Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

旅游是现代人们的一种重要消遣方式。随着经济的发展,越来越多的人开始选择旅游来放松身心 、

体验生活。旅游可以让我们拓宽视野,增长知识,也可以让我们更好地了解不同文化和风土人情 。
然而,旅游也需要我们做好充分的准备和规划。在出发前,我们需要了解目的地的气候、文化、
饮食和安全情况等,以便更好地适应当地的环境。同时,我们也需要提前预定好机票、酒店等旅
游资源,避免在旅途中出现不必要的麻烦和损失。在旅游过程中,我们也要遵守当地的文化和法
律法规。不要随意破坏公共设施和环境,尊重当地的风俗习惯和宗教信仰,保持良好的礼貌和行
为,成为一名文明的旅行者。最后,旅游回来后,我们也要做好整理和回忆的工作。可以写游记、
整理照片等,留下美好的回忆,也可以反思旅游中的不足之处,为下一次旅游做好更好的准备。
总之,旅游是一种愉悦的体验,但也需要我们做好充分的准备和规划,同时保持良好的行
为和习惯。让我们一起享受旅游的美好吧!
44 Du lịch là một cách giải trí quan trọng của con người hiện đại. Với sự phát triển của kinh
tế, ngày càng có nhiều người lựa chọn du lịch để thư giãn tinh thần và trải nghiệm cuộc sống. Du lịch có
thể giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng kiến thức và cũng giúp chúng ta hiểu biết tốt hơn về các nền
văn hoá và phong tục tập quán khác nhau.Tuy nhiên, du lịch cũng đòi hỏi chúng ta phải chuẩn bị và lên
kế hoạch kỹ lưỡng. Trước khi khởi hành, chúng ta cần tìm hiểu về khí hậu, văn hoá, ẩm thực và tình hình
an toàn tại địa điểm đến để có thể thích nghi tốt hơn với môi trường địa phương. Đồng thời, chúng ta
cũng cần đặt trước vé máy bay, khách sạn và các nguồn lực du lịch khác để tránh gặp rắc rối và thiệt hại
không cần thiết trong chuyến đi. Trong quá trình du lịch, chúng ta cũng phải tuân thủ văn hoá và luật
pháp địa phương. Không tự ý phá hoại cơ sở hạ tầng và môi trường công cộng, tôn trọng phong tục tập
quán và tín ngưỡng tôn giáo địa phương, giữ gìn lễ nghi và hành vi tốt, trở thành một du khách văn minh.
Cuối cùng, sau khi du lịch trở về, chúng ta cũng cần làm việc sắp xếp và hồi tưởng. Có thể viết nhật ký du
lịch, sắp xếp ảnh chụp để giữ lại những kỷ niệm đẹp, cũng có thể suy ngẫm về những thiếu sót trong
chuyến du lịch để chuẩn bị tốt hơn cho chuyến du lịch tiếp theo. Tóm lại, du lịch là một trải nghiệm thú vị
nhưng cũng đòi hỏi chúng ta phải chuẩn bị và lên kế hoạch kỹ lưỡng, đồng thời giữ gìn hành vi và thói
quen tốt. Hãy cùng nhau tận hưởng niềm vui của du lịch!

44 旅游是现代人们的一种重要消遣方式。随着经济的发展,越来越多的人开始选择旅游来放
松身心、体验生活。旅游可以让我们拓宽视野,增长知识,也可以让我们更好地了解不同文化和
风土人情。 Du lịch là một cách giải trí quan trọng của con người hiện đại. Với sự phát triển của kinh
tế, ngày càng có nhiều người lựa chọn du lịch để thư giãn tinh thần và trải nghiệm cuộc sống. Du lịch có
thể giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng kiến thức và cũng giúp chúng ta hiểu biết tốt hơn về các nền
văn hoá và phong tục tập quán khác nhau.

45 然而,旅游也需要我们做好充分的准备和规划。在出发前,我们需要了解目的地的气候、
文化、饮食和安全情况等,以便更好地适应当地的环境。同时,我们也需要提前预定好机票、酒
店等旅游资源,避免在旅途中出现不必要的麻烦和损失。 Tuy nhiên, du lịch cũng đòi hỏi chúng ta
phải chuẩn bị và lên kế hoạch kỹ lưỡng. Trước khi khởi hành, chúng ta cần tìm hiểu về khí hậu, văn hoá,
ẩm thực và tình hình an toàn tại địa điểm đến để có thể thích nghi tốt hơn với môi trường địa phương.
Đồng thời, chúng ta cũng cần đặt trước vé máy bay, khách sạn và các nguồn lực du lịch khác để tránh gặp
rắc rối và thiệt hại không cần thiết trong chuyến đi.

46 在旅游过程中,我们也要遵守当地的文化和法律法规。不要随意破坏公共设施和环境,尊
重当地的风俗习惯和宗教信仰,保持良好的礼貌和行为,成为一名文明的旅行者。 Trong
quá trình du lịch, chúng ta cũng phải tuân thủ văn hoá và luật pháp địa phương. Không tự ý phá hoại cơ
sở hạ tầng và môi trường công cộng, tôn trọng phong tục tập quán và tín ngưỡng tôn giáo địa phương, giữ
gìn lễ nghi và hành vi tốt, trở thành một du khách văn minh.
47 最后,旅游回来后,我们也要做好整理和回忆的工作。可以写游记、整理照片等,留下美
好的回忆,也可以反思旅游中的不足之处,为下一次旅游做好更好的准备。 Cuối cùng, sau
khi du lịch trở về, chúng ta cũng cần làm việc sắp xếp và hồi tưởng. Có thể viết nhật ký du lịch, sắp xếp
ảnh chụp để giữ lại những kỷ niệm đẹp, cũng có thể suy ngẫm về những thiếu sót trong chuyến du lịch để
chuẩn bị tốt hơn cho chuyến du lịch tiếp theo.

48 总之,旅游是一种愉悦的体验,但也需要我们做好充分的准备和规划,同时保持良好的行
为和习惯。让我们一起享受旅游的美好吧! Tóm lại, du lịch là một trải nghiệm thú vị nhưng cũng
đòi hỏi chúng ta phải chuẩn bị và lên kế hoạch kỹ lưỡng, đồng thời giữ gìn hành vi và thói quen tốt. Hãy
cùng nhau tận hưởng niềm vui của du lịch!

39 最后,旅游回来后,我们也要做好整理和回忆的工作。可以写游记、整理照片等,留下美好的
回忆,也可以反思旅游中的不足之处,为下一次旅游做好更好的准备。 总之,旅游是一种愉悦的体验 ,
但也需要我们做好充分的准备和规划,同时保持良好的行为和习惯。让我们一起享受旅游的美好吧!
环保对于我们来说非常重要。如今,人们对于环境的破坏越来越严重。许多树木被砍伐,很多动
物失去了家园。大气污染也变得越来越严重,许多人因此生病。因此,我们必须采取行动来保护
环境。首先,我们应该减少使用塑料袋和一次性餐具。这些物品无法被循环利用,且难以降解,
对环境造成了很大的危害。因此,我们应该尽可能地使用可循环利用的物品,例如购物袋和餐具 。
其次,我们应该注重垃圾分类。这不仅可以减少垃圾对环境的影响,还可以促进可回收物品的再
利用。我们应该将纸张、塑料、玻璃和金属等垃圾分类投放,以便于后续的回收处理。最后,我
们应该鼓励大家使用可再生能源,如太阳能和风能。这些能源可以降低碳排放和空气污染,对环
境非常友好。我们可以在家庭和工业用途中使用这些能源,为环保事业作出贡献。总之,环保是
我们每个人的责任。我们应该采取行动来保护环境,这对于我们的健康和生存都非常重要。希望
我们都能够为环境保护做出自己的努力。
39Bảo vệ môi trường rất quan trọng đối với chúng ta. Ngày nay, sự phá hoại môi trường do con người
ngày càng nghiêm trọng. Nhiều cây cối bị chặt phá, nhiều loài động vật mất đi ngôi nhà của mình. Ô
nhiễm không khí cũng ngày càng trầm trọng hơn, khiến nhiều người mắc bệnh. Do đó, chúng ta phải hành
động để bảo vệ môi trường.Đầu tiên, chúng ta nên giảm việc sử dụng túi ni lông và đồ ăn dùng một lần.
Những vật phẩm này không thể tái chế và khó phân hủy, gây ra nhiều nguy hại cho môi trường. Do đó,
chúng ta nên sử dụng các vật phẩm có thể tái chế được nhiều nhất có thể, chẳng hạn như túi mua sắm và
đồ ăn. Thứ hai, chúng ta nên chú ý đến việc phân loại rác thải. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động
của rác thải đối với môi trường mà còn thúc đẩy việc tái sử dụng các vật phẩm có thể tái chế. Chúng ta
nên phân loại rác thải như giấy, nhựa, thuỷ tinh và kim loại để thuận tiện cho việc xử lý tái chế sau
này.Cuối cùng, chúng ta nên khuyến khích mọi người sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời
và gió. Những nguồn năng lượng này có thể giảm thiểu khí thải carbon và ô nhiễm không khí, rất thân
thiện với môi trường. Chúng ta có thể sử dụng những nguồn năng lượng này trong gia đình và công
nghiệp để đóng góp cho công cuộc bảo vệ môi trường. Tóm lại, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của
mỗi người trong chúng ta. Chúng ta nên hành động để bảo vệ môi trường, điều này rất quan trọng đối với
sức khỏe và sinh tồn của chúng ta. Hy vọng tất cả chúng ta đều có thể cống hiến cho công cuộc bảo vệ
môi trường.

39 环保对于我们来说非常重要。如今,人们对于环境的破坏越来越严重。许多树木被砍伐,
很多动物失去了家园。大气污染也变得越来越严重,许多人因此生病。因此,我们必须采取行动
来保护环境。 Bảo vệ môi trường rất quan trọng đối với chúng ta. Ngày nay, sự phá hoại môi trường do
con người ngày càng nghiêm trọng. Nhiều cây cối bị chặt phá, nhiều loài động vật mất đi ngôi nhà của
mình. Ô nhiễm không khí cũng ngày càng trầm trọng hơn, khiến nhiều người mắc bệnh. Do đó, chúng ta
phải hành động để bảo vệ môi trường.
40 首先,我们应该减少使用塑料袋和一次性餐具。这些物品无法被循环利用,且难以降解,
对环境造成了很大的危害。因此,我们应该尽可能地使用可循环利用的物品,例如购物袋和餐具 。
Đầu tiên, chúng ta nên giảm việc sử dụng túi ni lông và đồ ăn dùng một lần. Những vật phẩm này
không thể tái chế và khó phân hủy, gây ra nhiều nguy hại cho môi trường. Do đó, chúng ta nên sử dụng
các vật phẩm có thể tái chế được nhiều nhất có thể, chẳng hạn như túi mua sắm và đồ ăn.

41 其次,我们应该注重垃圾分类。这不仅可以减少垃圾对环境的影响,还可以促进可回收物
品的再利用。我们应该将纸张、塑料、玻璃和金属等垃圾分类投放,以便于后续的回收处理。
Thứ hai, chúng ta nên chú ý đến việc phân loại rác thải. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động
của rác thải đối với môi trường mà còn thúc đẩy việc tái sử dụng các vật phẩm có thể tái chế. Chúng ta
nên phân loại rác thải như giấy, nhựa, thuỷ tinh và kim loại để thuận tiện cho việc xử lý tái chế sau này.

