Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Vocabulary

- Regulate (v) : quản lý, điều chỉnh

- Regulation (n) : quy định (thường sử dụng để chỉ văn bản pháp luật do các cơ quan hành pháp ban
hành, phân biệt với legislation)

- State-enforced (adj) : được thi hành bằng quyền lực nhà nước

- Legislature (n) : cơ quan lập pháp

- Legislator (n) : nhà lập pháp

- Decree (n) : Sắc lệnh, Nghị định (do cơ quan hành pháp ban hành)

- Statute (n) : đạo luật

- Executive (n) : cơ quan hành pháp

- Precedent (n) : án lệ

- Comparative law (n) : luật so sánh

- Codify (v) : pháp điển hóa

- Consolidate (v) : hợp nhất hóa

- Common law (n) : hệ thống pháp luật Anh – Mỹ

- Civil law (n) : hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa

- Legally binding (adj) : có hiệu lực ràng buộc

- Contract (n) : hợp đồng

- Arbitration agreement (n) : thỏa thuận trọng tài

- Litigation (n) : kiện tụng

- Mediator (n) : hòa giải viên

- Public law (n) : luật công

- Private law (n) : luật tư

- Constitutional law (n) : luật hiến pháp

- Administrative law (n) : luật hành chính

- Criminal law (n) : luật hình sự


- Property (n) : tài sản

- Torts (n) : bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng

- Commercial law (n) : luật thương mại

- Conformity (n) : phù hợp, tuân thủ

- Sanction (n) : chế tài

- Decree (n, v) : ra lệnh

- Object of law (n) : đối tượng điều chỉnh của luật

- Privilege (n) : đặc quyền

- Stipulate (v) : quy định

- Class of citizen (n) : tầng lớp cư dân

- Monarchy (n) : chế độ quân chủ

- Hereditary succession (n) : kế thừa theo dòng họ

- Volition (n) : ý chí

- Populace (n) : quần chúng

- Organ (n) : bộ phận

- Enterprise (n) : công cuộc

- Scheme (n) : thiết chế

- Domicile (n) : nơi ở

- Conduct (n) : hành vi

- Social relation (n) : quan hệ xã hội

- Social interest (n) : lợi ích xã hội

- Maintenance of/to maintain the status quo : bảo toàn hiện trạng xã hội

- Sovereign power (n) : chủ quyền (trong bài đọc mang ý nghĩa là chủ thể tối cao của quyền lực nhà
nước)

- Representative (n) : đại biểu

- Conflicting (adj) : mâu thuẫn, xung đột


- Overlapping (adj) : chồng chéo

- Capitalist (n) : nhà tư bản

- Laborer (n) : người lao động

- Tariff (n) : thuế quan

- Warfare (n) : chiến tranh

- Degeneracy (n) : sự suy đồi, thoái hóa

- universal justice:

No English terminologies Vietnamese equivalent

1 The Socialist Republic of Viet Nam (np) Cộng hòa xã hội chủ nghĩa vn

2 Reform (v) Cải cách

3 the state power Sức mạnh nhà nước

4 law-governed state (np) Nhà nước dc quản lý bởi luât

5 Supreme People's Court (np) Tòa án nhân dân tối cao

6 Supreme People's Procuracy (np) Viện kiểm sát nhân dân tối cao

7 Military Tribunal (np) Tòa án quân sự

8 Military Procuracy (np) Viện kiểm sát quân sự

9 political system (np) Hệ thống chính trị

10 Ministerial–level organs (np) Các cơ quan cấp bộ trưởng

11 Vietnamese Women’s Union (np) Hội liên hiệp phụ nữ việt nam

12 Vietnamese Trade Union (np) Công đoàn việt nam

13 The Vietnamese Fatherland Front (np) Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

14 Veterans Association (np) Hiệp hội cựu chiến binh

15 the Communist Party of Viet Nam Đảng cộng sản vn


16 The State of the Socialist Republic of Viet Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt
Nam. nam

slavery – servitude nô lệ

Legal system (n) Hệ thống pháp luật

Legal tradition (n) Truyền thống pháp luật

Civil law (n) Dân luật

Common law (n) Thông luật

Socialist law (n) Luật xã hội chủ nghĩa

The XII Tables (n) Luật 12 Bảng

The Corpus Juris Civilis (n) Bản Pháp điển dân sự

The October Revolution (n) Cuộc Cách mạng tháng Mười

Marxist thought (n) Tư tưởng Mác xít

Private ownership (n) Sở hữu tư nhân

Ideology (n) Hệ tư tưởng

Bourgeois (n) Nhà tư sản

Proletariat (n) Giai cấp vô sản

Unjust (adj) Bất công

In force (adj) Có hiệu lực, đang sử dụng

Philosophy (n) Triết học, triết lý

Emancipation (n) Sự giải phóng

Paternalism (n) Chế độ gia trưởng


Freehold (n) Quyền sở hữu hoàn toàn về một tài sản trong một thời gian khôn

Leasehold (n) Quyền đối với bất động sản bằng hợp đồng thuê

Law of succession (n) Luật thừa kế

Doctrinaire (a) Giáo điều

Liability (n) Trách nhiệm pháp lý

Fully-fledged (a) Có đầy đủ tư cách

Duty (n) Nghĩa vụ

Owner (n) Người sở hữu

Legitimate portion (n) Kỷ phần

Ex post facto (a) Hồi tố

Presume fault (n) Lỗi phải thấy trước

Arbitrary (a) Tùy tiện, chuyên quyền

Dualism (n): Tính nhị nguyên, chia thành hai phần

State law (n): Luật của nhà nước

Party law (n): Quy định của Đảng

Leadership (n): Sự lãnh đạo

Symbiotic relationship (n): Quan hệ cộng sinh

Ruling Communist Party (n): Đảng Cộng sản lãnh đạo

Party member (n) : Đảng viên

Intra-party (adj): Trong nội bộ Đảng

State apparatus (n): Bộ máy nhà nước

Socialist state (n) : Nhà nước xã hội chủ nghĩa

Political system (n): Hệ thống chính trị

Revolutionary movement (n): Phong trào cách mạng

Principal actor (n): Nhân tố quyết định


Allegiance (n): Bổn phận

By virtue of (adv): Bởi vì

- authority (n) : thẩm quyền


- common law (np) : thông luật/ luật bất thành văn
- statutory law (np) : luật thành văn
- legislator (n) : nhà lập pháp
- legislature (n) : cơ quan lập pháp
- per se : tự thân nó
- amendment (n) : tu chính, sửa đổi
- force of law (np) : hiệu lực pháp luật
- enforce (v) : thực thi, thực hiện
- executive branch (np) : nhánh hành pháp
- delegation (n) : ủy quyền
- interpretation (n) : giải thích
- drafting (n) : soạn thảo
- enact (v) : ban hành
- administrative (adj) : thuộc về hành chính
- Constitution (n) : Hiến pháp

- Comply with (vp) : Tuân thủ

- Promulgate (v) : Ban hành

- Judical branch (np) : Nhánh tư pháp

- Legal ideologies (np) : Hệ tư tưởng pháp lý

- Ratify (v) : Thông qua

- Socialist orientation (np) : Định hướng xã hội chủ nghĩa

- Infringement (n) : Vi phạm, xâm phạm

- Central-planned economy (np) : Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung


- Democratic centralism (np) : Tập trung dân chủ

- Socialist-legality (np) : Pháp chế xã hội chủ nghĩa

- perestroika (n) : Đổi mới/ tái cấu trúc

- Collective-mastery (n): Sở hữu tập thể/ lãnh đạo theo chế độ tập thể

- State-owned enterprises (np) : Doanh nghiệp nhà nước

- Institutional reform (np) : Cải cách thiết chế

-resolution: nghị quyết

- natural sources of law (np) : Nguồn nội dung

- statutory sources of law (np) : Nguồn hỗn hợp

- legal normative documents (np) : Văn bản quy phạm pháp luật

- Code of law (np) : Bộ luật

- Resolution (n) : Nghị quyết

- Ordinance (n) : Pháp lệnh

- Decree (n) : Nghị định

- Circular (n) : Thông tư

- Judicial precedent (np) : Án lệ

- Ruling (n) : Phán quyết của tòa án

- Contravene (v) : Vi phạm

- Validity (n) : Hiệu lực

- Signatory (n) : Bên tham gia ký kết

- Order (n) : Lệnh

- Decision (n) : Quyết định

legislation (n) : luật

- state laws (n) : luật quốc gia/ luật liên bang

- policy (n) : chính sách


- constitutional law (n) : luật hiến pháp

- statute (n) : đạo luật

- court rules (n) : các nguyên tắc của tòa án

- pertain (v) : liên quan đến

- procedure (n) : thủ tục

- precedent (n) : tiền lệ

- lawsuit (n) : vụ kiện

- Marxist tradition (np) : chủ nghĩa Mác

- Communist Manifesto (np) : Tuyên ngôn của Đảng cộng sản

- revolution (n): cuộc cách mạng

- repressive apparatus (np) : bộ máy đàn áp

- ruling class (np) : giai cấp thống trị

- bourgeois class (np) : giai cấp tư sản

- surplus-value (np) : giá trị thặng dư

- state apparatus (np) : bộ máy nhà nước

- legal practice (np) : thực hành pháp luật

- proletariat (n) : giai cấp vô sản

- corps (n) : quân đoàn

- ally (n) : đồng minh

- head of state (np) : người đứng đầu nhà nước

- government (n) : chính phủ

- administration (n) : hành chính

- exploitation (n) : sự bóc lột

- domination (n ) : sự thống trị

- Breach : vi phạm
- unitary government : chính phủ thống nhất

- unitary government (np) : chính quyền tập trung

- federal government (np) : chính quyền liên bang

- local government (np) : chính quyền địa phương

- power (n) : thẩm quyền

- Parliament (n) : Nghị viện

- hold the power (collo) : nắm giữ quyền lực

- burdensome (a) : nặng nề

- agency (n) : cơ quan

- dictatorship (n) : chế độ độc tài

- elect (v) : bầu cử

- democratic (a) : dân chủ

- divide (v) : phân chia

- set of laws (np) : hệ thống quy định pháp luật

- Constitution (n) : Hiến pháp

- Superior (a) : cao hơn

operate (v):hoạt động, vận hành

- in accordance with (prep) : tuân theo

- democratic centralism (np) : tập trung dân chủ

- separation of powers (np) : phân chia quyền lực

- National Assembly (np) : Quốc hôi

- several assembly: đại hội đồng

- Standing Committee (np) : uỷ ban thường vụ

- exercise (v): thực hiện


- state (v) : quy định

- appoint (v) : chỉ định, bổ nhiệm

- legislative power(np) : quyền lập pháp

- important issue (np) : vấn đề quan trọng

- organ (n) : cơ quan, bộ phận

- administrative body (np) : cơ quan hành chính

- judicial authority (np) : cơ quan tư pháp

- Supreme People’s Court (np) : toà án tối cao

- hierarchical (a): phân cấp

communist party (np) : Đảng cộng sản

- equitable (a) : công bằng

- socialism (n) : chủ nghĩa xã hội

- administrative body (np) : cơ quan hành chính

- police force (np) : lực lượng công an

- enterprise (n) : doanh nghiệp

- operate (v) : hoạt động

- accountable (a) : chịu trách nhiệm

- political coalition (np) : liên minh chính trị

- socio-political organizations (np) : tổ chức chính trị xã hội

- social strata (n) : tầng lớp xã hội

- session (n) : nhiệm kì

- national salvati- parliament (n): Nghị viện, quốc hội

- legislature (n) Cơ quan lập pháp

- manifestation (n) Sự biểu hiện

- aspiration (n) Khát vọng


- judiciary (n) Cơ quan tư pháp/ Bộ máy tư pháp

- ever-changing (adj) luôn thay đổi

- well-being (adj) thịnh vượng

- agency (n) cơ quan (nhà nước)

