Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

English Terms:

 Nutrition: dinh dưỡng


 Immune system: hệ thống miễn dịch
 Chronic disease: bệnh mãn tính
 Mental health: sức khỏe tin thần
 Exercise: bài tập
 Hygiene: vệ sinh
 Diagnosis: chuẩn đoán
 Vaccine: vác- xin
 Allergy: dị ứng
 Infection: nhiễm trùng
 Symptom: triệu chứng
 Treatment: điều trị
 Prevention: phòng ngừa
 Therapy: liệu pháp
 Rehabilitation: phục hồi chức năng
 Healthy lifestyle: lối sống khỏe mạnh
 Preventive measures: phương pháp phòng ngừa
 Balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng
 Physical activity: hoạt động thể chất
 Mental well-being: tình trạng tin thần tốt
 Healthcare system: hệ thống chăm sóc sức khỏe
 Public health: y tế công cộng
 Medical treatment: điều trị y tế
 Health insurance: bảo hiểm y tế
 Regular check-up: khám sức khỏe định kì
 Healthy eating habits: thói quen ăn uống lành mạnh
 Stress management: quản lý stress
 Health benefits: các lợi ích sức khỏe
 Emergency services: các dịch vụ khẩn cấp
 First aid: sơ cứu
 Under the weather: sức khỏe không tốt
 Fit as a fiddle: khỏe mạnh
 A clean bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe tốt : a decision by a doctor that
someone is healthy:
 On the mend: đang hồi phục: becoming healthy after an illness:
 As right as rain: khỏe lại nhanh chóng: to feel healthy or well again
 An apple a day keeps the doctor away: một quả táo mỗi ngày sẽ giúp bạn tránh xa bác sĩ.
 Back on your feet: hồi phục sức khỏe healthy again, especially so you
are able to walk and move around, after an illness or injury
 Come down with: mắc bệnh
 Fight off: chống lại
 Get over: khỏi bệnh
 Pass out: ngất xỉu
 Throw up: nôn mửa
 Break out: bùng phát( dịch, bệnh)
 Look after: chăm sóc
 Build up: tăng cường
 Warm up: khởi động( trước khi tập thể dục)
 Cool down: làm nguội( sau khi tập thể dục)
 Slow down: giảm tốc độ, thư giãn
 Cut down on: giảm bớt
 Run down: kiện sức

Vietnamese Terms:

 dinh dưỡng: nutrion


 hệ miễn dịch: immune system
 bệnh mãn tính: chronic disease
 sức khỏe tinh thần: mental health
 tập thể dục: excerise
 vệ sinh: hygiene
 chẩn đoán: diagnosis
 vắc-xin: vaccine
 dị ứng: allergy
 nhiễm trùng: infection
 triệu chứng: symtom
 điều trị: treatment
 phòng ngừa: prevention
 liệu pháp: therapy
 phục hồi chức năng: rehabilitation
 lối sống lành mạnh: healthy lifestyle
 biện pháp phòng ngừa: preventive measures
 chế độ ăn cân đối: balanced diet
 hoạt động thể chất: physical activity
 tình trạng tinh thần tốt: mental well-being
 hệ thống chăm sóc sức khỏe: healthcare system
 y tế công cộng: public health
 điều trị y tế: medical treatment
 bảo hiểm y tế: health insurance
 kiểm tra sức khỏe định kỳ: regular checkup
 thói quen ăn uống lành mạnh: healthy eating habits
 quản lý căng thẳng: stress manegement.
 lợi ích sức khỏe: health benefits
 dịch vụ khẩn cấp: emergency services
 sơ cứu: first aid
 cảm thấy không khỏe: under the weather
 khỏe mạnh: fit as a fiddle
 giấy chứng nhận sức khỏe tốt: a clean bill of health
 đang hồi phục: on the mend
 khỏe lại nhanh chóng: as right as rain
 một quả táo mỗi ngày giúp bạn không cần gặp bác sĩ: an apple a day keeps the doctor
away.
 hồi phục sức khỏe: back on your feet.
 mắc bệnh: cut down on
 chống lại (bệnh tật): flight off
 khỏi bệnh: get over
 ngất xỉu: pass off
 nôn mửa: throw up
 bùng phát (dị ứng, bệnh)
 chăm sóc: look after
 tăng cường (sức khỏe, hệ miễn dịch): build up
 khởi động (trước khi tập thể dục): warm up
 làm nguội (sau khi tập thể dục): cool down
 giảm tốc độ, thư giãn: slow down
 giảm bớt: cut down on
 kiệt sức: run down

Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Eating a ________balanced diet __ __________ helps maintain overall health.


