Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 BẢNG GHI ĐIỂM THI M7

CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Địa lý


SỞ GDĐT LẠNG SƠN Trang 1/4
TT Huyện/ Học sinh trường Họ tên giáo viên dạy Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Lớp Kết quả

Thành phố / số ID Điểm Giải


Tô Thị Nga, Nguyễn Thị 08.080002
1 Lộc Bình THCS Thị trấn Lộc Bình Lục Minh Huyền 03/02/2009 9A2 15.50 Nhì
Thoa
03.080006
2 Chi Lăng PTDTNT THCS-THPT Chi Lăng Lê Thế Tiến Hứa Thị Quỳnh Như 19/07/2009 9B 15.25 Nhì

04.080004
3 Hữu Lũng THCS xã Yên Thịnh Nguyễn Văn Dũng Dương Minh Ngọc 07/06/2010 8B 15.25 Nhì

03.080005
4 Chi Lăng THCS Đồng Mỏ Nông Thị Lệ Trần Khánh Linh 06/12/2009 9B 14.75 Nhì

Tô Thị Nga, Nguyễn Thị 08.080001


5 Lộc Bình THCS Thị trấn Lộc Bình Vi Thanh Bình 15/02/2009 9A1 14.75 Nhì
Thoa
07.080001
6 Đình Lập THCS Thị trấn Đình Lập Vi Thị Xuân Hoàng Kim Ngân 15/10/2009 9A 14.25 Ba

03.080008
7 Chi Lăng THCS Thượng Cường Phạm Thị Ngoan Phùng Thanh Tuyến 23/11/2010 8 14.00 Ba

Tô Thị Nga, Nguyễn Thị 08.080003


8 Lộc Bình THCS Thị trấn Lộc Bình Nông Kim Khánh 01/05/2009 9A1 14.00 Ba
Thoa
04.080001
9 Hữu Lũng PTDTNT THCS-THPT Hữu Lũng Phùng Thị Xuyến Vi Thị Hồng Gấm 02/10/2009 9A 13.75 Ba

02.080001
10 Cao Lộc THCS Thị trấn Cao Lộc Nguyễn Thị Nga Lý Quốc Huy 15/01/2009 9A4 13.50 Ba

03.080007
11 Chi Lăng THCS Đồng Mỏ Nông Thị Lệ Hoàng Minh Phương 03/06/2009 9B 13.50 Ba

04.080008
12 Hữu Lũng THCS xã Hữu Liên Trần Thị Thu Hiền Hoàng Bạch Tuyết 20/04/2009 9B 13.25 Ba

03.080002
13 Chi Lăng PTDTNT THCS-THPT Chi Lăng Lê Thế Tiến Ma Văn Hậu 28/03/2009 9B 13.00 Ba

Tô Thị Nga, Nguyễn Thị 08.080004


14 Lộc Bình THCS Thị trấn Lộc Bình Hoàng Thúy Loan 15/12/2009 9A2 12.75 Ba
Thoa
04.080009
15 Hữu Lũng THCS xã Hữu Liên Trần Thị Thu Hiền Nông Hoàng Phương Vy 14/02/2009 9A 12.25 Ba

PTDTNT THCS&THPT huyện Tràng 06.080001


16 Tràng Định Hoàng Thị Điệp Dương Thị Na 31/5/2009 9 12.25 Ba
Định
09.080004
17 Bắc Sơn THCS Thị trấn Bắc Sơn Dương Thị Viện Dương Lan Mai 23/8/2009 9A2 12.25 Ba

02.080002
18 Cao Lộc THCS Thị trấn Cao Lộc Nguyễn Thị Nga Hà Dung Nhi 17/10/2009 9A1 12.00 Ba

Tô Thị Nga, Nguyễn Thị 08.080005


19 Lộc Bình THCS Thị trấn Lộc Bình Tô Thị Thúy 24/01/2009 9A5 12.00 Ba
Thoa
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 BẢNG GHI ĐIỂM THI M7
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Địa lý
SỞ GDĐT LẠNG SƠN Trang 2/4
TT Huyện/ Học sinh trường Họ tên giáo viên dạy Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Lớp Kết quả

