Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 64

NHÓM BÁO CÁO: NHÓM 3

GVHD: THS. VÕ NGỌC TÂN


Lê Quốc Anh 21520565
Võ Thị Tố Như 21520386

NHÓM 3 Huỳnh Nhã Thy


Nguyễn Khánh Duy
21520475

21522003
Lê Thanh Tùng 21520121
Nguyễn Đoàn Nhật Khánh 21522207
NỘI DUNG
1. Google Business
2. Google Analytics
3. Google Search Console
GOOGLE
BUSINESS
1 2 3

Định nghĩa tính năng Lợi ích

Đăng ký
Định nghĩa
Google Business một công cụ
miễn phí được cấp bởi Google
cho phép bạn quản lý và tối
ưu hóa hồ sơ doanh nghiệp
(Business Profile) của bạn
trên Google, được viết tắt là
GMB.
Các tính năng
Tạo hồ sơ doanh nghiệp:
Doanh nghiệp có thể tạo một hồ sơ
doanh nghiệp trên Google, cung cấp
thông tin cơ bản như địa chỉ, số điện
thoại, giờ làm việc và các danh mục
của doanh nghiệp.
Các tính năng
Quản lý thông tin:
Cho phép doanh nghiệp quản lý và
cập nhật thông tin của họ bao gồm
thêm ảnh, video, thông tin sản
phẩm và dịch vụ
Các tính năng
Tương tác với khách hàng:
Doanh nghiệp có thể tương tác với
khách hàng bằng cách trả lời những
nhận xét, câu hỏi và chia sẻ các
thông tin quan trọng lên hồ sơ
doanh nghiệp.
Các tính năng
Thống kê báo cáo hiệu
suất:
Google Business cung cấp
thông tin về lượt xem, tìm
kiếm và tương tác với hồ sơ
doanh nghiệp, giúp doanh
nghiệp hiểu rõ hơn về cách
mà khách hàng tìm kiếm,
tương tác với họ.
Các tính năng
Quảng cáo địa phương:
Google Business cung cấp công cụ
để doanh nghiệp tạo và quản lý
quảng cáo địa phương trên Google,
giúp tăng sự hiện diện và tương tác
của họ với khách hàng trong khu
vực cụ thể.
lợi ích
Quản lý thông tin doanh
nghiệp: Google My Business
cho phép bạn quản lý doanh
nghiệp của mình bao gồm việc
thêm tên, địa chỉ, giờ làm việc,
địa chỉ và đồng thời có thể theo
dõi, phản hồi đánh giá của
khách hàng.
lợi ích
Quản lý thông tin doanh nghiệp
Tạo độ tin cậy với khách hàng
lợi ích
Quản lý thông tin doanh nghiệp
Tạo độ tin cậy với khách hàng
Tiếp cận khách hàng dễ dàng
và hiệu quả
lợi ích
Quản lý thông tin doanh
nghiệp
Tạo độ tin cậy với khách
hàng
Tiếp cận khách hàng dễ
dàng và hiệu quả
Khoanh vùng khách
hàng nhanh chóng
Đăng ký và xác minh
Những thứ cần chuẩn bị:
Tên doanh nghiệp
Một mô tả ngắn về doanh nghiệp
Địa chỉ cụ thể
Số điện thoại
Loại hình kinh doanh
Khoảng 10 hình ảnh về doanh nghiệp
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B1: Truy cập vào trang
google.com/buniness/ và
đăng nhập bằng gmail của
bạn. Điền Tên doanh nghiệp
của bạn và chọn Danh mục
kinh doanh, sau đó Tiếp theo
để đồng ý với điều khoản
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B2: Thêm vị trí doanh nghiệp
của bạn. Ở bước này, bạn có
thể lựa chọn ‘Có’ để thêm vị trí
mà sẽ hiển thị trên Google
Maps và Google Search khi
khách hàng tìm kiếm thông
tin của mình. Và lựa chọn
‘Không’ để bỏ qua bước này.
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B2: Sau khi lựa chọn ‘Có’ bạn
sẽ nhập thông tin địa chỉ
doanh nghiệp của mình
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B3: Điền thông tin liên hệ mà
bạn muốn cung cấp cho khách
hàng
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B4: Lựa chọn phương thức để
Google xác minh doanh
nghiệp của bạn
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B4: Sau khi hoàn tất những
bước trên, Google sẽ gửi đến
địa chỉ doanh nghiệp của bạn
theo như đã đăng ký thư xác
nhận. Việc chuyển phát này sẽ
tùy thuộc vào quốc gia mà bạn
đang sinh sống
Đăng ký và xác minh
Các bước chi tiết:
B5: Sau khi đã xác minh
doanh nghiệp bạn sẽ thực hiện
cung cấp các tùy chỉnh cho
doanh nghiệp như cung cấp
thời gian mở đóng cửa, chấp
nhận tính năng nhận tin nhắn
và một vài lựa chọn khác do
bạn cài đặt
GOOGLE ANALYTICS
1 2
Định nghĩa Tính năng

3 4 5
Các chỉ số Cách hoạt
Lợi ích
quan trọng động
ĐỊNH NGHĨA
Google Analytics (GA) là công cụ được phát triển bởi Google với mục

đích giúp các quản trị viên website dễ dàng quản lý tình trạng website
của mình.

GA là một công cụ hỗ trợ SEO để theo dõi, đo lường hoạt động của
website hoàn toàn miễn phí, báo cáo số liệu về lượt truy cập các thông
tin liên quan đến lưu lượng truy cập website. Qua đó, các quản trị viên có
thể hiểu rõ hơn về khách truy cập website và hành vi duyệt web của họ.
ĐỊNH NGHĨA

Giao diện GA
ĐỊNH NGHĨA

Google Analytics hiện là một trong những nền tảng theo dõi website phổ
biến nhất hiện nay với gần 70 triệu người dùng trên khắp thế giới.
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
Đa dạng các loại báo cáo
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
Đa dạng các loại báo cáo
Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện
Google Analytics có thể truy cập dữ liệu lịch sử của người dùng và cá
nhân hóa dữ liệu, sắp xếp người dùng vào phễu đa kênh và phễu mua
hàng tương ứng. Đồng thời hiển thị giao diện với các thành phần
khác nhau đối với từng đối tượng.
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
Đa dạng các loại báo cáo
Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện
Thu nhập và quản lý dữ liệu
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
Đa dạng các loại báo cáo
Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện
Thu nhập và quản lý dữ liệu
Xử lý dữ liệu
Analytics phân tích và đưa ra dữ liệu nhân khẩu học cơ bản của người
dùng như độ tuổi, giới tính, khu vực sống. Bên cạnh đó, phân tích liên
tục insight của người dùng, doanh nghiệp, nhắc nhở các lỗi dữ liệu,
sai lệch kết quả, giúp bạn phát hiện tiềm năng, cơ hội phát triển cũng
như các nguy cơ một cách sớm nhất.
tính năng hữu ích của Ga
Phân tích dữ liệu thông minh
Đa dạng các loại báo cáo
Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện
Thu nhập và quản lý dữ liệu
Xử lý dữ liệu
Tích hợp công cụ
các chỉ số quan trọng
User (người dùng):
Là chỉ số cơ bản nhất thể hiện số người dùng đã vào website trong
một khoảng thời gian tùy chọn.
Cách xem số lượng người dùng (User): Đối tượng -> Tổng quan ->
Người dùng
các chỉ số quan trọng
User (người dùng).
Session (phiên truy cập):
Chỉ 1 chuỗi thao tác mà người dùng tương tác với website.
Một người dùng có nhiều phiên truy cập nghĩa là họ đã quay lại
website nhiều lần.
Cách xem phiên truy cập (Session): Đối tượng -> Tổng quan -> Số
phiên.
các chỉ số quan trọng
User (người dùng).
Session (phiên truy cập).
Pageview (số lần xem trang):
Là tổng số trang được xem bởi tất cả người dùng. Chỉ cần người dùng
truy cập vào trang dù không có tương tác hoặc thoát ra ngay vẫn
được tính là 1 lần xem trang.
Cách xem số lần xem trang (Pageview): Đối tượng → Tổng quan → Số
lần xem trang.
các chỉ số quan trọng
Bounce Rate (tỷ lệ thoát):
Chỉ số lần người dùng truy cập website và thoát ra mà không có bất
kỳ tương tác nào (số phiên trang đơn). Tỷ lệ thoát càng cao cho thấy
website không cung cấp những thông tin người dùng cần nên sẽ bị bộ
máy tìm kiếm đánh giá thấp.
Cách xem Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Đối tượng → Tổng quan → Tỷ lệ
thoát.
các chỉ số quan trọng
Bounce Rate (tỷ lệ thoát).
Avg. time per sessions (thời gian trung bình của phiên):
Cho biết khoảng thời gian một người dùng hoạt động trên website
của bạn. Thời trang trung bình của phiên càng cao càng chứng tỏ
website của bạn cung cấp thông tin, nội dung hữu ích giúp thu hút
người dùng ở lại lâu hơn.
Thời gian trung bình của phiên = Tổng thời lượng tất cả phiên / Tổng
số phiên
Cách xem thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions):
Đối tượng → Tổng quan → Thời gian trung bình của phiên.
các chỉ số quan trọng
Bounce Rate (tỷ lệ thoát).
Avg. time per sessions (thời gian trung bình của phiên):
các chỉ số quan trọng
Bounce Rate (tỷ lệ thoát).
Avg. time per sessions (thời gian trung bình của phiên).
Avg. pageviews per sessions (số trang/phiên):
Chỉ số lượng trang trung bình người dùng xem trong một phiên.
Cách xem số trang/phiên (Avg. pageviews per sessions): Đối tượng -
> Tổng quan -> Số trang/phiên.
các chỉ số quan trọng

User (người dùng).


