Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 40

ĐỀ THI: Lập các bảng sau với thời gian từ ngày 05 tháng 01 năm 2018 đến ngày 25 tháng 01 nă

1) Bảng cân đối tài khoản cấp 2


2) Nhật ký chung 2 dòng
3) Sổ cái tài khoản 131

Sinh viên điền đầy đủ các thông tin sau:


HỌ VÀ TÊN MSSV

THỜI GIAN LÀM BÀI:90 PHÚT

LƯU Ý: _ Không được thay đổi các sheet dữ liệu, không thêm, xóa hoặc thay đổi thứ tự cột trên cá
_ Làm bài ngay trên đề thi được nhận
_ Chỉ được sử dụng sách và tập ghi chép, tài liệu giấy, không được sử dụng tài liệu điện tử
_ Thường xuyên lưu bài thi
_ Không được mở các tập tin khác trên máy ngoài đề thi
8 đến ngày 25 tháng 01 năm 2018

LỚP

thay đổi thứ tự cột trên các sheet KT, HTTK1, HTTK2, SDD, CT

ợc sử dụng tài liệu điện tử khác


Vận dụng excel để xử lý kế toán trong điều kiện áp dụng hình thức nhật ký chung

E. A. S.
Kỳ 1/2018

Báo cáo Từ ngày đến ngày


Nhật ký ĐB
Đơn vị: CÔNG TY E.A.S. 111
Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10 112
Mã số thuế123456789-001 131
Nhật ký ĐB
111
112
331
HTTK1

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 1

TK1 TENTK1
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
128 Đầu tư ngắn hạn khác
129 Dự phòng giảm giá ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Thuế chấp, ký quỹ ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
211 Tài sản cố định hữu hình
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TKCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký cược ký quỹ dài hạn
311 Vay ngắn hạn

Page 5
HTTK1

315 Nợ dài hạn đến hạn trả


331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hoạt động xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay dài hạn
342 Nợ dài hạn
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
411 Nguồn vốn kinh doanh
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Qũy đầu tư phát triển
415 Quỹ dự phòng tài chính
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận chưa phân phối
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
441 Nguồn vốn ĐTXDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản sự nghiệp
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
512 Doanh thu nội bộ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Chiết khấu thương mại
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp

Page 6
HTTK1

711 Thu nhập khác


811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 7
HTTK2

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 2

TK2 TENTK2
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng Việt Nam
1122 Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 Đầu tư ngắn hạn khác
129 Dự phòng giảm giá ngắn hạn
1311 Phải thu của khách hàng ngắn hạn
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Thuế chấp, ký quỹ ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường
1521 Vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng
1531 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
158 Hàng hóa kho bảo thuế
1575 Sản phẩm gửi bán
1576 Hàng hóa gửi bán
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý

Page 8
HTTK2

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn BĐSĐT
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư chứng khoán dài hạn
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký cược ký quỹ dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hoạt động xây dựng
3381 TS thöøa chôø giaûi quyeát
3382 Kinh phí coâng ñoaøn
3383 Baûo hieåm xaõ hoäi
3384 Baûo hieåm y teá
3385 Phaûi traû veà coå phaàn hoùa
3386 Nhaän kyù quyõ, kyù cöôïc ngaén haïn
3387 Doanh thu chöa thöïc hieän
3388 Phaûi traû, Phaûi noäp khaùc
341 Vay dài hạn

Page 9
HTTK2

342 Nợ dài hạn


3431 Mệnh giá trái phiếu.
3432 Chiết khấu trái phiếu.
3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
3521 Döï phoøng phaûi traû ngaén haïn
3522 Döï phoøng phaûi traû daøi haïn
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4131 Cheânh leäch tyû giaù hoái ñoaùi ñöôïc ñaùnh giaù laïi cuoái naêm taøi chính
4132 Cheânh leäch tyû giaù hoái ñoaùi trong giai ñoaïn ñaàu tö XDCB
414 Qũy đầu tư phát triển
415 Quỹ dự phòng tài chính
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năn nay
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
4313 Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
441 Nguồn vốn ĐTXDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
5111 Doanh thu bán hàng hoá
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 Doanh thu nội bộ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Chiết khấu thương mại
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
6351 Chi phí tài chính trả lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác

Page 10
HTTK2

641 Chi phí bán hàng


642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 11
SDD

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT VÀ SỐ DƯ

TK3 TENTK3 SDDK


1111 Tiền mặt Việt Nam 30,000,000
1112 Tiền mặt ngoại tệ -
1121 Tiền gửi ngân hàng Việt Nam 170,000,000
1122 Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ -
113 Tiền đang chuyển -
12111 Cổ phiếu ngắn hạn -
12112 Cổ phiếu trên 3 tháng -
12121 Trái phiếu ngắn hạn -
12122 Trái phiếu trên 3 tháng -
128 Đầu tư ngắn hạn khác -
129 Dự phòng giảm giá ngắn hạn -
131101 Khách hàng H1 55,000,000
131102 Khách hàng H2 25,000,000
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV -
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ -
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
13681 Phải thu nội bộ khác NH -
13682 Phải thu nội bộ khác DH -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -
1385 Phải thu về cổ phần hóa -
13881 Hoãn thuế GTGT -
13882 Giảm thuế GTGT -
13883 Giảm thuế TNDN -
13888 Phải thu khách ngắn hạn -
13889 Phải thu khác dài hạn -
1391 Dự phòng phải thu khó đòi ngắn hạn -
1392 Dự phòng phải thu khó đòi dài hạn -
14101 NV Nguyễn Văn Tư 6,000,000
14102 NV Trần Văn Tám 4,000,000
14103 NV Trần Văn Hai -
14104 NV Bối Văn Mười -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn -
144 Thuế chấp, ký quỹ ký cược ngắn hạn -
151 Hàng mua đang đi đường -
152101 Vật liệu chính M1 20,000,000
152102 Vật liệu chính M2 28,000,000
152201 Vật liệu phụ N 5,000,000
152301 Nhiên liệu D 5,000,000
152401 Phụ tùng P 2,000,000
153101 Dụng cụ C1 5,000,000
153102 Dụng cụ C2 3,000,000
15401 CPSX dở dang SP A 1,200,000

Page 12
SDD

15402 CPSX dở dang SP A 800,000


15501 Sản phẩm A 10,000,000
15502 Sản phẩm B 8,000,000
156101 Hàng G1 70,000,000
156102 Hàng G2 60,000,000
156103 Hàng G3 30,000,000
1562 Chi phí mua hàng 10,000,000
1567 Hàng hóa bất động sản -
157501 Sản phẩm A -
157502 Sản phẩm B -
157601 Hàng G1 -
157602 Hàng G2 -
157603 Hàng G3 -
158 Hàng hóa kho bảo thuế -
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
161 Chi sự nghiệp -
2111101 Cửa hàng 40,000,000
2111201 Văn phòng 60,000,000
2111301 Phân xưởng 200,000,000
2112301 Máy sản xuất 250,000,000
2112302 Máy tính tiền -
2113101 Xe bán hàng 60,000,000
2113201 Xe văn phòng 1 40,000,000
2113202 Xe văn phòng 2 -
2114101 Thiết bị văn phòng - CH 15,000,000
2114201 Thiết bị văn phòng 1 - VP 12,000,000
2114202 Thiết bị văn phòng 2 - VP 8,000,000
2114301 Thiết bị văn phòng - CH 5,000,000
212 Tài sản cố định thuê tài chính -
213 Tài sản cố định vô hình -
21411101 Cửa hàng (2,026,000)
21411201 Văn phòng (4,000,000)
21411301 Phân xưởng (4,000,000)
21412301 Máy sản xuất (4,000,000)
21412302 Máy tính tiền (4,000,000)
21413101 Xe bán hàng (4,000,000)
21413201 Xe văn phòng 1 (4,000,000)
21413202 Xe văn phòng 2 (4,000,000)
21414101 Thiết bị văn phòng - CH (4,000,000)
21414201 Thiết bị văn phòng 1 - VP (5,974,000)
21414202 Thiết bị văn phòng 2 - VP (4,000,000)
21414301 Thiết bị văn phòng - CH (4,000,000)
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -
2147 Hao mòn BĐSĐT -

Page 13
SDD

217 Bất động sản đầu tư -


221 Đầu tư chứng khoán dài hạn -
222 Vốn góp liên doanh -
223 Đầu tư vào công ty liên kết -
228 Đầu tư dài hạn khác -
229 Dự phòng tổn thất tài sản -
2412 Xây dựng cơ bản dở dang -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -
242 Chi phí trả trước dài hạn -
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
244 Ký cược ký quỹ dài hạn -
311 Vay ngắn hạn (280,000,000)
315 Nợ dài hạn đến hạn trả -
331101 Đơn vị S1 (50,000,000)
331102 Đơn vị S2 (20,000,000)
331103 Cty Điện Lực -
331104 Đơn vị S3 -
33311 Thuế GTGT đầu ra -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -
3335 Thuế thu nhập cá nhân -
3336 Thuế tài nguyên -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -
3338 Các loại thuế khác -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -
334 Phải trả công nhân viên -
335 Chi phí phải trả (2,000,000)
3361 Phải trả nội bộ ngắn hạn -
3362 Phải trả nội bộ dài hạn -
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hoạt đ -
33811 TS thiếu chờ giải quyết ngắn hạn -
33812 TS thiếu chờ giải quyết dài hạn -
33821 Kinh phí công đoàn ngắn hạn -
33822 Kinh phí công đoàn dài hạn -
33831 Bảo hiểm xã hội ngắn hạn -
33832 Bảo hiểm xã hội ngắn hạn -
33841 Bảo hiểm y tế ngắn hạn -
33842 Bảo hiểm y tế dài hạn -
3385 Phải trả vốn cổ phần hóa -
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn -
33871 Doanh thu chờ thực hiện ngắn hạn -
33872 Doanh thu chờ thực hiện dài hạn -
33881 Phải trả phải nộp khác ngắn hạn -