42 最后,我们应该鼓励大家使用可再生能源,如太阳能和风能。这些能源可以降低碳排放和
空气污染,对环境非常友好。我们可以在家庭和工业用途中使用这些能源,为环保事业作出贡献 。
Cuối cùng, chúng ta nên khuyến khích mọi người sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt
trời và gió. Những nguồn năng lượng này có thể giảm thiểu khí thải carbon và ô nhiễm không khí, rất
thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể sử dụng những nguồn năng lượng này trong gia đình và công
nghiệp để đóng góp cho công cuộc bảo vệ môi trường.

43 总之,环保是我们每个人的责任。我们应该采取行动来保护环境,这对于我们的健康和生
存都非常重要。希望我们都能够为环境保护做出自己的努力。 Tóm lại, bảo vệ môi trường là
trách nhiệm của mỗi người trong chúng ta. Chúng ta nên hành động để bảo vệ môi trường, điều này rất
quan trọng đối với sức khỏe và sinh tồn của chúng ta. Hy vọng tất cả chúng ta đều có thể cống hiến cho
công cuộc bảo vệ môi trường.

104 地球是人类的家园,但随着人口的增加和经济的发展,我们所生存的这个星球正面临着越
来越多的环境问题,例如气候变化、生物多样性的丧失、水和土地的污染等。保护环境已经成为
了我们每个人都应该承担的责任和义务。 Trái Đất là vườn nhà của con người nhưng với sự gia
tăng dân số và phát triển kinh tế, hành tinh mà chúng ta đang sống đang đối mặt với ngày càng nhiều vấn
đề môi trường như biến đổi khí hậu, mất đi sự đa dạng sinh học, ô nhiễm nước và đất… Bảo vệ môi
trường đã trở thành trách nhiệm và nghĩa vụ mà mỗi người trong chúng ta đều phải gánh vác.

105 首先,减少碳排放是保护环境的重要措施之一。我们可以通过采用低碳生活方式,如减少
机动车使用、使用节能电器、减少用水和电等措施来减少碳排放。此外,政府和企业也应该制定
和执行更严格的环境保护政策和措施,促进低碳经济的发展。 Đầu tiên, giảm khí thải carbon
là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta có thể giảm khí thải carbon
bằng cách áp dụng lối sống thấp carbon như giảm sử dụng xe cộ động cơ, sử dụng thiết bị điện tiết kiệm
năng lượng, giảm sử dụng nước và điện… Ngoài ra, chính phủ và doanh nghiệp cũng nên ban hành và
thực hiện các chính sách và biện pháp bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn để thúc đẩy phát triển kinh tế
thấp carbon.

106 其次,生态系统的保护和恢复也是保护环境的重要手段。我们应该尽可能地保护和维护生
态系统的完整性和稳定性,减少人类活动对生态系统的破坏和破坏。我们可以通过保护野生动植
物、维护森林和湿地、减少土地的开垦和开采等措施来保护和恢复生态系统。 Thứ hai, bảo vệ
và phục hồi hệ sinh thái cũng là một phương pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta nên bảo vệ
và duy trì tính toàn vẹn và ổn định của hệ sinh thái càng nhiều càng tốt, giảm thiểu sự phá hoại và tàn phá
của hoạt động con người đối với hệ sinh thái. Chúng ta có thể bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái bằng cách
bảo vệ động thực vật hoang dã, duy trì rừng và đầm lầy, giảm khai thác và khai thác đất đai…

107 最后,环境保护需要每个人的努力和参与。我们每个人都可以从小事做起,如减少使用一
次性物品、垃圾分类、使用环保袋等,为环境保护贡献自己的一份力量。同时,我们也可以积极
参与环保组织和活动,发起和参与环保倡议,推动环境保护事业的发展和进步。 Cuối cùng, bảo
vệ môi trường cần sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Mỗi người trong chúng ta đều có thể bắt đầu từ
những việc nhỏ như giảm sử dụng vật phẩm dùng một lần, phân loại rác, sử dụng túi sinh thái… để đóng
góp một phần sức lực cho việc bảo vệ môi trường. Đồng thời, chúng ta cũng có thể tích cực tham gia các
tổ chức và hoạt động bảo vệ môi trường, khởi xướng và tham gia các sáng kiến bảo vệ môi trường để thúc
đẩy sự phát triển và tiến bộ của việc bảo vệ môi trường.

108 保护环境是一个长期的过程,需要我们每个人共同努力和参与。只有在人类共同的努力下 ,
我们才能为我们的后代留下一个美好的地球家园。 Bảo vệ môi trường là một quá trình dài hạn cần
sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Chỉ có khi con người cùng nhau nỗ lực mới có thể để lại cho con
cháu chúng ta một quê hương Trái Đất tươi đẹp.

109 首先,减少浪费和提高资源利用率。我们应该尽可能地减少浪费,并有效地利用资源。例
如,我们可以减少食品浪费,通过回收再利用废弃物来减少资源浪费。 Đầu tiên, giảm lãng phí
và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Chúng ta nên giảm lãng phí càng nhiều càng tốt và sử dụng tài
nguyên một cách hiệu quả. Ví dụ: chúng ta có thể giảm lãng phí thực phẩm và giảm lãng phí tài nguyên
bằng cách tái chế chất thải.

110 其次,减少化学品的使用。化学品是一个有毒的环境污染源,会对人类和自然环境产生严
重影响。我们应该尽可能地减少化学品的使用,并寻找更环保的替代品。 Thứ hai, giảm sử dụng
hóa chất. Hóa chất là một nguồn ô nhiễm môi trường độc hại có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đối
với con người và môi trường tự nhiên. Chúng ta nên giảm sử dụng hóa chất càng nhiều càng tốt và tìm
kiếm các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường hơn.

111 第三,采用更环保的能源。使用清洁能源,如太阳能和风能等,可以减少对化石燃料的依
赖,从而减少碳排放和其他污染物的排放。 Thứ ba, sử dụng năng lượng thân thiện với môi trường
hơn. Sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió… có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu
hóa thạch và do đó giảm khí thải carbon và các chất ô nhiễm khác.

112 最后,推动环境保护教育。环境保护教育是让公众了解环境问题和保护环境的重要性的重
要手段。我们应该加强环境保护教育,提高公众对环境保护的意识,鼓励大家采取积极的环保措
施。 Cuối cùng, thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường. Giáo dục bảo vệ môi trường là một phương tiện
quan trọng để giúp công chúng hiểu biết về các vấn đề môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi
trường. Chúng ta nên tăng cường giáo dục bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức của công chúng về
việc bảo vệ môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường tích cực.

113 总之,保护地球环境是我们每个人的责任和义务。我们需要采取积极措施,减少环境污染
和破坏,同时提高资源利用效率和推动环保教育,共同为保护地球家园作出贡献。 Tóm
lại, bảo vệ môi trường Trái Đất là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người trong chúng ta. Chúng ta cần áp
dụng các biện pháp tích cực để giảm ô nhiễm và phá hoại môi trường, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng tài
nguyên và thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường để cùng nhau đóng góp cho việc bảo vệ quê hương Trái
Đất.

104 地球是人类的家园,但随着人口的增加和经济的发展,我们所生存的这个星球正面临着越
来越多的环境问题,例如气候变化、生物多样性的丧失、水和土地的污染等。保护环境已经成为
了我们每个人都应该承担的责任和义务。 Trái Đất là vườn nhà của con người nhưng với sự gia
tăng dân số và phát triển kinh tế, hành tinh mà chúng ta đang sống đang đối mặt với ngày càng nhiều vấn
đề môi trường như biến đổi khí hậu, mất đi sự đa dạng sinh học, ô nhiễm nước và đất… Bảo vệ môi
trường đã trở thành trách nhiệm và nghĩa vụ mà mỗi người trong chúng ta đều phải gánh vác.

105 首先,减少碳排放是保护环境的重要措施之一。我们可以通过采用低碳生活方式,如减少
机动车使用、使用节能电器、减少用水和电等措施来减少碳排放。此外,政府和企业也应该制定
和执行更严格的环境保护政策和措施,促进低碳经济的发展。 Đầu tiên, giảm khí thải carbon
là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta có thể giảm khí thải carbon
bằng cách áp dụng lối sống thấp carbon như giảm sử dụng xe cộ động cơ, sử dụng thiết bị điện tiết kiệm
năng lượng, giảm sử dụng nước và điện… Ngoài ra, chính phủ và doanh nghiệp cũng nên ban hành và
thực hiện các chính sách và biện pháp bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn để thúc đẩy phát triển kinh tế
thấp carbon.

106 其次,生态系统的保护和恢复也是保护环境的重要手段。我们应该尽可能地保护和维护生
态系统的完整性和稳定性,减少人类活动对生态系统的破坏和破坏。我们可以通过保护野生动植
物、维护森林和湿地、减少土地的开垦和开采等措施来保护和恢复生态系统。 Thứ hai, bảo vệ
và phục hồi hệ sinh thái cũng là một phương pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta nên bảo vệ
và duy trì tính toàn vẹn và ổn định của hệ sinh thái càng nhiều càng tốt, giảm thiểu sự phá hoại và tàn phá
của hoạt động con người đối với hệ sinh thái. Chúng ta có thể bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái bằng cách
bảo vệ động thực vật hoang dã, duy trì rừng và đầm lầy, giảm khai thác và khai thác đất đai…

107 最后,环境保护需要每个人的努力和参与。我们每个人都可以从小事做起,如减少使用一
次性物品、垃圾分类、使用环保袋等,为环境保护贡献自己的一份力量。同时,我们也可以积极
参与环保组织和活动,发起和参与环保倡议,推动环境保护事业的发展和进步。 Cuối cùng, bảo
vệ môi trường cần sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Mỗi người trong chúng ta đều có thể bắt đầu từ
những việc nhỏ như giảm sử dụng vật phẩm dùng một lần, phân loại rác, sử dụng túi sinh thái… để đóng
góp một phần sức lực cho việc bảo vệ môi trường. Đồng thời, chúng ta cũng có thể tích cực tham gia các
tổ chức và hoạt động bảo vệ môi trường, khởi xướng và tham gia các sáng kiến bảo vệ môi trường để thúc
đẩy sự phát triển và tiến bộ của việc bảo vệ môi trường.

108 保护环境是一个长期的过程,需要我们每个人共同努力和参与。只有在人类共同的努力下 ,
我们才能为我们的后代留下一个美好的地球家园。 Bảo vệ môi trường là một quá trình dài hạn cần
sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Chỉ có khi con người cùng nhau nỗ lực mới có thể để lại cho con
cháu chúng ta một quê hương Trái Đất tươi đẹp.

109 首先,减少浪费和提高资源利用率。我们应该尽可能地减少浪费,并有效地利用资源。例
如,我们可以减少食品浪费,通过回收再利用废弃物来减少资源浪费。 Đầu tiên, giảm lãng phí
và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Chúng ta nên giảm lãng phí càng nhiều càng tốt và sử dụng tài
nguyên một cách hiệu quả. Ví dụ: chúng ta có thể giảm lãng phí thực phẩm và giảm lãng phí tài nguyên
bằng cách tái chế chất thải.

