Thành ngữ tục ngữ tiếng Anh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

<1> New one in, old one out - Có mới nới cũ

<2> With age comes wisdom - Gừng càng già càng cay
<3> Handsome is as handsome does = Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
<4> Beauty is only skin deep - Cái nết đánh chết cái đẹp
<5> Never offer to teach fish to swim - Đừng múa rìu qua mắt thợ
<6> You get what you pay for - Tiền nào của nấy
<7> As strong as a horse - Khỏe như trâu
<8> All roads lead to Rome - Đường nào cũng về La Mã
<9> Diamond cuts diamond - Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
<10> Don’t judge a book by its cover - Đừng đánh giá con người qua bề ngoài
<11> Out of sight out of mind - Xa mặt cách lòng
<12> East or West home is best - Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
<13> What will be will be - Cái gì đến cũng đến
<14> Every day is not Sunday - Sông có khúc người có lúc
<15> When in Rome do as the Romans do - Nhập gia tùy tục
<16> Jack of all trades and master of none - Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh
nghề nào => ý nói: một nghề cho chín còn hơn chín nghề
<17> Every Jack has his Jill - Nồi nào úp vung nấy, Ngưu tầm ngư mã tầm mã,
Gió tầng nào gặp mây tầng ấy
<18> A friend in need is a friend indeed - Hoạn nạn mới biết bạn hiền
<19> No pains no gains – Không vấp ngã, không có thành công; có công mài sắt,
có ngày nên kim; Thuốc đắng dã tật ~ Bitter pills may have blessed effects - Thuốc
đắng dã tật
<20> Easier said than done - Nói thì dễ làm thì khó
<21> Easy come easy go - Dễ được thì cũng dễ mất
<22> Nothing venture nothing gains - Phi thương bất phú; không mạo hiểm thì
không có gì
<23> Other times other ways - Mỗi thời mỗi cách
<24> The empty vessel makes greatest sound - Thùng rỗng kêu to
<25> Beauty is in the eye of the beholder - Yêu nên tốt, ghét nên xấu; cái đẹp nằm
trong con mắt của kẻ đa tình
<26> Blood is thicker than water - Một giọt máu đào hơn ao nước lã
<27> Good watch prevents misfortune - Cẩn tắc vô ưu
<28> ~ better safe than sorry
<29> His eyes are bigger than his belly/stomach - No bụng đói con mắt
<30> The more the merrier - Càng đông càng vui
<31> Don’t count your chickens before they hatch - Nói trước bước không qua
<32> To carry/take coals to Newcastle - Chở củi về rừng
<33> Haste makes waste - Dục tốc bất đạt
<34> Neck or nothing - Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
<35> A good turn deserves another - Ở hiền gặp lành, đền ơn đáp nghĩa
<36> Where there’s smoke, there’s fire - Không có lửa sao có khói
<37> Let bygones be bygones - Việc gì qua rồi hãy cho qua
<38> You reap what you sow - Gieo gió ắt gặp bảo
<39> To kill two birds with one stone – một mũi tên trúng hai đích
<40> Bitter pills may have blessed effects - Thuốc đắng dã tật
<41> Practice makes perfect - Có công mài sắt có ngày nên kim
<42> Actions speak louder than words - Nói ít làm nhiều, Nói dễ hơn làm, Hành
động có giá trị hơn lời nói
<43> Better late than never - Thà trễ còn hơn không
<44> Sink or swim - một mất một còn; nhất sống nhì chết.
<45> To live from hand to mouth – sống cầm hơi, sống chật vật
<46> Give someone an inch and they'll take a mile - Được voi đòi tiên, được đằng
chân lân đằng đầu
<47> You can’t have it both ways - Được cái này thì mất cái kia
<48> A good wife makes a good husband - Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
<49> A good beginning makes a good ending - Đầu xuôi đuôi lọt
<50> The failure is the mother of success - Thất bại là mẹ thành công
<51> Time heals all wounds
<52> ~ Time’s a great healer
<53> ~ Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
<54> Money talks - Có tiền mua tiên cũng được
<55> Misfortunes never come alone. – họa vô đơn chí
<56> like two peas in a pod - Giống nhau như 2 giọt nước
<57> as bright as day – rõ như ban ngày
<58> not be as black as you are painted - Không tệ như mọi người nghĩ
<59> out of the blue – đột nhiên, bất ngờ
<60> in the red (I’m broke) – không có tiền, nợ nần chồng chất
