Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Ngày 22/7/N

Nợ TK 1011 600,000,000
Có TK 4232.TVT.12TH 600,000,000
DCLTĐCN, hạch toán tương tự từ 22/7/N - 21/7/N+1 365
Nợ TK 801 120,000
Có TK 4913.TVT.12TH 120,000

Ngày 5/10/N KH cầm cố sổ tiết kiệm để vay


Nợ TK 994 600,000,000
Nợ TK 2111,TVT.20NG 100,000,000
Có TK 1011 100,000,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 5/10/N - 24/10/N: 20
Nợ TK 3941.TVT.20NG 36,667
Có TK 702 36,667

Ngày 25/10/N
Nợ TK 1011 100,000,000
Có TK 2111.TVT.20NG 100,000,000
Trả lãi
Nợ TK 1011 733,333
Có TK 3941.TVT.20NG 733,333
Có TK 994: 600,000,000

Ngày 22/7/N+1
Nợ TK 4232.TVT.12TH 600,000,000
Có TK 1011 600,000,000

Nợ TK 4913.TVT.12TH 43,800,000
Có TK 1011 43,800,000
Ngày 2/1/N
Nợ TK 2111.AS 300,000,000
Có TK 1011 300,000,000
Nợ TK 1011 500,000
Có TK 709 500,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 2/1 - 30/1: 29
Nợ TK 3941.AS 100,000
Có TK 702 100,000

Ngày 31/1/N
Nợ TK 4211.AS 2,900,000
Có TK 3941.AS 2,900,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 31/1 - 14/2: 15
Nợ TK 3941.AS 100,000
Có TK 702 100,000

Ngày 15/2/N
Nợ TK 2111.AS 500,000,000
Có TK 1011 500,000,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 15/2 - 19/2: 5
Nợ TK 3941.AS 266,667 Tổng số tiền đã vay 800,000,000
Có TK 702 266,667

Ngày 20/2/N
Nợ TK 4211.AS 200,000,000
Có TK 2111.AS 200,000,000 Tổng số tiền còn vay 600,000,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 20/2 - 27/2: 8
Nợ TK 3941.AS 200,000
Có TK 702 200,000

Ngày 28/2/N
Nợ TK 2111.AS 400,000,000
Có TK 1011 400,000,000 Tổng số tiền còn vay 1,000,000,000
Trả lãi
Nợ TK 4211.AS 4,433,333
Có TK 3941.AS 4,433,333
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 28/2 - 9/3: 10
Nợ TK 3941.AS 333,333
Có TK 702 333,333

Ngày 10/3/N
Nợ TK 1011 1,000,000,000
Có TK 2111.AS 1,000,000,000
Trả lãi
Nợ TK 1011 3,333,333
Có TK 3941.AS 3,333,333
Ngày 4/4/N
Nợ TK 994 500,000,000

Nợ TK 2111.TKD 300,000,000
Có TK 1011 300,000,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 4/4 - 3/7 91
Nợ TK 3941.TKD 50,959
Có TK 702 50,959

Ngày 4/7/N
Nợ TK 1011 100,000,000
Có TK 2111.TKD 100,000,000
Nợ TK 1011 4,637,260
Có TK 3941.TKD 4,637,260 Số tiền vay còn lại 200,000,000
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 4/7 - 3/10 92
Nợ TK 3941.TKD 33,973
Có TK 702 33,973

Ngày 4/10/N KH không đến thanh toán lãi


Nợ TK 941 3,125,516

DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 4/10 - 3/1/N+1 92


Nợ TK 3941.TKD 33,973
Có TK 702 33,973

Ngày 10/10/N KH đến thanh toán lãi


Nợ TK 1011 3,163,022
Có TK 3941.TKD 3,125,516
Có TK 79 37,506
Phạt chậm thanh toán lãi từ 4/10 - 9/10 6
Có TK 941 3,125,516

Ngày 4/1/N+1
Nợ TK 941 3,125,516
DTLTĐCN, hạch toán tương tự từ 4/1 - 15/2/N+1 43
Nợ TK 3941.TKD 33,973
Có TK 702 33,973

Ngày 16/2/N+1
Nợ TK 4211.TKD 200,000,000
Có TK 2111.TKD 200,000,000
Trả lãi
Nợ TK 4211.TKD 4,855,149
Có TK 3941.TKD 4,586,355
Có TK 79 268,794
Phạm chậm thanh toán lãi từ 4/1 - 15/2 43
Có TK 941 3,125,516
Có TK 994 500,000,000

You might also like