110 其次,减少化学品的使用。化学品是一个有毒的环境污染源,会对人类和自然环境产生严
重影响。我们应该尽可能地减少化学品的使用,并寻找更环保的替代品。 Thứ hai, giảm sử dụng
hóa chất. Hóa chất là một nguồn ô nhiễm môi trường độc hại có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đối
với con người và môi trường tự nhiên. Chúng ta nên giảm sử dụng hóa chất càng nhiều càng tốt và tìm
kiếm các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường hơn.
111 第三,采用更环保的能源。使用清洁能源,如太阳能和风能等,可以减少对化石燃料的依
赖,从而减少碳排放和其他污染物的排放。 Thứ ba, sử dụng năng lượng thân thiện với môi trường
hơn. Sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió… có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu
hóa thạch và do đó giảm khí thải carbon và các chất ô nhiễm khác.

112 最后,推动环境保护教育。环境保护教育是让公众了解环境问题和保护环境的重要性的重
要手段。我们应该加强环境保护教育,提高公众对环境保护的意识,鼓励大家采取积极的环保措
施。 Cuối cùng, thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường. Giáo dục bảo vệ môi trường là một phương tiện
quan trọng để giúp công chúng hiểu biết về các vấn đề môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi
trường. Chúng ta nên tăng cường giáo dục bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức của công chúng về
việc bảo vệ môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường tích cực.

113 总之,保护地球环境是我们每个人的责任和义务。我们需要采取积极措施,减少环境污染
和破坏,同时提高资源利用效率和推动环保教育,共同为保护地球家园作出贡献。 Tóm
lại, bảo vệ môi trường Trái Đất là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người trong chúng ta. Chúng ta cần áp
dụng các biện pháp tích cực để giảm ô nhiễm và phá hoại môi trường, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng tài
nguyên và thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường để cùng nhau đóng góp cho việc bảo vệ quê hương Trái
Đất.

104 地球是人类的家园,但随着人口的增加和经济的发展,我们所生存的这个星球正面临着越
来越多的环境问题,例如气候变化、生物多样性的丧失、水和土地的污染等。保护环境已经成为
了我们每个人都应该承担的责任和义务。 Trái Đất là vườn nhà của con người nhưng với sự gia
tăng dân số và phát triển kinh tế, hành tinh mà chúng ta đang sống đang đối mặt với ngày càng nhiều vấn
đề môi trường như biến đổi khí hậu, mất đi sự đa dạng sinh học, ô nhiễm nước và đất… Bảo vệ môi
trường đã trở thành trách nhiệm và nghĩa vụ mà mỗi người trong chúng ta đều phải gánh vác.

105 首先,减少碳排放是保护环境的重要措施之一。我们可以通过采用低碳生活方式,如减少
机动车使用、使用节能电器、减少用水和电等措施来减少碳排放。此外,政府和企业也应该制定
和执行更严格的环境保护政策和措施,促进低碳经济的发展。 Đầu tiên, giảm khí thải carbon
là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta có thể giảm khí thải carbon
bằng cách áp dụng lối sống thấp carbon như giảm sử dụng xe cộ động cơ, sử dụng thiết bị điện tiết kiệm
năng lượng, giảm sử dụng nước và điện… Ngoài ra, chính phủ và doanh nghiệp cũng nên ban hành và
thực hiện các chính sách và biện pháp bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn để thúc đẩy phát triển kinh tế
thấp carbon.

106 其次,生态系统的保护和恢复也是保护环境的重要手段。我们应该尽可能地保护和维护生
态系统的完整性和稳定性,减少人类活动对生态系统的破坏和破坏。我们可以通过保护野生动植
物、维护森林和湿地、减少土地的开垦和开采等措施来保护和恢复生态系统。 Thứ hai, bảo vệ
và phục hồi hệ sinh thái cũng là một phương pháp quan trọng để bảo vệ môi trường. Chúng ta nên bảo vệ
và duy trì tính toàn vẹn và ổn định của hệ sinh thái càng nhiều càng tốt, giảm thiểu sự phá hoại và tàn phá
của hoạt động con người đối với hệ sinh thái. Chúng ta có thể bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái bằng cách
bảo vệ động thực vật hoang dã, duy trì rừng và đầm lầy, giảm khai thác và khai thác đất đai…

107 最后,环境保护需要每个人的努力和参与。我们每个人都可以从小事做起,如减少使用一
次性物品、垃圾分类、使用环保袋等,为环境保护贡献自己的一份力量。同时,我们也可以积极
参与环保组织和活动,发起和参与环保倡议,推动环境保护事业的发展和进步。 Cuối cùng, bảo
vệ môi trường cần sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Mỗi người trong chúng ta đều có thể bắt đầu từ
những việc nhỏ như giảm sử dụng vật phẩm dùng một lần, phân loại rác, sử dụng túi sinh thái… để đóng
góp một phần sức lực cho việc bảo vệ môi trường. Đồng thời, chúng ta cũng có thể tích cực tham gia các
tổ chức và hoạt động bảo vệ môi trường, khởi xướng và tham gia các sáng kiến bảo vệ môi trường để thúc
đẩy sự phát triển và tiến bộ của việc bảo vệ môi trường.

108 保护环境是一个长期的过程,需要我们每个人共同努力和参与。只有在人类共同的努力下 ,
我们才能为我们的后代留下一个美好的地球家园。 Bảo vệ môi trường là một quá trình dài hạn cần
sự nỗ lực và tham gia của mọi người. Chỉ có khi con người cùng nhau nỗ lực mới có thể để lại cho con
cháu chúng ta một quê hương Trái Đất tươi đẹp.

109 首先,减少浪费和提高资源利用率。我们应该尽可能地减少浪费,并有效地利用资源。例
如,我们可以减少食品浪费,通过回收再利用废弃物来减少资源浪费。 Đầu tiên, giảm lãng phí
và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Chúng ta nên giảm lãng phí càng nhiều càng tốt và sử dụng tài
nguyên một cách hiệu quả. Ví dụ: chúng ta có thể giảm lãng phí thực phẩm và giảm lãng phí tài nguyên
bằng cách tái chế chất thải.

110 其次,减少化学品的使用。化学品是一个有毒的环境污染源,会对人类和自然环境产生严
重影响。我们应该尽可能地减少化学品的使用,并寻找更环保的替代品。 Thứ hai, giảm sử dụng
hóa chất. Hóa chất là một nguồn ô nhiễm môi trường độc hại có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đối
với con người và môi trường tự nhiên. Chúng ta nên giảm sử dụng hóa chất càng nhiều càng tốt và tìm
kiếm các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường hơn.

111 第三,采用更环保的能源。使用清洁能源,如太阳能和风能等,可以减少对化石燃料的依
赖,从而减少碳排放和其他污染物的排放。 Thứ ba, sử dụng năng lượng thân thiện với môi trường
hơn. Sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió… có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu
hóa thạch và do đó giảm khí thải carbon và các chất ô nhiễm khác.

112 最后,推动环境保护教育。环境保护教育是让公众了解环境问题和保护环境的重要性的重
要手段。我们应该加强环境保护教育,提高公众对环境保护的意识,鼓励大家采取积极的环保措
施。 Cuối cùng, thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường. Giáo dục bảo vệ môi trường là một phương tiện
quan trọng để giúp công chúng hiểu biết về các vấn đề môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi
trường. Chúng ta nên tăng cường giáo dục bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức của công chúng về
việc bảo vệ môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường tích cực.

113 总之,保护地球环境是我们每个人的责任和义务。我们需要采取积极措施,减少环境污染
和破坏,同时提高资源利用效率和推动环保教育,共同为保护地球家园作出贡献。 Tóm
lại, bảo vệ môi trường Trái Đất là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người trong chúng ta. Chúng ta cần áp
dụng các biện pháp tích cực để giảm ô nhiễm và phá hoại môi trường, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng tài
nguyên và thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường để cùng nhau đóng góp cho việc bảo vệ quê hương Trái
Đất.

131 动物是地球上的重要生命体,它们在自然界中扮演着不可替代的角色。然而,由于人类的
过度捕猎、破坏栖息地和气候变化等原因,许多动物正处于濒危状态。其中,大熊猫是一种非常
有代表性的濒危动物。大熊猫是中国的国宝,也是世界上最受欢迎的动物之一。它们生活在中国
西南地区的竹林中,以竹子为食。然而,由于栖息地的破坏和人类的干扰,大熊猫的数量急剧减
少,目前只剩下约 1,800 只。除了大熊猫,还有许多其他的动物也面临着濒危的局面。例如,非
洲象、北极熊、虎、犀牛等等。这些动物在自己的生态系统中发挥着至关重要的作用,它们的灭
绝将对整个生态系统造成不可逆转的影响。为了保护濒危动物,我们必须采取行动。政府应该立
法保护这些动物,禁止非法捕猎和贸易。同时,我们也需要重视环境保护,减少人类活动对动物
栖息地的破坏。此外,公众也可以通过支持动物保护组织和参与志愿者活动来贡献自己的力量。
135 动物是地球上的宝贵财富,它们的存在使地球更加多样化和美丽。保护濒危动物不仅仅是
保护自然,更是保护人类自己的未来。让我们一起行动起来,共同保护动物和地球的未来。
Động vật là kho tàng quý giá của Trái Đất, sự tồn tại của chú ง làm cho Trái Đất trở nên đa dạng
và đẹp hơn. Bảo vệ các loài động vật nguy cấp không chỉ là bảo vệ tự nhiên mà còn là bảo vệ tương lai
của con người. Hãy cùng nhau hành động để bảo vệ động vật và tương lai của Trái Đất. Dòngwù shì
dìqiú shàng de bǎoguì cáifù, tāmen de cúnzài shǐ dìqiú gèngjiā duōyàng huà hé měilì. Bǎohù bīnwēi
dòngwù bùjǐn jǐn shì bǎohù zìrán, gèng shì bǎohù rénlèi zìjǐ de wèilái. Ràng wǒmen yīqǐ xíngdòng qǐlái,
gòngtóng bǎohù dòngwù hé dìqiú de wèilái.

136 保护动物的工作不仅仅是保护濒危动物,还包括保护野生动物的栖息地和生态系统。野生
动物是自然界的重要组成部分,它们与人类的生存息息相关。如果我们不保护野生动物和它们的
生态系统,那么人类自己的生存环境也将受到威胁。 Công việc bảo vệ động vật không chỉ
bao gồm việc bảo vệ các loài động vật nguy cấp mà còn bao gồm việc bảo vệ môi trường sống và hệ sinh
thái của động vật hoang dã. Động vật hoang dã là một phần quan trọng của tự nhiên và có liên quan mật
thiết đến sự sống còn của con người. Nếu chúng ta không bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái của
chúng, thì môi trường sống của chính con người cũng sẽ bị đe dọa. Bǎohù dòngwù de gōngzuò
bùjǐn jǐn shì bǎohù bīnwēi dòngwù, hái bāo guā bǎohù yěshēng dòngwù de qīxī dì hé shēngtài xìtǒng.
Yěshēng dòngwù shì zìránjiè de zhòngyào zǔchéng bùfèn, tāmen yǔ rénlèi de shēngcún xīxīxiāngguān.
Rúguǒ wǒmen bù bǎohù yěshēng dòngwù hé tāmen de shēngtài xìtǒng, nàme rénlèi zìjǐ de shēngcún
huánjìng yě jiāng shòudào wēixié.