Page 14
SDD

33882 Phải trả phải nộp khác dài hạn -


341 Vay dài hạn -
342 Nợ dài hạn -
3431 Mệnh giá trái phiếu. -
3432 Chiết khấu trái phiếu. -
3433 Phụ trội trái phiếu -
344 Nhận ký quỹ ký cược dài hạn -
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm -
3521 Döï phoøng phaûi traû ngaén haïn -
3522 Döï phoøng phaûi traû daøi haïn -
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu (780,000,000)
4112 Thặng dư vốn cổ phần -
4118 Vốn khác -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
4131 Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái giai đoạn trư -
414 Qũy đầu tư phát triển -
415 Quỹ dự phòng tài chính -
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
419 Cổ phiếu quỹ -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước (28,000,000)
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năn nay -
4311 Quỹ khen thưởng -
4312 Quỹ phúc lợi -
4313 Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ -
441 Nguồn vốn ĐTXDCB -
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
5111 Doanh thu bán hàng hoá -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm -
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu -
512 Doanh thu nội bộ -
515 Doanh thu hoạt động tài chính -
521 Chiết khấu thương mại -
531 Hàng bán bị trả lại -
532 Giảm giá hàng bán -
611 Mua hàng -
62101 Chi phí NVL SP A -
62102 Chi phí NVL SP B -
62201 Chi phí NC SP A -
62202 Chi phí NC SP B -
627 Chi phí sản xuất chung -

Page 15
SDD

631 Giá thành sản xuất -


632 Giá vốn hàng bán -
6351 Chi phí tài chính trả lãi vay -
6352 Chi phí tài chính khác -
641 Chi phí bán hàng -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -
711 Thu nhập khác -
811 Chi phí khác -
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện -
8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn -
911 Xác định kết quả kinh doanh -

Page 16
SDD

I KHOẢN CẤP CHI TIẾT VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ

TONDK SDCK TONCK


30,000,000
-
170,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
55,000,000
25,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6,000,000
4,000,000
-
-
-
-
- - -
2,000 20,000,000 2,000
4,000 28,000,000 4,000
1,000 5,000,000 1,000
1,000 5,000,000 1,000
- 2,000,000 -
100 5,000,000 100
20 3,000,000 20
1,200,000

Page 17
SDD

800,000
2,000 10,000,000 2,000
1,000 8,000,000 1,000
10,000 70,000,000 10,000
5,000 60,000,000 5,000
1,000 30,000,000 1,000
- 10,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
40,000,000
60,000,000
200,000,000
250,000,000
-
60,000,000
40,000,000
-
15,000,000
12,000,000
8,000,000
5,000,000
-
-
(2,026,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
(5,974,000)
(4,000,000)
(4,000,000)
-
-
-

Page 18
SDD

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(280,000,000)
-
(50,000,000)
(20,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(2,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 19
SDD

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(780,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(28,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 20
SDD

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 21
CT

CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2

NGAY SOCT DIENGIAI LUONG

1/1/2018 PNK/01 Nhập kho VL phụ 1,000


1/1/2018 PNK/01 Thuế GTGT đầu vào
1/1/2018 PTH/01 Thu hoàn ứng N V Tư
1/1/2018 PNK/02 Nhập kho VL chính M1 2,000
1/1/2018 PNK/02 Thuế GTGT đầu vào
1/1/2018 PCH/01 Chi tiền vận chuyển bốc dở
1/1/2018 PCH/01 Thuế GTGT đầu vào
2/1/2018 GBN/01 Trả tiền cho NV S1 qua NH
2/1/2018 PNK/03 Nhập kho hàng G1 10,000
2/1/2018 PNK/03 Thuế GTGT đầu vào
2/1/2018 PCH/02 Chi tiền vận chuyển bốc dở
2/1/2018 PCH/02 Thuế GTGT đầu vào
3/1/2018 PNK/04 Nhập kho VL chính M2 1,000
3/1/2018 PNK/04 Thuế GTGT đầu vào
3/1/2018 PNK/04 Chi tiền vận chuyển bốc dở
3/1/2018 PNK/04 Thuế GTGT đầu vào
4/1/2018 PXK/01 Xuất kho M1 cho SP A 1,500
4/1/2018 PXK/01 Xuất kho M2 cho SP A 1,500
4/1/2018 PXK/01 Xuất kho M1 cho SP B 1,000
4/1/2018 PXK/01 Xuất kho M2 cho SP B 2,000
4/1/2018 PXK/02 Xuất kho nhiên liệu cho PXSX 500
5/1/2018 PXK/03 Xuất kho hàng G1 8,000
5/1/2018 PTH/02 Doanh thu hàng G1
5/1/2018 PTH/02 Thuế GTGT đầu ra
5/1/2018 PCH/03 Nộp tiền mặt vào NH
6/1/2018 PNK/05 Nhập kho VL chính M2 1,000
6/1/2018 PNK/05 Thuế GTGT đầu vào
6/1/2018 PCH/04 Chi tiền vận chuyển bốc dở
6/1/2018 PCH/04 Thuế GTGT đầu vào
7/1/2018 PXK/04 Xuất kho VLP cho SP A 500
7/1/2018 PXK/04 Xuất kho VLP cho SP B 300
7/1/2018 PXK/05 Xuất kho phụ tùng để sửa chữa nhỏ
7/1/2018 PXK/06 Xuất kho dụng cụ C2 cho BPBH 5
8/1/2018 PCH/05 Chi tạm ứng lương
8/1/2018 PNK/06 Nhập kho hàng G3 100
8/1/2018 PNK/06 Thanh toán tiền vận chuyển bốc dở
8/1/2018 PNK/06 Thuế GTGT đầu vào

