BỘ NỘI THẤT ĐỒ RỜI

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

[FFE] QUYỀN LỢI ĐI KÈM GEM PARK12 CHO 1 PHÒNG NGỦ

[FFE] GEM PARK PROFIT12 FOR 1 BEDROOM

1 BR +1
NO ITEM / HẠNG MỤC LIVING/ DINING/ BR1/
KHÁCH BẾP PHÒNG NGỦ 1

A. FURNITURE / NỘI THẤT


1 Entrance/ Lối vào
Full height cabinet (for electrical box, shoes) /Tủ cao đến trần (Cho tủ điện,
1.1 √
tủ giày)
2 Living Area / Khu vực phòng Khách

2.1 Single Armchair/s / Ghế bành đơn √

2.2 2 seater sofa / Sofa đôi √

2.3 3 seater sofa / Sofa 3 chỗ

2.4 Coffee table / Bàn café √

2.5 TV Console unit / Tủ kệ TV √

2.6 Throw Cushion (2-3 nos) / Gối kê (2-3 cái) √

2.7 Day curtain / Rèm √

2.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √

2.9 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

2.10 TV √

3 Dining Area/ Khu vực phòng ăn

3.1 Dining set (tables and chairs) / Bộ bàn ăn (Bàn & ghế) 2-4 pax

3.2 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

4 Bedroom / Phòng ngủ

4.1 Bed / Giường √

4.2 Mattress / Đệm √

4.3 Headboard / Tấm ốp đầu giường √

4.4 Bedside table/ Bàn đặt đầu giường √

Built-in wardrobe with chest of drawers /Tủ quần áo âm tường với ngăn
4.5 √
chứa đồ

4.6 Table with chair and wall mounted mirror / Bộ bàn ghế và gương treo tường √

4.7 TV Console unit / Tủ kệ TV √

4.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √

4.9 Day curtain / Rèm √

4.10 Pillows (2nos) / Gối ngủ (2 chiếc) √

4.11 TV √

B. FITMENTS & ACCESSORIES / THIẾT BỊ & PHỤ KIỆN


1 Kitchen Area / Khu vực Bếp

1.1 Dish rack / Kệ để bát √

1.2 Microwave oven / Lò vi sóng √

1.3 Refrigerator / Tủ lạnh √

2 Loggia / Lô gia

2.1 Washer dryer / Máy giặt sấy √

The above list can be changed to equivalent product depending on product availability in the market.
Danh sách trên có thể thay đổi thành sản phẩm tương đương tùy vào tình trạng sẵn có của sản phẩm trên thị trường
[FFE] QUYỀN LỢI ĐI KÈM GEM PARK12 CHO 1 PHÒNG NGỦ
[FFE] GEM PARK PROFIT12 FOR 1 BEDROOM

2 BR
NO ITEM / HẠNG MỤC BR1/ BR2/
LIVING/ DINING/
PHÒNG PHÒNG
KHÁCH BẾP
NGỦ 1 NGỦ 2
A. FURNITURE / NỘI THẤT
1 Entrance/ Lối vào
Full height cabinet (for electrical box, shoes) /Tủ cao đến trần (Cho tủ điện,
1.1 √
tủ giày)
2 Living Area / Khu vực phòng Khách

2.1 Single Armchair/s / Ghế bành đơn √

2.2 2 seater sofa / Sofa đôi √

2.3 3 seater sofa / Sofa 3 chỗ

2.4 Coffee table / Bàn café √

2.5 TV Console unit / Tủ kệ TV √

2.6 Throw Cushion (2-3 nos) / Gối kê (2-3 cái) √

2.7 Day curtain / Rèm √

2.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √

2.9 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

2.10 TV √

3 Dining Area/ Khu vực phòng ăn

3.1 Dining set (tables and chairs) / Bộ bàn ăn (Bàn & ghế) 2-4 pax

3.2 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

4 Bedroom / Phòng ngủ

4.1 Bed / Giường √ √

4.2 Mattress / Đệm √ √

4.3 Headboard / Tấm ốp đầu giường √ √

4.4 Bedside table/ Bàn đặt đầu giường √ √

Built-in wardrobe with chest of drawers /Tủ quần áo âm tường với ngăn
4.5 √ √
chứa đồ