137 除了政府和组织的努力,个人也可以为野生动物保护作出贡献。例如,我们可以减少使用
一次性塑料制品,避免将垃圾随意丢弃,尽可能地使用可再生能源等。这些措施有助于减少对野
生动物和环境的负面影响。 Ngoài những nỗ lực của chính phủ và các tổ chức, cá nhân cũng có thể
đóng góp cho việc bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, chúng ta có thể giảm sử dụng sản phẩm nhựa dùng
một lần, tránh vứt rác bừa bãi và sử dụng năng lượng tái tạo càng nhiều càng tốt. Những biện pháp này
giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến động vật hoang dã và môi trường. Chúle zhèngfǔ hé zǔzhī de nǔlì,
gèrén yě kěyǐ wéi yěshēng dòngwù bǎohù zuòchū gòngxiàn. Lìrú, wǒmen kěyǐ jiǎnshǎo shǐyòng yīcì xìng
sùliào zhìpǐn, bìmiǎn jiāng lèsè suíyì diūqì, jǐn kěnéng dì shǐyòng kě zàishēng néngyuán děng. Zhèxiē
cuòshī yǒu zhù yú jiǎnshǎo duì yěshēng dòngwù hé huánjìng de fùmiàn yǐngxiǎng.

138 此外,我们也可以通过旅游和拍摄野生动物的方式来支持保护工作。然而,在这个过程中 ,
我们也需要遵守相关的规定和道德准则,以确保不会对野生动物造成伤害和干扰。 Ngoài
ra, chúng ta cũng có thể ủng hộ công tác bảo vệ bằng cách du lịch và chụp ảnh động vật hoang dã. Tuy
nhiên, trong quá trình này, chúng ta cũng cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn đạo đức liên quan để
đảm bảo không gây tổn thương và can thiệp vào động vật hoang dã. Cǐwài, wǒmen yě kěyǐ tōngguò
lǚyóu hé pāishè yěshēng dòngwù de fāngshì lái zhīchí bǎohù gōngzuò. Rán’ér, zài zhège guòchéng
zhōng, wǒmen yě xūyào zūnshǒuxiāngguān de guīdìng hé dàodé zhǔnzé, yǐ quèbǎo bu huì duì yěshēng
dòngwù zàochéng shānghài hé gānrǎo.

139 保护野生动物不是一项容易的任务,需要政府、组织和个人的共同努力。只有在每个人都
意识到野生动物的重要性并采取行动时,我们才能真正保护好它们。希望未来能有更多人参与到
野生动物保护中来,共同创造一个更美好的世界。 Bảo vệ động vật hoang dã không phải là một
nhiệm vụ dễ dàng và cần sự nỗ lực chung của chính phủ, các tổ chức và cá nhân. Chỉ khi mỗi người đều
nhận thức được tầm quan trọng của động vật hoang dã và hành động thì chúng ta mới có thể thực sự bảo
vệ tốt chúng. Hy vọng trong tương lai sẽ có nhiều người tham gia vào việc bảo vệ động vật hoang dã để
cùng tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn. Bǎohù yěshēng dòngwù bùshì yīxiàng róngyì de rènwù, xūyào
zhèngfǔ, zǔzhī hé gèrén de gòngtóng nǔlì. Zhǐyǒu zài měi gèrén dōu yìshí dào yěshēng dòngwù de
zhòngyào xìng bìng cǎiqǔ xíngdòng shí, wǒmen cáinéng zhēnzhèng bǎohù hǎo tāmen. Xīwàng wèilái
néng yǒu gèng duō rén shēn yǔ dào yěshēng dòngwù bǎohù zhōng lái, gòngtóng chuàngzào yīgè gèng
měihǎo de shìjiè.

131 动物是地球上的重要生命体,它们在自然界中扮演着不可替代的角色。然而,由于人类的
过度捕猎、破坏栖息地和气候变化等原因,许多动物正处于濒危状态。 Động vật là những sinh
vật quan trọng trên Trái Đất, chúng đóng vai trò không thể thay thế trong tự nhiên. Tuy nhiên, do việc săn
bắn quá mức của con người, phá hoại môi trường sống và biến đổi khí hậu, nhiều loài động vật đang ở
trong tình trạng nguy cấp. Dòngwù shì dìqiú shàng de zhòngyào shēngmìng tǐ, tāmen zài zìránjiè
zhōng bànyǎnzhe bùkě tìdài de juésè. Rán’ér, yóuyú rénlèi de guòdù bǔliè, pòhuài qīxī dì hé qìhòu
biànhuà děng yuányīn, xǔduō dòngwù zhèng chǔyú bīnwēi zhuàngtài.

132 其中,大熊猫是一种非常有代表性的濒危动物。大熊猫是中国的国宝,也是世界上最受欢
迎的动物之一。它们生活在中国西南地区的竹林中,以竹子为食。然而,由于栖息地的破坏和人
类的干扰,大熊猫的数量急剧减少,目前只剩下约 1,800 只。 Trong đó, gấu trúc lớn là một
loài động vật nguy cấp rất đại diện. Gấu trúc lớn là bảo vật quốc gia của Trung Quốc và cũng là một trong
những loài động vật được yêu thích nhất trên thế giới. Chúng sống trong các khu rừng tre ở khu vực tây
nam Trung Quốc và ăn tre. Tuy nhiên, do sự phá hoại môi trường sống và sự can thiệp của con người, số
lượng gấu trúc lớn đã giảm đáng kể và hiện chỉ còn khoảng 1.800 con. Qízhōng, dà xióngmāo shì yī
zhǒng fēicháng yǒu dàibiǎo xìng de bīnwēi dòngwù. Dà xióngmāo shì zhōngguó de guóbǎo, yěshì shìjiè
shàng zuì shòu huānyíng de dòngwù zhī yī. Tāmen shēnghuó zài zhōngguó xīnán dìqū de zhúlín zhōng, yǐ
zhúzi wèi shí. Rán’ér, yóuyú qīxī dì de pòhuài hé rénlèi de gānrǎo, dà xióngmāo de shùliàng jíjù jiǎnshǎo,
mùqián zhǐ shèng xià yuē 1,800 zhǐ.

133 除了大熊猫,还有许多其他的动物也面临着濒危的局面。例如,非洲象、北极熊、虎、犀
牛等等。这些动物在自己的生态系统中发挥着至关重要的作用,它们的灭绝将对整个生态系统造
成不可逆转的影响。 Ngoài gấu trúc lớn, còn có nhiều loài động vật khác cũng đang đối mặt với tình
trạng nguy cấp. Ví dụ như voi châu Phi, gấu Bắc Cực, hổ, tê giác, v.v. Những loài động vật này đóng vai
trò then chốt trong hệ sinh thái của chúng và sự tuyệt chủng của chúng sẽ gây ra những ảnh hưởng không
thể đảo ngược cho toàn bộ hệ sinh thái. Chúle dà xióngmāo, hái yǒu xǔduō qítā de dòngwù yě
miànlínzhe bīnwēi de júmiàn. Lìrú, fēizhōu xiàng, běijíxióng, hǔ, xīniú děng děng. Zhèxiē dòngwù zài zìjǐ
de shēngtài xìtǒng zhōng fāhuīzhe zhì guān zhòngyào de zuòyòng, tāmen de mièjué jiāng duì zhěnggè
shēngtài xìtǒng zàochéng bùkě nìzhuǎn de yǐngxiǎng.

134 为了保护濒危动物,我们必须采取行动。政府应该立法保护这些动物,禁止非法捕猎和贸
易。同时,我们也需要重视环境保护,减少人类活动对动物栖息地的破坏。此外,公众也可以通
过支持动物保护组织和参与志愿者活动来贡献自己的力量。 Để bảo vệ các loài động vật nguy cấp,
chúng ta phải hành động. Chính phủ nên ban hành luật để bảo vệ những loài động vật này, cấm săn bắn và
buôn bán trái phép. Đồng thời, chúng ta cũng cần quan tâm đến việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu sự
phá hoại môi trường sống của động vật do hoạt động của con người. Ngoài ra, công chúng cũng có thể
đóng góp sức mạnh của mình bằng cách ủng hộ các tổ chức bảo vệ động vật và tham gia các hoạt động
tình nguyện. Wèile bǎohù bīnwēi dòngwù, wǒmen bìxū cǎiqǔ xíngdòng. Zhèngfǔ yīnggāi lìfǎ bǎohù
zhèxiē dòngwù, jìnzhǐ fēifǎ bǔliè hé màoyì. Tóngshí, wǒmen yě xūyào zhòngshì huánjìng bǎohù, jiǎnshǎo
rénlèi huódòng duì dòngwù qīxī dì de pòhuài. Cǐwài, gōngzhòng yě kěyǐ tōngguò zhīchí dòngwù bǎohù
zǔzhī hé cānyù zhìyuàn zhě huódòng lái gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

135 动物是地球上的宝贵财富,它们的存在使地球更加多样化和美丽。保护濒危动物不仅仅是
保护自然,更是保护人类自己的未来。让我们一起行动起来,共同保护动物和地球的未来。
Động vật là kho tàng quý giá của Trái Đất, sự tồn tại của chú ง làm cho Trái Đất trở nên đa dạng
và đẹp hơn. Bảo vệ các loài động vật nguy cấp không chỉ là bảo vệ tự nhiên mà còn là bảo vệ tương lai
của con người. Hãy cùng nhau hành động để bảo vệ động vật và tương lai của Trái Đất. Dòngwù shì
dìqiú shàng de bǎoguì cáifù, tāmen de cúnzài shǐ dìqiú gèngjiā duōyàng huà hé měilì. Bǎohù bīnwēi
dòngwù bùjǐn jǐn shì bǎohù zìrán, gèng shì bǎohù rénlèi zìjǐ de wèilái. Ràng wǒmen yīqǐ xíngdòng qǐlái,
gòngtóng bǎohù dòngwù hé dìqiú de wèilái.

136 保护动物的工作不仅仅是保护濒危动物,还包括保护野生动物的栖息地和生态系统。野生
动物是自然界的重要组成部分,它们与人类的生存息息相关。如果我们不保护野生动物和它们的
生态系统,那么人类自己的生存环境也将受到威胁。 Công việc bảo vệ động vật không chỉ
bao gồm việc bảo vệ các loài động vật nguy cấp mà còn bao gồm việc bảo vệ môi trường sống và hệ sinh
thái của động vật hoang dã. Động vật hoang dã là một phần quan trọng của tự nhiên và có liên quan mật
thiết đến sự sống còn của con người. Nếu chúng ta không bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái của
chúng, thì môi trường sống của chính con người cũng sẽ bị đe dọa. Bǎohù dòngwù de gōngzuò
bùjǐn jǐn shì bǎohù bīnwēi dòngwù, hái bāo guā bǎohù yěshēng dòngwù de qīxī dì hé shēngtài xìtǒng.
Yěshēng dòngwù shì zìránjiè de zhòngyào zǔchéng bùfèn, tāmen yǔ rénlèi de shēngcún xīxīxiāngguān.
Rúguǒ wǒmen bù bǎohù yěshēng dòngwù hé tāmen de shēngtài xìtǒng, nàme rénlèi zìjǐ de shēngcún
huánjìng yě jiāng shòudào wēixié.

