Professional Documents
Culture Documents
CNTTCB
CNTTCB
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
2 CB002 213020 Thái Ngọc Khả Ái 06/05/2003 Kiên Giang DH21TCN03 15/03/2024 15/03/2024
5 CB005 222859 Phan Quốc An 11/08/2004 Sóc Trăng DH22CNT01 15/03/2024 15/03/2024
7 CB007 201113 Võ Thị Thúy An 26/03/2002 Tiền Giang DH20YKH01 15/03/2024 15/03/2024
8 CB008 226427 Lưu Hoài Ân 12/01/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
9 CB009 213625 Đào Thị Quế Anh 30/11/2003 Kiên Giang DH21DUO02 15/03/2024 15/03/2024
10 CB010 214027 Diệp Kiều Anh 13/12/2003 Sóc Trăng DH21DUO02 15/03/2024 15/03/2024
12 CB012 211011 Hà Nhựt Anh 15/11/2003 Hậu Giang DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
13 CB013 211532 Hồ Thị Trâm Anh 26/04/2003 Sóc Trăng DH21QLC01 15/03/2024 15/03/2024
14 CB014 214023 Hồng Duy Anh 24/03/2003 Cà Mau DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
15 CB015 200741 Huỳnh Thị Trúc Anh 20/04/2002 Kiên Giang DH20DUO01 15/03/2024 15/03/2024
16 CB016 2110377 Lâm Tâm Anh 22/07/2003 Trà Vinh DH21DUO03 15/03/2024 15/03/2024
17 CB017 221584 Lê Ngọc Anh 24/08/2004 Sóc Trăng DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
18 CB018 2110020 Ngô Ngọc Anh 14/11/2002 Cần Thơ DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
19 CB019 219498 Nguyễn Đức Anh 01/06/2003 Hậu Giang DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
20 CB020 226458 Nguyễn Nhật Phương Anh 16/02/2004 Đồng Nai DH22YKH03 15/03/2024 15/03/2024
21 CB021 2111235 Nguyễn Trân Anh 25/06/2003 Cần Thơ DH21QTD03 15/03/2024 15/03/2024
22 CB022 223326 Phạm Loan Anh 19/03/2004 Cà Mau DH22YKH06 15/03/2024 15/03/2024
23 CB023 225953 Trần Ngọc Vân Anh 12/02/2004 Bến Tre DH22QTD04 15/03/2024 15/03/2024
24 CB024 225786 Trần Ngọc Vân Anh 22/03/2004 Cần Thơ DH22QTD04 15/03/2024 15/03/2024
25 CB025 225810 Võ Ngọc Minh Anh 23/04/2004 Vĩnh Long DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
26 CB026 180586 Hồng Khánh Băng 22/06/2000 Cà Mau DH18OTO02 15/03/2024 15/03/2024
27 CB027 2010124 Tiêu Gia Băng 10/12/2002 Cà Mau DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
29 CB029 212353 Đỗ Hoài Bảo 24/03/2003 Đồng Tháp DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
31 CB031 221081 Lương Gia Bảo 23/12/2004 Đồng Tháp DH22KTO01 15/03/2024 15/03/2024
32 CB032 2111034 Phạm Gia Bảo 10/11/2002 Cần Thơ DH21QTD04 15/03/2024 15/03/2024
33 CB033 200383 Trần Quốc Bảo 08/07/2002 Kiên Giang DH20QTN01 15/03/2024 15/03/2024
34 CB034 222146 Phạm Thị Mộng Cầm 24/12/2004 Cần Thơ DH22CNT01 15/03/2024 15/03/2024
36 CB036 2110856 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15/08/2002 Bạc Liêu DH21YKH08 15/03/2024 15/03/2024
37 CB037 2010148 Quách Ngọc Châu 11/11/2002 Bạc Liêu DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
38 CB038 203052 Trịnh Hoàng Minh Chi 21/12/2002 Cần Thơ DH20QTD03 15/03/2024 15/03/2024
39 CB039 213881 Đặng Quốc Chương 30/10/2003 Trà Vinh DH21YKH04 15/03/2024 15/03/2024
40 CB040 199456 Đỗ Hoàng Chương 02/04/2001 Kiên Giang DH19OTO09 15/03/2024 15/03/2024
41 CB041 223703 Trần Đặng Quốc Cường 29/08/2004 Kiên Giang DH22QLT01 15/03/2024 15/03/2024
42 CB042 223658 Võ Khánh Đan 23/10/2004 Cần Thơ DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
43 CB043 220314 Phạm Hồng Linh Đang 30/08/2004 Kiên Giang DH22LKT01 15/03/2024 15/03/2024
44 CB044 227033 Châu Khánh Đăng 04/06/2004 Sóc Trăng DH22OTO09 15/03/2024 15/03/2024
45 CB045 219885 Đặng Hải Đăng 12/07/2003 Cần Thơ DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
47 CB047 212829 Phạm Thị Trúc Đào 12/01/2003 Đồng Tháp DH21QTS02 15/03/2024 15/03/2024
48 CB048 2110965 Nguyễn Trọng Đạo 03/09/2003 Cần Thơ DH21OTO10 15/03/2024 15/03/2024
49 CB049 2110040 Lê Thành Đạt 24/04/2003 Đồng Tháp DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
50 CB050 226088 Nguyễn Lê Quốc Đạt 19/06/2004 Tiền Giang DH22QTN01 15/03/2024 15/03/2024
51 CB051 224031 Nguyễn Tấn Đạt 21/09/2004 Cần Thơ DH22QTN01 15/03/2024 15/03/2024
52 CB052 225733 Nguyễn Thành Đạt 23/10/2004 An Giang DH22KTO03 15/03/2024 15/03/2024
53 CB053 234767 Phạm Quốc Đạt 07/10/2005 Đồng Tháp DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
54 CB054 2110094 Trần Thành Đạt 13/04/2003 Trà Vinh DH21OTO10 15/03/2024 15/03/2024
55 CB055 209715 Cao Hiền Đến 09/12/2002 Đồng Tháp DH20NNA03 15/03/2024 15/03/2024
56 CB056 237863 Phạm Thị Tường Di 06/05/2003 Kiên Giang DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
57 CB057 211716 Đoàn Nguyễn Gia Dỉ 09/03/2002 Cà Mau 21QTK-TT 15/03/2024 15/03/2024
58 CB058 232911 Lương Thị Ngọc Diễm 09/05/2005 Sóc Trăng DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
59 CB059 221556 Trần Thị Hồng Diễm 22/01/2004 Vĩnh Long DH22QTK03 15/03/2024 15/03/2024
60 CB060 226343 Trương Thị Mỹ Diễng 23/02/2003 Cần Thơ DH22KTO03 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
61 CB061 221063 Dương Huỳnh Ngọc Diệp 07/08/2004 Kiên Giang DH22TCN01 15/03/2024 15/03/2024
62 CB062 226790 Trương Diễm Đoan 14/06/2004 Cà Mau DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
63 CB063 219863 Nguyễn Phương Đông 16/11/2003 An Giang DH21MAR01 15/03/2024 15/03/2024
65 CB065 221581 Nguyễn Thịnh Đức 29/10/2003 Cà Mau DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
66 CB066 2110033 Huỳnh Thị Phương Dung 23/07/2003 Cần Thơ DH21DUO02 15/03/2024 15/03/2024
67 CB067 202033 Huỳnh Chí Dũng 20/07/2002 Kiên Giang DH20YKH02 15/03/2024 15/03/2024
68 CB068 224996 Lê Thùy Dương 18/08/2004 Bạc Liêu DH22XET02 15/03/2024 15/03/2024
69 CB069 239744 Nguyễn Huỳnh Thùy Dương 08/01/2005 Cần Thơ DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
