tiểu luận cuối kỳ đất nước vh hàn quốc

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA

KHOA TIẾNG HÀN QUỐC


⸎⸎⸎⸎⸎

TIỂU LUẬN CUỐI KÌ MÔN ĐẤT NƯỚC VÀ VĂN HÓA HÀN QUỐC
Đề tài: Tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc và liên
hệ với Việt Nam.

Giảng viên: TS Nguyễn Lệ Thu


Sinh viên: Nguyễn Phương Thảo
Lớp: Đất nước và văn hóa Hàn Quốc 1-1-2-22(N02)
Mã SV: 21010723

HÀ NỘI, THÁNG 3/2023


MỤC LỤC
MỞ ĐẦU........................................................................................................................3

1. Lý do chọn đề tài................................................................................................3

2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu....................................................................3

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.....................................................................4

4. Phương pháp nghiên cứu...................................................................................5

5. Ý nghĩa của tiểu luận..........................................................................................5

6. Bố cục: gồm 3 phần............................................................................................6

NỘI DUNG....................................................................................................................7

I. Giới thiệu về tình hình tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc.....7

1. Tình hình tỉ suất kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc...............................................7

2. Tình hình tỉ suất sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc...............................................7

II. Nguyên nhân của tình trạng giảm tỉ lệ kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn
Quốc...........................................................................................................................8

1. Nguyên nhân của tình trạng giảm kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc....................8

2. Nguyên nhân của tình trạng giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc.............9

III. Nhận định về tương lai của tỉ suất kết hôn và sinh đẻ ở Hàn Quốc và đưa
ra những đề xuất để đối phó..................................................................................10

IV. Liên hệ với Việt Nam....................................................................................10

1. Tỉ suất kết hôn của giới trẻ Việt Nam.............................................................10

2. Tỉ suất sinh đẻ của giới trẻ Việt Nam.............................................................12

3. Những giải pháp để khuyến khích giới trẻ Việt Nam kết hôn và sinh con.....12

KẾT LUẬN.................................................................................................................14

TÀI LIỆU THAM KHẢO..........................................................................................15


MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài

Lý do chọn đề tài “tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc và
liên hệ với Việt Nam” là vì đây là một chủ đề đang được quan tâm và nghiên cứu
rộng rãi trong các nghiên cứu dân số và xã hội học. Tỉ suất kết hôn và sinh đẻ là
hai chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển dân số và tình trạng gia đình trong
một quốc gia.

Giới trẻ Hàn Quốc và Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về dân số và
gia đình, đặc biệt là vấn đề giảm tỉ suất sinh và gia tăng tỉ lệ độc thân. Việc tìm
hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ ở hai quốc gia này sẽ giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về tình hình dân số và gia đình của hai quốc gia, từ đó đưa ra những
giải pháp và chính sách phù hợp để cải thiện tình hình này.

Ngoài ra, Hàn Quốc và Việt Nam là hai quốc gia có nền văn hóa và lối sống khác
nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của người dân trong
lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ. Việc so sánh và phân tích sự khác nhau này sẽ giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của
người dân trong lĩnh vực này, từ đó đưa ra những giải pháp và chính sách phù hợp
cho từng quốc gia.

Do đó, việc tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc và liên hệ
với Việt Nam là rất cần thiết và có ý nghĩa quan trọng trong việc đưa ra các giải
pháp và chính sách phù hợp để cải thiện tình hình dân số và gia đình của hai quốc
gia.

2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu

Mục đích của nghiên cứu đề tài "Tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ
Hàn Quốc và liên hệ với Việt Nam" là nhằm đánh giá tình hình dân số và gia đình
của hai quốc gia trong nhóm tuổi trẻ, từ đó tìm hiểu và phân tích các yếu tố ảnh
hưởng đến quan niệm và hành vi của giới trẻ trong lĩnh vực này. Nghiên cứu cũng

3
nhằm đưa ra những giải pháp và chính sách phù hợp để cải thiện tình hình dân số
và gia đình của hai quốc gia.