- accountability (n) Trách nhiệm giải trình

- self-esteem (adj) tự trọng

- governance (n) điều hành

- decision-making (adj) đưa ra quyết định

- empowerment (n) trao quyền

- democratization (n) sự dân chủ hoá

- the people (n) người dân

on (np) : bảo vệ quốc gia

- House of Lords (n): Thượng viện

- Bill (n): dự thảo luật

- representative (n) : người đại diện

- House of Commons (n) : Nghị viện

- Lords (n) : Thượng nghị sỹ

- maneuvere (n) : Sự điều động

- Conservative Party (n)v Đảng bảo thủ

- devolution (n) : sự trao quyền, sự uỷ thác

- Parliament Act (n) : Đạo luật của Quốc hội

- federation (n) : Liên bang

- suspensive veto (n) : Sự phủ quyết tạm thời

- MPs (n) (Members of Parliament): Thành viên quốc hội

- separation of powers (n): phân quyền


- state authority (n) : quyền lực nhà nước

- National Assembly (n) : Quốc hội

- Constitution (n) : Hiến pháp

- Standing Committee (n) : Uỷ ban thường trực

- Supreme People’s Court (n) : Toà Án Nhân dân tối cao

- Supreme People’s Procuracy (n) : Viện kiểm sát nhân dân tối cao

- National Election Council (n) : Hội đồng bầu cử quốc gia

- competent organ (n) : cơ quan quyền lực

- executive organ (n) : cơ quan hành pháp

- administrative dispute (n): tranh chấp trong lĩnh vực hành chính

- legal ground (n) : căn cứ pháp lý/ cơ sở pháp lý

-Deputy d dai biểu

- Committee on Laws (np): Uỷ ban pháp luật

- Committee on Justice (np) : uỷ ban tư pháp

- Committee on External Relations (np) : uỷ ban các quan hệ đối ngoại

- Committee on Economy and Budget (np) : uỷ ban tài chính và ngân sách

- Committee on National Defense and Security (np) : uỷ ban an ninh quốc gia

- Committee on Social Issues (np) : uỷ ban các vấn đề xã hội

- Committee on Education, Culture, Youth and Children (np) : Uỷ ban giáo dục, văn hoá, và Thanh
thiếu niên

- Committee on Science, Technology and Environment (np) : Uỷ ban khoa học, kỹ thuật và môi
trường

No English terminologies Vietnamese equivalent

1 head of state (np) Người đứng đầu nhà nước

2 sovereign state (np) chủ quyền


3 Parliamentary systems (np) Hệ thống nghị viện

4 electoral college (np) Cử tri đoàn


5 national identity (np) Bản sắc dân tộc

6 Prime minister (np) Thủ tướng

7 direct election (np) Bầu cử trực tiếp

8 a general election (np) Cuộc tổng tuyển cử

9 political system (np) Hệ thống chính trị

10 hereditary succession (np) Thừa kế

1 legislative (n/adj)

2 executive (n/adj)

3 policymaking power (np) Sức mạnh hoạch định chính sách

4 a symbolic leader (np) một nhà lãnh đạo mang tính biểu tượng

5 A non-executive president (np)

6 mode of selection (np)

7 houses of parliament (np) Hạ viện

8 simple plurality vote (np) bỏ phiếu đa số đơn giản

9 a two-round system (np) một hệ thống hai vòng

10 an instant run-off (alternative vote)

the Party Central Committee (np) Ban Chấp hành Trung ương
Đảng

a Confucian scholar (np) một học giả Nho giáo

revolutionary movement Phong trào cách mạng


Russian October Revolution (np) Cách mag t10

colonial country (np) Đất nc thuộc địa

Vietnamese Revolutionary Youth Association (np) Hội Thanh niên Cách mạng Việt
Nam

Indochina Communist Party (np) Đảng cộng sản đông dương

the Declaration of Independence (np) Tuyên ngôn độc lập

national salvation (np) Cứu quốc

Vietnamese Independent Alliance Association (np)

the triumph of the August Revolution (np) chiến thắng của Cách mạng
Tháng Tám

Vietnamese National Unity Front (np) Mặt trận Đoàn kết Dân tộc Việt
Nam

the first people’s democratic state (np) Nhà nước dân chủ nhân dân
đầu tiên

the Democratic Republic of Vietnam (np)

You might also like