70 CB070 224811 Trần Thị Thùy Dương 27/12/2004 Đồng Tháp DH22XET03 15/03/2024 15/03/2024
71 CB071 224142 Dương Nhật Duy 30/10/2004 Cà Mau DH22YKH06 15/03/2024 15/03/2024
72 CB072 200510 Dương Thanh Duy 09/04/2002 Bến Tre DH20XET01 15/03/2024 15/03/2024
74 CB074 222757 Huỳnh Khánh Duy 06/02/2002 Cà Mau DH22QTK03 15/03/2024 15/03/2024
75 CB075 2010472 Huỳnh Tường Duy 02/03/2002 Bạc Liêu DH20YKH06 15/03/2024 15/03/2024
76 CB076 191503 Phan Cao Duy 30/01/2001 Bạc Liêu DH19QTK04 15/03/2024 15/03/2024
77 CB077 222916 Trần Thị Bé Duy 08/09/2004 Vĩnh Long DH22MAR03 15/03/2024 15/03/2024
78 CB078 202954 Cao Trương Thị Mỹ Duyên 31/12/2002 An Giang DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
79 CB079 201471 Lục Ánh Duyên 17/07/2000 Kiên Giang DH20DUO01 15/03/2024 15/03/2024
80 CB080 224012 Phạm Hồng Gấm 19/06/2004 Đồng Tháp DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
82 CB082 225880 Lê Trúc Giang 18/04/2004 Bạc Liêu DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
83 CB083 202907 Nguyễn Trường Giang 06/04/2001 Cần Thơ DH20LUA02 15/03/2024 15/03/2024
85 CB085 2010077 Nguyễn Cẩm Hà 01/01/2002 Sóc Trăng DH20CNT01 15/03/2024 15/03/2024
86 CB086 221932 Nguyễn Thị Diễm Hà 29/10/2003 Kiên Giang DH22TCN01 15/03/2024 15/03/2024
87 CB087 214288 Lê Thanh HảI 14/10/2003 Hải Phòng DH21DUO02 15/03/2024 15/03/2024
88 CB088 221024 Nguyễn Hoàng Phi Hải 17/11/2004 Đồng Tháp DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
89 CB089 224615 Lâm Ngọc Hân 19/03/2004 Trà Vinh DH22QTK06 15/03/2024 15/03/2024
90 CB090 211332 Lê Ngọc Hân 26/12/2003 Hậu Giang DH21NNA01 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
91 CB091 213035 Nguyễn Đoàn Ngọc Hân 01/01/2002 Bạc Liêu DH21TCN03 15/03/2024 15/03/2024
92 CB092 223061 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/08/2004 Trà Vinh DH22LUA01 15/03/2024 15/03/2024
93 CB093 221027 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05/06/2004 An Giang DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
94 CB094 203210 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/08/2002 Bến Tre DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
95 CB095 222989 Nguyễn Thị Vũ Hân 16/05/2004 An Giang DH22KTO03 15/03/2024 15/03/2024
96 CB096 239701 Phạm Nguyễn Gia Hân 16/09/2005 DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
97 CB097 2010305 Trần Lê Uý Hân 18/04/2002 Tiền Giang DH20YKH06 15/03/2024 15/03/2024
98 CB098 222023 Trần Ngọc Hân 26/09/2004 Sóc Trăng DH22XET02 15/03/2024 15/03/2024
99 CB099 220244 Trương Gia Hân 25/06/2004 Hậu Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
100 CB100 221986 Trương Ngọc Hân 25/01/2004 Bạc Liêu DH22QTD04 15/03/2024 15/03/2024
101 CB101 224771 Từ Ngọc Hân 10/08/2004 Sóc Trăng DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
102 CB102 222300 Tạ Mỹ Hằng 24/01/2004 Sóc Trăng DH22KTO03 15/03/2024 15/03/2024
103 CB103 224957 Ngô Kim Hạnh 22/07/2003 DH22QTK04 15/03/2024 15/03/2024
104 CB104 2110299 Huỳnh Nguyễn Quốc Hào 09/09/2003 Đồng Tháp DH21LUA03 15/03/2024 15/03/2024
105 CB105 224179 Nguyễn Phú Hảo 16/08/2004 Long An DH22YKH04 15/03/2024 15/03/2024
106 CB106 221434 Trần Công Hậu 18/07/2004 Kiên Giang DH22OTO05 15/03/2024 15/03/2024
107 CB107 2110126 Châu Tài Hên 25/03/2003 Bạc Liêu DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
108 CB108 213251 Hà Trần Thúy Hiền 23/10/2003 Sóc Trăng DH21YKH04 15/03/2024 15/03/2024
109 CB109 222644 Trần Vinh Hiển 20/06/2004 Cà Mau DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
110 CB110 221142 Bùi Trí Hiếu 21/11/2003 Hậu Giang DH22OTO05 15/03/2024 15/03/2024
111 CB111 219959 Hà Trung Hiếu 26/10/2003 Cần Thơ DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
112 CB112 220584 Nguyễn Minh Hiếu 04/04/2004 Kiên Giang DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
113 CB113 224279 Nguyễn Võ Thiện Hiếu 14/07/2003 An Giang DH22XET03 15/03/2024 15/03/2024
114 CB114 201714 Phạm Minh Hiếu 16/01/2002 Hậu Giang DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
115 CB115 165584 Trần Hà Minh Hiếu 22/06/1998 Vĩnh Long DH16QTD01 15/03/2024 15/03/2024
116 CB116 211236 Nguyễn Ngọc Hòa 13/09/2003 Hậu Giang DH21NNA01 15/03/2024 15/03/2024
117 CB117 226418 Từ Lưu Đức Hòa 25/03/2004 DH22OTO05 15/03/2024 15/03/2024
118 CB118 223063 Dương Nguyễn Kim Hoàng 26/04/2004 An Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
119 CB119 223197 Lê Huy Hoàng 30/01/2004 Đồng Nai DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
120 CB120 2110260 Lê Hồ Hải Học 28/11/2003 Cần Thơ DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
121 CB121 2010262 Nguyễn Phạm Phương Hồng 15/09/2002 An Giang DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
122 CB122 222992 Nguyễn Thị Kim Hồng 25/12/2004 Kiên Giang DH22KTO01 15/03/2024 15/03/2024
123 CB123 202050 Lý Thị Linh Huệ 13/07/2002 Sóc Trăng DH20QLT01 15/03/2024 15/03/2024
124 CB124 220294 Võ Văn Hùng 05/02/2004 Sóc Trăng DH22LKT02 15/03/2024 15/03/2024
125 CB125 223320 Trương Đình Hưng 06/04/2004 Cần Thơ DH22OTO10 15/03/2024 15/03/2024
126 CB126 211865 Lê Thị Cẩm Hương 15/10/2003 Vĩnh Long DH21LUA02 15/03/2024 15/03/2024
127 CB127 225851 Nguyễn Thị Ngọc Hường 02/08/2004 An Giang DH22XET03 15/03/2024 15/03/2024
128 CB128 202783 Lê Nguyễn Đức Huy 02/07/2002 Cần Thơ DH20OTO08 15/03/2024 15/03/2024
129 CB129 212115 Nguyễn Da Huy 10/07/2002 Cà Mau DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
130 CB130 221424 Nguyễn Gia Huy 01/01/2004 Cần Thơ DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
131 CB131 200792 Nguyễn Hoàng Huy 01/01/2002 Hậu Giang DH20MAR01 15/03/2024 15/03/2024
132 CB132 2110176 Trương Gia Huy 17/10/2003 Cần Thơ DH21BDS01 15/03/2024 15/03/2024
