69 câu trọng tâm

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 85

1

Câu hỏi 1: Đặc trưng của tri thức triết học?

Đặc trưng của tri thức triết học


Tri thức triết học là loại hình tri thức đặc thù, được hình thành trong quá trình nghiên cứu thế giới
theo quan điểm triết học. Tri thức triết học có những đặc trưng sau:
Tính khái quát cao
Tri thức triết học phản ánh những quy luật chung nhất của thế giới, của sự phát triển của tự nhiên,
xã hội và tư duy. Nó không chỉ dừng lại ở những sự kiện, hiện tượng cụ thể mà vươn tới những
chân lý phổ biến, có giá trị ứng dụng rộng rãi.
Ví dụ: Tri thức triết học về nguyên lý thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập được vận dụng
trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ khoa học tự nhiên đến khoa học xã hội, từ kinh tế, chính trị
đến văn hóa, giáo dục.
Tính hệ thống
Tri thức triết học được xây dựng thành một hệ thống có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành
một chỉnh thể thống nhất. Các tri thức triết học không tồn tại một cách rời rạc mà được kết nối với
nhau bởi những nguyên lý, phạm trù, quy luật chung.
Ví dụ: Tri thức triết học về bản chất, nguồn gốc, bản chất và quy luật vận động, phát triển của thế
giới vật chất được hệ thống hóa thành học thuyết duy vật biện chứng. Tri thức triết học về bản
chất, nguồn gốc, quy luật vận động, phát triển của xã hội loài người được hệ thống hóa thành học
thuyết duy vật lịch sử.
Tính trừu tượng
Tri thức triết học được hình thành trên cơ sở khái quát hóa, trừu tượng hóa những sự kiện, hiện
tượng cụ thể của thế giới. Nó không chỉ dừng lại ở những hiện tượng bề ngoài mà đi sâu vào bản
chất, quy luật của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Khái niệm "chủ nghĩa duy vật" là sự trừu tượng hóa những quan niệm, tư tưởng của những
nhà triết học duy vật về thế giới. Khái niệm "chủ nghĩa duy tâm" là sự trừu tượng hóa những quan
niệm, tư tưởng của những nhà triết học duy tâm về thế giới.
Tính phê phán
Tri thức triết học không chỉ dừng lại ở việc phản ánh thế giới khách quan mà còn có chức năng phê
phán những quan niệm, tư tưởng sai trái, phản khoa học. Nó giúp con người nhận thức đúng đắn về
thế giới và vận dụng tri thức đó vào thực tiễn.
Ví dụ: Tri thức triết học về bản chất, nguồn gốc, bản chất và quy luật vận động, phát triển của thế
giới vật chất đã giúp con người phê phán những quan niệm duy tâm về thế giới. Tri thức triết học
về bản chất, nguồn gốc, quy luật vận động, phát triển của xã hội loài người đã giúp con người phê
phán những quan niệm duy tâm về xã hội. Ý nghĩa của việc nắm vững những đặc trưng của tri thức
triết học
Việc nắm vững những đặc trưng của tri thức triết học có ý nghĩa quan trọng đối với việc nghiên
cứu và vận dụng triết học trong thực tiễn. Cụ thể:
Giúp chúng ta hiểu rõ bản chất, đặc điểm của tri thức triết học, từ đó tránh được những sai lầm
trong quá trình nghiên cứu và vận dụng triết học.
Giúp chúng ta vận dụng tri thức triết học một cách đúng đắn, hiệu quả trong thực tiễn.
Giúp chúng ta bồi dưỡng tư duy triết học, nâng cao trình độ nhận thức và năng lực hoạt động
thực tiễn của bản thân.

2
Câu hỏi 2: Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử ?

Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử
Đối tượng của triết học là những vấn đề chung nhất, cơ bản của thế giới quan và vị trí của con
người trong thế giới quan, bao gồm những vấn đề có liên quan đến chân lý, sự tồn tại, kiến thức,
giá trị, quy luật, ý thức, và ngôn ngữ.
Trải qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, đối tượng của triết học đã có những biến đổi nhất định,
thể hiện ở những điểm sau:
Thời kỳ cổ đại: Đối tượng của triết học là thế giới tự nhiên và con người. Các nhà triết học cổ
đại đã đặt ra những vấn đề cơ bản về bản chất của thế giới, vai trò của con người trong thế
giới, mối quan hệ giữa con người và thế giới.
Thời kỳ Trung cổ: Đối tượng của triết học là thế giới tự nhiên, con người và tôn giáo. Các nhà
triết học thời Trung cổ đã giải thích thế giới và con người trên cơ sở của tôn giáo.
Thời kỳ Phục hưng và cận đại: Đối tượng của triết học là thế giới tự nhiên, con người và khoa
học. Các nhà triết học thời Phục hưng và cận đại đã giải thích thế giới và con người trên cơ sở
của khoa học tự nhiên.
Thời kỳ hiện đại: Đối tượng của triết học là thế giới tự nhiên, con người, xã hội và tư duy. Các
nhà triết học hiện đại đã giải quyết những vấn đề cơ bản của triết học như mối quan hệ giữa
vật chất và ý thức, bản chất của sự vật, hiện tượng, quy luật vận động, phát triển của thế giới,
vai trò của con người trong thế giới, mối quan hệ giữa con người và xã hội, mối quan hệ giữa
tư duy và thực tiễn.
Thời kỳ hiện đại mới: Đối tượng của triết học là thế giới tự nhiên, con người, xã hội và tư duy,
đặc biệt là những vấn đề liên quan đến chủ nghĩa duy vật biện chứng và phép biện chứng duy
vật.
Ví dụ minh họa:
Thời kỳ cổ đại, các nhà triết học như Thales, Anaximandros, Anaximenes, Heraclitus,
Parmenides, Democritus,... đã đặt ra những vấn đề cơ bản về bản chất của thế giới, vai trò của
con người trong thế giới, mối quan hệ giữa con người và thế giới.
Thời kỳ Trung cổ, các nhà triết học như Augustine, Thomas Aquinas,... đã giải thích thế giới
và con người trên cơ sở của tôn giáo.
Thời kỳ Phục hưng và cận đại, các nhà triết học như Galileo Galilei, Isaac Newton, René
Descartes, John Locke,... đã giải thích thế giới và con người trên cơ sở của khoa học tự nhiên.
Thời kỳ hiện đại, các nhà triết học như Karl Marx, Friedrich Engels, Lenin,... đã giải quyết
những vấn đề cơ bản của triết học như mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, bản chất của sự
vật, hiện tượng, quy luật vận động, phát triển của thế giới, vai trò của con người trong thế giới,
mối quan hệ giữa con người và xã hội, mối quan hệ giữa tư duy và thực tiễn.
Thời kỳ hiện đại mới, các nhà triết học hiện đại mới như Georg Lukács, Antonio Gramsci,...
đã phát triển triết học Mác-Lênin trong bối cảnh mới của thế giới.
Tóm lại, đối tượng của triết học đã có những biến đổi nhất định qua các giai đoạn lịch sử, thể hiện
sự phát triển của triết học và sự phát triển của nhận thức của con người về thế giới.

3
Câu hỏi 3: Vấn đề cơ bản của triết học?

Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, giữa vật chất và ý
thức. Nó là vấn đề cơ bản của triết học vì việc giải quyết nó sẽ quyết định cơ sở để giải quyết
những vấn đề khác của triết học, điều đó đã được chứng minh trong lịch sử phát triển lâu dài và
phức tạp của triết học.
Mặt thứ nhất của vấn đề cơ bản của triết học là giữa ý thức và vật chất, cái nào có trước, cái nào có
sau? Cái nào quyết định cái nào?
Mặt thứ hai của vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.
Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học theo chủ nghĩa duy vật biện chứng
Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất có trước, vật chất quyết định ý thức.
Vật chất là cái có trước, cái tồn tại khách quan, độc lập với ý thức. Ý thức là cái có
sau, cái phản ánh vật chất.
Ví dụ minh họa
Ví dụ về mặt thứ nhất của vấn đề cơ bản của triết học:Ý thức không thể có trước vật chất:
Nếu ý thức có trước vật chất thì vật chất sẽ được tạo ra từ
ý thức. Điều này là không thể, vì ý thức là sự phản ánh của vật chất, không thể tạo ra vật
chất.
Vật chất có trước ý thức: Vật chất là cái có trước, cái tồn tại khách quan, độc lập với ý
thức. Ý thức là cái có sau, cái phản ánh vật chất.
Ví dụ về mặt thứ hai của vấn đề cơ bản của triết học:Vật chất quyết định ý thức: Vật chất
là cái quyết định ý thức, tức là ý thức phụ thuộc vào vật chất. Vật chất tác động vào ý thức
qua các giác quan của con người.
Ý thức tác động trở lại vật chất: Ý thức tác động trở lại vật chất qua hoạt động thực tiễn
của con người.
Kết luận
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề quan trọng nhất của triết học. Việc giải quyết vấn đề này có ý
nghĩa to lớn đối với việc phát triển nhận thức của con người về thế giới.
Những bài học rút ra cho việc nghiên cứu triết học
Từ lịch sử triết học Mác-Lênin, chúng ta có thể rút ra những bài học sau cho việc nghiên cứu triết
học:
Cần có phương pháp luận khoa học: Phương pháp luận khoa học là cơ sở để nghiên cứu triết
học.
Cần có tư duy độc lập, sáng tạo: Để nghiên cứu triết học, chúng ta cần có tư duy độc lập, sáng
tạo, không nên chấp nhận một cách thụ động những quan điểm triết học đã có sẵn.
Cần có sự gắn bó mật thiết với thực tiễn: Triết học là lý luận về thực tiễn, vì vậy việc nghiên
cứu triết học cần gắn bó mật thiết với thực tiễn.
Việc nghiên cứu triết học có ý nghĩa to lớn đối với việc phát triển nhận thức của con người về thế
giới. Nó giúp chúng ta hiểu được quy luật vận động, phát triển của thế giới, từ đó có thể nhận thức
đúng đắn về bản thân, về xã hội và về tự nhiên.

4
Câu hỏi 4: Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học?

Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai học thuyết triết học lớn, đối lập nhau về quan điểm
cơ bản nhất của triết học, đó là quan niệm về bản chất của thế giới.
Chủ nghĩa duy vật cho rằng bản chất của thế giới là vật chất, vật chất là tính thứ nhất, ý thức là
tính thứ hai, vật chất có trước ý thức và quyết định ý thức.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng bản chất của thế giới là ý thức, ý thức là tính thứ nhất, vật chất là tính
thứ hai, ý thức có trước vật chất và quyết định vật chất. Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và
chủ nghĩa duy tâm
Có thể phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm dựa trên các cơ sở sau:
Quan niệm về bản chất của thế giới: Chủ nghĩa duy vật cho rằng bản chất của thế giới là vật
chất, còn chủ nghĩa duy tâm cho rằng bản chất của thế giới là ý thức.
Quan niệm về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức: Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất có
trước ý thức và quyết định ý thức, còn chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức có trước vật chất và
quyết định vật chất.
Quan niệm về mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại: Chủ nghĩa duy vật cho rằng tư duy là thuộc
tính của vật chất, còn chủ nghĩa duy tâm cho rằng tư duy là thực thể độc lập với vật chất.
Ví dụ minh họa
Chủ nghĩa duy vật:
Quan niệm về bản chất của thế giới: Thế giới là một thực thể vật chất tồn tại khách quan,
độc lập với ý thức của con người.
Quan niệm về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức: Vật chất có trước ý thức và quyết định
ý thức.
Quan niệm về mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại: Tư duy là thuộc tính của vật chất, là sự
phản ánh thế giới khách quan vào trong óc con người.
Ví dụ: Khi nhìn thấy một bông hoa, con người có thể nhận biết được màu sắc, hình dạng,
kích thước, mùi hương của bông hoa đó. Đây là quá trình phản ánh tích cực, sáng tạo hiện
thực khách quan của bộ óc con người.
Chủ nghĩa duy tâm:
Quan niệm về bản chất của thế giới: Thế giới là một thực thể tinh thần, ý thức là bản chất
của thế giới.
Quan niệm về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức: Ý thức có trước vật chất và quyết định
vật chất.
Quan niệm về mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại: Tư duy là thực thể độc lập với vật chất,
là bản chất của thế giới.
Ví dụ: Quan niệm của Descartes cho rằng "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại". Theo Descartes, ý
thức là thực thể độc lập với vật chất, là bản chất của thế giới.
Tóm lại, chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai học thuyết triết học đối lập nhau về quan
điểm cơ bản nhất của triết học, đó là quan niệm về bản chất của thế giới. Chủ nghĩa duy vật là học
thuyết đúng đắn, khoa học, phù hợp với thực tiễn.

5
Câu hỏi 5: Sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình?

Sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình
Phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình là hai phương pháp nhận thức thế giới khách
quan. Sự đối lập giữa hai phương pháp này được thể hiện ở những điểm sau:
1. Về quan điểm về bản chất của thế giới
Phương pháp biện chứng cho rằng thế giới là một chỉnh thể thống nhất, trong đó các sự vật, hiện
tượng có mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau và vận động, phát triển không ngừng. Phương pháp
siêu hình cho rằng thế giới là một tập hợp các sự vật, hiện tượng rời rạc, tách biệt nhau và vận
động, phát triển theo đường thẳng.
2. Về quan điểm về mối quan hệ giữa các mặt đối lập
Phương pháp biện chứng cho rằng các mặt đối lập trong thế giới không tách rời nhau mà gắn bó,
thống nhất với nhau trong một chỉnh thể. Mâu thuẫn là động lực của sự vận động, phát triển.
Phương pháp siêu hình cho rằng các mặt đối lập trong thế giới là những thứ hoàn toàn mâu thuẫn
với nhau và không có mối liên hệ nào.
3. Về quan điểm về quá trình vận động, phát triển của thế giới
Phương pháp biện chứng cho rằng thế giới vận động, phát triển không ngừng, theo đường xoắn ốc.
Phương pháp siêu hình cho rằng thế giới vận động, phát triển theo đường thẳng, theo một trật tự
nhất định.
Ví dụ minh họa
Về quan điểm về bản chất của thế giới:
Theo phương pháp biện chứng, xã hội loài người là một chỉnh thể thống nhất, trong đó các
giai cấp, tầng lớp có mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau và vận động, phát triển không
ngừng.
Theo phương pháp siêu hình, xã hội loài người là một tập hợp các giai cấp, tầng lớp rời rạc,
tách biệt nhau và vận động, phát triển theo đường thẳng.
Về quan điểm về mối quan hệ giữa các mặt đối lập:
Theo phương pháp biện chứng, giai cấp công nhân và giai cấp tư sản là hai mặt đối lập
trong xã hội tư bản chủ nghĩa. Mâu thuẫn giữa hai giai cấp này là động lực của cách mạng
vô sản.
Theo phương pháp siêu hình, giai cấp công nhân và giai cấp tư sản là những thứ hoàn toàn
mâu thuẫn với nhau và không có mối liên hệ nào.
Về quan điểm về quá trình vận động, phát triển của thế giới:
Theo phương pháp biện chứng, lịch sử loài người là lịch sử đấu tranh giai cấp. Lịch sử loài
người phát triển không ngừng, theo đường xoắn ốc.
Theo phương pháp siêu hình, lịch sử loài người là lịch sử phát triển của các nền văn minh.
Lịch sử loài người phát triển theo đường thẳng, theo một trật tự nhất định.
Tóm lại, phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình là hai phương pháp nhận thức thế giới
khách quan có những quan điểm, luận điểm hoàn toàn đối lập nhau. Phương pháp biện chứng là
phương pháp nhận thức đúng đắn, khoa học, phù hợp với bản chất của thế giới khách quan.
Phương pháp siêu hình là phương pháp nhận thức sai lầm, phản khoa học, không phù hợp với bản
chất của thế giới khách quan.
Ý nghĩa của việc nhận thức được sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu
hình Việc nhận thức được sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình có ý
nghĩa quan trọng đối với việc nhận thức thế giới khách quan một cách đúng đắn, khoa học. Cụ thể,
việc nhận thức được sự đối lập này giúp chúng ta:

6
Hiểu được bản chất của thế giới khách quan: Thế giới là một chỉnh thể thống nhất, trong đó các
sự vật, hiện tượng có mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau và vận động, phát triển không
ngừng.
Hiểu được mối quan hệ giữa các mặt đối lập trong thế giới khách quan: Các mặt đối lập trong
thế giới không tách rời nhau mà gắn bó, thống nhất với nhau trong một chỉnh thể. Mâu thuẫn là
động lực của sự vận động, phát triển.
Hiểu được quá trình vận động, phát triển của thế giới khách quan: Thế giới vận động, phát triển
không ngừng, theo đường xoắn ốc.
Việc nắm vững phương pháp biện chứng giúp chúng ta có thể nhận thức thế giới khách quan một
cách đúng đắn, khoa học, từ đó có thể đưa ra những quyết định, hành động đúng đắn trong thực
tiễn

7
Câu hỏi 6: Vai trò của triết học trong đời sống xã hội?

Vai trò của triết học trong đời sống xã hội


Triết học là hệ thống các quan điểm chung nhất về thế giới và vị trí của con người trong thế giới
đó. Triết học có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, thể hiện ở những điểm sau:
1. Vai trò thế giới quan
Triết học giúp con người hình thành thế giới quan, là hệ thống các quan điểm, niềm tin, thái độ của
con người đối với thế giới khách quan và vị trí của con người trong thế giới đó. Thế giới quan là
cơ sở để con người nhận thức và cải tạo thế giới. Ví dụ minh họa:
Thế giới quan duy vật biện chứng giúp con người nhận thức đúng đắn về thế giới, về bản chất
và quy luật vận động, phát triển của thế giới.
Thế giới quan duy tâm khách quan khiến con người tin rằng thế giới là do thần linh tạo ra, dẫn
đến những quan điểm và hành động sai lầm trong đời sống.
2. Vai trò phương pháp luận
Triết học giúp con người hình thành phương pháp luận, là hệ thống các nguyên tắc, quy luật,
phương pháp nhận thức và cải tạo thế giới. Phương pháp luận là cơ sở để con người giải quyết các
vấn đề trong cuộc sống. Ví dụ minh họa:
Phương pháp luận duy vật biện chứng giúp con người nhận thức đúng đắn, khách quan về thế
giới, từ đó có cách giải quyết vấn đề khoa học, hiệu quả.
Phương pháp luận duy tâm khách quan khiến con người giải quyết vấn đề theo cách chủ quan,
phiến diện, dẫn đến những sai lầm trong thực tiễn.
3. Vai trò giáo dục, định hướng giá trị
Triết học giúp con người hình thành nhân sinh quan, là hệ thống các quan điểm, niềm tin, thái độ
của con người đối với cuộc sống. Nhân sinh quan là cơ sở để con người định hướng giá trị, lựa
chọn cách sống và hành động trong cuộc sống. Ví dụ minh họa:
Nhân sinh quan tích cực giúp con người có ý chí, nghị lực, vươn lên trong cuộc sống.
Nhân sinh quan tiêu cực khiến con người bi quan, chán nản, sống buông thả. 4. Vai trò
định hướng phát triển xã hội
Triết học là cơ sở để xây dựng hệ thống tư tưởng, lý luận, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà
nước, từ đó định hướng cho sự phát triển của xã hội. Ví dụ minh họa:
Triết học Mác-Lênin là cơ sở để Đảng ta xây dựng đường lối, chính sách phát triển đất nước
theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Triết học duy tâm khách quan khiến con người xây dựng đường lối, chính sách theo ý chí chủ
quan, dẫn đến những sai lầm trong thực tiễn.
Tóm lại, triết học có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, là cơ sở để con người nhận thức, cải
tạo thế giới, định hướng giá trị và phát triển xã hội.

8
Câu hỏi 7: Vì sao nói sự ra đời của triết học Mác là một tất yếu của lịch sử?

Sự ra đời của triết học Mác là một tất yếu lịch sử vì nó là sự kết tinh của những điều kiện kinh tế -
xã hội, trình độ phát triển khoa học tự nhiên và những thành tựu của lịch sử tư tưởng nhân loại.
Về điều kiện kinh tế - xã hội, sự ra đời của triết học Mác gắn liền với sự phát triển của chủ nghĩa tư
bản. Trong xã hội tư bản, mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản ngày càng gay gắt, đòi
hỏi phải có một hệ thống triết học mới có thể giải thích được bản chất của xã hội tư bản và chỉ ra
con đường giải phóng cho giai cấp vô sản.
Về trình độ phát triển khoa học tự nhiên, sự ra đời của triết học Mác cũng gắn liền với những thành
tựu của khoa học tự nhiên trong thế kỷ XIX, đặc biệt là những thành tựu của vật lý học, hóa học và
sinh học. Những thành tựu này đã góp phần khẳng định tính đúng đắn của chủ nghĩa duy vật và
phép biện chứng, là cơ sở khoa học cho triết học Mác.
Về những thành tựu của lịch sử tư tưởng nhân loại, sự ra đời của triết
học Mác cũng kế thừa và phát triển những giá trị của lịch sử tư tưởng
nhân loại, đặc biệt là những thành tựu của triết học cổ đại, triết học trung
đại và triết học cận đại.
Ví dụ minh họa:
Trước khi triết học Mác ra đời, các học thuyết triết học trước đó đều không giải quyết được
vấn đề cơ bản của triết học một cách đúng đắn. Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có
trước, vật chất là cái có sau, còn chủ nghĩa duy vật siêu hình cho rằng vật chất là cái tồn tại
vĩnh viễn, bất biến, vận động là cái phụ thuộc vào vật chất. Những học thuyết này đều không
thể giải thích được bản chất của thế giới khách quan và vai trò của con người trong thế giới
đó.
Triết học Mác ra đời đã giải quyết đúng đắn vấn đề cơ bản của triết học, đó là mối quan hệ
giữa vật chất và ý thức. Triết học Mác cho rằng vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau,
vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có thể tác động trở lại vật chất. Quan điểm này đã
giải thích được bản chất của thế giới khách quan và vai trò của con người trong thế giới đó.
Tóm lại, sự ra đời của triết học Mác là một tất yếu lịch sử, là kết quả của sự phát triển của lịch sử
tư tưởng nhân loại và những điều kiện kinh tế - xã hội, trình độ phát triển khoa học tự nhiên của
thời đại.

9
Câu hỏi 8: Vì sao có thể nói sự ra đời của triết học Mác là một cuộc cách mạng trên lĩnh vực
triết học?

Sự ra đời của triết học Mác là một cuộc cách mạng trên lĩnh vực triết học vì:
Triết học Mác đã giải quyết một cách khoa học, cách mạng những vấn đề cơ bản của triết học,
như vấn đề bản chất của thế giới, vấn đề mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, vấn đề vận động
và phát triển của thế giới, vấn đề vai trò của con người trong lịch sử.
Triết học Mác đã xây dựng một hệ thống tri thức triết học thống nhất, chặt chẽ, được thể hiện
trong hai bộ phận cơ bản là chủ nghĩa duy vật biện chứng và phép biện chứng duy vật.
Triết học Mác đã được kiểm nghiệm và chứng minh trong thực tiễn, là cơ sở lý luận cho sự ra
đời và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Ví dụ minh họa:
Về vấn đề bản chất của thế giới, triết học Mác đã khẳng định rằng thế giới là vật chất, là tồn
tại khách quan, độc lập với ý thức con người. Đây là một bước tiến vượt bậc so với các học
thuyết triết học trước đây, vốn cho rằng thế giới là do ý thức con người tạo ra.
Về vấn đề mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, triết học Mác đã khẳng định rằng tư duy là sự
phản ánh thế giới khách quan, nhưng tư duy có vai trò tích cực đối với sự phát triển của thế
giới. Đây là một bước tiến vượt bậc so với các học thuyết triết học trước đây, vốn cho rằng tư
duy và tồn tại là hai thực thể tách rời nhau.
Về vấn đề vận động và phát triển của thế giới, triết học Mác đã khẳng định rằng thế giới vận
động và phát triển theo quy luật khách quan, không ngừng biến đổi và hoàn thiện. Đây là một
bước tiến vượt bậc so với các học thuyết triết học trước đây, vốn cho rằng thế giới là tĩnh tại,
không vận động và phát triển.
Về vai trò của con người trong lịch sử, triết học Mác đã khẳng định rằng con người là chủ thể
sáng tạo của lịch sử, là động lực của sự phát triển xã hội. Đây là một bước tiến vượt bậc so với
các học thuyết triết học trước đây, vốn cho rằng con người là nạn nhân của lịch sử.
Tóm lại, sự ra đời của triết học Mác là một cuộc cách mạng trên lĩnh vực triết học, đã đánh dấu
một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của tư duy triết học nhân loại. Triết học Mác là cơ
sở lý luận khoa học, cách mạng cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Những bài học rút ra cho việc nghiên cứu triết học:
Phải nắm vững những vấn đề cơ bản của triết học Mác, như vấn đề bản chất của thế giới, vấn
đề mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, vấn đề vận động và phát triển của thế giới, vấn đề vai
trò của con người trong lịch sử.
Phải vận dụng triết học Mác vào việc nghiên cứu các lĩnh vực khác của đời sống, như khoa
học tự nhiên, khoa học xã hội, văn hóa, nghệ thuật,...
Phải đấu tranh chống lại những quan điểm, tư tưởng sai trái, phản khoa học. Với những bài học
rút ra từ lịch sử triết học Mác-Lênin, chúng ta sẽ có cơ sở vững chắc để nghiên cứu triết học một
cách đúng đắn, khoa học, cách mạng.

10
Câu hỏi 9: Vì sao chúng ta gọi triết học do Mác và Ăngghen sáng lập là triết học Mác -
Lênin?

Chúng ta gọi triết học do Mác và Ăngghen sáng lập là triết học Mác - Lênin vì:
Cả hai ông đều là những nhà triết học vĩ đại, có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của
triết học.
Triết học của Mác và Ăngghen là một hệ thống triết học thống nhất, chặt chẽ, được xây dựng
trên cơ sở chủ nghĩa duy vật biện chứng và phép biện chứng duy vật.
Triết học của Mác và Ăngghen đã được Lênin phát triển và hoàn thiện, trở thành hệ thống triết
học khoa học, cách mạng, phù hợp với yêu cầu của thời đại mới.
Cụ thể, triết học của Mác và Ăngghen được Lênin phát triển và hoàn thiện ở những điểm sau:
Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về chủ nghĩa duy vật lịch sử, làm rõ vai trò của giai cấp
công nhân trong lịch sử.
Lênin đã phát triển lý luận về cách mạng vô sản, làm rõ con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở
các nước lạc hậu.
Lênin đã phát triển lý luận về chủ nghĩa xã hội khoa học, làm rõ bản chất và mục tiêu của chủ
nghĩa xã hội.
Với những đóng góp của Lênin, triết học của Mác và Ăngghen đã trở thành triết học Mác-Lênin, là
hệ thống triết học khoa học, cách mạng, phù hợp với yêu cầu của thời đại mới.
Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực chủ nghĩa duy vật biện chứng, Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về phủ
định của phủ định, làm rõ quy luật vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Trong lĩnh vực phép biện chứng duy vật, Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về vai trò của
thực tiễn, làm rõ mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn.
Trong lĩnh vực chủ nghĩa duy vật lịch sử, Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về giai cấp,
làm rõ vai trò của giai cấp công nhân trong lịch sử.
Trong lĩnh vực cách mạng vô sản, Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về cách mạng vô sản,
làm rõ con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở các nước lạc hậu.
Trong lĩnh vực chủ nghĩa xã hội khoa học, Lênin đã bổ sung và phát triển lý luận về chủ nghĩa
xã hội khoa học, làm rõ bản chất và mục tiêu của chủ nghĩa xã hội.
Tóm lại, chúng ta gọi triết học do Mác và Ăngghen sáng lập là triết học Mác-Lênin vì đây là hệ
thống triết học được xây dựng trên cơ sở những đóng góp của cả hai ông và được Lênin phát triển
và hoàn thiện.
Về những bài học rút ra cho việc nghiên cứu triết học:
Từ lịch sử triết học Mác-Lênin, chúng ta rút ra được một số bài học sau cho việc nghiên cứu triết
học:
Triết học là một khoa học lý luận, có tính hệ thống, chặt chẽ.
Triết học có vai trò quan trọng trong việc định hướng nhận thức và hành động của con người.
Nghiên cứu triết học phải dựa trên cơ sở thực tiễn, kết hợp chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn.
Nghiên cứu triết học phải có phương pháp khoa học, khách quan, toàn diện. Những bài học này
có ý nghĩa quan trọng đối với việc nghiên cứu triết học, giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn về triết
học và vận dụng triết học một cách hiệu quả vào thực tiễn.

