Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

|Hóa học Vô cơ

VỊ TRÍ, TÍNH CHẤT LÝ HÓA HỌC CỦA CÁC NGUYÊN TỐ NHÓM 13.
VAI TRÒ CỦA CHÚNG TRONG Y SINH HỌC VÀ ĐỜI SỐNG

NHÓM 02
1. Trần Hồng Anh (23100222) 7. Trần Thu Hiền (23100254)
2. Mai Huyền Chi (23100323) 8. Cao Thị Khánh Huyền (23100266)/NT
3. Tường Thị Ngọc Diệp (23100235) 9. Phan Mai Linh (23100288)
4. Hoàng Ngọc Giáp (23100245) 10. Đình Hùng Mạnh (23100298)
5. Nguyễn Thị Thu Hà (23100247) 11. Mai Quang Huy (23100264)
6. Ngô Thị Mỹ Hạnh (23100248)
|Hóa học Vô cơ

I. Nội dung chính của bài & Nhiệm vụ của các thành viên:

Thành viên đảm nhiệm Nội dung công việc


1.1/ Vị trí, cấu tạo của các nguyên tố nhóm 13.
1. Phan Mai Linh
1.2/ Tính chất vật lý của các nguyên tố nhóm 13.
Phần 1: 2. Trần Thu Hiền 1.3/ Tính chất hóa học của các nguyên tố nhóm 13.
Nội dung 1.4/ Vai trò của các nguyên tố nhóm 13 trong Y
3. Ngô Thị Mỹ Hạnh
sinh học.
1.5/ Vai trò của các nguyên tố nhóm 13 trong đời
4. Đinh Hùng Mạnh
sống.
1. Trần Hồng Anh
Phần 2: 2. Tường Thị Ngọc Diệp
Powerpoint 3. Hoàng Ngọc Giáp
4. Mai Quang Huy
1. Mai Huyền Chi
Phần 3:
2. Nguyễn Thị Thu Hà
Thuyết trình
3. Cao Thị Khánh Huyền

II. Nội dung chi tiết


1.1/ Vị trí, cấu tạo của các nguyên tố nhóm 13

- Nhóm 13 (hay còn gọi là nhóm boron): gồm các nguyên tố Bo (B), Aluminium (Al), Gallium (Ga), Indium
(In), Thallium (Tl), Nihonium(Nh). Nhóm này nằm trong khối p của bảng tuần hoàn. Trong đó Nihonium là
nguyên tố vừa được công nhận gần đây và là nguyên tố nặng nhất của nhóm 13.

- Các nguyên tố trong nhóm này có 3 electron lớp ngoài cùng, tạo thành cấu trúc electron dạng ns2np1. Vì có
cấu hình như vậy nên chúng có xu hướng nhường 3 electron để chuyển sang trạng thái oxy hóa +3, thể hiện
tính khử mạnh: X – 3e -> X3+

- Từ Bo (B) đến Thali (Tl) số lớp electron và bán kính nguyên tử tăng lên, sự tham gia tạo liên kết của
electron s ngày càng giảm cùng với đó các AO hóa trị tự do d và f ngày càng tăng và từ Gali (Ga) trở đi có
ảnh hưởng đến và f nên:

+ Bo (B) là phi kim, các nguyên tố còn lại là kim loại nên tính kim loại thay đổi không rõ rệt.

+ Đối với các nguyên tố này ngoài số oxy hóa +3 ở Ga, In, Tl còn có số oxy hóa +1, trong đó từ GA đến Tl,
trạng thái oxy hóa +1 bền dần, trạng thái oxy hóa +3 kém đặc trưng dần.

+ SPT cũng tăng dần từ B đến Tl: đối với B SPT đặc trưng là 4 (lai hóa sp3 ), đối với Al đến Tl là 6 (sp3d2)
và 4, riêng đối với Tl còn có SPT 7 (sp3d2f) và 8.

+ Đa số hợp chất của chúng có cấu trúc phức tạp và đa dạng kiểu polime.

1.2/ Tính chất vật lí

a) Tính chất vật lí của Bo

- Ở trạng thái rắn, Bo có màu nâu đen và tồn tại ở một số dạng khác nhau.

