,247 82 -4,457 486 64 440 •03/01/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Chi phí lãi vay 171 250 267 339 353 259 409 375 394 485 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ HD
Bank
LN trước thuế 50 103 -82 250 14 44 -2,127 243 3 199 •31/12/23-Hai nhà đầu tư sắp chi 1.850 tỷ mua
LN sau thuế 0 73 -102 244 -101 41 -2,356 172 -37 135 cổ phiếu riêng lẻ của Vietjet Air

QoQ % - - - - - - - - - •29/12/23-Các Nghị quyết HĐQT về việc triển


YoY % 33944% -44% 2214% -30% -63% 232% khai phương án chào bán cổ phiếu riêng lẻ
Bảng cân đối kế toán •18/12/23-Nghị quyết ĐHĐCĐ theo hình thức
Tài sản ngắn hạn 25,202 26,133 27,376 37,015 34,212 40,400 31,048 33,805 31,482 33,867 lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản và Biên bản
kiểm phiếu
•06/12/23-Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ
Tiền & tương đương 1,517 1,639 1,868 2,998 3,043 2,068 1,858 1,982 2,165 2,077
Đầu tư ngắn hạn 764 714 859 1,459 624 4 688 510 529 559 chức có liên quan đến người nội bộ HDBank

Phải thu KH 9,105 9,902 11,601 12,295 12,049 17,449 14,253 12,537 11,893 11,581 •06/12/23-Vietjet hoãn trả cổ tức bằng cổ
Hàng tồn kho 846 806 811 818 903 905 983 1,028 1,075 1,116 phiếu để chào bán riêng lẻ giá 100.000 đồng/cp

Tài sản dài hạn 24,654 24,816 24,409 21,187 28,457 27,070 36,099 35,472 39,744 42,672 •06/12/23-Nghị quyết HĐQT về việc thông qua
Phải thu dài hạn 17,305 17,070 13,534 12,297 19,353 17,164 22,121 21,259 24,758 27,814 tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Tài sản cố định 819 801 1,159 1,139 1,120 2,024 5,827 6,020 5,923 5,841 •03/12/23-Vietjet và Novus Aviation Captial ký
Tổng tài sản 49,856 50,949 51,785 58,202 62,669 67,470 67,147 69,277 71,225 76,539 kết thoả thuận tài chính tàu bay và hợp tác
phát triển nhiên liệu hàng không bền vững
Tổng nợ 32,880 34,020 34,910 41,091 45,468 49,938 52,905 54,128 56,352 61,325 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 7,741 6,823 7,254 8,532 7,798 8,616 7,173 8,127 7,130 7,107 •09/02/23-CĐNB bán 20,000cp
Phải trả người bán 5,083 3,603 4,344 2,942 6,726 7,736 9,802 10,643 10,141 10,130 •26/10/22-CĐNB bán 130,400cp
Vay & nợ dài hạn 3,647 6,649 8,207 11,008 10,991 10,826 10,310 10,677 11,801 16,191 •21/09/22-CĐNB bán 150,000cp
Vốn chủ sở hữu 16,976 16,929 16,875 17,111 17,201 17,532 14,241 15,149 14,873 15,214 •24/08/22-CĐNB bán 15,000cp
Vốn điều lệ 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 5,416 •13/07/22-CĐNB bán 100,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •06/07/22-CĐNB bán 150,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -3,293 -1,683 1,834 -2,376 188 -1,405 6,338 17 408 -2,652 •12/04/22-CĐNB bán 10,000cp
Từ HĐ Đầu tư 36 -92 -3,632 -566 644 -142 -4,817 206 67 -1,729 •22/02/22-CĐNB bán 110,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 4,868 7,105 8,069 10,171 6,226 10,617 5,435 2,922 2,828 2,567 •17/06/21-CĐNB bán 70,000cp
Capex 87 6 54 7 44 56 4,643 49 79 1,817 •28/04/21-CĐNB bán 10,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Quận Ba
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
93.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
50K 70K 20K
50K
40K 60K
40K 15K
50K
30K 30K 40K
Tổng tài sản 10K Tổng nguồn vốn
20K 2023Q3: 76,539 30K 2023Q3: 76,539
20K
20K 5K
10K 10K 10K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
90K 90K
80K 80K
70K 70K
60K 60K
50K 50K
40K 40K
30K 30K
20K 20K
10K 10K
0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Hàng tồn kho Người mua trả tiền trước Vốn điều lệ Vay ngắn hạn
Tiền và tương đương tiền Tài sản cố định Phải thu ngắn hạn KH Nguồn vốn khác Phải trả người bán Vay dài hạn
Phải thu dài hạn Nợ phải trả khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
35,000
Phải thu dài hạn 27,814
34,000 Phải thu ngắn hạn KH 11,581
Tài sản cố định 5,841
33,000 Tiền và tương đương tiền 2,077
Hàng tồn kho 1,116
32,000
Trả trước ngắn hạn 898
Tài sản khác 27,212
31,000

Nguồn vốn
30,000
Nợ phải trả khác 25,761
29,000 Vay dài hạn 16,191
Phải trả người bán 10,130
28,000
Nguồn vốn khác 9,798
Vay ngắn hạn 7,107
27,000
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vốn điều lệ 5,416
hạn
Người mua trả tiền trước 2,136
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Quận Ba
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
93.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần
16,605
Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng 14,235
12,898
11,412 11,600 11,807
Cao nhất: 16,605 tỷ đồng
Doanh thu thuần 43,738 58.8% Trung bình: 11,506 tỷ đồng
Thấp nhất: 2,654 tỷ đồng
4,522 Đơn vị: tỷ đồng
3,507
Lợi nhuận gộp 3,020 80.1% 2,654 2,789

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 1,286 43.2%
Hiệu quả kinh doanh
2,000 30%
Lợi nhuận hoạt động 990 20.0% 20%
1,000
10%
0
0%
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 270 46.6% -1,000 -10%
LNST (tỷ đồng)
-2,000 -20%
Biên Lợi nhuận gộp (%)
-30%
-3,000 Biên LNST (%)
-40%
-4,000 -50%
-5,000 -60%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
101.8%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


CP tài chính CP quản lý
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Quận
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
93.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VJC Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% VJC
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
VJC Ngành (Du Lịch Và Giải Trí) VNIndex VJC Ngành (Du Lịch Và Giải Trí) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Du Lịch Và Giải Trí 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh,
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt
93.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:32 PM

VJC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Du Lịch Và Giải Trí
HOSE ĐC: 302/3 Phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Quận Ba
tỷ tỷ/ngày 113.0
Vietjet Air 57,140 72.5
<0 3.8 105.5 -- 2.2 /5 0 Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
93.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
30,000

25,000 25,000
20,000
20,000
15,000

10,000 15,000
5,000
10,000
-

(5,000)
5,000
(10,000)
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
6,000 25,000

4,000
20,000

2,000
15,000
0
10,000
-2,000

5,000
-4,000

-6,000 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


5,000

4,000

3,000

2,000

1,000

-1,000

-2,000

-3,000

-4,000

-5,000

You might also like