Professional Documents
Culture Documents
BT - KTM 1 1 1
BT - KTM 1 1 1
BT - KTM 1 1 1
128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000
131 N Phải thu của khách hàng 175,000,000 175,000,000
133 N Thuế GTGT được khấu trừ
136 N Phải thu nội bộ
138 N Phải thu khác 52,200,000 52,200,000
141 N Tạm ứng 3,500,000 3,500,000
151 N Hàng mua đang đi đường
152 N Nguyên liệu, vật liệu 147,540,000 147,540,000
153 N Công cụ, dụng cụ 16,500,000 16,500,000
154 N Chi phí sản xuất, kinh doanh dở da 222,000,000 222,000,000
155 N Thành phẩm 246,500,000 246,500,000
156 N Hàng hóa
157 N Hàng gửi đi bán
158 N Hàng hóa kho bảo thuế
161 N Chi sự nghiệp
171 N Giao dịch mua bán lại trái phiếu c
211 N Tài sản cố định hữu hình 933,779,000 933,779,000
212 N Tài sản cố định thuê tài chính
213 N Tài sản cố định vô hình
214 C Hao mòn tài sản cố định 90,000,000
217 N Bất động sản đầu tư
221 N Đầu tư vào công ty con
222 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liên 26,000,000 26,000,000
228 N Đầu tư khác 110,000,000 110,000,000
229 C Dự phòng tổn thất tài sản 110,000,000
241 N Xây dựng cơ bản dở dang 463,760,000 463,760,000
242 N Chi phí trả trước 13,000,000 13,000,000
243 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 130,000,000 130,000,000
331 C Phải trả cho người bán 212,000,000
333 C Thuế và các khoản phải nộp Nhà n 34,200,000
334 C Phải trả người lao động 109,500,000
335 C Chi phí phải trả 56,000,000
336 C Phải trả nội bộ
337 C Thanh toán theo tiến độ kế hoạch
338 C Phải trả, phải nộp khác 58,800,000
341 C Vay và nợ thuê tài chính 385,000,000
343 C Trái phiếu phát hành
344 C Nhận ký quỹ, ký cược
347 C Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 C Dự phòng phải trả 22,000,000
353 C Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,000,000
356 C Quỹ phát triển khoa học và công n
357 C Quỹ bình ổn giá
411 C Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,492,539,000
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 C Qũy đầu tư phát triển 120,000,000
417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữ 130,000,000
419 N Cổ phiếu quỹ 9,449,000 9,449,000
421 C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,410,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 300,000,000
461 C Nguồn kinh phí sự nghiêp
466 C Nguồn kinh phí đã hình thành TS
511 C Doanh thu bán hàng và cung cấp d
515 C Doanh thu hoạt động tài chính
521 C Các khoản giảm trừ doanh thu
611 N Mua hàng
621 N Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực t
622 N Chi phí nhân công trực tiếp
623 N Chi phí sử dụng máy thi công
627 N Chi phí sản xuất chung
631 N Giá thành sản xuất
632 N Giá vốn hàng bán
635 N Chi phí tài chính
641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 C Thu nhập khác
811 N Chi phí khác
821 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệ
911 C Xác định kết quả kinh doanh
3,407,449,000
DKCO1
[6]
90,000,000
110,000,000
212,000,000
34,200,000
109,500,000
56,000,000
58,800,000
385,000,000
22,000,000
83,000,000
1,492,539,000
120,000,000
130,000,000
204,410,000
300,000,000
3,407,449,000
MÃ TS-NV SHTK Loại TK TÊN TK TỒN DK SDD
[0] [1] [2] [3] [4] [5]
100.110.111 1111 N Tiền Việt Nam 400,000,000
100.110.111 1112 N Ngoại tệ
100.110.111 1113 N Vàng tiền tệ
100.110.111 1121.01 N Tiền Việt Nam NH Ngoại Thương 258,221,000
100.110.111 1121.02 N Tiền Việt Nam NH Đông Á 60,000,000
100.110.111 1121.03 N Tiền Việt Nam NH Á Châu 40,000,000