11
Câu hỏi 10: Từ lịch sử triết học Mác - Lênin, anh (chị) rút ra được những bài học gì cho việc
nghiên cứu triết học?

Từ lịch sử triết học Mác-Lênin, chúng ta có thể rút ra những bài học quan trọng cho việc nghiên
cứu triết học. Dưới đây là một số bài học quan trọng:
1. Quan tâm đến lịch sử triết học: Mác và Lênin đã thực hiện một cuộc cách mạng trong triết học
bằng cách phát triển lý thuyết duy vật biện chứng. Họ đã xem lịch sử triết học như một quá trình
phát triển không ngừng, và đã khám phá các giai đoạn phát triển của triết học từ cổ đại đến hiện
đại. Bài học quan trọng là cần hiểu và nắm vững lịch sử triết học để có cái nhìn tổng quan và tiếp
cận triết học một cách chính xác.
Ví dụ: Một ví dụ minh hoạ là cuộc cách mạng triết học của Mác từ triết học duy vật biện chứng, đi
qua các giai đoạn triết học cổ điển của Aristoteles, Descartes, Kant và Hegel, và đến cuối cùng tạo
ra triết học Mác-Lênin.
2. Tầm quan trọng của phân tích về cơ bản và lịch sử: Mác-Lênin đã nhấn mạnh về việc phân tích
căn bản của các vấn đề triết học để hiểu được bản chất tồn tại của chúng. Đồng thời, họ cũng nhấn
mạnh về việc nắm bắt lịch sử triết học và xem xét vai trò của triết học trong quá trình phát triển xã
hội. Bài học quan trọng là cần có khả năng phân tích sự phát triển và tiến hóa của triết học trong
bối cảnh lịch sử và xã hội.
Ví dụ: Một ví dụ minh hoạ là việc phân tích căn bản của triết học Mác-Lênin, trong đó Mác tập
trung vào phân tích căn bản của xã hội và tầm quan trọng của quyền lực kinh tế, trong khi Lênin
tập trung vào vai trò của lực lượng sản xuất và tầm quan trọng của cuộc cách mạng xã hội chủ
nghĩa.
3. Sự kết hợp giữa lí thuyết và thực tiễn: Mác-Lênin không chỉ tư duy về triết học mà còn áp dụng
lý thuyết vào thực tế cuộc sống và cuộc cách mạng. Họ nhấn mạnh rằng triết học không chỉ là việc
nghiên cứu về thế giới, mà còn là việc thay đổi thế giới. Bài học quan trọng là phải kết hợp sự kỹ
năng lí luận và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Ví dụ: Một ví dụ minh hoạ là việc Lênin áp dụng triết học Mác-Lênin vào cách mạng Nga và xây
dựng chủ nghĩa xã hội ở Nga dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Nga.

12
Câu hỏi 11: Định nghĩa và nội dung của định nghĩa vật chất của Lênin?
Định nghĩa vật chất của Lênin
Vật chất là phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được đem lại cho con người trong
cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào
cảm giác. Nội dung của định nghĩa vật chất của Lênin
Định nghĩa vật chất của Lênin bao gồm ba nội dung cơ bản sau:
Vật chất là thực tại khách quan. Vật chất là cái tồn tại độc lập với ý thức của con người,
không phụ thuộc vào ý thức, tồn tại bên ngoài ý thức và không phải do ý thức tạo ra.
Vật chất được cảm giác của con người phản ánh. Vật chất không thể trực tiếp nhận biết được
mà phải thông qua cảm giác của con người. Cảm giác của con người là sự phản ánh của vật
chất vào trong óc con người.
Vật chất tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác. Vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức
của con người. Cảm giác của con người chỉ phản ánh một phần, một phương diện của vật
chất.
Ví dụ minh họa
Vật chất là những gì có thể cảm nhận được bằng các giác quan của con người, như: cây cối,
sông hồ, núi non,...
Vật chất cũng có thể là những gì không thể cảm nhận được bằng các giác quan của con người,
như: sóng âm, sóng điện từ,...
Vật chất cũng có thể là những khái niệm trừu tượng, như: ý tưởng, khái niệm,...
Ý nghĩa của định nghĩa vật chất của Lênin
Định nghĩa vật chất của Lênin có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết
học, đó là vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức. Định nghĩa này đã khẳng định vai trò của
vật chất là nguồn gốc, là cơ sở của ý thức.
Trên cơ sở định nghĩa vật chất của Lênin, chúng ta có thể hiểu được rằng:
Ý thức là sự phản ánh của vật chất trong óc con người. Ý thức không phải là thứ gì đó tồn tại
độc lập với vật chất, mà là sự phản ánh của vật chất vào trong óc con người.
Vật chất quyết định ý thức. Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết định
sự ra đời và phát triển của ý thức.
Định nghĩa vật chất của Lênin là một định nghĩa khoa học, cách mạng, đã giải quyết một cách triệt
để vấn đề cơ bản của triết học, là cơ sở lý luận quan trọng cho việc nghiên cứu và phát triển triết
học Mác-Lênin.

13
Câu hỏi 12: Giá trị khoa học và ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa vật chất của
Lênin?
Giá trị khoa học và ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa vật chất của Lênin
Giá trị khoa học
Định nghĩa vật chất của Lênin có giá trị khoa học to lớn, thể hiện ở những điểm sau:
Định nghĩa vật chất của Lênin là một định nghĩa khoa học, chặt chẽ, có tính khái quát cao.
Định nghĩa vật chất của Lênin đã giải quyết được những mâu thuẫn, hạn chế của các định
nghĩa vật chất trước đó.
Định nghĩa vật chất của Lênin đã làm sáng tỏ bản chất của vật chất, từ đó chỉ ra cách thức nhận
thức thế giới khách quan.
Ví dụ minh họa:
Định nghĩa vật chất của Lênin đã giải quyết được mâu thuẫn giữa vật chất và ý thức. Các định
nghĩa vật chất trước đó thường chỉ chú trọng đến tính chất vật chất của vật chất, coi vật chất là
cái tồn tại khách quan, độc lập với ý thức. Điều này đã dẫn đến mâu thuẫn giữa vật chất và ý
thức, khiến cho việc nhận thức thế giới khách quan gặp khó khăn. Định nghĩa vật chất của
Lênin đã giải quyết được mâu thuẫn này bằng cách chỉ ra rằng vật chất là cái tồn tại khách
quan, độc lập với ý thức, nhưng ý thức lại là sự phản ánh của vật chất. Điều này đã giúp cho
việc nhận thức thế giới khách quan trở nên khách quan, khoa học hơn.
Định nghĩa vật chất của Lênin đã làm sáng tỏ bản chất của vật chất, từ đó chỉ ra cách thức nhận
thức thế giới khách quan. Định nghĩa vật chất của Lênin đã chỉ ra rằng vật chất là cái tồn tại
khách quan, độc lập với ý thức, có tính chất vật chất, có thể cảm giác được. Điều này đã giúp
cho con người có thể nhận thức thế giới khách quan một cách khách quan, khoa học, bằng cách
sử dụng các giác quan của mình để cảm nhận thế giới.
Ý nghĩa phương pháp luận
Định nghĩa vật chất của Lênin có ý nghĩa phương pháp luận to lớn, thể hiện ở những điểm sau:
Định nghĩa vật chất của Lênin là cơ sở phương pháp luận cho việc nghiên cứu thế giới khách
quan.
Định nghĩa vật chất của Lênin giúp cho con người có thể nhận thức thế giới khách quan một
cách khách quan, khoa học.
Định nghĩa vật chất của Lênin giúp cho con người có thể giải quyết những vấn đề thực tiễn
trong cuộc sống.
Ví dụ minh họa:
Định nghĩa vật chất của Lênin là cơ sở phương pháp luận cho việc nghiên cứu thế giới khách
quan. Định nghĩa vật chất của Lênin đã chỉ ra rằng vật chất là cái tồn tại khách quan, độc lập
với ý thức, có tính chất vật chất, có thể cảm giác được. Điều này đã giúp cho con người có thể
xác định được đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, và kết quả nghiên cứu của
mình một cách khách quan, khoa học.
Định nghĩa vật chất của Lênin giúp cho con người có thể nhận thức thế giới khách quan một
cách khách quan, khoa học. Định nghĩa vật chất của Lênin đã chỉ ra rằng vật chất là cái tồn tại
khách quan, độc lập với ý thức, có tính chất vật chất, có thể cảm giác được. Điều này đã giúp
cho con người có thể tránh được những sai lầm trong nhận thức thế giới khách quan, như chủ
nghĩa duy tâm, chủ nghĩa duy vật siêu hình, chủ nghĩa duy vật tầm thường,...
Định nghĩa vật chất của Lênin giúp cho con người có thể giải quyết những vấn đề thực tiễn
trong cuộc sống. Định nghĩa vật chất của Lênin đã chỉ ra rằng vật chất là cái tồn tại khách
quan, độc lập với ý thức, có tính chất vật chất, có thể cảm giác được. Điều này đã giúp cho con
người có thể tìm ra những giải pháp thực tiễn cho những vấn đề trong cuộc sống, như giải
quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường,...

14
Tóm lại, định nghĩa vật chất của Lênin là một định nghĩa khoa học, có giá trị phương pháp luận to
lớn. Định nghĩa này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của triết học Mác-Lênin, và là cơ sở
cho việc nghiên cứu thế giới khách quan một cách khách quan, khoa học.

15
Câu hỏi 13: Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về những phương thức tồn tại của
vật chất?
Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về những phương thức tồn tại của vật chất
Theo triết học duy vật biện chứng, vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách
quan, tồn tại độc lập với ý thức con người và được phản ánh vào trong ý thức. Vật chất có hai
phương thức tồn tại cơ bản là vận động và không gian - thời gian.
Vận động là phương thức tồn tại của vật chất, là thuộc tính cố hữu của vật chất, không thể tách rời
vật chất. Vận động là sự thay đổi của những thuộc tính, trạng thái của vật chất, sự chuyển hóa lẫn
nhau giữa các dạng vật chất. Vận động có vô vàn hình thức, từ vận động cơ học đến vận động hóa
học, sinh học, xã hội.
Không gian - thời gian là hình thức tồn tại của vật chất, là những phạm trù triết học dùng để chỉ
những thuộc tính cơ bản của vật chất, phản ánh sự tồn tại và vận động của vật chất. Không gian là
phạm trù dùng để chỉ sự tồn tại và vận động của vật chất
ở ba chiều: chiều dài, chiều rộng, chiều cao. Thời gian là phạm trù dùng để chỉ sự tồn tại và vận
động của vật chất theo một chiều tuyến tính, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
Ví dụ minh họa:
Vận động: Vật chất tồn tại trong trạng thái vận động không ngừng. Ví dụ, trái đất quay quanh
mặt trời, con người di chuyển, nước chảy,...
Không gian: Vật chất tồn tại trong không gian ba chiều. Ví dụ, một chiếc bàn có chiều dài,
chiều rộng, chiều cao.
Thời gian: Vật chất tồn tại trong thời gian tuyến tính. Ví dụ, một chiếc đồng hồ luôn chạy theo
chiều thời gian từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu phương thức tồn tại của vật chất
Việc nghiên cứu phương thức tồn tại của vật chất có ý nghĩa quan trọng trong triết học, giúp chúng
ta hiểu rõ hơn về bản chất của thế giới vật chất. Từ đó, có thể vận dụng những tri thức triết học vào
thực tiễn, giải quyết các vấn đề của đời sống.
Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của việc nghiên cứu phương thức tồn tại của vật chất:
Giúp chúng ta xác định được bản chất của thế giới vật chất. Thế giới vật chất là một thế giới
thống nhất, đa dạng, phong phú, vận động và phát triển không ngừng.
Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những quy luật vận động, phát triển của thế giới vật chất. Những
quy luật vận động, phát triển của thế giới vật chất là khách quan, bất biến, chi phối sự tồn tại
và phát triển của tất cả các sự vật, hiện tượng trong thế giới.
Giúp chúng ta có được phương pháp luận đúng đắn trong nhận thức và thực tiễn. Phương pháp
luận duy vật biện chứng là phương pháp luận khoa học, cách mạng, giúp chúng ta nhận thức
đúng đắn về thế giới và giải quyết các vấn đề của đời sống một cách hiệu quả.
Tóm lại, phương thức tồn tại của vật chất là những thuộc tính cơ bản, không thể tách rời của vật
chất. Việc nghiên cứu phương thức tồn tại của vật chất có ý nghĩa quan trọng trong triết học, giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của thế giới vật chất, từ đó có thể vận dụng những tri thức triết
học vào thực tiễn, giải quyết các vấn đề của đời sống một cách hiệu quả.

16
Câu hỏi 14: Nội dung quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới của triết học duy
vật biện chứng?
Nội dung quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới của triết học duy vật biện chứng
1. Khái niệm tính thống nhất vật chất của thế giới
Quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới là một trong những quan điểm cơ bản của triết
học duy vật biện chứng. Quan điểm này khẳng định rằng, thế giới thống nhất ở tính vật chất, tức là
chỉ có một thế giới duy nhất là thế giới vật chất, và thế giới vật chất là cơ sở của tất cả các hiện
tượng, quá trình trong thế giới.
2. Nội dung của quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới
Quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới bao hàm các nội dung cơ bản sau:
Chỉ có một thế giới duy nhất là thế giới vật chất. Thế giới vật chất là toàn bộ tồn tại khách
quan, độc lập với ý thức của con người, bao gồm tất cả các dạng vật chất và hiện tượng vật
chất, từ những vật thể nhỏ nhất đến những vật thể lớn nhất, từ những vật thể hữu hình đến
những vật thể vô hình.
Thế giới vật chất là cơ sở của tất cả các hiện tượng, quá trình trong thế giới. Các hiện tượng,
quá trình trong thế giới đều có cơ sở vật chất, đều là sự vận động của vật chất.
Thế giới vật chất thống nhất ở tính chất vật chất. Tất cả các hiện tượng, quá trình trong thế giới
đều có tính chất vật chất, đều là sự vận động của vật chất.
3. Ví dụ minh họa
Ví dụ về tính thống nhất vật chất của thế giới trong tự nhiên:
Các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, bão, lũ lụt,... đều có cơ sở vật chất là sự vận động
của vật chất.
Các hiện tượng sinh học như sinh trưởng, phát triển, sinh sản,... đều có cơ sở vật chất là sự
vận động của vật chất.
Các hiện tượng hóa học như đốt cháy, phân hủy,... đều có cơ sở vật chất là sự vận động
của vật chất.
Ví dụ về tính thống nhất vật chất của thế giới trong xã hội:
Các hiện tượng kinh tế như sản xuất, phân phối, trao đổi, tiêu dùng,... đều có cơ sở vật chất
là quan hệ sản xuất.
Các hiện tượng chính trị như nhà nước, pháp luật, chính đảng,... đều có cơ sở vật chất là
lực lượng sản xuất.
Các hiện tượng văn hóa, tinh thần như đạo đức, thẩm mỹ, tôn giáo,... đều có cơ sở vật chất
là kinh tế, chính trị.
4. Ý nghĩa của quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới
Quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và
cải tạo thế giới. Quan điểm này giúp chúng ta hiểu được rằng, thế giới là một chỉnh thể thống nhất,
trong đó các hiện tượng, quá trình đều có mối liên hệ với nhau và đều có cơ sở vật chất. Từ đó,
chúng ta có thể vận dụng quan điểm này để giải thích các hiện tượng, quá trình trong thế giới một
cách khoa học, khách quan.
Ngoài ra, quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới còn có ý nghĩa phương pháp
luận trong việc nhận thức và cải tạo thế giới. Chúng ta cần nghiên cứu thế giới một cách
toàn diện, không tách rời các mặt, các yếu tố của thế giới. Chúng ta cần nhận thức được
mối liên hệ giữa các hiện tượng, quá trình trong thế giới để có thể phát huy tác dụng của
chúng và hạn chế tác hại của chúng.
Kết luận
Quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới là một quan điểm cơ bản của triết học duy vật
biện chứng. Quan điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới. Chúng
ta cần nắm vững và vận dụng quan điểm này một cách sáng tạo trong thực tiễn.
17
Câu hỏi 15: Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về nguồn gốc và bản chất của ý
thức?
Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về nguồn gốc và bản chất của ý thức
Theo triết học duy vật biện chứng, ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan vào trong bộ óc
người, song đây là sự phản ánh đặc biệt – phản ánh trong quá trình con người cải tạo thế giới.
Về nguồn gốc của ý thức, triết học duy vật biện chứng khẳng định rằng ý thức có nguồn gốc từ vật
chất, cụ thể là từ bộ óc người. Bộ óc người là một dạng vật chất có tổ chức cao, là cơ quan của ý
thức. Trong quá trình hoạt động thực tiễn, con người tiếp xúc với thế giới khách quan, thông qua
bộ óc, thế giới khách quan được phản ánh vào trong ý thức của con người.
Về bản chất của ý thức, triết học duy vật biện chứng khẳng định rằng ý thức là một hình thức phản
ánh đặc biệt của vật chất, là chức năng của bộ óc người. Ý thức có những đặc điểm sau:
Tính phản ánh: Ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan vào trong bộ óc người.
Tính chủ quan: Ý thức là sự phản ánh mang tính chủ quan của con người, chịu ảnh hưởng bởi
trình độ nhận thức, kinh nghiệm, tâm lý,… của con người.
Tính năng động: Ý thức có khả năng tác động trở lại đối với thế giới khách quan.
Ví dụ minh họa:
Khi chúng ta nhìn thấy một bông hoa, hình ảnh của bông hoa được phản ánh vào trong ý thức
của chúng ta. Hình ảnh này là sự phản ánh hiện thực khách quan. Tuy nhiên, hình ảnh này
cũng mang tính chủ quan của chúng ta, bởi nó phụ thuộc vào trình độ nhận thức, kinh nghiệm,
tâm lý,… của chúng ta.
Khi chúng ta suy nghĩ về một vấn đề, ý thức của chúng ta sẽ tác động trở lại đối với thế giới
khách quan. Ví dụ, chúng ta suy nghĩ về cách giải quyết một vấn đề, rồi chúng ta thực hiện
hành động theo suy nghĩ đó.
Kết luận: Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về nguồn gốc và bản chất của ý thức là một
quan điểm khoa học, có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề về nhận thức và hoạt
động thực tiễn của con người.

18
Câu hỏi 16: Trình bày kết cấu của ý thức ?

Kết cấu của ý thức


Ý thức là một hiện tượng tâm lý - xã hội có kết cấu phức tạp bao gồm nhiều thành tố khác nhau có
quan hệ với nhau. Có thể chia cấu trúc của ý thức theo hai chiều:
Theo chiều ngang: Bao gồm các yếu tố như tri thức, tình cảm, niềm tin, lý trí, ý chí..., trong đó
tri thức là yếu tố cơ bản, cốt lõi.
Theo chiều dọc: Bao gồm các cấp độ như nhận thức cảm tính, nhận thức lý tính, ý thức đạo
đức, ý thức thẩm mỹ, ý thức pháp lý, ý thức chính trị, ý thức tôn giáo...
Cụ thể, các thành tố của ý thức được trình bày như sau:
Tri thức: Là hệ thống các biểu tượng, khái niệm, quy luật, nguyên lý, luận điểm... phản ánh thế
giới khách quan. Tri thức là yếu tố cơ bản, cốt lõi của ý thức.
Tình cảm: Là những thái độ, tình cảm của con người đối với thế giới khách quan và đối với bản
thân. Tình cảm là động lực của hoạt động của con người.
Niềm tin: Là sự xác tín của con người về tính đúng đắn của tri thức. Niềm tin là cơ sở để con
người hành động.
Lý trí: Là khả năng suy luận, phán đoán, suy luận của con người. Lý trí là cơ sở để con người
nhận thức thế giới một cách sâu sắc, toàn diện.
Ý chí: Là khả năng tự điều chỉnh hành vi của con người nhằm đạt được mục đích. Ý chí là cơ
sở để con người vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được mục đích.
Ví dụ minh họa:
Tri thức: Khi nhìn thấy một con mèo, con người có thể nhận biết được đó là một con mèo, có
bốn chân, lông mềm,... Đây là những tri thức cảm tính về con mèo. Khi con người biết được
con mèo có tên khoa học là Felis catus, có nguồn gốc từ châu Phi, là động vật ăn thịt,... Đây là
những tri thức lý tính về con mèo.
Tình cảm: Khi nhìn thấy một con mèo con, con người có thể cảm thấy yêu thương, mến mộ.
Đây là tình cảm tích cực. Khi nhìn thấy một con mèo bị thương, con người có thể cảm thấy
thương xót, lo lắng. Đây là tình cảm tiêu cực.
Niềm tin: Con người tin rằng con mèo là loài động vật vô hại. Niềm tin này là cơ sở để con
người tiếp xúc, chơi đùa với mèo.
Lý trí: Khi con người suy luận rằng nếu mèo là động vật ăn thịt thì nó sẽ ăn thịt chuột, con
người có thể đưa ra biện pháp phòng tránh chuột hiệu quả.
Ý chí: Khi con người quyết tâm học tập, rèn luyện để trở thành một bác sĩ giỏi, đó là biểu hiện
của ý chí.
Kết luận: Kết cấu của ý thức là một hệ thống thống nhất, chặt chẽ, trong đó các thành tố có mối
quan hệ tác động qua lại với nhau.

19
Câu hỏi 17: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?

Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là một trong những quan điểm cơ bản của triết học Mác-
Lênin. Quan điểm này khẳng định rằng vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết
định ý thức, ý thức phản ánh vật chất.
Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ giữa vật chất và ý thức đối với nhận thức
Vật chất là nguồn gốc của nhận thức: Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau.
Do đó, vật chất là nguồn gốc của nhận thức.
Ý thức là sự phản ánh của vật chất: Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào trong bộ
não con người. Do đó, để nhận thức đúng đắn thế giới khách quan, con người cần phải dựa vào
thực tiễn.
Thực tiễn là nhân tố quyết định sự phát triển của nhận thức: Thực tiễn là hoạt động có mục
đích, có ý thức của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan. Trong quá trình thực tiễn, con
người tiếp xúc với thế giới khách quan, thu thập tri thức về thế giới. Tri thức này là cơ sở của
nhận thức và là động lực của sự phát triển nhận thức.
Ví dụ minh họa:
Trong khoa học, các nhà khoa học phải dựa trên thực tiễn để xây dựng các giả thuyết, lý
thuyết. Sau đó, họ phải kiểm tra, chứng minh các giả thuyết, lý thuyết này bằng thực nghiệm.
Nếu các giả thuyết, lý thuyết này phù hợp với thực tiễn thì mới được coi là chân lý.
Trong cuộc sống, con người phải dựa trên thực tiễn để giải quyết các vấn đề, các mâu thuẫn.
Ví dụ, để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, con người phải nghiên cứu, tìm ra các giải
pháp phù hợp với thực tiễn.
Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ giữa vật chất và ý thức đối với hoạt động thực tiễn
Vật chất là cơ sở của hoạt động thực tiễn: Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau. Do đó,
vật chất là cơ sở của hoạt động thực tiễn.
Ý thức là nhân tố quyết định sự thành công của hoạt động thực tiễn: Ý thức là sự phản ánh thế
giới khách quan vào trong bộ não con người. Do đó, ý thức có vai trò quan trọng trong việc chỉ
đạo, điều khiển hoạt động thực tiễn.
Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý: Mọi tri thức chỉ là chân lý khi nó được kiểm nghiệm bằng
thực tiễn. Do đó, hoạt động thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.
Ví dụ minh họa:
Trong sản xuất, người lao động phải dựa trên tri thức khoa học về sản xuất để lựa chọn và sử
dụng các phương tiện, kỹ thuật phù hợp. Từ đó, họ có thể nâng cao năng suất lao động, chất
lượng sản phẩm.
Trong hoạt động chính trị, xã hội, con người phải dựa trên tri thức khoa học về xã hội để xây
dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật phù hợp với thực tiễn. Từ đó, có thể giải quyết các
vấn đề, mâu thuẫn trong xã hội.
Kết luận: Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là một quan điểm cơ bản của triết học Mác-Lênin.
Quan điểm này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với nhận thức và hoạt động thực tiễn.
Một số lưu ý khi vận dụng mối quan hệ giữa vật chất và ý thức vào thực tiễn:
Không được tuyệt đối hóa vai trò của vật chất hay ý thức.
Phải kết hợp chặt chẽ giữa nhận thức và thực tiễn.
Phải phát huy vai trò của ý thức trong hoạt động thực tiễn.

20
Câu hỏi 18: Phân tích nguyên lý về mối liên hệ phổ biến?

Phân tích nguyên lý về mối liên hệ phổ biến


Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là một trong hai nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật.
Nguyên lý này khẳng định rằng, mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới vật chất đều có mối liên hệ
với nhau một cách phổ biến, chặt chẽ. Nội dung của nguyên lý
Mối liên hệ phổ biến là sự tác động, ràng buộc lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng hay giữa các
mặt của một sự vật, của một hiện tượng trong thế giới. Mối liên hệ này có tính khách quan, độc lập
với ý thức của con người. Bản chất của nguyên lý
Bản chất của nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là khẳng định tính thống nhất vật chất của thế giới.
Theo đó, các sự vật, hiện tượng trong thế giới dù có đa dạng, có khác nhau đến thế nào đi chăng
nữa, thì cũng chỉ là những dạng cụ thể khác nhau của một thế giới vật chất duy nhất.
Đặc điểm của mối liên hệ phổ biến
Mối liên hệ phổ biến có những đặc điểm sau:
Tính phổ biến: Mối liên hệ phổ biến tồn tại ở tất cả các sự vật, hiện tượng trong thế giới.
Không có sự vật, hiện tượng nào tồn tại trong trạng thái cô lập, tách rời với các sự vật, hiện
tượng khác.
Tính đa dạng: Mối liên hệ phổ biến có nhiều loại khác nhau, bao gồm: mối liên hệ nhân quả,
mối liên hệ giữa các mặt của một sự vật, mối liên hệ giữa các sự vật trong một hệ thống, mối
liên hệ giữa các sự vật trong một quá trình,...
Tính khách quan: Mối liên hệ phổ biến là thuộc tính vốn có của thế giới vật chất, độc lập với ý
thức của con người.
Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên lý
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với nhận thức và
hoạt động thực tiễn.
Đối với nhận thức: Nguyên lý này giúp chúng ta nhận thức đúng bản chất của thế giới khách
quan, tránh tình trạng phiến diện, tuyệt đối hóa một mối liên hệ nào đó.
Đối với hoạt động thực tiễn: Nguyên lý này giúp chúng ta lựa chọn và thực hiện các hoạt động
thực tiễn phù hợp với quy luật khách quan.
Ví dụ minh họa
Trong tự nhiên: Mối liên hệ giữa các hành tinh trong hệ mặt trời, mối liên hệ giữa các loài sinh
vật trong hệ sinh thái, mối liên hệ giữa các quá trình tự nhiên,...
Trong xã hội: Mối liên hệ giữa các giai cấp trong xã hội, mối liên hệ giữa các quốc gia trong
thế giới, mối liên hệ giữa các quá trình kinh tế, chính trị, xã hội,...
Trong hoạt động thực tiễn: Mối liên hệ giữa sản xuất và tiêu dùng, mối liên hệ giữa giáo dục
và đào tạo, mối liên hệ giữa khoa học và công nghệ,...
Kết luận
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là một nguyên lý quan trọng của triết học Mác-Lênin. Nguyên
lý này giúp chúng ta nhận thức đúng bản chất của thế giới khách quan và lựa chọn, thực hiện các
hoạt động thực tiễn phù hợp với quy luật khách quan.

