Professional Documents
Culture Documents
STP Noidung
STP Noidung
NAM
2 Lý Hiền Ái 2221001230
Thị trường nước ngoài: Sự tin yêu của khách hàng trong nước đã trở thành chiếc
cầu nối uy tín để đưa Cocoon đến với các đối tác quốc tế. Vào tháng 8/2023, Cocoon dã
ký hợp tác với Guardian Malaysia. Sau lễ kí kết này, các sản phẩm của Cocoon sẽ lên
kệ tại 500 cửa hàng thuộc hệ thống Guardian Malaysia - hệ thống bán lẻ hàng đầu Đông
Nam Á - chính thức “nói lời chào” với thế giới. Ngoài Guardian, mới đây Cocoon cũng
cập nhật thêm thông tin, thương hiệu đã có mặt tại các thị trường khác như: Mỹ
(Amazon), Đài Loan (7 - Eleven), Mông Cổ….
Hình 4: Hệ thống phân phối tại thị trường quốc tế
(Nguồn: Vietcetara)
1.1.2. Tiêu thức nhân khẩu học
Giới tính: Sản phẩm phù hợp cho cả nam và nữ, tuy nhiên đối tượng mà các sản
phẩm từ nhà Cocoon hướng đến là nữ giới. Nữ giới luôn quan tâm đến các vấn đề sắc
đẹp đặc biệt họ thường ưa chuộng những sản phẩm có nguyên liệu từ thiên nhiên vì đây
là các sản phẩm lành tính, có độ an toàn cao.
Độ tuổi: 18-25 tuổi. Đây là lứa tuổi trẻ đầy nhiệt huyết, mong muốn được thể
hiện bản thân nhiều hơn và dễ dàng trải nghiệm thay đổi theo xu hướng mới.
Nghề nghiệp: Sản phẩm thuần chay, lành tính phù hợp với các bạn học sinh, sinh
viên, nhân viên văn phòng, công chức viên chức.
Thu nhập: Khách hàng có thu nhập ở mức trung bình khá
+ Dưới 5 triệu: đối tượng học sinh, sinh viên những bạn trẻ.
+ Trên 5 triệu: người có kinh tế ổn định.
1.1.3. Tiêu thức hành vi:
Lý do mua:
+ Mua cho nhu cầu công việc: những người đi làm cần những sản phẩm dưỡng
da hiệu quả và an toàn vì họ thường xuyên phải trang điểm.
+ Mua vì ủng hộ sản phẩm hữu cơ (Organic): Ý thức về bảo vệ môi trường đã
dẫn đến những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Họ ngày càng muốn sử dụng
những sản phẩm xanh, sạch, thân thiện với môi trường hơn.
+ Mua vì KOL giới thiệu: Khách hàng tin tưởng sự giới thiệu đến từ các KOL
hoặc muốn sử dụng cùng loại hàng với thần tượng.
+ Mua vì nhu cầu làm đẹp: ngoại hình đang dần trở nên quan trọng nên nhu cầu
mua mỹ phẩm càng tăng lên.
Lợi ích tìm kiếm: Tìm kiếm sản phẩm thân thiện lành tính mang lại hiệu quả cho
mọi loại da, không chứa các chất gây hại, giá thành hợp lí, sản phẩm bao bì tối giản.
Nơi mua: Trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử, trực tiếp tại cửa hàng.
1.1.4. Tiêu thức tâm lý học:
Lối sống: Sau khi trải qua đại dịch COVID – 19, con người dần nhận thấy được
tầm quan trọng của sức khỏe, họ ngày càng quan tâm đến sức khỏe của bản thân nhiều
hơn. Vì thế mà xu hướng sống xanh đang dần phổ biến trong cuộc sống. Hiện nay người
trẻ yêu thích các sản phẩm đến từ thiên nhiên, có thành phần lành tính, mang tính bảo
vệ môi trường, bảo vệ và nâng cao sức khỏe của bản thân.
Cá tính:
+ Yêu thích thiên nhiên: Trân trọng vẻ đẹp tự nhiên và mong muốn được sử
dụng dòng sản phẩm được làm từ ngyên liệu thiên nhiên, an toàn cho da và môi trường.