Thành phố / số ID Điểm Giải


04.080003
20 Hữu Lũng THCS Thị trấn Hữu Lũng Hà Thị Nga Hoàng Thị Phương Linh 18.09.2009 9G 11.75 KK

01.080009
21 Thành phố Lạng Sơn THCS Tam Thanh Nguyễn Thị Thu Thủy Vũ Hứa Hà Mi 18/11/2009 9A1 11.50 KK

03.080001
22 Chi Lăng THCS Quan Sơn Vi Văn Lỷ Vi Thị Diệp Chi 21/08/2010 8A 11.25 KK

PTDTNT THCS&THPT huyện Tràng 06.080002


23 Tràng Định Hoàng Thị Điệp Dương Thị Hương Quế 22/2/2009 9 10.75 KK
Định
01.080016
24 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Hoàng Thị Thu Hường Lê Thảo Vy 24/04/2009 9A6 10.50 KK

04.080002
25 Hữu Lũng PTDTBT THCS 2 xã Thiện Tân Nguyễn Thanh Bình Lương Minh Hải 19/11/2009 9A 10.50 KK

06.080005
26 Tràng Định THCS Đề Thám Bế Thị Nhung Đàm Nhật Linh 4/10/2009 9A 10.50 KK

01.080013
27 Thành phố Lạng Sơn THCS Tam Thanh Nguyễn Thị Thu Thủy Dương Phương Trà 01/09/2009 9A1 10.25 KK

09.080003
28 Bắc Sơn THCS Thị trấn Bắc Sơn Dương Thị Viện Phạm Khánh Linh 19/3/2009 9A2 10.25 KK

06.080007
29 Tràng Định THCS Đề Thám Bế Thị Nhung Lương Thị Thu Thủy 15/11/2009 9B 9.75 KK

06.080008
30 Tràng Định THCS Đề Thám Bế Thị Nhung Dương Thùy Trang 12/3/2009 9A 9.75 KK

PTDTNT THCS&THPT huyện Tràng 06.080003


31 Tràng Định Hoàng Thị Điệp Nông Ánh Quyên 1/11/2009 9 9.75 KK
Định
09.080001
32 Bắc Sơn THCS Thị trấn Bắc Sơn Dương Thị Viện Dương Hoàng Diệu 19/8/2009 9A3 9.75 KK

06.080004
33 Tràng Định THCS Đề Thám Bế Thị Nhung Triệu Ngọc Liên 23/07/2009 9B 9.50 KK

09.080005
34 Bắc Sơn THCS Thị trấn Bắc Sơn Dương Thị Viện Nguyễn Thủy Tiên 23/9/2009 9A1 9.50 KK

01.080005
35 Thành phố Lạng Sơn THCS Quảng Lạc Trương Kim Huệ Hoàng Văn Huyên 12/07/2009 9A3 9.25

04.080005
36 Hữu Lũng THCS xã Hữu Liên Trần Thị Thu Hiền Hoàng Như Quỳnh 06/9/2009 9B 9.25

06.080006
37 Tràng Định THCS Đề Thám Bế Thị Nhung Bế Tuấn Nghĩa 24/5/2009 9B 9.25

03.080004
38 Chi Lăng THCS Quang Lang Vi Thị Thoan Vi Quế Lan 31/03/2009 9B 8.75
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 BẢNG GHI ĐIỂM THI M7
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Địa lý
SỞ GDĐT LẠNG SƠN Trang 3/4
TT Huyện/ Học sinh trường Họ tên giáo viên dạy Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Lớp Kết quả

Thành phố / số ID Điểm Giải


10.080003
39 Bình Gia PTDTNT THCS-THPT Bình Gia Tô Thị Yên Viên Thị Hà Linh 10/01/2009 9A 8.50

01.080015
40 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Lăng Thị Chung Hoàng Nguyễn Thu Uyên 03/06/2009 9A3 8.25