21
Câu hỏi 19: Phân tích nguyên lý về sự phát triển?

Nguyên lý về sự phát triển là một trong hai nguyên lý cơ bản của triết học Mác-Lênin. Nguyên lý
này khẳng định rằng sự phát triển là quy luật chung của thế giới vật chất, của tự nhiên, xã hội và tư
duy. Nội dung của nguyên lý về sự phát triển
Sự phát triển là sự vận động và biến đổi không ngừng của thế giới khách quan, từ thấp đến
cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
Sự phát triển có tính khách quan, nghĩa là nó không phụ thuộc vào ý muốn, ý thức của con
người.
Sự phát triển có tính quy luật, nghĩa là nó diễn ra theo những quy luật khách quan, không thể
đảo ngược.
Sự phát triển có tính đa dạng, phong phú, biểu hiện ra bên ngoài theo vô vàn hình thức khác
nhau.
Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên lý về sự phát triển
Nguyên lý về sự phát triển có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với nhận thức và hoạt
động thực tiễn.
Đối với nhận thức: Nguyên lý này đòi hỏi con người phải đặt sự vật, hiện tượng trong quá
trình vận động, phát triển để nhận thức được bản chất, quy luật của nó.
Đối với hoạt động thực tiễn: Nguyên lý này đòi hỏi con người phải nhận thức được quy luật
phát triển của sự vật, hiện tượng để vận dụng vào hoạt động thực tiễn nhằm đạt được mục
đích mong muốn.
Ví dụ minh họa
Trong tự nhiên: Sự phát triển của cây cối từ hạt giống thành cây trưởng thành, sự phát triển
của con người từ lúc sinh ra đến lúc trưởng thành, sự phát triển của vũ trụ từ lúc sơ khai đến
hiện tại.
Trong xã hội: Sự phát triển của xã hội loài người từ xã hội nguyên thủy đến xã hội hiện đại,
sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội, sự phát triển của khoa học - công nghệ.
Trong tư duy: Sự phát triển của tư duy con người từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp,
từ chưa đầy đủ đến đầy đủ hơn.
Kết luận: Nguyên lý về sự phát triển là một nguyên lý quan trọng của triết học Mác-Lênin. Nguyên
lý này giúp con người hiểu rõ bản chất của thế giới khách quan, từ đó có thể nhận thức đúng đắn
và hoạt động thực tiễn có hiệu quả.

22
Câu 20: Phân tích các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về mối liên hệ phổ
biến?
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là một trong những nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy
vật. Nguyên lý này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều có mối
liên hệ phổ biến với nhau.
Từ nguyên lý này, chúng ta có thể rút ra một số nguyên tắc phương pháp luận sau:
Nguyên tắc toàn diện: Khi nghiên cứu một sự vật, hiện tượng, cần phải xem xét nó trong mối
liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác. Không nên xem xét một sự vật, hiện tượng một cách
cô lập, tách rời khỏi các sự vật, hiện tượng khác.
Ví dụ minh họa: Để hiểu rõ về một con người, cần phải xem xét con người đó trong mối quan hệ
với gia đình, xã hội, lịch sử,...
Nguyên tắc phát triển: Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều vận động, phát
triển không ngừng. Do đó, khi nghiên cứu một sự vật, hiện tượng, cần phải xem xét sự vật,
hiện tượng đó trong quá trình vận động, phát triển.
Ví dụ minh họa: Để hiểu rõ về một xã hội, cần phải xem xét xã hội đó trong quá trình vận động,
phát triển từ thấp đến cao, từ kém phát triển đến phát triển.
Nguyên tắc lịch sử: Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều có lịch sử phát triển
của nó. Do đó, khi nghiên cứu một sự vật, hiện tượng, cần phải xem xét sự vật, hiện tượng đó
trong bối cảnh lịch sử của nó.
Ví dụ minh họa: Để hiểu rõ về một phong trào cách mạng, cần phải xem xét phong trào cách mạng
đó trong bối cảnh lịch sử của nó.
Nguyên tắc cụ thể hóa: Khi vận dụng lý luận vào thực tiễn, cần phải chú ý đến tính cụ thể, tính
đặc thù của từng sự vật, hiện tượng. Không nên áp dụng một cách máy móc, cứng nhắc các
quy luật, lý luận chung.
Ví dụ minh họa: Khi áp dụng các quy luật kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tiễn, cần phải
chú ý đến tính cụ thể, tính đặc thù của từng nước, từng thời kỳ.
Các nguyên tắc phương pháp luận này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp chúng ta nhận thức
đúng đắn về thế giới khách quan và vận dụng lý luận vào thực tiễn một cách hiệu quả.
Ngoài ra, từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến, chúng ta có thể rút ra một số phương pháp nghiên
cứu khoa học sau:
Phương pháp phân tích: Phương pháp này giúp chúng ta phân tích sự vật, hiện tượng thành các
yếu tố, bộ phận cấu thành.
Phương pháp tổng hợp: Phương pháp này giúp chúng ta tổng hợp các yếu tố, bộ phận thành
một chỉnh thể thống nhất.
Phương pháp lịch sử: Phương pháp này giúp chúng ta nghiên cứu sự vật, hiện tượng trong quá
trình vận động, phát triển.
Phương pháp so sánh: Phương pháp này giúp chúng ta so sánh các sự vật, hiện tượng với nhau
để tìm ra những điểm giống và khác nhau.
Phương pháp thống kê: Phương pháp này giúp chúng ta thu thập, xử lý số liệu một cách khoa
học để rút ra kết luận.
Các phương pháp nghiên cứu khoa học này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về thế giới khách
quan và phát hiện ra những quy luật vận động, phát triển của thế giới.

23
Câu 21: Phân tích các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về sự phát triển?

Phân tích các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về sự phát triển
Nguyên lý về sự phát triển là một trong những nguyên lý cơ bản của triết học Mác-Lênin. Nguyên
lý này khẳng định rằng sự phát triển là khuynh hướng chung, có tính phổ biến của thế giới khách
quan. Phát triển là quá trình vận động, biến đổi không ngừng của sự vật, hiện tượng từ thấp đến
cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
Từ nguyên lý về sự phát triển, có thể rút ra một số nguyên tắc phương pháp luận sau:
Nguyên tắc toàn diện
Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ toàn diện,
thống nhất với nhau. Mọi sự vật, hiện tượng đều có mối quan hệ với nhau, không tồn tại một cách
đơn lẻ, cô lập. Chỉ có xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ toàn diện, thống nhất với nhau
thì mới có thể hiểu được bản chất, quy luật vận động của sự vật, hiện tượng đó. Ví dụ minh họa:
Trong xã hội, kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Sự phát triển
của kinh tế sẽ tác động đến sự phát triển của chính trị, văn hóa, xã hội. Ngược lại, sự phát triển của
chính trị, văn hóa, xã hội cũng sẽ tác động đến sự phát triển của kinh tế.
Nguyên tắc lịch sử cụ thể
Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải xem xét sự vật, hiện tượng trong không gian, thời gian cụ
thể. Mọi sự vật, hiện tượng đều có tính lịch sử, cụ thể, không tồn tại một cách bất biến, vĩnh hằng.
Chỉ có xem xét sự vật, hiện tượng trong không gian, thời gian cụ thể thì mới có thể hiểu được bản
chất, quy luật vận động của sự vật, hiện tượng đó trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Ví dụ
minh họa:
Chủ nghĩa tư bản là một hình thái kinh tế - xã hội có tính lịch sử. Trong giai đoạn đầu, chủ nghĩa
tư bản có những mặt tích cực như thúc đẩy sản xuất phát triển, nâng cao đời sống vật chất, tinh
thần của nhân dân. Tuy nhiên, trong giai đoạn sau, chủ nghĩa tư bản cũng có những mặt tiêu cực
như bóc lột giai cấp, bất công xã hội, ô nhiễm môi trường,...
Nguyên tắc khách quan
Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải khách quan trong nhận thức và hoạt động thực tiễn. Không
được chủ quan, duy ý chí, áp đặt quan điểm, tư tưởng của mình lên sự vật, hiện tượng. Ví dụ minh
họa:
Trong khoa học, các nhà khoa học phải khách quan trong nghiên cứu, không được áp đặt quan
điểm, tư tưởng của mình lên kết quả nghiên cứu. Nếu không khách quan, các nhà khoa học sẽ đưa
ra những kết quả nghiên cứu sai lệch.
Nguyên tắc tính quy luật
Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải tìm ra quy luật vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
Chỉ có tìm ra quy luật vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng thì mới có thể nhận thức và cải
tạo sự vật, hiện tượng một cách đúng đắn.
Ví dụ minh họa:
Trong sản xuất, người lao động phải tìm ra quy luật vận động của sản xuất để có thể nâng cao năng
suất lao động, chất lượng sản phẩm.
Nguyên tắc vận dụng sáng tạo
Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải vận dụng các nguyên tắc phương pháp luận một cách sáng
tạo, linh hoạt, phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể. Không được áp dụng máy móc, rập khuôn các
nguyên tắc phương pháp luận.
Ví dụ minh họa:
Trong hoạt động thực tiễn, con người phải vận dụng các nguyên tắc phương pháp luận một cách
sáng tạo, linh hoạt để giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả.

24
Kết luận: Các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về sự phát triển là những nguyên
tắc quan trọng, có ý nghĩa to lớn đối với nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.

25
Câu 22: Phạm trù là gì? Vai trò của phạm trù trong quá trình tư duy?

Phạm trù là gì?


Phạm trù là những khái niệm phản ánh những thuộc tính, mối liên hệ bản chất, phổ biến của các sự
vật, hiện tượng trong thế giới khách quan. Vai trò của phạm trù trong quá trình tư duy
Phạm trù có vai trò quan trọng trong quá trình tư duy, thể hiện ở những điểm sau:
Phạm trù là cơ sở để phân loại, hệ thống hóa tri thức: Phạm trù giúp ta phân chia các sự vật,
hiện tượng thành những nhóm, loại khác nhau dựa trên những thuộc tính, mối liên hệ bản chất
của chúng. Điều này giúp cho tri thức của con người được hệ thống hóa, logic và dễ dàng hơn
trong việc tiếp thu, sử dụng.
Phạm trù là công cụ để nhận thức thế giới: Phạm trù giúp ta khái quát những thuộc tính, mối
liên hệ bản chất của các sự vật, hiện tượng. Điều này giúp cho con người có thể hiểu rõ hơn
về thế giới khách quan, từ đó có thể giải thích, dự đoán và tác động vào thế giới một cách có
hiệu quả.
Phạm trù là cơ sở để xây dựng lý luận khoa học: Phạm trù là nền tảng để xây dựng các khái
niệm, quy luật, học thuyết khoa học. Các khái niệm, quy luật, học thuyết khoa học được xây
dựng trên cơ sở của phạm trù là những tri thức khoa học có giá trị thực tiễn cao.
Ví dụ minh họa:
Trong khoa học tự nhiên, các phạm trù như: vật chất, năng lượng, không gian, thời gian, vận
động,... là cơ sở để phân loại, hệ thống hóa tri thức về thế giới tự nhiên.
Trong khoa học xã hội, các phạm trù như: con người, xã hội, giai cấp, nhà nước,... là cơ sở để
nhận thức thế giới xã hội.
Trong đời sống hàng ngày, các phạm trù như: thiện, ác, đúng, sai, đẹp, xấu,... là cơ sở để con
người đưa ra những đánh giá, phán xét đúng đắn về các sự vật, hiện tượng.
Kết luận: Phạm trù là một công cụ quan trọng của tư duy. Việc nắm vững các phạm trù cơ bản của
triết học Mác-Lênin là điều cần thiết để nâng cao năng lực tư duy và nhận thức của con người.

26
Câu 23: Phân tích quan niệm của triết học Mác-Lênin về mối quan hệ giữa cái chung và cái
riêng?

Mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung là một trong những quan niệm cơ bản của triết
học Mác-Lênin. Quan niệm này khẳng định rằng cái riêng và cái chung là hai phạm trù đối lập,
thống nhất trong thế giới khách quan.
Cái riêng là những sự vật, hiện tượng cụ thể, tồn tại trong không gian và thời gian nhất định. Cái
riêng có những đặc điểm, tính chất riêng biệt, không lặp lại ở những sự vật, hiện tượng khác.
Cái chung là những nét giống nhau, bản chất, quy luật chung tồn tại trong nhiều sự vật, hiện tượng.
Cái chung không tồn tại ở một sự vật, hiện tượng riêng lẻ nào, mà chỉ tồn tại thông qua cái riêng.
Mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung được thể hiện ở những điểm sau:
Cái chung tồn tại trong cái riêng và thông qua cái riêng biểu hiện sự tồn tại của mình. Không
có cái chung thuần túy tồn tại bên ngoài cái riêng, cái chung tồn tại thực sự, nhưng không tồn
tại ngoài cái riêng mà phải thông qua cái riêng. Cái riêng chỉ tồn tại trong mối liên hệ với cái
chung.
Cái riêng là sự cụ thể hóa của cái chung. Cái chung chỉ tồn tại trong những cái riêng cụ thể.
Cái riêng là sự thể hiện cụ thể của cái chung trong những điều kiện, hoàn cảnh nhất định.
Cái riêng tác động trở lại cái chung. Sự tồn tại và phát triển của cái chung phụ thuộc vào sự
tồn tại và phát triển của cái riêng. Sự biến đổi của cái riêng dẫn đến sự biến đổi của cái chung.
Ví dụ minh họa:
Trong một lớp học, mỗi học sinh là một cái riêng, nhưng tất cả các học sinh đều có những nét
chung như là con người, đều học cùng một chương trình, đều có nhu cầu học tập,...
Trong một xã hội, mỗi cá nhân là một cái riêng, nhưng tất cả các cá nhân đều có những nét
chung như là con người, đều sống trong cùng một xã hội, đều có những nhu cầu, lợi ích
chung,...
Kết luận: Quan niệm về mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung là một quan niệm
quan trọng của triết học Mác-Lênin. Quan niệm này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối
với nhận thức và hoạt động thực tiễn.

27
Câu hỏi 24: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái
riêng đối với nhận thức và hoạt động thực tiễn?

Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng là một trong những quan điểm cơ bản của triết
học Mác-Lênin. Quan điểm này khẳng định rằng cái chung và cái riêng tồn tại khách quan, có mối
liên hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau.
Ýnghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng đối với nhận
thức
Cái chung là cơ sở để nhận thức cái riêng: Cái chung là những mặt, những thuộc tính, những
quy luật chung vốn có ở nhiều sự vật, hiện tượng khác nhau. Do đó, việc nhận thức cái chung
là cơ sở để nhận thức cái riêng.
Cái riêng là cơ sở để nhận thức cái chung: Cái riêng là những sự vật, hiện tượng cụ thể, sinh
động. Trong cái riêng, cái chung được thể hiện một cách cụ thể, sinh động. Do đó, việc nghiên
cứu cái riêng là cơ sở để nhận thức cái chung.
Cái chung và cái riêng phải được nghiên cứu gắn bó, thống nhất với nhau: Cái chung và cái
riêng không tách rời nhau mà thống nhất với nhau trong một thể thống nhất. Do đó, trong quá
trình nhận thức, cần phải nghiên cứu cái chung và cái riêng gắn bó, thống nhất với nhau.
Ví dụ minh họa:
Trong khoa học, để nghiên cứu một hiện tượng tự nhiên, con người phải nghiên cứu những quy
luật chung của hiện tượng đó. Tuy nhiên, để hiểu rõ hiện tượng đó, con người cũng cần phải
nghiên cứu từng trường hợp cụ thể của hiện tượng đó.
Trong cuộc sống, để giải quyết một vấn đề, con người cần phải nắm bắt được bản chất, quy luật
chung của vấn đề đó. Tuy nhiên, để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, con người cũng cần
phải căn cứ vào những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể của vấn đề đó.
Ýnghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng đối với hoạt
động thực tiễn
Cái chung là cơ sở để hoạt động thực tiễn: Cái chung là những quy luật, những nguyên tắc
chung chi phối sự vận động, phát triển của thế giới. Do đó, việc nắm vững cái chung là cơ sở
để hoạt động thực tiễn có hiệu quả.
Cái riêng là cơ sở để vận dụng cái chung vào hoạt động thực tiễn: Cái riêng là những điều kiện,
hoàn cảnh cụ thể của hoạt động thực tiễn. Do đó, việc nắm vững cái riêng là cơ sở để vận dụng
cái chung vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Cái chung và cái riêng phải được vận dụng gắn bó, thống nhất với nhau trong hoạt động thực
tiễn: Cái chung và cái riêng thống nhất với nhau trong một thể thống nhất. Do đó, trong hoạt
động thực tiễn, cần phải vận dụng cái chung và cái riêng gắn bó, thống nhất với nhau.
Ví dụ minh họa:
Trong sản xuất, để đạt hiệu quả cao, người lao động phải nắm vững những quy luật chung của
sản xuất. Tuy nhiên, để áp dụng những quy luật chung đó vào thực tế, người lao động cũng cần
phải căn cứ vào những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể của nhà máy, xí nghiệp.
Trong hoạt động chính trị, xã hội, để xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật phù hợp,
cần phải nắm vững những quy luật chung của sự phát triển xã hội. Tuy nhiên, để vận dụng
những quy luật chung đó vào thực tiễn, cần phải căn cứ vào những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể
của từng quốc gia, dân tộc.
Kết luận: Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng là một quan điểm cơ bản của triết
học Mác-Lênin. Quan điểm này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với nhận thức và hoạt
động thực tiễn.

28
Câu 25: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả?

Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả là một trong những nội dung cơ bản của
nguyên lý về mối liên hệ phổ biến của triết học Mác-Lênin. Nguyên nhân và kết quả là hai phạm
trù triết học phản ánh mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan. Khái
niệm nguyên nhân và kết quả
Nguyên nhân là sự tác động lẫn nhau giữa các mặt, các yếu tố trong một sự vật hoặc giữa các
sự vật với nhau, gây ra một biến đổi nhất định nào đó.
Kết quả là sự biến đổi xuất hiện do sự tác động lẫn nhau của các mặt, các yếu tố trong một sự
vật hoặc giữa các sự vật với nhau.
Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả
Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là mối quan hệ thống nhất, biện chứng, trong đó nguyên
nhân sinh ra kết quả, kết quả là sự biểu hiện của nguyên nhân.
Các đặc trưng của mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả
Nguyên nhân và kết quả luôn tồn tại trong mối quan hệ thống nhất, không tách rời nhau.
Nguyên nhân không thể tồn tại mà không có kết quả, và kết quả không thể xuất hiện mà
không có nguyên nhân.
Nguyên nhân sinh ra kết quả, kết quả là sự biểu hiện của nguyên nhân. Nguyên nhân là cái
sinh ra kết quả, là cái có trước kết quả, quyết định sự hình thành và phát triển của kết quả. Kết
quả là sự biểu hiện của nguyên nhân, là cái có sau nguyên nhân, là cái được nguyên nhân quy
định.
Nguyên nhân và kết quả có mối quan hệ tác động qua lại. Kết quả không chỉ là sự biểu hiện
của nguyên nhân, mà còn tác động trở lại nguyên nhân, làm thay đổi nguyên nhân.
Ví dụ minh họa
Ví dụ về mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong tự nhiên:
Nguyên nhân: Mây tích tụ đủ nước sẽ gây ra mưa.
Kết quả: Mưa sẽ làm mát bầu khí quyển, bổ sung nước cho cây trồng, động vật, và làm
giảm nguy cơ cháy rừng.
Ví dụ về mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong xã hội:
Nguyên nhân: Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến sự thay đổi quan hệ sản xuất.
Kết quả: Sự thay đổi quan hệ sản xuất dẫn đến sự thay đổi cơ sở hạ tầng, từ đó dẫn đến
sự thay đổi kiến trúc thượng tầng.
Kết luận: Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả là một nội dung quan trọng của
triết học Mác-Lênin. Việc nắm vững mối quan hệ này có ý nghĩa quan trọng đối với nhận thức và
hoạt động thực tiễn của con người.

29
Câu 26: Hãy nêu ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quan hệ nhân quả?

Quan hệ nhân quả là một trong những cặp phạm trù cơ bản của triết học. Quan hệ này khẳng định
rằng giữa các sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan luôn có mối liên hệ ràng buộc với nhau,
trong đó sự vật, hiện tượng này (nguyên nhân) sinh ra sự vật, hiện tượng khác (kết quả).
Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quan hệ nhân quả là rất quan trọng đối với nhận
thức và hoạt động thực tiễn.
Đối với nhận thức:
Giúp con người nhận thức đúng đắn về thế giới khách quan: Mối quan hệ nhân quả là cơ sở của
nhận thức. Nhờ nghiên cứu mối quan hệ nhân quả, con người có thể hiểu rõ bản chất, quy luật
vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Giúp con người phát hiện ra các quy luật khách quan: Mối quan hệ nhân quả là cơ sở của các
quy luật khách quan. Nhờ nghiên cứu mối quan hệ nhân quả, con người có thể phát hiện ra các
quy luật khách quan chi phối sự vận động, phát triển của thế giới.
Giúp con người giải quyết các vấn đề, mâu thuẫn trong nhận thức: Mối quan hệ nhân quả giúp
con người xác định nguyên nhân của các vấn đề, mâu thuẫn trong nhận thức. Từ đó, có thể tìm
ra các giải pháp phù hợp để giải quyết các vấn đề, mâu thuẫn đó.
Ví dụ minh họa:
Trong khoa học, các nhà khoa học phải nghiên cứu mối quan hệ nhân quả giữa các hiện tượng
tự nhiên, xã hội để phát hiện ra các quy luật khách quan. Ví dụ, các nhà khoa học đã nghiên
cứu mối quan hệ nhân quả giữa sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất để
phát hiện ra quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa xã hội.
Trong cuộc sống, con người phải dựa vào mối quan hệ nhân quả để giải quyết các vấn đề, mâu
thuẫn. Ví dụ, để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, con người phải xác định nguyên nhân
của vấn đề này. Từ đó, có thể đề ra các giải pháp phù hợp để giải quyết vấn đề.
Đối với hoạt động thực tiễn:
Giúp con người lựa chọn và thực hiện các hoạt động thực tiễn phù hợp: Mối quan hệ nhân quả
giúp con người xác định được kết quả của các hoạt động thực tiễn. Từ đó, có thể lựa chọn và
thực hiện các hoạt động thực tiễn phù hợp với mục tiêu của mình.
Giúp con người kiểm soát và cải tạo thế giới khách quan: Mối quan hệ nhân quả giúp con người
nắm được các quy luật khách quan chi phối sự vận động, phát triển của thế giới. Từ đó, có thể
kiểm soát và cải tạo thế giới khách quan theo mục đích của mình.
Ví dụ minh họa:
Trong sản xuất, người lao động phải dựa vào mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố sản xuất để
lựa chọn và sử dụng các yếu tố sản xuất phù hợp. Từ đó, có thể nâng cao năng suất lao động,
chất lượng sản phẩm.
Trong hoạt động chính trị, xã hội, con người phải dựa vào mối quan hệ nhân quả giữa các yếu
tố chính trị, xã hội để xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật phù hợp. Từ đó, có thể
giải quyết các vấn đề, mâu thuẫn trong xã hội.
Kết luận: Việc nghiên cứu quan hệ nhân quả có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với nhận
thức và hoạt động thực tiễn. Nhờ nghiên cứu mối quan hệ nhân quả, con người có thể nhận thức
đúng đắn về thế giới khách quan và lựa chọn, thực hiện các hoạt động thực tiễn phù hợp.

30
Câu 27: Phân tích quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên?

Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên là một trong những nội dung cơ bản của phép
biện chứng duy vật. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, tất nhiên và ngẫu nhiên là
hai phạm trù thống nhất trong sự phát triển của thế giới.
Tất nhiên là cái gì xảy ra theo quy luật khách quan, có thể dự đoán được. Tất nhiên tồn tại khách
quan, không phụ thuộc vào ý muốn của con người. Ví dụ, mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía
tây là một hiện tượng tất nhiên.
Ngẫu nhiên là cái gì xảy ra không theo quy luật khách quan, không thể dự đoán được. Ngẫu nhiên
cũng tồn tại khách quan, nhưng nó chỉ là một biểu hiện của tất nhiên ở một mức độ nhất định. Ví
dụ, một quả táo rơi xuống đất là một hiện tượng tất nhiên, nhưng quả táo rơi xuống đất ở vị trí nào
là một hiện tượng ngẫu nhiên. Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên thể hiện ở chỗ:
Tất nhiên là cơ sở, là tiền đề của ngẫu nhiên. Ngẫu nhiên là sự vận động, biến đổi của tất
nhiên ở một mức độ nhất định. Ví dụ, sự va chạm giữa hai vật là một hiện tượng tất nhiên,
nhưng sự va chạm giữa hai vật ở vị trí nào, với tốc độ nào là một hiện tượng ngẫu nhiên.
Ngẫu nhiên là biểu hiện của tất nhiên. Ngẫu nhiên chỉ là một biểu hiện của tất nhiên ở một
mức độ nhất định, nhưng nó có thể tác động trở lại tất nhiên. Ví dụ, sự va chạm giữa hai vật ở
vị trí nào, với tốc độ nào là một hiện tượng ngẫu nhiên, nhưng nó có thể dẫn đến những hậu
quả khác nhau, từ đó tác động trở lại sự vận động của vật chất.
Tất nhiên và ngẫu nhiên thống nhất với nhau trong sự phát triển của thế giới. Tất nhiên và
ngẫu nhiên không tồn tại tách rời nhau, mà luôn thống nhất với nhau trong sự phát triển của
thế giới. Ví dụ, sự va chạm giữa hai vật là một hiện tượng tất nhiên, nhưng sự va chạm giữa
hai vật ở vị trí nào, với tốc độ nào là một hiện tượng ngẫu nhiên. Sự va chạm ở vị trí nào, với
tốc độ nào sẽ dẫn đến những hậu quả khác nhau, từ đó tác động trở lại sự vận động của vật
chất.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về tất nhiên:
Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây là một hiện tượng tất nhiên.
Trái đất quay quanh Mặt trời là một hiện tượng tất nhiên.
Sự phát triển của xã hội loài người là một hiện tượng tất nhiên.
Ví dụ về ngẫu nhiên:
Một quả táo rơi xuống đất là một hiện tượng tất nhiên, nhưng quả táo rơi xuống đất ở vị
trí nào là một hiện tượng ngẫu nhiên.
Một người trúng số độc đắc là một hiện tượng ngẫu nhiên.
Sự ra đời của một thiên tài là một hiện tượng ngẫu nhiên.
Kết luận:
Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên là một nội dung quan trọng của phép biện chứng
duy vật. Việc nắm vững quan hệ này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế
giới.

