Professional Documents
Culture Documents
1.6 KPI Ke Toan Truong
1.6 KPI Ke Toan Truong
Kỳ:
Họ tên:
1 2 7
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) Điêm số thực Ghi chú kết
A. Thước đo Điểm chuẩn Hướng dẫn
Gắn liền với KPI bộ phận hiện quả
1 Giảm chi phí tồn kho Giá trị tồn kho 6 - <150%: cộng 10 điểm
2 Giảm chi phí mua hàng bình
Giá trịquân trên
chi phí 6 -- > 150%:
<97%: trừ 5đ
cộng 10 điểm
3 Nâng cao năng lực quản lý của phòng mua hàng trên - > 100%: trừ 5đ
9 - Không tổ chức đào tạo: -
4 Xây dựng chuẩn năng lực của phòng Số bản chuẩn 6 -2đ đạt 6 người: ok
-<đạt 98%: thưởng 2đ
6 người: - 2đ
5 Hoàn thành các báo cáo tài chính, Chính năng lực của
Tỉ lệ chính xác 18 - đạt trên 90%: ok
7 xác và đúng hạn
Chi tiêu dòng tiền(98%) & đúng hạn 3 -Vượt
đạt dưới
mục 90%:
tiêu = trừ
ok22
, đđ
- đạt 98%: thưởng
8 Độ chính xác trong dự báo ngân sách Tỉ lệ chính xác 6 Đạt
- đạt90-100%
trên 90%:mụcok tiêu = trừ 1đ,
Số ngàyhạn
& đúng đào - đạt 10 ngày: ok
dưới 90%: trừ 2 đ
9 Mục tiêu đào tạo nhân sự 6
tạo < 6 người: - 2đ
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)
1 Kiểm soát số liệu trên hệ thống ERP kịp 12 Vượt mục tiêu = ok ,
2 thời,
Hạchchính xác lược về tài chính, cân
định chiến 9 Đạt
Vượt90-100%
mục tiêumục
= oktiêu
, = trừ 2đ,
3 đối
Tinhdòng
thầntiền
chia sẻ công việc, sẵn sàng hỗ 9 Đạt
Vượt90-100%
mục tiêumục
= oktiêu
, = trừ 2đ,
Các côngnghiệp
trợ đồng việc thường xuyên theo Đạt 90-100% mục tiêu = trừ 2đ,
MTCV
1 Xây dựng các quy định liên quan các 10 Vượt mục tiêu = ok ,
phòng ban Đạt 90-100% mục tiêu = trừ 2đ,
Các dự án và công việc đột xuất
Đạt 60 - 90% mục tiêu = trừ 4đ,
Đạt 40-60% mục tiêu = trừ 6đ
Tổng điểm đánh giá thực hiện công Đạt dưới 40% mục tiêu = trừ 8đ
việc Không đạt mục tiêu = trừ 10đ
Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân
Kỳ:
Họ tên: Vị trí: Trưởng Phòng Bộ phận: Phòng TCKT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) Tầm quan Kết quả Tỷ lệ thực
A. Mục tiêu trong kỳ
Gắn liền với KPI bộ phận trọng thực hiện hiện
*2 Quy ước về mức độ thành tích: Vượt mục tiêu = 5, Đạt 90-100% mục tiêu = 4, Đạt 60 - 90% mục tiêu = 3, Đạt 40-60% mục tiêu = 2, Đạt dưới 40%
mục tiêu = 1 Không đạt mục tiêu = 0
Phòng TCKT
11
Kết quả thực
hiện tổng
hợp
11 = 10 x 3
56.5%
Kết quả thực
hiện tổng
hợp
11 = 10 x 3
21.0%
Kết quả thực
hiện tổng
hợp
11 = 10 x 3
4.0%
81.5%
tiêu = 2, Đạt dưới 40%