Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

番目:Stt 副詞: Phó từ 意味: Ý nghĩa

1 たった今「たったいま」 Vừa lúc nãy, ban nãy


2 やっと Cuối cùng
3 ちょうど Vừa đúng, vừa chuẩn
4 今にも「いまにも」 Sớm, ngay, chẳng mấy chốc
5 確か「たしか」 Chắc là
確か「たしか」に Đúng, chính xác
6 はっきり Rõ ràng
7 ちょっとも Một chút cũng không
8 できるだけ Cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
9 直接「ちょくせつ」 Trực tiếp
10 ほとんど Hầu hết
11 絶対「ぜったい」に〜ない Tuyệt đối
12 たまに Thi thoảng, đôi khi
13 滅多「めった」に〜ない Hiếm khi
14 早速「さっそく」 Ngay lập tức
15 暫く「しばらく」 Trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
16 結構「けっこう」+A Khá là
17 のんびり Thong thả, ung dung
18 別「べつ」に Đặc biệt, khác
19 一方「いっぽう」 Mặt khác, một mặt
20 急「きゅう」に Đột nhiên
21 つまり Tóm lại, nói cách khác
22 最初「さいしょ」に Đầu tiên
23 最後「さいご」に Cuối cùng
24 最低「さいてい」 Tối thiểu
25 非常「ひじょう」に Cực kỳ, rất, đặc biệt
26 大抵「たいてい」 Thông thường
27 もしかしたら Biết đâu, có thể
28 もっと Hơn nữa, thêm
29 更に「さらに」 Hơn nữa, ngoài ra
30 別々「べつべつ」に Riêng biệt, riêng lẻ từng cái
31 ずっと Suốt, mãi, hơn nhiều
32 きちんと Chỉn chu, cẩn thận
33 一生懸命「いっしょうけんめい」 Chăm chỉ, siêng năng
34 自由「じゆう」に Tự do
35 ぴったり Vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
36 ついに Cuối cùng
37 せっかく Cất công, cố gắng rất nhiều để
38 わざわざ Cố gắng, cất công
39 結局「けっきょく」 Cuối cùng, kết cục, rốt cuộc
40 漸く「ようやく」 Cuối cùng
41 全く「まったく」〜ない Hoàn toàn…không
42 全然「ぜんぜん」(〜ない) Hoàn toàn
43 全て「まったく」 Tất cả, toàn bộ
44 全部「ぜんぶ」 Tất cả, toàn bộ
45 今「いま」 Bây giờ
46 すぐ Ngay lập tức
47 もうすぐ Sắp sửa
48 これから Ngay sau đây
49 そろそろ Chuẩn bị, sắp sửa
50 後で「あとで」 Sau đó
51 まず Trước tiên
52 次に「つぎに」 Tiếp theo
53 まだ Vẫn chưa
54 また Lại(một lần nữa), nữa
55 もう Đã~rồi
56 どうぞ Xin mời
57 とても Rất
58 いつも Thường xuyên, luôn luôn (thói quen, hành vi)
59 いつでも Bất cứ lúc nào, khi nào cũng được (thời điểm)
60 いつか Một lúc nào đó
61 まっすぐ Thẳng
62 かなり Khá là
63 是非「ぜひ」 Nhất định
64 きっと Chắc chắn
65 多分「たぶん」 Có lẽ
66 たくさん Nhiều
67 大体「だいたい」 Đại khái, ước chừng
68 時々「ときどき」 Thỉnh thoảng
69 ちょっと Một chút
70 あまり〜ない Không…lắm
71 なかなか〜ない Mãi mà…không
72 一番「いちばん」 Nhất, hàng đầu
73 初めて「はじめて」 Lần đầu tiên
74 特に「とくに」 Đặc biệt là
75 もし Nếu
76 他に「ほかに」 Ngoài ra, khác, hơn nữa
77 ゆっくり Thong thả, chậm rãi
78 段々「だんだん」 Dần dần
79 実は「じつは」 Thực ra là, sự thật là
80 本当「ほんとう」に Thật sự
81 もちろん Đương nhiên
82 最近「さいきん」 Gần đây
83 この頃「ごろ」 Dạo gần đây
84 一緒「いっしょ」に Cùng nhau
85 やはり=やっぱり Qủa nhiên là, quả thật là
86 よく Thường (tần suất)
87 いっぱい Đầy, nhiều
88 そのまま Để nguyên, không thay đổi
89 できるだけ Nếu có thể (cố gắng hết sức trong khả năng)
90 なるべく Nếu có thể (cố gắng hết sức trong khả năng)
Càng…càng

You might also like