- Bo vô định hình là chất dạng bột màu nâu sẫm, có tỉ khối là 2,45.
|Hóa học Vô cơ

- Bo tinh thể tinh khiết không có màu nhưng ở dạng tinh thể lại có màu đen xám do có lẫn tạp chất borua của
kim loại. Ba dạng tinh thể của Bo đã được nghiên cứu về kiến trúc là dạng mặt thoi α, dạng mặt thoi β và
dạng tứ phương (trong đó dạng tinh thể tứ phương là bền nhất). Nó có ánh kim, bề ngoài giống kim loại, tỉ
khối là 2,33 và cứng gần bằng kim cương.

+ Dạng mặt thoi α có kiến trúc sít sao nhất, nó bao gồm những hình hai chục mặt B12 gói ghém với nhau
giống như cách gói ghém sít sao kiểu lục phương của các hạt cầu.

+ Dạng tinh thể tứ phương là dạng bền nhất cấu tạo nên bởi những lớp gồm các hình hai chục mặt nối nhau
qua những lớp trung gian chứa những nguyên tử B riêng rẽ.

+ Dạng mặt thoi β bao gồm những hình hai chục mặt gói ghém sít sao với nhau bằng các liên kết B-B giữa
chúng nhưng phức tạp hơn so với dạng mặt thoi α.

- Bo rất khó nóng chảy (nhiệt độ nóng chảy là 2072°C và nhiệt độ sôi là 3700°C ).

- Rất cứng và giòn.

- Bo là chất bán dẫn. Ở nhiệt độ phòng, Bo là chất dẫn điện kém nhưng lại là chất dẫn điện tốt ở nhiệt độ
cao.

b) Tính chất vật lí của Nhôm

- Nhôm là một kim loại nhẹ (tỉ khối 2,7), màu trắng bạc. Nó nóng chảy ở nhiệt độ tương đối thấp 650°C và
sôi ở nhiệt độ sôi cao 2467°C.

- Ở nhiệt độ thường (20°C) Nhôm tinh khiết khá mềm, dễ dát mỏng và rất dẻo, có thể dát được lá nhôm
mỏng 0.005 mm dùng để gói thực phẩm, bánh, kẹo,… Ở khoảng nhiệt độ 100-150°C, Nhôm tương đối dẻo
và dễ chế hoá cơ học nhưng đến 600°C thì trở nên giòn và dễ nghiền thành bột.

- Nhôm là kim loại dẫn điện , dẫn nhiệt tốt.

- Khi để lâu trong không khí trở nên xám và kém hoạt động vì có màng oxit rất mỏng đã được tạo nên trên
bề mặt.

- Nhôm có cấu trúc tinh thể là lập phương tâm diện.

- Có khả năng phản chiếu tốt ánh sáng và nhiệt nhờ bề mặt trơn bóng.

- Nhôm có khả năng tạo hợp kim với nhiều nguyên tố khác.

c) Tính chất vật lí của Gali, Indi, Tali

- Ở trạng thái tự do, Gali và Indi là những kim loại có màu trắng bạc, Tali có màu xám xanh.

- Gali cứng gần bằng chì, Indi và Tali là các kim loại mềm hơn.

- Tất cả đều có nhiệt độ nóng chảy thấp đặc biệt nhiệt độ nóng chảy của Gali thấp nhất do ở trạng thái rắn
Gali có mạng lưới phân tử, Gali lỏng rất dễ chậm đông( ở nhiệt độ nóng chảy nó vẫn không hoá rắn).

- Gali và Indi phản chiếu tốt ánh sáng.

- Gali, Indi và Tali dễ tạo nên các hợp kim với các kim loại khác.
|Hóa học Vô cơ

1.3/ Tính chất hóa học

a/ Bản chất bán kim loại:

*Boron là một bán kim loại,còn các nguyên tố còn lại là kim loại yếu.

*Bo không tác dụng với các dung dịch axit loãng.

2B + 6HCl → 2BCl3 + 3H2


B + 3HNO3 (đặc, nóng) → B(OH)3 + 3NO2

*Tác dụng với nước (hơi, ở nhiệt độ khoảng 700 – 800 0 C)

2B + 3H2O (hơi) → B2O3 + 3H2

*Tác dụng với dung dịch kiềm

2B (v.đ.h) + 2NaOH (đặc) + 6H2O → 2Na[B(OH)4 ] + 3H2 ↑

4B + 4NaOH + 3O2 → 4NaBO2 + 2H2O

b/ Tính lưỡng tính:

*Aluminium và gallium có tính lưỡng tính,nó có thể phản ứng với cả acid và bazo.