<61> give someone the green light – cho phép
<62> a white lie – lời nói dối vô hại
<63> green with envy – ghen tỵ, đố kỵ
<64> day and night – liên lục, không ngừng nghỉ
<65> drop out – bỏ học
<66> learn by heart – học thuộc lòng
<67> pass with flying colours – vượt qua bài thi với thành tích cao
<68> bookworm – mọt sách
<69> brought up – được nuôi dạy
<70> child’s play – trò đơn giản, việc dễ ợt
<71> ~ as easy as pie
<72> like a kid in a candy store ~ háo hức, náo nức
<73> follow in someone’s footsteps – theo bước chân ai đó
<74> run in the family – đặc tính nào đó theo gene, cả gia đình đều có
<75> Ex. We are all good at sports. It runs in the family
<76> under the weather – cảm thấy không khỏe
<77> as sick as a dog - ốm nặng
<78> on the mend – đang hồi phục
<79> kick the bucket – chết, qua đời
<80> to show promise – có dấu hiệu khả quan
<81> driving me up the wall – làm cho tôi phát cáu, phát bực
<82> blind as a bat – không nhìn thấy gì, tầm nhìn hạn chế
<83> be all the rage – cực kỳ thời trang, thời thượng, thịnh hành
<84> throw in the towel – từ bỏ
<85> hell for leather – rất nhanh
<86> cutting edge – tân tiến, công nghệ mới
<87> hit it out of the park – thành công vang dội
<88> all in one piêc – an toàn
<89> to be best of my knowledge – theo như tôi biết
<90> put the brakes on – chậm lại
<91> go out the window – mất tích
<92> had one too many – uống quá nhiều rượu
<93> once in a while – đôi khi, không nhiều lần
<94> feeling on top of the world
<95> ~ on cloud nine – vô cùng hạnh phúc
<96> A million and one – cực kỳ nhiều
<97> Through the grapevine – thông qua các câu chuyện phiếm (chuyện ngồi lê
đôi mách)
<98> Come rain or shine – đều đặn, không kể điều kiện ngoại cảnh
<99> Nine-to-five job – công việc đều đặn hàng ngày
<100> Put in my two cents – trình bày quan điểm
<101> In a New York minute – cực kỳ nhanh chóng
<102> A month of Sundays – quãng thời gian rất dài
<103> Put the pedal to the metal – đi nhanh hết sức có thể
<104> cost an arm and a leg - đắt kinh khủng
<105> burn out - mệt rã rời
<106> see red - tức giận
<107> have butterflies in my stomach - lo lắng
<108> be on edge - háo hức
<109> be down in the dumps - buồn bã, suy sụp
<110> be heart-broken - đau lòng
<111> on the fence - lưỡng lự
<112> have the time of my life - hưởng thụ, thích thú
<113> save face - giữ thể diện
<114> lose face - mất mặt
<115> have a wide face - có nhiều bạn bè
<116> feel blue - buồn
<117> golden opportunity - cơ hội ngàn năm có một
<118> a big heart - một ng nhân hậu
<119> a heart of stone - ng lạnh lùng, sắt đá
<120> be snowed under - bận tùm lum với cả núi việc
<121> be head over heels - yêu ai say đắm
<122> tie the knot - kết hôn
<123> love rat - kẻ sở khanh trong tình yêu
<124> break up - split up - chia tay
<125> the love of my life - tình yêu đích thực
<126> have a crush on - say nắng
<127> love at first sight - yêu từ cái nhìn đầu tiên
<128> lion's den - nơi nguy hiểm
<129> kill two birds with one stone - một mũi tên trúng hai đích
<130> as gentle as a lamb - dịu dàng, ân cần
<131> a copycat - người hay bắt chước
<132> as sly as a fox - khôn ngoan, tinh quái
<133> smell a rat - nghi ngờ, cảm nhận thấy điều không hay
<134> curiosity killed the cat - chết vì tò mò
<135> all bark no bite - chỉ nói mà ko làm
<136> every dog has its day - ai cũng có lúc gặp may
<137> hold your horse - bình tĩnh đợi
<138> like a fish out of water - ko thoải mái vì đặt vào nơi ko phù hợp
<139> cat nap - giấc ngủ ngắn
<140> flew the coop - trốn thoát
<141> a plum job - việc nhẹ lương cao
<142> apples and oranges - khác nhau hoàn toàn
<143> go bananas - phát điên
<144> go pear-shaped - sai, hỏng
<145> cool as a cucumber - luôn thong dong bình thản dù gặp khó khăn
<146> don't give a fig - không quan tâm
<147> the apple of one's eye - người thương yêu nhất
<148> lemon - một phương tiện giao thông không hoạt động được nữa, đồ hỏng
<149> peaches and cream - tình huống thuận lợi
<150> get out of hand - ngoài tầm kiểm soát

You might also like