Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Ngày 10/1/N Ngày 6/2/N

Nợ TK 1011 50,000,000 Nợ TK 4211.NTL


Có TK 4211.NTL 50,000,000 Có TK 4211.NMH
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 10/1 - 14/1: 5 ngày DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 6/2 -
Nợ TK 801 685 Nợ TK 801
Có TK 4911 685 Có TK 4911

Ngày 15/1/N Ngày 12/2/N


Nợ TK 4211.NTL 25,000,000 Nợ TK 4211.PMV
Có TK 4211.SV 25,000,000 Có TK 4211.NTL
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 15/1 - 21/1: 7 ngày DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 12/2
Nợ TK 801 342 Nợ TK 801
Có TK 4911 342 Có TK 4911

Ngày 22/1/N Ngày 18/2/N


Nợ TK 4211.NVT 32,000,000 Nợ TK 4211.NTL
Có TK 4211.NTL 32,000,000 Có TK 4211.TLH
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 22/1 - 26/1: 5 ngày DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 18/2
Nợ TK 801 781 Nợ TK 801
Có TK 4911 781 Có TK 4911

Ngày 27/1/N
Nợ TK 4211.NTL 10,000,000
Có TK 1011 10,000,000 Ngày 25/2/N
NH trả lãi cho khách hàng Nợ TK 1011
Nợ TK 4911 9,726 Có TK 4211.NTL
Có TK 4211.NTL 9,726 DCLTĐCN
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 27/1/N - 5/2/N: 10 ngày Nợ TK 801
Nợ TK 801 644 47,009,726 Có TK 4911
Có TK 4911 644
30,000,000
4211.NMH 30,000,000
N, hạch toán tương tự từ 6/2 - 11/2: 6 ngày
233 17,009,726
233

40,000,000
4211.NTL 40,000,000
N, hạch toán tương tự từ 12/2 - 17/2: 6 ngày
781
781

1,000,000
4211.TLH 1,000,000
N, hạch toán tương tự từ 18/2 - 24/2: 7 ngày
767 56,009,726
767

30,000,000
4211.NTL 30,000,000

1,178 86,009,726
1,178
1. 3.
Nợ TK 1011 50,000,000 Nợ TK 4211.LA
Có TK 4232.NN.6TH 50,000,000 Nợ TK 432
DCLTĐCN Có TK 431.LA.3TH
Nợ TK 801 8,219 DCLTĐCN
Có TK 4913.NN.6TH 8,219 Nợ TK 803
Có TK 4921.LA.3TH
2. PB CK
Số tiền lãi NH đã đưa vào TK CP 801 từ 20/1 - 19/3: 59 Nợ TK 803
= 969,863 Có TK 433
Số tiền lãi NH dự chi nhưng chưa kịp chi từ 20/2 - 19/3: 28
= 460,274 4.
Số tiền KH thực nhận khi rút trước hạn Nợ TK 1031.USD
= 80,822 Có TK 4242.USD.HP.6TH
DCLTĐCN
Trả gốc Nợ TK 801
Nợ TK 4232.HT.4TH 100,000,000 Có TK 4914.USD.HP.6TH
Có TK 1011 100,000,000
Trả lãi 5.
Thoái chi Thoái chi từ 20/12 - 19/3:
Nợ TK 1011 509,589 Nợ TK 4913
Nợ TK 4913.HT.4TH 460,274 Có TK 801
Có TK 801 969,863 Nợ TK 4232.TT.6TH
Trả lãi cho KH Có TK 1011
Nợ TK 801 80,822 Nợ TK 801
Có TK 1011 80,822 Có TK 1011
995,000,000
5,000,000
1,000,000,000

