Professional Documents
Culture Documents
Bản Sao Của 39-Nguyễn Thái Ni
Bản Sao Của 39-Nguyễn Thái Ni
LƯU Ý: _ Không được thay đổi các sheet dữ liệu, không thêm, xóa hoặc thay đổi thứ tự cột trên cá
_ Làm bài ngay trên đề thi được nhận
_ Chỉ được sử dụng sách và tập ghi chép, tài liệu giấy, không được sử dụng tài liệu điện tử
_ Thường xuyên lưu bài thi
_ Không được mở các tập tin khác trên máy ngoài đề thi
8 đến ngày 25 tháng 01 năm 2018
LỚP
thay đổi thứ tự cột trên các sheet KT, HTTK1, HTTK2, SDD, CT
E. A. S.
Kỳ 1/2018
TK1 TENTK1
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
128 Đầu tư ngắn hạn khác
129 Dự phòng giảm giá ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Thuế chấp, ký quỹ ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
211 Tài sản cố định hữu hình
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TKCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký cược ký quỹ dài hạn
311 Vay ngắn hạn
Page 5
HTTK1
Page 6
HTTK1
Page 7
HTTK2
TK2 TENTK2
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng Việt Nam
1122 Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 Đầu tư ngắn hạn khác
129 Dự phòng giảm giá ngắn hạn
1311 Phải thu của khách hàng ngắn hạn
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Thuế chấp, ký quỹ ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường
1521 Vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng
1531 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
158 Hàng hóa kho bảo thuế
1575 Sản phẩm gửi bán
1576 Hàng hóa gửi bán
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
Page 8
HTTK2
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn BĐSĐT
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký cược ký quỹ dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hoạt động xây dựng
3381 TS thöøa chôø giaûi quyeát
3382 Kinh phí coâng ñoaøn
3383 Baûo hieåm xaõ hoäi
3384 Baûo hieåm y teá
3385 Phaûi traû veà coå phaàn hoùa
3386 Nhaän kyù quyõ, kyù cöôïc ngaén haïn
3387 Doanh thu chöa thöïc hieän
3388 Phaûi traû, Phaûi noäp khaùc
341 Vay dài hạn
Page 9
HTTK2
Page 10
HTTK2
Page 11
SDD
Page 12
SDD
Page 13
SDD
Page 14
SDD
Page 15
SDD
Page 16
SDD
Page 17
SDD
800,000
2,000 10,000,000 2,000
1,000 8,000,000 1,000
10,000 70,000,000 10,000
5,000 60,000,000 5,000
1,000 30,000,000 1,000
- 10,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
40,000,000
60,000,000
200,000,000
250,000,000
-
60,000,000
40,000,000
-
15,000,000
12,000,000
8,000,000
5,000,000
-
-
(2,026,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(5,974,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
-
-
-
Page 18
SDD
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(280,000,000)
-
(50,000,000)
(20,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(2,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Page 19
SDD
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(780,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(28,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Page 20
SDD
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Page 21
CT
CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2
Page 22
CT
Page 23
CT
Page 24
CT
Page 25
CT
Page 26
CT
Page 27
CT
Page 28
CT
Page 29
CT
Page 30
CT
Page 31
CT
Page 32
CT
Page 33
CT
Page 34
CT
Page 35
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 2
Từ ngày
Đến ngày
Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ Có
SỔ CÁI
Số hiệu:
Tên tài khoản:
Từ ngày:
Đến ngày:
Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền
Có