Để đạt được mục đích trên, các nhiệm vụ cụ thể của nghiên cứu bao gồm:

 Tổng hợp và phân tích các số liệu thống kê về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của
giới trẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
 Tổng hợp và phân tích các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị và giáo
dục ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của giới trẻ ở hai quốc gia trong
lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ.
 Sử dụng các phương pháp nghiên cứu như khảo sát và phỏng vấn để thu
thập thông tin chi tiết hơn về quan niệm và hành vi của giới trẻ ở hai quốc
gia trong lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ.
 Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của
giới trẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam, từ đó đưa ra những giải pháp và chính
sách phù hợp để cải thiện tình hình dân số và gia đình của hai quốc gia.
 Nhận định về tương lai của tỉ suất kết hôn và sinh đẻ ở hai quốc gia, đồng
thời đưa ra những đề xuất để đối phó với những thách thức trong lĩnh vực
này.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng của nghiên cứu đề tài "Tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới
trẻ Hàn Quốc và liên hệ với Việt Nam" là những người trẻ tuổi trong độ tuổi từ 18
đến 35 ở Hàn Quốc và Việt Nam, đặc biệt là những người đã kết hôn hoặc đang có
ý định kết hôn và sinh con.

Phạm vi của nghiên cứu bao gồm:

 Tổng hợp và phân tích các số liệu thống kê về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của
giới trẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
 Phân tích và so sánh các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị và giáo
dục ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của giới trẻ trong lĩnh vực kết hôn
và sinh đẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam.

4
 Sử dụng các phương pháp nghiên cứu như khảo sát và phỏng vấn để thu
thập thông tin chi tiết hơn về quan niệm và hành vi của giới trẻ ở Hàn Quốc
và Việt Nam trong lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ.
 Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quan niệm và hành vi của
giới trẻ trong lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam, từ đó
đưa ra những giải pháp và chính sách phù hợp để cải thiện tình hình dân số
và gia đình của hai quốc gia.

Phạm vi nghiên cứu không bao gồm những đối tượng ngoài nhóm tuổi trẻ từ 18
đến 35, cũng như không tập trung vào các yếu tố khác ngoài tỉ suất kết hôn và sinh
đẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam.

4. Phương pháp nghiên cứu

Để đạt được mục đích và nhiệm vụ của nghiên cứu "Tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và
sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc và liên hệ với Việt Nam", chúng ta có thể sử dụng
các phương pháp nghiên cứu sau:

 Tổng hợp và phân tích các số liệu thống kê


 Khảo sát và phỏng vấn
 Phân tích đa biến
 Phân tích nội dung
 So sánh và phân tích chéo
5. Ý nghĩa của tiểu luận

Bài tiểu luận "Tìm hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc và liên
hệ với Việt Nam" mang ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tình hình dân số và
gia đình của hai quốc gia trong nhóm tuổi trẻ. Việc nghiên cứu này sẽ giúp chúng
ta hiểu rõ hơn về quan niệm và hành vi của giới trẻ trong lĩnh vực kết hôn và sinh
đẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam, từ đó đưa ra những giải pháp và chính sách phù hợp
để cải thiện tình hình này.

Bài tiểu luận này cũng có ý nghĩa trong việc tìm hiểu và phân tích các yếu tố ảnh
hưởng đến quan niệm và hành vi của giới trẻ trong lĩnh vực kết hôn và sinh đẻ ở

5
Hàn Quốc và Việt Nam. Những kết quả và đề xuất từ nghiên cứu này sẽ giúp các
chính quyền và tổ chức xã hội tại hai quốc gia có thể đưa ra những chính sách và
giải pháp phù hợp để thúc đẩy tỉ lệ kết hôn và sinh đẻ ở nhóm tuổi trẻ, đồng thời
hỗ trợ phát triển gia đình và tăng cường sức khỏe dân số.