164,384
164,384

54,348
54,348

10,000
10,000

0.27
0.27

90
1,356,164
1,356,164
100,000,000 Trả gốc
100,000,000
123,288 Trả lãi
123,288
Sổ tiết kiệm 1 Sổ tiết kiệm 2
Ngày 20/3/N 25/4/N
Nợ TK 1011 200,000,000 Nợ TK 1011
Có TK 4232.NTT.3TH 200,000,000 Có TK 4232.NTT.6TH
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 20/3/N - 19/6/N: 92 DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 25/4/N - 19
Nợ TK 801 27,397 Nợ TK 801
Có TK 4913.NTT.3TH 27,397 Có TK 4913.NTT.6TH
Ngày 20/3/N Ngày 20/6/N
Tất toán sổ tiết kiệm Thoái chi toàn bộ
Trả gốc Nợ TK 4913.NTT.6TH
Nợ TK 4232.NTT.3TH 200,000,000 Có TK 801
Có TK 1011 200,000,000 Trả gốc
Trả lãi Nợ TK 4232.NTT.6TH
Nợ TK 4913.NNTT.3TH 2,520,548 Có TK 1011
Có TK 1011 2,520,548 Trả lãi
Nợ TK 801
Có TK 1011
100,000,000
2.NTT.6TH 100,000,000
h toán tương tự từ 25/4/N - 19/6/N: 56
15,068
3.NTT.6TH 15,068

843,836
843,836

100,000,000
100,000,000

76,712
76,712
Ngày 15/4/N
Nợ TK 1011 100,000,000
Có TK 4232.NVB.3TH 100,000,000
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 15/4 - 14/7: 91
Nợ TK 801 16,667
Có TK 4913.NVB.3TH 16,667
Ngày 15/7/N
Đáo hạn sổ tiết kiệm
Nợ TK 4913.NVB.3TH 1,516,667
Có TK 4232.NVB.3TH 1,516,667
Tái tục sổ tiết kiệm với số tiền 101,516,667 lãi suất 0.7%/tháng
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 15/7 - 19/8: 36
Nợ TK 801 23,687
Có TK 4913.NVB.3TH 23,687
Ngày 20/8/N
Khách hàng đến tất toán sổ tiết kiệm
Thoái chi số lãi ngân hàng đã dự chi
Nợ TK 4913.NVB.3TH 852,740
Có TK 801 852,740
Trả gốc
Nợ TK 4232.NVB.3TH 101,516,667
Có TK 1011 101,516,667
Trả lãi
Nợ TK 801 30,038
Có TK 1011 30,038
1. 3.
Ngày 1/10/N Nợ TK 1011
Nợ TK 1011 100,000,000,000 Nợ TK 4211
Có TK 431.6TH 100,000,000,000
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 1/10 - 31/3: 182
Nợ TK 803 20,000,000 DCLTĐCN, hạch toán
Có TK 4921.6TH 20,000,000 Nợ TK 803
Đáo hạn
Nợ TK 431.6TH 100,000,000,000 PB PHỤ TRỘI
Có TK 1011 100,000,000,000 Nợ TK 433
Nợ TK 4921.6TH 3,640,000,000
Có TK 1011 3,640,000,000 Ngày 1/8 trả lãi từ 1/2
Nợ TK 4921.36TH
2.
Ngày 1/11
Nợ TK 4211 9,950,000,000
Nợ TK 432.24TH 50,000,000
Có TK 431.24TH 10,000,000,000
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 1/11/N - 31/10/N+2:
Nợ TK 803 1,643,836
Có TK 4921.24TH 1,643,836
PB CK
Nợ TK 803 68,493
Có TK 432 68,493
Ngày 1/5 trả lãi từ 1/11-30/4: 181 ngày
Nợ TK 4921.24TH 297,534,247
Có TK 4211 297,534,247
Ngày 1/2/N+1
Nợ TK 1011 3,090,000,000
Nợ TK 4211 2,060,000,000
Có TK 431 5,000,000,000
Có TK 433 150,000,000
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 1/2/N -31/1/N+4:
Nợ TK 803 1,095,890
Có TK 4921.36TH 1,095,890
PB PHỤ TRỘI
Nợ TK 433 136,986
Có TK 803 136,986
Ngày 1/8 trả lãi từ 1/2 - 31/7/N+1 181 ngày
Nợ TK 4921.36TH 198,356,164
Có TK 1011 198,356,164

You might also like