Page 22
CT

9/1/2018 PXK/07 Gửi hàng G2 đi bán 3,000


9/1/2018 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BPSX
9/1/2018 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BPBH
9/1/2018 PCH/06 Chi tiền điện thoại cho BPQL
9/1/2018 PCH/06 Thuế GTGT đầu vào
9/1/2018 GBN/02 Vay NH thanh toán cho ĐV S2
9/1/2018 PNK/07 Nhập kho hàng G2 5,000
9/1/2018 PNK/07 Thuế GTGT đầu vào
9/1/2018 GBN/03 Thanh toán tiền vận chuyển qua NH
9/1/2018 GBN/03 Thuế GTGT đầu vào
10/1/2018 BPB/01 Phân bổ lương CN SP A
10/1/2018 BPB/01 Phân bổ lương CN SP B
10/1/2018 BPB/01 Phân bổ lương NV PXSX
10/1/2018 BPB/01 Phân bổ lương NV BPBH
10/1/2018 BPB/01 Phân bổ lương NV BPQL
10/1/2018 BPB/01 Tiền lương nghỉ phép
10/1/2018 BPB/02 Trích trước lương nghỉ phép SP A
10/1/2018 BPB/02 Trích trước lương nghỉ phép SP B
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHXH
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích BHYT
10/1/2018 BPB/02 Trích KPCĐ
10/1/2018 BPB/02 Trích KPCĐ
10/1/2018 BPB/02 Trích KPCĐ
10/1/2018 BPB/02 Trích KPCĐ
10/1/2018 BPB/02 Trích KPCĐ
11/1/2018 GK01/382 Phân bổ tiền điện cho PXSX
11/1/2018 GK01/382 Phân bổ tiền điện cho BPBH
11/1/2018 GK01/382 Phân bổ tiền điện cho BPQL
11/1/2018 GK01/382 Thuế GTGT đầu vào
11/1/2018 PXK/08 Xuất kho dụng C1 cho PXSX 60
11/1/2018 BPB/03 Phân bổ dụng cụ C1

Page 23
CT

11/1/2018 PXK/09 Xuất kho SP A bán trực tiếp 2,000


11/1/2018 PTH/03 Doanh thu SP A
11/1/2018 PTH/03 Thuế GTGT đầu ra
12/1/2018 PXK/10 Xuất kho SP B gửi đi bán 800
12/1/2018 GBC/01 Doanh thu bán được hàng G2
12/1/2018 GBC/01 Thuế GTGT đầu ra
12/1/2018 GI03/337 Giá vốn hàng G2 3,000
12/1/2018 PCH/07 Chi nộp BHXH
12/1/2018 PCH/07 Chi nộp KPCĐ
12/1/2018 PCH/08 Chi mua BHYT
12/1/2018 GBN/04 Mua máy tiện bằng tiền gửi
12/1/2018 GBN/04 Thuế GTGT đầu vào
12/1/2018 PCH/09 Chi vận chuyển, lắp đặt, chạy thử
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 BPB/04 Phân bổ khấu hao TSCĐ
13/1/2018 PXK/11 Xuất phụ tùng sửa chữa lớn TSCĐ
13/1/2018 PCH/10 Chi sửa chữa lớn TSCĐ
13/1/2018 QD/01 Quyết định phân bổ 12 tháng
13/1/2018 BPB/05 Phân bổ 1 tháng
13/1/2018 PCH/11 Chi tiếp khách
13/1/2018 GBN/05 Thanh toán cho Cty Điện lực qua NH
14/1/2018 GBC/02 Doanh thu bán SP B
14/1/2018 GBC/02 Thuế GTGT đầu ra
14/1/2018 GI03/338 Giá vốn hàng B 800
14/1/2018 PCH/12 Chi tiền nước cho PXSX
14/1/2018 PCH/12 Chi tiền nước cho BPBH
14/1/2018 PCH/12 Chi tiền nước cho BPQL
14/1/2018 PCH/12 Thuế GTGT đầu vào
14/1/2018 GBN/06 Mua ô tô con
14/1/2018 GBN/06 Thuế GTGT đầu vào
15/1/2018 PNK/08 Nhập kho SP A 5,000