Ngoài ra, bài tiểu luận này cũng mang ý nghĩa trong việc đối chiếu và so sánh giữa
tình hình dân số và gia đình của Hàn Quốc và Việt Nam, giúp ta có cái nhìn tổng
quan hơn về tình hình này ở các quốc gia khác nhau.

6. Bố cục: gồm 3 phần

Phần mở đầu

Phần nội dung

Phần kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục

6
NỘI DUNG
I. Giới thiệu về tình hình tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc
1. Tình hình tỉ suất kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc

Tình hình tỉ suất kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc đang giảm dần trong những năm
gần đây. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Hàn Quốc, tỉ suất kết hôn của nam
giới Hàn Quốc trong độ tuổi 25-29 đã giảm từ 75,4% vào năm 1990 xuống còn
40,9% vào năm 2019. Tương tự, tỉ suất kết hôn của nữ giới Hàn Quốc trong độ
tuổi 25-29 cũng đã giảm từ 86,2% vào năm 1990 xuống còn 24,8% vào năm 2019.

Hiệp hội Dân số, Sức khỏe và Phúc lợi Hàn Quốc đã thực hiện khảo sát trong năm
2022 với 1.000 người tham gia, có đến 2/3 người độc thân trong độ tuổi từ 19-34
cho biết họ không trong một mối quan hệ. Trong đó, 61% nữ giới và 48% nam giới
cho biết họ không có mong muốn tìm bạn gái hoặc bạn trai trong tương lai.

2. Tình hình tỉ suất sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc

Tình hình tỉ suất sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc cũng đang giảm dần trong những
năm gần đây. Văn phòng Thống kê cho biết số trẻ sơ sinh giảm từ 260.600 bé vào
năm 2021 xuống còn 249.000 vào năm 2022. Nước này ghi nhận khoảng 373.000
người chết năm ngoái. Nhiều nhà hoạch định chính sách gọi đây là "điểm giao tử".

Hàn Quốc là nước có dân số giảm nhanh nhất thế giới, xét riêng các nền kinh tế có
tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người từ 30.000 USD trở lên, theo nhận
định của Liên Hợp Quốc và dữ liệu của Ngân hàng Thế giới. Đến năm 2100, dân
số nước này được dự đoán sẽ giảm 53%, xuống còn 24 triệu người.

Độ tuổi trung bình của phụ nữ sinh con đầu lòng ở Hàn Quốc đã tăng lên 33 vào
năm ngoái. Số người quyết định sinh con thứ hai giảm 16,8%. Theo khu vực, thủ
đô Seoul có tỷ lệ sinh thấp nhất, ở mức 0,59. Sejong, nơi đặt trụ sở Chính phủ, có
tỷ lệ sinh cao nhất, ở mức 1,12, theo Văn phòng Thống kê Quốc gia.

Việc thiếu trẻ sơ sinh mang đến những rủi ro dài hạn cho nền kinh tế, làm giảm
quy mô của lực lượng lao động, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và sức sống của
nhiều ngành nghề. Chi tiêu phúc lợi cho dân số già cũng làm cạn kiệt ngân sách

7
quốc gia, đáng lẽ có thể được sử dụng để nghiên cứu phát triển và thúc đẩy hoạt
động của các doanh nghiệp.

Sự giảm tỉ suất sinh đẻ này đang gây ra những lo ngại về mặt dân số cho Hàn
Quốc, đặc biệt là khi tỉ suất kết hôn cũng đang giảm dần. Điều này đang gây ra
những lo ngại về mặt kinh tế và xã hội, vì sự giảm tỉ lệ sinh đẻ có thể dẫn đến sự
suy giảm về mặt dân số và tác động đến nền kinh tế của đất nước. Chính phủ Hàn
Quốc đã đưa ra nhiều chính sách khuyến khích sinh con như trợ cấp cho gia đình
có con, nghỉ phép sinh con dài hơn, và giảm chi phí chăm sóc trẻ em để khuyến
khích người dân sinh con. Tuy nhiên, tình hình vẫn đang khá thách thức và cần có
các giải pháp kịp thời để giúp người dân có điều kiện sinh con và phát triển đất
nước.

