Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ?

trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN XE

Số Đơn giá Thành tiền


TT Mã xe Tên KH Loại xe
lượng (USD) (USD)
1 D-N A. Long Dream II -Nhật 1 ? ?
2 W-T C. Thủy Wave S -Trung quốc 1 ? ?
3 F-N Cô Hồng Future II -Nhật 1 ? ?
4 D-T Chú Bắc Dream II -Trung quốc 2 ? ?
5 F-T A. Hiếu Future II -Trung quốc 1 ? ?
6 D-N A. Hải Dream II -Nhật 1 ? ?
7 W-N Cô Loan Wave S -Nhật 1 ? ?
8 F-T Chú Hùng Future II -Trung quốc 1 ? ?
9 D-T Chú Hải Dream II -Trung quốc 1 ? ?
10 W-T A. Khánh Wave S -Trung quốc 2 ? ?

TÊN XE VÀ ĐƠN GIÁ (BẢNG 1)


Giá tiền (USD)
Mã xe Tên xe
Nhật Trung quốc
W Wave S 1000 600
D Dream II 1200 760
F Future II 1670 900

BẢNG 3 BẢNG 4
Loại Tổng số xe Tổng số tiền bán xe
Tiền mặt ? Tổng số tiền lãi
Trả góp ? Doanh thu

Chú ý
1. Loại xe: kết hợp tên xe và nước sản xuất. Nếu ký tự cuối của mã xe là “N” thì nước sản xuất là N
2. Trả trước: nếu là loại trả góp thì trả trước 30% giá trị xe, trả tiền mặt thì
Trả trước = Thành tiền.
3. Tiền lãi: nếu trả tiền mặt thì không có lãi, ngược lại.
Tiền lãi = Còn lại x Tỷ lệ lãi x Số tháng trả góp.
4. Doanh thu = Tổng số tiền bán xe + Tổng số tiền lãi.
5. Tiền trả 1 tháng: (chỉ áp dụng cho mua trả góp) = (còn lại + tiền lãi)/số tháng.
h bày đẹp):

XE

Loại trả Trả Tiền phải Tiền trả 1


Còn lại Tiền lãi
góp trước trả tháng Loại xe
3 ? ? ? ? ?
6 ? ? ? ? ?
12 ? ? ? ? ?
TM ? ? ? ? ?
3 ? ? ? ? ?
3 ? ? ? ? ?
6 ? ? ? ? ?
TM ? ? ? ? ?
3 ? ? ? ? ?
12 ? ? ? ? ?

LÃI SUẤT THÁNG (BẢNG 2)


Loại 3 6 12
Tỷ lệ lãi 0.50% 0.80% 1.20%

BẢNG 4 BẢNG 5
? Loại Số khách hàng
? Trả góp ?
? Tiền mặt ?

N” thì nước sản xuất là Nhật, “T” là Trung Quốc (dùng CONCATENATE(text1,text2,…) để ghép hai đoạn te
…) để ghép hai đoạn text).

You might also like