Page 24
CT

15/1/2018 PNK/08 Nhập kho SP B 3,000


15/1/2018 PXK/12 Xuất kho bán SP A 3,000
15/1/2018 PXK/13 Xuất kho bán SP B 2,000
15/1/2018 GI03/339 Doanh thu bán SP B
15/1/2018 GI03/339 Thuế GTGT đầu ra
15/1/2018 PCH/13 Chi tiền vận chuyển SP đi bán
15/1/2018 GBN/07 Chi tiền quảng cáo
15/1/2018 GBN/07 Thuế GTGT đầu vào
16/1/2018 PCH/14 Chi tiền ủng hộ thiên tai
16/1/2018 PTH/04 KH H2 thanh toán
16/1/2018 GI03/340 Doanh thu bán SP A
16/1/2018 GI03/340 Thuế GTGT đầu ra
16/1/2018 GBC/03 KH H1 thanh toán
16/1/2018 PCH/15 Chi tạm ứng
16/1/2018 PNK/09 Nhập kho hàng G1 5,000
16/1/2018 PNK/09 Thuế GTGT đầu vào
16/1/2018 PCH/16 Chi vận chuyển hàng mua
16/1/2018 PCH/16 Thuế GTGT đầu vào
17/1/2018 PXK/14 Xuất kho bán hàng G1 2,000
17/1/2018 PTH/05 Doanh thu bán hàng G1
17/1/2018 PTH/05 Thuế GTGT đầu ra
17/1/2018 PCH/17 Gửi tiền vào NH
17/1/2018 GBC/04 Nhận giấy báo Có
17/1/2018 BKE/01 Thanh toán tạm ứng
17/1/2018 BKE/01 Thuế GTGT đầu vào
17/1/2018 PCH/18 Chi vượt ứng
18/1/2018 PCH/19 Chi tiền ủng hộ UBND Phường
18/1/2018 BKE/02 Tạm nộp thuế thu nhập
18/1/2018 GBN/08 Nộp thuế thu nhập
18/1/2018 BPB/06 Tạm trích quỹ ĐTPT
18/1/2018 BPB/06 Tạm trích quỹ KT
18/1/2018 BPB/06 Tạm trích quỹ PL
18/1/2018 PCH/20 Chi tiền cho CN tham quan
18/1/2018 PNK/10 Nhập kho dụng cụ C1 120
18/1/2018 PNK/10 Nhập kho dụng cụ C2 35
18/1/2018 PNK/10 Thuế GTGT đầu vào
18/1/2018 PNK/11 Nhập kho phụ tùng
18/1/2018 PNK/11 Thuế GTGT đầu vào
19/1/2018 PTH/06 Rút tiền nhập quỹ
19/1/2018 PCH/21 Chi tiền trả cho ĐV S3
19/1/2018 PCH/22 Chi mua VPP

Page 25
CT

19/1/2018 PCH/22 Thuế GTGT đầu vào


19/1/2018 BKE/03 Bảng kê khấu trừ tạm ứng
19/1/2018 BKE/03 Bảng kê ủng hộ thiên tai
19/1/2018 PTH/07 Rút tiền nhập quỹ
19/1/2018 PCH/23 Chi thanh toán lương
19/1/2018 PNK/12 Trả lại hàng G1 200
19/1/2018 PCH/24 Ghi giảm doanh thu
19/1/2018 PCH/24 Chi trả lại tiền thuế
19/1/2018 PGG/01 Giảm giá hàng bán
20/1/2018 PNK/13 Nhập kho hàng G3 1,000
20/1/2018 PNK/13 Thuế GTGT đầu vào
20/1/2018 PCH/26 Chi vận chuyển hàng mua
20/1/2018 PCH/26 Thuế GTGT đầu vào
20/1/2018 PXK/15 Xuất bán hàng G3 100
20/1/2018 PTH/08 Doanh thu bán hàng G3
20/1/2018 PTH/08 Thuế GTGT đầu ra
21/1/2018 GI03/342 Nhượng bán máy vi tính
21/1/2018 GI03/342 Nhượng bán máy vi tính
21/1/2018 PTH/09 Nhượng bán máy vi tính
21/1/2018 PTH/09 Thuế GTGT nhượng bán TS
21/1/2018 PCH/27 Chi tạm ứng
22/1/2018 PXK/16 Gửi hàng G3 đi bán 800
22/1/2018 PCH/28 Chi mua trái phiếu
22/1/2018 GBC/05 Doanh thu bán hàng G3
22/1/2018 GBC/05 Thuế GTGT đầu ra
22/1/2018 GI03/344 Chiết khấu thanh toán
22/1/2018 GI03/344 Giá vốn hàng bán G3 800
23/1/2018 GBN/09 Mua cổ phần Cty Vanitexco
23/1/2018 GBN/10 Thanh toán thủ tục phí
23/1/2018 GBN/10 Trả lãi vay NH
24/1/2018 PNK/14 Nhập kho Nhiên liệu 800
24/1/2018 PNK/14 Nhập kho VLP 1,000
24/1/2018 PNK/14 Thuế GTGT đầu vào
24/1/2018 PCH/29 Chi vượt ứng
25/1/2018 PCH/30 Chi mua sách báo
26/1/2018 PCH/31 Chi cho Công đoàn
26/1/2018 PCH/31 Chi trợ cấp khó khăn
26/1/2018 PCH/31 Chi trợ cấp BHXH
27/1/2018 PTH/10 Rút tiền nhập quỹ
28/1/2018 PCH/32 Chi tiền cho HT chiếu sáng
28/1/2018 BPB/07 Phân bổ 1 tháng

