Professional Documents
Culture Documents
CNKT Co Khi (2022)
CNKT Co Khi (2022)
CNKT Co Khi (2022)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1
Học phần:
học trước (a),
STT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ
tiên quyết (b)
song hành (c)
4 123671 Tiếng Anh CĐR 1 0101123671 3(3,0,6)
5 123678 Tiếng Anh văn phòng A1 0101123678 3(3,0,6) 123677(a)
6 123687 Kỹ thuật điện - điện tử 0101123687 3(2,1,6)
7 124066 Nguyên lý - chi tiết máy 0101124066 4(4,0,8) 123686(a)
Học kỳ 6 8
Học phần bắt buộc 8
1 060020 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101060020 2(2, 0, 4) 122792(a)
2 120645 Máy nâng chuyển 0101120645 3(3,0,6) 124066(a)
3 123672 Tiếng Anh CĐR 2 0101123672 3(3,0,6) 123671(a)
4 123679 Tiếng Anh văn phòng A2 0101123679 3(3,0,6) 123678(a)
Học kỳ 7 18
Học phần bắt buộc 18
1 060034 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101060034 2(2, 0, 4) 060020(a)
2 090106 Thực hành Tiện 0101090106 3(0, 3, 6) 090097(a)
3 090155 Thực hành Phay 0101090155 3(0, 3, 6) 090097(a)
4 120734 Bảo trì và bảo dưỡng máy công nghiệp 0101120734 3(3, 0, 6) 124066(a)
5 120738 Đồ án nguyên lý, chi tiết máy 0101120738 1(1, 0, 2) 124066(a)
6 120749 Công nghệ khuôn mẫu 0101120749 3(3, 0, 6)
7 122664 Luật Lao động 0101122664 3(3, 0, 6)
8 123673 Tiếng Anh CĐR 3 0101123673 3(3,0,6) 123672(a)
Học kỳ 8 13
Học phần bắt buộc 13
1 060016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101060016 2(2, 0, 4) 060034(a)
2 060025 Giáo dục thể chất 2 * 0101060025 1(0,1,2) 123628(a)
3 121147 Cad/Cam-CNC 0101121147 3(2,1,6) 090097(a)
4 123059 Lập trình PLC 0101123059 3(2,1,6) 123687(a)
5 123062 Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu 0101123062 3(2,1,6) 120749(a)
6 123447 Quản trị doanh nghiệp 0101123447 2(2,0,4)
7 123674 Tiếng Anh CĐR 4 0101123674 3(3,0,6) 123673(a)
8 123711 Kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề 0101123711 3(3,0,6)
Học kỳ 9 10
Học phần bắt buộc 10
1 120744 Thực tập tốt nghiệp 0101120744 4(0,4,8) 120734(a)
2 123712 Văn hóa doanh nghiệp 0101123712 3(3,0,6) 120744(c)
3 123713 Thực hành kỹ năng nghề nghiệp 0101123713 3(0,3,6) 120744(c)
Học kỳ 10 8
Học phần bắt buộc 0
2
Học phần:
học trước (a),
STT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ
tiên quyết (b)
song hành (c)
4 124025 Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội 0101124025 2(2,0,4)