31
Câu 28: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa tất
nhiên và ngẫu nhiên?

Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên là một trong những vấn đề cơ bản của triết
học. Việc nghiên cứu mối quan hệ này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối với việc nhận
thức và cải tạo thế giới.
Ý nghĩa phương pháp luận cụ thể của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và
ngẫu nhiên:
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn hiện thực khách quan:Mối quan hệ biện chứng giữa tất
nhiên và ngẫu nhiên giúp chúng ta nhận thức đúng đắn hiện thực khách quan một cách
toàn diện, tránh rơi vào chủ nghĩa duy tâm khách quan, chủ nghĩa duy tâm chủ quan hay
chủ nghĩa duy vật tầm thường.
Giúp chúng ta đề ra và thực hiện kế hoạch, dự án một cách khoa học:Mối quan hệ biện
chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên giúp chúng ta nhận thức được những quy luật khách
quan của sự vật, hiện tượng, từ đó đề ra kế hoạch, dự án một cách khoa học, tránh những
sai sót không đáng có.
Giúp chúng ta vận dụng sáng tạo quy luật khách quan:Mối quan hệ biện chứng giữa tất
nhiên và ngẫu nhiên giúp chúng ta nhận thức được vai trò của ngẫu nhiên trong sự vận
động và phát triển của sự vật, hiện tượng, từ đó vận dụng sáng tạo quy luật khách quan để
đạt được mục đích đề ra.
Ví dụ minh họa:
**Trong sản xuất nông nghiệp, việc trồng trọt và chăm sóc cây trồng cần tuân theo quy luật
khách quan của sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất,
có thể xảy ra những hiện tượng ngẫu nhiên như thiên tai, dịch bệnh,... Những hiện tượng ngẫu
nhiên này có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cây trồng. Do đó, người nông dân
cần phải có sự chuẩn bị và ứng phó phù hợp với những hiện tượng ngẫu nhiên này để đảm bảo
năng suất và chất lượng cây trồng.
**Trong quá trình nghiên cứu khoa học, việc tìm ra các quy luật khách quan của sự vật, hiện
tượng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì của các nhà khoa học. Trong quá
trình nghiên cứu, các nhà khoa học có thể gặp phải những hiện tượng ngẫu nhiên, như những
phát hiện mới ngoài dự kiến. Những hiện tượng ngẫu nhiên này có thể giúp các nhà khoa học
tìm ra những quy luật khách quan mới của sự vật, hiện tượng.
**Trong hoạt động thực tiễn, việc đề ra và thực hiện kế hoạch, dự án cần dựa trên những quy
luật khách quan của sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, có thể xảy ra
những hiện tượng ngẫu nhiên, như những biến động của thị trường, những thay đổi của chính
sách,... Những hiện tượng ngẫu nhiên này có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện kế hoạch, dự
án. Do đó, cần phải có sự linh hoạt, sáng tạo trong việc thực hiện kế hoạch, dự án để ứng phó
với những hiện tượng ngẫu nhiên này.
Tóm lại, việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên có ý nghĩa phương
pháp luận quan trọng đối với việc nhận thức và cải tạo thế giới.

32
Câu 29: Phân tích quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức?

Quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức là một trong những quy luật cơ bản của phép biện
chứng duy vật. Nội dung và hình thức là hai mặt không thể tách rời của một sự vật, hiện tượng.
Nội dung là cái được phản ánh, là bản chất, là cái quy định sự tồn tại và phát triển của sự vật, hiện
tượng. Hình thức là cách thức tồn tại và biểu hiện của nội dung, là cái quy định sự tồn tại và phát
triển của nội dung.
Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức được thể hiện qua các điểm sau:
Nội dung quyết định hình thức: Nội dung là cái quy định sự tồn tại và phát triển của hình thức.
Sự thay đổi của nội dung dẫn đến sự thay đổi của hình thức. Ví dụ, khi nội dung của một bài
thơ là tình yêu quê hương, thì hình thức của bài thơ sẽ là những hình ảnh, ngôn từ, âm điệu thể
hiện tình yêu quê hương. Nếu nội dung của bài thơ thay đổi, chẳng hạn là tình yêu đôi lứa, thì
hình thức của bài thơ cũng sẽ thay đổi theo.
Hình thức tác động trở lại nội dung: Hình thức là phương thức tồn tại và biểu hiện của nội
dung, do đó, nó cũng tác động trở lại nội dung. Hình thức phù hợp sẽ giúp nội dung được thể
hiện đầy đủ, sâu sắc và hiệu quả. Ví dụ, một bài thơ có hình thức đẹp, giàu hình ảnh, ngôn từ
sẽ giúp nội dung của bài thơ được thể hiện một cách sinh động, sâu sắc và gây ấn tượng với
người đọc.
Nội dung và hình thức thống nhất, khăng khít với nhau: Nội dung và hình thức không thể tách
rời nhau. Sự thống nhất của nội dung và hình thức là sự thống nhất giữa cái quy định và cái bị
quy định, giữa cái quyết định và cái bị quyết định. Sự thống nhất của nội dung và hình thức tạo
nên sự hoàn chỉnh của sự vật, hiện tượng. Ví dụ, một bài thơ hay là bài thơ có nội dung sâu
sắc, giàu ý nghĩa và hình thức đẹp, giàu hình ảnh, ngôn từ.
Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực văn học:
Nội dung của một tác phẩm văn học là tư tưởng, tình cảm của nhà văn muốn gửi gắm.
Hình thức của một tác phẩm văn học là ngôn từ, hình ảnh, âm điệu,... được sử dụng để thể
hiện nội dung. Nội dung quyết định hình thức, chẳng hạn, một tác phẩm văn học có nội
dung yêu nước sẽ có hình thức thể hiện những hình ảnh, ngôn từ, âm điệu mang tính biểu
tượng của quê hương, đất nước. Hình thức tác động trở lại nội dung, chẳng hạn, một tác
phẩm văn học có hình thức đẹp, giàu hình ảnh, ngôn từ sẽ giúp nội dung của tác phẩm
được thể hiện một cách sinh động, sâu sắc và gây ấn tượng với người đọc.
Trong lĩnh vực khoa học:
Nội dung của một khoa học là những tri thức khoa học về một lĩnh vực nhất định. Hình
thức của một khoa học là hệ thống khái niệm, quy luật, phương pháp,... được sử dụng để
thể hiện nội dung. Nội dung quyết định hình thức, chẳng hạn, một khoa học có nội dung
phức tạp sẽ có hình thức thể hiện phức tạp. Hình thức tác động trở lại nội dung, chẳng hạn,
một khoa học có hình thức trình bày rõ ràng, dễ hiểu sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu
nội dung.
Trong lĩnh vực đời sống:
Nội dung của một sự kiện là ý nghĩa, giá trị của sự kiện. Hình thức của một sự kiện là cách
thức diễn ra của sự kiện. Nội dung quyết định hình thức, chẳng hạn, một sự kiện có nội
dung quan trọng sẽ có hình thức diễn ra trang trọng, long trọng. Hình thức tác động trở lại
nội dung, chẳng hạn, một sự kiện có hình thức diễn ra đẹp đẽ, ấn tượng sẽ giúp nội dung
của sự kiện được thể hiện một cách sinh động, sâu sắc và gây ấn tượng với người tham gia.
Kết luận:

33
Quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức là một quy luật cơ bản của phép biện chứng duy
vật. Nội dung và hình thức không thể tách rời nhau, chúng thống nhất, khăng khít với nhau trong
sự phát triển của sự vật, hiện tượng.

34
Câu 30: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa nội
dung và hình thức?

Ýnghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức
được thể hiện ở những điểm sau:
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng:
Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức là mối quan hệ thống nhất, tác động qua lại
lẫn nhau. Nội dung là cái quy định, quyết định hình thức, hình thức là cái biểu hiện, thể hiện nội
dung. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức giúp chúng ta
nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ, trong một tác phẩm văn học, nội dung là những tư tưởng, tình cảm của tác giả được thể hiện
qua hình thức ngôn từ. Nội dung là cái quy định, quyết định hình thức, hình thức là cái biểu hiện,
thể hiện nội dung. Do đó, để hiểu đúng một tác phẩm văn học, chúng ta cần nghiên cứu cả nội
dung và hình thức.
Giúp chúng ta nắm bắt được quy luật vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng:
Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức là mối quan hệ thống nhất, nhưng thống nhất
trong vận động và phát triển. Nội dung và hình thức luôn vận động và phát triển cùng nhau, trong
đó nội dung là động lực, hình thức là phương thức. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ biện
chứng giữa nội dung và hình thức giúp chúng ta nắm bắt được quy luật vận động và phát triển của
sự vật, hiện tượng.
Ví dụ, trong một xã hội, nội dung là quan hệ sản xuất, hình thức là kiến trúc thượng tầng. Nội dung
là động lực, hình thức là phương thức. Do đó, để hiểu được sự phát triển của xã hội, chúng ta cần
nghiên cứu cả nội dung và hình thức.
Giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả:
Việc nắm vững mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức giúp chúng ta vận dụng vào
hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả. Trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần chú ý đến cả nội
dung và hình thức. Nội dung là cái quyết định, hình thức là cái phục vụ. Do đó, chúng ta cần đảm
bảo sự thống nhất giữa nội dung và hình thức trong hoạt động thực tiễn.
Ví dụ, trong quá trình sản xuất, chúng ta cần chú ý đến cả chất lượng và số lượng sản phẩm. Chất
lượng là nội dung, số lượng là hình thức. Do đó, chúng ta cần đảm bảo sự thống nhất giữa chất
lượng và số lượng trong sản xuất.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối
quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức:
Trong khoa học:
Nội dung của một khoa học là những tri thức, quy luật, lý thuyết của khoa học đó. Hình
thức của một khoa học là phương pháp nghiên cứu, phương pháp trình bày của khoa học
đó. Do đó, để nghiên cứu một khoa học một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững cả nội
dung và hình thức của khoa học đó.
Trong sản xuất:
Nội dung của quá trình sản xuất là những nguyên liệu, máy móc, thiết bị, lao động,...
Hình thức của quá trình sản xuất là quy trình sản xuất, phương pháp sản xuất,... Do đó, để
sản xuất ra sản phẩm có chất lượng cao, chúng ta cần đảm bảo sự thống nhất giữa nội dung
và hình thức trong quá trình sản xuất.
Trong đời sống:
Nội dung của cuộc sống là những nhu cầu, lợi ích, giá trị của con người. Hình thức của cuộc
sống là những hành động, ứng xử,... của con người. Do đó, để sống một cuộc sống có ý
nghĩa, chúng ta cần đảm bảo sự thống nhất giữa nội dung và hình thức trong cuộc sống.
Tóm lại, ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và
hình thức là rất quan trọng. Việc nắm vững mối quan hệ này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản

35
chất của sự vật, hiện tượng, nắm bắt được quy luật vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng,
và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.

36
Câu 31: Phân tích quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng?

Bản chất và hiện tượng là hai phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật. Bản chất là cái bên
trong, là cái quy định sự tồn tại, vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Hiện tượng là cái
bên ngoài, là cái biểu hiện ra bên ngoài của bản chất.
Mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng
Bản chất là cái quyết định hiện tượng, hiện tượng là cái biểu hiện của bản chất.
Bản chất là cái quy định sự tồn tại, vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Chính vì vậy,
bản chất có vai trò quyết định đối với hiện tượng. Hiện tượng chỉ là cái biểu hiện ra bên ngoài của
bản chất, là cái thể hiện sự tác động của bản chất đến các yếu tố khác.
Ví dụ: Bản chất của con người là lao động, là sáng tạo. Hiện tượng của con người là những hoạt
động lao động, sáng tạo cụ thể.
Bản chất và hiện tượng thống nhất với nhau trong một chỉnh thể.
Bản chất và hiện tượng không thể tách rời nhau, chúng thống nhất với nhau trong một chỉnh thể.
Bản chất không thể tồn tại mà không biểu hiện ra thành hiện tượng, hiện tượng không thể tồn tại
mà không có bản chất.
Ví dụ: Bản chất của nước là H2O, hiện tượng của nước là những trạng thái lỏng, rắn, khí. Bản chất
của nước và hiện tượng của nước thống nhất với nhau trong một chỉnh thể là nước.
Bản chất và hiện tượng có thể biến đổi.
Bản chất có thể biến đổi trong quá trình phát triển của sự vật, hiện tượng. Sự biến đổi của bản chất
sẽ dẫn đến sự biến đổi của hiện tượng.
Ví dụ: Bản chất của con người là lao động, là sáng tạo. Nhưng trong quá trình phát
triển, bản chất của con người cũng có sự biến đổi. Con người ngày nay không chỉ
lao động, sáng tạo bằng sức lao động của mình mà còn sử dụng máy móc, công cụ
lao động hiện đại.
Ví dụ minh họa
Bản chất của quả táo là một loại quả ăn được, có nhiều vitamin và khoáng chất.
Hiện tượng của quả táo là những đặc điểm bên ngoài của quả táo, như hình dáng, màu sắc,
kích thước,...
Bản chất và hiện tượng của quả táo thống nhất với nhau trong một chỉnh thể.
Bản chất của quả táo có thể biến đổi trong quá trình phát triển. Ví dụ, trong tương lai, con
người có thể tạo ra những loại quả táo mới có nhiều chất dinh dưỡng hơn, có khả năng chống
chịu sâu bệnh tốt hơn,...
Kết luận
Bản chất và hiện tượng là hai phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật. Chúng có mối quan
hệ biện chứng chặt chẽ với nhau, thống nhất với nhau trong một chỉnh thể và có thể biến đổi trong
quá trình phát triển của sự vật, hiện tượng.

37
Câu 32: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện
tượng?

Mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng đối
với
nhận thức và thực tiễn.
Về nhận thức:
Giúp nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng: Bản chất là cái quy định sự tồn tại và
phát triển của sự vật, hiện tượng. Hiện tượng là biểu hiện của bản chất. Do đó, muốn nhận thức
đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng cần phải nghiên cứu cả bản chất và hiện tượng.
Giúp tránh được những nhận thức phiến diện, một chiều: Nếu chỉ nghiên cứu hiện tượng mà
không nghiên cứu bản chất thì sẽ dẫn đến những nhận thức phiến diện, một chiều, không đúng
đắn về sự vật, hiện tượng.
Giúp vận dụng lý luận vào thực tiễn một cách đúng đắn: Để vận dụng lý luận vào thực tiễn một
cách đúng đắn cần phải nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên:
Để hiểu rõ bản chất của vật chất, cần phải nghiên cứu cả hiện tượng vật chất, như hình
dạng, kích thước, màu sắc,...
Để hiểu rõ bản chất của sự sống, cần phải nghiên cứu cả hiện tượng sinh học, như sinh
trưởng, phát triển, sinh sản,...
Trong lĩnh vực khoa học xã hội:
Để hiểu rõ bản chất của xã hội, cần phải nghiên cứu cả hiện tượng xã hội, như kinh tế, chính
trị, văn hóa,...
Để hiểu rõ bản chất của con người, cần phải nghiên cứu cả hiện tượng tâm lý, như tư duy,
tình cảm, ý chí,...
Về thực tiễn:
Giúp xác định đúng mục tiêu, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn: Mục tiêu, nhiệm vụ của hoạt
động thực tiễn phải được xác định trên cơ sở nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện
tượng.
Giúp lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để thực hiện mục tiêu, nhiệm vụ: Phương
pháp, biện pháp thực hiện mục tiêu, nhiệm vụ phải phù hợp với bản chất của sự vật, hiện tượng.
Giúp kiểm tra, đánh giá kết quả của hoạt động thực tiễn: Kết quả của hoạt động thực tiễn phải
được kiểm tra, đánh giá trên cơ sở bản chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực kinh tế:
Để phát triển kinh tế, cần phải xác định đúng mục tiêu, nhiệm vụ của phát triển kinh tế.
Mục tiêu, nhiệm vụ của phát triển kinh tế phải dựa trên bản chất của nền kinh tế thị trường.
Để đạt được mục tiêu, nhiệm vụ của phát triển kinh tế, cần phải lựa chọn phương pháp, biện
pháp phù hợp. Phương pháp, biện pháp phù hợp với bản chất của nền kinh tế thị trường.
Để đánh giá kết quả của phát triển kinh tế, cần phải dựa trên bản chất của nền kinh tế thị
trường.
Trong lĩnh vực chính trị:
Để xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cần phải xác định đúng mục tiêu,
nhiệm vụ của xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu, nhiệm vụ của xây
dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa phải dựa trên bản chất của nhà nước pháp
quyền xã hội chủ nghĩa.

38
Để đạt được mục tiêu, nhiệm vụ của xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cần
phải lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp. Phương pháp, biện pháp phù hợp với bản
chất của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Để đánh giá kết quả của xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cần phải dựa trên
bản chất của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Tóm lại, mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng có ý nghĩa phương pháp luận quan
trọng đối với nhận thức và thực tiễn. Việc nắm vững và vận dụng mối quan hệ này sẽ giúp chúng
ta nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng và thực hiện thành công các mục tiêu, nhiệm
vụ của hoạt động thực tiễn.

39
Câu 33: Phân tích quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực?

Quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực là một trong những quy luật cơ bản của phép biện
chứng duy vật. Khả năng là cái chưa có, chưa hiện hữu trong hiện tại, nhưng có thể trở thành hiện
thực trong tương lai. Hiện thực là cái đang tồn tại, đang hiện hữu trong hiện tại.
Khả năng và hiện thực có mối quan hệ biện chứng với nhau, thể hiện ở những điểm sau:
Khả năng là tiền đề của hiện thực: Khả năng là cái chưa có, chưa hiện hữu, nhưng nó có thể trở
thành hiện thực trong tương lai. Điều này có nghĩa là hiện thực phải có tiền đề là khả năng. Ví
dụ, để xây dựng một ngôi nhà cần có khả năng về vật tư, nhân lực, kỹ thuật,... Nếu không có
những khả năng này thì không thể xây dựng được ngôi nhà.
Hiện thực là cơ sở của khả năng: Khả năng chỉ là cái có thể trở thành hiện thực, nhưng nó chưa
phải là hiện thực. Điều này có nghĩa là khả năng phải dựa trên cơ sở của hiện thực. Ví dụ, để
xây dựng một ngôi nhà cần có hiện thực về vật tư, nhân lực, kỹ thuật,... Nếu không có những
hiện thực này thì không thể hình thành khả năng xây dựng ngôi nhà.
Khả năng và hiện thực là hai mặt của một chỉnh thể: Khả năng và hiện thực không tách rời
nhau, chúng tồn tại trong mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau. Khả năng là cơ sở của hiện
thực, nhưng hiện thực cũng là điều kiện để phát triển khả năng. Ví dụ, khi có khả năng về vật
tư, nhân lực, kỹ thuật,... thì hiện thực của ngôi nhà đã hình thành. Khi ngôi nhà được xây dựng
thì khả năng xây dựng ngôi nhà đã trở thành hiện thực.
Khả năng biến thành hiện thực thông qua hoạt động thực tiễn: Khả năng chỉ có thể trở thành
hiện thực thông qua hoạt động thực tiễn của con người. Hoạt động thực tiễn của con người là
phương thức duy nhất để biến khả năng thành hiện thực. Ví dụ, để xây dựng một ngôi nhà thì
cần có hoạt động xây dựng của con người. Hoạt động xây dựng của con người đã biến khả
năng xây dựng ngôi nhà thành hiện thực.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực:
Ví dụ về khả năng và hiện thực trong lĩnh vực tự nhiên:
Cây cối nảy mầm từ hạt là quá trình biến khả năng thành hiện thực. Hạt là khả năng, cây
cối nảy mầm là hiện thực.
Bão là hiện tượng tự nhiên có khả năng gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
Trái đất là một hành tinh có khả năng tồn tại sự sống.
Ví dụ về khả năng và hiện thực trong lĩnh vực xã hội:
Cách mạng xã hội là quá trình biến khả năng thành hiện thực. Cách mạng xã hội là khả
năng, xã hội mới là hiện thực.
Sự phát triển của khoa học và công nghệ là khả năng, những thành tựu khoa học và công
nghệ là hiện thực.
Chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản là khả năng, xã hội xã hội chủ nghĩa và xã hội
cộng sản là hiện thực.
Tóm lại, quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực là một quy luật cơ bản của phép biện
chứng duy vật. Khả năng và hiện thực có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, không tách rời nhau, tồn
tại trong mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau. Khả năng biến thành hiện thực thông qua hoạt
động thực tiễn của con người.

40
Câu 34: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực?

Mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực là một trong những nguyên lý cơ bản của phép
biện chứng duy vật. Mối quan hệ này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng, thể hiện ở những
điểm sau:
Khả năng là tiền đề của hiện thực: Hiện thực là cái đang tồn tại, còn khả năng là cái chưa tồn
tại nhưng có thể trở thành hiện thực. Mọi hiện thực đều bắt nguồn từ khả năng. Ví dụ, con
người có khả năng bay, nhưng khả năng này chỉ trở thành hiện thực khi con người phát minh
ra máy bay.
Hiện thực là cơ sở của khả năng: Hiện thực là tiền đề cho sự phát triển của khả năng. Mọi khả
năng đều được hình thành và phát triển trên cơ sở của hiện thực. Ví dụ, khả năng bay của con
người chỉ được hình thành và phát triển trên cơ sở của sự phát triển của khoa học và công
nghệ.
Khả năng và hiện thực có mối quan hệ tác động qua lại: Khả năng tác động đến hiện thực, làm
cho hiện thực phát triển theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Hiện thực tác động đến khả năng,
làm cho khả năng trở thành hiện thực hoặc biến mất. Ví dụ, sự phát triển của khoa học và công
nghệ đã tạo ra khả năng bay cho con người, và khả năng này đang dần trở thành hiện thực.
Phải phát huy khả năng hiện thực: Trong hoạt động thực tiễn, con người cần phát huy khả
năng hiện thực để đạt được mục đích đề ra. Ví dụ, con người cần phát huy khả năng sáng tạo
để giải quyết các vấn đề của thực tiễn.
Phải nhận thức và vận dụng đúng đắn mối quan hệ giữa khả năng và hiện thực: Trong hoạt
động thực tiễn, con người cần nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa khả năng và hiện thực để
có cách ứng xử phù hợp. Ví dụ, con người không nên quá tự tin vào khả năng của mình mà bỏ
qua những yếu tố khách quan, dẫn đến thất bại.
Ví dụ minh họa:
Trong lĩnh vực khoa học:
Khả năng bay của con người đã được hình thành từ lâu, nhưng chỉ khi khoa học và công
nghệ phát triển thì khả năng này mới trở thành hiện thực.
Khả năng chữa khỏi bệnh ung thư đã được hình thành trên cơ sở của sự phát triển của y
học, nhưng khả năng này vẫn chưa trở thành hiện thực.
Trong lĩnh vực kinh tế:
Khả năng sản xuất ra một sản phẩm mới luôn tồn tại, nhưng khả năng này chỉ trở thành
hiện thực khi có nhu cầu thị trường và điều kiện sản xuất.
Khả năng phát triển bền vững của nền kinh tế luôn được đề ra, nhưng khả năng này chỉ trở
thành hiện thực khi có sự nỗ lực của toàn xã hội.
Trong lĩnh vực chính trị:
Khả năng xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh luôn được khát khao, nhưng
khả năng này chỉ trở thành hiện thực khi có sự đấu tranh của nhân dân.
Khả năng giải quyết các vấn đề xã hội luôn được đặt ra, nhưng khả năng này chỉ trở thành
hiện thực khi có sự phối hợp của các cấp, các ngành và toàn xã hội.
Tóm lại, ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực là rất
quan trọng trong hoạt động thực tiễn của con người. Nhận thức và vận dụng đúng đắn mối quan hệ
này sẽ giúp con người đạt được mục đích đề ra.

41
Câu 35: Trình bày nội dung quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những
thay đổi về chất và ngược lại?

Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại là một
trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật. Quy luật này chỉ ra rằng trong quá trình vận
động và phát triển, sự vật, hiện tượng có thể biến đổi từ chất này sang chất khác thông qua những
thay đổi về lượng. Nội dung của quy luật:

Những thay đổi về lượng: là những thay đổi về quy mô, tính chất, cường độ, tốc độ,... của sự
vật, hiện tượng. Những thay đổi này diễn ra dần dần, không ngừng, không ngừng nghỉ.
Những thay đổi về chất: là những thay đổi về bản chất, thuộc tính, quy luật vận động của sự
vật, hiện tượng. Những thay đổi này diễn ra đột biến, nhảy vọt, không thể nhận biết được bằng
trực quan.
Sự chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất: là sự biến đổi dần
dần của những thay đổi về lượng đến một mức độ nhất định thì dẫn đến sự thay đổi về chất của
sự vật, hiện tượng.
Sự chuyển hóa từ những thay đổi về chất thành những thay đổi về lượng: là sự biến đổi của sự
vật, hiện tượng từ chất này sang chất khác dẫn đến những thay đổi về lượng của sự vật, hiện
tượng.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất:
Một hạt nước khi bị đun nóng dần dần thì kích thước, nhiệt độ, áp suất của nó sẽ tăng lên.
Khi nhiệt độ của hạt nước đạt đến 100 độ C thì nó sẽ chuyển sang thể hơi. Đây là sự
chuyển hóa từ chất lỏng sang chất khí.
Một quả bóng khi được bơm hơi vào dần dần thì kích thước của nó sẽ tăng lên. Khi kích
thước của quả bóng đạt đến một giới hạn nhất định thì nó sẽ bị nổ. Đây là sự chuyển hóa từ
chất rắn sang chất khí.
Một cây non khi lớn lên dần dần thì chiều cao, đường kính, khối lượng của nó sẽ tăng lên.
Khi chiều cao của cây đạt đến một mức nhất định thì nó sẽ ra hoa kết trái. Đây là sự
chuyển hóa từ chất sống chưa phát triển sang chất sống phát triển.
Ví dụ về sự chuyển hóa từ những thay đổi về chất thành những thay đổi về lượng:
Một quả trứng khi được ấp nở thì sẽ nở thành con gà. Đây là sự chuyển hóa từ chất sống
không có khả năng di chuyển sang chất sống có khả năng di chuyển.
Một hạt giống khi được gieo trồng thì sẽ nảy mầm thành cây. Đây là sự chuyển hóa từ chất
vô cơ sang chất hữu cơ.
Một xã hội tư bản chủ nghĩa khi phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ chuyển sang xã
hội xã hội chủ nghĩa. Đây là sự chuyển hóa từ một hình thái kinh tế - xã hội cũ sang một
hình thái kinh tế - xã hội mới.
Kết luận:
Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại là một
quy luật quan trọng của phép biện chứng duy vật. Quy luật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con
đường vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng, từ đó có thể nhận thức đúng đắn và vận dụng
vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.

42
Câu 36: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật chuyển hóa từ những thay
đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại

Ýnghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng
thành những thay đổi về chất và ngược lại là rất quan trọng trong nhận thức và hoạt động thực tiễn
của con người.
Về nhận thức:
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức được mối quan hệ biện chứng giữa lượng và chất.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức được sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng
theo đường xoắn ốc.
Ví dụ minh họa:
Về nhận thức bản chất của sự vật, hiện tượng:
Để nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng, chúng ta cần xem xét sự vật, hiện
tượng đó trong sự vận động và phát triển của nó.
Ví dụ, để nhận thức đúng đắn bản chất của nước, chúng ta cần xem xét nước trong các trạng
thái khác nhau, từ thể lỏng, thể rắn đến thể khí.
Về nhận thức mối quan hệ biện chứng giữa lượng và chất:
Lượng và chất là hai mặt thống nhất của một sự vật, hiện tượng.
Sự biến đổi về lượng sẽ dẫn đến sự biến đổi về chất và ngược lại.
Ví dụ, sự tăng lên về nhiệt độ của nước sẽ dẫn đến sự biến đổi của nước từ thể lỏng sang
thể khí.
Về nhận thức sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng theo đường xoắn ốc:
Sự phát triển của sự vật, hiện tượng không phải là một đường thẳng, mà là một đường xoắn
ốc.
Sự vật, hiện tượng có thể lặp lại những giai đoạn phát triển trước, nhưng ở một trình độ cao
hơn.
Ví dụ, sự phát triển của xã hội loài người trải qua nhiều hình thái kinh tế - xã hội, nhưng
mỗi hình thái kinh tế - xã hội đều có những đặc trưng riêng, cao hơn hình thái kinh tế - xã
hội trước đó.
Về hoạt động thực tiễn:
Quy luật này giúp chúng ta xác định đúng mục đích, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn.
Quy luật này giúp chúng ta lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để đạt được mục đích,
nhiệm vụ.
Quy luật này giúp chúng ta dự đoán được kết quả của hoạt động thực tiễn.
Ví dụ minh họa:
Về xác định mục đích, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn:
Để xác định đúng mục đích, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn, chúng ta cần xem xét sự vật,
hiện tượng đó trong sự vận động và phát triển của nó.
Ví dụ, để xác định mục đích, nhiệm vụ của việc trồng cây, chúng ta cần xem xét cây trong
quá trình phát triển của nó.
Về lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để đạt được mục đích, nhiệm vụ:
Để đạt được mục đích, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn, chúng ta cần lựa chọn phương
pháp, biện pháp phù hợp.
Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại
giúp chúng ta lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để đạt được mục đích, nhiệm vụ.
Ví dụ, để trồng cây tốt, chúng ta cần lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp với từng
giai đoạn phát triển của cây.
Về dự đoán được kết quả của hoạt động thực tiễn:

43
Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại
giúp chúng ta dự đoán được kết quả của hoạt động thực tiễn.
Ví dụ, nếu chúng ta bón phân đầy đủ cho cây thì cây sẽ phát triển tốt.
Kết luận:
Ýnghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng
thành những thay đổi về chất và ngược lại là rất quan trọng trong nhận thức và hoạt động thực tiễn
của con người.