133 CB133 220816 Hà Gia Huyên 27/06/2004 Cà Mau DH22XET03 15/03/2024 15/03/2024
134 CB134 222238 Lê Ngọc Huyền 13/11/2004 Cà Mau DH22QTK02 15/03/2024 15/03/2024
135 CB135 199337 Nguyễn Thị Huyền 10/09/2001 Cần Thơ DH19LKT01 15/03/2024 15/03/2024
136 CB136 211601 Trần Ngọc Huyền 10/04/2003 Cà Mau DH21XET02 15/03/2024 15/03/2024
137 CB137 223548 Nguyễn Như Huỳnh 04/03/2004 Kiên Giang DH22QTK02 15/03/2024 15/03/2024
138 CB138 225970 Nguyễn Như Huỳnh 20/08/2004 Cà Mau DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
139 CB139 2010471 Nguyễn Mỹ Kha 21/04/2001 Bạc Liêu DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
140 CB140 2010231 Nguyễn Vĩnh Kha 12/10/2000 Đồng Tháp DH20YKH06 15/03/2024 15/03/2024
141 CB141 211412 Võ Quốc Kha 27/06/2003 Trà Vinh DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
142 CB142 219857 Trần Trương Khai 27/11/2003 Cần Thơ DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
143 CB143 224821 Nguyễn Văn Khải 03/12/2004 DH22QTK07 15/03/2024 15/03/2024
144 CB144 223469 Phan Hồng Khải 28/09/2004 Đồng Tháp DH22LOG02 15/03/2024 15/03/2024
145 CB145 211017 Đặng Hoài Khán 29/04/2003 Kiên Giang DH21YKH02 15/03/2024 15/03/2024
146 CB146 220253 Đàm Hoàng Khang 18/03/2004 Bạc Liêu DH22BDS01 15/03/2024 15/03/2024
147 CB147 202887 Nguyễn Hữu Khang 21/08/2002 An Giang DH20NNA03 15/03/2024 15/03/2024
148 CB148 213457 Phạm Hoàng Khang 21/11/2003 Bến Tre DH21TCN01 15/03/2024 15/03/2024
149 CB149 223184 Đặng Văn Khánh 16/03/2004 Kiên Giang DH22OTO09 15/03/2024 15/03/2024
150 CB150 210538 Lê Hoàng Quốc Khánh 05/08/2003 Kiên Giang DH21TCN01 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
151 CB151 209725 Mai Duy Khánh 15/10/2002 Vĩnh Long DH20YKH04 15/03/2024 15/03/2024
152 CB152 200982 Nguyễn Gia Khánh 08/01/2002 Cần Thơ DH20QTD01 15/03/2024 15/03/2024
153 CB153 225374 Võ Hoàng Ngân Khánh 27/08/2004 Cà Mau DH22YKH03 15/03/2024 15/03/2024
154 CB154 191136 Nguyễn Quốc Khiêm 15/06/2001 Cà Mau DH19OTO04 15/03/2024 15/03/2024
155 CB155 224302 Dương Nguyễn Đăng Khoa 02/10/2004 Trà Vinh DH22YKH01 15/03/2024 15/03/2024
156 CB156 226475 La Minh Khoa 25/03/2004 Kiên Giang DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
157 CB157 2010232 Lê Thị Anh Khoa 14/12/2002 Đồng Tháp DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
158 CB158 234324 Nguyễn Đăng Khoa 30/04/2005 DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
159 CB159 150929 Nguyễn Lê Anh Khoa 11/11/1997 Cần Thơ DH15DUO02 15/03/2024 15/03/2024
160 CB160 222191 Đào Minh Khôi 05/09/2003 Hậu Giang DH22QTK01 15/03/2024 15/03/2024
161 CB161 202980 Lương Nguyễn Minh Khôi 10/05/2002 Hậu Giang DH20LUA02 15/03/2024 15/03/2024
162 CB162 211852 Trầm Ngọc Vĩnh Khôi 21/04/2003 Sóc Trăng DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
163 CB163 203164 Hồ Đinh Tấn Khổng 22/01/2002 Bến Tre DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
164 CB164 223489 Trần Ngọc Khuê 19/12/2004 Đồng Tháp DH22TCN02 15/03/2024 15/03/2024
165 CB165 201063 Trần Minh Khương 15/08/2002 Kiên Giang DH20LUA01 15/03/2024 15/03/2024
166 CB166 201054 Huỳnh Hửu Kiên 19/02/2002 Bạc Liêu DH20XDU01 15/03/2024 15/03/2024
167 CB167 201216 Huỳnh Hào Kiệt 19/09/2002 Trà Vinh DH20QTK03 15/03/2024 15/03/2024
168 CB168 203234 Lê Tuấn Kiệt 13/03/2002 Kiên Giang DH20NNA03 15/03/2024 15/03/2024
169 CB169 229810 Nguyễn Quốc Kiệt 11/03/2003 DH22HAY01 15/03/2024 15/03/2024
170 CB170 203688 Nguyễn Trí Kiệt 28/02/2002 An Giang DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
171 CB171 2110216 Lê Thiên Kim 25/01/2003 Bạc Liêu DH21YKH06 15/03/2024 15/03/2024
172 CB172 213646 Lưu Ngọc Thiên Kim 16/02/2003 Sóc Trăng DH21YKH04 15/03/2024 15/03/2024
173 CB173 214226 Nguyễn Kiều Hoàng Kim 28/11/2003 Cà Mau DH21DUO02 15/03/2024 15/03/2024
174 CB174 225842 Võ Vĩnh Kỳ 15/08/2004 Sóc Trăng DH22YKH01 15/03/2024 15/03/2024
175 CB175 202878 Lê Trúc Lam 05/05/2002 Cà Mau DH20QTD03 15/03/2024 15/03/2024
176 CB176 203648 Trần Nhựt Lam 17/07/2002 Cần Thơ DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
177 CB177 225877 Võ Thị Mỹ Lâm 08/04/2004 An Giang DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
178 CB178 225056 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/09/2004 Kiên Giang DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
179 CB179 223195 Trần Huỳnh Lê 02/09/2004 Cà Mau DH22XET02 15/03/2024 15/03/2024
180 CB180 212356 Triệu Thành Lê 19/09/2003 Kiên Giang DH21TCN03 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
181 CB181 212336 Võ Văn Lể 13/09/2003 Hậu Giang DH21QTK06 15/03/2024 15/03/2024
183 CB183 213073 Nguyễn Thị Thúy Liễu 12/09/2003 Cần Thơ DH21YKH04 15/03/2024 15/03/2024
184 CB184 200613 Đoàn Nhật Linh 22/08/2002 Cà Mau DH20LUA01 15/03/2024 15/03/2024
185 CB185 201461 Huỳnh Ngọc Trúc Linh 27/03/2002 An Giang DH20QTK03 15/03/2024 15/03/2024
186 CB186 211443 Lê Phương Linh 26/10/2003 Sóc Trăng DH21YKH02 15/03/2024 15/03/2024
187 CB187 222011 Lê Thị Nhã Linh 20/05/2003 Đồng Tháp DH22QTK03 15/03/2024 15/03/2024
188 CB188 212977 Mã Nhã Linh 02/06/2003 Cà Mau DH21TCN03 15/03/2024 15/03/2024
189 CB189 223390 Nguyễn Lam Linh 18/09/2004 Bạc Liêu DH22KTO01 15/03/2024 15/03/2024
190 CB190 220737 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/09/2004 An Giang DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
191 CB191 212966 Nguyễn Thị Trúc Linh 26/03/2003 Cần Thơ DH21TCN03 15/03/2024 15/03/2024
192 CB192 2110808 Trần Diễm Linh 15/09/2003 Cà Mau DH21YKH08 15/03/2024 15/03/2024
193 CB193 213234 Trương Mỹ Linh 07/06/2003 Cà Mau DH21MAR01 15/03/2024 15/03/2024
194 CB194 210357 Trương Nhựt Linh 31/01/2003 Sóc Trăng DH21XDU01 15/03/2024 15/03/2024