Session (phiên truy cập).
Pageview (số lần xem trang).
Bounce Rate (tỷ lệ thoát).
Avg. time per sessions (thời gian trung bình của phiên).
Avg. pageviews per sessions (số trang/phiên).
Cách hoạt động của ga
Giai đoạn thu thập dữ liệu (Data Collection)

Giai đoạn cấu hình (Configuration)

Giai đoạn xử lý (Processing)

Giai đoạn báo cáo (Reporting)


Lợi ích
GA giúp người dùng nhìn được bức tranh toàn diện về dữ liệu, thấy được
cách dữ liệu hoạt động và khám phá ra các insight độc đáo mà chỉ Google
mới có thể cung cấp. Công cụ này còn giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ có
tính năng đồng bộ hóa dữ liệu Insights với các công cụ quảng cáo, giúp
việc tiếp cận khách hàng tiềm năng chính xác và hiệu quả hơn.
Nói chung, GA giúp người dùng khai thác tối đa dữ liệu, đem lại lợi ích
lớn cho những doanh nghiệp, cửa hàng sử dụng website cho việc bán
hàng.
1 3
cài đặt và
Định nghĩa
sử dụng

GOOGLE
SEARCH CONSOLE
2 4

tính năng kết luận


định nghĩa

Google Search Console (GSC) là một dịch vụ miễn phí của Google được thiết
kế để hỗ trợ chủ sở hữu trang web theo dõi, duy trì và khắc phục các vấn đề
liên quan đến hiện diện của trang web của họ trong kết quả tìm kiếm của
Google. Dịch vụ này không chỉ đơn thuần là một công cụ giám sát, mà còn là
một nguồn thông tin quý giá giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Google đánh giá
và lập chỉ mục trang web của bạn.
tính năng
Xác nhận và Lập Chỉ Mục
tính năng
Xác nhận và Lập Chỉ Mục
Theo dõi Hiệu Suất
tính năng
Xác nhận và Lập Chỉ Mục
Theo dõi Hiệu Suất
Phát Hiện và Sửa Lỗi
tính năng
Xác nhận và Lập Chỉ Mục
Theo dõi Hiệu Suất
Phát Hiện và Sửa Lỗi
Quản Lý Liên Kết
tính năng
Xác nhận và Lập Chỉ Mục
Theo dõi Hiệu Suất
Phát Hiện và Sửa Lỗi
Quản Lý Liên Kết
Cải Thiện Di Động và Tính Tương
Thích
cài đặt và sử dụng
Cài đặt:
B1: Vào link sau: https://search.google.com/search-console/about?
hl=vi và bấm “Bắt đầu ngay bây giờ”.
cài đặt và sử dụng
Cài đặt:
B2: Chọn “thêm trang web” tại Google Search Console
cài đặt và sử dụng
Cài đặt:
B3: Sau đó, màn hình sẽ hiện ra 2 sự lựa chọn cho bạn
cài đặt và sử dụng
Cài đặt:
B3:
cài đặt và sử dụng
Cài đặt:
Bạn phải truy cập tài khoản quản lý tên miền và sao chép đoạn mã
Google cung cấp vào cấu hình DNS của tên miền
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Tổng quát: Trang giao diện tổng quan của Google Search Console
gồm 2 mục chính là Hiệu suất và Kiểm tra URL
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Hiệu suất:
Tổng số lần nhấp
Số lần hiển thị
CTR trung bình
Vị trí trung bình
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Kiểm tra URL
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Lập chỉ mục
Trạng thái lập chỉ mục
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Lập chỉ mục
Trạng thái lập chỉ mục
Sơ đồ trang web
cài đặt và sử dụng
Sử dụng
Lập chỉ mục
Trạng thái lập chỉ mục
Sơ đồ trang web
Xóa URL
cài đặt và sử dụng
Lập chỉ mục
Xóa URL
cài đặt và sử dụng
Lập chỉ mục
Xóa URL
kết luận

Google Search Console là một công cụ mạnh mẽ và cần thiết cho bất kỳ ai
quan tâm đến hiệu suất và hiện diện trực tuyến của trang web của họ trên
Google. Bằng cách sử dụng các tính năng và báo cáo của GSC một cách hiệu

quả, bạn có thể cải thiện vị trí của trang web của mình trong kết quả tìm
kiếm và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.
CẢM ƠN
Các bạn và thầy đã chú ý lắng nghe

You might also like