4.6 Table with chair and wall mounted mirror / Bộ bàn ghế và gương treo tường √ √

4.7 TV Console unit / Tủ kệ TV √ √

4.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √ √

4.9 Day curtain / Rèm √ √

4.10 Pillows (2nos) / Gối ngủ (2 chiếc) √ √

4.11 TV √ √

B. FITMENTS & ACCESSORIES / THIẾT BỊ & PHỤ KIỆN


1 Kitchen Area / Khu vực Bếp

1.1 Dish rack / Kệ để bát √

1.2 Microwave oven / Lò vi sóng √

1.3 Refrigerator / Tủ lạnh √

2 Loggia / Lô gia

2.1 Washer dryer / Máy giặt sấy √

The above list can be changed to equivalent product depending on product availability in the market.
Danh sách trên có thể thay đổi thành sản phẩm tương đương tùy vào tình trạng sẵn có của sản phẩm trên thị trường
[FFE] QUYỀN LỢI ĐI KÈM GEM PARK12 CHO 1 PHÒNG NGỦ
[FFE] GEM PARK PROFIT12 FOR 1 BEDROOM

3 BR
NO ITEM / HẠNG MỤC LIVING/ DINING/
BR1/ BR2/ BR3/
PHÒNG PHÒNG PHÒNG
KHÁCH BẾP NGỦ 1 NGỦ 2 NGỦ 3

A. FURNITURE / NỘI THẤT


1 Entrance/ Lối vào
Full height cabinet (for electrical box, shoes) /Tủ cao đến trần (Cho tủ điện, tủ
1.1 √
giày)
2 Living Area / Khu vực phòng Khách

2.1 Single Armchair/s / Ghế bành đơn √

2.2 2 seater sofa / Sofa đôi √

2.3 3 seater sofa / Sofa 3 chỗ

2.4 Coffee table / Bàn café √

2.5 TV Console unit / Tủ kệ TV √

2.6 Throw Cushion (2-3 nos) / Gối kê (2-3 cái) √

2.7 Day curtain / Rèm √

2.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √

2.9 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

2.10 TV √

3 Dining Area/ Khu vực phòng ăn

3.1 Dining set (tables and chairs) / Bộ bàn ăn (Bàn & ghế) 2-4 pax

3.2 Ceiling Pendant light or equivalent / Đèn thả trần hoặc tương tự √

4 Bedroom / Phòng ngủ

4.1 Bed / Giường √ √ √

4.2 Mattress / Đệm √ √ √

4.3 Headboard / Tấm ốp đầu giường √ √ √

4.4 Bedside table/ Bàn đặt đầu giường √ √ √


Built-in wardrobe with chest of drawers /Tủ quần áo âm tường với ngăn chứa
4.5 √ √ √
đồ
4.6 Table with chair and wall mounted mirror / Bộ bàn ghế và gương treo tường √ √ √

4.7 TV Console unit / Tủ kệ TV √ √ √

4.8 Black-out curtain / Rèm che sáng √ √ √

4.9 Day curtain / Rèm √ √ √

4.10 Pillows (2nos) / Gối ngủ (2 chiếc) √ √ √

4.11 TV √ √ √

B. FITMENTS & ACCESSORIES / THIẾT BỊ & PHỤ KIỆN


1 Kitchen Area / Khu vực Bếp

1.1 Dish rack / Kệ để bát √

1.2 Microwave oven / Lò vi sóng √

1.3 Refrigerator / Tủ lạnh √

2 Loggia / Lô gia

2.1 Washer dryer / Máy giặt sấy √

The above list can be changed to equivalent product depending on product availability in the market.
Danh sách trên có thể thay đổi thành sản phẩm tương đương tùy vào tình trạng sẵn có của sản phẩm trên thị trường

You might also like