2. Regular __checkup________ __________ can help prevent chronic diseases.
3. Proper __________ is essential for a strong immune system.
4. Mental ______health____ is just as important as physical health.
5. Vaccines are crucial for __________ against infectious diseases.
6. Good __________ practices can prevent infections.
7. After a thorough __________, the doctor prescribed a suitable treatment.
8. He had an __________ to pollen, which caused him to sneeze frequently.
9. The patient showed no __________ of the illness during the check-up.
10. Early __________ of diseases can lead to more effective treatment.
11. Maintaining a __________ is essential for good health.
12. Regular __________ helps in strengthening the __________ __________.
13. She received a __________ after her medical check-up.
14. __________ can help in identifying health issues early.
15. He practices __________ __________ to stay physically and mentally fit.
16. To prevent the spread of __________, proper __________ is crucial.
17. __________ provides immunity against various diseases.
18. The doctor recommended a balanced diet and regular __________ as part of the
__________ __________.
19. Proper __________ management is key to mental well-being.
20. Emergency services provide immediate care and __________.

Bài Tập 2: Dịch Câu

1. Duy trì lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
2. Hệ thống chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho công chúng.
3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng để chẩn đoán và phòng ngừa sớm.
4. Bảo hiểm y tế giúp chi trả chi phí điều trị y tế.
5. Cô ấy thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng để duy trì tình trạng tinh thần tốt.
6. Một chế độ ăn cân đối rất quan trọng cho sức khỏe tốt.
7. Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch.
8. Anh ấy đang hồi phục sau một đợt bệnh mãn tính.
9. Bác sĩ đã đưa ra liệu pháp mới cho việc điều trị của cô ấy.
10. Quản lý căng thẳng giúp duy trì tình trạng tinh thần tốt.

Bài Tập 3: Ghép Từ

Ghép các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:

1. Nutrition
2. Immune system
3. Chronic disease
4. Mental health
5. Exercise
6. Hygiene
7. Diagnosis
8. Vaccine
9. Allergy
10. Infection

a. nhiễm trùng
b. tập thể dục
c. hệ miễn dịch
d. dị ứng
e. vệ sinh
f. chẩn đoán
g. bệnh mãn tính
h. vắc-xin
i. dinh dưỡng
j. sức khỏe tinh thần

1. Nutrition
2. Mental health
3. Diagnosis
4. Allergy
5. Therapy
6. Rehabilitation
7. Healthcare system
8. Public health
9. Emergency services
10. Balanced diet

a. hệ thống chăm sóc sức khỏe


b. dị ứng
c. liệu pháp
d. dinh dưỡng
e. y tế công cộng
f. chẩn đoán
g. phục hồi chức năng
h. dịch vụ khẩn cấp
i. sức khỏe tinh thần
j. chế độ ăn cân đối

Bài Tập 4: Dịch tiếng việt sang tiếng anh

Chế độ ăn cân đối rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết mà
cơ thể chúng ta cần để hoạt động đúng cách. Bằng cách ăn đa dạng các loại thực phẩm, chúng ta có thể
đảm bảo nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết cho năng lượng và sự phát triển. Hơn
nữa, chế độ ăn cân đối giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính và thúc đẩy tình trạng sức khỏe tổng thể.

=>

Tập thể dục hàng ngày mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó giúp cải thiện hệ tim mạch, tăng cường hệ
miễn dịch và giảm căng thẳng. Ngoài ra, tập thể dục còn giúp duy trì cân nặng lý tưởng và cải thiện chất
lượng giấc ngủ. Bằng cách duy trì thói quen tập thể dục, chúng ta có thể có một cuộc sống khỏe mạnh
hơn.

=>

Bài Tập 5: Sử Dụng Thành Ngữ

Sử dụng các thành ngữ sau để tạo câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:

1. Under the weather


2. Fit as a fiddle
3. On the mend
4. An apple a day keeps the doctor away
5. Back on your feet

Bài Tập 6: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp lại các từ thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:
1. A / diet / helps / balanced / healthy / maintain / lifestyle.
2. Immunity / build / proper / nutrition / helps / up.
3. Activities / reduce / physical / risk / diseases / the / chronic.
4. Important / mental / physical / is / health / as / as / health.
5. Measures / prevent / infections / hygiene / can / good.

You might also like