+) Aluminium

*Tác dụng với phi kim

4Al + 3O2 → 2Al2O3

2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

2Al + 3S → Al2S3

*Tác dụng với axit

Axit không có tính oxi hóa: dung dịch axit HCl, H2SO4 loãng

2Al + 6HCl → 2AlCl3 + H2 ↑

Axit có tính oxi hóa mạnh: dung dịch HNO3 loãng, HNO 3 đặc, nóng và H2SO4 đặc, nóng.

Al + 4HNO3 (loãng) → Al(NO3)3 + NO ↑+ 2H 2 O

2Al + 6H2SO 4 (đặc) → Al2(SO4)3 +3SO2 ↑+ 6H2O


|Hóa học Vô cơ

Nhôm bị thụ động hoá trong dung dịch HNO 3 đặc, nguội hoặc H 2 SO 4 đặc nguội

*Tác dụng với oxit kim loại (Phản ứng nhiệt nhôm)

2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

*Tác dụng với nước

2Al + 6H2O → 2Al(OH) 3 ↓ + 3H2 ↑

*Tác dụng với dung dịch kiềm

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 ↑

*Tác dụng với dung dịch muối

2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu

+)Gallium

*Tác dụng với phi kim

2Ga + O2 → 2GaO. (đốt cháy trong không khí)

2Ga + 3Cl 2 → 2GaCl 3 .

*Tác dụng với axit

2Ga + 6HCl → 2GaCl 3 + 3H 2 ↑

Ga + 6HNO 3 (đặc) → Ga(NO 3 ) 3 + 3NO 2 + 3H 2 O.

*Tác dụng với nước

2Ga + 6H 2 O (nóng) → 2Ga(OH) 3 + 3H 2 . ↑

2Ga + 4H 2 O (hơi) → 2GaO(OH) + 3H 2 . ↑

*Tác dụng với dung dịch kiềm

2Ga + 2NaOH (đặc, nóng) + 6H 2 O → 2Na[Ga(OH) 4 ] + 3H 2 ↑


|Hóa học Vô cơ

c/oxide:

*Tất cả các nguyên tố thuộc nhóm 13(bor) được biết là tạo thành oxide hóa trị ba, với hai nguyên tử liên
kết cộng hóa trị với ba nguyên tử oxy. Những yếu tố này cho thấy xu hướng tăng pH (từ acid đến base)

*Các nguyên tố nhóm 13 có thể có nhiều hóa trị khác nhau.Boron thường có hóa trị +3 trong khi
aluminium thường có hóa trị +3 và +1.

4B + 3O2 → 2B2O3

4Al + 3O2 → 2Al2O3

*Nhóm này dễ tạo thành liên kết phức với các phân tử hữu cơ.

2Al + 6CH3COOH → 2Al(CH3COO) 3 + 3H 2 ↑

2Al + 6C2H5OH → 2Al(C2H5O2 )3 + 3H2 ↑

1.4/ Vai trò của các nguyên tố nhóm 13 trong Y sinh học.
I.BOR.
Nguyên tố bor (B) có vai trò quan trọng trong y sinh học:

-Duy trì sức khỏe của xương và răng: khả năng tăng cường sự hấp thụ của canxi và magnesium trong cơ thể,
giúp củng cố xương và ngăn ngừa loãng xương.

-Có tác dụng trong việc cải thiện chất lượng của nước uống và thực phẩm, giúp tăng cường hấp thụ các
dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lượng bor cần thiết cho cơ thể là rất nhỏ và việc tiêu thụ quá nhiều bor có thể gây
hại cho sức khỏe. Do đó, việc duy trì cân bằng lượng bor trong cơ thể là rất quan trọng.

II. NHÔM:

- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Nhôm tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp cơ thể hoạt
động hiệu quả.

- Hỗ trợ chức năng não: Nhôm có thể hỗ trợ chức năng não và giúp cải thiện trí não.
|Hóa học Vô cơ

-Hỗ trợ sự phát triển của cơ thể: Nhôm cũng có thể hỗ trợ sự phát triển của cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn
phát triển của trẻ em.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều nhôm có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là khi nó tích tụ trong cơ thể.
Việc tiếp xúc với lượng nhôm quá lớn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như rối loạn thần kinh, hư hại gan
và thận, và các vấn đề về hệ tiêu hóa. Do đó, việc kiểm soát lượng nhôm tiêu thụ thông qua thực phẩm và
sản phẩm tiêu dùng là rất quan trọng.