137 除了政府和组织的努力,个人也可以为野生动物保护作出贡献。例如,我们可以减少使用
一次性塑料制品,避免将垃圾随意丢弃,尽可能地使用可再生能源等。这些措施有助于减少对野
生动物和环境的负面影响。 Ngoài những nỗ lực của chính phủ và các tổ chức, cá nhân cũng có thể
đóng góp cho việc bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, chúng ta có thể giảm sử dụng sản phẩm nhựa dùng
một lần, tránh vứt rác bừa bãi và sử dụng năng lượng tái tạo càng nhiều càng tốt. Những biện pháp này
giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến động vật hoang dã và môi trường. Chúle zhèngfǔ hé zǔzhī de nǔlì,
gèrén yě kěyǐ wéi yěshēng dòngwù bǎohù zuòchū gòngxiàn. Lìrú, wǒmen kěyǐ jiǎnshǎo shǐyòng yīcì xìng
sùliào zhìpǐn, bìmiǎn jiāng lèsè suíyì diūqì, jǐn kěnéng dì shǐyòng kě zàishēng néngyuán děng. Zhèxiē
cuòshī yǒu zhù yú jiǎnshǎo duì yěshēng dòngwù hé huánjìng de fùmiàn yǐngxiǎng.

138 此外,我们也可以通过旅游和拍摄野生动物的方式来支持保护工作。然而,在这个过程中 ,
我们也需要遵守相关的规定和道德准则,以确保不会对野生动物造成伤害和干扰。 Ngoài
ra, chúng ta cũng có thể ủng hộ công tác bảo vệ bằng cách du lịch và chụp ảnh động vật hoang dã. Tuy
nhiên, trong quá trình này, chúng ta cũng cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn đạo đức liên quan để
đảm bảo không gây tổn thương và can thiệp vào động vật hoang dã. Cǐwài, wǒmen yě kěyǐ tōngguò
lǚyóu hé pāishè yěshēng dòngwù de fāngshì lái zhīchí bǎohù gōngzuò. Rán’ér, zài zhège guòchéng
zhōng, wǒmen yě xūyào zūnshǒuxiāngguān de guīdìng hé dàodé zhǔnzé, yǐ quèbǎo bu huì duì yěshēng
dòngwù zàochéng shānghài hé gānrǎo.

139 保护野生动物不是一项容易的任务,需要政府、组织和个人的共同努力。只有在每个人都
意识到野生动物的重要性并采取行动时,我们才能真正保护好它们。希望未来能有更多人参与到
野生动物保护中来,共同创造一个更美好的世界。 Bảo vệ động vật hoang dã không phải là một
nhiệm vụ dễ dàng và cần sự nỗ lực chung của chính phủ, các tổ chức và cá nhân. Chỉ khi mỗi người đều
nhận thức được tầm quan trọng của động vật hoang dã và hành động thì chúng ta mới có thể thực sự bảo
vệ tốt chúng. Hy vọng trong tương lai sẽ có nhiều người tham gia vào việc bảo vệ động vật hoang dã để
cùng tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn. Bǎohù yěshēng dòngwù bùshì yīxiàng róngyì de rènwù, xūyào
zhèngfǔ, zǔzhī hé gèrén de gòngtóng nǔlì. Zhǐyǒu zài měi gèrén dōu yìshí dào yěshēng dòngwù de
zhòngyào xìng bìng cǎiqǔ xíngdòng shí, wǒmen cáinéng zhēnzhèng bǎohù hǎo tāmen. Xīwàng wèilái
néng yǒu gèng duō rén shēn yǔ dào yěshēng dòngwù bǎohù zhōng lái, gòngtóng chuàngzào yīgè gèng
měihǎo de shìjiè.
131 动物是地球上的重要生命体,它们在自然界中扮演着不可替代的角色。然而,由于人类的
过度捕猎、破坏栖息地和气候变化等原因,许多动物正处于濒危状态。 Động vật là những sinh
vật quan trọng trên Trái Đất, chúng đóng vai trò không thể thay thế trong tự nhiên. Tuy nhiên, do việc săn
bắn quá mức của con người, phá hoại môi trường sống và biến đổi khí hậu, nhiều loài động vật đang ở
trong tình trạng nguy cấp. Dòngwù shì dìqiú shàng de zhòngyào shēngmìng tǐ, tāmen zài zìránjiè
zhōng bànyǎnzhe bùkě tìdài de juésè. Rán’ér, yóuyú rénlèi de guòdù bǔliè, pòhuài qīxī dì hé qìhòu
biànhuà děng yuányīn, xǔduō dòngwù zhèng chǔyú bīnwēi zhuàngtài.

132 其中,大熊猫是一种非常有代表性的濒危动物。大熊猫是中国的国宝,也是世界上最受欢
迎的动物之一。它们生活在中国西南地区的竹林中,以竹子为食。然而,由于栖息地的破坏和人
类的干扰,大熊猫的数量急剧减少,目前只剩下约 1,800 只。 Trong đó, gấu trúc lớn là một
loài động vật nguy cấp rất đại diện. Gấu trúc lớn là bảo vật quốc gia của Trung Quốc và cũng là một trong
những loài động vật được yêu thích nhất trên thế giới. Chúng sống trong các khu rừng tre ở khu vực tây
nam Trung Quốc và ăn tre. Tuy nhiên, do sự phá hoại môi trường sống và sự can thiệp của con người, số
lượng gấu trúc lớn đã giảm đáng kể và hiện chỉ còn khoảng 1.800 con. Qízhōng, dà xióngmāo shì yī
zhǒng fēicháng yǒu dàibiǎo xìng de bīnwēi dòngwù. Dà xióngmāo shì zhōngguó de guóbǎo, yěshì shìjiè
shàng zuì shòu huānyíng de dòngwù zhī yī. Tāmen shēnghuó zài zhōngguó xīnán dìqū de zhúlín zhōng, yǐ
zhúzi wèi shí. Rán’ér, yóuyú qīxī dì de pòhuài hé rénlèi de gānrǎo, dà xióngmāo de shùliàng jíjù jiǎnshǎo,
mùqián zhǐ shèng xià yuē 1,800 zhǐ.

133 除了大熊猫,还有许多其他的动物也面临着濒危的局面。例如,非洲象、北极熊、虎、犀
牛等等。这些动物在自己的生态系统中发挥着至关重要的作用,它们的灭绝将对整个生态系统造
成不可逆转的影响。 Ngoài gấu trúc lớn, còn có nhiều loài động vật khác cũng đang đối mặt với tình
trạng nguy cấp. Ví dụ như voi châu Phi, gấu Bắc Cực, hổ, tê giác, v.v. Những loài động vật này đóng vai
trò then chốt trong hệ sinh thái của chúng và sự tuyệt chủng của chúng sẽ gây ra những ảnh hưởng không
thể đảo ngược cho toàn bộ hệ sinh thái. Chúle dà xióngmāo, hái yǒu xǔduō qítā de dòngwù yě
miànlínzhe bīnwēi de júmiàn. Lìrú, fēizhōu xiàng, běijíxióng, hǔ, xīniú děng děng. Zhèxiē dòngwù zài zìjǐ
de shēngtài xìtǒng zhōng fāhuīzhe zhì guān zhòngyào de zuòyòng, tāmen de mièjué jiāng duì zhěnggè
shēngtài xìtǒng zàochéng bùkě nìzhuǎn de yǐngxiǎng.

134 为了保护濒危动物,我们必须采取行动。政府应该立法保护这些动物,禁止非法捕猎和贸
易。同时,我们也需要重视环境保护,减少人类活动对动物栖息地的破坏。此外,公众也可以通
过支持动物保护组织和参与志愿者活动来贡献自己的力量。 Để bảo vệ các loài động vật nguy cấp,
chúng ta phải hành động. Chính phủ nên ban hành luật để bảo vệ những loài động vật này, cấm săn bắn và
buôn bán trái phép. Đồng thời, chúng ta cũng cần quan tâm đến việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu sự
phá hoại môi trường sống của động vật do hoạt động của con người. Ngoài ra, công chúng cũng có thể
đóng góp sức mạnh của mình bằng cách ủng hộ các tổ chức bảo vệ động vật và tham gia các hoạt động
tình nguyện. Wèile bǎohù bīnwēi dòngwù, wǒmen bìxū cǎiqǔ xíngdòng. Zhèngfǔ yīnggāi lìfǎ bǎohù
zhèxiē dòngwù, jìnzhǐ fēifǎ bǔliè hé màoyì. Tóngshí, wǒmen yě xūyào zhòngshì huánjìng bǎohù, jiǎnshǎo
rénlèi huódòng duì dòngwù qīxī dì de pòhuài. Cǐwài, gōngzhòng yě kěyǐ tōngguò zhīchí dòngwù bǎohù
zǔzhī hé cānyù zhìyuàn zhě huódòng lái gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

135 动物是地球上的宝贵财富,它们的存在使地球更加多样化和美丽。保护濒危动物不仅仅是
保护自然,更是保护人类自己的未来。让我们一起行动起来,共同保护动物和地球的未来。
Động vật là kho tàng quý giá của Trái Đất, sự tồn tại của chú ง làm cho Trái Đất trở nên đa dạng
và đẹp hơn. Bảo vệ các loài động vật nguy cấp không chỉ là bảo vệ tự nhiên mà còn là bảo vệ tương lai
của con người. Hãy cùng nhau hành động để bảo vệ động vật và tương lai của Trái Đất. Dòngwù shì
dìqiú shàng de bǎoguì cáifù, tāmen de cúnzài shǐ dìqiú gèngjiā duōyàng huà hé měilì. Bǎohù bīnwēi
dòngwù bùjǐn jǐn shì bǎohù zìrán, gèng shì bǎohù rénlèi zìjǐ de wèilái. Ràng wǒmen yīqǐ xíngdòng qǐlái,
gòngtóng bǎohù dòngwù hé dìqiú de wèilái.

136 保护动物的工作不仅仅是保护濒危动物,还包括保护野生动物的栖息地和生态系统。野生
动物是自然界的重要组成部分,它们与人类的生存息息相关。如果我们不保护野生动物和它们的
生态系统,那么人类自己的生存环境也将受到威胁。 Công việc bảo vệ động vật không chỉ
bao gồm việc bảo vệ các loài động vật nguy cấp mà còn bao gồm việc bảo vệ môi trường sống và hệ sinh
thái của động vật hoang dã. Động vật hoang dã là một phần quan trọng của tự nhiên và có liên quan mật
thiết đến sự sống còn của con người. Nếu chúng ta không bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái của
chúng, thì môi trường sống của chính con người cũng sẽ bị đe dọa. Bǎohù dòngwù de gōngzuò
bùjǐn jǐn shì bǎohù bīnwēi dòngwù, hái bāo guā bǎohù yěshēng dòngwù de qīxī dì hé shēngtài xìtǒng.
Yěshēng dòngwù shì zìránjiè de zhòngyào zǔchéng bùfèn, tāmen yǔ rénlèi de shēngcún xīxīxiāngguān.
Rúguǒ wǒmen bù bǎohù yěshēng dòngwù hé tāmen de shēngtài xìtǒng, nàme rénlèi zìjǐ de shēngcún
huánjìng yě jiāng shòudào wēixié.

