Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Năm

Dòng tiền vào Dòng tiền ra Dòng tiền ròng


0 0 100
1 0 50
2 40 10
3 60 20
4 90 30
5 100 10
6 80 20
Khoản mục Giá trị Đơn vị tính
Số tiền gửi 100,000,000
Thời hạn 5
Lãi suất 10%
a. Lãi nhập gốc cuối kỳ (lãi kép)

NĂM GIÁ TRỊ TÍCH LŨY (GỐC + LÃI)


0 (100,000,000)
1 110,000,000
2 121,000,000
3 133,100,000
4 146,410,000
5 161,051,000

b. Lãi không nhập gốc cuối kỳ (lãi đơn)

NĂM GIÁ TRỊ TÍCH LŨY (GỐC + LÃI)


0 (100,000,000)
1
2
3
4
5
LÃI

LÃI
Tham số
Khoản mục tương ứng Giá trị Đơn vị tính
Số tiền gửi ban đầu Triệu đồng
Lãi suất/năm Năm
Số tiền gửi thêm hàng năm Triệu đồng
Thời hạn gửi Năm
SỐ TIỀN CÓ ĐƯỢC SAU 5 NĂM Triệu đồng
Khoản mục Tham số Giá trị Đơn vị tính
Số tiền vay Triệu đồng
Lãi suất tháng Tháng
Số kỳ trả Tháng
Hình thức trả
SỐ TIỀN TRẢ MỖI THÁNG Triệu đồng
Khoản mục Tham số Giá trị Đơn vị tính
Số kỳ
Lãi suất chiết khấu
Số tiền thu về mỗi kỳ
Giá trị hiện tại của khoản
đầu tư
Số tiền đầu tư
Khoản mục Tham số Giá trị Đơn vị tính
Số tiền gốc triệu đồng
Lãi suất năm
Số tiền gửi thêm định kỳ triệu đồng
Số tiền tương lai triệu đồng
Hình thức trả lãi: lãi nhập
gốc cuối kỳ
THỜI GIAN TÍCH LŨY năm
Khoản mục Tham số Giá trị Đơn vị tính
Số tiền vay
Số tiền trả định kỳ
Thời gian vay
LÃI SUẤT VAY
Số tiền vay 1,000,000,000 Số kỳ 10 Lãi suất 12%

Năm Số dư đầu kỳ Lãi phát sinh Số tiền trả Số tiền gốc Số tiền lãi
1 ($176,984,164.16)
2 ($176,984,164.16)
3 ($176,984,164.16)
4 ($176,984,164.16)
5 ($176,984,164.16)
6 ($176,984,164.16)
7 ($176,984,164.16)
8 ($176,984,164.16)
9 ($176,984,164.16)
10 ($176,984,164.16)

Số tiền trả Số tiền gốc Số tiền lãi


(PMT) (PPMT) (IPMT)
1 ($176,984,164.16) ($56,984,164.16) ($120,000,000.00)
2 ($176,984,164.16) ($63,822,263.86) ($113,161,900.30)
3 ($176,984,164.16) ($71,480,935.52) ($105,503,228.64)
4 ($176,984,164.16) ($80,058,647.78) ($96,925,516.38)
5 ($176,984,164.16) ($89,665,685.52) ($87,318,478.64)
6 ($176,984,164.16) ($100,425,567.78) ($76,558,596.38)
7 ($176,984,164.16) ($112,476,635.91) ($64,507,528.24)
8 ($176,984,164.16) ($125,973,832.22) ($51,010,331.94)
9 ($176,984,164.16) ($141,090,692.09) ($35,893,472.07)
10 ($176,984,164.16) ($158,021,575.14) ($18,962,589.02)
năm

Số dư cuối kỳ

You might also like