III.GALI (Ga):

Ga cũng có vai trò quan trọng trong y sinh học:

- Chẩn đoán hình ảnh: Gallium-67 (67Ga) được sử dụng trong quá trình chẩn đoán hình ảnh để phát hiện và
đánh giá các vấn đề y khoa như nhiễm trùng và viêm nhiễm trong cơ thể

- Điều trị ung thư: Gallium-68 (68Ga) được sử dụng trong việc sản xuất các chất phóng xạ để điều trị ung
thư, đặc biệt là trong việc hình ảnh và điều trị các khối u.

- Nghiên cứu y sinh học: Gallium cũng được sử dụng trong nghiên cứu y sinh học để nghiên cứu các quá
trình sinh học và tế bào, cũng như để phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng Gallium có thể gây độc hại nếu được sử dụng không đúng cách hoặc trong
liều lượng quá mức, do đó việc sử dụng Gallium trong y học cần được kiểm soát và giám sát cẩn thận.

IV. Indi (In)

- In 111 được sử dụng trong chiếu chụp hạt nhân, một kĩ thuật của chiếu chụp y học. Chiếu chụp hạt nhân có
nhiều ứng dụng, bao gồm các pha đầu của phát triển thuốc hay kiểm soát độ hoạt động của các tế bào bạch
cầu.

- Đặc biệt, Indium còn có thể phát hiện các bất thường trong hệ thống cơ thể như viêm nhiễm và ung thư

V. thali (Tl)

Trong y tế:

- Đồng vị phóng xạ Thali 201 được dùng trong y học hạt nhân có thể thực hiện các thử nghiệm điện tim và
phát hiện các vấn đề trong tuần hoàn máu và mô cơ thể.

- Có thể dùng điều trị một số bệnh da liễu. Tuy nhiên việc áp dụng bị hạn chế do Thali có độc tính cao

Cần lưu ý rằng thali là một kim loại độc hại và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc với nó trong môi
trường không an toàn. Do đó, việc sử dụng thali cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy định an
toàn.

1.5/ Vai trò của các nguyên tố nhóm 13 trong đời sống.
|Hóa học Vô cơ

nguyên tố B

Nguyên tố bo (tên gọi đầy đủ là boron) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 5 và được ký hiệu là
"B" trong bảng hệ thống tuần hoàn. Bo là một nguyên tố phi kim, tức là nó không phải là kim
loại cũng không phải là phi kim hoàn toàn.

Dưới đây là một số vai trò của nguyên tố bo trong đời sống:

1. Ứng dụng công nghiệp: Bor được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chịu lửa, cách điện và nam châm,
cũng như trong công nghiệp điện tử để tạo ra các bán dẫn Boron

2. Nông nghiệp: Boron là một yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Việc bổ sung
nguyên tố này vào đất có thể cải thiện năng suất và chất lượng của các loại cây trồng.

3. Chế tạo hoá học: Bor được dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất thuốc diệt cỏ, thuốc trừ
sâu và thuốc trừ gây hại. Ngoài ra còn sử dụng để sản xuất thuỷ tinh chịu nhiệt.

4. Năng lượng: Boron và các hợp chất của nó đã được nghiên cứu như là một tài nguyên tiềm năng cho việc
phát triển các vật liệu lưu trữ năng lượng mới.

5. Công nghệ hạt nhân: Boron cũng được sử dụng trong một số ứng dụng trong công nghệ hạt nhân, như
trong việc điều chỉnh nguyên tử nhiệt.

Tóm lại, nguyên tố bo có vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ công nghiệp
đến y học và năng lượng.

nguyên tố Al

Nguyên tố nhôm (Aluminum) có nhiều vai trò quan trọng trong đời sống:

1. Ngành công nghiệp: Nhôm là một trong những kim loại phổ biến nhất và có ứng dụng rộng rãi trong
ngành công nghiệp. Nhôm được sử dụng để sản xuất các sản phẩm từ đồ gia dụng như nồi chảo, ống dẫn
nước, đến các sản phẩm công nghiệp như đồ gá, ống nối và các thành phần máy móc.

2. Vật liệu xây dựng: Nhôm cũng được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các hệ thống cửa và
cửa sổ, ống dẫn và hệ thống cấp nước do tính nhẹ và độ bền cao của nó.

3. Ngành hàng không và vận tải: Nhôm là một trong những vật liệu quan trọng trong sản xuất các phương
tiện vận tải như máy bay, ô tô và tàu hỏa do tính năng nhẹ và độ bền của nó. Việc sử dụng nhôm giúp giảm

trọng lượng và tiết kiệm năng lượng trong vận hành các phương tiện này.