195 CB195 203727 Lâm Bá Lộc 28/03/2002 Vĩnh Long DH20YKH04 15/03/2024 15/03/2024
196 CB196 214502 Lê TấN LộC 18/04/2003 Cần Thơ DH21DPT01 15/03/2024 15/03/2024
197 CB197 221728 Nguyễn Hoàng Lộc 05/01/2004 Hậu Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
198 CB198 2110546 Phan Thiên Lộc 26/07/2003 An Giang DH21QLC01 15/03/2024 15/03/2024
199 CB199 202330 Đỗ Văn Lực 29/01/2002 An Giang DH20OTO08 15/03/2024 15/03/2024
200 CB200 221673 Đoái Kha Ly 01/06/2004 Cà Mau DH22CNT01 15/03/2024 15/03/2024
201 CB201 221664 Trần Cẩm Ly 17/01/2004 Bạc Liêu DH22QTN01 15/03/2024 15/03/2024
202 CB202 219634 Chim Hoàng Ngọc Mai 14/12/2003 Cần Thơ DH21KTO04 15/03/2024 15/03/2024
203 CB203 239727 Đoàn Tuyết Mai 22/06/2005 Kiên Giang DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
204 CB204 226613 Dương Ngọc Mai 20/11/2004 Hậu Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
205 CB205 223235 Phạm Thanh Mai 07/11/2004 Cà Mau DH22XET02 15/03/2024 15/03/2024
206 CB206 225077 Thái Thị Xuân Mai 01/01/2004 Kiên Giang DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
207 CB207 239739 Trịnh Ngọc Mai 16/11/2005 Đồng Nai DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
208 CB208 225184 Trương Hoàng Ngọc Mai 21/10/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 15/03/2024 15/03/2024
209 CB209 225406 Trần Ngọc Mẫn 15/10/2004 Bạc Liêu DH22TCN01 15/03/2024 15/03/2024
210 CB210 200182 Lâm Thị Hoàng Mi 23/03/2001 Sóc Trăng DH20YKH01 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
211 CB211 234092 Đặng Ngọc Thiên Minh 24/04/2005 Đồng Tháp DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
212 CB212 202259 Dương Nhật Minh 12/05/2002 Hậu Giang DH20OTO08 15/03/2024 15/03/2024
213 CB213 2110861 Khưu Phúc Minh 19/12/2003 Cần Thơ DH21YKH08 15/03/2024 15/03/2024
214 CB214 226025 Nguyễn Võ Ngọc Minh 17/05/2003 Long An DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
215 CB215 191814 Phạm Hoài Minh 11/03/2001 Vĩnh Long DH19XDU01 15/03/2024 15/03/2024
216 CB216 219723 Phạm Quang Minh 03/04/2003 Cần Thơ DH21QLC01 15/03/2024 15/03/2024
217 CB217 222473 Trần Thị An Minh 18/04/2004 An Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
218 CB218 222854 Bùi Thảo My 29/04/2004 Cà Mau DH22YKH06 15/03/2024 15/03/2024
219 CB219 2010057 Đặng Thị Huệ My 06/05/2002 Cà Mau DH20YKH05 15/03/2024 15/03/2024
220 CB220 2010637 Nguyễn Thị Trà My 06/09/2000 Kiên Giang DH20XET03 15/03/2024 15/03/2024
221 CB221 236622 Trần Thái Diễm My 03/10/2005 DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
222 CB222 223493 Trịnh Diễm My 20/04/2004 Cà Mau DH22TCN02 15/03/2024 15/03/2024
224 CB224 210517 Thạch Thị Su Nal 16/03/2003 Sóc Trăng DH21QTK02 15/03/2024 15/03/2024
225 CB225 220645 Hà Phương Nam 22/07/2004 Cà Mau DH22QTN01 15/03/2024 15/03/2024
226 CB226 211275 Trần Nguyễn Khoa Nam 16/03/2003 Trà Vinh DH21XDU02 15/03/2024 15/03/2024
227 CB227 2010310 Trần Trung Nam 25/10/2002 Cần Thơ DH20YKH06 15/03/2024 15/03/2024
228 CB228 210602 Nguyễn Diểm Ngà 18/02/2003 Bạc Liêu DH21TCN01 15/03/2024 15/03/2024
229 CB229 211676 Nguyễn Thị Ngà 10/12/2003 Bạc Liêu DH21TCN01 15/03/2024 15/03/2024
230 CB230 211302 Đặng Kim Ngân 02/05/2003 An Giang DH21TCN02 15/03/2024 15/03/2024
231 CB231 203182 Đào Thị Thanh Ngân 04/01/2002 Kiên Giang DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
233 CB233 2110524 Đỗ Thị Kim Ngân 21/06/2002 An Giang DH21DUO03 15/03/2024 15/03/2024
234 CB234 224431 Hồ Thị Thu Ngân 17/02/2004 Bến Tre DH22LUA02 15/03/2024 15/03/2024
235 CB235 226297 Trần Kim Ngân 09/10/2004 Cần Thơ DH22QTK05 15/03/2024 15/03/2024
236 CB236 209747 Trần Nguyễn Thảo Ngân 19/05/2002 Tiền Giang DH20KTO03 15/03/2024 15/03/2024
237 CB237 221929 Trần Thị Minh Ngân 09/07/2003 Kiên Giang DH22TCN01 15/03/2024 15/03/2024
238 CB238 220247 Trương Kim Ngân 20/01/2004 Đồng Tháp DH22KTO01 15/03/2024 15/03/2024
239 CB239 233762 Võ Trần Thanh Ngân 19/11/2005 DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
240 CB240 225271 Phạm Phương Nghi 09/11/2004 Kiên Giang DH22MAR01 15/03/2024 15/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
241 CB241 212232 Hoàng Hửu Nghĩa 20/12/2003 Cà Mau DH21XDU02 15/03/2024 15/03/2024
242 CB242 226105 Trương Thị Ngoan 30/04/2004 Tiền Giang DH22DUO01 15/03/2024 15/03/2024
243 CB243 222296 Dư Mỹ Ngọc 30/06/2004 Sóc Trăng DH22KTO03 15/03/2024 15/03/2024
244 CB244 200585 Huỳnh Bảo Ngọc 10/07/2002TP. Hồ Chí Minh DH20QTN01 15/03/2024 15/03/2024
245 CB245 211303 Nguyễn Thị Yến Ngọc 24/10/2003 Cần Thơ DH21XET01 15/03/2024 15/03/2024
246 CB246 232545 Phạm Thị Ngọc 23/07/2005 Đồng Tháp DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
247 CB247 2010406 Phan Thị Bảo Ngọc 20/12/2001 Vĩnh Long DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
248 CB248 209764 Tăng Châu Duyên Ngọc 05/09/2002 Bạc Liêu DH20DUO02 15/03/2024 15/03/2024
249 CB249 239803 Bùi Trung Nguyên 08/12/2005 Tây Ninh DH23RHM01 15/03/2024 15/03/2024
250 CB250 2010466 Danh Hoàng Bảo Nguyên 09/07/2002 Kiên Giang DH20YKH06 15/03/2024 15/03/2024
251 CB251 225383 Dương Nguyễn Ái Nguyên 09/12/2004 An Giang DH22YKH08 15/03/2024 15/03/2024
252 CB252 2110235 Huỳnh Chí Nguyên 07/04/2003 An Giang DH21XDU02 15/03/2024 15/03/2024
253 CB253 226174 Huỳnh Tấn Nguyên 16/08/2004 Sóc Trăng DH22QLD01 16/03/2024 16/03/2024
254 CB254 235437 Lê Chí Nguyên 30/12/2005 Cà Mau DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
255 CB255 225712 Nguyễn Sơn Nguyên 10/05/2004 Đồng Tháp DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
256 CB256 239723 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/04/1997 Kiên Giang DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
