Nga Sơn 21-5-2024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

CHI NHÁNH THỦY LỢI NGA SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRỰC THUỘC CÔNG TY Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TỔ KẾ HOẠCH KỸ THUẬT

BÁO CÁO TÌNH HÌNH SẢN XUẤT NĂM 2024


HỆ THỐNG THỦY LỢI BẮC SÔNG MÃ - THANH HÓA
(Thời điểm báo cáo lúc 7h00, Thứ 3 ngày 21/5/2024)

I. Lượng mưa: (từ 1/5 đến 7h, 21/5/2024)


TT Ngày, tháng Nga Sơn Tổng cộng Ghi chú

II. Mực nước Hmax và Hmin trong ngày (Tại Sông Mã, Sông Lèn):
Mực nước trong ngày 20/5/2024 Mực nước tại các điểm Ghi chú
TT Tên sông - Điểm đo Thời điểm Thời điểm MN lúc 6h,
Hmax (m) Hmin (m) MNTK tại bể hút
(h) (h) 21/5/2024

6 S. Lèn - TB Vực Bà +0,4 10h 0,0 18h +0,1 -1.50

Mực nước Sông Hưng Long tại bể hút TB Xa Loan: MNTL: +0,5m; MNTK: -1,4m;
Mực nước Cống Tứ Thôn : trong sông: +0,6m; ngoài sông: +0,3m; (đang đóng)
Mực nước Âu MQ Trang : trong sông: +0,3m; ngoài sông: +0,3m ;( đang mở)

IV. Tình hình mặn:


Độ mặn lớn Độ mặn
Thời gian
nhất trong hiện tại lúc
mặn ngày Lúc 6h,
TT Tên sông - Vị trí đo ngày 6h, Ghi chú
20/5/2024( 21/5/2024
20/5/2024 21/5/2024
giờ)
(%o) (%o)
Các cống ảnh hưởng mặn: + Độ mặn: (giao động từ 1/1 ÷ …./8/2022 và cùng kỳ 2021)
4 S. Lèn - TB Vực Bà 0.0 6h Giao động là: 1%o ÷ 14%o và cùng kỳ 2022 là: 1%o ÷ 20%o

V. Tình hình hoạt động của các trạm bơm tưới, tiêu và tưới tiêu kết hợp 2024:
TT Đơn vị Số trạm Số máy Thời gian dự kiến chạy máy Ghi chú
5 CN Nga Sơn 0 0
TB tưới

TB tưới tiêu KH

TB tiêu

VI. Tình hình hoạt động của các cống tưới, tiêu: (Ngày / /2024)

Mực nước (m) Giờ


Giờ mở Quản lý vận hành
đóng
TT Đơn vị Công trình Số cửa mở (ngày, Âu và Đập (ngày, Ghi chú
Trong sông Ngoài sông tháng) (ngày, tháng)
tháng)
Toàn Cty 0 0
4 Nga Sơn 0 0
C. Mộng Giường
Cống Văn Thắng
Cống Tứ Thôn
Âu Mỹ Quan Trang -
Cống T3
Cống T4
Đập Sông Càn Ngày 14/12/2023 Đắp đập sông Càn

Diện tích phục vụ nước: 0.0 ha

DT lúa trổ: 4,498 ha

DT gặt: 293 ha
VỤ CHIÊM XUÂN 2024
DT Giải phóng đất
DT kế DT kế DT kế (ha) DT Thực
Diện tích bổ Diện tích DT Thực
hoạch lúa hoạch mạ hoạch màu hiện cấy DT lúa trỗ DT gặt
TT Đơn vị xã, Thị trấn sung nước thiếu nước hiện mạ
(ha) (ha) (ha) lúa (ha) (ha)
lúa (ha) (ha) Đợt 1 Đợt 2 (ha)
(ha)
Tổng cộng: 4,544.03 229.00 538.17 10.00 - 4,544.03 4,144.22 229.00 4,544.03 4,497.53 293.00
I Cụm Bắc Hưng Long 2,730.48 144.00 252.32 10.00 - 2,730.48 2,330.67 144.00 2,730.48 2,683.98 203.00
1 Nga Giáp 314.2 18 38.7 314.2 314.2 18 314.2 314.2 65
2 Nga Vịnh 272.83 15 3.6 272.83 272.83 15 272.83 272.83
3 Ba Đình 399.81 20 5.1 399.81 20 399.81 399.81 130
4 Nga An 387.31 20 30.65 387.31 387.31 20 387.31 387.31
5 Nga Điền 54 54 54 54 54
6 Nga Hải 200.25 12 53.36 200.25 200.25 12 200.25 200.25 3
7 Nga Phú 348.21 17 348.21 348.21 17 348.21 348.21
8 Nga Thiện 194.04 12 38.74 194.04 194.04 12 194.04 194.04 5
9 Nga Trường 254.05 12 16.18 10 254.05 254.05 12 254.05 254.05
10 Nga Yên 139.28 6 47.39 139.28 139.28 6 139.28 139.28
11 Nga Thành 166.5 12 18.6 166.5 166.5 12 166.5 120
Cụm Nam Hưng
II 1,441.62 85.00 285.85 - - 1,441.62 1,441.62 85.00 1,441.62 1,441.62 90.00
Long
1 Thị Trấn 225.36 8 52.39 225.36 225.36 8 225.36 225.36
2 Nga Thắng 303.7 18 11.8 303.7 303.7 18 303.7 303.7 30
3 Nga Văn 303.69 20 27.84 303.69 303.69 20 303.69 303.69 33
4 Nga Phượng 292.13 22 105.74 292.13 292.13 22 292.13 292.13 25
5 Nga Bạch 72.34 40.46 72.34 72.34 72.34 72.34
6 Nga Thạch 100.5 7 10.62 100.5 100.5 7 100.5 100.5
7 Nga Trung 143.9 10 37 143.9 143.9 10 143.9 143.9 2
III Cụm Đồng Biển 371.93 0.00 0.00 0 0 371.93 371.93 0 371.93 371.93 0
1 Nga Thanh 9.3 9.3 9.3 9.3 9.3
2 Nga Thủy 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8
3 Nga Thái 250.8 250.8 250.8 250.8 250.8
4 Nga Tân
5 Nga Tiến 110.03 110.03 110.03 110.03 110.03
6 Nga Liên
BẢNG THỐNG KÊ LƯƠNG MƯA NĂM 2019, 2020, 2021, 2022

Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Tháng 1 13 36 19 23
Tháng 2 37 14 25 73 29
Tháng 3 10 58 19 51 14
Tháng 4 56 32 164 155 60
Tháng 5 194 62 16 195 137
Tháng 6 25 85 172 100 185
Tháng 7 140 34 237 378 163
Tháng 8 391 462 245 278 153
Tháng 9 69 228 704 738 468
Tháng 10 420 426 351 381 12
Tháng 11 28 99 9 55 25
Tháng 12
Tổng 1383 1536 1942 2423 1269
TỔNG LƯỢNG MƯA NĂM 2023

Lượng mưa TB (mm) Tổng Trung


Thời gian
TT bình ngày Ghi chú
(giờ) 7h 13h 19h (mm)
Tổng cả năm 1,269
Tháng 1 10 9 4 23
1/10/2023 9 4 13
1/11/2023 5 5
1/12/2023 5 5
Tháng 2 29 0 0 29
2/3/2023 4 4
2/4/2023 3 3
2/5/2023 4 4
2/7/2023 10 10
2/8/2023 8 8
` Tháng 3 14 0 0 14
3/27/2023 12 12
3/28/2023 2 2
Tháng 4 38 22 0 60
4/12/2023 3 3
4/13/2023 4 4
4/14/2023 3 3
4/15/2023 28 28
4/29/2023 22 22
Tháng 5 137 0 0 137
5/7/2023 13 13
5/10/2023 50 50
5/11/2023 45 45
5/12/2023 4 4
5/24/2023 12 12
5/27/2023 13 13
Tháng 6 176 9 0 185
6/4/2023 3 3
6/5/2023 15 15
6/8/2023 65 65
6/14/2023 3 3
6/15/2023 10 10
6/18/2023 35 35
6/22/2023 10 10
6/24/2023 8 8
6/25/2023 24 24
6/26/2023 9 9
6/27/2023 3 3
Tháng 7 107 0 56 163
7/18/2023 13 13 Bão số 1
7/19/2023 51 51
7/20/2023 6 6
7/21/2023 8 8
7/29/2023 9 9
7/30/2023 20 20
7/31/2023 56 56
Tháng 8 71 46 36 153
8/1/2023 6 6
8/2/2023 10 24 34
8/3/2023 13 13
8/5/2023 12 7 19
8/10/2023 3 3
8/13/2023 30 30
8/14/2023 6 6
8/20/2023 2 2
8/24/2023 30 30
8/25/2023 10 10
Tháng 9 110 162 196 468
9/7/2023 5 5
9/9/2023 30 30
9/12/2023 20 20
9/13/2023 3 3
9/14/2023 70 70
9/15/2023 16 9 15 40
9/16/2023 13 13
9/17/2023 2 16 18
9/18/2023 15 15
9/25/2023 10 10
9/26/2023 30 18 86 134
9/27/2023 12 36 48
9/28/2023 55 55
9/29/2023 7 7
9/30/2023 0
Tháng 10 12 12
30/10/2023 12
Tháng 11 25 0 0 25
13/11/2023 17 17
14/11/2023 4 4
30/11/2023 4 4
TỔNG LƯỢNG MƯA NĂM 2024
Tổng
Thời gian Lượng mưa TB (mm) Trung
TT Ghi chú
(giờ) 7h 13h 19h bình ngày
Tổng cả năm 94 (mm)
Tháng 1 14 0 0 14
12/1/2024 5
17/1/2024 3
27/1/2024 6
Tháng 2 5 0 0 5
1/2/2024 2 2
24/2/2024 3 3
Tháng 3 25 5 0 30
15/3/2024 4 4
19/3/2024 8 5 13
` 20/3/2024 3 3
29/3/2024 10 10
Tháng 4 45 45
7/4/2024 3
8/4/2024 4
18/4/2024 34
24/4/2024 4
Tháng 5 30 18 35 83
3/5/2024 20
9/5/2024 18
15/5/2024 7
16/5/2024 28
20/5/2024 10

You might also like