Professional Documents
Culture Documents
15.1 Bang Tinh He Thong Hvac
15.1 Bang Tinh He Thong Hvac
15.1 Bang Tinh He Thong Hvac
Phòng thiết bị điện 0.6kV 22 10.14 223.1 300 66.9 11.2 8 Để sàn 2dự phòng
Phòng thiết bị điện 0.4kV 16.32 6.82 111.3 300 33.4 8.3 6 Để sàn 1 dự phòng
Trệt
Phòng sưa chữa thiết bị 16.32 4.46 72.79 200 14.6 7.3 2 Gắn tường
Phòng thiết bị 5.5 4.2 23.1 200 4.6 4.6 1 Gắn tường
Văn phòng 1 5.5 6.8 37.4 200 7.5 7.5 1 Gắn trần
Văn phòng 2 5.5 6.8 37.4 200 7.5 7.5 1 Gắn trần
Văn phòng 3 7 6.8 47.6 200 9.5 9.5 1 Gắn trần
1 Nhà điều khiêển cấp than
Văn phòng 4 5.5 4.4 24.2 200 4.8 4.8 1 Gắn trần
Văn phòng 5 5.5 4.4 24.2 200 4.8 4.8 1 Gắn trần
Phòng thiết bị 10 5.5 55 200 11.0 5.5 2 Gắn tường
Phòng chờ 10 5.5 55 300 16.5 8.3 3 Để sàn 1 dự phòng
2 Phòng điều khiển 10 11 110 300 33.0 8.3 4 Gắn trần
Văn phòng 1 5.5 5 27.5 200 5.5 5.5 1 Gắn trần
Văn phòng 2 10 5.5 55 200 11.0 5.5 2 Gắn trần
2 Phòng điều khiển 1 24 6.8 163.2 300 49.0 8.2 8 Để sàn 2 dự phòng
2 Phòng điều khiển 2 24 6.8 163.2 300 49.0 8.2 9 Để sàn 3 dự phòng
4 Phòng rơ le 9 13.6 122.4 300 36.7 9.2 6 Để sàn 2 dự phòng
2 Nhà điều khiên ESP
4 Phòng điều khiển 1 15 6.8 102 300 30.6 10.2 3 Gắn trần
4 Phòng mô tơ 6 6.8 40.8 300 12.2 6.1 2 Gắn tường
4 Phòng đo 7 5 35 300 10.5 5.3 2 Gắn tường
Phòng điều khiển 8.6 6.2 53.32 300 16.0 8.0 2 Gắn trần
1 Phòng AC/DC 5.5 6.2 34.1 300 10.2 5.1 2 Gắn tường
Phòng dịch vụ 6 4 24 200 4.8 4.8 1 Gắn tường
Nhà điều khiển sân phân
3 Phòng họp 9.7 6.2 60.14 200 12.0 6.0 2 Gắn trần
phối
Trưởng phòng 4.5 6.2 27.9 200 5.6 5.6 1 Gắn tường
2
Phòng thông tin 6.3 6.2 39.06 200 7.8 3.9 2 Gắn tường
Phòng tài liệu 6.2 3.8 23.56 200 4.7 4.7 1 Gắn tường
4 Nhà clo Phòng điều khiển 6 4.5 27 300 8.1 4.1 3 Gắn trần 1 dự phòng
TÍNH TOÁN HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Công suất lạnh(kWR) Chọn
Chiều Chiều Diện
STT Nhà Cao độ Phòng dài rộng tích Ghi chú
Mật độ Tính toán Công suất lạnh Số lượng
(m) (m) (m2) Loại
(W/m2) (kWR) (kWR) (set)
Trệt Phòng giám đốc công trường 1 4.5 4.2 18.9 200 3.78 3.8 1 Gắn tường
Trệt Phòng họp 1 6.4 4.5 28.8 200 5.76 5.8 1 Gắn tường
Trệt Phòng họp 2 6.4 4.5 28.8 200 5.76 5.8 1 Gắn tường
Trệt Phòng giám đốc công trường 2 4.5 4.5 20.25 200 4.05 4.1 1 Gắn tường
Trệt Văn phòng 2 6.4 9 57.6 200 11.52 5.8 2 Gắn tường
Trệt Phòng điều khiển trung tâm 8.5 6 51 200 10.2 5.1 3 Gắn tường 1 dự phòng
7 Nhà bơm nước cấp
Trệt Phòng điều khiển 3.5 6 21 200 4.2 4.2 1 Gắn tường
8 Nhà bảo vệ phụ Trệt Phòng trực 4.5 6 27 200 5.4 5.4 1 Gắn tường