257 CB257 211341 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 21/11/2003 Long An DH21YKH02 16/03/2024 16/03/2024
258 CB258 202713 Nguyễn Toại Nguyện 28/10/2002 Cà Mau DH20LUA02 16/03/2024 16/03/2024
259 CB259 2110161 Châu Phương Nhã 17/01/2003 Cà Mau DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
260 CB260 219523 Trương Thanh Nhã 23/10/2003 Cần Thơ DH21QTK10 16/03/2024 16/03/2024
261 CB261 201290 Cao Mỹ Nhân 10/01/2002 Cà Mau DH20QTK03 16/03/2024 16/03/2024
262 CB262 2110362 Cao Nguyễn Thành Nhân 16/12/2003 Trà Vinh DH21DUO03 16/03/2024 16/03/2024
263 CB263 221236 Nguyễn Thanh Nhân 05/08/2004 Trà Vinh DH22QTN01 16/03/2024 16/03/2024
264 CB264 224117 Phạm Trọng Nhân 10/01/2004 Trà Vinh DH22YKH04 16/03/2024 16/03/2024
265 CB265 223632 Phan Minh Nhật 26/03/2004 Vĩnh Long DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
266 CB266 210755 Huỳnh Khiết Nhi 05/11/2003 Cà Mau DH21XET01 16/03/2024 16/03/2024
268 CB268 2010042 Nguyễn Tuyết Nhi 01/01/2002 Cà Mau DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
269 CB269 223767 Nguyễn Yến Nhi 04/04/2004 Bạc Liêu DH22YKH06 16/03/2024 16/03/2024
270 CB270 221148 Thạch Yến Nhi 01/08/2004 Sóc Trăng DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
271 CB271 222224 Trần Nguyễn Vân Nhi 19/05/2004 Hậu Giang DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
272 CB272 203264 Trần Thị Yến Nhi 20/07/2002 Vĩnh Long DH20NNA03 16/03/2024 16/03/2024
273 CB273 239790 Trương Kiều Nhi 13/11/2005 DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
274 CB274 226450 Võ Thị Tố Nhi 25/01/2004 Tiền Giang DH22LUA01 16/03/2024 16/03/2024
275 CB275 212496 Vũ Thị Ái Nhi 02/07/1996 Kiên Giang LC21DUO01 16/03/2024 16/03/2024
276 CB276 223958 Lâm Tâm Như 19/06/2004 Sóc Trăng DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
277 CB277 203149 Lê Thị Mỹ Như 02/02/2002 Cần Thơ DH20QTD03 16/03/2024 16/03/2024
278 CB278 221094 Lữ Ái Như 09/01/2004 Kiên Giang DH22YKH06 16/03/2024 16/03/2024
279 CB279 203135 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/06/2002 Kiên Giang DH20XET03 16/03/2024 16/03/2024
280 CB280 210623 Nguyễn Tuyết Như 13/05/2003 An Giang DH21QTK02 16/03/2024 16/03/2024
281 CB281 220279 Phan Huỳnh Như 15/03/2004 Cà Mau DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
282 CB282 221477 Tạ Thị Thùy Như 18/04/2004 Sóc Trăng DH22QLT01 16/03/2024 16/03/2024
283 CB283 224105 Tô Tâm Như 06/11/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
284 CB284 221227 Trần Phủ Hà Như 17/12/2004 Sóc Trăng DH22YKH03 16/03/2024 16/03/2024
285 CB285 221230 Trần Phủ Tố Như 17/12/2004 Sóc Trăng DH22YKH03 16/03/2024 16/03/2024
286 CB286 225705 Ngô Võ Minh Nhuận 26/08/2004 Sóc Trăng DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
287 CB287 221839 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/03/2004 Cần Thơ DH22QTD04 16/03/2024 16/03/2024
289 CB289 224020 Quách Thị Nử 10/10/2004 Cà Mau DH22YKH06 16/03/2024 16/03/2024
290 CB290 225905 Nguyễn Thị Yến Ny 15/07/2004 Bạc Liêu DH22DUO03 16/03/2024 16/03/2024
291 CB291 225495 Nguyễn Trương Nhất Phàm 16/01/2004 Đồng Tháp DH22YKH08 16/03/2024 16/03/2024
292 CB292 210813 Hà Lâm Khang Phát 18/05/2003 Sóc Trăng DH21QLC01 16/03/2024 16/03/2024
293 CB293 237890 Hồng Gia Phát 08/07/2005 DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
294 CB294 2010436 Huỳnh Tấn Phát 15/09/2002 Bạc Liêu DH20YKH06 16/03/2024 16/03/2024
295 CB295 220680 Trần Tấn Phát 14/02/2004 Trà Vinh DH22YKH03 16/03/2024 16/03/2024
296 CB296 211605 Phan Hồng Phí 19/09/2003 Cà Mau DH21CNT01 16/03/2024 16/03/2024
297 CB297 201455 Nguyễn Quốc Phú 17/11/2002 Đồng Tháp DH20CNT01 16/03/2024 16/03/2024
298 CB298 202439 Nguyễn Thanh Phú 01/07/2002 Tiền Giang DH20XDU01 16/03/2024 16/03/2024
299 CB299 219947 Nguyễn Hoàng Phúc 02/09/2003 Vĩnh Long DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
300 CB300 226633 Võ Hoàng Phúc 28/08/2004 Sóc Trăng DH22YKH04 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
301 CB301 223592 Bùi Lê Tiểu Phụng 20/06/2004 An Giang DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
302 CB302 220593 Hồ Thị Mỹ Phụng 04/02/2004 Kiên Giang DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
303 CB303 200581 Lâm Hiểu Phụng 15/10/2002 Cần Thơ DH20MAR01 16/03/2024 16/03/2024
304 CB304 222559 Hồ Vạn Phước 11/09/2004 An Giang DH22QTN01 16/03/2024 16/03/2024
305 CB305 202821 Huỳnh Hữu Phước 08/01/2002 Cần Thơ DH20OTO09 16/03/2024 16/03/2024
306 CB306 235943 Hà Nguyễn Xuân Phương 12/07/2003 DH23YKH06 16/03/2024 16/03/2024
307 CB307 201169 Nguyễn Gia Phương 13/10/2002 Cần Thơ DH20QTK03 16/03/2024 16/03/2024
308 CB308 225710 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 14/11/2004 Sóc Trăng DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
309 CB309 225588 Nguyễn Thị Phương 22/04/2004 Kiên Giang DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
310 CB310 222304 Tạ Mỹ Phượng 24/01/2004 Sóc Trăng DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
311 CB311 202805 Trần Thúy Phượng 25/09/2001 An Giang DH20DUO01 16/03/2024 16/03/2024
312 CB312 226135 Huỳnh Đức Hoàng Quân 13/11/2004 Cần Thơ DH22LUA01 16/03/2024 16/03/2024
313 CB313 210302 Trần Thế Quang 28/09/2003 Sóc Trăng DH21TCN01 16/03/2024 16/03/2024
314 CB314 201707 Hồ Hoàng Quí 13/03/2002 Hậu Giang DH20CNT01 16/03/2024 16/03/2024
315 CB315 2110271 Nguyễn Kiến Quốc 27/04/2003 Cần Thơ DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
316 CB316 223605 Châu Tiến Quy 15/01/2004 Vĩnh Long DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
317 CB317 2110251 Dương Minh Quý 18/07/2003 Cà Mau DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