II. Nguyên nhân của tình trạng giảm tỉ lệ kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Hàn
Quốc
1. Nguyên nhân của tình trạng giảm kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng giảm tỉ lệ kết hôn của giới trẻ Hàn
Quốc, bao gồm:

 Thay đổi giá trị văn hóa và cách sống của giới trẻ: Giới trẻ Hàn Quốc đang
thay đổi giá trị văn hóa và cách sống. Họ tập trung nhiều hơn vào sự
nghiệp, học tập và cuộc sống cá nhân hơn là việc kết hôn và thành lập gia
đình. Nhiều người trẻ Hàn Quốc cho rằng việc kết hôn và sinh con sẽ ảnh
hưởng đến sự nghiệp và cuộc sống cá nhân của họ.
 Áp lực gia đình và xã hội: Trong văn hóa Hàn Quốc, việc kết hôn và có gia
đình được xem là một phần quan trọng của cuộc sống. Tuy nhiên, áp lực từ
gia đình và xã hội có thể khiến nhiều người trẻ Hàn Quốc cảm thấy bị ép
buộc và không muốn kết hôn.
 Sự chậm trễ trong việc kết hôn: Giới trẻ Hàn Quốc cũng chậm trễ trong
việc kết hôn so với thế hệ trước đây. Họ muốn tập trung vào sự nghiệp và
cuộc sống cá nhân trước khi kết hôn. Điều này dẫn đến việc giới trẻ chọn

8
tuổi kết hôn cao hơn, và trong một số trường hợp, không kết hôn mà sống
độc thân.
 Kinh tế và chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt và kinh tế đang là một trong
những nguyên nhân dẫn đến sự giảm tỉ lệ kết hôn của giới trẻ Hàn Quốc.
Chi phí nhà ở và chăm sóc trẻ em đang tăng lên, khiến cho nhiều người trẻ
Hàn Quốc cảm thấy khó khăn để kết hôn và thành lập gia đình.
2. Nguyên nhân của tình trạng giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc

Tình trạng giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc do nhiều nguyên nhân, bao
gồm:

 Thay đổi giá trị văn hóa và cách sống: Giới trẻ Hàn Quốc đang thay đổi giá
trị văn hóa và cách sống. Họ tập trung nhiều hơn vào sự nghiệp, học tập và
cuộc sống cá nhân hơn là việc kết hôn và sinh con. Nhiều người trẻ Hàn
Quốc cho rằng việc sinh con sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp và cuộc sống cá
nhân của họ.
 Áp lực kinh tế và chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt và kinh tế đang là
một trong những nguyên nhân dẫn đến sự giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ
Hàn Quốc. Chi phí nuôi con và giáo dục con cái rất đắt đỏ, khiến cho nhiều
người trẻ Hàn Quốc cảm thấy khó khăn trong việc sinh con và nuôi dạy con
cái.
 Sự phát triển của công nghệ và truyền thông: Sự phát triển của công nghệ
và truyền thông đã mở ra nhiều cơ hội cho giới trẻ Hàn Quốc trong việc tìm
kiếm tình yêu và kết nối với người khác. Tuy nhiên, điều này cũng có thể
làm giảm khả năng tìm kiếm mối quan hệ nghiêm túc và ổn định, và do đó
giảm khả năng sinh con.
 Nỗi lo sức khỏe và chăm sóc con cái: Nhiều người trẻ Hàn Quốc lo ngại về
sức khỏe và chăm sóc con cái trong tương lai. Họ cảm thấy áp lực trong
việc nuôi dạy con cái trong một môi trường xã hội cạnh tranh và phức tạp.
 Những thay đổi trong cấu trúc gia đình: Những thay đổi trong cấu trúc gia
đình, bao gồm sự gia tăng của số lượng gia đình đơn thân và gia đình

9
không có con, cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự giảm tỉ lệ
sinh đẻ của giới trẻ Hàn Quốc.