44
Câu 37: Phân tích nội dung quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập?

Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện
chứng duy vật. Quy luật này chỉ ra rằng trong mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại hai mặt đối lập,
chúng thống nhất với nhau và tác động qua lại lẫn nhau, trong đó mặt đối lập này là cơ sở tồn tại
của mặt đối lập kia. Nội dung của quy luật:
Mặt đối lập: là hai mặt, hai thuộc tính, hai xu hướng, hai khuynh hướng,... trái ngược nhau của
một sự vật, hiện tượng. Các mặt đối lập này tồn tại trong mối liên hệ biện chứng với nhau,
chúng thống nhất với nhau và tác động qua lại lẫn nhau, trong đó mặt đối lập này là cơ sở tồn
tại của mặt đối lập kia.
Sự thống nhất của các mặt đối lập: là sự quy định, phụ thuộc lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
Các mặt đối lập thống nhất với nhau trong một chỉnh thể, trong đó mỗi mặt đối lập đều là một
bộ phận cấu thành của chỉnh thể đó.
Sự đấu tranh của các mặt đối lập: là sự tác động qua lại, bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các
mặt đối lập. Sự đấu tranh của các mặt đối lập là động lực của sự vận động và phát triển của sự
vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự thống nhất của các mặt đối lập:
Trong một quả bóng, các mặt đối lập là mặt ngoài và mặt trong. Mặt ngoài của quả bóng
có xu hướng co lại, mặt trong của quả bóng có xu hướng nở ra. Các mặt đối lập này thống
nhất với nhau trong một chỉnh thể, trong đó mặt ngoài của quả bóng là một bộ phận cấu
thành của chỉnh thể đó.
Trong một xã hội, các mặt đối lập là giai cấp thống trị và giai cấp bị trị. Giai cấp thống trị
có xu hướng bóc lột, giai cấp bị trị có xu hướng đấu tranh. Các mặt đối lập này thống
nhất với nhau trong một chỉnh thể, trong đó giai cấp thống trị là một bộ phận cấu thành
của chỉnh thể đó.
Ví dụ về sự đấu tranh của các mặt đối lập:
Trong một quả bóng, sự đấu tranh của các mặt đối lập là sự tác động qua lại giữa mặt
ngoài và mặt trong. Mặt ngoài của quả bóng có xu hướng co lại, mặt trong của quả bóng
có xu hướng nở ra. Sự đấu tranh của các mặt đối lập này là động lực khiến quả bóng tròn.
Trong một xã hội, sự đấu tranh của các mặt đối lập là sự tác động qua lại giữa giai cấp
thống trị và giai cấp bị trị. Giai cấp thống trị có xu hướng bóc lột, giai cấp bị trị có xu
hướng đấu tranh. Sự đấu tranh của các mặt đối lập này là động lực thúc đẩy xã hội phát
triển.
Kết luận:
Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập là một quy luật quan trọng của phép biện
chứng duy vật. Quy luật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của sự vận động và phát triển
của sự vật, hiện tượng, từ đó có thể nhận thức đúng đắn và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một
cách hiệu quả.

45
Câu 38: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật thống nhất và đấu tranh
của các mặt đối lập?

Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối
lập là rất quan trọng, nó giúp chúng ta nhận thức và vận dụng đúng đắn vào hoạt động thực tiễn.
Về nhận thức:
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản chất của sự vật, hiện tượng. Mọi sự vật,
hiện tượng đều là sự thống nhất của các mặt đối lập, trong đó có mâu thuẫn. Mâu thuẫn là động
lực của sự phát triển.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Mọi
sự vật, hiện tượng đều có mối quan hệ qua lại với nhau, trong đó có mâu thuẫn. Mâu thuẫn là
cơ sở của sự tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn quá trình vận động và phát triển của sự vật, hiện
tượng. Quá trình vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng là sự thống nhất của hai mặt đối
lập là sự thống nhất và đấu tranh.
Về vận dụng:
Quy luật này giúp chúng ta xác định đúng đắn mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ của hoạt
động thực tiễn. Mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ của hoạt động thực tiễn phải phù hợp với
quy luật khách quan của sự vật, hiện tượng.
Quy luật này giúp chúng ta lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để đạt được mục tiêu đề
ra. Phương pháp, biện pháp phải phù hợp với quy luật khách quan của sự vật, hiện tượng.
Quy luật này giúp chúng ta khắc phục những mâu thuẫn, khó khăn trong hoạt động thực tiễn.
Mâu thuẫn, khó khăn là động lực thúc đẩy sự phát triển, nhưng cũng là trở ngại cho hoạt động
thực tiễn. Vì vậy, cần phải giải quyết mâu thuẫn, khó khăn một cách hợp lý để đạt được mục
tiêu đề ra.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về ý nghĩa nhận thức của quy luật:
Trong xã hội, giai cấp và giai cấp đối kháng với nhau. Mâu thuẫn giữa giai cấp là động lực
của sự phát triển xã hội.
Trong tự nhiên, giữa các loài vật và các loài vật đối kháng với nhau. Mâu thuẫn giữa các
loài vật là động lực của sự phát triển sinh giới.
Trong mỗi con người, giữa cái thiện và cái ác, cái tốt và cái xấu, cái tích cực và cái tiêu cực
luôn tồn tại và đấu tranh với nhau. Mâu thuẫn giữa các mặt đối lập này là động lực của sự
phát triển con người.
Ví dụ về ý nghĩa vận dụng của quy luật:
Trong hoạt động thực tiễn, để đạt được mục tiêu đề ra, cần phải xác định đúng đắn mục tiêu,
phương hướng, nhiệm vụ. Mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ phải phù hợp với quy luật
khách quan của sự vật, hiện tượng.
Trong hoạt động thực tiễn, cần phải lựa chọn phương pháp, biện pháp phù hợp để đạt được
mục tiêu đề ra. Phương pháp, biện pháp phải phù hợp với quy luật khách quan của sự vật,
hiện tượng.
Trong hoạt động thực tiễn, cần phải khắc phục những mâu thuẫn, khó khăn để đạt được mục
tiêu đề ra. Mâu thuẫn, khó khăn là động lực thúc đẩy sự phát triển, nhưng cũng là trở ngại
cho hoạt động thực tiễn. Vì vậy, cần phải giải quyết mâu thuẫn, khó khăn một cách hợp lý
để đạt được mục tiêu đề ra.
Kết luận:
Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối
lập là rất quan trọng. Việc nắm vững và vận dụng đúng đắn quy luật này sẽ giúp chúng ta nhận
thức và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.

46
Câu 39: Phân tích nội dung của quy luật phủ định của phủ định?

Quy luật phủ định của phủ định là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật. Quy
luật này chỉ ra rằng trong quá trình vận động và phát triển, sự vật, hiện tượng có thể biến đổi từ
chất này sang chất khác thông qua hai lần phủ định. Nội dung của quy luật:
Phủ định: là sự loại bỏ, xóa bỏ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng cũ.
Phủ định của phủ định: là sự phủ định sự phủ định của sự vật, hiện tượng cũ, đồng thời là sự
khẳng định sự vật, hiện tượng mới.
Sự phủ định của phủ định diễn ra theo hai giai đoạn:
Giai đoạn thứ nhất: là sự phủ định của sự vật, hiện tượng cũ. Giai đoạn này diễn ra theo hướng
từ thấp đến cao, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
Giai đoạn thứ hai: là sự phủ định của sự phủ định của sự vật, hiện tượng cũ. Giai đoạn này
diễn ra theo hướng từ cao đến cao hơn, từ hoàn thiện hơn đến hoàn thiện hơn nữa.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự phủ định của phủ định trong tự nhiên:
Một hạt mầm khi nảy mầm thì sẽ phủ định sự tồn tại của hạt mầm cũ. Hạt mầm mới này là
sự phủ định của sự phủ định của hạt mầm cũ.
Một quả trứng khi nở ra thì sẽ phủ định sự tồn tại của quả trứng cũ. Con gà mới là sự phủ
định của sự phủ định của quả trứng cũ.
Một con ếch khi trưởng thành thì sẽ phủ định sự tồn tại của con ếch cũ. Ếch nhái là sự phủ
định của sự phủ định của con ếch cũ.
Ví dụ về sự phủ định của phủ định trong xã hội:
Xã hội chiếm hữu nô lệ khi phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ bị phủ định bởi xã
hội phong kiến. Xã hội phong kiến là sự phủ định của sự phủ định của xã hội chiếm hữu
nô lệ.
Xã hội phong kiến khi phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ bị phủ định bởi xã hội tư
bản chủ nghĩa. Xã hội tư bản chủ nghĩa là sự phủ định của sự phủ định của xã hội phong
kiến.
Xã hội tư bản chủ nghĩa khi phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ bị phủ định bởi xã
hội xã hội chủ nghĩa. Xã hội xã hội chủ nghĩa là sự phủ định của sự phủ định của xã hội tư
bản chủ nghĩa.
Kết luận:
Quy luật phủ định của phủ định là một quy luật quan trọng của phép biện chứng duy vật. Quy luật
này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con đường vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng, từ đó
có thể nhận thức đúng đắn và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Một số lưu ý khi vận dụng quy luật phủ định của phủ định:
Quy luật phủ định của phủ định không phải là sự phủ định thuần túy, mà là sự phát triển.
Quy luật phủ định của phủ định không phải là sự lặp lại, mà là sự phát triển cao hơn.
Quy luật phủ định của phủ định không phải là sự tự phát, mà là sự phát triển có quy luật

47
Câu 40: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật phủ định của phủ định?

Quy luật phủ định của phủ định là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật. Quy
luật này chỉ ra rằng trong quá trình vận động và phát triển, sự vật, hiện tượng không chỉ đơn giản
là thay đổi về lượng, mà còn thay đổi về chất, từ đó dẫn đến sự ra đời của sự vật, hiện tượng mới,
cao hơn.
Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật phủ định của phủ định:
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn con đường vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn để đạt được mục đích đề ra.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự phủ định của phủ định trong tự nhiên:
Một hạt thóc khi được gieo trồng thì sẽ nảy mầm thành cây lúa. Cây lúa sau đó sẽ phát
triển thành bông lúa. Bông lúa sau đó sẽ chín và cho hạt thóc. Đây là sự phủ định của phủ
định trong tự nhiên.
Ví dụ về sự phủ định của phủ định trong xã hội:
Xã hội nguyên thủy khi phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ chuyển sang xã hội
chiếm hữu nô lệ. Xã hội chiếm hữu nô lệ sau đó sẽ chuyển sang xã hội phong kiến. Xã hội
phong kiến sau đó sẽ chuyển sang xã hội tư bản chủ nghĩa. Xã hội tư bản chủ nghĩa khi
phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ chuyển sang xã hội xã hội chủ nghĩa. Đây là sự
phủ định của phủ định trong xã hội.
Ví dụ về sự phủ định của phủ định trong tư duy:
Một học sinh khi học bài thì sẽ hiểu bài. Khi hiểu bài thì học sinh sẽ có những ý kiến, quan
điểm mới về bài học. Những ý kiến, quan điểm mới này sẽ phủ định những ý kiến, quan
điểm cũ của học sinh. Đây là sự phủ định của phủ định trong tư duy.
Kết luận:
Quy luật phủ định của phủ định là một quy luật quan trọng của phép biện chứng duy vật. Quy luật
này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con đường vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng, từ đó
có thể nhận thức đúng đắn và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Một số ứng dụng cụ thể của quy luật phủ định của phủ định trong hoạt động thực tiễn:
Trong lĩnh vực khoa học:
Quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về sự phát triển của
khoa học. Khoa học không ngừng phát triển, từ những tri thức cũ, chúng ta sẽ tiếp tục phát
triển những tri thức mới, cao hơn.
Trong lĩnh vực kinh tế:
Quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về sự phát triển của kinh
tế. Kinh tế không ngừng phát triển, từ những hình thái kinh tế - xã hội cũ, chúng ta sẽ tiếp
tục phát triển những hình thái kinh tế - xã hội mới, cao hơn.
Trong lĩnh vực chính trị:
Quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về sự phát triển của
chính trị. Chính trị không ngừng phát triển, từ những chế độ chính trị cũ, chúng ta sẽ tiếp
tục phát triển những chế độ chính trị mới, cao hơn.
Trong lĩnh vực xã hội:
Quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về sự phát triển của xã
hội. Xã hội không ngừng phát triển, từ những hình thái xã hội cũ, chúng ta sẽ tiếp tục phát
triển những hình thái xã hội mới, cao hơn.

48
Câu 41: Trình bày bản chất của nhận thức?

Bản chất của nhận thức là quá trình phản ánh thế giới khách quan vào trong đầu con người, là quá
trình con người tìm hiểu, khám phá thế giới khách quan. Nhận thức có hai giai đoạn:
Giai đoạn cảm tính: là giai đoạn con người tiếp xúc trực tiếp với thế giới khách quan thông qua
các giác quan. Ở giai đoạn này, con người thu nhận được những hình ảnh, cảm giác, tri giác về
thế giới khách quan.
Giai đoạn lý tính: là giai đoạn con người sử dụng tư duy để phân tích, tổng hợp, khái quát hóa
các hình ảnh, cảm giác, tri giác thu được ở giai đoạn cảm tính. Ở giai đoạn này, con người hình
thành nên các khái niệm, phạm trù, quy luật về thế giới khách quan.
Yếu tố quyết định của nhận thức:
Thực tiễn: là cơ sở, là động lực của nhận thức. Thực tiễn là nơi con người tiếp xúc với thế giới
khách quan, là nơi con người kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức.
Ý thức: là chủ thể của nhận thức. Ý thức là khả năng phản ánh thế giới khách quan của con
người.
Bản chất của nhận thức được thể hiện ở các đặc điểm sau:
Nhận thức là quá trình phản ánh: Nhận thức là quá trình con người tìm hiểu, khám phá thế giới
khách quan. Thế giới khách quan là cái tồn tại độc lập với ý thức con người, là cái được con
người nhận thức.
Nhận thức là quá trình tích luỹ: Nhận thức là quá trình không ngừng phát triển, không ngừng
bổ sung, hoàn thiện. Quá trình nhận thức của con người bắt đầu từ những hiểu biết đơn giản,
sơ khai và dần dần phát triển lên những hiểu biết phức tạp, sâu sắc hơn.
Nhận thức là quá trình sáng tạo: Nhận thức không chỉ là sự phản ánh thụ động thế giới khách
quan, mà còn là sự sáng tạo của con người. Con người không chỉ phản ánh những thuộc tính,
quy luật đã có của thế giới khách quan, mà còn phát hiện ra những thuộc tính, quy luật mới của
thế giới khách quan.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về giai đoạn cảm tính:
Khi nhìn thấy một bông hoa, chúng ta có những hình ảnh, cảm giác về màu sắc, hình dáng,
mùi hương của bông hoa.
Khi sờ vào một quả táo, chúng ta có những cảm giác về độ cứng, độ mềm, kích thước của
quả táo.
Khi nghe thấy tiếng chim hót, chúng ta có những cảm giác về cao độ, âm lượng, nhịp điệu
của tiếng chim.
Ví dụ về giai đoạn lý tính:
Từ những hình ảnh, cảm giác, tri giác thu được ở giai đoạn cảm tính, chúng ta có thể hình
thành nên các khái niệm về hoa, quả, chim.
Từ các khái niệm về hoa, quả, chim, chúng ta có thể tổng hợp thành các phạm trù về thực
vật, động vật.
Từ các phạm trù về thực vật, động vật, chúng ta có thể rút ra các quy luật về sự phát triển
của thực vật, động vật.
Kết luận:
Bản chất của nhận thức là quá trình phản ánh thế giới khách quan vào trong đầu con người, là quá
trình con người tìm hiểu, khám phá thế giới khách quan. Nhận thức có hai giai đoạn: giai đoạn cảm
tính và giai đoạn lý tính. Yếu tố quyết định của nhận thức là thực tiễn và ý thức.

49
Câu 42: Thực tiễn là gì?

Thực tiễn là toàn bộ những hoạt động có tính lịch sử - xã hội của con người nhằm cải tạo tự nhiên
và xã hội. Thực tiễn là cơ sở của nhận thức, là mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn kiểm tra sự
đúng đắn của nhận thức. Nội dung của thực tiễn:
Thực tiễn là hoạt động có mục đích: Thực tiễn của con người luôn mang tính mục đích, là sự
tác động có ý thức của con người vào tự nhiên và xã hội nhằm đạt được một mục đích nhất
định.
Thực tiễn là hoạt động có tính lịch sử - xã hội: Thực tiễn của con người luôn gắn liền với sự
phát triển của lịch sử - xã hội. Sự phát triển của lịch sử - xã hội tạo ra những điều kiện mới
cho thực tiễn, đồng thời thực tiễn cũng tác động trở lại sự phát triển của lịch sử - xã hội.
Thực tiễn là hoạt động có tính chất sáng tạo: Thực tiễn của con người không chỉ là sự tiếp
nhận và cải biến những cái có sẵn trong tự nhiên và xã hội, mà còn là sự sáng tạo ra cái mới,
cái chưa có sẵn.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về thực tiễn là hoạt động có mục đích:
Sản xuất nông nghiệp là một hoạt động có mục đích rõ ràng là tạo ra lương thực, thực
phẩm cho con người.
Sản xuất công nghiệp là một hoạt động có mục đích rõ ràng là tạo ra các sản phẩm vật
chất phục vụ cho đời sống con người.
Hoạt động cách mạng của giai cấp công nhân là một hoạt động có mục đích rõ ràng là giải
phóng giai cấp công nhân và nhân dân lao động khỏi áp bức, bóc lột.
Ví dụ về thực tiễn là hoạt động có tính lịch sử - xã hội:
Trong xã hội nguyên thủy, thực tiễn của con người là hoạt động sản xuất thủ công.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, thực tiễn của con người là hoạt động sản xuất công
nghiệp.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, thực tiễn của con người là hoạt động sản xuất xã hội chủ
nghĩa.
Ví dụ về thực tiễn là hoạt động có tính chất sáng tạo:
Con người đã tạo ra các công cụ lao động mới để cải thiện năng suất lao động.
Con người đã phát minh ra các phương thức sản xuất mới để tạo ra các sản phẩm mới.
Con người đã sáng tạo ra các lý luận mới để giải quyết những vấn đề mới của thực tiễn.
Kết luận:
Thực tiễn là một phạm trù cơ bản của triết học. Thực tiễn có vai trò quan trọng đối với nhận thức
và hoạt động của con người. Để có nhận thức đúng đắn và hoạt động có hiệu quả, con người cần
phải dựa vào thực tiễn.

50
Câu 43: Phân tích vai trò của thực tiễn đối với nhận thức?

Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội.
Thực tiễn có vai trò quyết định đối với nhận thức.
Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức được thể hiện ở những điểm sau:
Thực tiễn là cơ sở của nhận thức:
Thực tiễn là nguồn gốc của nhận thức. Mọi tri thức của con người đều bắt nguồn từ thực tiễn. Con
người nhận thức thế giới thông qua hoạt động thực tiễn.
Ví dụ: Con người nhận thức thế giới tự nhiên thông qua hoạt động lao động, sản xuất. Con người
nhận thức xã hội thông qua hoạt động giao lưu, hợp tác với nhau.
Thực tiễn là động lực của nhận thức:
Thực tiễn là động lực thúc đẩy nhận thức phát triển. Trong quá trình thực tiễn, con người luôn gặp
phải những vấn đề cần giải quyết. Để giải quyết những vấn đề đó, con người phải tìm tòi, khám
phá, phát hiện ra những tri thức mới.
Ví dụ: Trong quá trình sản xuất, con người gặp phải những khó khăn, vướng mắc. Để giải quyết
những khó khăn đó, con người phải tìm tòi, sáng tạo ra những phương pháp, kỹ thuật mới.
Thực tiễn là tiêu chuẩn của nhận thức:
Thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm tra, đánh giá tính đúng đắn của nhận thức. Mọi tri thức của con
người phải được kiểm nghiệm bằng thực tiễn. Nếu tri thức đó phù hợp với thực tiễn thì là tri thức
đúng đắn, nếu không phù hợp với thực tiễn thì là tri thức sai lầm.
Ví dụ: Những tri thức khoa học được kiểm nghiệm bằng thực nghiệm, nếu phù hợp với thực
nghiệm thì được coi là tri thức đúng đắn. Kết luận:
Thực tiễn có vai trò quyết định đối với nhận thức. Nhận thức không thể tách rời khỏi thực tiễn.
Thực tiễn là cơ sở, động lực và tiêu chuẩn của nhận thức.

51
Câu 44: Phân tích con đường biện chứng của quá trình nhận thức?
Con đường biện chứng của quá trình nhận thức là con đường nhận thức sự vật, hiện tượng trong
mối
liên hệ tác động qua lại lẫn nhau, trong sự vận động và phát triển không ngừng. Con đường này
được
thể hiện qua các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Cảm tính
Ở giai đoạn này, con người tiếp xúc trực tiếp với sự vật, hiện tượng thông qua các giác quan. Sự
tiếp xúc này tạo nên những biểu tượng, hình ảnh, cảm giác,... về sự vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Khi nhìn thấy một quả táo, chúng ta có những biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về quả táo như:
hình dạng, màu sắc, mùi vị,...
Khi nghe thấy tiếng chim hót, chúng ta có những biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về tiếng chim
hót như: cao độ, trường độ, cường độ,...
Khi chạm vào một vật nóng, chúng ta có những biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về vật nóng như:
nóng, ấm, bỏng,...
Giai đoạn 2: Tri giác
Ở giai đoạn này, con người tổng hợp các biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về sự vật, hiện tượng
thành những tri giác về sự vật, hiện tượng đó. Tri giác là sự phản ánh toàn diện và sâu sắc hơn của
sự vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Tri giác về quả táo là sự tổng hợp của các biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về quả táo như: hình
dạng, màu sắc, mùi vị,...
Tri giác về tiếng chim hót là sự tổng hợp của các biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về tiếng chim
hót như: cao độ, trường độ, cường độ,...
Tri giác về vật nóng là sự tổng hợp của các biểu tượng, hình ảnh, cảm giác về vật nóng như:
nóng, ấm, bỏng,...
Giai đoạn 3: Khái niệm
Ở giai đoạn này, con người khái quát những tri giác về sự vật, hiện tượng thành những khái niệm.
Khái niệm là hình thức phản ánh chung, trừu tượng của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ minh họa:
Khái niệm về quả táo là sự khái quát những tri giác về quả táo như: có hình tròn, có màu đỏ, có
vị ngọt,...
Khái niệm về tiếng chim hót là sự khái quát những tri giác về tiếng chim hót như: có cao độ, có
trường độ, có cường độ,...
Khái niệm về vật nóng là sự khái quát những tri giác về vật nóng như: có nhiệt độ cao, gây cảm
giác nóng,...
Giai đoạn 4: Suy luận
Ở giai đoạn này, con người sử dụng các khái niệm để suy luận, phán đoán về sự vật, hiện tượng.
Suy luận là quá trình đi từ những kết luận chung đến những kết luận cụ thể, hoặc từ những kết luận
cụ thể đến những kết luận chung.
Ví dụ minh họa:
Từ khái niệm về quả táo, chúng ta có thể suy luận rằng quả táo là một loại trái cây.
Từ khái niệm về tiếng chim hót, chúng ta có thể suy luận rằng tiếng chim hót là tiếng của loài
chim.
Từ khái niệm về vật nóng, chúng ta có thể suy luận rằng vật nóng có thể gây bỏng.
Giai đoạn 5: Thực tiễn
Ở giai đoạn này, con người kiểm tra, xác minh các kết luận của quá trình nhận thức thông qua thực
tiễn. Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.
Ví dụ minh họa:

52
Chúng ta có thể kiểm tra, xác minh khái niệm về quả táo bằng cách quan sát, thực nghiệm,...
Chúng ta có thể kiểm tra, xác minh khái niệm về tiếng chim hót bằng cách lắng nghe, ghi âm,...
Chúng ta có thể kiểm tra, xác minh khái niệm về vật nóng bằng cách tiếp xúc, đo đạc,...
Ý nghĩa của con đường biện chứng của quá trình nhận thức:
Con đường này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ tác động
qua lại lẫn nhau, trong sự vận động và phát triển không ngừng.
Con đường này giúp chúng ta tránh được những sai lầm trong nhận thức.
Con đường này giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.

53
Câu 45: Chân lý là gì? Các tính chất cơ bản của chân lý?

Chân lý là gì?
Chân lý là sự phù hợp giữa tri thức của con người về thế giới với bản
thân thế giới khách quan. Chân lý là một thuộc tính của tri thức, là
tiêu chuẩn để đánh giá tri thức.
Các tính chất cơ bản của chân lý:
Tính khách quan: Chân lý là sự phản ánh đúng đắn bản chất của thế giới khách quan, không
phụ thuộc vào ý thức của con người.
Tính tương đối: Chân lý là sự phản ánh đúng đắn thế giới trong những điều kiện nhất định,
trong những giới hạn nhất định.
Tính cụ thể: Chân lý là sự phản ánh đúng đắn những mối liên hệ, những quy luật vận động
của thế giới khách quan.
Ví dụ minh họa:
Tính khách quan: Sự thật trái đất hình cầu là chân lý khách quan, không phụ thuộc vào ý kiến
của bất kỳ ai.
Tính tương đối: Kiến thức của con người về thế giới là không hoàn hảo, luôn có thể bị thay
đổi, bổ sung theo sự phát triển của khoa học. Do đó, chân lý cũng có tính tương đối. Ví dụ,
trước đây người ta cho rằng trái đất là trung tâm của vũ trụ, nhưng sau đó khoa học đã chứng
minh trái đất chỉ là một hành tinh trong vũ trụ.
Tính cụ thể: Chân lý không phải là một khái niệm chung chung, mà là sự phản ánh đúng đắn
những mối liên hệ, những quy luật vận động của thế giới khách quan trong những điều kiện,
giới hạn nhất định. Ví dụ, quy luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng là chân lý, nhưng nó
chỉ đúng trong những điều kiện nhất định, trong những giới hạn nhất định.
Kết luận:
Chân lý là một thuộc tính quan trọng của tri thức, là cơ sở để con người nhận thức và cải tạo thế
giới. Có thể nói, chân lý là ánh sáng soi đường cho con người trong cuộc sống.

54
Câu 46: Tại sao nói sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã
hội. Từ đó rút ra ý nghĩa phương pháp luận gì?

Sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội vì những lý do sau:
Sản xuất vật chất là cơ sở của đời sống xã hội. Sản xuất vật chất là quá trình con người sử
dụng lao động để tác động vào tự nhiên nhằm tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu sinh
hoạt và phát triển của xã hội. Của cải vật chất là điều kiện cần thiết để duy trì sự tồn tại và
phát triển của xã hội.
Sản xuất vật chất là cơ sở của các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội. Các lĩnh vực khác
trong đời sống xã hội, như văn hóa, giáo dục, y tế,... đều dựa trên cơ sở của sản xuất vật chất.
Sản xuất vật chất phát triển thì các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội cũng phát triển theo.
Sản xuất vật chất là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Sự phát triển của sản xuất vật
chất tạo ra những tiền đề vật chất cho sự phát triển của các lĩnh vực khác trong đời sống xã
hội. Sự phát triển của các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội lại tạo ra những nhu cầu mới
cho sự phát triển của sản xuất vật chất.
Ví dụ minh họa:
Trong xã hội nguyên thủy, khi trình độ sản xuất vật chất còn thấp kém thì con người chỉ có thể
sản xuất ra những của cải vật chất đơn giản để phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt tối thiểu. Do đó,
đời sống vật chất và tinh thần của con người còn rất nghèo nàn, lạc hậu.
Khi trình độ sản xuất vật chất phát triển thì con người có thể sản xuất ra nhiều của cải vật chất
phong phú, đa dạng hơn. Điều này đã tạo điều kiện cho đời sống vật chất và tinh thần của con
người được nâng cao.
Cách mạng công nghiệp đã đưa đến sự phát triển vượt bậc của sản xuất vật chất. Điều này đã
dẫn đến sự biến đổi sâu sắc của xã hội, từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp.
Ý nghĩa phương pháp luận:
Từ quan điểm sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội, chúng
ta cần nhận thức đúng đắn vai trò của sản xuất vật chất trong đời sống xã hội. Sản xuất vật
chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội, là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã
hội. Do đó, cần coi trọng phát triển sản xuất vật chất, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần
của nhân dân.
Từ quan điểm sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội, chúng
ta cần có phương pháp luận đúng đắn trong nhận thức và hoạt động thực tiễn. Cần xuất phát từ
thực tiễn sản xuất vật chất để nhận thức và giải quyết các vấn đề của xã hội.
Kết luận:
Sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội. Quan điểm này có ý
nghĩa quan trọng trong nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.

55
Câu 47: Phân tích nội dung quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ của lực
lượng sản xuất?
Quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất là một trong những
quy luật cơ bản của chủ nghĩa duy vật lịch sử. Quy luật này chỉ ra rằng trong quá trình vận động và
phát triển của xã hội, quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất. Nếu quan
hệ sản xuất không phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất thì sẽ kìm hãm sự phát triển của lực
lượng sản xuất và xã hội. Nội dung của quy luật:

Quan hệ sản xuất: là những quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, phân phối,
trao đổi và tiêu dùng sản phẩm.
Lực lượng sản xuất: là toàn bộ những khả năng vật chất và tinh thần của con người được sử
dụng trong quá trình sản xuất.
Sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất và trình độ của lực lượng sản xuất: là sự thống nhất giữa những
quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, trong đó quan hệ sản xuất phát huy
được tác dụng thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Sự không phù hợp giữa quan hệ sản xuất và trình độ của lực lượng sản xuất: là sự mâu thuẫn giữa
những quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, trong đó quan hệ sản xuất
kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Ví dụ minh họa:

Ví dụ về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất và trình độ của lực lượng sản xuất:
Trong xã hội phong kiến, quan hệ sản xuất phong kiến dựa trên chế độ bóc lột của địa chủ
đối với nông dân là phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất trong xã hội phong kiến.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa dựa trên chế độ bóc lột
của giai cấp tư sản đối với giai cấp công nhân là phù hợp với trình độ của lực lượng sản
xuất trong xã hội tư bản chủ nghĩa.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa dựa trên chế độ sở hữu
toàn dân đối với tư liệu sản xuất là phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất trong xã
hội xã hội chủ nghĩa.
Ví dụ về sự không phù hợp giữa quan hệ sản xuất và trình độ của lực lượng sản xuất:
Trong xã hội phong kiến, khi lực lượng sản xuất phát triển đến một trình độ nhất định thì
quan hệ sản xuất phong kiến kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Điều này dẫn
đến sự xuất hiện của mâu thuẫn giữa quan hệ sản xuất phong kiến và lực lượng sản xuất, là
một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của xã hội phong kiến.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, khi lực lượng sản xuất phát triển đến một trình độ nhất định
thì quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa cũng kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Điều này dẫn đến sự xuất hiện của mâu thuẫn giữa quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa và
lực lượng sản xuất, là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của xã hội tư bản
chủ nghĩa.
Ý nghĩa của quy luật:
Quy luật này chỉ ra con đường phát triển của xã hội loài người.
Quy luật này giúp chúng ta nhận thức đúng đắn sự phát triển của xã hội loài người.
Quy luật này giúp chúng ta vận dụng vào hoạt động thực tiễn để thúc đẩy sự phát triển của xã
hội.
Kết luận:
Quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ của lực lượng sản xuất là một quy luật quan
trọng của chủ nghĩa duy vật lịch sử. Quy luật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con đường phát
triển của xã hội loài người, từ đó có thể nhận thức đúng đắn và vận dụng vào hoạt động thực tiễn
một cách hiệu quả.

56
Câu 48: Phân tích mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là một trong những vấn đề cơ bản của chủ
nghĩa duy vật lịch sử. Theo C.Mác và Ph.Ăngghen, cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng có mối
quan hệ biện chứng với nhau, trong đó cơ sở hạ tầng giữ vai trò quyết định.
Cơ sở hạ tầng là toàn bộ quan hệ sản xuất, là nền tảng vật chất của xã hội, quyết định tính chất của
kiến trúc thượng tầng. Cơ sở hạ tầng bao gồm các yếu tố sau:
Mối quan hệ sản xuất: là mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, phân
phối, trao đổi, tiêu dùng.
Cơ sở vật chất của sản xuất: là những tư liệu sản xuất và sức lao động.
Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất: là trình độ phát triển của các tư liệu sản xuất và sức
lao động.
Kiến trúc thượng tầng là toàn bộ hệ thống ý thức xã hội, bao gồm chính trị, pháp luật, đạo đức, tôn
giáo, văn hóa, nghệ thuật,... Kiến trúc thượng tầng phản ánh cơ sở hạ tầng và chịu sự chi phối của
cơ sở hạ tầng. Kiến trúc thượng tầng bao gồm các yếu tố sau:
Chính trị: là hệ thống tổ chức quyền lực, quản lý xã hội.
Pháp luật: là hệ thống các quy tắc xử sự mang tính bắt buộc chung.
Đạo đức: là hệ thống các chuẩn mực về hành vi, ứng xử của con người.
Tôn giáo: là hệ thống niềm tin và lễ nghi tôn giáo.
Văn hóa: là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra.
Nghệ thuật: là lĩnh vực sáng tạo ra cái đẹp.
Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng:
Cơ sở hạ tầng quyết định tính chất của kiến trúc thượng tầng: Cơ sở hạ tầng là nền tảng vật
chất của xã hội, quyết định tính chất của kiến trúc thượng tầng. Trong một xã hội có giai cấp,
cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất giữa giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột. Tính chất của cơ
sở hạ tầng quyết định tính chất của kiến trúc thượng tầng. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa,
cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, do đó kiến trúc thượng tầng cũng mang
tính chất tư bản chủ nghĩa.
Kiến trúc thượng tầng tác động trở lại cơ sở hạ tầng: Kiến trúc thượng tầng là hệ thống ý thức
xã hội, phản ánh cơ sở hạ tầng và chịu sự chi phối của cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, kiến trúc
thượng tầng cũng có tác động trở lại cơ sở hạ tầng. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, hệ tư
tưởng của giai cấp công nhân có tác động tích cực đến sự phát triển của lực lượng sản xuất,
thúc đẩy xã hội tư bản chủ nghĩa phát triển đến giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Ví dụ minh họa:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, trong đó
giai cấp tư sản là giai cấp thống trị. Kiến trúc thượng tầng cũng mang tính chất tư bản chủ
nghĩa, thể hiện ở chế độ chính trị tư sản, pháp luật tư sản, đạo đức tư sản, tôn giáo tư sản, văn
hóa tư sản, nghệ thuật tư sản.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa, trong đó
giai cấp công nhân là giai cấp thống trị. Kiến trúc thượng tầng cũng mang tính chất xã hội chủ
nghĩa, thể hiện ở chế độ chính trị xã hội chủ nghĩa, pháp luật xã hội chủ nghĩa, đạo đức xã hội
chủ nghĩa, tôn giáo xã hội chủ nghĩa, văn hóa xã hội chủ nghĩa, nghệ thuật xã hội chủ nghĩa.
Kết luận:
Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là một mối quan hệ biện chứng, trong đó
cơ sở hạ tầng giữ vai trò quyết định. C.Mác và Ph.Ăngghen đã chỉ ra rằng, để có một xã hội mới,
phải có một kiến trúc thượng tầng mới phù hợp với cơ sở hạ tầng mới.

57
Câu 49: Hình thái kinh tế - xã hội là gì?

Hình thái kinh tế - xã hội là một phạm trù của chủ nghĩa duy vật lịch sử dùng để chỉ một cách thức
tổ chức sản xuất vật chất của xã hội trong một giai đoạn lịch sử nhất định, được quy định bởi một
quan hệ sản xuất nhất định. Nội dung của hình thái kinh tế - xã hội:
Quan hệ sản xuất: là quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, phân phối, trao
đổi và tiêu dùng. Quan hệ sản xuất là cơ sở cấu thành của hình thái kinh tế - xã hội.
Lực lượng sản xuất: là toàn bộ những yếu tố vật chất và tinh thần được sử dụng trong quá trình
sản xuất, gồm tư liệu sản xuất và lao động. Lực lượng sản xuất là yếu tố quyết định sự tồn tại
và phát triển của hình thái kinh tế - xã hội.
Ý thức xã hội: là hệ thống các tư tưởng, quan niệm, niềm tin,... của con người trong một xã hội
nhất định. Ý thức xã hội là hệ quả của quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất.
Các hình thái kinh tế - xã hội:
Lịch sử loài người đã trải qua các hình thái kinh tế - xã hội sau:
Cộng sản nguyên thủy: là hình thái kinh tế - xã hội đầu tiên trong lịch sử, tồn tại từ hàng vạn
năm trước đến khoảng 4.500 năm trước Công nguyên.
Chiếm hữu nô lệ: là hình thái kinh tế - xã hội tiếp theo, tồn tại từ khoảng 4.500 năm trước
Công nguyên đến khoảng 500 năm trước Công nguyên.
Tư bản chủ nghĩa: là hình thái kinh tế - xã hội hiện nay, tồn tại từ khoảng 500 năm trước Công
nguyên đến nay.
Chủ nghĩa xã hội: là hình thái kinh tế - xã hội tương lai, sẽ thay thế hình thái kinh tế - xã hội tư
bản chủ nghĩa.
Ví dụ minh họa:
Hình thái kinh tế - xã hội cộng sản nguyên thủy:
Quan hệ sản xuất: là quan hệ cộng đồng, trong đó mọi người đều có quyền sử dụng đất
đai, tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động.
Lực lượng sản xuất: là lực lượng sản xuất thấp kém, gồm công cụ lao động thô sơ, trình độ
sản xuất giản đơn.
Ý thức xã hội: là ý thức cộng đồng, trong đó mọi người sống hòa thuận, bình đẳng, đoàn
kết.
Hình thái kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa:
Quan hệ sản xuất: là quan hệ giữa người bóc lột và người bị bóc lột, trong đó người chủ tư
bản sở hữu tư liệu sản xuất và bóc lột sức lao động của người công nhân.
Lực lượng sản xuất: là lực lượng sản xuất cao, gồm công cụ lao động hiện đại, trình độ sản
xuất tiên tiến.
Ý thức xã hội: là ý thức giai cấp, trong đó giai cấp vô sản đấu tranh để xóa bỏ chế độ tư
bản chủ nghĩa.
Kết luận:
Hình thái kinh tế - xã hội là một phạm trù quan trọng của chủ nghĩa duy vật lịch sử. Việc nắm
vững nội dung của hình thái kinh tế - xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy luật vận động và
phát triển của xã hội loài người.

58
Câu 50: Vì sao nói sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử tự
nhiên?

Sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử tự nhiên bởi những lý do sau:
Thứ nhất, sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là quá trình phát triển của lực lượng sản
xuất. Lực lượng sản xuất là nhân tố quyết định sự vận động và phát triển của xã hội. Khi lực
lượng sản xuất phát triển đến một mức độ nhất định thì sẽ dẫn đến sự thay đổi về quan hệ sản
xuất. Sự thay đổi về quan hệ sản xuất lại dẫn đến sự thay đổi về hình thái kinh tế - xã hội.
Thứ hai, sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là quá trình phát triển của cơ sở hạ tầng.
Cơ sở hạ tầng là tổng thể các quan hệ sản xuất của một hình thái kinh tế - xã hội. Cơ sở hạ
tầng quyết định kiến trúc thượng tầng. Khi cơ sở hạ tầng thay đổi thì sẽ dẫn đến sự thay đổi về
kiến trúc thượng tầng. Sự thay đổi về kiến trúc thượng tầng lại dẫn đến sự thay đổi về hình thái
kinh tế - xã hội.
Thứ ba, sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là quá trình phát triển của mâu thuẫn xã hội.
Mâu thuẫn xã hội là động lực của sự phát triển xã hội. Khi mâu thuẫn xã hội phát triển đến
một mức độ nhất định thì sẽ dẫn đến sự thay đổi về hình thái kinh tế - xã hội.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội từ chiếm hữu nô lệ sang phong kiến:
Lực lượng sản xuất trong xã hội chiếm hữu nô lệ phát triển đến một mức độ nhất định thì đã dẫn
đến sự thay đổi về quan hệ sản xuất. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ nô lệ không còn phù hợp
với sự phát triển của lực lượng sản xuất nữa. Thay vào đó, quan hệ sản xuất dựa trên chế độ phong
kiến ra đời. Sự thay đổi về quan hệ sản xuất đã dẫn đến sự thay đổi về hình thái kinh tế - xã hội.
Ví dụ về sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội từ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa:
Lực lượng sản xuất trong xã hội phong kiến phát triển đến một mức độ nhất định thì đã dẫn đến sự
thay đổi về quan hệ sản xuất. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ phong kiến không còn phù hợp với
sự phát triển của lực lượng sản xuất nữa. Thay vào đó, quan hệ sản xuất dựa trên chế độ tư bản chủ
nghĩa ra đời. Sự thay đổi về quan hệ sản xuất đã dẫn đến sự thay đổi về hình thái kinh tế - xã hội.
Ví dụ về sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội từ tư bản chủ nghĩa sang xã hội chủ nghĩa:
Lực lượng sản xuất trong xã hội tư bản chủ nghĩa phát triển đến một mức độ nhất định thì đã dẫn
đến sự thay đổi về quan hệ sản xuất. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ tư bản chủ nghĩa không còn
phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất nữa. Thay vào đó, quan hệ sản xuất dựa trên chế
độ xã hội chủ nghĩa ra đời. Sự thay đổi về quan hệ sản xuất đã dẫn đến sự thay đổi về hình thái
kinh tế - xã hội. Kết luận:
Sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử tự nhiên, diễn ra khách quan,
không phụ thuộc vào ý chí của con người. Sự phát triển này là kết quả của sự tác động và quy định
lẫn nhau giữa các yếu tố cơ bản của xã hội.

59
Câu 51: Vận dụng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã
hội ở Việt Nam hiện nay?

Vận dụng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam hiện nay
Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội của chủ nghĩa Mác - Lênin là một trong những học thuyết
quan trọng nhất của chủ nghĩa Mác - Lênin. Học thuyết này chỉ ra rằng sự phát triển của xã hội
loài người là một quá trình vận động và phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội. Mỗi hình thái
kinh tế - xã hội có những đặc trưng riêng về lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất, kiến trúc thượng
tầng và phương thức sản xuất.
Vận dụng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam hiện nay có thể được thực hiện theo những nội dung sau:
Xác định đúng đắn mục tiêu, con đường và phương thức xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam: Việt Nam đang xây dựng chủ nghĩa xã hội trên nền tảng kinh tế thị trường định hướng xã
hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là Việt Nam cần vận dụng những thành tựu của kinh tế thị trường
vào xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, cần phải nhận thức rõ rằng kinh tế thị trường chỉ là một
phương tiện để đạt được mục tiêu chủ nghĩa xã hội. Mục tiêu của Việt Nam là xây dựng một xã
hội xã hội chủ nghĩa mang bản sắc Việt Nam, trong đó con người là chủ thể của quá trình phát
triển.
Xây dựng nền kinh tế phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa:
Để xây dựng chủ nghĩa xã hội, Việt Nam cần xây dựng một nền kinh tế phát triển theo định hướng
xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là nền kinh tế phải dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại, quan
hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa, kiến trúc thượng tầng và phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa.
Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc:
Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội. Để xây dựng chủ nghĩa xã hội, Việt Nam cần xây dựng
một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Nền văn hóa này phải đáp ứng yêu cầu của giai
cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời phải kế thừa và phát huy những giá trị văn hóa
truyền thống của dân tộc.
Xây dựng con người mới:
Con người là chủ thể của lịch sử. Để xây dựng chủ nghĩa xã hội, Việt Nam cần xây dựng một con
người mới. Con người mới là con người có nhân cách cao đẹp, có tri thức, có kỹ năng, có ý chí và
nghị lực vươn lên.
Ví dụ minh họa:
Về xây dựng nền kinh tế phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa:
Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách và giải pháp để phát triển nền kinh tế, như:
*Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
*Đẩy mạnh hội nhập quốc tế.
*Phát triển kinh tế tri thức.
*Thực hiện chính sách công bằng xã hội.
Về xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc:
Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách và giải pháp để xây dựng nền văn hóa, như:
*Tăng cường đầu tư cho giáo dục, đào tạo.
*Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
*Phát triển văn hóa, nghệ thuật hiện đại.
*Xây dựng môi trường văn hóa lành
mạnh. Về xây dựng con người mới:
Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách và giải pháp để xây dựng con người mới, như:
*Đẩy mạnh giáo dục và đào tạo.

60
*Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
*Tạo môi trường thuận lợi để phát triển tài năng.
*Xây dựng lối sống lành mạnh, văn minh.
Kết luận:
Vận dụng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam hiện nay là một nhiệm vụ quan trọng và cấp bách. Việc vận dụng học thuyết này một cách
sáng tạo, phù hợp với thực tiễn Việt Nam sẽ góp phần đưa nước ta sớm hoàn thành mục tiêu xây
dựng chủ nghĩa xã hội.

61
Câu 52: Phân tích định nghĩa giai cấp của Lênin?

Định nghĩa giai cấp của Lênin:


Giai cấp là một nhóm người lớn, khác nhau về địa vị kinh tế - xã hội, được xác định bởi mối
quan hệ của họ với tư liệu sản xuất, với chế độ sở hữu tư liệu sản xuất.
Phân tích định nghĩa:
Giai cấp là một nhóm người: Giai cấp là một tập hợp lớn các cá nhân, có cùng địa vị kinh tế -
xã hội.
Khác nhau về địa vị kinh tế - xã hội: Giai cấp được phân biệt bởi mối quan hệ của họ với tư
liệu sản xuất, với chế độ sở hữu tư liệu sản xuất.
Được xác định bởi mối quan hệ của họ với tư liệu sản xuất: Địa vị kinh tế - xã hội của giai
cấp được xác định bởi mối quan hệ của họ với tư liệu sản xuất, với chế độ sở hữu tư liệu sản
xuất.
Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất: Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất là một trong những yếu tố
quyết định địa vị kinh tế - xã hội của giai cấp.
Ví dụ minh họa:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp tư sản là giai cấp chiếm hữu tư liệu sản xuất, giai cấp
vô sản là giai cấp không có tư liệu sản xuất, phải bán sức lao động cho giai cấp tư sản để sinh
sống.
Trong xã hội cộng sản chủ nghĩa, giai cấp công nhân là giai cấp thống trị, giai cấp bóc lột
không còn tồn tại.
Ý nghĩa của định nghĩa:
Định nghĩa của Lênin về giai cấp đã góp phần bổ sung và phát triển học thuyết của C.Mác về
giai cấp.
Định nghĩa này đã chỉ ra bản chất kinh tế của giai cấp, là cơ sở để phân chia xã hội thành các
giai cấp khác nhau.
Định nghĩa này cũng đã chỉ ra vai trò của giai cấp trong lịch sử, là động lực của sự phát triển
xã hội.
Kết luận:
Định nghĩa giai cấp của Lênin là một định nghĩa khoa học, đã được kiểm nghiệm trong thực tiễn
lịch sử. Định nghĩa này đã góp phần quan trọng vào việc nhận thức đúng đắn về giai cấp và vai trò
của giai cấp trong lịch sử.

62
Câu 53: Đấu tranh giai cấp là gì?

Đấu tranh giai cấp là sự đối kháng, xung đột giữa các giai cấp trong xã hội, phát sinh từ sự khác
nhau về lợi ích kinh tế, chính trị, tinh thần giữa các giai cấp.
Đấu tranh giai cấp là một quy luật tất yếu của xã hội có giai cấp. Trong xã hội có giai cấp, các giai
cấp có lợi ích căn bản đối lập nhau, không thể điều hòa được. Do đó, giữa các giai cấp luôn tồn tại
mâu thuẫn, xung đột, dẫn đến đấu tranh giai cấp.
Đấu tranh giai cấp có nhiều hình thức, mức độ khác nhau, từ đấu tranh
kinh tế, chính trị, tư tưởng đến đấu tranh vũ trang. Đấu tranh giai cấp là
động lực của sự phát triển của xã hội có giai cấp, dẫn đến sự thay thế của
các hình thái kinh tế - xã hội.
Ví dụ minh họa:
Trong xã hội phong kiến, giai cấp tư sản và giai cấp nông dân là hai giai cấp đối kháng nhau.
Giai cấp tư sản có lợi ích kinh tế là bóc lột sức lao động của giai cấp nông dân để làm giàu
cho mình. Giai cấp nông dân có lợi ích kinh tế là giải phóng khỏi sự áp bức, bóc lột của giai
cấp tư sản. Do đó, giữa hai giai cấp này luôn tồn tại mâu thuẫn, xung đột, dẫn đến đấu tranh
giai cấp.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp tư sản và giai cấp vô sản là hai giai cấp đối kháng
nhau. Giai cấp tư sản có lợi ích kinh tế là chiếm đoạt giá trị thặng dư của giai cấp vô sản. Giai
cấp vô sản có lợi ích kinh tế là giải phóng khỏi sự bóc lột của giai cấp tư sản và xây dựng một
xã hội không có giai cấp. Do đó, giữa hai giai cấp này luôn tồn tại mâu thuẫn, xung đột, dẫn
đến đấu tranh giai cấp.
Ý nghĩa của đấu tranh giai cấp:
Đấu tranh giai cấp là động lực của sự phát triển của xã hội có giai cấp.
Đấu tranh giai cấp là cơ sở để giai cấp cách mạng giành chính quyền và xây dựng một xã hội
mới, xã hội không có giai cấp.
Đấu tranh giai cấp là quy luật tất yếu của xã hội có giai cấp, không thể tránh khỏi.
Kết luận:
Đấu tranh giai cấp là một quy luật tất yếu của xã hội có giai cấp. Đấu tranh giai cấp là động lực
của sự phát triển của xã hội có giai cấp, dẫn đến sự thay thế của các hình thái kinh tế - xã hội.

63
Câu 54: Các hình thức cơ bản của đấu tranh giai cấp?

Các hình thức cơ bản của đấu tranh giai cấp là những hình thức đấu tranh mà giai cấp thống trị và
giai cấp bị trị sử dụng để giải quyết mâu thuẫn giai cấp trong xã hội có giai cấp.
Căn cứ vào mục đích và lĩnh vực hoạt động của cuộc đấu tranh, có thể chia đấu tranh giai cấp
thành ba hình thức cơ bản sau:
Đấu tranh giai cấp kinh tế: là hình thức đấu tranh mà giai cấp bị trị sử dụng để chống lại sự áp
bức, bóc lột của giai cấp thống trị về kinh tế. Hình thức này bao gồm các cuộc đấu tranh như
đình công, bãi công, biểu tình, biểu tình,...
Đấu tranh giai cấp chính trị: là hình thức đấu tranh mà giai cấp bị trị sử dụng để giành quyền
lực chính trị, nhằm mục đích xóa bỏ giai cấp thống trị và thiết lập một xã hội không có giai
cấp. Hình thức này bao gồm các cuộc đấu tranh như bầu cử, vận động chính trị, đấu tranh vũ
trang,...
Đấu tranh giai cấp tư tưởng: là hình thức đấu tranh mà giai cấp bị trị sử dụng để chống lại tư
tưởng của giai cấp thống trị, nhằm mục đích nâng cao nhận thức, giác ngộ giai cấp cho giai
cấp bị trị. Hình thức này bao gồm các cuộc đấu tranh như đấu tranh tư tưởng, giáo dục, văn
hóa,...
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về đấu tranh giai cấp kinh tế:
Trong thời kỳ phong kiến, nông dân Việt Nam đã tổ chức các cuộc khởi nghĩa nông dân
để chống lại áp bức, bóc lột của giai cấp địa chủ phong kiến.
Trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân đã tổ chức các cuộc đình công, bãi
công để đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện lao động.
Ví dụ về đấu tranh giai cấp chính trị:
Trong thời kỳ phong kiến, giai cấp nông dân Việt Nam đã tổ chức các cuộc khởi nghĩa
nông dân để giành quyền tự chủ cho dân tộc.
Trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân đã tổ chức các cuộc đấu tranh chính trị
như bầu cử, vận động chính trị, đấu tranh vũ trang,... để giành quyền lực chính trị.
Ví dụ về đấu tranh giai cấp tư tưởng:
Trong thời kỳ phong kiến, giai cấp nông dân Việt Nam đã tổ chức các phong trào đấu
tranh tư tưởng để chống lại tư tưởng thần quyền, phong kiến.
Trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân đã tổ chức các phong trào đấu tranh tư
tưởng để nâng cao nhận thức, giác ngộ giai cấp cho giai cấp công nhân.
Ý nghĩa của các hình thức đấu tranh giai cấp:
Các hình thức đấu tranh giai cấp là biểu hiện của mâu thuẫn giai cấp trong xã hội có giai cấp.
Các hình thức đấu tranh giai cấp là phương thức để giai cấp bị trị giải quyết mâu thuẫn giai
cấp, bảo vệ quyền lợi của mình.
Các hình thức đấu tranh giai cấp là nhân tố thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Kết luận:
Các hình thức đấu tranh giai cấp là những hình thức đấu tranh quan trọng của giai cấp bị trị trong
xã hội có giai cấp. Các hình thức đấu tranh này có vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu
thuẫn giai cấp, bảo vệ quyền lợi của giai cấp bị trị và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

64
Câu 55: Tại sao có thể nói đấu tranh giai cấp là một trong những động lực phát triển của xã
hội có giai cấp?

Đấu tranh giai cấp là một trong những động lực phát triển của xã hội có giai cấp vì những lý do
sau:
Đấu tranh giai cấp là sự biểu hiện của mâu thuẫn giai cấp: Trong xã hội có giai cấp, giai cấp
thống trị và giai cấp bị trị luôn tồn tại mâu thuẫn về lợi ích cơ bản, đó là mâu thuẫn giữa lợi
ích của giai cấp thống trị với lợi ích của giai cấp bị trị. Mâu thuẫn này là nguồn gốc của đấu
tranh giai cấp.
Đấu tranh giai cấp là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội: Mâu thuẫn giai cấp là động
lực thúc đẩy xã hội vận động và phát triển theo hướng tiến bộ. Đấu tranh giai cấp làm cho
mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt, dẫn đến sự thay đổi về chất của xã hội, từ đó thúc đẩy
xã hội phát triển lên một hình thái kinh tế - xã hội mới cao hơn.
Ví dụ minh họa:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, mâu thuẫn giai cấp giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản là
mâu thuẫn chủ yếu. Mâu thuẫn này dẫn đến đấu tranh giai cấp giữa giai cấp vô sản và giai
cấp tư sản.
Đấu tranh giai cấp giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội
tư bản chủ nghĩa, dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.
Kết luận:
Đấu tranh giai cấp là một trong những động lực phát triển của xã hội có giai cấp. Đấu tranh giai
cấp thúc đẩy xã hội vận động và phát triển theo hướng tiến bộ, từ đó dẫn đến sự thay đổi về chất
của xã hội.

