1. 2. 3. 4. 5. Ghi chú 6. 7. Từ vựng Phiên Âm Nghĩa Kinh Thánh ý nghĩa Các từ liên quan / Ví dụ trong KT Cấu trúc Prophecy ((n) /'prɒfəsi/ Lời tiên tri 1 Gánh nặng BDY: lời tiên tri Merchant (n) /'mɜ:t∫ənt/ Thương gia, 2 Lái buôn nhà buôn Seafarer (n) /'si:feərə[r]/ Thuỷ thủ 2 Kẻ vượt biển Revenue (n) /'revənju:/ Nguồn Thu 3 Phần lợi nhập ( của quốc gia) reared sons 4 Nuôi trai trẻ brought up 4 Nuôi gái bé daughters Anguish (n) /'æηgwi∫/ Sự đau đớn 5 Đau thương tột cùng
Cross over (v) Dời qua/ đi 6 Dời qua overcome
qua pass by Wail (v) /weil/ Than khóc 6 wail for somebody: than khóc ai đó Xe cứu thương kêu Revelry(n) /'revlri/ Cuộc vui 7 Vui vẻ chơi ồn ào/ cuộc truy hoan Settle (n) /'setl/ Ghế hòm 7 Trú ngụ (settle something with somebody) thu (v) xếp xong, giải quyết ổn thỏa settle [with Đến định cư somebody]: trả thù và chiếm ai đó làm thuộc settle one's (an) địa account [with somebody]: trị ai đó Cư trú/ định 1 trận cư Đậu ( chim đậu) Far off Xa xôi/ 7 Far off land: A time that is far-off: is ngày xưa vùng đất có a long time before or after từ đời thượng the present Vùng đất cổ A far-off place: is a great distance away Bestow(v) /bi'stəʊ/ Tặng ch/ 8 Phân phát ban cho
Renowned (adj) /ri'naʊnd/ Nổi tiếng 8 Quí hiển
Tremble (v) /trembl/ Run sợ Rung động Revel (v) /'revl/ Vui chơi 12 Vui mừng revel in [doing] revel in scandal something lấy làm thích thú gây ra một vụ tai tiếng lấy làm thích thú, lấy làm khoái chí (mà người khác không thích gì)
Span(n) /spæn/ Nhịp cầu/ 15 the span of a king’s
Khoảng thời life: bằng 1 đời vui gian Prostitute (n) /'prɒstitju:t/ Gái điếm 16 Kỵ nữ