III. Nhận định về tương lai của tỉ suất kết hôn và sinh đẻ ở Hàn Quốc và đưa
ra những đề xuất để đối phó

Về tỉ suất kết hôn và sinh đẻ ở Hàn Quốc, dự báo cho thấy rằng cả hai chỉ số này
sẽ tiếp tục giảm trong tương lai do những nguyên nhân đã được đề cập ở trên, bao
gồm thay đổi giá trị văn hóa, áp lực kinh tế và chi phí sinh hoạt, sự phát triển của
công nghệ và truyền thông, lo lắng về sức khỏe và chăm sóc con cái, và những
thay đổi trong cấu trúc gia đình.

Để đối phó với những thách thức trong lĩnh vực này, chính phủ Hàn Quốc có thể
đưa ra một số đề xuất như sau:

 Tăng cường hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con, giảm chi phí nuôi dạy
con cái và nâng cao chất lượng cuộc sống để khuyến khích sinh đẻ.
 Cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy tạo việc làm cho giới trẻ để
giúp họ ổn định cuộc sống và cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống gia
đình.
 Nâng cao chất lượng giáo dục về sức khỏe sinh sản và tình dục để giúp giới
trẻ hiểu rõ hơn về những vấn đề liên quan đến kết hôn và sinh đẻ.
 Thúc đẩy các chính sách về cân bằng giới tính và chia sẻ trách nhiệm trong
việc nuôi dạy con cái để giúp giới trẻ có thể cân bằng được sự nghiệp và
cuộc sống gia đình.
 Tạo ra một môi trường xã hội chấp nhận và ủng hộ các lựa chọn sống khác
nhau của giới trẻ, bao gồm cả việc kết hôn và không kết hôn, sinh con và
không sinh con.

Tổng thể, để đảm bảo sự phát triển bền vững của dân số và xã hội Hàn Quốc, cần
có sự chung tay của chính phủ, xã hội và các cá nhân trong việc tìm kiếm và thực
hiện các giải pháp để khuyến khích kết hôn và sinh đẻ.

10
IV. Liên hệ với Việt Nam

Tỉ suất kết hôn và sinh đẻ của giới trẻ Việt Nam cũng đang giảm dần theo xu
hướng tương tự như Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

1. Tỉ suất kết hôn của giới trẻ Việt Nam

Nhiều thế hệ người Việt trước đây luôn xem “thành gia lập thất” là việc hệ trọng
cả đời, là mục tiêu lớn mà bất cứ ai cũng phải phấn đấu. Thế nhưng với thế hệ
Millennials (sinh sau năm 1982) và đặc biệt là thế hệ Z (sinh sau năm 1996), quan
niệm này đã khác.

Với thế hệ Z, quan niệm về hôn nhân lại càng khác biệt. Nhiều bạn trẻ dành thời
gian theo đuổi đam mê, phát triển sự nghiệp, du lịch khám phá thế giới. Việc hẹn
hò, yêu đương dễ dàng và phổ biến trong môi trường công nghệ 4.0 nhưng khoảng
cách từ tình yêu đến hôn nhân thì xa hơn.

Quan niệm khác biệt là yếu tố dẫn đến sự thay đổi trong xu hướng kết hôn của
người trẻ Việt. Cuốn Kết quả chủ yếu Điều tra biến động dân số và kế hoạch hóa
gia đình phát hành năm 2020 của Tổng cục Thống kê Việt Nam đã cho thấy “bức
tranh” xu hướng kết hôn với nhiều biến động lớn trong 30 năm trở lại đây. Theo
đó, độ tuổi kết hôn trung bình của nam giới Việt Nam đã tăng từ 24,4 vào năm
1989 lên 27,9 vào năm 2020. Nam giới có xu hướng ngày càng kết hôn muộn hơn.
Cá biệt một số thành phố lớn như TP.HCM, độ tuổi kết hôn trung bình của nam
giới đã xấp xỉ 30 tuổi. Mức sinh hoạt phí cao cùng áp lực tại những thành phố lớn
được xem là nguyên nhân dẫn đến xu hướng kết hôn trễ ở người trẻ thành thị.