137 除了政府和组织的努力,个人也可以为野生动物保护作出贡献。例如,我们可以减少使用
一次性塑料制品,避免将垃圾随意丢弃,尽可能地使用可再生能源等。这些措施有助于减少对野
生动物和环境的负面影响。 Ngoài những nỗ lực của chính phủ và các tổ chức, cá nhân cũng có thể
đóng góp cho việc bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, chúng ta có thể giảm sử dụng sản phẩm nhựa dùng
một lần, tránh vứt rác bừa bãi và sử dụng năng lượng tái tạo càng nhiều càng tốt. Những biện pháp này
giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến động vật hoang dã và môi trường. Chúle zhèngfǔ hé zǔzhī de nǔlì,
gèrén yě kěyǐ wéi yěshēng dòngwù bǎohù zuòchū gòngxiàn. Lìrú, wǒmen kěyǐ jiǎnshǎo shǐyòng yīcì xìng
sùliào zhìpǐn, bìmiǎn jiāng lèsè suíyì diūqì, jǐn kěnéng dì shǐyòng kě zàishēng néngyuán děng. Zhèxiē
cuòshī yǒu zhù yú jiǎnshǎo duì yěshēng dòngwù hé huánjìng de fùmiàn yǐngxiǎng.

138 此外,我们也可以通过旅游和拍摄野生动物的方式来支持保护工作。然而,在这个过程中 ,
我们也需要遵守相关的规定和道德准则,以确保不会对野生动物造成伤害和干扰。 Ngoài
ra, chúng ta cũng có thể ủng hộ công tác bảo vệ bằng cách du lịch và chụp ảnh động vật hoang dã. Tuy
nhiên, trong quá trình này, chúng ta cũng cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn đạo đức liên quan để
đảm bảo không gây tổn thương và can thiệp vào động vật hoang dã. Cǐwài, wǒmen yě kěyǐ tōngguò
lǚyóu hé pāishè yěshēng dòngwù de fāngshì lái zhīchí bǎohù gōngzuò. Rán’ér, zài zhège guòchéng
zhōng, wǒmen yě xūyào zūnshǒuxiāngguān de guīdìng hé dàodé zhǔnzé, yǐ quèbǎo bu huì duì yěshēng
dòngwù zàochéng shānghài hé gānrǎo.

139 保护野生动物不是一项容易的任务,需要政府、组织和个人的共同努力。只有在每个人都
意识到野生动物的重要性并采取行动时,我们才能真正保护好它们。希望未来能有更多人参与到
野生动物保护中来,共同创造一个更美好的世界。 Bảo vệ động vật hoang dã không phải là một
nhiệm vụ dễ dàng và cần sự nỗ lực chung của chính phủ, các tổ chức và cá nhân. Chỉ khi mỗi người đều
nhận thức được tầm quan trọng của động vật hoang dã và hành động thì chúng ta mới có thể thực sự bảo
vệ tốt chúng. Hy vọng trong tương lai sẽ có nhiều người tham gia vào việc bảo vệ động vật hoang dã để
cùng tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn. Bǎohù yěshēng dòngwù bùshì yīxiàng róngyì de rènwù, xūyào
zhèngfǔ, zǔzhī hé gèrén de gòngtóng nǔlì. Zhǐyǒu zài měi gèrén dōu yìshí dào yěshēng dòngwù de
zhòngyào xìng bìng cǎiqǔ xíngdòng shí, wǒmen cáinéng zhēnzhèng bǎohù hǎo tāmen. Xīwàng wèilái
néng yǒu gèng duō rén shēn yǔ dào yěshēng dòngwù bǎohù zhōng lái, gòngtóng chuàngzào yīgè gèng
měihǎo de shìjiè.

585 空气污染已经成为当今社会面临的重大环境问题之一,它对人类的健康和生存造成了极大
的影响。空气污染主要来源于工业、交通、能源等人类活动,其主要污染物包括二氧化硫、氮氧
化物、颗粒物等。
586 长期暴露在空气污染环境下会对人体造成多种健康问题。例如,空气污染可以引起呼吸系
统疾病,如哮喘、慢性阻塞性肺病等。同时,它还会增加心血管疾病、肺癌等疾病的风险。此外 ,
空气污染还会对儿童和老年人等特殊人群造成更严重的危害。
587 除了对人体健康的影响,空气污染还会对自然生态系统造成负面影响。例如,它可以导致
水土流失、土壤退化、生物多样性丧失等生态问题。
588 为了减少空气污染对人类和环境造成的灾害,需要采取一系列措施来治理空气污染。首先 ,
需要加强监测和预警体系,及时掌握空气质量状况并采取相应的措施。其次,要加强源头治理,
例如推广清洁能源、提高工业企业的环保水平等。此外,还需要加强公众教育,提高公众对环境
保护的认识和参与度。
589 总之,空气污染对人类健康和环境造成的灾害非常严重,必须采取有效的措施来治理空气
污染,保障人类健康和环境可持续发展。

590 另外,政府也可以采取一系列措施来治理空气污染。首先,可以制定相关法律法规来规范
企业的排放行为,加大对污染企业的处罚力度。其次,可以加大投入,推广环保技术,促进清洁
能源的发展。同时,政府还可以引导公众使用公共交通工具、减少个人用车等方式来降低交通污
染。此外,政府还可以提供相应的补贴和奖励,鼓励企业和个人采取环保措施,积极参与环保事
业。

591 除了政府和企业,个人也可以从日常生活中开始做起,减少空气污染。例如,选择环保型
产品、减少不必要的用电等。同时,在日常生活中也可以注意个人行为,例如减少用车、合理选
择交通方式、避免在空气质量较差的室外运动等。这些个人行为的改变,虽然看似微小,但长期
来看对于减少空气污染和保护环境具有重要的作用。
592 综上所述,空气污染对人类健康和环境造成的危害非常大,必须采取多种措施来治理空气
污染。政府、企业和个人都有责任和义务来减少空气污染的产生,促进环保事业的发展,保障人
类健康和环境可持续发展。
593 此外,还有一些应急措施可以采取来缓解空气污染带来的灾害。例如,在污染严重的天气
下,可以尽量减少户外活动、关闭门窗,使用空气净化器等。对于敏感人群,如老人、儿童等,
更应该采取更多的防护措施。
594 在未来,随着人类的发展和经济的快速增长,空气污染问题可能会更加严重。因此,我们
需要采取更加积极和有效的措施来治理空气污染,保护人类健康和环境的可持续发展。同时,个
人也应该在日常生活中注重环保,减少污染行为,共同构建一个更加美好的未来。
595 最后,我想强调一下,保护环境是每个人的责任和义务。我们需要认识到环境保护的重要
性,改变传统的发展观念,走可持续发展的道路。只有通过多方面的努力,才能实现人类与自然
和谐共处,创造一个更加美好的世界。
596 在这个过程中,科技和创新也将发挥重要作用。例如,清洁能源的开发和应用、高效节能
技术的推广等,都将有助于降低人类对环境的影响。同时,科技也可以帮助我们更加准确地监测
和预测空气污染情况,及时采取措施来避免或减少灾害的发生。
597 总之,空气污染对人类健康和环境造成的影响是极其严重的。我们必须认真对待空气污染
问题,采取多种措施来治理和减少污染,保护人类健康和环境的可持续发展。同时,每个人也应
该从自身做起,改变不良的生活习惯,减少对环境的污染,共同构建一个美好的未来。
585 Ô nhiễm không khí đã trở thành một trong những vấn đề môi trường lớn mà xã hội hiện
đại phải đối mặt, nó đã gây ra ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh tồn của con người. Ô nhiễm không khí
chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người như công nghiệp, giao thông, năng lượng… và chủ yếu
gồm các chất ô nhiễm như lưu huỳnh điôxít, oxit nitơ, hạt bụi…
Tiếp xúc lâu dài với môi trường ô nhiễm không khí sẽ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho cơ thể. Ví dụ: ô
nhiễm không khí có thể gây ra các bệnh về hệ hô hấp như hen suyễn, COPD… Đồng thời, nó cũng làm
tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, ung thư phổi… Ngoài ra, ô nhiễm không khí còn gây ra những tổn
thương nghiêm trọng hơn cho các nhóm người đặc biệt như trẻ em và người cao tuổi.
Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe con người, ô nhiễm không khí còn gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh
thái tự nhiên. Ví dụ: nó có thể dẫn đến xói mòn đất và mất đi tính sinh sản của đất, mất đi sự đa dạng sinh
học… Chúle duì réntǐ jiànkāng de yǐngxiǎng, kōngqì wūrǎn hái huì duì zìrán shēngtài xìtǒng zàochéng
fùmiàn yǐngxiǎng. Lìrú, tā kěyǐ dǎozhì shuǐtǔ liúshī, tǔrǎng tuìhuà, shēngwù duōyàng xìng sàngshī děng
shēngtài wèntí.
Để giảm thiểu thiệt hại do ô nhiễm không khí gây ra cho con người và môi trường, cần phải áp
dụng một loạt các biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí. Đầu tiên, cần tăng cường hệ thống giám sát và
cảnh báo để kịp thời nắm bắt tình hình chất lượng không khí và áp dụng các biện pháp phù hợp. Thứ hai,
cần tăng cường quản lý nguồn gốc như việc quảng bá năng lượng sạch, nâng cao tiêu chuẩn môi trường
của doanh nghiệp công nghiệp… Ngoài ra, cần tăng cường giáo dục công chúng để nâng cao nhận thức
và sự tham gia của công chúng trong việc bảo vệ môi trường.
Tóm lại, ô nhiễm không khí gây ra thiệt hại rất lớn đối với sức khỏe con người và môi trường, phải áp
dụng các biện pháp hiệu quả để điều trị ô nhiễm không khí, đảm bảo sức khỏe con người và phát triển bền
vững của môi trường.
Ngoài ra, chính phủ cũng có thể áp dụng một loạt các biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí.
Đầu tiên, có thể ban hành các luật lệ liên quan để quy định hành vi xả thải của doanh nghiệp, tăng cường
xử phạt doanh nghiệp ô nhiễm. Thứ hai, có thể tăng cường đầu tư, quảng bá công nghệ môi trường, thúc
đẩy phát triển năng lượng sạch. Đồng thời, chính phủ cũng có thể hướng dẫn công chúng sử dụng phương
tiện giao thông công cộng, giảm thiểu việc sử dụng xe cá nhân… để giảm thiểu ô nhiễm giao thông.
Ngoài ra, chính phủ còn có thể cung cấp các khoản trợ cấp và khen thưởng tương ứng để khuyến khích
doanh nghiệp và cá nhân áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào công cuộc
bảo vệ môi trường.
Ngoài chính phủ và doanh nghiệp, cá nhân cũng có thể bắt đầu từ cuộc sống hàng ngày để giảm thiểu ô
nhiễm không khí. Ví dụ: chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng điện không
cần thiết… Đồng thời, trong cuộc sống hàng ngày cũng có thể chú ý đến hành vi cá nhân như giảm thiểu
việc sử dụng xe cá nhân, lựa chọn hợp lý các phương tiện giao thông… Những thay đổi hành vi cá nhân
này dù có vẻ nhỏ nhặt nhưng trong dài hạn sẽ có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm không
khí và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, ô nhiễm không khí gây ra thiệt hại rất lớn đối với sức khỏe con người và môi trường, phải áp
dụng nhiều biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí. Chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân đều có trách
nhiệm và nghĩa vụ giảm thiểu sự phát sinh của ô nhiễm không khí, thúc đẩy sự phát triển của công cuộc
bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe con người và phát triển bền vững của môi trường.
Ngoài ra, còn có một số biện pháp khẩn cấp có thể được áp dụng để giảm nhẹ thiên tai do ô
nhiễm không khí gây ra. Ví dụ: trong thời tiết ô nhiễm nghiêm trọng, có thể giảm thiểu hoạt động ngoài
trời, đóng cửa sổ cửa và sử dụng máy lọc không khí… Đối với nhóm người nhạy cảm như người cao tuổi,
trẻ em… cần áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ hơn.
Trong tương lai, với sự phát triển của con người và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, vấn đề ô
nhiễm không khí có thể sẽ càng trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, chúng ta cần áp dụng các biện pháp
tích cực và hiệu quả hơn để điều trị ô nhiễm không khí, bảo vệ sức khỏe con người và phát triển bền vững
của môi trường. Đồng thời, cá nhân cũng cần chú ý đến việc bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng
ngày, giảm thiểu hành vi gây ô nhiễm để cùng xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người.
Chúng ta cần nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, thay đổi quan niệm phát triển truyền
thống và đi theo con đường phát triển bền vững. Chỉ có thông qua nỗ lực của nhiều phía, chúng ta mới có
thể đạt được sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên và tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.
Trong quá trình này, khoa học kỹ thuật và sự đổi mới cũng sẽ đóng vai trò quan trọng. Ví dụ: việc phát
triển và ứng dụng năng lượng sạch, quảng bá công nghệ tiết kiệm năng lượng hiệu quả… sẽ giúp giảm
thiểu ảnh hưởng của con người đối với môi trường. Đồng thời, khoa học kỹ thuật cũng có thể giúp chúng
ta giám sát và dự báo tình hình ô nhiễm không khí một cách chính xác hơn và kịp thời áp dụng các biện
pháp để tránh hoặc giảm thiểu thiên tai.

