Collocation Under, By, Out Of, At, In, Make, Do, Run, Get, Put, Break, Pay

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Out of the way: hẻo lánh at a loss: Lỗ

Out of paper: hết giấy at work: Đang làm việc


Out of money: hết tiền at the weekend: Cuối tuần
Out of order: bị hỏng (máy móc) at university: Tại trường đại học
Out of stock: hết hàng (trong cửa hàng) at the top of: Đứng đầu
Out of office: mãn nhiệm at times: Có những lúc
Out of work: thất nghiệp at the table: Trên bàn
Out of fashion: lỗi mốt at short notice: Phút chót
Out of date: lạc hậu, lỗi thời at school: Ở trường
Out of breath: hụt hơi at the same time: Cùng lúc
Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập at any rate: Bất cứ tỉ lệ, trường hợp
Out of luck: rủi ro at random: Ngẫu nhiên
Out of focus: mờ, nhòe at present: Ngay lúc này
Out of control: ngoài tầm kiểm soát at length: Cực kỳ chi tiết, khoảng thời gian dài
Out of the question: ngoài khả năng at once: từng lần một
Out of sight: ngoài tầm nhìn at night: Buổi tối
Out of reach: ngoài tầm với at the moment: Ngay lúc này
Out of doors: ngoài trời at least: Ít nhất
Out of danger: thoát khỏi vòng nguy hiểm at midday/midnight: nửa đêm
Out of mind: không nghĩ tới at the latest: Thời điểm muộn nhất
at last: Cuối cùng
under age: chưa đến tuổi at ...km per hour: ở tốc động
under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không at hand: trong tay
under control: bị kiểm soát at a guess
under the impression: có cảm tưởng rằng at a glance: Ngay từ đầu
under cover of: đội lốt, giả danh at first sight: Tình yêu sét đánh
under guarantee: được bảo hành at first: Lúc đầu
under pressure: chịu áp lực at fault: Có lỗi
under discussion: đang được thảo luận at the end: cuối
under an (no) obligation to do: có hoặc không có bổn phận làm gì at the door: ở cửa
under repair: đang được sửa chữa at one's desk: Chỗ làm việc
under suspicion:đang nghi ngờ at all costs: Bất cứ giá nào
under stress:bị điều khiển bởi ai at the bottom of: Phía dưới cùng
under the influence of: dưới ảnh hưởng của at the beginning of: lúc đầu
under the law: theo pháp luật at the age of: Ở độ tuổi

at full tilt: Tốc độ tối đa


at first: Lúc đầu by accident: Vô tình
at cost: Giá gốc by all accounts: Theo những gì được biết
at all costs: bất cứ giá nào by appointment: Việc xảy ra vào dịp đặc biệt
at a stretch: Một khoảng thời gian liên tục by the arm/hand: Cầm tay
at a moment's notice: Ngay lập tức by auction: Đấu giá
by birth: Gốc for fear of: Sợ
by bus/train/plane, etc. for fun
by chance: Vô tình for good: mãi mãi
by cheque: bằng Séc for hire: có sẵn cho thuê
by day/night: lúc tối for instance: Ví dụ
by design: Định hướng for luck: may mắn
by the dozen: Một tá for life: cả đời
by far: đến thời điểm này for love: vì tình yêu
by hand: tự làm for a moment: một lúc nào đó
by heart: học thuộc lòng for the moment: lúc này
by invitation: Được mời for nothing: Không vì gì cả
by land/sea/air for once: Ít nhất một lần
by law: Bởi luật pháp for the rest of: Thời gian còn lại
by luck: Gặp may for safekeeping: giữ an toàn
by means of: Bởi for somebody's sake: vì lợi ích của ai
by mistake: Không may for the sake of: vì lợi ích
by nature: Tự nhiên for sale: Giảm giá
by no means: Không có lẽ gì for short: gọi tắt
by now: Đến lúc này for the time being: Ngay lúc này
by oneself for a visit/holiday
by phone for a walk: đi bộ
by post: Gửi bưu điện for a while: một lúc
by request: yêu cầu
by rights: Đúng luật
in a (good/bad) mood: lúc cảm giác vui, buồn
by one's side: Bên cạnh ai
by surprise: Ngạc nhiên
by the time: Đến thời điểm nào in a hurry: Vội
by the way: Nhân tiện
by word of mouth: lời nói in a mess: Hỗn độn
By a whisker: Một khoảng cách cực kỳ ngắn
By accident: Vô tình in a way: Bằng cách nào đó
By and large: nói chung, tổng thể
By any chance: Bằng cách nào đó in action: Thực tế
By default: việc xảy ra bởi không có hành động ngăn
lại in addition (to): Để làm gì

for ages: Thời gian rất lâu in advance (of): trước


for breakfast/lunch/dinner: Cho bữa ăn
for certain/sure: chắc chắn in agreement with: Thỏa thuận với ai
for a change: Thay đổi
for ever (or forever)
in any case: Dù sao
for example: ví dụ
in brief: Tổng thể in ink/pencil

