Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Tài liệu bổ trợ: lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)

Danh mục từ vựng – Clothing[ˈkləʊðɪŋ] – Trang phục


Everyday Clothes = Casual Outfits = items of clothing that
you wear on a daily basis[ˈbeɪsɪs]
Quần áo hằng ngày = thường phục = các trang phục mà bạn mặc ở mức độ hằng ngày

1. Shirt /ʃɜːt/ = a piece[pi:s] of clothing worn, especially [is'pe∫əli] by men, on the upper part
of the body, made of light cloth like cotton and usually having a collar[ 'kɔlə] and buttons
at the front.

 Áo sơ mi: Một mảnh trang phục được mặc, đặc biệt là bởi đàn ông, ở phần trên
của cơ thể, được làm từ vải nhẹ như cotton và thường có cổ và các nút ở mặt
trước.
 Example: He always wears[wer] a crisp[krɪsp] white shirt to work. (Anh ấy luôn mặc
một chiếc áo sơ mi trắng tinh khi đi làm.)

2. Jeans /dʒiːnz/ = trousers['trauzəz] made[meid] of denim[ ˈdenəm ] (= strong blue


cotton['kɔtn] cloth [klɔθ] ) that are worn[ wɔ:n] informally.[ in'fɔ:məli]

 Quần jean: Quần được làm từ vải denim (vải cotton bền chắc màu xanh dương)
thường được mặc vào các dịp không trang trọng.
 Example: She usually pairs[peə(r)] her jeans with a casual['kæʒjuəl] T-shirt. (Cô ấy
thường kết hợp quần jean với áo thun thường phục.)

3. Dress /dres/ = a piece of clothing for women['wimin] or girls that covers the top half of
the body and hangs[hæŋz] down[daʊn] over the legs.[leɡ]

 Váy: Một mảnh trang phục cho phụ nữ hoặc các cô gái mà che phần trên của cơ
thể và buông xuống vượt qua đùi.
 Example: She wore[wɔː(r)] a beautiful red dress to the party. (Cô ấy đã mặc một
chiếc váy đỏ đẹp khi đi dự tiệc.)

Lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)
3 nền tảng + 5 kỹ năng -> Practice makes perfect
Tài liệu bổ trợ: lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)

4. T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ = a simple piece of clothing, usually with short sleeves[ sliːv] and no
collar, that covers the top part of the body.

 Áo thun: Một mảnh trang phục đơn giản, thường có tay ngắn và không có cổ, mà
che phần trên của cơ thể.
 Example: He loves wearing T-shirts with funny prints[ prɪnts]. (Anh ấy thích mặc áo
thun với hình in vui nhộn.)

5. Baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl kæp/ = a type of soft hat with a curved part that sticks out at the
front, often given as a present with a company's name or logo on it.

 Mũ lưỡi trai: Một loại mũ mềm có phần cong nhô ra ở phía trước, thường được
tặng kèm với tên công ty hoặc logo trên đó.
 Example: He wore a baseball cap to shield his eyes from the sun. (Anh ấy đã đội
một chiếc mũ lưỡi trai để che mắt khỏi ánh nắng mặt trời.)

6. Socks /sɒks/ = a soft covering for the foot and lower leg, worn inside shoes.

 Tất: Một loại vật liệu mềm phủ bề mặt bàn chân và cẳng chân, được mặc bên
trong giày.
 Example: She likes wearing colorful socks with different patterns. (Cô ấy thích
mang tất nhiều màu sắc với các hoa văn khác nhau.)

7. Sneakers /ˈsniː.kəz/ = a type of light, soft shoe with a rubber sole (= base) that is
suitable for playing sports. (= trainers = athletic shoes)

 Giày thể thao: Một loại giày nhẹ, mềm với đế cao su phù hợp cho việc chơi thể
thao.
 Example: He always wears sneakers when he goes jogging. (Anh ấy luôn mang
giày thể thao khi đi chạy bộ.)

Lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)
3 nền tảng + 5 kỹ năng -> Practice makes perfect
Tài liệu bổ trợ: lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)

8. Tie /taɪ/ = a strip of material, worn by men around the neck under a collar and tied in a
knot at the front, for decorative purposes.

 Cà vạt: Một dải vải, được đàn ông đeo quanh cổ dưới cổ áo và được thắt nút ở
mặt trước, với mục đích trang trí.
 Example: He wore a colorful tie to the wedding. (Anh ấy đã mang/đeo một chiếc
cà vạt nhiều màu sắc tới đám cưới.)

9. Blouse /blaʊz/ = a shirt for a woman /ˈwʊm.ən/ or girl.

 Áo sơ mi nữ: Một chiếc áo dành cho phụ nữ hoặc cô gái.


