Professional Documents
Culture Documents
Tìm hiểu về trường. sửa
Tìm hiểu về trường. sửa
5 Thầy Nguyễn Cẩm Phả Giáo viên 23/03/1976 Triệu Phong ĐHSP Toán
6 Thầy Lương Chí Phương Giáo viên 26/06/1987 Quảng Trị ĐHSP Toán
Bí thư
Th.S Khoa
7 Thầy Nguyễn Bảo Đoàn 04/10/1985 TT Huế
học máy tính
trường
10 Cô Phùng Thị Mai Lan Giáo viên 23/03/1984 Vĩnh Linh ĐHSP Tin
Th.S Lý luận
11 Cô Nguyễn Thị Liên TTCM 25/09/1980 Đông Hà
văn học
12 Cô Nguyễn Thị Mỹ Giáo viên 01/04/1984 Cam Lộ ĐHSP Văn
14 Cô Trần Thị Ngọc Diệp TPCM 15/02/1974 Triệu Phong ĐHSP Anh
15 Cô Phạm Thị Bích Phượng Giáo viên 28/08/1981 Quảng Trị ĐHSP Anh
16 Thầy Võ Sơn Đài Giáo viên 14/03/1980 Triệu Phong ĐHSP Anh
21 Cô Nguyễn Thị Kim Tiên Giáo viên 08/08/1990 Hải Lệ ĐHSP Sinh
22 Thầy Nguyễn Tiến Dũng Giáo viên 01/01/1974 Hải Lăng ĐH TDTT
32 Hoàng Đức Thắng Giáo viên 30/03/1982 Vĩnh Linh ĐHSP Tin
c. Cơ sở vật chất
Cơ sở vật chất cơ bản đầy đủ, đảm bảo những điều kiện cần thiết để nhà trường thực
hiện tốt nhiệm vụ dạy học, tổ chức đời sống nội trú.
+ Phòng học: gồm 10 phòng học.
+ Phòng thực hành bộ môn: thực hành Sinh, Lý, Hỏa và phòng bộ môn Anh.
+ Phòng máy vi tính.
+ Thư viện và nhà cộng đồng.
+ Nhà đa chức năng và sân chơi thể thao.
+ Phòng làm việc: phòng Hiệu trưởng, phòng Phó Hiệu trưởng, văn phòng, văn
phòng Đoàn, phòng chờ giáo viên, phòng hội họp...
- Kí túc xá và căn tin.
Trang thiết bị nhà trường dạy học cơ bản đáp ứng được nhiệm vụ dạy học - chăm
sóc học sinh. Trong năm 2012 - 2013, thư viện trường đạt danh hiệu “thư viện tiên
tiến”.
d. Quy mô trường lớp
- Sĩ số đầu năm học: 379 học sinh
- Cuối học kì 1: 377 học sinh.
- Số lớp: 11 lớp với 4 lớp 10, 4 lớp 11 và 3 lớp 12.
Huyện Dân tộc
Tổng
Lớp Nam Nữ Hướng Đak Gio Vĩnh Cam Vân Pa Pa Tà
số Kinh
Hóa rong Linh Linh Lộ Kiều cô hy ôi
10A1 35 4 31 4 24 2 4 1 28 5 1 0 1
10A2 35 5 30 8 15 7 5 0 32 0 0 0 3
10A3 34 5 29 24 7 0 3 0 29 1 1 0 3
10A4 35 3 32 24 6 3 2 0 33 0 1 0 1
11B1 34 6 28 10 14 5 5 0 32 1 1 0 0
11B2 35 7 28 12 12 5 6 0 27 6 1 0 1
11B3 35 6 29 14 11 4 6 0 34 0 1 0 0
11B4 35 6 29 13 11 5 5 1 34 0 1 0 0
12B1 33 4 29 10 17 1 5 0 28 4 1 0 0
12B2 35 5 30 12 13 5 5 0 29 5 1 0 0
12B3 31 4 27 13 6 9 2 1 27 2 1 1 0
Tổng 32 9
377 55 144 136 46 48 3 333 24 10 1
cộng 2
- Thành tích kết quả học tập của học sinh:
Số lượng Tốt HSG cấp Giải đồng
Năm học Tỷ lệ Tỷ lệ
HSG nghiệp tỉnh đội
2012-2013 11/298 3,69% 87/88 98.86% 7
2013-2014 12/303 3,63% 100/100 100% 6 Nhất GDCD
2014-2015 12/297 3,70% 82/94 87.23% 3 Ba GDCD
2015-2016 12/296 4,05% 92/93 98.92% 2
2016-2017 13/297 4,38% 98/98 100% 4 Nhất GDCD
Nhì Địa lý
2017-2018 23/298 7,72% 86/86 100% 10
Ba GDCD
2018-2019 9/336 2,68% 100/101 99.01% 9
Nhì Ngữ văn
2019-2020 16/326 4,91% 98/101 97.03% 11 Nhì Lịch sử
Ba GDCD
2020-2021 12/322 3,73% 119/119 100% 8 Ba Địa lý
Nhì Lịch sử
2021-2022 23/329 6,99% 92/93 98.92% 8
Ba Địa lý
2022-2023 6 Nhất Ngữ văn
Khối 10
+ Về học tập:
TSHS Tốt % Khá % Đạt % CĐ %
139 7 5.04 58 41.7 69 49.6 5 3.6
+ Về rèn luyện:
TSHS Tốt % Khá % Đạt % CĐ %
139 128 92.1 9 6.47 2 1.44 0 0.0
Khối 11:
+ Về học lực:
TSHS Giỏi % Khá % TB % Yếu % Kém %
139 10 7.19 70 50.36 54 38.85 5 3.6 0 0.00
+ Về hạnh kiểm:
TSHS Tốt % Khá % TB % Yếu %
139 124 89.21 14 10.07 0 0.00 1 0.72
Khối 12:
+ Về học lực:
TSHS Giỏi % Khá % TB % Yếu % Kém %
99 8 2.68 128 38.10 175 52.08 24 7.14 0 0.00
+ Về hạnh kiểm:
TSHS Tốt % Khá % TB % Yếu %
99 94 95 4 4.04 1 1.01 0 0.00
e. Cơ cấu tổ chức của nhà trường
Ban giám hiệu nhà trường
Họ và tên Chức vụ Ngày sinh Quê quán
Thầy Nguyễn Thế Long Hiệu trưởng 10/12/1975 Thị xã Quảng Trị
Cô Trần Thị Liên Phó hiệu trưởng 03/01/1974 Trung Giang, Gio Linh
Thầy Hoàng Long Phó hiệu trưởng 12/12/1964 Triệu Đông, Triệu Phong
Chi bộ nhà trường
Chi bộ trường PT Dân Tộc Nội Trú Tỉnh Quảng Trị gồm 27 đồng chí, cấp ủy có 3
đồng chí:
Họ và tên Chức vụ Ngày sinh Quê quán
Thầy Nguyễn Thế Long Bí thư 10/12/1975 Thị xã Quảng Trị
Cô Trần Thị Liên Phó Bí thư 03/01/1974 Trung Giang, Gio Linh
Thầy Trần Đức Khoa Cấp ủy viên 02/06/1981 Quảng Trị
Chăm sóc và nuôi dưỡng học sinh 09 Cô Nguyễn Thị Phương Chi