Page 26
CT

29/1/2018 PTH/11 KH H2 thanh toán


30/1/2018 GBN/11 Trả nợ vay ngắn hạn qua NH
30/1/2018 PNK/15 Nhập kho SP A 3,000
30/1/2018 PNK/15 Nhập kho SP B 1,000
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí vật liệu SPA
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí nhân công SPA
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí SXC SPA
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí vật liệu SPB
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí nhân công SPB
31/1/2018 PKC/01 Tập hợp chi phí SXC SPB
31/1/2018 BPB/08 Phân bổ chi phí mua hàng
31/1/2018 PKC/02 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/02 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/02 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/02 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/02 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/03 Kết chuyển doanh thu trả lại
31/1/2018 PKC/03 Kết chuyển doanh thu giảm giá
31/1/2018 PKC/03 Kết chuyển doanh thu
31/1/2018 PKC/04 Kết chuyển doanh thu
31/1/2018 PKC/05 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/06 Kết chuyển chi phí
31/1/2018 PKC/07 Kết chuyển lãi
31/1/2018 KTT/01 Khấu trừ thuế
31/1/2018 KTT/02 Khấu trừ thuế
1/2/2018 PNK/16 Nhập kho VL phụ 1,000
1/2/2018 PNK/16 Thuế GTGT đầu vào
1/2/2018 PTH/12 Thu hoàn ứng N V Tư
1/2/2018 PNK/17 Nhập kho VL chính M1 2,000
1/2/2018 PNK/17 Thuế GTGT đầu vào
1/2/2018 PCH/33 Chi tiền vận chuyển bốc dở
1/2/2018 PCH/33 Thuế GTGT đầu vào
2/2/2018 GBN/12 Trả tiền cho ĐV S1 qua NH
2/2/2018 PNK/18 Nhập kho hàng G1 10,000
2/2/2018 PNK/18 Thuế GTGT đầu vào
2/2/2018 PCH/34 Chi tiền vận chuyển bốc dở
2/2/2018 PCH/34 Thuế GTGT đầu vào
3/2/2018 PNK/19 Nhập kho VL chính M2 1,000
3/2/2018 PNK/19 Thuế GTGT đầu vào
3/2/2018 PNK/19 Chi tiền vận chuyển bốc dở
3/2/2018 PNK/19 Thuế GTGT đầu vào

Page 27
CT

4/2/2018 PXK/17 Xuất kho M1 cho SP A 1,500


4/2/2018 PXK/17 Xuất kho M2 cho SP A 1,500
4/2/2018 PXK/17 Xuất kho M1 cho SP B 1,000
4/2/2018 PXK/17 Xuất kho M2 cho SP B 2,000
4/2/2018 PXK/18 Xuất kho nhiên liệu cho PXSX 500
5/2/2018 PXK/19 Xuất kho hàng G1 8,000
5/2/2018 PTH/13 Doanh thu hàng G1
5/2/2018 PTH/13 Thuế GTGT đầu ra
5/2/2018 PCH/35 Nộp tiền mặt vào NH
6/2/2018 PNK/20 Nhập kho VL chính M2 1,000
6/2/2018 PNK/20 Thuế GTGT đầu vào
6/2/2018 PCH/36 Chi tiền vận chuyển bốc dở
6/2/2018 PCH/36 Thuế GTGT đầu vào
7/2/2018 PXK/20 Xuất kho VLP cho SP A 500
7/2/2018 PXK/20 Xuất kho VLP cho SP B 300
7/2/2018 PXK/21 Xuất kho phụ tùng để sửa chữa nhỏ
7/2/2018 PXK/22 Xuất kho dụng cụ C2 cho BPBH 5
8/2/2018 PCH/37 Chi tạm ứng lương
8/2/2018 PNK/21 Nhập kho hàng G3 100
8/2/2018 PNK/21 Thanh toán tiền vận chuyển bốc dở
8/2/2018 PNK/21 Thuế GTGT đầu vào
9/2/2018 PXK/23 Gửi hàng G2 đi bán 3,000
9/2/2018 PCH/38 Chi tiền điện thoại cho BPSX
9/2/2018 PCH/38 Chi tiền điện thoại cho BPBH
9/2/2018 PCH/38 Chi tiền điện thoại cho BPQL
9/2/2018 PCH/38 Thuế GTGT đầu vào
9/2/2018 GBN/13 Vay NH thanh toán cho ĐV S2
9/2/2018 PNK/22 Nhập kho hàng G2 5,000
9/2/2018 PNK/22 Thuế GTGT đầu vào
9/2/2018 GBN/14 Thanh toán tiền vận chuyển qua NH
9/2/2018 GBN/14 Thuế GTGT đầu vào