Trệt Phòng tài xế 4 5 20 200 4 4.0 1 Gắn tường
9 Nhà ô tô
Trệt Phòng ăn 4 5 20 200 4 4.0 1 Gắn tường
10 Nhà xe tải Trệt Phòng trực 6 6 36 200 7.2 3.6 2 Gắn tường
Trệt Phòng điều khiển 1 4.5 5.5 24.75 200 4.95 5.0 2 Gắn tường 1 dự phòng
11 Nhà bơm dầu
Trệt Phòng điều khiển 2 4.5 5.5 24.75 200 4.95 5.0 2 Gắn tường 2 dự phòng
Trệt Văn phòng 1 5 6 30 200 6 6.0 1 Gắn tường
12 Xưởng cơ khí
Trệt Văn phòng 2 5 12 60 200 12 6.0 2 Gắn tường
13 Xưởng điện và điều khiẻn Trệt Văn phòng 1 4 6 24 200 4.8 4.8 1 Gắn tường
Trệt Văn phòng 1 5 6 30 200 6 6.0 1 Gắn tường
Trệt Văn phòng 2 5 18 90 200 18 6.0 3 Gắn tường
Nhà sữa chữa thiết bị xây
14 Trệt Văn phòng 3 5 6 30 200 6 6.0 1 Gắn tường
dựng
Trệt Văn phòng 4 5 12 60 200 12 6.0 2 Gắn tường
Trệt Văn phòng 5 5 6 30 200 6 6.0 1 Gắn tường
Trệt Phòng nghĩ 4.2 3 12.6 200 2.52 2.5 1 Gắn tường
15 Bảo vệ chính
Trệt Phòng trực 4.2 4.5 18.9 200 3.78 3.8 1 Gắn tường
Trệt Phòng làm lạnh 4.4 5 22 200 4.4 4.4 1 Gắn tường
16 Nhà hydrozen Trệt Phòng kiểm tra 4.4 5 22 200 4.4 4.4 1 Gắn tường
Trệt Phòng điều khiển 4.4 10 44 300 13.2 6.6 3 Gắn tường 1 dự phòng
TÍNH TOÁN THÔNG GIÓ CƠ KHÍ
Lưu lượng(m3/h) Chọn
Chiều Chiều
Chiều dài Thể tích
SST Nhà Cao độ Phòng rộng cao Loại Ghi chú
(m) (m3) Bội số tuần hoàn Tính toán Lưu lượng Số lượng
(m) (m) EI.P(kW)
ACH (m3/h) (m3/h) (set)
Trệt Khu vực bảo trì 1140 1 7 7980 12 95760 19152 5 Gắn mái
16 Xưởng cơ khí Trệt Phòng dụng cụ 5 18 3 270 6 1620 810 2 Gắn tường
Trệt Vệ sinh 5 6 3 90 12 1080 540 2 Gắn tường
Trệt Khu vực bảo trì 24 15 7 2520 12 30240 7560 3 Gắn mái
17 Xưởng điện và điều khiển Trệt Phòng dụng cụ 7.5 6 3 135 6 810 810 1 Gắn tường
Trệt Vệ sinh 3.5 6 3 63 12 756 756 1 Gắn tường
Trệt Khu vực bảo trì chung 18 15 7.5 2025 12 24300 8100 3 Gắn mái
Xưởng sữa chữa chung và xây
18 Trệt Khu vực bảo trì máy cơ khí và xây dựng 24 15 7.5 2700 12 32400 8100 4 Gắn mái
dựng
Trệt Khu vực bảo trì xe ô tô 12 15 7.5 1350 12 16200 8100 2 Gắn mái
Trệt Thay đồ nam 6 10 3.2 192 6 1152 1152 1 Gắn tường
Trệt Thay đồ nữ 6 10 3.2 192 6 1152 1152 1 Gắn tường
19 Kho vật tư
Trệt Kho 48 15 8.5 6120 6 36720 9180 4 Gắn mái
Trệt Vệ sinh 3 7.5 3 67.5 12 810 810 1 Gắn tường
20 Bảo vệ chính Trệt Vệ sinh 3.2 1.5 3 14.4 12 173 173 1 Gắn tường
Trệt Phòng chỉnh lưu 7 7.5 5 262.5 12 3150 1575 2 Gắn tường
21 Nhà hydrozen
Trệt Nhà hydrozen 7 7.5 5 262.5 12 3150 1575 2 Gắn tường
22 Kho đá vôi Trệt Kho đá vôi 18 18 13 4212 16 67392 11232 6 Gắn tường
23 Nhà bơm cứu hỏa Trệt Khu vực bơm 18 9 7 1134 12 13608 4536 3 Gắn mái