Professional Documents
Culture Documents
Health-Bai Tap Ung Dung
Health-Bai Tap Ung Dung
Vietnamese Terms:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Duy trì lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
2. Hệ thống chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho công chúng.
3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng để chẩn đoán và phòng ngừa sớm.
4. Bảo hiểm y tế giúp chi trả chi phí điều trị y tế.
5. Cô ấy thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng để duy trì tình trạng tinh thần tốt.
6. Một chế độ ăn cân đối rất quan trọng cho sức khỏe tốt.
7. Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch.
8. Anh ấy đang hồi phục sau một đợt bệnh mãn tính.
9. Bác sĩ đã đưa ra liệu pháp mới cho việc điều trị của cô ấy.
10. Quản lý căng thẳng giúp duy trì tình trạng tinh thần tốt.
Ghép các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
1. Nutrition
2. Immune system
3. Chronic disease
4. Mental health
5. Exercise
6. Hygiene
7. Diagnosis
8. Vaccine
9. Allergy
10. Infection
a. nhiễm trùng
b. tập thể dục
c. hệ miễn dịch
d. dị ứng
e. vệ sinh
f. chẩn đoán
g. bệnh mãn tính
h. vắc-xin
i. dinh dưỡng
j. sức khỏe tinh thần
1. Nutrition
2. Mental health
3. Diagnosis
4. Allergy
5. Therapy
6. Rehabilitation
7. Healthcare system
8. Public health
9. Emergency services
10. Balanced diet
Chế độ ăn cân đối rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết mà
cơ thể chúng ta cần để hoạt động đúng cách. Bằng cách ăn đa dạng các loại thực phẩm, chúng ta có thể
đảm bảo nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết cho năng lượng và sự phát triển. Hơn
nữa, chế độ ăn cân đối giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính và thúc đẩy tình trạng sức khỏe tổng thể.
=>
Tập thể dục hàng ngày mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó giúp cải thiện hệ tim mạch, tăng cường hệ
miễn dịch và giảm căng thẳng. Ngoài ra, tập thể dục còn giúp duy trì cân nặng lý tưởng và cải thiện chất
lượng giấc ngủ. Bằng cách duy trì thói quen tập thể dục, chúng ta có thể có một cuộc sống khỏe mạnh
hơn.
=>
Sử dụng các thành ngữ sau để tạo câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:
Sắp xếp lại các từ thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:
1. A / diet / helps / balanced / healthy / maintain / lifestyle.
2. Immunity / build / proper / nutrition / helps / up.
3. Activities / reduce / physical / risk / diseases / the / chronic.
4. Important / mental / physical / is / health / as / as / health.
5. Measures / prevent / infections / hygiene / can / good.