Tân Phong 2. Đọc 1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9, NĂM HỌC 2023-2024

Đơn vị: TRƯỜNG THCS TÂN PHONG 2


(Đề nghị không sửa mẫu)
NGÀY SINH Ngữ TỔNG
STT TÊN TRƯỜNG HỌ TÊN HS LỚP Toán T Anh TB
NAM NỮ Văn ĐIỂM
7 THCS Tân Phong 2 Bùi Hà Duyên 9A 7.5 8.5 7.0 39.00 7.80
9 THCS Tân Phong 2 Lưu Vũ Quỳnh Thư 9A 6.75 8.75 7.8 38.80 7.76
1 THCS Tân Phong 2 Ngô Trung Hiếu 13/11/2008 9A 7.25 8 7.8 38.30 7.66
15 THCS Tân Phong 2 Phan Thanh Ngân 03/11/2009 9A 7.75 7.75 6.2 37.20 7.44
10 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Hữu Minh Trị 06/07/2009 9A 7.5 7.5 6.4 36.40 7.28
24 THCS Tân Phong 2 Lê Duy Nguyên Vũ 19/07/2009 9A 6.5 8.25 5.8 35.30 7.06
30 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thu Phương 02/09/2009 9B 6.25 8.0 6.6 35.10 7.02
40 THCS Tân Phong 2 Lê Minh Nhật 13/08/2009 9A 6.75 8.0 5.6 35.10 7.02
59 THCS Tân Phong 2 Lê Tuấn Anh 18/10/2009 9A 6.5 8.5 5.0 35.00 7.00
26 THCS Tân Phong 2 Bùi Mai Hương 29/11/2009 9B 5.0 8.5 7.8 34.80 6.96
23 THCS Tân Phong 2 Đinh Phương Thuỳ 29/07/2009 9A 6.0 8.25 6.2 34.70 6.94
55 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Tuấn Kiệt 28/09/2009 9B 5.25 8.5 7.0 34.50 6.90
6 THCS Tân Phong 2 Mai Thế Việt 23/10/2009 9A 5.5 8.0 7.2 34.20 6.84
29 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19/07/2009 9B 6.0 8.75 4.4 33.90 6.78
51 THCS Tân Phong 2 Phạm Nam Khánh 02/07/2009 9B 5.0 8.5 6.8 33.80 6.76
3 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Thu Hà 08/04/2009 9B 5.25 8.5 6.2 33.70 6.74
19 THCS Tân Phong 2 Hồ Viết Hoàng Anh 07/06/2009 9A 5.5 8.0 6.4 33.40 6.68
27 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Ngọc Huyền 07/11/2009 9A 5.0 8.5 6.0 33.00 6.60
35 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thu Phương 15/06/2009 9A 5.25 8.25 6.0 33.00 6.60
12 THCS Tân Phong 2 Mai Hoàng Anh 14/01/2009 9A 5.0 7.75 7.4 32.90 6.58
17 THCS Tân Phong 2 Lê Hà Mai 20/01/2009 9B 5.0 8.0 6.8 32.80 6.56
20 THCS Tân Phong 2 Hoàng Văn Lê Gia Thiện 23/07/2009 9B 6.25 7.25 5.6 32.60 6.52
5 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Lê Minh Quang 10/07/2009 9A 4.75 7.5 8.0 32.50 6.50
8 THCS Tân Phong 2 Hoàng Thị Thùy Dung 9A 5.0 8.0 6.4 32.40 6.48
61 THCS Tân Phong 2 Lê Thị Phương Anh 19/03/2009 9C 5.25 8.75 4.4 32.40 6.48
16 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Bảo Trâm 25/10/2009 9A 7.0 6.0 6.2 32.20 6.44
28 THCS Tân Phong 2 Đỗ Tiến Minh 14/12/2009 9A 5.75 7.5 5.6 32.10 6.42
33 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Công Minh 22/04/2009 9B 5.75 7.75 4.8 31.80 6.36
44 THCS Tân Phong 2 Hoàng Thị Thu Huyền 28/01/2009 9B 6.0 8.0 3.8 31.80 6.36
14 THCS Tân Phong 2 Bùi Ngọc Yến Nhi 19/05/2009 9A 5.0 8.0 5.6 31.60 6.32
21 THCS Tân Phong 2 Lê Hữu Tuấn 25/03/2008 9A 5.0 7.75 5.6 31.10 6.22
11 THCS Tân Phong 2 Trương Huyền My 05/07/2009 9A 6.0 6.75 5.4 30.90 6.18
18 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thị Bích Phương 26/05/2009 9A 5.0 7.25 6.4 30.90 6.18