01.080007
41 Thành phố Lạng Sơn THCS Quảng Lạc Trương Kim Huệ Tôn Lệ Linh 20/06/2009 9A3 7.75

10.080002
42 Bình Gia PTDTNT THCS-THPT Bình Gia Tô Thị Yên Lâm Thị Hồng Hạnh 05/10/2009 9A 7.75

01.080012
43 Thành phố Lạng Sơn THCS Hoàng Văn Thụ Nguyễn Thị Ánh Ngọc Phạm Phương Thảo 08/08/2009 9A1 7.50

10.080001
44 Bình Gia PTDTNT THCS-THPT Bình Gia Tô Thị Yên Hoàng Thị Kim Ánh 23/12/2009 9A 7.50

09.080002
45 Bắc Sơn THCS Thị trấn Bắc Sơn Dương Thị Viện Phan Gia Linh 04/8/2009 9A1 7.25

01.080001
46 Thành phố Lạng Sơn THCS Tam Thanh Nguyễn Thị Thu Thủy Chu Duy Anh 01/03/2009 9A2 7.00

01.080002
47 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Chu Thị Hương Hoàng Minh Đức 09/09/2009 9A1 6.50

01.080004
48 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Hoàng Thị Thu Hường Hoàng Thị Ánh Hồng 27/08/2009 9A6 6.50

01.080014
49 Thành phố Lạng Sơn THCS Vĩnh Trại Nguyễn Thu Hường Đinh Gia Tuệ 20/02/2009 9A7 6.50

03.080003
50 Chi Lăng PTDTBT THCS Hữu Kiên Ngô Thị Nga Nguyễn Minh Huế 25/10/2009 9A 6.50

07.080002
51 Đình Lập THCS Thị trấn Đình Lập Vi Thị Xuân Nguyễn Tường Vân 05/09/2009 9A 6.00

02.080003
52 Cao Lộc PTDTBT TH-THCS Công Sơn Như Thùy Dương Triệu Thị Xuân 20/02/2009 9 5.75

04.080007
53 Hữu Lũng THCS xã Yên Thịnh Nguyễn Văn Dũng Bế Thu Trang 27/04/2010 8B 5.75

01.080008
54 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Lăng Thị Chung Hoàng Trần Thuỳ Linh 20/05/2009 9A3 5.50

01.080010
55 Thành phố Lạng Sơn THCS Hoàng Văn Thụ Nguyễn Thị Ánh Ngọc Vi Kim Ngân 19/12/2009 9A3 5.50

01.080003
56 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Chu Thị Hương La Hồng Hạnh 25/02/2009 9A3 5.25

04.080006
57 Hữu Lũng THCS xã Hữu Liên Trần Thị Thu Hiền Hoàng Thị Ngọc Anh Thuỷ 3/9/2009 9B 5.00
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 BẢNG GHI ĐIỂM THI M7
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Địa lý
SỞ GDĐT LẠNG SƠN Trang 4/4
TT Huyện/ Học sinh trường Họ tên giáo viên dạy Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Lớp Kết quả

Thành phố / số ID Điểm Giải


01.080011
58 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Lăng Thị Chung Hoàng Đoàn Phương Thảo 05/01/2009 9A3 4.50

01.080006
59 Thành phố Lạng Sơn THCS Chi Lăng Hoàng Thị Thu Hường Phạm Nguyễn Tú Kiệt 25/11/2009 9A4 4.00

NGƯỜI ĐỌC ĐIỂM SỞ GDĐT LẠNG SƠN XÁC NHẬN: Lạng Sơn, ngày 17 tháng 04 năm 2024
Trần Ngọc Văn ................. Bảng này có 59 thí sinh dự thi
NGƯỜI GHI ĐIỂM Có 34 thí sinh đạt giải, trong đó:
GIÁM ĐỐC
Lê Đình Quyến ................. + 0 Nhất.
NGƯỜI SOÁT ĐIỂM + 5 Nhì.
Hoàng Thanh Long ................. + 14 Ba.
+ 15 KK. Hoàng Quốc Tuấn

You might also like