318 CB318 237071 Lê Đặng Lan Quyên 25/02/2005 Vĩnh Long DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
319 CB319 219792 Nguyễn Phượng Quyên 21/10/2003 Đồng Tháp DH21DUO02 16/03/2024 16/03/2024
320 CB320 203094 Trần Tú Quyên 28/06/2002 Cà Mau DH20XET03 16/03/2024 16/03/2024
321 CB321 223720 Dương Thúy Quỳnh 28/03/2004 Cần Thơ DH22QTD04 16/03/2024 16/03/2024
322 CB322 214252 Lư Thị Diễm Quỳnh 30/12/2003 Cần Thơ DH21TCN03 16/03/2024 16/03/2024
323 CB323 2010360 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/10/2002 Bến Tre DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
324 CB324 2110840 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/07/2003 Cần Thơ DH21QLC01 16/03/2024 16/03/2024
325 CB325 219868 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh 16/11/2003 Cà Mau DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
326 CB326 203728 Phan Nhật Quỳnh 03/06/2002 An Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
327 CB327 221461 Trương Nhã Quỳnh 17/11/2004 Bạc Liêu DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
328 CB328 2010356 Nguyễn Kim Sang 08/04/2002 Cà Mau DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
329 CB329 223656 Châu Chí Tài 27/11/2004 Vĩnh Long DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
330 CB330 219391 Phong Gia Tâm 07/02/2003 Cần Thơ DH21QTD03 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
331 CB331 200879 Hồ Văn Tân 17/08/1999 Hậu Giang DH20OTO03 16/03/2024 16/03/2024
332 CB332 212395 Nguyễn Duy Tân 17/04/2003 Hậu Giang DH21QTS02 16/03/2024 16/03/2024
333 CB333 223194 Nguyễn Hữu Tân 11/09/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
334 CB334 223574 Nguyễn Quốc Thái 05/10/2004 Kiên Giang DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
335 CB335 223095 Cù Thị Hồng Thắm 12/02/2004 Trà Vinh DH22QTK07 16/03/2024 16/03/2024
336 CB336 235978 Lê Thị Kim Thanh 19/09/2005 DH23YKH03 16/03/2024 16/03/2024
337 CB337 202525 Nguyễn Trang Thanh 25/07/2002 Hậu Giang DH20QHC01 16/03/2024 16/03/2024
338 CB338 203440 Nguyễn Trung Thanh 03/05/2001 An Giang DH20XDU01 16/03/2024 16/03/2024
339 CB339 210806 Vương Ngọc Phương Thanh 20/01/2003 Sóc Trăng DH21YKH02 16/03/2024 16/03/2024
340 CB340 200238 Âu Hòa Thành 13/04/2002 Sóc Trăng DH20DUO01 16/03/2024 16/03/2024
341 CB341 226671 Nguyễn Quốc Thành 17/08/2004 Sóc Trăng DH22CNT01 16/03/2024 16/03/2024
342 CB342 200436 Phạm Thị Trúc Thành 14/07/2002 Cần Thơ DH20QTD01 16/03/2024 16/03/2024
343 CB343 235675 Dương Thị Thảo 25/07/2005 DH23YKH03 16/03/2024 16/03/2024
344 CB344 221685 Lê Hoài Thảo 16/07/2004 Kiên Giang DH22QTK07 16/03/2024 16/03/2024
345 CB345 221365 Lê Thu Thảo 19/04/2004 Sóc Trăng DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
346 CB346 2010037 Nguyễn Phương Thảo 21/09/2002 Ninh Bình DH20YKH05 16/03/2024 16/03/2024
347 CB347 220888 Nguyễn Thanh Thảo 22/10/2004 Kiên Giang DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
348 CB348 219631 Nguyễn Thanh Thảo 06/10/2003 Vĩnh Long DH21TCN04 16/03/2024 16/03/2024
349 CB349 223461 Trần Thị Ngọc Thảo 20/08/2004 Hậu Giang DH22QTD03 16/03/2024 16/03/2024
350 CB350 239766 Trần Thị Thu Thảo 07/05/2004 Trà Vinh DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
351 CB351 2010290 Phan Ngọc Thi 08/08/2002 An Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
352 CB352 239789 Nguyễn Trung Thiên 09/09/2002 Trà Vinh DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
353 CB353 202210 Hồ Gia Thiện 10/10/2002 Kiên Giang DH20QTN01 16/03/2024 16/03/2024
354 CB354 180260 Huỳnh Chí Thiện 02/02/2000 Cà Mau DH18DUO01 16/03/2024 16/03/2024
355 CB355 203817 Nguyễn Ngọc Thiện 07/10/2002 An Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
356 CB356 226846 Đặng Phước Thịnh 20/07/2004 Cần Thơ DH22QTK04 16/03/2024 16/03/2024
357 CB357 222599 Đoàn Phước Thịnh 01/01/2004 Đồng Tháp DH22OTO05 16/03/2024 16/03/2024
358 CB358 221699 Lê Trường Thịnh 03/06/2004 Sóc Trăng DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
359 CB359 226829 Lý Thái Thịnh 20/09/2004 Cà Mau DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
360 CB360 212212 Phan Cường Thịnh 02/04/2003 Vĩnh Long DH21XDU02 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
361 CB361 222346 Nguyễn Thị Minh Thơ 15/04/2004 Đồng Tháp DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
362 CB362 226592 Phạm Huỳnh Kim Thơ 20/01/2002 DH22XET04 16/03/2024 16/03/2024
363 CB363 222438 Trần Lê Tuyết Thơ 04/04/2004 Hậu Giang DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
364 CB364 2010278 Lê Trần Phú Thọ 06/03/2002 Tiền Giang DH20YKH06 16/03/2024 16/03/2024
365 CB365 225944 Tăng Minh Thông 01/09/2004 DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
366 CB366 223161 Trương Quốc Thống 15/12/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
367 CB367 225170 Danh Thị Minh Thư 06/09/2004 Kiên Giang DH22QTD02 16/03/2024 16/03/2024
368 CB368 213271 Đoàn Thị Minh Thư 07/02/2003 Hậu Giang DH21TCN03 16/03/2024 16/03/2024
369 CB369 224319 Hoàng Lâm Thư 25/04/2004 Sóc Trăng DH22DPT01 16/03/2024 16/03/2024
370 CB370 220892 Huỳnh Thị Anh Thư 09/08/2004 Đồng Tháp DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
371 CB371 221805 Lê Thị Anh Thư 25/02/2004 Đồng Tháp DH22QTK07 16/03/2024 16/03/2024
372 CB372 202230 Lê Thị Minh Thư 10/07/2002 An Giang DH20LUA02 16/03/2024 16/03/2024
373 CB373 220651 Nguyễn Anh Thư 08/08/2004 Tây Ninh DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
374 CB374 219599 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10/02/2003 Cần Thơ DH21DUO02 16/03/2024 16/03/2024