597 总之,空气污染对人类健康和环境造成的影响是极其严重的。我们必须认真对待空气污染
问题,采取多种措施来治理和减少污染,保护人类健康和环境的可持续发展。同时,每个人也应
该从自身做起,改变不良的生活习惯,减少对环境的污染,共同构建一个美好的未来。 Tóm
lại, ô nhiễm không khí gây ra ảnh hưởng rất lớn đối với sức khỏe con người và môi trường. Chúng ta phải
coi trọng vấn đề ô nhiễm không khí, áp dụng nhiều biện pháp để điều trị và giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ
sức khỏe con người và phát triển bền vững của môi trường. Đồng thời, mỗi người cũng cần từ bản thân
mình để thay đổi những thói quen sống xấu, giảm thiểu việc gây ô nhiễm cho môi trường để cùng xây
dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Zǒngzhī, kōngqì wūrǎn duì rénlèi jiànkāng hé huánjìng zàochéng de
yǐngxiǎng shì jíqí yánzhòng de. Wǒmen bìxū rènzhēn duìdài kōngqì wūrǎn wèntí, cǎiqǔ duō zhǒng cuòshī
lái zhìlǐ hé jiǎnshǎo wūrǎn, bǎohù rénlèi jiànkāng hé huánjìng de kě chíxù fāzhǎn. Tóngshí, měi gèrén yě
yīnggāi cóng zìshēn zuò qǐ, gǎibiàn bùliáng de shēnghuó xíguàn, jiǎnshǎo duì huánjìng de wūrǎn,
gòngtóng gòujiàn yīgè měihǎo de wèilái.

585 空气污染已经成为当今社会面临的重大环境问题之一,它对人类的健康和生存造成了极大
的影响。空气污染主要来源于工业、交通、能源等人类活动,其主要污染物包括二氧化硫、氮氧
化物、颗粒物等。 Ô nhiễm không khí đã trở thành một trong những vấn đề môi trường lớn mà xã
hội hiện đại phải đối mặt, nó đã gây ra ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh tồn của con người. Ô nhiễm
không khí chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người như công nghiệp, giao thông, năng lượng…
và chủ yếu gồm các chất ô nhiễm như lưu huỳnh điôxít, oxit nitơ, hạt bụi… Kōngqì wūrǎn yǐjīng
chéngwéi dāngjīn shèhuì miànlín de zhòngdà huánjìng wèntí zhī yī, tā duì rénlèi de jiànkāng hé shēngcún
zàochéngle jí dà de yǐngxiǎng. Kōngqì wūrǎn zhǔyào láiyuán yú gōngyè, jiāotōng, néngyuán děng rénlèi
huódòng, qí zhǔyào wūrǎn wù bāokuò èryǎnghuàliú, dàn yǎnghuà wù, kēlìwù děng.

586 长期暴露在空气污染环境下会对人体造成多种健康问题。例如,空气污染可以引起呼吸系
统疾病,如哮喘、慢性阻塞性肺病等。同时,它还会增加心血管疾病、肺癌等疾病的风险。此外 ,
空气污染还会对儿童和老年人等特殊人群造成更严重的危害。 Tiếp xúc lâu dài với môi trường
ô nhiễm không khí sẽ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho cơ thể. Ví dụ: ô nhiễm không khí có thể gây ra
các bệnh về hệ hô hấp như hen suyễn, COPD… Đồng thời, nó cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim
mạch, ung thư phổi… Ngoài ra, ô nhiễm không khí còn gây ra những tổn thương nghiêm trọng hơn cho
các nhóm người đặc biệt như trẻ em và người cao tuổi. Chángqí bàolù zài kōngqì wūrǎn huánjìng xià
huì duì réntǐ zàochéng duō zhǒng jiànkāng wèntí. Lìrú, kōngqì wūrǎn kěyǐ yǐnqǐ hūxī xìtǒng jíbìng, rú
xiāochuǎn, mànxìng zǔsè xìng fèibìng děng. Tóngshí, tā hái huì zēngjiā xīn xiěguǎn jíbìng, fèi’ái děng
jíbìng de fēngxiǎn. Cǐwài, kōngqì wūrǎn hái huì duì er tóng hé lǎonián rén děng tèshū rénqún zàochéng
gèng yánzhòng de wéihài.

587 除了对人体健康的影响,空气污染还会对自然生态系统造成负面影响。例如,它可以导致
水土流失、土壤退化、生物多样性丧失等生态问题。 Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe con
người, ô nhiễm không khí còn gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên. Ví dụ: nó có thể dẫn
đến xói mòn đất và mất đi tính sinh sản của đất, mất đi sự đa dạng sinh học… Chúle duì réntǐ jiànkāng
de yǐngxiǎng, kōngqì wūrǎn hái huì duì zìrán shēngtài xìtǒng zàochéng fùmiàn yǐngxiǎng. Lìrú, tā kěyǐ
dǎozhì shuǐtǔ liúshī, tǔrǎng tuìhuà, shēngwù duōyàng xìng sàngshī děng shēngtài wèntí.

588 为了减少空气污染对人类和环境造成的灾害,需要采取一系列措施来治理空气污染。首先 ,
需要加强监测和预警体系,及时掌握空气质量状况并采取相应的措施。其次,要加强源头治理,
例如推广清洁能源、提高工业企业的环保水平等。此外,还需要加强公众教育,提高公众对环境
保护的认识和参与度。 Để giảm thiểu thiệt hại do ô nhiễm không khí gây ra cho con người và
môi trường, cần phải áp dụng một loạt các biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí. Đầu tiên, cần tăng
cường hệ thống giám sát và cảnh báo để kịp thời nắm bắt tình hình chất lượng không khí và áp dụng các
biện pháp phù hợp. Thứ hai, cần tăng cường quản lý nguồn gốc như việc quảng bá năng lượng sạch, nâng
cao tiêu chuẩn môi trường của doanh nghiệp công nghiệp… Ngoài ra, cần tăng cường giáo dục công
chúng để nâng cao nhận thức và sự tham gia của công chúng trong việc bảo vệ môi trường. Wèile
jiǎnshǎo kōngqì wūrǎn duì rénlèi hé huánjìng zàochéng de zāihài, xūyào cǎiqǔ yī xìliè cuòshī lái zhìlǐ
kōngqì wūrǎn. Shǒuxiān, xūyào jiāqiáng jiāncè hé yùjǐng tǐxì, jíshí zhǎngwò kōngqì zhí liàng
zhuàngkuàng bìng cǎiqǔ xiāngyìng de cuòshī. Qícì, yào jiāqiáng yuántóu zhìlǐ, lìrú tuīguǎng
qīngjiénéngyuán, tígāo gōngyè qǐyè de huánbǎo shuǐpíng děng. Cǐwài, hái xūyào jiāqiáng gōngzhòng
jiàoyù, tígāo gōngzhòng duì huánjìng bǎohù de rènshí hé cānyù dù.

589 总之,空气污染对人类健康和环境造成的灾害非常严重,必须采取有效的措施来治理空气
污染,保障人类健康和环境可持续发展。 Tóm lại, ô nhiễm không khí gây ra thiệt hại rất lớn đối
với sức khỏe con người và môi trường, phải áp dụng các biện pháp hiệu quả để điều trị ô nhiễm không
khí, đảm bảo sức khỏe con người và phát triển bền vững của môi trường. Zǒngzhī, kōngqì wūrǎn duì
rénlèi jiànkāng hé huánjìng zàochéng de zāihài fēicháng yánzhòng, bìxū cǎiqǔ yǒuxiào de cuòshī lái zhìlǐ
kōngqì wūrǎn, bǎozhàng rénlèi jiànkāng hé huánjìng kě chíxù fāzhǎn.

590 另外,政府也可以采取一系列措施来治理空气污染。首先,可以制定相关法律法规来规范
企业的排放行为,加大对污染企业的处罚力度。其次,可以加大投入,推广环保技术,促进清洁
能源的发展。同时,政府还可以引导公众使用公共交通工具、减少个人用车等方式来降低交通污
染。此外,政府还可以提供相应的补贴和奖励,鼓励企业和个人采取环保措施,积极参与环保事
业。 Ngoài ra, chính phủ cũng có thể áp dụng một loạt các biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí.
Đầu tiên, có thể ban hành các luật lệ liên quan để quy định hành vi xả thải của doanh nghiệp, tăng cường
xử phạt doanh nghiệp ô nhiễm. Thứ hai, có thể tăng cường đầu tư, quảng bá công nghệ môi trường, thúc
đẩy phát triển năng lượng sạch. Đồng thời, chính phủ cũng có thể hướng dẫn công chúng sử dụng phương
tiện giao thông công cộng, giảm thiểu việc sử dụng xe cá nhân… để giảm thiểu ô nhiễm giao thông.
Ngoài ra, chính phủ còn có thể cung cấp các khoản trợ cấp và khen thưởng tương ứng để khuyến khích
doanh nghiệp và cá nhân áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào công cuộc
bảo vệ môi trường. Lìngwài, zhèngfǔ yě kěyǐ cǎiqǔ yī xìliè cuòshī lái zhìlǐ kōngqì wūrǎn. Shǒuxiān,
kěyǐ zhìdìng xiāngguān fǎlǜ fǎguī lái guīfàn qǐyè de páifàng xíngwéi, jiā dà duì wūrǎn qǐyè de chǔfá lìdù.
Qícì, kěyǐ jiā dà tóurù, tuīguǎng huánbǎo jìshù, cùjìn qīngjié néngyuán de fǎ zhǎn. Tóngshí, zhèngfǔ hái
kěyǐ yǐndǎo gōngzhòng shǐyòng gōnggòng jiāotōng gōngjù, jiǎnshǎo gèrén yòng chē děng fāngshì lái
jiàngdī jiāotōng wūrǎn. Cǐwài, zhèngfǔ hái kěyǐ tígōng xiāngyìng de bǔtiē hé jiǎnglì, gǔlì qǐyè hé gèrén
cǎiqǔ huánbǎo cuòshī, jījí cānyù huánbǎo shìyè.