65
Câu 56: Phân tích mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc trong thời đại ngày nay?

Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc là một mối quan hệ phức tạp, vừa thống nhất,
vừa mâu thuẫn.
Thống nhất:
Giai cấp và dân tộc đều là những phạm trù của xã hội loài người.
Giai cấp và dân tộc đều có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
Giai cấp và dân tộc đều có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Mâu thuẫn:
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc là một trong những mâu thuẫn cơ bản của xã hội.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có thể được giải quyết triệt để trong xã hội xã hội chủ
nghĩa.
Trong thời đại ngày nay, mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc có những đặc điểm sau:
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng gắn bó chặt chẽ hơn.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc vẫn tồn tại nhưng có xu hướng giảm sút.
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng được giải quyết theo hướng hòa giải, hợp tác.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự thống nhất giữa giai cấp và dân tộc:
Trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của nhân dân Việt Nam, giai cấp công nhân
và nhân dân lao động đã đoàn kết với giai cấp nông dân và các tầng lớp nhân dân khác để
đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc.
Trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc xâm lược, giai cấp công nhân và nhân dân
lao động các nước đã đoàn kết với nhau để bảo vệ Tổ quốc, giành thắng lợi.
Ví dụ về mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp tư sản và giai cấp vô sản là hai giai cấp đối lập
nhau về lợi ích. Mâu thuẫn giữa hai giai cấp này có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Trong xã hội cũ, giai cấp thống trị thường áp bức, bóc lột các dân tộc thiểu số. Mâu thuẫn
giữa các dân tộc có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Kết luận:
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc là một mối quan hệ phức tạp, vừa thống nhất, vừa mâu thuẫn.
Trong thời đại ngày nay, mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng gắn bó chặt chẽ hơn, mâu
thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có xu hướng giảm sút và được giải quyết theo hướng hòa giải, hợp
tác.

66
Câu 57: Phân tích mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc trong thời đại ngày nay?

Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc là một mối quan hệ phức tạp, vừa thống nhất,
vừa mâu thuẫn.
Thống nhất:
Giai cấp và dân tộc đều là những phạm trù của xã hội loài người.
Giai cấp và dân tộc đều có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
Giai cấp và dân tộc đều có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Mâu thuẫn:
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc là một trong những mâu thuẫn cơ bản của xã hội.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có thể được giải quyết triệt để trong xã hội xã hội chủ
nghĩa.
Trong thời đại ngày nay, mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc có những đặc điểm sau:
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng gắn bó chặt chẽ hơn.
Mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc vẫn tồn tại nhưng có xu hướng giảm sút.
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng được giải quyết theo hướng hòa giải, hợp tác.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về sự thống nhất giữa giai cấp và dân tộc:
Trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của nhân dân Việt Nam, giai cấp công nhân
và nhân dân lao động đã đoàn kết với giai cấp nông dân và các tầng lớp nhân dân khác để
đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc.
Trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc xâm lược, giai cấp công nhân và nhân dân
lao động các nước đã đoàn kết với nhau để bảo vệ Tổ quốc, giành thắng lợi.
Ví dụ về mâu thuẫn giữa giai cấp và dân tộc:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp tư sản và giai cấp vô sản là hai giai cấp đối lập
nhau về lợi ích. Mâu thuẫn giữa hai giai cấp này có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Trong xã hội cũ, giai cấp thống trị thường áp bức, bóc lột các dân tộc thiểu số. Mâu thuẫn
giữa các dân tộc có thể dẫn đến xung đột, chiến tranh.
Kết luận:
Mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc là một mối quan hệ phức tạp, vừa thống nhất, vừa mâu thuẫn.
Trong thời đại ngày nay, mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc ngày càng gắn bó chặt chẽ hơn, mâu
thuẫn giữa giai cấp và dân tộc có xu hướng giảm sút và được giải quyết theo hướng hòa giải, hợp
tác.

67
Câu 58: Nêu lên cái mới về quan hệ giai cấp - dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, quan hệ giai cấp - dân tộc được đặt trong mối quan hệ biện chứng
với nhau, trong đó dân tộc là nền tảng, giai cấp là động lực của sự phát triển. Đây là một quan
điểm mới, sáng tạo của Hồ Chí Minh, kế thừa và phát triển quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin
về quan hệ giai cấp - dân tộc.
Cái mới về quan hệ giai cấp - dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh:
Dân tộc là nền tảng, giai cấp là động lực của sự phát triển:
Dân tộc là một cộng đồng người có chung một lịch sử, lãnh thổ, ngôn ngữ, văn hóa,...
Dân tộc là nền tảng của quốc gia - dân tộc, là cơ sở để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Giai cấp là một bộ phận của dân tộc, là một kết cấu xã hội dựa trên cơ sở quan hệ sản xuất.
Giai cấp là động lực của sự phát triển xã hội, là lực lượng chủ yếu trong quá trình đấu tranh
giải phóng dân tộc và giải phóng xã hội.
Quan hệ giai cấp - dân tộc là quan hệ gắn bó, thống nhất:
Giai cấp và dân tộc có mối quan hệ gắn bó, thống nhất với nhau. Sự phát triển của giai cấp
gắn liền với sự phát triển của dân tộc. Ngược lại, sự phát triển của dân tộc cũng gắn liền
với sự phát triển của giai cấp.
Sự gắn bó, thống nhất giữa giai cấp và dân tộc được thể hiện ở chỗ:
Mục tiêu đấu tranh của giai cấp công nhân cũng là mục tiêu đấu tranh của dân tộc.
Lực lượng giai cấp công nhân cũng là lực lượng chủ yếu của dân tộc.
Quan hệ giai cấp - dân tộc được vận dụng linh hoạt trong thực tiễn:
Trong thực tiễn cách mạng Việt Nam, Hồ Chí Minh đã vận dụng linh hoạt quan điểm về
quan hệ giai cấp - dân tộc để lãnh đạo nhân dân ta giành thắng lợi trong hai cuộc kháng
chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, xây
dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về mối quan hệ gắn bó, thống nhất giữa giai cấp và dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh:
Trong bài viết "Dân tộc và giai cấp", Hồ Chí Minh đã chỉ rõ: "Dân tộc là một khái niệm
rộng hơn giai cấp. Dân tộc là toàn thể những người có chung một lịch sử, lãnh thổ, ngôn
ngữ, văn hóa,... Giai cấp là một bộ phận của dân tộc, là một kết cấu xã hội dựa trên cơ sở
quan hệ sản xuất. Giai cấp và dân tộc có mối quan hệ gắn bó, thống nhất với nhau. Sự phát
triển của giai cấp gắn liền với sự phát triển của dân tộc. Ngược lại, sự phát triển của dân
tộc cũng gắn liền với sự phát triển của giai cấp."
Trong bài viết "Bản án chế độ thực dân Pháp", Hồ Chí Minh đã chỉ rõ: "Mục đích của cuộc
đấu tranh của chúng ta là giải phóng dân tộc, thành lập một nước Việt Nam độc lập, dân
chủ và thống nhất. Mục tiêu này cũng là mục tiêu của giai cấp công nhân Việt Nam."
Ví dụ về việc vận dụng linh hoạt quan điểm về quan hệ giai cấp - dân tộc trong thực tiễn của
Hồ Chí Minh:
Hồ Chí Minh đã sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam, một đảng mang tính giai cấp công
nhân nhưng đại diện cho lợi ích của toàn dân tộc.
Hồ Chí Minh đã lãnh đạo nhân dân ta tiến hành cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện,
trường kỳ, gian khổ, hi sinh, nhưng cuối cùng đã giành thắng lợi vẻ vang.
Kết luận:
Quan điểm về quan hệ giai cấp - dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh là một quan điểm mới, sáng
tạo, kế thừa và phát triển quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giai cấp - dân tộc. Quan
điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và giải quyết các vấn đề của cách mạng Việt
Nam.

68
Câu 59: Hãy phân tích nguồn gốc, bản chất của nhà nước?

Nguồn gốc của nhà nước


Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nguồn gốc của nhà nước là mâu thuẫn giai cấp. Khi
xã hội nguyên thủy tan rã, xã hội loài người bước vào xã hội có giai cấp, các giai cấp đối kháng
nhau về lợi ích kinh tế, chính trị, xã hội. Mâu thuẫn này không thể giải quyết được bằng biện pháp
kinh tế - xã hội, mà phải thông qua nhà nước. Bản chất của nhà nước
Bản chất của nhà nước là bộ máy chuyên chính của giai cấp thống trị đối với giai cấp bị trị. Nhà
nước là một tổ chức quyền lực đặc biệt của giai cấp thống trị, được tổ chức chặt chẽ, có bộ máy và
lực lượng vũ trang để thực hiện quyền lực của mình. Ví dụ minh họa:

Ví dụ về nguồn gốc của nhà nước:


Khi xã hội nguyên thủy tan rã, xã hội loài người bước vào xã hội có giai cấp, các giai cấp đối
kháng nhau về lợi ích kinh tế, chính trị, xã hội. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, giai cấp
tư sản là giai cấp thống trị, giai cấp công nhân là giai cấp bị trị. Mâu thuẫn giữa hai giai cấp
này là mâu thuẫn giai cấp cơ bản, không thể giải quyết được bằng biện pháp kinh tế - xã hội,
mà phải thông qua nhà nước. Ví dụ về bản chất của nhà nước:
Nhà nước là bộ máy chuyên chính của giai cấp thống trị đối với giai cấp bị trị. Ví dụ, trong xã
hội tư bản chủ nghĩa, nhà nước là bộ máy chuyên chính của giai cấp tư sản đối với giai cấp
công nhân. Nhà nước tư bản chủ nghĩa được tổ chức chặt chẽ, có bộ máy và lực lượng vũ
trang để thực hiện quyền lực của giai cấp tư sản, bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản, đàn áp giai
cấp công nhân và các giai cấp bị trị khác.
Kết luận:
Nguồn gốc và bản chất của nhà nước là hai vấn đề quan trọng trong triết học Mác - Lênin. Việc
hiểu rõ nguồn gốc và bản chất của nhà nước giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về nhà nước, từ đó
có thể đấu tranh để xây dựng một xã hội không có nhà nước, một xã hội mà ở đó không có giai
cấp, không có áp bức, bóc lột.

69
Câu 60: Nêu lên nêu các kiểu và hình thức nhà nước?

Kiểu nhà nước:


Kiểu nhà nước là một khái niệm dùng để chỉ những đặc trưng cơ bản, bản chất của nhà nước,
biểu hiện ở phương thức và hình thức tổ chức, hoạt động của nhà nước, thể hiện ở mối quan hệ
giữa nhà nước với giai cấp thống trị và giai cấp bị trị. Các kiểu nhà nước được phân chia dựa
trên cơ sở giai cấp thống trị:
Nhà nước giai cấp chủ nô: là kiểu nhà nước do giai cấp chủ nô nắm quyền thống trị. Nhà
nước giai cấp chủ nô là công cụ chuyên chính của giai cấp chủ nô để áp bức, bóc lột giai
cấp nô lệ.
Nhà nước phong kiến: là kiểu nhà nước do giai cấp phong kiến nắm quyền thống trị. Nhà
nước phong kiến là công cụ chuyên chính của giai cấp phong kiến để áp bức, bóc lột giai
cấp nông dân.
Nhà nước tư sản: là kiểu nhà nước do giai cấp tư sản nắm quyền thống trị. Nhà nước tư sản
là công cụ chuyên chính của giai cấp tư sản để áp bức, bóc lột giai cấp vô sản và các giai
cấp bị áp bức khác.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa: là kiểu nhà nước do giai cấp vô sản nắm quyền thống trị. Nhà
nước xã hội chủ nghĩa là công cụ chuyên chính của giai cấp vô sản để bảo vệ quyền lợi của
nhân dân lao động.
Hình thức nhà nước:
Hình thức nhà nước là một khái niệm dùng để chỉ những đặc trưng bên ngoài của nhà nước,
biểu hiện ở cách tổ chức, hoạt động của nhà nước, thể hiện ở mối quan hệ giữa các cơ quan nhà
nước với nhau và giữa nhà nước với xã hội.
Các hình thức nhà nước được phân chia dựa trên cơ sở cấu trúc nhà nước:
Nhà nước đơn nhất: là nhà nước có một chế độ chính trị duy nhất, một hệ thống pháp luật
thống nhất, một hệ thống cơ quan nhà nước thống nhất.
Nhà nước liên bang: là nhà nước có nhiều chế độ chính trị, nhiều hệ thống pháp luật, nhiều
hệ thống cơ quan nhà nước, được cấu thành bởi các đơn vị nhà nước liên bang.
Các hình thức nhà nước được phân chia dựa trên cơ sở chế độ chính trị:
Nhà nước cộng hòa: là nhà nước do nhân dân trực tiếp bầu ra hoặc bầu ra các đại biểu để
bầu ra cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
Nhà nước quân chủ: là nhà nước do một cá nhân, thường là con cháu của nhà vua trước đó,
nắm quyền lực tối cao.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về kiểu nhà nước:
Nhà nước phong kiến ở Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám năm 1945 là nhà nước
phong kiến do giai cấp phong kiến nắm quyền thống trị.
Nhà nước tư sản ở Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 là nhà nước tư sản do
giai cấp tư sản nắm quyền thống trị.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay là nhà nước xã hội chủ nghĩa do giai cấp
vô sản nắm quyền thống trị.
Ví dụ về hình thức nhà nước:
Nhà nước Việt Nam hiện nay là nhà nước đơn nhất, có chế độ chính trị cộng hòa.
Nhà nước Hoa Kỳ là nhà nước liên bang, có chế độ chính trị cộng hòa.
Kết luận:

70
Kiểu nhà nước và hình thức nhà nước là những khái niệm quan trọng trong học thuyết Mác - Lênin
về nhà nước. Kiểu nhà nước và hình thức nhà nước có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, chúng cùng
biểu hiện bản chất của nhà nước.

71
Câu 61: Những đặc trưng và chức năng cơ bản của nhà nước vô sản khác với các nhà nước
trong lịch sử như thế nào?

Những đặc trưng và chức năng cơ bản của nhà nước vô sản khác với các nhà nước trong lịch sử
như sau:
Đặc trưng
Tính giai cấp: Nhà nước vô sản là nhà nước của giai cấp công nhân, do giai cấp công nhân lãnh
đạo, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
Tính nhân dân: Nhà nước vô sản là nhà nước của toàn dân, do nhân dân lao động làm chủ, thực
hiện quyền lực nhà nước thông qua các cơ quan đại diện của mình.
Tính dân chủ: Nhà nước vô sản là nhà nước dân chủ, thực hiện quyền lực nhà nước theo
nguyên tắc nhân dân làm chủ.
Tính pháp quyền: Nhà nước vô sản là nhà nước pháp quyền, hoạt động theo pháp luật, tôn trọng
quyền và tự do của công dân.
Chức năng
Chức năng bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động: Nhà nước vô sản thực
hiện chức năng này bằng cách sử dụng các biện pháp chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội để bảo
vệ quyền và lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
Chức năng quản lý xã hội: Nhà nước vô sản thực hiện chức năng này bằng cách ban hành và
thực thi pháp luật, tổ chức và điều hành các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội, bảo đảm cho xã
hội phát triển theo định hướng XHCN.
Chức năng xây dựng và bảo vệ chế độ XHCN: Nhà nước vô sản thực hiện chức năng này bằng
cách đấu tranh chống lại mọi âm mưu và hành động chống phá, bảo vệ vững chắc chế độ
XHCN.
Khác biệt với các nhà nước trong lịch sử
Về tính giai cấp: Nhà nước vô sản là nhà nước của giai cấp công nhân, giai cấp tiên tiến nhất
trong xã hội, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Các nhà nước
trong lịch sử trước đó đều là nhà nước của giai cấp thống trị, đại diện cho lợi ích của giai cấp
thống trị.
Về tính nhân dân: Nhà nước vô sản là nhà nước của toàn dân, do nhân dân lao động làm chủ.
Các nhà nước trong lịch sử trước đó đều là nhà nước của một thiểu số, do giai cấp thống trị nắm
giữ.
Về tính dân chủ: Nhà nước vô sản là nhà nước dân chủ, thực hiện quyền lực nhà nước theo
nguyên tắc nhân dân làm chủ. Các nhà nước trong lịch sử trước đó đều là nhà nước chuyên chế,
thực hiện quyền lực nhà nước theo nguyên tắc thiểu số thống trị đa số.
Về tính pháp quyền: Nhà nước vô sản là nhà nước pháp quyền, hoạt động theo pháp luật, tôn
trọng quyền và tự do của công dân. Các nhà nước trong lịch sử trước đó đều là nhà nước
chuyên chế, hoạt động tùy tiện, không tôn trọng quyền và tự do của công dân.
Ví dụ minh họa:
Về tính giai cấp: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, nhà nước là nhà nước của giai cấp tư sản, đại
diện cho lợi ích của giai cấp tư sản. Nhà nước thực hiện các chính sách, biện pháp nhằm bảo vệ
quyền lợi của giai cấp tư sản, đồng thời áp bức, bóc lột giai cấp công nhân và nhân dân lao
động.
Về tính nhân dân: Trong xã hội phong kiến, nhà nước là nhà nước của giai cấp phong kiến, đại
diện cho lợi ích của giai cấp phong kiến. Nhà nước thực hiện các chính sách, biện pháp nhằm
bảo vệ quyền lợi của giai cấp phong kiến, đồng thời áp bức, bóc lột giai cấp nông dân và nhân
dân lao động.

72
Về tính dân chủ: Trong xã hội phong kiến, nhà nước là nhà nước chuyên chế, thực hiện quyền
lực nhà nước theo nguyên tắc thiểu số thống trị đa số. Quyền lực nhà nước tập trung vào tay
vua và các quan lại phong kiến. Nhân dân lao động không có quyền tham gia vào việc quản lý
nhà nước.
Về tính pháp quyền: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, nhà nước là nhà nước pháp quyền tư sản,
hoạt động theo pháp luật, nhưng pháp luật được ban hành và thực thi theo ý chí của giai cấp tư
sản. Nhân dân lao động không có quyền tham gia vào việc ban hành và thực thi pháp luật.
Kết luận:
Nhà nước vô sản là một nhà nước mới, khác với các nhà nước trong lịch sử. Nhà nước vô sản là
nhà nước của giai cấp công nhân, đại diện cho lợi ích của giai

73
Câu 62: Tại sao nói cách mạng xã hội là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội này
bằng hình thái kinh tế - xã hội khác cao hơn, tiến bộ hơn?

Cách mạng xã hội là sự thay đổi đột ngột, sâu sắc, toàn diện về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
trong một xã hội nhất định, dẫn đến sự ra đời của một hình thái kinh tế - xã hội mới. Cách mạng xã
hội là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội này bằng hình thái kinh tế - xã hội khác cao
hơn, tiến bộ hơn vì những lý do sau:
Cách mạng xã hội là sự giải quyết mâu thuẫn cơ bản của hình thái kinh tế - xã hội cũ. Mọi hình
thái kinh tế - xã hội đều có mâu thuẫn cơ bản giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Khi
mâu thuẫn này phát triển đến mức gay gắt, không thể giải quyết được bằng biện pháp hòa bình thì
sẽ dẫn đến cách mạng xã hội. Cách mạng xã hội là sự giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản của hình
thái kinh tế - xã hội cũ, từ đó mở đường cho hình thái kinh tế - xã hội mới ra đời.
Cách mạng xã hội là sự thay đổi về chất của đời sống xã hội.
Cách mạng xã hội không chỉ là sự thay đổi về lượng, mà là sự thay đổi về chất của đời sống xã hội.
Cách mạng xã hội dẫn đến sự thay đổi về phương thức sản xuất, cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng
tầng, từ đó dẫn đến sự thay đổi về đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân.
Cách mạng xã hội là sự chuyển hóa từ hình thái kinh tế - xã hội cũ sang hình thái kinh tế - xã
hội mới.
Cách mạng xã hội là sự thay thế hình thái kinh tế - xã hội cũ bằng hình thái kinh tế - xã hội mới.
Cách mạng xã hội dẫn đến sự ra đời của một hình thái kinh tế - xã hội mới, cao hơn, tiến bộ hơn.
Ví dụ minh họa:
Cách mạng xã hội tư sản là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội phong kiến bằng
hình thái kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa.
Trong xã hội phong kiến, mâu thuẫn cơ bản giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ngày càng
gay gắt. Lực lượng sản xuất phát triển đòi hỏi phải có một quan hệ sản xuất mới, phù hợp với nó.
Quan hệ sản xuất phong kiến đã không còn phù hợp với lực lượng sản xuất, không thể thúc đẩy lực
lượng sản xuất phát triển. Mâu thuẫn này đã dẫn đến cách mạng xã hội tư sản. Cách mạng xã hội tư
sản đã giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản của xã hội phong kiến, từ đó mở đường cho hình thái
kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa ra đời.
Cách mạng xã hội vô sản là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa
bằng hình thái kinh tế - xã hội xã hội chủ nghĩa.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, mâu thuẫn cơ bản giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản ngày
càng gay gắt. Giai cấp công nhân là giai cấp chiếm đa số trong xã hội, nhưng lại bị áp bức, bóc lột
bởi giai cấp tư sản. Mâu thuẫn này đã dẫn đến cách mạng xã hội vô sản. Cách mạng xã hội vô sản
đã giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản của xã hội tư bản chủ nghĩa, từ đó mở đường cho hình thái
kinh tế - xã hội xã hội chủ nghĩa ra đời. Kết luận:
Cách mạng xã hội là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội này bằng hình thái kinh tế - xã
hội khác cao hơn, tiến bộ hơn. Cách mạng xã hội là sự giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản của
hình thái kinh tế - xã hội cũ, là sự thay đổi về chất của đời sống xã hội, là sự chuyển hóa từ hình
thái kinh tế - xã hội cũ sang hình thái kinh tế - xã hội mới.

74
Câu 63: Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là gì?

Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là hai phạm trù cơ bản của triết học Mác - Lênin.
Tồn tại xã hội là tổng thể các điều kiện vật chất và tinh thần cần thiết cho sự tồn tại và phát triển
của xã hội. Tồn tại xã hội bao gồm các yếu tố như:
Môi trường tự nhiên: là toàn bộ các điều kiện vật chất khách quan, không do con người tạo ra,
tác động đến sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Cơ sở hạ tầng: là tổng thể các quan hệ sản xuất, các điều kiện vật chất - kỹ thuật cần thiết cho
quá trình sản xuất và tái sản xuất đời sống vật chất của xã hội.
Thượng tầng: là tổng thể các quan hệ chính trị - pháp luật, các thiết chế văn hóa, giáo dục, y
tế,... cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Ýthức xã hội là hệ thống các ý tưởng, tư tưởng, quan điểm, niềm tin,... của con người về thế giới
và về bản thân họ trong mối quan hệ với thế giới. Ý thức xã hội bao gồm các yếu tố như:
Tư tưởng chính trị: là hệ thống các quan điểm, niềm tin, thái độ của con người về các vấn đề
chính trị - xã hội.
Tư tưởng đạo đức: là hệ thống các quan điểm, niềm tin, chuẩn mực về hành vi của con người
trong xã hội.
Tư tưởng thẩm mỹ: là hệ thống các quan điểm, niềm tin, cảm xúc của con người về cái đẹp.
Tư tưởng khoa học: là hệ thống các tri thức, lý luận về thế giới khách quan. Mối
quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội:
Tồn tại xã hội là cơ sở của ý thức xã hội: Tồn tại xã hội là tiền đề, nền tảng vật chất cho sự ra
đời và phát triển của ý thức xã hội. Các yếu tố của tồn tại xã hội quy định nội dung, hình thức
của ý thức xã hội.
Ý thức xã hội là phản ánh tồn tại xã hội: Ý thức xã hội phản ánh tồn tại xã hội một cách chủ
quan, thông qua lăng kính của các giác quan, nhận thức của con người.
Tồn tại xã hội tác động trở lại ý thức xã hội: Ý thức xã hội có tác động trở lại tồn tại xã hội
thông qua hoạt động thực tiễn của con người.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội:
Trong xã hội phong kiến, tồn tại xã hội là hệ thống quan hệ sản xuất phong kiến, trong đó
giai cấp địa chủ là giai cấp thống trị. Hệ thống quan hệ sản xuất này quy định ý thức xã hội
của giai cấp địa chủ là ý thức phong kiến, đề cao quyền lực của vua chúa, địa chủ.
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, tồn tại xã hội là hệ thống quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa,
trong đó giai cấp tư sản là giai cấp thống trị. Hệ thống quan hệ sản xuất này quy định ý
thức xã hội của giai cấp tư sản là ý thức tư bản chủ nghĩa, đề cao quyền lợi của giai cấp tư
sản.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, tồn tại xã hội là hệ thống quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa,
trong đó giai cấp công nhân là giai cấp thống trị. Hệ thống quan hệ sản xuất này quy định ý
thức xã hội của giai cấp công nhân là ý thức xã hội chủ nghĩa, đề cao quyền lợi của giai
cấp công nhân, của nhân dân lao động.
Ví dụ về ý thức xã hội tác động trở lại tồn tại xã hội:
Trong giai đoạn cách mạng, ý thức xã hội của giai cấp công nhân, của nhân dân lao động đã
thúc đẩy họ đứng lên đấu tranh chống lại giai cấp thống trị, giành lấy quyền lực, xây dựng
xã hội mới.
Trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội, ý thức xã hội của nhân dân lao động đã góp
phần vào việc phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân
dân.
Kết luận:
Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là hai phạm trù thống nhất, tác động qua lại lẫn nhau. Tồn tại xã hội
là cơ sở, ý thức xã hội là phản ánh và tác động trở lại tồn tại xã hội.

75
Câu 64: Phân tích tính chất giai cấp của ý thức xã hội?

Tính chất giai cấp của ý thức xã hội là thuộc tính của ý thức xã hội phản ánh lợi ích, quan điểm, tư
tưởng, tình cảm của giai cấp nhất định trong xã hội. Tính chất giai cấp của ý thức xã hội được thể
hiện ở các mặt sau:
Mục đích, động cơ của hoạt động nhận thức: Mục đích, động cơ của hoạt động nhận thức của
con người chịu sự chi phối của lợi ích giai cấp. Mọi giai cấp đều có nhu cầu nhận thức thế giới
để tồn tại và phát triển, nhưng mục đích, động cơ của hoạt động nhận thức của mỗi giai cấp lại
khác nhau. Giai cấp thống trị có mục đích nhận thức thế giới để bảo vệ địa vị, lợi ích của giai
cấp mình, còn giai cấp bị trị có mục đích nhận thức thế giới để giải phóng mình khỏi áp bức,
bóc lột.
Nội dung của ý thức xã hội: Nội dung của ý thức xã hội phản ánh lợi ích, quan điểm, tư tưởng,
tình cảm của giai cấp nhất định. Giai cấp nào nắm quyền thống trị trong xã hội thì ý thức xã
hội của giai cấp đó sẽ chiếm ưu thế trong xã hội. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, ý thức
tư sản chiếm ưu thế trong xã hội, còn ý thức vô sản bị áp bức, bóc lột.
Hình thức biểu hiện của ý thức xã hội: Hình thức biểu hiện của ý thức xã hội cũng chịu sự chi
phối của lợi ích giai cấp. Giai cấp nào nắm quyền thống trị trong xã hội thì hình thức biểu hiện
của ý thức xã hội của giai cấp đó sẽ chiếm ưu thế trong xã hội. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ
nghĩa, hình thức biểu hiện của ý thức tư sản chiếm ưu thế trong xã hội, còn hình thức biểu hiện
của ý thức vô sản bị hạn chế.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về tính chất giai cấp của ý thức chính trị:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, ý thức chính trị của giai cấp tư sản là ý thức bảo vệ chế độ
tư bản chủ nghĩa, bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, ý thức chính trị của giai cấp công nhân là ý thức xây dựng
chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân
dân lao động.
Ví dụ về tính chất giai cấp của ý thức pháp luật:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, pháp luật là công cụ bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, pháp luật là công cụ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công
nhân và nhân dân lao động.
Ví dụ về tính chất giai cấp của ý thức đạo đức:
Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, đạo đức tư sản đề cao tinh thần cá nhân, ham mê vật chất,
coi trọng lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, đạo đức xã hội chủ nghĩa đề cao tinh thần tập thể, yêu
nước, yêu dân, coi trọng lợi ích tập thể hơn lợi ích cá nhân.
Kết luận:
Tính chất giai cấp của ý thức xã hội là một thuộc tính khách quan của ý thức xã hội. Tính chất giai
cấp của ý thức xã hội có vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của con người, góp
phần thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của xã hội.

76
Câu 65: Mối liên hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội?

Mối liên hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội được thể hiện cụ thể qua các mối quan
hệ sau:
Mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế và kiến trúc thượng tầng: Cơ sở kinh tế là nền tảng vật chất
của xã hội, quyết định sự tồn tại và phát triển của kiến trúc thượng tầng, trong đó có ý thức xã
hội. Kiến trúc thượng tầng là sự phản ánh của cơ sở kinh tế, nhưng cũng có thể tác động trở lại
cơ sở kinh tế.
Mối quan hệ giữa các yếu tố của ý thức xã hội: Các yếu tố của ý thức xã hội, như triết học, tôn
giáo, nghệ thuật,... có mối quan hệ biện chứng với nhau. Mỗi yếu tố của ý thức xã hội có vai
trò riêng của mình, nhưng tất cả các yếu tố đó đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tác động
lẫn nhau, tạo nên một chỉnh thể thống nhất của ý thức xã hội.
Mối quan hệ giữa ý thức xã hội và hoạt động thực tiễn: Ý thức xã hội là cơ sở của hoạt động
thực tiễn, nhưng cũng được hình thành và phát triển trong quá trình hoạt động thực tiễn. Hoạt
động thực tiễn là cơ sở để kiểm nghiệm tính đúng đắn của ý thức xã hội.
Ví dụ minh họa:
Mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế và kiến trúc thượng tầng: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, cơ sở
kinh tế là quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Cơ sở kinh tế này quyết định sự tồn tại và phát
triển của kiến trúc thượng tầng, trong đó có ý thức xã hội tư sản. Ý thức xã hội tư sản là sự
phản ánh của cơ sở kinh tế tư bản chủ nghĩa, nhưng cũng có thể tác động trở lại cơ sở kinh tế.
Ví dụ, tư tưởng đấu tranh giai cấp của giai cấp công nhân có thể tác động đến cơ sở kinh tế tư
bản chủ nghĩa, từ đó thúc đẩy sự chuyển biến từ xã hội tư bản chủ nghĩa sang xã hội xã hội
chủ nghĩa.
Mối quan hệ giữa các yếu tố của ý thức xã hội: Các yếu tố của ý thức xã hội, như triết học, tôn
giáo, nghệ thuật,... có mối quan hệ biện chứng với nhau. Ví dụ, triết học là cơ sở lý luận cho
các hoạt động thực tiễn của con người. Tôn giáo có thể tác động đến đời sống tinh thần của
con người. Nghệ thuật có thể phản ánh hiện thực cuộc sống một cách sinh động, sâu sắc.
Mối quan hệ giữa ý thức xã hội và hoạt động thực tiễn: Ý thức xã hội là cơ sở của hoạt động
thực tiễn, nhưng cũng được hình thành và phát triển trong quá trình hoạt động thực tiễn. Ví dụ,
quan niệm của con người về thế giới sẽ quyết định cách họ hành động trong thực tế. Hoạt
động thực tiễn là cơ sở để kiểm nghiệm tính đúng đắn của ý thức xã hội. Ví dụ, những quan
niệm sai lầm về thế giới sẽ không được kiểm nghiệm trong thực tế và sẽ bị loại bỏ.
Kết luận:
Mối liên hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là cơ sở để chúng ta nhận thức đúng
đắn thế giới và hành động một cách hiệu quả trong thực tiễn.

77
Câu 66: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý
thức xã hội?

Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là một trong những vấn đề cơ bản của triết học
Mác - Lênin. Nghiên cứu mối quan hệ này có ý nghĩa phương pháp luận quan trọng, giúp chúng ta
nhận thức đúng đắn thế giới và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội:
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn bản chất của mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã
hội.
Tồn tại xã hội là cơ sở, là nền tảng của ý thức xã hội. Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội,
nhưng không phải là sự phản ánh máy móc, thụ động. Ý thức xã hội có thể tác động trở lại tồn tại
xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn vai trò của tồn tại xã hội đối với ý thức xã hội.
Tồn tại xã hội có vai trò quyết định đối với ý thức xã hội. Tồn tại xã hội quy định nội dung, tính
chất, hình thức của ý thức xã hội. Ví dụ, trong xã hội tư bản chủ nghĩa, ý thức tư bản chủ nghĩa sẽ
là hình thái ý thức xã hội chiếm ưu thế.
Giúp chúng ta nhận thức đúng đắn vai trò của ý thức xã hội đối với tồn tại xã hội.
Ý thức xã hội có vai trò tác động trở lại tồn tại xã hội. Ý thức xã hội có thể thúc đẩy sự phát triển
của xã hội theo hướng tiến bộ hoặc kìm hãm sự phát triển của xã hội. Ví dụ, trong cuộc cách mạng
xã hội chủ nghĩa, ý thức cách mạng của giai cấp công nhân có vai trò quyết định đến thắng lợi của
cách mạng.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ về vai trò quyết định của tồn tại xã hội đối với ý thức xã hội:
Trong xã hội phong kiến, ý thức giai cấp phong kiến là hình thái ý thức xã hội chiếm ưu thế. Điều
này là do tồn tại xã hội phong kiến quy định nội dung, tính chất, hình thức của ý thức xã hội.
Ví dụ về vai trò tác động trở lại tồn tại xã hội của ý thức xã hội:
Trong cuộc cách mạng Pháp, ý thức dân chủ tư sản đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội theo hướng
tiến bộ. Điều này là do ý thức dân chủ tư sản đã tác động đến tồn tại xã hội, dẫn đến sự ra đời của
nhà nước tư sản và chế độ dân chủ tư sản.
Kết luận:
Nghiên cứu mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội có ý nghĩa phương pháp luận quan
trọng, giúp chúng ta nhận thức đúng đắn thế giới và vận dụng vào hoạt động thực tiễn một cách
hiệu quả.

78
Câu 67: Phân tích nội dung các hình thái ý thức xã hội: ý thức chính trị, ý thức pháp quyền,
ý thức đạo đức, ý thức khoa học, ý thức nghệ thuật, ý thức tôn giáo?

Ý thức chính trị: là hình thái ý thức xã hội phản ánh những quan hệ chính trị, giai cấp, dân tộc,
quốc gia,... trong xã hội. Ý thức chính trị biểu hiện ở hệ thống quan điểm, tư tưởng, niềm tin, tình
cảm,... của con người về chính quyền, pháp luật, nhà nước,...
Ví dụ minh họa:
Quan điểm của giai cấp công nhân về chính quyền, pháp luật, nhà nước,...
Tư tưởng yêu nước, chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam
Niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
Ý thức pháp quyền: là hình thái ý thức xã hội phản ánh những quan hệ pháp luật trong xã hội. Ý
thức pháp quyền biểu hiện ở hệ thống quan điểm, tư tưởng, niềm tin, tình cảm,... của con người về
pháp luật, về quyền và nghĩa vụ của công dân,...
Ví dụ minh họa:
Quan điểm của con người về tính công bằng, bình đẳng của pháp luật
Tư tưởng tôn trọng pháp luật, bảo vệ pháp luật
Niềm tin của nhân dân vào công lý, lẽ phải của pháp luật
Ý thức đạo đức: là hình thái ý thức xã hội phản ánh những quan hệ đạo đức trong xã hội. Ý thức
đạo đức biểu hiện ở hệ thống quan điểm, tư tưởng, niềm tin, tình cảm,...
của con người về thiện, ác, đúng, sai,...
Ví dụ minh họa:
Ý thức khoa học: là hình thái ý thức xã hội phản ánh những quy luật khách quan của thế giới tự
nhiên và xã hội. Ý thức khoa học biểu hiện ở hệ thống tri thức, lý luận, phương pháp,... của con
người về thế giới tự nhiên và xã hội.
Ví dụ minh họa:
Kiến thức về các quy luật tự nhiên
Kiến thức về các quy luật xã hội
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Ý thức nghệ thuật: là hình thái ý thức xã hội phản ánh thế giới khách quan thông qua hình tượng
nghệ thuật. Ý thức nghệ thuật biểu hiện ở hệ thống tri thức, cảm xúc, tình cảm,... của con người về
thế giới khách quan.
Ví dụ minh họa:
Tác phẩm văn học, thơ ca, hội họa, âm nhạc,...
Cảm xúc, tình cảm của con người khi tiếp xúc với nghệ thuật

Ý thức tôn giáo: là hình thái ý thức xã hội phản ánh thế giới khách quan thông qua niềm tin vào sự
tồn tại của một thế giới siêu nhiên. Ý thức tôn giáo biểu hiện ở hệ thống niềm tin, tín ngưỡng, nghi
lễ,... của con người về thế giới siêu nhiên.
Ví dụ minh họa:
Niềm tin của con người vào Thượng đế, Phật,...
Các nghi lễ tôn giáo
Tình cảm, tâm linh của con người khi tham gia các hoạt động tôn giáo Kết luận:
Các hình thái ý thức xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mỗi hình thái ý thức xã hội đều có
vai trò quan trọng trong đời sống xã hội.

79
Câu 68: Trình bày quan niệm về con người trong triết học trước Mác?

Quan niệm về con người trong triết học trước Mác rất đa dạng và phong phú, nhưng có thể chia
thành hai xu hướng chính:
Xu hướng duy tâm: Cho rằng con người là sản phẩm của Thượng đế, do Thượng đế tạo ra.
Quan điểm này thể hiện ở các nhà triết học duy tâm như Platon, Descartes,...
Xu hướng duy vật: Cho rằng con người là sản phẩm của tự nhiên, do tự nhiên sinh ra. Quan
điểm này thể hiện ở các nhà triết học duy vật như Democritus, Epicurus,...
Một số quan niệm cụ thể về con người trong triết học trước Mác:
Platon: Cho rằng con người có hai bản thể: thể xác và linh hồn. Thể xác là cái xấu xa, linh hồn
là cái tốt đẹp. Con người cần phải giải phóng linh hồn khỏi thể xác để đạt được hạnh phúc.
Descartes: Cho rằng con người là một thực thể suy nghĩ, có khả năng nhận thức thế giới khách
quan. Con người là chủ thể của nhận thức và hoạt động.
Democritus: Cho rằng con người là một tập hợp các nguyên tử. Con người là sản phẩm của tự
nhiên, do tự nhiên sinh ra.
Epicurus: Cho rằng con người cần phải sống theo nguyên tắc hưởng thụ, tìm kiếm hạnh phúc
cho bản thân.
Những hạn chế của các quan niệm về con người trong triết học trước Mác:
Các quan niệm về con người trong triết học trước Mác đều mang tính chất duy tâm hoặc duy
vật siêu hình, chưa giải quyết được một cách khoa học bản chất của con người.
Các quan niệm về con người trong triết học trước Mác chưa gắn con người với xã hội, chưa
coi con người là sản phẩm của lịch sử và là chủ thể của lịch sử.
Quan niệm về con người trong triết học Mác:
Quan niệm về con người trong triết học Mác là một quan niệm khoa học, giải quyết được những
hạn chế của các quan niệm trước Mác. Theo quan niệm của triết học Mác, con người là một thực
thể thống nhất giữa hai mặt: thể xác và tinh thần. Con người là sản phẩm của tự nhiên, nhưng đồng
thời là sản phẩm của lịch sử. Con người là chủ thể của lịch sử, có khả năng sáng tạo và cải tạo thế
giới. Một số điểm mới trong quan niệm về con người của triết học Mác:
Con người là một thực thể thống nhất giữa hai mặt: thể xác và tinh thần. Thể xác và tinh thần
của con người có mối quan hệ biện chứng với nhau, tác động qua lại lẫn nhau.
Con người là sản phẩm của tự nhiên, nhưng đồng thời là sản phẩm của lịch sử. Con người sinh
ra từ tự nhiên, nhưng con người không chỉ là sản phẩm của tự nhiên mà còn là sản phẩm của
lịch sử. Con người là chủ thể của lịch sử, có khả năng sáng tạo và cải tạo thế giới.
Con người là chủ thể của lịch sử, có khả năng sáng tạo và cải tạo thế giới. Con người không
phải là một thực thể thụ động, mà là một thực thể chủ động, có khả năng sáng tạo và cải tạo
thế giới. Con người có thể tự quyết định vận mệnh của mình.
Kết luận:
Quan niệm về con người trong triết học Mác là một quan niệm khoa học, giải quyết được những
hạn chế của các quan niệm trước Mác. Quan niệm này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành
thế giới quan và phương pháp luận khoa học của con người.

80
Câu 69: Phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội. ý nghĩa của vấn đề này ở nước ta hiện
nay?

Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là một trong những vấn đề cơ bản của triết học Mác - Lênin.
Triết học Mác - Lênin cho rằng cá nhân và xã hội là hai mặt thống nhất, không thể tách rời nhau.
Cá nhân: là một con người cụ thể, sống và hoạt động trong một xã hội nhất định. Cá nhân có thể là
một người, một nhóm người, một cộng đồng người,...
Xã hội: là một tập hợp những cá nhân có mối quan hệ gắn bó với nhau trong quá trình lao động
sản xuất, sinh hoạt và đấu tranh.
Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội được thể hiện ở những điểm sau:
Cá nhân là sản phẩm của xã hội: Cá nhân được sinh ra và lớn lên trong một xã hội nhất định,
chịu ảnh hưởng của các điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của xã hội đó.
Xã hội được tạo nên bởi các cá nhân: Các cá nhân là thành phần cấu thành của xã hội, là động
lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Cá nhân và xã hội tác động qua lại lẫn nhau: Cá nhân tác động đến xã hội thông qua hoạt động
thực tiễn của mình, đồng thời xã hội cũng tác động đến cá nhân thông qua các điều kiện kinh
tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
Ví dụ minh họa:
Cá nhân là sản phẩm của xã hội: Một người được sinh ra và lớn lên trong một gia đình nghèo
khó, cha mẹ không có việc làm thì sẽ có nhiều khó khăn trong học tập và phát triển.
Xã hội được tạo nên bởi các cá nhân: Một xã hội có nhiều người tài giỏi, có tri thức, có đạo
đức thì sẽ phát triển nhanh chóng và bền vững.
Cá nhân và xã hội tác động qua lại lẫn nhau: Một người làm việc chăm chỉ, học tập tốt sẽ góp
phần phát triển kinh tế, xã hội. Ngược lại, một xã hội phát triển sẽ tạo điều kiện cho cá nhân
phát triển toàn diện.
Ý nghĩa của vấn đề này ở nước ta hiện nay:
Ý nghĩa lý luận: Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là một vấn đề quan trọng của triết học
Mác - Lênin. Việc nghiên cứu và nắm vững mối quan hệ này có ý nghĩa quan trọng đối với
việc nhận thức đúng đắn thế giới và vận dụng vào hoạt động thực tiễn.
Ý nghĩa thực tiễn: Việc nhận thức đúng đắn mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội sẽ giúp chúng
ta có cách nhìn nhận và giải quyết đúng đắn các vấn đề của thực tiễn, góp phần xây dựng và
phát triển đất nước.
Trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay, việc phát huy vai trò của cá nhân và xã hội là vấn đề
quan trọng. Cá nhân cần phát huy tối đa năng lực, sở trường của mình để đóng góp cho sự phát
triển của xã hội. Xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân phát triển toàn diện.
Một số giải pháp để phát huy vai trò của cá nhân và xã hội:
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, tạo điều kiện cho cá nhân phát triển kinh tế,
nâng cao đời sống vật chất và tinh thần.
Tăng cường giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng nhân tài, tạo điều kiện cho cá nhân phát triển trí tuệ,
năng lực.
Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, tạo điều kiện cho cá nhân phát triển nhân cách, đạo
đức.
Khuyến khích tinh thần tự lực, tự cường, sáng tạo của cá nhân.
Kết luận:
Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là một vấn đề quan trọng, cần được nghiên cứu và giải quyết
một cách đúng đắn. Việc phát huy vai trò của cá nhân và xã hội là vấn đề quan trọng trong sự
nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

81
Câu 70: Trình bày vai trò quần chúng nhân dân và lãnh tụ trong lịch sử. ý nghĩa của vấn đề
này trong việc quán triệt bài học "lấy dân làm gốc"?
Vai trò quần chúng nhân dân và lãnh tụ trong lịch sử:
Quần chúng nhân dân:
Quần chúng nhân dân là chủ thể của lịch sử: Quần chúng nhân dân là những người lao động, là
lực lượng đông đảo nhất trong xã hội. Họ là người trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất, tạo ra
những giá trị tinh thần cho xã hội. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử, là người
quyết định vận mệnh của dân tộc.
Quần chúng nhân dân là lực lượng quyết định thắng lợi của cách mạng: Quần chúng nhân dân
là người trực tiếp tham gia vào các cuộc đấu tranh cách mạng. Họ là người tạo nên sức mạnh
vật chất và tinh thần cho cách mạng. Sự lãnh đạo của giai cấp tiên tiến không thể thay thế được
vai trò của quần chúng nhân dân.
Ví dụ minh họa:
Trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945, quần chúng nhân dân là lực lượng chủ yếu làm nên
thắng lợi của cách mạng. Họ đã tham gia đông đảo vào các cuộc đấu tranh giành chính quyền,
góp phần lật đổ chính quyền thực dân, phong kiến.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, quần chúng nhân dân là lực lượng chính của
chiến tranh nhân dân, góp phần đánh bại quân xâm lược Mỹ. Họ đã tham gia vào các hoạt động
kháng chiến, góp phần làm nên chiến thắng của dân tộc.
Lãnh tụ:
Lãnh tụ là người có vai trò định hướng, lãnh đạo quần chúng nhân dân: Lãnh tụ là người có
trình độ lý luận, có năng lực lãnh đạo, có uy tín, có khả năng tập hợp, đoàn kết quần chúng
nhân dân. Lãnh tụ có vai trò quan trọng trong việc định hướng, lãnh đạo quần chúng nhân dân
thực hiện thắng lợi các nhiệm vụ cách mạng.
Lãnh tụ là người đại diện cho lợi ích của quần chúng nhân dân: Lãnh tụ phải luôn gắn bó với
quần chúng nhân dân, lắng nghe ý kiến của quần chúng nhân dân, giải quyết những vấn đề của
quần chúng nhân dân.
Ví dụ minh họa:
Trong lịch sử Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh là lãnh tụ kiệt xuất của dân tộc. Người đã lãnh
đạo nhân dân Việt Nam giành được nhiều thắng lợi trong các cuộc đấu tranh giải phóng dân
tộc.
Trong lịch sử thế giới, Lênin là lãnh tụ vĩ đại của giai cấp công nhân và nhân dân lao động thế
giới. Người đã lãnh đạo giai cấp công nhân Nga giành thắng lợi trong Cách mạng Tháng Mười
Nga năm 1917, thành lập nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới.
Ý nghĩa của vấn đề này trong việc quán triệt bài học "lấy dân làm gốc":
Bài học "lấy dân làm gốc" là bài học kinh nghiệm lịch sử quý báu của nhân loại: Bài học này
đã được đúc kết từ thực tiễn lịch sử, khẳng định vai trò quyết định của quần chúng nhân dân
trong lịch sử.
Việc quán triệt bài học "lấy dân làm gốc" là yêu cầu cấp thiết trong công cuộc xây dựng và
phát triển đất nước: Trong thời kỳ hiện nay, việc quán triệt bài học này có ý nghĩa quan trọng
trong việc phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng và phát triển đất nước giàu
mạnh, dân chủ, văn minh.
Để quán triệt bài học "lấy dân làm gốc", cần thực hiện tốt các giải pháp sau:
Tăng cường giáo dục, tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cán bộ, đảng viên, nhân dân về bài
học "lấy dân làm gốc".
Thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
Tạo điều kiện thuận lợi để nhân dân tham gia vào các hoạt động của đất nước.

82
Xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên có phẩm chất, năng lực, gần gũi, gắn bó với nhân dân.
Tóm lại, quần chúng nhân dân và lãnh tụ là hai lực lượng quan trọng trong lịch sử. Việc quán triệt
bài học "lấy dân làm gốc" là yêu cầu cấp thiết trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.

Mục lục
Câu hỏi 1: Đặc trưng của tri thức triết học?......................................................................................2
Câu hỏi 2: Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử ?.......................................3
Câu hỏi 3: Vấn đề cơ bản của triết học?........................................................................................... 4
Câu hỏi 4: Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học?..................5
Câu hỏi 5: Sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình?.............................6
Câu hỏi 6: Vai trò của triết học trong đời sống xã hội?.....................................................................8
Câu hỏi 7: Vì sao nói sự ra đời của triết học Mác là một tất yếu của lịch sử?...................................9
Câu hỏi 8: Vì sao có thể nói sự ra đời của triết học Mác là một cuộc cách mạng trên lĩnh vực triết
học?................................................................................................................................................ 10
Câu hỏi 9: Vì sao chúng ta gọi triết học do Mác và Ăngghen sáng lập là triết học Mác - Lênin?...11
Câu hỏi 10: Từ lịch sử triết học Mác - Lênin, anh (chị) rút ra được những bài học gì cho việc
nghiên cứu triết học?...................................................................................................................... 12
Câu hỏi 11: Định nghĩa và nội dung của định nghĩa vật chất của Lênin?.......................................13
Câu hỏi 12: Giá trị khoa học và ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa vật chất của Lênin?....14
Câu hỏi 13: Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về những phương thức tồn tại của vật
chất?............................................................................................................................................... 16
Câu hỏi 14: Nội dung quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế giới của triết học duy vật biện
chứng?............................................................................................................................................ 17
Câu hỏi 15: Quan điểm của triết học duy vật biện chứng về nguồn gốc và bản chất của ý thức?.. .19
Câu hỏi 16: Trình bày kết cấu của ý thức ?.....................................................................................20
Câu hỏi 17: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?.........................21
Câu hỏi 18: Phân tích nguyên lý về mối liên hệ phổ biến?.............................................................22
Câu hỏi 19: Phân tích nguyên lý về sự phát triển?..........................................................................23
Câu 20: Phân tích các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến? 24
Câu 21: Phân tích các nguyên tắc phương pháp luận rút ra từ nguyên lý về sự phát triển?.............25
Câu 22: Phạm trù là gì? Vai trò của phạm trù trong quá trình tư duy?............................................27
Câu 23: Phân tích quan niệm của triết học Mác-Lênin về mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng?
........................................................................................................................................................ 28
Câu hỏi 24: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng đối
với nhận thức và hoạt động thực tiễn?............................................................................................29
Câu 25: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả?.....................................30
Câu 26: Hãy nêu ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quan hệ nhân quả?....................31
Câu 27: Phân tích quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên?............................................32
Câu 28: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và
ngẫu nhiên?.....................................................................................................................................33
Câu 29: Phân tích quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức?...............................................34

83
Câu 30: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và
hình thức?....................................................................................................................................... 35
Câu 31: Phân tích quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng?.............................................37
Câu 32: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng?....38
Câu 33: Phân tích quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực?..............................................40
Câu 34: Ý nghĩa phương pháp luận của mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực?......41
Câu 35: Trình bày nội dung quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi
về chất và ngược lại?...................................................................................................................... 42
Câu 36: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về
lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại...........................................................................43
Câu 37: Phân tích nội dung quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập?........................45
Câu 38: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật thống nhất và đấu tranh của các
mặt đối lập?.................................................................................................................................... 46
Câu 39: Phân tích nội dung của quy luật phủ định của phủ định?...................................................47
Câu 40: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu quy luật phủ định của phủ định?............48
Câu 41: Trình bày bản chất của nhận thức?....................................................................................49
Câu 42: Thực tiễn là gì?..................................................................................................................50
Câu 43: Phân tích vai trò của thực tiễn đối với nhận thức?.............................................................51
Câu 44: Phân tích con đường biện chứng của quá trình nhận thức?................................................52
Câu 45: Chân lý là gì? Các tính chất cơ bản của chân lý?...............................................................54
Câu 46: Tại sao nói sản xuất vật chất là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội. Từ
đó rút ra ý nghĩa phương pháp luận gì?...........................................................................................55
Câu 47: Phân tích nội dung quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ của lực lượng sản
xuất?............................................................................................................................................... 56
Câu 48: Phân tích mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng..................................57
Câu 49: Hình thái kinh tế - xã hội là gì?.........................................................................................58
Câu 50: Vì sao nói sự phát triển của hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử tự nhiên?. .59
Câu 51: Vận dụng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở
Việt Nam hiện nay?........................................................................................................................ 60
Câu 52: Phân tích định nghĩa giai cấp của Lênin?..........................................................................62
Câu 53: Đấu tranh giai cấp là gì?....................................................................................................63
Câu 54: Các hình thức cơ bản của đấu tranh giai cấp?....................................................................64
Câu 55: Tại sao có thể nói đấu tranh giai cấp là một trong những động lực phát triển của xã hội có
giai cấp?.......................................................................................................................................... 65
Câu 56: Phân tích mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc trong thời đại ngày nay?..........................66
Câu 57: Phân tích mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc trong thời đại ngày nay?..........................67
Câu 58: Nêu lên cái mới về quan hệ giai cấp - dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh......................68
Câu 59: Hãy phân tích nguồn gốc, bản chất của nhà nước?............................................................69
Câu 60: Nêu lên nêu các kiểu và hình thức nhà nước?....................................................................70
Câu 61: Những đặc trưng và chức năng cơ bản của nhà nước vô sản khác với các nhà nước trong
lịch sử như thế nào?........................................................................................................................ 72

84
Câu 62: Tại sao nói cách mạng xã hội là phương thức thay thế hình thái kinh tế - xã hội này bằng
hình thái kinh tế - xã hội khác cao hơn, tiến bộ hơn?......................................................................74
Câu 63: Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là gì?.................................................................................75
Câu 64: Phân tích tính chất giai cấp của ý thức xã hội?..................................................................76
Câu 65: Mối liên hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội?............................................77
Câu 66: Ý nghĩa phương pháp luận của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức
xã hội?............................................................................................................................................ 78
Câu 67: Phân tích nội dung các hình thái ý thức xã hội: ý thức chính trị, ý thức pháp quyền, ý thức
đạo đức, ý thức khoa học, ý thức nghệ thuật, ý thức tôn giáo?.......................................................79
Câu 68: Trình bày quan niệm về con người trong triết học trước Mác?..........................................80
Câu 69: Phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội. ý nghĩa của vấn đề này ở nước ta hiện nay?
........................................................................................................................................................ 81
Câu 70: Trình bày vai trò quần chúng nhân dân và lãnh tụ trong lịch sử. ý nghĩa của vấn đề này
trong việc quán triệt bài học "lấy dân làm gốc"?.............................................................................82

85

You might also like