375 CB375 223773 Nguyễn Phạm Tuyết Thư 29/07/2004 Đồng Tháp DH22DUO03 16/03/2024 16/03/2024
376 CB376 225198 Nguyễn Thị Anh Thư 13/02/2004 Sóc Trăng DH22MAR01 16/03/2024 16/03/2024
377 CB377 227106 Tống Thị Anh Thư 12/02/2004 An Giang DH22QTD04 16/03/2024 16/03/2024
378 CB378 222496 Trần Anh Thư 17/11/2004 Bạc Liêu DH22QTD04 16/03/2024 16/03/2024
379 CB379 239692 Võ Minh Thư 17/04/2005 Tiền Giang DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
380 CB380 203639 Lê Thanh Phương Thùy 24/09/2002 Cần Thơ DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
381 CB381 224222 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 29/08/2004 Đồng Tháp DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
382 CB382 219890 Huỳnh Thủy Tiên 07/08/2003 Bạc Liêu DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
383 CB383 225728 Lê Cẩm Tiên 06/05/2004 Cần Thơ DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
384 CB384 219765 Nguyễn Ngọc Tiên 12/10/2003 Cần Thơ DH21KTO04 16/03/2024 16/03/2024
385 CB385 226158 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 22/07/2004 Đồng Tháp DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
386 CB386 226861 Trần Thị Mỹ Tiên 18/03/2004 An Giang DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
387 CB387 226432 Huỳnh Văn Tiến 30/06/2004 Sóc Trăng DH22OTO04 16/03/2024 16/03/2024
388 CB388 223987 Lê Minh Tiến 12/06/2004 Cà Mau DH22YKH06 16/03/2024 16/03/2024
389 CB389 2010373 Nguyễn Minh Tiến 04/11/2002 An Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
390 CB390 219605 Phan Minh Tiến 25/02/2003 Cần Thơ DH21QLC01 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
391 CB391 225153 Nguyễn Ngọc Tiền 05/11/2004 Bến Tre DH22LKT01 16/03/2024 16/03/2024
392 CB392 219837 Thông Đức Tín 15/07/2001 Bình Thuận DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
393 CB393 201256 Trang Lê Phước Tín 20/08/2002 Trà Vinh DH20QTK03 16/03/2024 16/03/2024
394 CB394 210252 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 18/09/2003 Sóc Trăng DH21TCN01 16/03/2024 16/03/2024
395 CB395 210562 Lê Thị Mai Trâm 15/07/2003 Cần Thơ DH21TCN01 16/03/2024 16/03/2024
396 CB396 226429 Lê Thị Ngọc Trâm 30/01/2004 Vĩnh Long DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
397 CB397 191137 Nguyễn Ngọc Trâm 06/10/2001 Cà Mau DH19YKH02 16/03/2024 16/03/2024
398 CB398 209727 Phan Thị Trâm 09/05/2002 Kiên Giang DH20NNA03 16/03/2024 16/03/2024
399 CB399 223029 Trương Ngọc Trâm 24/08/2004 Cà Mau DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
400 CB400 2110193 Đặng Nguyễn Huỳnh Trân 11/08/2002 Vĩnh Long DH21DUO03 16/03/2024 16/03/2024
401 CB401 202704 Kim Huyền Trân 20/01/2001 Trà Vinh DH20XET02 16/03/2024 16/03/2024
402 CB402 219859 Lê Huyền Trân 13/07/2003 Hậu Giang DH21DUO02 16/03/2024 16/03/2024
403 CB403 221482 Lê Nhã Trân 06/11/2004 Cà Mau DH22TCN01 16/03/2024 16/03/2024
404 CB404 2110523 Nguyễn Đào Bảo Trân 16/11/2003 Cà Mau DH21DPT01 16/03/2024 16/03/2024
405 CB405 225995 Nguyễn Gia Bảo Trân 23/04/2004 An Giang DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
406 CB406 2010045 Nguyễn Hoàng Nhã Trân 19/10/2002 An Giang DH20YKH05 16/03/2024 16/03/2024
407 CB407 221507 Nguyễn Khánh Huế Trân 09/11/2004 Cà Mau DH22DPT01 16/03/2024 16/03/2024
408 CB408 220572 Nguyễn Ngọc Trân 09/01/2004 Kiên Giang DH22QTD03 16/03/2024 16/03/2024
409 CB409 223534 Nguyễn Thị Bé Trân 18/02/2004 An Giang DH22QLT01 16/03/2024 16/03/2024
410 CB410 226468 Nguyễn Thị Ngọc Trân 20/02/2004 Kiên Giang DH22LKT01 16/03/2024 16/03/2024
411 CB411 213250 Thạch Thị Bé Trân 08/02/2003 Sóc Trăng DH21QLC01 16/03/2024 16/03/2024
412 CB412 239702 Trần Huyền Trân 23/04/2005 Cà Mau DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
413 CB413 211736 Trịnh Thị Quế Trân 03/11/2003 Vĩnh Long DH21YKH02 16/03/2024 16/03/2024
414 CB414 201047 Đoàn Thảo Trang 03/09/2002 Cà Mau DH20QTK03 16/03/2024 16/03/2024
415 CB415 223455 Hồ Thị Thu Trang 02/01/2004 Sóc Trăng DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
416 CB416 223078 Lê Thị Thùy Trang 18/09/2004 Kiên Giang DH22LOG02 16/03/2024 16/03/2024
417 CB417 220191 Ngô Thanh Trang 15/05/1972 Cà Mau LC22DUO02 16/03/2024 16/03/2024
418 CB418 2111203 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/10/2003 Đồng Tháp DH21QTD04 16/03/2024 16/03/2024
419 CB419 223617 Nguyễn Thị Kiều Trang 24/03/2004 Bến Tre DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
420 CB420 224989 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/08/2004 Sóc Trăng DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
421 CB421 221791 Nguyễn Minh Trí 11/01/2004 Vĩnh Long DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
422 CB422 2110098 Võ Thị Hoàng Trị 10/08/2003 Cần Thơ DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
423 CB423 222225 Nguyễn Minh Triết 05/01/2004 Đồng Tháp DH22OTO05 16/03/2024 16/03/2024
424 CB424 224088 Huỳnh Trần Tố Trinh 21/01/2004 Trà Vinh DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
425 CB425 202987 Nguyễn Tú Trinh 15/10/2002 Đồng Tháp DH20QTD03 16/03/2024 16/03/2024
426 CB426 200914 Trương Ngô Ngọc Trinh 26/10/2002 An Giang DH20YKH01 16/03/2024 16/03/2024
427 CB427 221003 Lê Duy Trọng 13/11/2004 Vĩnh Long DH22LOG02 16/03/2024 16/03/2024
428 CB428 209762 Dương Lê Quỳnh Trúc 06/11/2002 Cần Thơ DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
429 CB429 220900 Hồ Thị Thanh Trúc 20/12/2004 Vĩnh Long DH22MAR03 16/03/2024 16/03/2024
430 CB430 220624 Nguyễn Thị Yến Trúc 05/06/2004 Bến Tre DH22DUO03 16/03/2024 16/03/2024
431 CB431 221445 Phan Thị Thanh Trúc 06/05/2004 Đồng Tháp DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