591 除了政府和企业,个人也可以从日常生活中开始做起,减少空气污染。例如,选择环保型
产品、减少不必要的用电等。同时,在日常生活中也可以注意个人行为,例如减少用车、合理选
择交通方式、避免在空气质量较差的室外运动等。这些个人行为的改变,虽然看似微小,但长期
来看对于减少空气污染和保护环境具有重要的作用。 Ngoài chính phủ và doanh nghiệp, cá
nhân cũng có thể bắt đầu từ cuộc sống hàng ngày để giảm thiểu ô nhiễm không khí. Ví dụ: chọn sản phẩm
thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng điện không cần thiết… Đồng thời, trong cuộc sống
hàng ngày cũng có thể chú ý đến hành vi cá nhân như giảm thiểu việc sử dụng xe cá nhân, lựa chọn hợp
lý các phương tiện giao thông… Những thay đổi hành vi cá nhân này dù có vẻ nhỏ nhặt nhưng trong dài
hạn sẽ có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường. Chúle
zhèngfǔ hé qǐyè, gèrén yě kěyǐ cóng rìcháng shēnghuó zhōng kāishǐ zuò qǐ, jiǎnshǎo kōngqì wūrǎn. Lìrú,
xuǎnzé huánbǎo xíng chǎnpǐn, jiǎn shào bù bìyào de yòng diàn děng. Tóngshí, zài rìcháng shēnghuó
zhōng yě kěyǐ zhùyì gèrén xíngwéi, lìrú jiǎnshǎo yòng chē, hélǐ xuǎnzé jiāotōng fāngshì, bìmiǎn zài
kōngqì zhí liàng jiào chà de shìwài yùndòng děng. Zhèxiē ge rén xíngwéi de gǎibiàn, suīrán kàn shì
wéixiǎo, dàn chángqí lái kàn duìyú jiǎnshǎo kōngqì wūrǎn hé bǎohù huánjìng jùyǒu zhòngyào de
zuòyòng.

592 综上所述,空气污染对人类健康和环境造成的危害非常大,必须采取多种措施来治理空气
污染。政府、企业和个人都有责任和义务来减少空气污染的产生,促进环保事业的发展,保障人
类健康和环境可持续发展。 Tóm lại, ô nhiễm không khí gây ra thiệt hại rất lớn đối với sức khỏe con
người và môi trường, phải áp dụng nhiều biện pháp để điều trị ô nhiễm không khí. Chính phủ, doanh
nghiệp và cá nhân đều có trách nhiệm và nghĩa vụ giảm thiểu sự phát sinh của ô nhiễm không khí, thúc
đẩy sự phát triển của công cuộc bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe con người và phát triển bền vững
của môi trường. Zòng shàng suǒ shù, kōngqì wūrǎn duì rénlèi jiànkāng hé huánjìng zàochéng de wéihài
fēicháng dà, bìxū cǎiqǔ duō zhǒng cuòshī lái zhìlǐ kōngqì wūrǎn. Zhèngfǔ, qǐyè hé gèrén dōu yǒu zérènhé
yìwù lái jiǎnshǎo kōngqì wūrǎn de chǎnshēng, cùjìn huánbǎo shìyè de fǎ zhǎn, bǎozhàng rénlèi jiànkāng
hé huánjìng kě chíxù fāzhǎn.

593 此外,还有一些应急措施可以采取来缓解空气污染带来的灾害。例如,在污染严重的天气
下,可以尽量减少户外活动、关闭门窗,使用空气净化器等。对于敏感人群,如老人、儿童等,
更应该采取更多的防护措施。Ngoài ra, còn có một số biện pháp khẩn cấp có thể được áp dụng để giảm
nhẹ thiên tai do ô nhiễm không khí gây ra. Ví dụ: trong thời tiết ô nhiễm nghiêm trọng, có thể giảm thiểu
hoạt động ngoài trời, đóng cửa sổ cửa và sử dụng máy lọc không khí… Đối với nhóm người nhạy cảm
như người cao tuổi, trẻ em… cần áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ hơn. Cǐwài, hái yǒu yīxiē yìngjí
cuòshī kěyǐ cǎiqǔ lái huǎnjiě kōngqì wūrǎn dài lái de zāihài. Lìrú, zài wūrǎn yánzhòng de tiānqì xià, kěyǐ
jǐnliàng jiǎnshǎo hùwài huódòng, guānbì ménchuāng, shǐyòng kōngqì jìnghuà qì děng. Duìyú mǐngǎn
rénqún, rú lǎorén, értóng děng, gèng yīnggāi cǎiqǔ gèng duō de fánghù cuòshī.

594 在未来,随着人类的发展和经济的快速增长,空气污染问题可能会更加严重。因此,我们
需要采取更加积极和有效的措施来治理空气污染,保护人类健康和环境的可持续发展。同时,个
人也应该在日常生活中注重环保,减少污染行为,共同构建一个更加美好的未来。 Trong
tương lai, với sự phát triển của con người và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, vấn đề ô nhiễm không khí
có thể sẽ càng trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, chúng ta cần áp dụng các biện pháp tích cực và hiệu quả
hơn để điều trị ô nhiễm không khí, bảo vệ sức khỏe con người và phát triển bền vững của môi trường.
Đồng thời, cá nhân cũng cần chú ý đến việc bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày, giảm thiểu
hành vi gây ô nhiễm để cùng xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Zài wèilái, suízhe rénlèi de fǎ
zhǎn hé jīngjì de kuàisù zēngzhǎng, kōngqì wūrǎn wèntí kěnéng huì gèngjiā yánzhòng. Yīncǐ, wǒmen
xūyào cǎiqǔ gèngjiā jījí hé yǒuxiào de cuòshī lái zhìlǐ kōngqì wūrǎn, bǎohù rénlèi jiànkāng hé huánjìng de
kě chíxù fāzhǎn. Tóngshí, gèrén yě yīnggāi zài rìcháng shēnghuó zhōng zhùzhòng huánbǎo, jiǎnshǎo
wūrǎn xíngwéi, gòngtóng gòujiàn yīgè gèngjiā měihǎo de wèilái.

595 最后,我想强调一下,保护环境是每个人的责任和义务。我们需要认识到环境保护的重要
性,改变传统的发展观念,走可持续发展的道路。只有通过多方面的努力,才能实现人类与自然
和谐共处,创造一个更加美好的世界。 Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng bảo vệ môi trường
là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người. Chúng ta cần nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi
trường, thay đổi quan niệm phát triển truyền thống và đi theo con đường phát triển bền vững. Chỉ có
thông qua nỗ lực của nhiều phía, chúng ta mới có thể đạt được sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên
và tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn. Zuìhòu, wǒ xiǎng qiángdiào yīxià, bǎohù huánjìng shì měi gèrén
de zérèn hé yìwù. Wǒmen xūyào rènshí dào huánjìng bǎohù de zhòngyào xìng, gǎibiàn chuántǒng de fǎ
zhǎn guānniàn, zǒu kě chíxù fāzhǎn de dàolù. Zhǐyǒu tōngguò duō fāngmiàn de nǔlì, cáinéng shíxiàn
rénlèi yǔ zìrán héxié gòngchǔ, chuàngzào yīgè gèngjiā měihǎo de shìjiè.

596 在这个过程中,科技和创新也将发挥重要作用。例如,清洁能源的开发和应用、高效节能
技术的推广等,都将有助于降低人类对环境的影响。同时,科技也可以帮助我们更加准确地监测
和预测空气污染情况,及时采取措施来避免或减少灾害的发生。 Trong quá trình này, khoa học
kỹ thuật và sự đổi mới cũng sẽ đóng vai trò quan trọng. Ví dụ: việc phát triển và ứng dụng năng lượng
sạch, quảng bá công nghệ tiết kiệm năng lượng hiệu quả… sẽ giúp giảm thiểu ảnh hưởng của con người
đối với môi trường. Đồng thời, khoa học kỹ thuật cũng có thể giúp chúng ta giám sát và dự báo tình hình
ô nhiễm không khí một cách chính xác hơn và kịp thời áp dụng các biện pháp để tránh hoặc giảm thiểu
thiên tai. Zài zhège guòchéng zhōng, kējì hé chuàngxīn yě jiāng fāhuī zhòngyào zuòyòng. Lìrú,
qīngjié néngyuán de kāifā hé yìngyòng, gāoxiào jié néng jìshù de tuīguǎng děng, dōu jiāng yǒu zhù yú
jiàngdī rénlèi duì huánjìng de yǐngxiǎng. Tóngshí, kējì yě kěyǐ bāngzhù wǒmen gèngjiā zhǔnquè de jiāncè
hé yùcè kōngqì wūrǎn qíngkuàng, jíshí cǎiqǔ cuòshī lái bìmiǎn huò jiǎnshǎo zāihài de fǎ shēng.

597 总之,空气污染对人类健康和环境造成的影响是极其严重的。我们必须认真对待空气污染
问题,采取多种措施来治理和减少污染,保护人类健康和环境的可持续发展。同时,每个人也应
该从自身做起,改变不良的生活习惯,减少对环境的污染,共同构建一个美好的未来。 Tóm
lại, ô nhiễm không khí gây ra ảnh hưởng rất lớn đối với sức khỏe con người và môi trường. Chúng ta phải
coi trọng vấn đề ô nhiễm không khí, áp dụng nhiều biện pháp để điều trị và giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ
sức khỏe con người và phát triển bền vững của môi trường. Đồng thời, mỗi người cũng cần từ bản thân
mình để thay đổi những thói quen sống xấu, giảm thiểu việc gây ô nhiễm cho môi trường để cùng xây
dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Zǒngzhī, kōngqì wūrǎn duì rénlèi jiànkāng hé huánjìng zàochéng de
yǐngxiǎng shì jíqí yánzhòng de. Wǒmen bìxū rènzhēn duìdài kōngqì wūrǎn wèntí, cǎiqǔ duō zhǒng cuòshī
lái zhìlǐ hé jiǎnshǎo wūrǎn, bǎohù rénlèi jiànkāng hé huánjìng de kě chíxù fāzhǎn. Tóngshí, měi gèrén yě
yīnggāi cóng zìshēn zuò qǐ, gǎibiàn bùliáng de shēnghuó xíguàn, jiǎnshǎo duì huánjìng de wūrǎn,
gòngtóng gòujiàn yīgè měihǎo de wèilái.

You might also like