25 THCS Tân Phong 2 Lê Bá Hiếu 10/12/2009 9A 6.0 6.25 6.4 30.90 6.18
36 THCS Tân Phong 2 Lê Gia Bảo 29/03/2009 9A 5.75 7.75 3.8 30.80 6.16
49 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thị Kim Chung 20/03/2009 9B 5.75 7.25 4.6 30.60 6.12
50 THCS Tân Phong 2 Mai Đình Cường 14/10/2009 Nam 9C 6.0 6.75 5.0 30.50 6.10
73 THCS Tân Phong 2 Hoàng Hà Mi 28/08/2009 9B 5.5 7.5 4.4 30.40 6.08
76 THCS Tân Phong 2 Đặng Thị Tuyết Mai 10/05/2009 9B 5.5 7.5 4.4 30.40 6.08
13 THCS Tân Phong 2 Lê Mai Linh 04/09/2009 9B 4.75 7.0 6.8 30.30 6.06
71 THCS Tân Phong 2 Bùi Ngọc Quỳnh Trang 27/01/2009 9C 6.0 7.0 4.2 30.20 6.04
4 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thị Hồng Hà 20/06/2009 9A 5.75 6.25 6.0 30.00 6.00
22 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Hữu Hoàng Minh 23/03/2009 9A 4.25 7.5 6.4 29.90 5.98
32 THCS Tân Phong 2 Lê Bảo Phượng 27/07/2009 9B 5.75 7.0 4.2 29.70 5.94
47 THCS Tân Phong 2 Lê Như Quỳnh 20/11/2009 20/11/2009 9A 5.5 7.0 4.6 29.60 5.92
91 THCS Tân Phong 2 Hoàng Hữu Khang 13/12/2009 9B 5.5 8.5 1.6 29.60 5.92
38 THCS Tân Phong 2 Mai Anh Hiếu 27/08/2009 9A 5.0 8.0 3.4 29.40 5.88
56 THCS Tân Phong 2 Trần Thị Thảo Nguyên 17/12/2009 9B 5.0 7.75 3.8 29.30 5.86
65 THCS Tân Phong 2 Hoàng Phùng Dương 19/01/2009 9B 6.25 6.5 3.8 29.30 5.86
70 THCS Tân Phong 2 Đỗ Thùy Linh 03/08/2009 9B 5.0 8.0 3.2 29.20 5.84
52 THCS Tân Phong 2 Phạm Hải Lâm 9A 5.0 7.25 4.6 29.10 5.82
34 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thái Bảo 24/01/2009 9A 4.0 7.5 5.8 28.80 5.76
97 THCS Tân Phong 2 Lê Xuân Bắc 06/09/2009 9C 6.0 7.0 2.8 28.80 5.76
42 THCS Tân Phong 2 Bùi Trường Chinh 15/08/2009 9B 5.0 7.75 3.2 28.70 5.74
60 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Minh Thùy 14/05/2009 9A 5.25 8.0 1.8 28.30 5.66
54 THCS Tân Phong 2 Vũ Minh Thư 29/01/2009 9A 5.5 7.0 3.2 28.20 5.64
43 THCS Tân Phong 2 Đào Anh Vũ 11/07/2009 9B 5.75 7.0 2.6 28.10 5.62
46 THCS Tân Phong 2 Bùi Anh Đào 22/12/2009 9A 6.0 6.0 4.0 28.00 5.60
53 THCS Tân Phong 2 Trần Duy Quang 19/05/2009 9A 5.5 7.0 3.0 28.00 5.60
2 THCS Tân Phong 2 Mai Thị Minh Phương 03/09/2009 9B 2.75 7.25 7.8 27.80 5.56
31 THCS Tân Phong 2 Đinh Thị Hà Linh 28/12/2009 9A 4.75 7.25 3.8 27.80 5.56
92 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Khánh Linh 05/11/2009 9C 5.75 6.25 3.8 27.80 5.56
37 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thị Linh 09/05/2009 9B 5.5 5.75 5.2 27.70 5.54
58 THCS Tân Phong 2 Lê Trọng Đạt 20/06/2009 9B 5.25 7.5 2.0 27.50 5.50
57 THCS Tân Phong 2 Hoàng Công Khang 05/12/2009 9C 5.0 5.5 6.4 27.40 5.48
67 THCS Tân Phong 2 Bùi Tuấn Kiệt 06/11/2009 9A 6.25 6.0 2.8 27.30 5.46
98 THCS Tân Phong 2 Đào Anh Đức 16/11/2009 9C 4.5 7.5 3.2 27.20 5.44
89 THCS Tân Phong 2 Mai Hà Anh 21/09/2009 9C 4.75 7.5 2.6 27.10 5.42
68 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Hùng Anh 19/11/2009 9B 5.5 6.5 3.0 27.00 5.40
84 THCS Tân Phong 2 Lê Thảo Chi 18/07/2009 9B 6.0 6.25 2.4 26.90 5.38
96 THCS Tân Phong 2 Hoàng Văn Đức 22/10/2009 9B 4.75 7.75 1.8 26.80 5.36