100.110.111 1122 N Ngoại tệ
100.110.111 1123 N Vàng tiền tệ
100.110.111 1131 N Tiền Việt Nam
100.110.111 1132 N Ngoại tệ
100.120.121 1211 N Cổ phiếu
100.120.121 1212 N Trái phiếu
100.110.112 12811 N Tiền gửi có kỳ hạn (không quá 3 100,000,000
100.120.123 12812 N Tiền gửi có kỳ hạn (không quá 12 tháng)
100.130.135 12831 N Cho vay (không quá 12 tháng)
200.210.215 12832 N Cho vay (trên 12 tháng)
100.110.112 12881 N Các khoản đầu tư khác nắm giữ đ
100.120.123 12882 N Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (không
100.130.131 1311.01 N Công ty Quang Minh (ngắn hạn) 100,000,000
100.130.131 1311.02 N Cty TNHH TMDV Mai Anh (ngắn 70,000,000
100.130.131 1311.03 N Cty TNHH Phương Nam (ngắn hạ 57,000,000
100.130.131 1311.04 N Cty TNHH Kim Tín (ngắn hạn) (52,000,000)
100.130.131 1311.05 N Cty TNHH Nam Việt (ngắn hạn)
100.130.131 1311.06 N Cty XNK Vật Tư (ngắn hạn)
100.150.152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàn
100.150.152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của
200.210.213 1361 N Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
100.130.133 13621 N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá (không quá 12 tháng
200.210.214 13622 N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá (trên 12 tháng)
100.130.133 13631 N Phải thu nội bộ về chi phí đi vay
200.210.214 13632 N Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn
100.130.133 13681 N Phải thu nội bộ khác (không quá 12 tháng)
200.210.214 13682 N Phải thu nội bộ khác (trên 12 tháng)
100.130.139 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100.130.136 13851 N Phải thu về cổ phần hóa (không quá 12 tháng)
200.210.216 13852 N Phải thu về cổ phần hóa
100.130.136 13881 N Phải thu khác (không quá 12 thán 52,200,000
200.210.216 13882 N Phải thu khác (trên 12 tháng)
100.130.136 141.0101 N Vương Thiện Minh 200,000
100.130.136 141.0102 N Hồ Sĩ Nhật 1,000,000
100.130.136 141.0103 N Phạm Minh Duy 300,000
100.130.136 141.0201 N Đoàn Trâm Anh 1,500,000
100.130.136 141.0202 N Nguyễn Hoài Nam 500,000
100.140.141 151 N Hàng hóa đang đi đường
100.140.141 1521.0101 N Gỗ cao su 10 33,000,000
100.140.141 1521.0102 N Gỗ tràm bông và 5 22,000,000
100.140.141 1521.0103 N Gỗ thông 4 14,400,000
100.140.141 1521.0201 N Ván MDF 9x6x8 200 24,000,000
100.140.141 1521.0202 N Ván MDF 9x4x8 300 31,200,000
100.140.141 1521.0203 N Ván MDF 4,5x6x 100 10,000,000
100.140.141 1521.0301 N Keo AB 50 1,200,000
100.140.141 1521.0302 N Keo ghép 150 7,200,000
100.140.141 1521.0303 N Keo 502 500 1,150,000
100.140.141 1521.0401 N AC chuối 100 1,500,000
100.140.141 1521.0402 N NC chuối 50 850,000
100.140.141 1521.0403 N Dầu thông 80 1,040,000
100.140.141 1522 N Nguyên vật liệu phụ
100.140.141 1531.01 N Máy tính Casio 15 7,500,000
100.140.141 1531.02 N Kệ tủ 20 5,000,000
100.140.141 1531.03 N Lưỡi cưa 100 1,000,000
100.140.141 1531.04 N Mũi khoan 400 2,000,000
100.140.141 1531.05 N Dao thép 100 1,000,000
200.240.241 154.01 N Ghế tay vịn 70,000,000
200.240.241 154.02 N Ghế không tay 80,000,000
200.240.241 154.03 N Bàn tròn 7,000,000
200.240.241 154.04 N Bàn oval 43,000,000
200.240.241 154.05 N Bàn chữ nhật 22,000,000
100.140.141 1551.0101 N Ghế tay vịn 250 62,500,000
100.140.141 1551.0102 N Ghế không tay 220 44,000,000
100.140.141 1551.0201 N Bàn tròn 150 45,000,000
100.140.141 1551.0202 N Bàn oval 50 25,000,000
100.140.141 1551.0203 N Bàn chữ nhật 100 70,000,000
100.140.141 1561 N Giá mua hàng hóa
