CNKT Co Khi (2022)

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


(Đính kèm Quyết định số /QĐ-BVU ngày / / 20 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu)
Trình độ: Đại học; Loại hình đào tạo: Chính quy; Năm tuyển sinh: 2022
Ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí; chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy
Học phần:
học trước (a),
STT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ
tiên quyết (b)
song hành (c)
Học kỳ 1 12
Học phần bắt buộc 12
Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ
1 123604 0101123604 3(3,0,6)
khí
2 123622 Tiếng Anh giao tiếp 0101123622 3(3,0,6)
3 123626 Tin học văn phòng 0101123626 3(2,1,6)
4 123627 Văn hóa sinh viên BVU 0101123627 3(3,0,6)
5 123628 Giáo dục thể chất 0101123628 2(2,0,4)
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 090002 Vẽ kỹ thuật và Autocad 0101090002 3(2,1,6)
2 090114 Kỹ thuật nhiệt 0101090114 3(3,0,6)
3 123664 Mos Word 0101123664 2(1,1,4) 123626(a)
4 123675 Tiếng Anh thương mại A1 0101123675 3(3,0,6) 123622(a)
5 123680 Toán kỹ thuật 0101123680 3(3,0,6)
Học kỳ 3 9
Học phần bắt buộc 9
1 090098 Dung sai, kỹ thuật đo 0101090098 3(3, 0, 6)
2 123665 Mos Excel 0101123665 2(1,1,4) 123664(a)
3 123676 Tiếng Anh thương mại A2 0101123676 3(3,0,6) 123675(a)
4 123683 Phần mềm ứng dụng trong thiết kế cơ khí 0101123683 3(2,1,6) 090002(a)
Học kỳ 4 12
Học phần bắt buộc 12
1 060029 Giáo dục quốc phòng và an ninh 0101060029 8(5, 3, 16)
2 120962 Kỹ thuật hàn 0101120962 3(2,1,6)
3 121911 Mos Powerpoint 0101121911 2(1,1,4) 123665(a)
4 122791 Triết học Mác - Lênin 0101122791 3(3, 0, 6)
5 123677 Tiếng Anh thương mại A3 0101123677 3(3,0,6) 123676(a)
6 123686 Cơ ứng dụng 0101123686 3(3,0,6)
Học kỳ 5 18
Học phần bắt buộc 18
1 090092 Vật liệu cơ khí 0101090092 3(3,0,6)
2 090097 Cơ sở cắt gọt kim loại 0101090097 3(3, 0, 6)
3 122792 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0101122792 2(2, 0, 4) 122791(a)

1
Học phần:
học trước (a),
STT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ
tiên quyết (b)
song hành (c)
4 123671 Tiếng Anh CĐR 1 0101123671 3(3,0,6)
5 123678 Tiếng Anh văn phòng A1 0101123678 3(3,0,6) 123677(a)
6 123687 Kỹ thuật điện - điện tử 0101123687 3(2,1,6)
7 124066 Nguyên lý - chi tiết máy 0101124066 4(4,0,8) 123686(a)
Học kỳ 6 8
Học phần bắt buộc 8
1 060020 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101060020 2(2, 0, 4) 122792(a)
2 120645 Máy nâng chuyển 0101120645 3(3,0,6) 124066(a)
3 123672 Tiếng Anh CĐR 2 0101123672 3(3,0,6) 123671(a)
4 123679 Tiếng Anh văn phòng A2 0101123679 3(3,0,6) 123678(a)
Học kỳ 7 18
Học phần bắt buộc 18
1 060034 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0101060034 2(2, 0, 4) 060020(a)
2 090106 Thực hành Tiện 0101090106 3(0, 3, 6) 090097(a)
3 090155 Thực hành Phay 0101090155 3(0, 3, 6) 090097(a)
4 120734 Bảo trì và bảo dưỡng máy công nghiệp 0101120734 3(3, 0, 6) 124066(a)
5 120738 Đồ án nguyên lý, chi tiết máy 0101120738 1(1, 0, 2) 124066(a)
6 120749 Công nghệ khuôn mẫu 0101120749 3(3, 0, 6)
7 122664 Luật Lao động 0101122664 3(3, 0, 6)
8 123673 Tiếng Anh CĐR 3 0101123673 3(3,0,6) 123672(a)
Học kỳ 8 13
Học phần bắt buộc 13
1 060016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101060016 2(2, 0, 4) 060034(a)
2 060025 Giáo dục thể chất 2 * 0101060025 1(0,1,2) 123628(a)
3 121147 Cad/Cam-CNC 0101121147 3(2,1,6) 090097(a)
4 123059 Lập trình PLC 0101123059 3(2,1,6) 123687(a)
5 123062 Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu 0101123062 3(2,1,6) 120749(a)
6 123447 Quản trị doanh nghiệp 0101123447 2(2,0,4)
7 123674 Tiếng Anh CĐR 4 0101123674 3(3,0,6) 123673(a)
8 123711 Kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề 0101123711 3(3,0,6)
Học kỳ 9 10
Học phần bắt buộc 10
1 120744 Thực tập tốt nghiệp 0101120744 4(0,4,8) 120734(a)
2 123712 Văn hóa doanh nghiệp 0101123712 3(3,0,6) 120744(c)
3 123713 Thực hành kỹ năng nghề nghiệp 0101123713 3(0,3,6) 120744(c)
Học kỳ 10 8
Học phần bắt buộc 0

Học phần tự chọn 8

1 120742 Đồ án tốt nghiệp 0101120742 8(8,0,16) 120744(a)

2 121940 Thiết bị tự động hoá 0101121940 2(2, 0, 4)

3 123708 Công nghệ đúc và gia công áp lực 0101123708 2(2,0,4)

2
Học phần:
học trước (a),
STT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ
tiên quyết (b)
song hành (c)
4 124025 Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội 0101124025 2(2,0,4)

5 124026 Kỹ năng tìm việc và khởi nghiệp 0101124026 2(1,1,4)


Tổng số tín chỉ:
Các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng không tính vào tổng số tín chỉ,
điểm trung bình chung học kỳ, toàn khoá.

TM. HỘI ĐỒNG KHOA HỌC VÀ ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG


CHỦ TỊCH

You might also like