Page 28
CT

CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2018

ST TKN TKC GHICHU NK

5,400,000 152201 14101 NKC


500,000 1331 14101 NKC
100,000 1111 14101 N111
19,000,000 152101 331101 C331
1,900,000 1331 331101 C331
1,000,000 152101 1111 C111
50,000 1331 1111 C111
40,000,000 331101 1121 C112
71,000,000 156101 331102 C331
7,100,000 1331 331102 C331
2,000,000 1562 1111 C111
100,000 1331 1111 C111
7,000,000 152102 331102 C331
700,000 1331 331102 C331
400,000 152102 331102 C331
20,000 1331 331102 C331
15,000,000 62101 152101 NKC
10,500,000 62101 152102 NKC
10,000,000 62102 152101 NKC
14,000,000 62102 152102 NKC
2,500,000 627 152301 NKC
56,000,000 632 156101 NKC
80,000,000 1111 5111 N111
8,000,000 1111 33311 N111
40,000,000 1121 1111 N112
6,800,000 152102 331101 C331
680,000 1331 331101 C331
300,000 152102 1111 C111
15,000 1331 1111 C111
2,500,000 62101 152201 NKC
1,500,000 62102 152201 NKC
300,000 627 152401 NKC
750,000 641 153102 NKC
15,000,000 334 1111 C111
3,000,000 156103 14102 NKC
400,000 1562 14102 NKC
300,000 1331 14102 NKC

Page 29
CT

36,000,000 157602 156102 NKC


500,000 627 1111 C111
400,000 641 1111 C111
1,900,000 642 1111 C111
280,000 1331 1111 C111
15,000,000 331102 311 NKC
58,000,000 156102 331102 C331
5,800,000 1331 331102 C331
1,000,000 1562 1121 C112
50,000 1331 1121 C112
9,000,000 62201 334 NKC
6,000,000 62202 334 NKC
3,000,000 627 334 NKC
2,000,000 641 334 NKC
5,000,000 642 334 NKC
2,000,000 335 334 NKC
900,000 62201 335 NKC
600,000 62202 335 NKC
1,530,000 62201 33831 NKC
1,020,000 62202 33831 NKC
470,000 627 33831 NKC
300,000 641 33831 NKC
750,000 642 33831 NKC
1,350,000 334 33831 NKC
204,000 62201 33841 NKC
136,000 62202 33841 NKC
60,000 627 33841 NKC
40,000 641 33841 NKC
100,000 642 33841 NKC
270,000 334 33841 NKC
204,000 62201 33821 NKC
136,000 62202 33821 NKC
60,000 627 33821 NKC
40,000 641 33821 NKC
100,000 642 33821 NKC
2,800,000 627 331103 C331
700,000 641 331103 C331
500,000 642 331103 C331
400,000 1331 331103 C331
3,000,000 142 153101 NKC
250,000 627 142 NKC

Page 30
CT

10,974,000 632 15501 NKC


14,000,000 1111 5111 N111
1,400,000 1111 33311 N111
6,940,800 157502 15502 NKC
48,000,000 1121 5111 N112
4,800,000 1121 33311 N112
36,000,000 632 157602 NKC
2,700,000 33831 1111 C111
270,000 33821 1111 C111
810,000 33841 1111 C111
30,000,000 2112302 1121 C112
3,000,000 1332 1121 C112
3,000,000 2112302 1111 C111
185,000 641 21411101 NKC
247,000 642 21411201 NKC
706,000 627 21411301 NKC
2,976,000 627 21412301 NKC
249,000 627 21412302 NKC
365,000 641 21413101 NKC
556,000 642 21413201 NKC
260,000 642 21413202 NKC
250,000 641 21414101 NKC
26,000 642 21414201 NKC
111,000 642 21414202 NKC
69,000 627 21414301 NKC
1,200,000 2413 152401 NKC
1,800,000 2413 1111 C111
3,000,000 142 2413 NKC
250,000 642 142 NKC
1,200,000 642 1111 C111
4,400,000 331103 1121 C112
8,000,000 1121 5111 N112
800,000 1121 33311 N112
6,940,800 632 157502 NKC
2,200,000 627 1111 C111
800,000 641 1111 C111
1,000,000 642 1111 C111
200,000 1331 1111 C111
50,000,000 2113202 1121 C112
5,000,000 1332 1121 C112
28,750,000 15501 15401 NKC

Page 31
CT

26,775,000 15502 15402 NKC


17,250,000 632 15501 NKC
17,850,000 632 15502 NKC
42,000,000 131102 5111 N131
4,200,000 131102 33311 N131
800,000 641 1111 C111
3,000,000 641 1121 C112
300,000 1331 1121 C112
2,000,000 13888 1111 C111
18,000,000 1111 131102 N111
31,200,000 131101 5111 N131
3,120,000 131101 33311 N131
35,000,000 1121 131101 N112
3,000,000 14103 1111 C111
35,500,000 156101 331102 C331
3,550,000 1331 331102 C331
1,000,000 1562 1111 C111
50,000 1331 1111 C111
14,000,000 632 156101 NKC
20,000,000 1111 5111 N111
2,000,000 1111 33311 N111
50,000,000 113 1111 C111
50,000,000 1121 113 N112
3,300,000 642 14103 NKC
200,000 1331 14103 NKC
500,000 14103 1111 C111
1,000,000 642 1111 C111
8,000,000 8211 3334 NKC
8,000,000 3334 1121 C112
6,000,000 4212 414 NKC
2,000,000 4212 4311 NKC
3,000,000 4212 4312 NKC
1,800,000 4312 1111 C111
5,750,000 153101 331104 C331
4,550,000 153102 331104 C331
915,000 1331 331104 C331
5,000,000 152401 331104 C331
500,000 1331 331104 C331
20,000,000 1111 1121 N111
10,065,000 331104 1111 C111
500,000 642 1111 C111