in case (+ clause): Trong trường hợp in moderation: Trong vòng kiểm soát

in case of (+ noun) in no time: rất nhanh

in cash: tiền mặt in other words: Giải thích chi tiết thêm

in charge of: có trách nhiệm, đứng đầu in pain

in common (with): Điểm chung in particular: thích gì hơn

in comparison with: So sánh với in person: gặp mặt trực tiếp

in conclusion: Tổng kết in practice/theory: Theo giả thuyết

in confidence: bí mật, riêng tư in prison/jail

in control (of): kiểm soát in private/public


in return: Chiều trả lại
in danger (of): trong vòng nguy hiểm
Collocation đi với Make
Make a decision (đưa ra quyết định)
in debt: nợ nần Make an effort (cố gắng)
Make a mistake (mắc lỗi)
in detail: chi tiết Make a choice (đưa ra lựa chọn)
Make a plan (lập kế hoạch)
in difficulty: Gặp khó khăn Make progress (đạt tiến bộ)
Make an appointment (đặt cuộc hẹn)
in disguise: cải trang để tránh gì đó Make arrangements (sắp xếp)
Make a speech (thuyết trình)
in doubt: Nghi ngờ Make a difference (tạo sự khác biệt)
Collocation đi với Do
in exchange for: làm gì để đổi lại gì Do an experiment (thực hiện thí nghiệm)
Do research (nghiên cứu)
In fact Do a favor (giúp việc gì)
Do business (kinh doanh)
Do one’s best (cố gắng hết sức)
in general: Tổng thể
Do a job (làm công việc)
Collocation đi với Take
in good/bad condition Take a break (nghỉ ngơi)
Take notes (ghi chép) Break a promise (thất hứa)
Take a chance/opportunity (tận dụng cơ hội) Break a habit (thay đổi thói quen)
Take a risk (mạo hiểm) Break the news (thông báo tin tức)
Take care of (chăm sóc) Break free (thoát khỏi)
Take part in (tham gia) Break down (hỏng, hư hỏng)
Take someone’s advice (nghe theo lời khuyên của ai) Break the cycle (đập tan chuỗi vòng lặp)
Collocation đi với Get Break into (đột nhập vào)
Get a job (có việc làm) Collocation đi với Catch
Get married (kết hôn) Catch a cold/flu (bị cảm/cúm)
Get lost (lạc đường) Catch someone’s attention (thu hút sự chú ý của ai)
Get a promotion (được thăng chức) Catch a bus/train (bắt kịp xe buýt/tàu)
Get a degree (nhận bằng cấp) Catch a glimpse (nhìn thoáng qua)
Get ready (sẵn sàng) Catch someone by surprise (khiến ai bất ngờ)
Get the hang of (nắm bắt cách làm việc gì) Catch a ball (bắt quả bóng)
Get in touch with (liên lạc với ai) Catch a thief (bắt trộm)
Get on well with (hòa thuận với ai) Catch on (trở nên phổ biến)
Get over (vượt qua khó khăn) Catch a break (có cơ hội may mắn)
Collocation đi với Have Catch the meaning (hiểu ý nghĩa)
Have a meal (ăn bữa ăn) Collocation đi với Put
Have a good time (có thời gian vui vẻ) Put your foot down (ra lệnh, yêu cầu, ngăn chặn)
Have a conversation/chat (có cuộc trò chuyện) Put your mind to (tập trung vào, cố gắng làm gì đó)
Have a shower (tắm) Put yourself out (giúp đỡ, làm gì đó cho người khác)
Have a meeting (có cuộc họp) Put a premium on (something) (coi trọng thứ gì đó)
Have difficulty (gặp khó khăn) Put a strain on (something) (gây áp lực)
Have an impact/effect (có tác động) Put a stop to (something) (chấm dứt, ngăn cản)
Have a dream (có một giấc mơ) Put across (an idea) (truyền đạt một ý tưởng)
Have a look (nhìn) Put someone’s mind at ease (khiến ai đó bớt lo lắng)
Collocation đi với Pay Put someone’s nose out of joint (khiến ai đó cảm thấy ghen tị hoặc oán
Pay attention (chú ý) giận)
Pay the bill (trả hóa đơn) Put something into perspective (xem xét thứ gì đó trong bối cảnh phù
Pay a visit (thăm viếng) hợp)
Pay someone a compliment (khen ngợi ai) Collocation đi với Run
Pay the price (trả giá) Run a risk (chấp nhận rủi ro)
Pay in cash (trả tiền mặt) Run out of (something) (hết thứ gì đó)
Pay a fine (nộp tiền phạt) Run into (someone) (gặp ai đó tình cờ)
Pay off a debt (trả nợ) Run down (something) (phá hoại thứ gì đó)
Pay the cost (trả chi phí) Run late (đến trễ)
Pay for something (trả tiền mua cái gì) Run wild (phát triển không kiểm soát)
Collocation đi với Break Run a business (điều hành một doanh nghiệp)
Break a rule (vi phạm quy tắc) Run a race (chạy đua)
Break a record (phá vỡ kỷ lục) Run a temperature (bị sốt)
Break the ice (phá vỡ sự e ngại) Run into trouble (gặp rắc rối)

You might also like