+ Trẻ trung, năng động, bắt kịp xu hướng: Có phong các sống hiện đại, năng
động, tự tin vào bản thaan. Mong muốn được tìm kiếm sản phẩm phù hợp với cá tính và
phong cách riêng của mình.
2. Thị trường mục tiêu (Targeting)
a. Tiềm năng của từng phân đoạn:
Phân đoạn theo địa lý:
Tại Việt Nam, các cửa hàng, đại lý bán hàng của Cocoon chủ yếu tập trung ở các
thành phố lớn. Dân số tại các thành phố chiếm phần lớn trong tổng dân số Việt Nam.
Do đó, thương hiệu có khả năng thu lại lợi nhuận cao và dễ dàng tiếp cận được với khách
hàng. Mạng lưới kết nối giao thông da dạng, dễ dàng vận chuyển nguồn nguyên liệu
cũng như phân phối sản phẩm đến với khách hàng.
Tại thị trường nước ngoài, sản phẩm đã có mặt tại nhiều đất nước, tiềm năng
mở rộng sang các thị trường khác còn rất lớn. Sản phẩm thân thiện với làn da và mái
tóc, luôn hướng tới sự bền vững và thân thiện với môi trường. Vì thế, mà thương hiệu
đã được nhiều quốc gia tin tưởng và lựa chọn sử dụng. Điều này đã và đang góp phần
nâng tầm thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Việt trên thị trường mỹ phẩm quốc tế.
Phân đoạn theo nhân khẩu học: Đối tượng mà Cocoon hướng đến là nữ giới
nằm trong độ tuổi từ 18-25. Đây là nhóm khách hàng trẻ, đầy năng động và muốn được
thể hiện bản thân mình nhiều hơn. Đây được coi là một tiềm năng lớn cho thương hiệu
khi ngày nay giới trẻ đã đang tiên phong trong ngành làm đẹp nói riêng và các lĩnh vực
khác nói chung. Các sản phẩm của Cocoon hướng đến mọi đối tượng ngành nghề khác
nhau khi nhu cầu làm đẹp của người Việt Nam ngày càng tăng.
Hình 7: Số liệu khảo sát về mục đích của khách hàng khi sử dụng sản phẩm
(Nguồn: Nhóm nghiên cứu trường Đại học Tài Chính – Marketing)
Chiến lược thị trường ngách: Môi trường người tiêu dùng có ý thức đã tạo ra
những thị trường ngách khiêm tốn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Cocoon
là một thương hiệu thân thiện với môi trường và là một trong những thương hiệu mỹ
phẩm thuần chay đi đầu trong việc lan tỏa thông thiệp bảo vệ môi trường môi trường và
động vật. Tạo ra các chiến dịch khác nhau về môi trường, họ tập trung cung cấp nội
dung và thông điệp trên mạng xã hội có tác động đến mọi người một cách có ý nghĩa.
Và các chiến dịch của thương hiệu đều hướng đến việc giảm thiểu rác thải nhựa. Thông
qua các chiến lược tiếp thị của mình, Cocoon đã rất thành công trong việc truyền đạt
tính cách và giá trị thương hiệu đến khách hàng, nhấn mạnh tính tự nhiên của sản phẩm
và cam kết về trách nhiệm xã hội của Cocoon.
Hình 8: Tỷ lệ người dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường
(Theo nghiên cứu của Viện nghiên cứu Giá trị
doanh nghiệp thuộc Tập đoàn IBM, 2021)
3. Định vị sản phẩm (Positioning)
3.1. Định vị dựa vào đặc tính sản phẩm:
Thương hiệu mỹ phẩm thuần chay đầu tiên tại Việt Nam: Cocoon tiên phong
trong việc mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay,
được làm từ nguyên liệu thiên nhiên 100%, an toàn cho da và không thử nghiệm trên
động vật. Đây là một lợi thế đáng kể điều đó sẽ giúp Cocoon củng cố vị trí của mình
trong lòng người tiêu dùng. Sử dụng mỹ phẩm chưa được thử nghiệm trên động vật hiện
đang là xu hướng phổ biến trên toàn thế giới vì nó không chỉ giúp khách hàng yên tâm
về thành phần của sản phẩm mà còn khuyến khích mọi người sống nhân văn, tránh làm
tổn hại đến động vật.