100.140.141 1562 N Chi phí thu mua hàng hóa
100.140.141 1567 N Hàng hóa bất động sản
100.140.141 157 N Hàng gửi đi bán
100.140.141 158 N Hàng hóa kho bảo thuế
400.430.432 1611 N Chi sự nghiệp năm trước
400.430.432 1612 N Chi sự nghiệp năm nay
100.150.154 171 N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
200.220.221.222 2111 N Nhà cửa, vật kiến trúc 200,000,000
200.220.221.222 2112.02 N Máy cắt phôi HITACHI 188,000,000
200.220.221.222 2112.03 N Máy phun xi HITACHI 150,000,000
200.220.221.222 2112.04 N Máy xẻ gỗ
200.220.221.222 2113 N Phương tiện vận tải, truyền dẫn 220,000,000
200.220.221.222 2114.01 N Máy vi tính 50,779,000
200.220.221.222 2114.02 N Máy photocopy 125,000,000
200.220.221.222 2118 N TSCĐ khác
200.220.221.222 2121 N
200.220.221.222 2131 N
200.220.221.223 2141 C Hao mòn TSCĐ hữu hình 90,000,000
200.230.232 2147 C Hao mòn bất động sản đầu tư
200.230.231 217 N Bất động sản đầu tư
200.250.251 221 N Đầu tư vào công ty con
200.250.252 222 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liê 26,000,000
200.250.253 2281 N Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,000,000
100.150.155 22881 N Đầu tư khác 30,000,000
100.120.122 2291 C Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
200.250.254 2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
100.130.137 22931 C Dự phòng phải thu khó đòi 30,000,000
200.210.219 22932 C Dự phòng phải thu khó đòi (dài hạn)
100.140.149 2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 80,000,000
200.240.242 2411 N Mua sắm TSCĐ 250,000,000
200.240.242 2412 N Xây dựng cơ bản 213,760,000
200.240.242 2413 N Sửa chữa lớn TSCĐ
100.150.151 2421.01 N Máy tính Casio (không quá 12 thá 5,000,000
100.150.151 2421.02 N Kệ tủ (không quá 12 tháng) 8,000,000
200.260.261 2422.01 N Máy tính Casio (trên 12 tháng)
200.260.261 2422.02 N Kệ tủ (trên 12 tháng)
200.260.261 2422.03 N Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
200.260.262 243 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
100.130.136 2441 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượ 130,000,000
200.210.216 2442 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
300.310.311 3311.01 C Cty CP Mai Lan 139,000,000
300.310.311 3311.02 C Cty TNHH Cường Phát 73,000,000
300.310.311 3311.03 C Cty TNHH Minh Gia Phát
300.310.313 33311 C Thuế GTGT đầu ra 14,200,000
300.310.313 33312 C Thuế GTGT hàng nhập khẩu 8,000,000
300.310.313 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300.310.313 3333 C Thuế xuất, nhập khẩu
300.310.313 3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp 12,000,000
300.310.313 3335 C Thuế thu nhập cá nhân
300.310.313 3336 C Thuế tài nguyên
300.310.313 3337 C Thuế nhà đất, tiền thuê đất
300.310.313 3338 C Thuế bảo vệ môi trường và các loạ
300.310.313 3339 C Phí, lệ phí và các khoản phải nộp
300.310.314 3341.01 C Lương CNSX Ghế tay vịn 12,000,000
300.310.314 3341.02 C Lương CNSX Ghế không tay 8,000,000
300.310.314 3341.03 C Lương CNSX Bàn tròn 10,000,000
300.310.314 3341.04 C Lương CNSX Bàn oval 12,000,000
300.310.314 3341.05 C Lương CNSX Bàn chữ nhật 10,000,000
300.310.314 3348.01 C Lương NV QLPX 53,000,000
300.310.314 3348.02 C Lương NV bán hàng 3,000,000
300.310.314 3348.03 C Lương CB QLDN 1,500,000
300.310.315 3351 C Chi phí phải trả (ngắn hạn) 56,000,000
300.330.333 3352 C Chi phí phải trả (dài hạn)
300.330.334 3361 C Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
300.310.316 33621 C Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ gi
300.330.335 33622 C Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá (dài hạn)
300.310.316 33631 C Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn
300.330.335 33632 C Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn h
300.310.316 33681 C Phải trả nội bộ khác
300.330.335 33682 C Phải trả nội bộ khác (dài hạn)
300.310.317 337 C Thanh toán theo tiến độ kế hoạch
300.310.319 3381 C Tài sản thừa chờ giải quyết
300.310.319 3382 C Kinh phí công đoàn
300.310.319 3383 C Bảo hiểm xã hội 20,000,000
300.310.319 3384 C Bảo hiểm y tế
300.310.319 3385 C Phải trả về cổ phần hóa
300.310.319 3386 C Bảo hiểm thất nghiệp
300.310.318 33871 C Doanh thu chưa thực hiện
300.330.336 33872 C Doanh thu chưa thực hiện (sau 12 tháng)
300.310.319 3388 C Phải trả, phải nộp khác 38,800,000
300.310.320 3411 C Các khoản đi vay 385,000,000
300.310.320 3412 C Nợ thuê tài chính
300.310.320 34311 C Mệnh giá trái phiếu
300.330.334 34312 C Chiết khấu trái phiếu
300.330.334 34313 C Phụ trội trái phiếu
300.330.339 3432 C Trái phiếu chuyển đổi
300.330.337 344 C Nhận ký quỹ, ký cược
300.330.341 347 C Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
300.310.321 3521 C Dự phòng bảo hành sản phẩm hàn 22,000,000
300.310.321 3522 C Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
300.310.321 3523 C Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
300.310.321 3524 C Dự phòng phải trả khác
300.310.322 3531 C Quỹ khen thưởng 37,000,000
300.310.322 3532 C Quỹ phúc lợi 26,000,000
300.310.322 3533 C Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 20,000,000
300.310.322 3534 C Quỹ thưởng ban điều hành công ty
300.330.343 3561 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
300.330.343 3562 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành T
300.310.323 357 C Quỹ bình ổn giá
400.410.411a 41111 C Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu 1,430,000,000
400.410.411b 41112 C Cổ phiếu ưu đãi 43,641,000
400.410.412 4112 C Thặng dư vốn cổ phần
400.410.413 4113 C Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
400.410.414 4118 C Vốn khác 18,898,000
400.410.416 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400.410.417 4131 C Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại
400.410.417 4132 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong g
400.410.418 414 C Quỹ đầu tư phát triển 120,000,000
400.410.419 417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
400.410.420 418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở h 130,000,000
400.410.415 419 N Cổ phiếu quỹ 9,449,000
400.410.421a 4211 C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phố 204,410,000
400.410.421b 4212 C Lợi nhuận sau thuế chưa phân ph
400.410.422 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bả 300,000,000
400.430.431 461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp
400.430.432 466 C Nguồn kinh phí đã hình thành T
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112.0101 C Doanh thu bán Ghế tay vịn
5112.0102 C Doanh thu bán Ghế không tay
5112.0201 C Doanh thu bán Bàn tròn
5112.0202 C Doanh thu bán Bàn oval
5112.0203 C Doanh thu bán Bàn chữ nhật
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 C Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 C Doanh thu kinh doanh bất động sả
515 C Doanh thu hoạt động tài chính
5211 N Chiết khấu thương mại
5212 N Giảm giá hàng bán
5213 N Hàng bán bị trả lại
6111 N Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 N Mua hàng hóa
6211.01 N CFNVL Ghế tay vịn
6211.02 N CFNVL Ghế không tay
6211.03 N CFNVL Bàn tròn
6211.04 N CFNVL Bàn oval
6211.05 N CFNVL Bàn chữ nhật
622.01 N CFNC Ghế tay vịn
622.02 N CFNC Ghế không tay
622.03 N CFNC Bàn tròn
622.04 N CFNCBàn oval
622.05 N CFNC Bàn chữ nhật
6231 N Chi phí nhân công
6232 N Chi phí nguyên, vật liệu
6233 N Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 N Chi phí khấu hao máy thi công
6237 N Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 N Chi phí bằng tiền khác
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 N Chi phí nguyên, vật liệu
6273 N Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 N Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 N Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 N Chi phí bằng tiền khác
631 N Giá thành sản xuất
632.0101 N GVHB Ghế tay vịn
632.0102 N GVHB Ghế không tay
632.0201 N GVHB Bàn tròn
632.0202 N GVHB Bàn oval
632.0203 N GVHB Bàn chữ nhật
635 N Chi phí tài chính
6351 N Chi phí lãi vay
6411 N Chi phí nhân viên
6412 N Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Chi phí dụng
6413 N
cụ, đồ dùng
6414 N Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 N Chi phí bảo hành
6417 N Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 N Chi phí bằng tiền khác
6421 N Chi phí nhân viên quản lý
6422 N Chi phí vật liệu quản lý
6423 N Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 N Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 N Thuế, phí và lệ phí
6426 N Chi phí dự phòng
6427 N Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 N Chi phí bằng tiền khác
711 C Thu nhập khác
811 N Chi phí khác
8211 N Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 N Chi phí thuế TNDN hoãn lại
9111.0101 C Xác định kết quả kinh doanh (GT
9111.0102 C Xác định kết quả kinh doanh (GKT)
9111.0201 C Xác định kết quả kinh doanh (BT)
9111.0202 C Xác định kết quả kinh doanh (BO)
9111.0203 C Xác định kết quả kinh doanh (BCN)
9111.0303 C Xác định kết quả kinh doanh
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
90,000,000 168,221,000
30,000,000 90,000,000
40,000,000
100,000,000
20,000,000 80,000,000
30,000,000 40,000,000
5,000,000 52,000,000
(52,000,000)
30,150,000 30,150,000
61,007,500 61,007,500
1,655,000 1,655,000
14,000,000 14,000,000
52,200,000
200,000
2,000,000 2,000,000 1,000,000
300,000
1,500,000
500,000
13,200,000 6 19,800,000
22,500,000 10 44,500,000
4 14,400,000
3,600,000 170 20,400,000
300 31,200,000
100 10,000,000
5,000,000 250 6,200,000
480,000 140 6,720,000
46,000 480 1,104,000
3,200,000 469,980 270 4,230,020
50 850,000
1,500,000 282,220 160 2,257,780
2,500,000 10 5,000,000
1,000,000 16 4,000,000
100,000 90 900,000
100,000 380 1,900,000
300,000 70 700,000
99,050,185 102,060,000 66,990,185
48,800,000 61,800,000 67,000,000
61,494,681 61,500,000 6,994,681
48,800,000 91,800,000
48,800,000 70,800,000
102,060,000 25,123,700 555 139,436,300
61,800,000 20,346,200 420 85,453,800
61,500,000 350 106,500,000
25,000,000
100 70,000,000
200,000,000
188,000,000
150,000,000
140,000,000 140,000,000
220,000,000
50,779,000
125,000,000
2,124,999 92,124,999
26,000,000
80,000,000
30,000,000
30,000,000
80,000,000
250,000,000
213,760,000
130,000,000
40,000,000 4,755,000 103,755,000
23,500,000 96,500,000
50,000,000 5,500,000 (44,500,000)
3,157,500 17,357,500
8,000,000
12,000,000
4,940,000 4,940,000
39,520,000 59,520,000
7,410,000 7,410,000
2,470,000 41,270,000
385,000,000
22,000,000
37,000,000
26,000,000
20,000,000
1,430,000,000
43,641,000
18,898,000
120,000,000
130,000,000
9,449,000
204,410,000
3,387,852 2,269,619 (1,118,233)
300,000,000
30,000,000 30,000,000
28,000,000 28,000,000
30,000,000 30,000,000
14,432,200 14,432,200
3,646,000 3,646,000
48,800,000 48,800,000
48,800,000 48,800,000
48,800,000 48,800,000
48,800,000 48,800,000
48,800,000 48,800,000
42,700,000 42,700,000
500,000 500,000
1,666,666 1,666,666
25,123,700 25,123,700
20,346,200 20,346,200
25,000,000 25,000,000
6,100,000 6,100,000
250,000 250,000
8,540,000 8,540,000
500,000 500,000
458,333 458,333
2,800,000 2,800,000
31,772,143 31,772,143
28,000,000 28,000,000
31,615,709 31,615,709
1,787,856,169 1,787,856,169
DDNO DDCO MaTSNVDN SODN MaTSNVCK
[10] [11] [12] [13] [14]
400,000,000 100.110.111 400,000,000
100.110.111
100.110.111
258,221,000 100.110.111 258,221,000
60,000,000 100.110.111 60,000,000
40,000,000 100.110.111 40,000,000
100.110.111
100.110.111
100.110.111
100.110.111
100.120.121
100.120.121
100,000,000 100.110.112 100,000,000
100.120.123
100.130.135
200.210.215
100.110.112
100.120.123
100,000,000 100.130.131 100,000,000
70,000,000 100.130.131 70,000,000
57,000,000 100.130.131 57,000,000
52,000,000 300.310.312 52,000,000
100.130.131
100.130.131
100.150.152
100.150.152
200.210.213
100.130.133
200.210.214
100.130.133
200.210.214
100.130.133
200.210.214
100.130.139
100.130.136
200.210.216
52,200,000 100.130.136 52,200,000
200.210.216
200,000 100.130.136 200,000
1,000,000 100.130.136 1,000,000
300,000 100.130.136 300,000
1,500,000 100.130.136 1,500,000
500,000 100.130.136 500,000
100.140.141
33,000,000 100.140.141 33,000,000
22,000,000 100.140.141 22,000,000
14,400,000 100.140.141 14,400,000
24,000,000 100.140.141 24,000,000
31,200,000 100.140.141 31,200,000
10,000,000 100.140.141 10,000,000
1,200,000 100.140.141 1,200,000
7,200,000 100.140.141 7,200,000
1,150,000 100.140.141 1,150,000
1,500,000 100.140.141 1,500,000
850,000 100.140.141 850,000
1,040,000 100.140.141 1,040,000
100.140.141
7,500,000 100.140.141 7,500,000
5,000,000 100.140.141 5,000,000
1,000,000 100.140.141 1,000,000
2,000,000 100.140.141 2,000,000
1,000,000 100.140.141 1,000,000
70,000,000 200.240.241 70,000,000
80,000,000 200.240.241 80,000,000
7,000,000 200.240.241 7,000,000
43,000,000 200.240.241 43,000,000
22,000,000 200.240.241 22,000,000
62,500,000 100.140.141 62,500,000
44,000,000 100.140.141 44,000,000
45,000,000 100.140.141 45,000,000
25,000,000 100.140.141 25,000,000
70,000,000 100.140.141 70,000,000
100.140.141
100.140.141
100.140.141
100.140.141
100.140.141
400.430.432
400.430.432
100.150.154
200,000,000 200.220.221.222 200,000,000
188,000,000 200.220.221.222 188,000,000
150,000,000 200.220.221.222 150,000,000
200.220.221.222
220,000,000 200.220.221.222 220,000,000
50,779,000 200.220.221.222 50,779,000
125,000,000 200.220.221.222 125,000,000
200.220.221.222
200.220.221.222
200.220.221.222
90,000,000 200.220.221.223 90,000,000
200.230.232
200.230.231
200.250.251
26,000,000 200.250.252 26,000,000
80,000,000 200.250.253 80,000,000
30,000,000 100.150.155 30,000,000
100.120.122
200.250.254
30,000,000 100.130.137 30,000,000
200.210.219
80,000,000 100.140.149 80,000,000
250,000,000 200.240.242 250,000,000
213,760,000 200.240.242 213,760,000
200.240.242
5,000,000 100.150.151 5,000,000
8,000,000 100.150.151 8,000,000
200.260.261
200.260.261
200.260.261
200.260.262
130,000,000 100.130.136 130,000,000
200.210.216
139,000,000 300.310.311 139,000,000
73,000,000 300.310.311 73,000,000
300.310.311
14,200,000 300.310.313 14,200,000
8,000,000 300.310.313 8,000,000
300.310.313
300.310.313
12,000,000 300.310.313 12,000,000
300.310.313
300.310.313
300.310.313
300.310.313
300.310.313
12,000,000 300.310.314 12,000,000
8,000,000 300.310.314 8,000,000
10,000,000 300.310.314 10,000,000
12,000,000 300.310.314 12,000,000
10,000,000 300.310.314 10,000,000
53,000,000 300.310.314 53,000,000
3,000,000 300.310.314 3,000,000
1,500,000 300.310.314 1,500,000
56,000,000 300.310.315 56,000,000
300.330.333
300.330.334
300.310.316
300.330.335
300.310.316
300.330.335
300.310.316
300.330.335
300.310.317
300.310.319
300.310.319
20,000,000 300.310.319 20,000,000
300.310.319
300.310.319
300.310.319
300.310.318
300.330.336
38,800,000 300.310.319 38,800,000
385,000,000 300.310.320 385,000,000
300.310.320
300.310.320
300.330.334
300.330.334
300.330.339
300.330.337
300.330.341
22,000,000 300.310.321 22,000,000
300.310.321
300.310.321
300.310.321
37,000,000 300.310.322 37,000,000
26,000,000 300.310.322 26,000,000
20,000,000 300.310.322 20,000,000
300.310.322
300.330.343
300.330.343
300.310.323
1,430,000,000 400.410.411a 1,430,000,000
43,641,000 400.410.411b 43,641,000
400.410.412
400.410.413
18,898,000 400.410.414 18,898,000
400.410.416
400.410.417
400.410.417
120,000,000 400.410.418 120,000,000
400.410.419
130,000,000 400.410.420 130,000,000
9,449,000 400.410.415 9,449,000
204,410,000 400.410.421a 204,410,000
400.410.421b
300,000,000 400.410.422 300,000,000
400.430.431
400.430.432
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3,459,449,000 3,459,449,000
SOCK ĐVT
[15] [16]
M3
M3
M3
M2
M2
M2
Kg
Kg
Lít
Lít
Lít
Lít
Cái
Cái
Hộp
Hộp
Hộp
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
SỔ TẬP HỢP NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN
Thuyết
TÀI SẢN Mã số
minh
[1] [2] [3]
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị báo cáo: Mẫu số B 02-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HỌAT ĐỘNG KINH DOANH
Năm X
Đơn vị tính: đồng…….
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Năm Nay
minh
[1] [2] [3] [4]
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch 01
vụ
Năm Trước
[5]
tháng …. năm …..
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị báo cáo: Mẫu số B 03-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm X
Đơn vị tính: đồng
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Năm nay Năm trước
minh
[1] [2] [3] [4] [5]
I. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doa 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và d 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài 21
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các t 22
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn v 23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ củ 24
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được c 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp c 31
2.Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua l 32
3.Tiền thu từ đi vay 33
4.Tiền trả nợ gốc vay 34
5.Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngo 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+6 70
Lập, ngày …. tháng …. năm …..
Người lập biểu Kế tóan trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
…. năm …..
ên, đóng dấu)