432 CB432 209755 Trần Huỳnh Ngọc Trúc 06/02/2002 An Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
433 CB433 2110024 Nguyễn Anh Trung 14/03/2003 Kiên Giang DH21DUO02 16/03/2024 16/03/2024
434 CB434 2111077 Nguyễn Quốc Trung 14/09/2003 Đồng Tháp 21QTK-TT 16/03/2024 16/03/2024
435 CB435 233392 Lê Trương Đan Trường 10/04/2005 DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
436 CB436 219781 Nguyễn Khắc Trường 01/09/2003 Cần Thơ DH21QLC01 16/03/2024 16/03/2024
437 CB437 219684 Nguyễn Văn Trường 11/01/2003 Cần Thơ DH21OTO10 16/03/2024 16/03/2024
438 CB438 223715 Ngô Thanh Tú 06/10/2004 Sóc Trăng DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
439 CB439 226856 Nguyễn Thị Thanh Tú 11/09/2004 Bến Tre DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
440 CB440 224135 Sử Lê Cẩm Tú 04/08/2004 Bến Tre DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
441 CB441 239774 Võ Anh Tuấn 25/08/2005 An Giang DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
442 CB442 225740 Nguyễn Phùng Anh Túc 12/10/2004 Bạc Liêu DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
443 CB443 2010179 Nguyễn Trịnh Hồng Tươi 17/09/2002 Kiên Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
444 CB444 225727 Lê Ngọc Cát Tường 22/09/2004 Cần Thơ DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
445 CB445 225425 NguyễN TrúC TườNg 30/05/2003 DH22QLT01 16/03/2024 16/03/2024
446 CB446 225967 Võ Thị Cát Tường 03/06/2004 Đồng Tháp DH22YKH02 16/03/2024 16/03/2024
447 CB447 201658 Ngô Thị Ngân Tuyền 09/10/2002 Tây Ninh DH20DUO01 16/03/2024 16/03/2024
448 CB448 203595 Nguyễn Lê Kim Tuyền 07/10/2002 Vĩnh Long DH20KQT01 16/03/2024 16/03/2024
449 CB449 224514 Nguyễn Thị Bích Tuyền 28/07/2004 Kiên Giang DH22TCN01 16/03/2024 16/03/2024
450 CB450 223275 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 06/02/2004 Sóc Trăng DH22CNT01 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
451 CB451 200560 Lê Huỳnh Phương Uyên 23/09/2002TP. Hồ Chí Minh DH20QHC01 16/03/2024 16/03/2024
452 CB452 203335 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 02/10/2002 Kiên Giang DH20DUO02 16/03/2024 16/03/2024
453 CB453 211446 Nguyễn Hà Vân 07/10/2003 Cà Mau DH21YKH02 16/03/2024 16/03/2024
454 CB454 225225 Nguyễn Thị Thu Vân 19/01/2004 Hậu Giang DH22DPT01 16/03/2024 16/03/2024
455 CB455 209726 Nguyễn Ngọc Vấn 19/02/2002 Kiên Giang DH20YKH04 16/03/2024 16/03/2024
456 CB456 223069 Lâm Tường Vi 20/01/2004 Kiên Giang DH22YKH06 16/03/2024 16/03/2024
457 CB457 226604 Lê Thị Tường Vi 12/09/2004 An Giang DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
458 CB458 2110144 Phan Thị Yến Vi 15/09/2003 Sóc Trăng DH21YKH06 16/03/2024 16/03/2024
459 CB459 201350 Triệu Thúy Vi 13/03/2002 Sóc Trăng DH20QHC01 16/03/2024 16/03/2024
460 CB460 225768 Nguyễn Thị Viện 30/09/2004 Kiên Giang DH22DUO03 16/03/2024 16/03/2024
461 CB461 212181 Hoàng Ngọc Vinh 14/03/2002 Kiên Giang DH21XDU02 16/03/2024 16/03/2024
462 CB462 211715 Huỳnh Chánh Vinh 24/09/2003 An Giang DH21XDU02 16/03/2024 16/03/2024
463 CB463 219695 Lê Quang Vinh 31/10/2003 Cần Thơ DH21OTO10 16/03/2024 16/03/2024
464 CB464 222423 Cao Thị Tường Vy 21/05/2004 Đồng Tháp DH22LOG02 16/03/2024 16/03/2024
465 CB465 225187 Đinh Thị Thúy Vy 15/12/2004 Sóc Trăng DH22KTO03 16/03/2024 16/03/2024
466 CB466 200368 Nguyễn Đoàn Thảo Vy 16/04/2002 Cà Mau DH20NNA01 16/03/2024 16/03/2024
467 CB467 211331 Nguyễn Ngọc Tường Vy 07/07/2003 bến tre DH21YKH02 16/03/2024 16/03/2024
468 CB468 222811 Nguyễn Thị Thảo Vy 05/12/2004 Cà Mau DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
469 CB469 224944 Phạm Thị Thúy Vy 22/05/2004 Vĩnh Long DH22QTK04 16/03/2024 16/03/2024
470 CB470 222751 Phạm Tường Vy 31/12/2004 Kiên Giang DH22DPT01 16/03/2024 16/03/2024
471 CB471 225697 Phan Lan Vy 01/11/2004 Cà Mau DH22DUO01 16/03/2024 16/03/2024
472 CB472 220250 Phan Thị Cẩm Vy 20/05/2004 Cần Thơ DH22XET02 16/03/2024 16/03/2024
473 CB473 226036 Trần Yến Vy 21/03/2004 Cần Thơ DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
474 CB474 202384 Trương Thị Hà Vy 18/03/2002 Cà Mau DH20YKH01 16/03/2024 16/03/2024
475 CB475 203539 Nguyễn Gia Vỹ 26/07/2002 Kiên Giang DH20XET03 16/03/2024 16/03/2024
476 CB476 220778 Nguyễn Kim Xoàn 26/10/2004 Đồng Tháp DH22KTO01 16/03/2024 16/03/2024
477 CB477 221450 Nguyễn Mai Xuân 13/10/2004 Bạc Liêu DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
478 CB478 219799 Lê Thị Hà Xuyên 18/12/2003 Cần Thơ DH21DUO02 16/03/2024 16/03/2024
479 CB479 225534 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 07/02/2003 DH22NNA03 16/03/2024 16/03/2024
480 CB480 222089 Nguyễn Thị Mỹ Xuyến 21/01/2004 Kiên Giang DH22YKH04 16/03/2024 16/03/2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA
Ngày KT Ngày KT
STT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
(Trắc nghiệm) (Thực hành)
481 CB481 236808 Hứa Như Ý 01/05/2005 Cà Mau DH23RHM01 16/03/2024 16/03/2024
483 CB483 2110450 Nguyễn Thị Như Ý 24/07/2003 Hậu Giang DH21XET01 16/03/2024 16/03/2024
484 CB484 221432 Nguyễn Thị Như Ý 15/01/2004 Long An DH22YKH04 16/03/2024 16/03/2024
485 CB485 220338 Phan Đỗ Thị Như Ý 27/03/2004 Kiên Giang DH22QTS02 16/03/2024 16/03/2024
486 CB486 220516 Phan Như Ý 21/03/2004 Cà Mau DH22YKH04 16/03/2024 16/03/2024
487 CB487 224177 Phạm Lâm Xuân Yên 06/11/2004 Bạc Liêu DH22TCN02 16/03/2024 16/03/2024
488 CB488 225780 Trương Thị Như Yên 27/03/2004 DH22XET04 16/03/2024 16/03/2024
489 CB489 192241 Hà Hoàng Yến 09/07/2001 Đồng Tháp DH19YKH03 16/03/2024 16/03/2024
490 CB490 223377 Lê Tôn Hải Yến 23/08/2004 Hậu Giang DH22YKH01 16/03/2024 16/03/2024
491 CB491 224164 Ngô Ngọc Hoàng Yến 28/12/2004 Đồng Tháp DH22QTK04 16/03/2024 16/03/2024