"Made in Vietnam": Cocoon tự hào là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam, sử dụng
nguồn nguyên liệu dồi dào và phong phú của đất nước, góp phần khẳng định vị thế của
ngành mỹ phẩm Việt trên thị trường quốc tế. Cocoon cũng đã lồng ghép văn hóa in mộc
bản Việt Nam vào logo các sản phẩm của doanh nghiệp.
Bảo vệ môi trường: Cocoon cam kết bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng bao
bì thân thiện, hạn chế rác thải nhựa và sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc bền vững.
3.2. Định vị dựa vào chất lượng sản phẩm:
Trước khi Cocoon có mặt ở thị trường Việt Nam, các sản phẩm làm đẹp ở Việt
Nam đều được đánh giá không an toàn và kém chất lượng. Cocoon ra đời đã tạo ra sự
chuyển mình trong làng mỹ phẩm Việt Nam, các tổ chức sắc đẹp quốc tế đã công nhận
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm không độc hại và an toàn với mọi làn da.
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam đầu tiên được PETA (Tổ chức Bảo
vệ Quyền Lợi Động Vật) trao chứng nhận Leaping Bunny. Các sản phẩm của Cocoon
đều được chứng nhận Vegan bởi tổ chức The Vegan Society - tổ chức phi lợi nhuận lâu
đời nhất thế giới về quyền lợi động vật. Năm 2019, Cocoon vinh dự nhận giải thưởng
"Sản phẩm thuần chay tốt nhất" tại Beauty Award do tạp chí Harper's Bazaar Việt Nam
tổ chức.
3.3. Định vị dựa vào giá:
Cocoon định vị thương hiệu của mình dựa trên giá ở mức tầm trung, dao động từ
90.000 VNĐ đến 260.000 VNĐ cho mỗi sản phẩm, các combo dao động từ 400.000
VNĐ trở lên. Nhờ vậy, thương hiệu tiếp cận được phổ rộng khách hàng từ nhiều tầng
lớp xã hội.
Mức giá này được xem là chiến lược cạnh tranh hiệu quả, giúp Cocoon thu hút
khách hàng và tăng độ nhận diện thương hiệu. So với các sản phẩm cao cấp như SK-II,
Kiehl's, Laneige, Cocoon có mức giá phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng
Việt Nam. Ngoài ra, Cocoon cũng thường xuyên triển khai các chương trình khuyến
mãi, combo sản phẩm với giá ưu đãi, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và trải nghiệm
sản phẩm.
Chiến lược định vị sản phẩm về giá của Cocoon đã mang lại hiệu quả rất cao,
giúp thương hiệu này gặt hái được nhiều thành công trong những năm qua. Cocoon đã
khẳng định được vị thế là một trong những thương hiệu thời trang cao cấp hàng đầu Việt
Nam, được đông đảo khách hàng yêu thích và tin dùng.
3.4. Định vị dựa vào đối thủ cạnh tranh:
Cocoon đã áp dụng chiến lược định vị đối nghịch so với các đối thủ cạnh tranh
chính trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam.
Điểm khác biệt:
1. Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay tiên phong tại Việt Nam, không
sử dụng nguyên liệu từ động vật hoặc thử nghiệm trên động vật.
2. Cocoon sử dụng các nguyên liệu tự nhiên, an toàn cho da và môi trường, được
trồng và khai thác bền vững như: cà phê, trà xanh, cám gạo, dầu dừa, hoa sen,...
3. Cocoon sản xuất sản phẩm tại Việt Nam, hỗ trợ nền kinh tế địa phương và
giảm thiểu tác động môi trường từ vận chuyển.
4. Cocoon sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, tái chế hoặc phân hủy sinh
học, hạn chế rác thải nhựa.
Bằng cách định vị đối nghịch so với các đối thủ cạnh tranh, Cocoon đã tạo dựng
vị trí độc đáo trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam, thu hút khách hàng quan tâm đến sản
phẩm thuần chay, nguyên liệu thiên nhiên, sản xuất tại Việt Nam, bao bì thân thiện với
môi trường và lối sống bền vững. Chiến lược này đã giúp Cocoon gặt hái được nhiều
thành công và trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm được yêu thích nhất tại
Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO