Signed - HB Chuyên NG KI 23 24

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ


ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024)
(Kèm theo Quyết định số: 979 /QĐ-ĐHNN ngày 07 tháng 5 năm 2024)

TBC TBC Xếp loại Thành tiền


STT Họ và tên Lớp Chuyên Ghi chú
môn chuyên các môn học bổng 1 tháng
1 Vũ Hà Anh 10A1 T. Anh 9,9 9,8 A 360.000
2 Phạm Hoàng Hải Lam 10A5 T. Anh 9,8 9,3 A 360.000
3 Dương Phương Lan 10A1 T. Anh 9,8 9,7 A 360.000
4 Đỗ Thị Phương An 10A1 T. Anh 9,8 9,7 A 360.000
5 Nguyễn Xuân Tuệ Minh 10A3 T. Anh 9,7 9,7 B 300.000
6 Nguyễn Hoàng Phương 10A1 T. Anh 9,7 9,6 B 300.000
7 Nguyễn Hiếu Minh 10A1 T. Anh 9,7 9,8 B 300.000
8 Nguyễn Gia Khánh 10A4 T. Anh 9,7 9 B 300.000
9 Bùi Vũ Minh Lâm 10A4 T. Anh 9,7 9,5 B 300.000
10 Trần Hà Linh 10A4 T. Anh 9,6 9,7 B 300.000
11 Trần Ngọc Linh Chi 10A5 T. Anh 9,6 9,6 B 300.000
12 Nguyễn Trần Phương Uyên 10A1 T. Anh 9,6 9,6 B 300.000
13 Đào Khánh Chi 10A1 T. Anh 9,6 9,6 B 300.000
14 Đàm Minh Ngọc 10A1 T. Anh 9,6 9,6 B 300.000
15 Nguyễn Phương Linh 10B T. Nga 9,6 9,3 A 360.000
16 Hoàng Bình Nguyên 10B T. Nga 9,6 9,1 B 300.000
17 Hoàng Đức Minh 10C T. Pháp 9,7 9,7 A 360.000
18 Bùi Thảo Ngọc 10C T. Pháp 9,7 9,6 B 300.000
19 Nguyễn Phương Linh 10E T.Trung 9,8 9,3 A 360.000
20 Phạm Minh Khôi 10G T. Đức 9,7 9,5 A 360.000
21 Trần Lê Hạnh Dung 10G T. Đức 9,5 9,7 B 300.000
22 Vũ Ngọc Quỳnh 10D T. Nhật 9,9 9,5 A 360.000
23 Nguyễn Hà Linh 10D T. Nhật 9,9 9,3 B 300.000
24 Nguyễn Hồng Anh 10B T. Hàn 9,6 9,1 A 360.000
25 Phan Thùy Hương 10B T. Hàn 9,5 9,3 B 300.000
26 Nguyễn Bảo Trân 11A1 T. Anh 10 9,8 A 360.000

27 Nguyễn Trần Chúc Khanh 11A1 T. Anh 10 9,8 A 360.000

28 Lê Hoàng Tiên 11A1 T. Anh 10 9,7 A 360.000

29 Hoàng Vũ Việt Anh 11A1 T. Anh 10 9,5 A 360.000


30 Đỗ Ngọc Diệp 11A1 T. Anh 10 9,4 A 360.000

31 Nguyễn Bá Huy 11A1 T. Anh 10 9,3 A 360.000

32 Nguyễn Ngọc Mai Anh 11A1 T. Anh 10 9,2 B 300.000

33 Nguyễn Khánh Toàn 11A1 T. Anh 10 9,0 B 300.000

34 Nguyễn Vĩnh Hoàng 11A3 T. Anh 10 8,9 B 300.000

35 Nguyễn Minh Khuê 11A1 T. Anh 9,9 9,7 B 300.000

36 Nguyễn Thùy An 11A1 T. Anh 9,8 9,5 B 300.000

37 Nguyễn Tiến Anh 11A1 T. Anh 9,8 9,7 B 300.000

38 Trần Thảo Anh 11A1 T. Anh 9,8 9,5 B 300.000

39 Trịnh Gia Bảo 11A1 T. Anh 9,8 9,2 B 300.000

40 Phạm Duy Hưng 11A1 T. Anh 9,8 9,4 B 300.000

41 Trịnh Minh Trang 11A1 T. Anh 9,8 9,6 B 300.000

42 Nguyễn Diệu Anh 11A4 T. Anh 9,8 9,8 B 300.000

43 Phạm Tuấn Hưng 11A4 T. Anh 9,8 9,7 B 300.000

44 Phùng Hà Phương 11B T. Nga 10 9,8 A 360.000

45 Phạm Như Bảo 11B T. Nga 10 9,8 A 360.000

46 Phạm Nhật Minh 11C T. Pháp 10 9,9 A 360.000

47 Hoàng Nguyễn Khuê Văn 11C T. Pháp 9,9 9,8 B 300.000

48 Cao Như Anh 11E T. Trung 10 9,8 A 360.000

49 Trần Ngọc Vân Anh 11E T. Trung 10 9,8 A 360.000

50 Nguyễn Mỹ Hà 11E T. Trung 10 9,7 B 300.000

51 Nguyễn Phương Thanh 11C T. Trung 9,7 9,5 B 300.000

52 Trần Thu Nga 11E T. Trung 9,7 9,4 B 300.000

53 Nguyễn Mai Anh 11C T. Trung 9,6 9,7 B 300.000

54 Hoàng Khánh Hà 11G T. Đức 9,8 9,4 A 360.000

55 Phạm Đăng Minh 11G T. Đức 9,8 9,4 A 360.000

56 Bạch Phương Linh 11G T. Đức 9,7 9,2 B 300.000

57 Nguyễn Hà Anh 11G T. Đức 9,6 9,6 B 300.000

58 Nguyễn Hiền Anh 11G T. Đức 9,6 9,5 B 300.000

59 Nguyễn Minh Quang 11D T. Nhật 9,9 9,6 A 360.000

60 Lê Vũ Hà Anh 11D T. Nhật 9,8 9,5 B 300.000

61 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11D T. Nhật 9,7 9,5 B 300.000

62 Hoàng Đức Minh 11D T. Nhật 9,6 9,5 B 300.000

63 Phạm Quỳnh Anh 11B T. Hàn 9,6 9,6 A 360.000

64 Ngô Việt Duy 11B T. Hàn 9,6 9,6 A 360.000


65 Nguyễn Minh Khuê 11B T. Hàn 9,6 9,4 B 300.000

66 Hoàng Nguyễn Hạ Anh 12A1 T. Anh 10 9.8 A 360,000

67 Triệu Quốc Anh 12A1 T. Anh 10 9.7 A 360,000

68 Nguyễn Ngọc Khánh 12A1 T. Anh 10 9.8 A 360,000

69 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 12A1 T. Anh 10 9.1 A 360,000


70 Nguyễn Trần Phúc Anh 12A2 T. Anh 10 9.8 A 360,000
71 Nguyễn Minh Hiếu 12A2 T. Anh 10 9.9 B 300,000
72 Phạm Lê Thái An 12A3 T. Anh 10 9.4 B 300,000
73 Tạ Anh Kiệt 12A3 T. Anh 10 9.8 B 300,000
74 Hồ Huy Lâm 12A3 T. Anh 10 9.4 B 300,000

75 Trần Minh Trí 12A3 T. Anh 10 9.6 B 300,000


76 Trần Việt Bách 12A4 T. Anh 10 9.7 B 300,000
77 Trần Thanh Hà 12A4 T. Anh 10 9.2 B 300,000
78 Trần Minh Ngọc 12A4 T. Anh 10 9.5 B 300,000
79 Nguyễn Duy Triết 12A4 T. Anh 10 9.1 B 300,000
80 Lê Thanh Dũng 12A1 T. Anh 9.9 9.6 B 300,000

81 Bùi Xuân Phong 12A4 T. Anh 9.9 9.6 B 300,000


82 Tạ Nguyễn Minh Phương 12A4 T. Anh 9.9 9.6 B 300,000
83 Trần Thị Khánh Minh 12A1 T. Anh 9.9 9.7 B 300,000

84 Hoàng Thanh Ngân 12A1 T. Anh 9.9 9.7 B 300,000

85 Phạm Duy Minh 12B T. Nga 10 9,7 A 360,000

86 Đinh Lê Hồng Phúc 12B T. Nga 9.5 9.7 B 300,000

87 Nguyễn Hoàng Hà My 12C T. Pháp 9.7 9.6 A 300,000

88 Phạm Hồng Anh 12C T. Pháp 9.5 9.7 B 300,000

89 Nguyễn Minh Diệu 12C T. Pháp 9.5 9.3 B 300,000


90 Nguyễn Xuân Tùng 12C T. Pháp 9.4 9.3 B 360,000

91 Trần Liên Hương 12E T. Trung 10 9.7 A 360,000

92 Vũ Như Mai 12E T. Trung 10 9.7 A 360,000

93 Lê Nguyệt Quỳnh 12E T. Trung 10 9.3 B 300,000

94 Trương Bảo Anh 12E T. Trung 9.9 9.2 B 300,000

95 Nguyễn Thị Hương Giang 12E T. Trung 9.9 9.4 B 300,000


96 Bùi Hà Khanh 12G T. Đức 10 9.8 A 360,000
97 Trần Trà Giang 12G T. Đức 10 9.7 B 300,000
98 Trần Hương Giang 12G T. Đức 10 9.6 B 300,000
99 Đỗ Ngọc Linh 12G T. Đức 10 9.6 B 300,000
100 Nguyễn Ánh Ngọc 12G T. Đức 10 9.6 B 300,000

101 Vũ Thu Hương 12D T. Nhật 10 9.3 A 360,000

102 Nguyễn Trà Giang 12D T. Nhật 9.9 9.2 B 300,000

103 Nguyễn Ngọc Lan 12D T. Nhật 9.9 9.5 B 300,000

104 Đào Quỳnh Thư 12D T. Nhật 9.8 9.4 B 300,000


105 Trần Hiền Trang 12D T. Nhật 9.8 9.3 B 300,000

106 Phạm Minh Anh 12B T. Hàn 9.8 9.7 A 360,000

107 Ngô Hải Linh 12B T. Hàn 9.8 9.7 B 300,000


108 Nguyễn Nhật Linh 12B T. Hàn 9.8 9.7 B 300,000
Danh sách này có 108 sinh viên.

You might also like