Tại các khu vực nông thôn và miền núi, độ tuổi kết hôn cũng có xu hướng tăng lên,
song hiện tượng kết hôn sớm vẫn còn. Báo cáo điều tra Các mục tiêu phát triển bền
vững về trẻ em và phụ nữ Việt Nam (SDGCW) do Tổng cục Thống kê phối hợp
cùng Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc UNICEF thực hiện trong năm 2020-2021 cho
thấy tỷ lệ kết hôn trước 18 tuổi của khu vực nông thôn vẫn cao. Cụ thể là 23,1%
(với nữ) và 7,8% (với nam) tại Trung du và miền núi phía Bắc; 14% (với nữ) và
2,9% (với nam) tại Đồng bằng sông Cửu Long.

11
Cùng với xu hướng kết hôn trễ, nhiều người trẻ cũng chọn việc yêu nhưng không
muốn ràng buộc hôn nhân. Số liệu gần nhất của Tổng cục Thống kê cho thấy tỷ lệ
người độc thân tại Việt Nam đang có xu hướng tăng nhanh, từ 6,23% năm 2004
lên 10,1% vào năm 2019. Như vậy, trong vòng 15 năm, tỷ lệ người chọn không kết
hôn đã tăng gần gấp đôi.

2. Tỉ suất sinh đẻ của giới trẻ Việt Nam

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tỉ lệ sinh đẻ của Việt Nam đã
giảm từ 2,33 trẻ em trên một người phụ nữ vào năm 2008 xuống còn 1,98 trẻ em
trên một người phụ nữ vào năm 2020. Điều này cho thấy rằng Việt Nam cũng đang
theo xu hướng giảm tỉ lệ sinh đẻ giống như nhiều nước phát triển khác trên thế
giới.

Tuy nhiên, tỉ lệ sinh đẻ của Việt Nam vẫn ở mức cao hơn so với nhiều quốc gia
phát triển khác trong khu vực. Ví dụ như, tỉ lệ sinh đẻ của Singapore vào năm 2020
là 1,14 trẻ em trên một người phụ nữ, của Hàn Quốc là 0,84 trẻ em trên một người
phụ nữ, của Nhật Bản là 1,36 trẻ em trên một người phụ nữ.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ ở Việt Nam. Một
trong những nguyên nhân chính là sự thay đổi trong định kiến về hôn nhân và gia
đình của giới trẻ Việt Nam. Ngày nay, người trẻ tại Việt Nam đang có xu hướng
tận hưởng cuộc sống độc thân và tìm kiếm sự tự do cá nhân hơn là kết hôn và sinh
con sớm.

Ngoài ra, các yếu tố kinh tế và đô thị hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc
giảm tỉ lệ sinh đẻ của giới trẻ Việt Nam. Việc gia tăng chi phí sinh hoạt, áp lực
kinh tế và nhu cầu tìm kiếm công việc ổn định khiến nhiều người trẻ chọn hoãn
việc kết hôn và sinh con.

3. Những giải pháp để khuyến khích giới trẻ Việt Nam kết hôn và sinh con
 Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của gia đình: Chính phủ và các tổ
chức xã hội cần đẩy mạnh giáo dục và tuyên truyền về tầm quan trọng của
gia đình và vai trò của một người cha/mẹ. Điều này sẽ giúp giới trẻ nhận