93 THCS Tân Phong 2 Đặng Thị Lan Anh 24/02/2009 9C 6.0 6.0 2.6 26.60 5.32
80 THCS Tân Phong 2 Đỗ Thị Linh 22/03/2009 9C 4.75 7.5 2.0 26.50 5.30
86 THCS Tân Phong 2 Bùi Gia Bảo 03/08/2009 9A 5.25 7.0 2.0 26.50 5.30
85 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Tuyết 08/07/2009 9C 5.5 6.5 2.4 26.40 5.28
88 THCS Tân Phong 2 Mai Đức Bách 10/10/2009 9A 4.75 6.75 3.4 26.40 5.28
39 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Trà My 27/08/2009 9C 5.0 5.5 5.0 26.00 5.20
64 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Quốc Tuấn 22/10/2009 9B 5.5 5.5 4.0 26.00 5.20
69 THCS Tân Phong 2 Lê Thiện Mạnh Hùng 13/09/2009 9B 5.75 5.5 3.2 25.70 5.14
104 THCS Tân Phong 2 Đỗ Khánh Khang 27/07/2009 9B 5.5 6.25 2.2 25.70 5.14
72 THCS Tân Phong 2 Mai Thị Diệu Linh 05/10/2009 9C 4.0 6.75 4.0 25.50 5.10
75 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Ngọc Trâm 19/05/2009 9C 4.5 6.75 2.6 25.10 5.02
90 THCS Tân Phong 2 Vũ Thị Mai Lệ 27/10/2009 9A 4.0 7.75 1.6 25.10 5.02
66 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Phương Thảo 15/05/2009 15/05/2009 9A 4.75 5.75 3.6 24.60 4.92
77 THCS Tân Phong 2 Lê Nhật Bảo Linh 25/05/2009 9B 4.0 5.75 5.0 24.50 4.90
41 THCS Tân Phong 2 Trần Văn Minh 24/05/2009 9A 4.0 6.5 3.4 24.40 4.88
48 THCS Tân Phong 2 Lê Thị Thanh Trà 05/10/2009 9A 4.0 6.0 4.0 24.00 4.80
63 THCS Tân Phong 2 Đào Thị Ánh 10/06/2009 9B 4.5 6.0 3.0 24.00 4.80
45 THCS Tân Phong 2 Mai Gia Bảo 18/09/2009 9B 3.5 6.5 3.8 23.80 4.76
83 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Xuân Khởi 06/01/2009 9B 5.0 5.0 3.8 23.80 4.76
81 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Sỹ Đức Trung 05/05/2009 9B 5.0 6.0 1.6 23.60 4.72
82 THCS Tân Phong 2 Bùi Thị Tố Uyên 30/10/2009 9C 4.5 6.0 2.0 23.00 4.60
102 THCS Tân Phong 2 Bùi Văn Cường 24/12/2009 9B 5.25 5.0 2.2 22.70 4.54
94 THCS Tân Phong 2 Bùi Ngọc Tú 05/08/2009 9C 5.5 4.5 2.2 22.20 4.44
62 THCS Tân Phong 2 Lê Hữu Việt Anh 07/12/2009 9A 5.0 4.75 2.2 21.70 4.34
74 THCS Tân Phong 2 Mai Thị Lương 07/08/2009 9C 5.0 4.5 1.4 20.40 4.08
100 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Thanh Hải 31/10/2009 9B 4.0 5.0 2.0 20.00 4.00
87 THCS Tân Phong 2 Lê Thị Hoàng Ngân 11/07/2009 9B 4.75 3.75 2.2 19.20 3.84
95 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Tiến Minh 22/01/2009 9C 3.0 6.25 0.6 19.10 3.82
78 THCS Tân Phong 2 Mai Quang Nam 20/07/2009 9C 2.0 5.25 4.0 18.50 3.70
105 THCS Tân Phong 2 Nguyễn Ngọc Sơn 03/09/2009 9C 4.75 3.25 1.8 17.80 3.56
79 THCS Tân Phong 2 Mai Công Vũ 04/01/2009 9C 2.0 4.75 1.8 15.30 3.06
103 THCS Tân Phong 2 Mai Xuân Thiệu 06/05/2009 9C 4.0 1.75 1.4 12.90 2.58
99 THCS Tân Phong 2 Lê Văn Bắc 28/08/2009 9C 4.0 1.5 1.2 12.20 2.44
101 THCS Tân Phong 2 Phạm Thị Yến Nhi 07/08/2009 9C 0.00 0.00

CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI


Nguyễn Tiến Hùng
Ghi chú

1
2 DANH SÁCH NỐI LIỀN TỬ 1 ĐẾN HẾT, KHÔNG ĐỂ
3 RIÊNG LẼ THEO PHÒNG THI
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

You might also like