 Example: She bought a new blouse for the interview. (Cô ấy đã mua một chiếc áo
sơ mi nữ mới cho buổi phỏng vấn.)

10. Handbag /ˈhænd.bæɡ/ = a small bag, often with handles and a strap, used by women
/ˈwɪm.ɪn/ for carrying money and personal things.

 Túi xách: Một chiếc túi nhỏ, thường có quai và dây đeo, được sử dụng bởi các chị
em phụ nữ để mang theo tiền và đồ dùng cá nhân.
 Example: She always carries her handbag with her wherever she goes. (Cô ấy luôn
mang theo túi xách khi đi bất cứ nơi đâu.)

11. Skirt /skɜːt/ = a piece of clothing for women and girls that hangs from the waist and
does not have legs.

 Váy: Một mảnh trang phục cho chị em phụ nữ và các cô gái mà treo lửng từ eo
và không có phần chân.
 Example: She wore a long skirt to the formal event. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài
khi đi dự sự kiện trang trọng.)

12. Suit /suːt/ = a set of clothes made from the same material, usually including a jacket and
trousers or skirt.

Lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)
3 nền tảng + 5 kỹ năng -> Practice makes perfect
Tài liệu bổ trợ: lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)

 Bộ đồ vest: Một bộ quần áo được làm từ cùng một vật liệu, thường bao gồm một
áo khoác và quần hoặc váy.
 Example: He looks very smart in his business suit. (Anh ấy trông rất lịch lãm trong
bộ vest kinh doanh của mình.)

13. Slacks /slæks/ = a pair of trousers that are in the style of trousers worn as part of a suit,
and that are considered fairly formal but not as formal as a suit.

 Quần tây: Một chiếc quần được thiết kế theo phong cách của quần tây mặc như
một phần của bộ vest, và được coi là khá trang trọng nhưng không trang trọng
như một bộ vest.
 Example: He prefers wearing slacks to work instead of jeans. (Anh ấy thích mặc
quần tây đi làm thay vì quần jean.)

14. Pants /pænts/ (US) = a piece of clothing that covers the lower part of the body from the
waist to the feet, consisting of two tube-shaped parts, one for each leg, that are joined
at the top. = trousers /ˈtraʊ.zər/ (UK)

 Quần dài: Một mảnh trang phục che phần dưới của cơ thể từ eo đến chân, bao
gồm hai phần hình ống, một cho mỗi chân, được nối với nhau ở phía trên.
 Example: He wore black pants and a white shirt to the formal event. (Anh ấy mặc
quần đen và áo sơ mi trắng khi đi sự kiện trang trọng.)

15. Shoes /ʃuːz/ = an outer covering for the foot, typically having a thick or stiff sole with an
attached heel, and generally not reaching above the ankle.

 Giày: Một lớp ngoài bọc cho chân, tiêu biểu thường có phần đế dày hoặc cứng
với phần gót đính kèm, và nhìn chung không vượt trên mắt cá chân.
 Example: She wore comfortable shoes for the long walk. (Cô ấy mang giày thoải
mái cho cuộc đi dạo dài.)

Lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)
3 nền tảng + 5 kỹ năng -> Practice makes perfect
Tài liệu bổ trợ: lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)

16. Sweater /ˈswet.ər/ = a knitted garment worn on the upper body, typically with long
sleeves, put on over the head, and covering the upper part of the body.

 Áo len: Một chiếc áo dệt mà được mặc ở phần trên của cơ thể, thường có tay dài,
được mặc vào bằng cách lồng qua đầu, và che phần trên của cơ thể.
 Example: He wears a warm sweater in the cold weather. (Anh ấy mặc một chiếc
áo len ấm áp trong thời tiết lạnh.)

17. Put on = to place or position clothing or accessories on one's body.

 Mặc: Đặt hoặc định vị quần áo hoặc phụ kiện trên cơ thể của 1 người.
 Example: He put on his coat before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác trước
khi ra ngoài.)

18. Take off = to remove clothing or accessories from one's body.

 Cởi: Loại bỏ quần áo hoặc phụ kiện từ cơ thể.


 Example: She took off her shoes when she entered the house. (Cô ấy cởi giày khi
bước vào nhà.)
Verbs:
to put on (phrasal verb – động từ kép) = mặc vào
to put off (phr.verb) = hoãn
to take off (phr.verb) = cởi ra
to take on (phr.verb) = đảm nhiệm

Lớp tiếng Anh giao tiếp, TOEIC, IELTS by Coach Tuấn Nguyễn (0985657024)
3 nền tảng + 5 kỹ năng -> Practice makes perfect

You might also like