12
thức được tầm quan trọng của việc kết hôn và sinh con, đồng thời cũng giúp
tăng cường ý thức trách nhiệm và sự chuẩn bị trước khi kết hôn và sinh con.
 Cải thiện điều kiện sống: Chính phủ nên đầu tư vào việc cải thiện điều kiện
sống, đặc biệt là đối với các thành phố lớn, nơi mà giới trẻ đang phải đối
mặt với áp lực kinh tế và tài chính. Các chính sách như giảm thuế, hỗ trợ
địa ốc và giá nhà ở, cải thiện chất lượng giáo dục và sức khỏe công cộng sẽ
giúp tăng cường sự ổn định và cải thiện chất lượng cuộc sống của người
dân, từ đó khuyến khích giới trẻ kết hôn và sinh con.
 Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe sinh sản: Chính phủ cần đầu tư vào việc cải thiện
chất lượng chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em. Việc cung cấp
dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt sẽ giúp giảm các rủi ro về sức khỏe cho mẹ
và bé, từ đó tăng cường niềm tin của người trẻ đối với việc kết hôn và sinh
con.
 Cải thiện chất lượng giáo dục: Chính phủ và các tổ chức xã hội cần đầu tư
vào việc cải thiện chất lượng giáo dục, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục
giới tính. Việc cung cấp kiến thức về sức khỏe sinh sản, tình dục và kế
hoạch hóa gia đình sẽ giúp giới trẻ có những quyết định đúng đắn về tình
yêu, hôn nhân và con cái.
 Tạo ra môi trường thuận lợi cho việc kết hôn và sinh con: Chính phủ cần
đưa ra các chính sách hỗ trợ cho những cặp đôi trẻ, đặc biệt là những cặp
đôi có thu nhập thấp. Những chính sách này có thể bao gồm giảm thuế, hỗ
trợ về chỗ ở, hỗ trợ chi phí sinh sản và giáo dục con cái, giúp tạo ra một môi
trường thuận lợi cho việc kết hôn và sinh con.
 Khuyến khích các hoạt động giáo dục về kế hoạch hóa gia đình: Chính phủ
và các tổ chức xã hội cần đẩy mạnh các hoạt động giáo dục về kế hoạch hóa
gia đình, giúp người trẻ hiểu rõ hơn về các phương pháp kế hoạch hóa gia
đình, từ đó có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho bản thân và gia
đình mình.

13
KẾT LUẬN
Tỉ suất kết hôn và sinh con của giới trẻ đang giảm dần ở cả Hàn Quốc và Việt
Nam, và cả hai quốc gia đều đang phải đối mặt với những thách thức và vấn đề
liên quan đến việc kết hôn và sinh con. Ở Hàn Quốc, sự giảm tỉ suất sinh đẻ của
giới trẻ đang gây ra những lo ngại về tương lai của đất nước này, khi dân số đang
lão hóa nhanh chóng và đất nước đang phải đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế và xã
hội khác. Tuy nhiên, các chính sách và cải cách trong giáo dục giới tính và chính
sách hỗ trợ kết hôn và sinh con đã được triển khai và đã đạt được những kết quả
khả quan. Tại Việt Nam, tỉ suất sinh đẻ và kết hôn của giới trẻ cũng đang giảm
dần, nhưng vẫn còn ở mức cao hơn so với một số quốc gia phát triển khác trong
khu vực. Điều này đòi hỏi chính phủ và các tổ chức xã hội phải có các chính sách
hỗ trợ và khuyến khích giới trẻ kết hôn và sinh con, cũng như tăng cường giáo dục
và nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc kết hôn và sinh
con đúng thời điểm và đủ số lượng để đảm bảo sự phát triển của quốc gia. Việc tìm
hiểu về tỉ suất kết hôn và sinh con của giới trẻ ở Hàn Quốc và Việt Nam là rất quan
trọng và cần thiết để có được những giải pháp và chính sách phù hợp với thực tế
của từng quốc gia. Ngoài ra, cần phải tăng cường sự hợp tác và trao đổi kinh
nghiệm giữa các quốc gia để cùng nhau tìm kiếm những giải pháp hiệu quả để đối
phó với vấn đề này.

14
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. vnexpress.net

2. daidoanket.vn

3. tapchimattran.vn

4. thanhnien.vn

5. zingnews.vn

6. baomoi.com

7. antv.gov.vn

8. suckhoedaily.io

15

You might also like