Page 32
CT

50,000 1331 1111 C111


300,000 334 14102 NKC
2,000,000 334 13888 NKC
8,080,000 1111 1121 N111
8,080,000 334 1111 C111
1,400,000 156101 632 NKC
2,000,000 531 1111 C111
200,000 33311 1111 TL C111
1,050,000 532 131101 NKC
30,000,000 156103 331104 C331
3,000,000 1331 331104 C331
600,000 1562 1111 C111
30,000 1331 1111 C111
3,000,000 632 156103 NKC
4,000,000 1111 5111 N111
400,000 1111 33311 N111
6,000,000 21414201 2114201 NKC
6,000,000 811 2114201 NKC
4,000,000 1111 711 N111
400,000 1111 33311 NB N111
10,000,000 14104 1111 C111
24,000,000 157603 156103 NKC
10,000,000 221 1111 C111
31,680,000 1121 5111 N112
3,200,000 1121 33311 N112
320,000 6352 5111 NKC
24,000,000 632 157603 NKC
100,000,000 221 1121 C112
3,000,000 642 1121 C112
2,800,000 6351 1121 C112
4,250,000 152201 14104 NKC
5,350,000 152301 14104 NKC
900,000 1331 14104 NKC
500,000 14104 1111 C111
400,000 642 1111 C111
300,000 33821 1111 C111
300,000 33831 1111 C111
200,000 4312 1111 C111
10,000,000 1111 1121 N111
12,000,000 142 1111 C111
1,000,000 641 142 NKC

Page 33
CT

8,000,000 1111 131102 N111


60,000,000 311 1121 C112
16,826,250 15501 15401 NKC
8,845,000 15502 15402 NKC
28,000,000 15401 62101 NKC
11,838,000 15401 62201 NKC
9,672,000 15401 627 NKC
25,500,000 15402 62102 NKC
7,892,000 15402 62202 NKC
6,448,000 15402 627 NKC
5,558,651 632 1562 NKC
188,886,451 911 632 NKC
2,800,000 911 6351 NKC
320,000 911 6352 NKC
10,630,000 911 641 NKC
20,200,000 911 642 NKC
2,000,000 5111 531 NKC
1,050,000 5111 532 NKC
243,950,000 5111 911 NKC
4,000,000 711 911 NKC
6,000,000 911 811 NKC
8,000,000 911 8211 NKC
11,113,549 911 4212 NKC
16,900,000 33311 1331 NKC
8,000,000 33311 1332 NKC
5,400,000 152201 14101 NKC
550,000 1331 14101 NKC
150,000 1111 14101 N111
19,000,000 152101 331101 C331
1,900,000 1331 331101 C331
1,000,000 152101 1111 C111
50,000 1331 1111 C111
40,000,000 331101 1121 C112
71,000,000 156101 331102 C331
7,100,000 1331 331102 C331
2,000,000 1562 1111 C111
100,000 1331 1111 C111
7,000,000 152102 331102 C331
700,000 1331 331102 C331
400,000 152102 331102 C331
20,000 1331 331102 C331

Page 34
CT

15,000,000 62101 152101 NKC


10,500,000 62101 152102 NKC
10,000,000 62102 152101 NKC
14,000,000 62102 152102 NKC
2,500,000 627 152301 NKC
56,000,000 632 156101 NKC
80,000,000 1111 5111 N111
8,000,000 1111 33311 N111
40,000,000 1121 1111 N112
6,800,000 152102 331101 C331
680,000 1331 331101 C331
300,000 152102 1111 C111
15,000 1331 1111 C111
2,500,000 62101 152201 NKC
1,500,000 62102 152201 NKC
300,000 627 152401 NKC
750,000 641 153102 NKC
15,000,000 334 1111 C111
3,000,000 156103 14102 NKC
400,000 1562 14102 NKC
300,000 1331 14102 NKC
36,000,000 157602 156102 NKC
500,000 627 1111 C111
400,000 641 1111 C111
1,900,000 642 1111 C111
280,000 1331 1111 C111
15,000,000 331102 311 NKC
58,000,000 156102 331102 C331
5,800,000 1331 331102 C331
1,000,000 1562 1121 C112
50,000 1331 1121 C112

Page 35
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 2

Từ ngày
Đến ngày

Phát sinh trước kỳ Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đẩu quý
Nợ Có Nợ
I KHOẢN CẤP 2

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
Đến ngày

Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ Có
SỔ CÁI
Số hiệu:
Tên tài khoản:
Từ ngày:
Đến ngày:

Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền

You might also like