Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TỪ VỰNG KINH THÁNH NIV

Isaiah 23 – Trần Nguyên Ngọc


1. 2. 3. 4. 5. Ghi chú 6. 7.
Từ vựng Phiên Âm Nghĩa Kinh Thánh ý nghĩa Các từ liên quan / Ví dụ
trong KT Cấu trúc
Prophecy ((n) /'prɒfəsi/ Lời tiên tri 1 Gánh nặng
BDY: lời tiên
tri
Merchant (n) /'mɜ:t∫ənt/ Thương gia, 2 Lái buôn
nhà buôn
Seafarer (n) /'si:feərə[r]/ Thuỷ thủ 2 Kẻ vượt biển
Revenue (n) /'revənju:/ Nguồn Thu 3 Phần lợi
nhập ( của
quốc gia)
reared sons 4 Nuôi trai trẻ
brought up 4 Nuôi gái bé
daughters
Anguish (n) /'æηgwi∫/ Sự đau đớn 5 Đau thương
tột cùng

Cross over (v) Dời qua/ đi 6 Dời qua overcome


qua
pass by
Wail (v) /weil/ Than khóc 6 wail for somebody:
than khóc ai đó
Xe cứu
thương kêu
Revelry(n) /'revlri/ Cuộc vui 7 Vui vẻ
chơi ồn ào/
cuộc truy
hoan
Settle (n) /'setl/ Ghế hòm 7 Trú ngụ (settle something
with somebody) thu
(v) xếp xong, giải quyết
ổn thỏa
settle [with
Đến định cư somebody]: trả thù
và chiếm ai đó
làm thuộc settle one's (an)
địa account [with
somebody]: trị ai đó
Cư trú/ định 1 trận

Đậu ( chim
đậu)
Far off Xa xôi/ 7 Far off land: A time that is far-off: is
ngày xưa vùng đất có a long time before or after
từ đời thượng the present
Vùng đất
cổ
A far-off place: is
a great distance away
Bestow(v) /bi'stəʊ/ Tặng ch/ 8 Phân phát
ban cho

Renowned (adj) /ri'naʊnd/ Nổi tiếng 8 Quí hiển


Tremble (v) /trembl/ Run sợ Rung động
Revel (v) /'revl/ Vui chơi 12 Vui mừng revel in [doing] revel in scandal
something lấy làm thích thú gây ra một vụ
tai tiếng
lấy làm thích thú,
lấy làm khoái chí
(mà người khác
không thích gì)

Span(n) /spæn/ Nhịp cầu/ 15 the span of a king’s


Khoảng thời life: bằng 1 đời vui
gian
Prostitute (n) /'prɒstitju:t/ Gái điếm 16 Kỵ nữ

Deal(n) /di:l/ Thoả thuận/ 17 Thăm viếng


đối xử

Lucrative (adj) /'lu:krətiv/ Sinh lợi 17

Hoard(n) /hɔ:d/ Sự tích trữ 17 Dể dành

You might also like