4. Đóng gói: Nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói, đặc biệt là trong sản xuất các hộp và lon
đựng thực phẩm và đồ uống.
|Hóa học Vô cơ

5. Ngành điện tử: Nhôm được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử như vỏ máy tính, tản nhiệt và các
bộ phận dẫn điện do tính dẻo dai và dẫn điện tốt của nó.

6. Năng lượng tái tạo: Nhôm được sử dụng trong việc sản xuất các thành phần của các thiết bị năng lượng
tái tạo như tấm pin mặt trời, do có khả năng chống ăn mòn và giữ được tính năng trong môi trường ngoài
trời.

Tóm lại, nhôm đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, từ ngành công nghiệp
đến xây dựng, vận tải, đóng gói và ngành điện tử, và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển
các công nghệ mới.

nguyên tố Ga

Nguyên tố gallium (Ga) có một số vai trò quan trọng trong đời sống:

1. Công nghệ điện tử: Gallium được sử dụng trong việc sản xuất các bán dẫn, đèn LED và tia laser. Với khả
năng tạo ra tín hiệu điện mạnh mẽ và ổn định, nguyên tố này được dùng trong việc tạo ra các linh kiện điện
tử chất lượng cao.

2. Năng lượng: Gallium arsenide là một vật liệu quan trọng trong việc sản xuất các tế bào mặt trời với hiệu
suất cao.

3. Tạo ra hợp kim: Gallium có thể tạo ra các hợp kim chịu nhiệt, chịu áp lực trong các ứng dụng cần độ bền
cao như trong ngành hàng không và công nghiệp đóng tàu

Tóm lại, gallium đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ công nghệ điện tử đến y học và năng lượng,
và có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

nguyên tố In

Nguyên tố Indium (In) có một số vai trò quan trọng trong đời sống:

1. Công nghiệp điện tử: Indium được sử dụng trong việc sản xuất màn hình LCD, ống hồng ngoại và các
thiết bị quang học khác. Ngoài ra còn có thể sản xuất các vi mạch tích hợp và thiết bị điện

tử khác.

2. Công nghiệp quang học: Indium được sử dụng trong sản xuất các thiết bị quang học như các loại kính
chống nhiễu, các loại phân cực và các thiết bị quang phổ.

3. Hợp kim: Indium thường được sử dụng như một thành phần của các hợp kim như hợp kim chì-indium để
làm keo hàn, và hợp kim đồng-indium để cải thiện độ bền và độ dẻo của đồng.

4. Năng lượng tái tạo: Indium có tiềm năng trong việc sản xuất các tế bào năng lượng mặt trời vì tính chất
dẫn điện tốt và khả năng hấp thụ ánh sáng của nó.
|Hóa học Vô cơ

5. Công nghiệp đúc kim loại: Indium cũng được sử dụng trong quá trình đúc kim loại để cải thiện độ dẻo và
độ bền của các sản phẩm đúc.

Tóm lại, indium đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, từ công nghiệp điện
tử và quang học đến y học và công nghiệp đúc kim loại, và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát
triển các công nghệ mới.

nguyên tố TI

Nguyên tố thallium (Tl) ít được sử dụng so với một số nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn vì tính độc hại
của nó. Tuy nhiên, vẫn có một số ứng dụng và vai trò của thallium trong đời sống:

1. Nghiên cứu khoa học: Thallium được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học, đặc biệt
trong việc nghiên cứu về tương tác của kim loại với hợp chất hữu cơ.

2. Công nghệ điện tử: Một số ứng dụng rất hạn chế của thallium trong công nghệ điện tử bao gồm sự sử
dụng của nó trong việc sản xuất các thiết bị như cảm biến quang, bởi vì tính dẫn điện và tính ổn định của
một số hợp chất thallium.

3. Điện phân và mạ kim loại: Thallium được sử dụng trong quá trình điện phân và mạ kim loại, đặc biệt là
trong mạ vàng trắng, một loại hợp kim vàng mềm hơn.

4. Thuốc trừ sâu: Trong quá khứ, các hợp chất thallium đã được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu, tuy
nhiên do độc tính nên việc này đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia.

Tóm lại, mặc dù thallium không được sử dụng rộng rãi như một số nguyên tố khác, nhưng nó vẫn có một số
ứng dụng trong y học, nghiên cứu khoa học và một số lĩnh vực công nghệ khác. Tuy nhiên, cần phải cẩn
trọng với việc sử dụng thallium do tính độc hại của nó.
|Hóa học Vô cơ

You might also like