2 やっと Cuối cùng 3 ちょうど Vừa đúng, vừa chuẩn 4 今にも「いまにも」 Sớm, ngay, chẳng mấy chốc 5 確か「たしか」 Chắc là 確か「たしか」に Đúng, chính xác 6 はっきり Rõ ràng 7 ちょっとも Một chút cũng không 8 できるだけ Cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được 9 直接「ちょくせつ」 Trực tiếp 10 ほとんど Hầu hết 11 絶対「ぜったい」に〜ない Tuyệt đối 12 たまに Thi thoảng, đôi khi 13 滅多「めった」に〜ない Hiếm khi 14 早速「さっそく」 Ngay lập tức 15 暫く「しばらく」 Trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn 16 結構「けっこう」+A Khá là 17 のんびり Thong thả, ung dung 18 別「べつ」に Đặc biệt, khác 19 一方「いっぽう」 Mặt khác, một mặt 20 急「きゅう」に Đột nhiên 21 つまり Tóm lại, nói cách khác 22 最初「さいしょ」に Đầu tiên 23 最後「さいご」に Cuối cùng 24 最低「さいてい」 Tối thiểu 25 非常「ひじょう」に Cực kỳ, rất, đặc biệt 26 大抵「たいてい」 Thông thường 27 もしかしたら Biết đâu, có thể 28 もっと Hơn nữa, thêm 29 更に「さらに」 Hơn nữa, ngoài ra 30 別々「べつべつ」に Riêng biệt, riêng lẻ từng cái 31 ずっと Suốt, mãi, hơn nhiều 32 きちんと Chỉn chu, cẩn thận 33 一生懸命「いっしょうけんめい」 Chăm chỉ, siêng năng 34 自由「じゆう」に Tự do 35 ぴったり Vừa khớp, vừa vặn, phù hợp 36 ついに Cuối cùng 37 せっかく Cất công, cố gắng rất nhiều để 38 わざわざ Cố gắng, cất công 39 結局「けっきょく」 Cuối cùng, kết cục, rốt cuộc 40 漸く「ようやく」 Cuối cùng 41 全く「まったく」〜ない Hoàn toàn…không 42 全然「ぜんぜん」(〜ない) Hoàn toàn 43 全て「まったく」 Tất cả, toàn bộ 44 全部「ぜんぶ」 Tất cả, toàn bộ 45 今「いま」 Bây giờ 46 すぐ Ngay lập tức 47 もうすぐ Sắp sửa 48 これから Ngay sau đây 49 そろそろ Chuẩn bị, sắp sửa 50 後で「あとで」 Sau đó 51 まず Trước tiên 52 次に「つぎに」 Tiếp theo 53 まだ Vẫn chưa 54 また Lại(một lần nữa), nữa 55 もう Đã~rồi 56 どうぞ Xin mời 57 とても Rất 58 いつも Thường xuyên, luôn luôn (thói quen, hành vi) 59 いつでも Bất cứ lúc nào, khi nào cũng được (thời điểm) 60 いつか Một lúc nào đó 61 まっすぐ Thẳng 62 かなり Khá là 63 是非「ぜひ」 Nhất định 64 きっと Chắc chắn 65 多分「たぶん」 Có lẽ 66 たくさん Nhiều 67 大体「だいたい」 Đại khái, ước chừng 68 時々「ときどき」 Thỉnh thoảng 69 ちょっと Một chút 70 あまり〜ない Không…lắm 71 なかなか〜ない Mãi mà…không 72 一番「いちばん」 Nhất, hàng đầu 73 初めて「はじめて」 Lần đầu tiên 74 特に「とくに」 Đặc biệt là 75 もし Nếu 76 他に「ほかに」 Ngoài ra, khác, hơn nữa 77 ゆっくり Thong thả, chậm rãi 78 段々「だんだん」 Dần dần 79 実は「じつは」 Thực ra là, sự thật là 80 本当「ほんとう」に Thật sự 81 もちろん Đương nhiên 82 最近「さいきん」 Gần đây 83 この頃「ごろ」 Dạo gần đây 84 一緒「いっしょ」に Cùng nhau 85 やはり=やっぱり Qủa nhiên là, quả thật là 86 よく Thường (tần suất) 87 いっぱい Đầy, nhiều 88 そのまま Để nguyên, không thay đổi 89 できるだけ Nếu có thể (cố gắng hết sức trong khả năng) 90 なるべく Nếu có thể (cố gắng hết sức trong khả năng) Càng…càng