Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

hoc360.

net – Tài liệu học tập miễn phí

TRƯỜNG : THCS DỊCH VỌNG


ÔN TẬP CHƯƠNG I – TOÁN 9
Bài 1: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 3x e)
x
+ h) 9 x 2  6 x  1 l) x 2  16
x2  4
x2
b) 4  2x 1 i)  x 2  2 x  1 m) x2  2 x  3
f)
3  2x
c) 3x  2 g) x 2  1 k) 4  x 2 n) x  x  2
d)
x
 x2
x2
Bài 2: Thực hiện các phép tính sau:
a) 52 6  52 6 g) 12  2 27  3 75  9 48
n)

3 5 3 5 
10  2
h) 2 3( 27  2 48  75  
2
b) 7  2 10  7  2 10 5  2 8 5
o)
2 54
c) 6  4 2  22  12 2 i) 8 3  2 25 12  4 192 p)
2 8  12 5  27

18  48 30  162

d) 13  30 2  9  4 2 
k) 4  15  10  6  4  15

e)  3 2  52 6 l)

62 2  12  18  128
f) 2 3  2 3 10  2 10 8
m) 
5  2 1 5
Bài 3: Giải các phương trình sau:
x  4 x  20  5 x2  1  x2  1  0 3
3 9 x  18 
16 x  32  36 x  72  26  x  2
4
2x  1  x  1 x2  4  x  2  0 1
3 15 x  15 x  5  15 x
3
x2  x  6  x  3 x  25  6 x  5  0
2
2 x  x 3 5
x2  x  x x 2  64  2 x  8  0 x  4  1  x  1  2x
1  x2  x  1 x2  2 x  1  x2  1 5  x2  x2  3  4

Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí

x2  4 x  3  x  2 4 x2  4 x  1  x  1 x 2  x  12 x  1  36
5x  7 x  12  0 x4  2 x2  1  x  1
x  2 x 8  0 x 1  2 x  2  2x  5  x  2  3 2x  5  7 2
1  4 x  4x  3 3  2x  5 x  x2  1  x  x2  1  2
x  2  2 x  1  x  10  6 x  1  2 x  2  2 x  1

x 1 x 1 3 x 1
Bài 4: Cho biểu thức A    với x  0, x  1.
x 1 x 1 x 1
a) Rút gọn A;
b) Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên;
c) Tìm các giá trị của x để A < 1;
d) Tìm giá trị nhỏ nhất cùa biểu thức A;
x 3 6 x 4
Bài 5: Cho biểu thức P    với x  0; x  1.
x 1 x 1 x 1
a) Rút gọn P;
b) Tìm giá trị của x để P = -1;
c) So sánh P với 1;
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
x x  x 1 1 2 x 
Bài 6: Cho biểu thức E :    với
x  2 x 1  x 1 x x  x 
x  0, x  1.
a) Rút gọn E;
b) Tìm giá trị của x để E > 1;
c) Tìm giá tị nhỏ nhất của E với x > 1;
9
d) Tìm x để E  .
2
 
 2 5   3 x  với x  0, x  1.
Bài 7: Cho P     : 1 
 x  1 x  x  2 
  x 1 
x 2 

a) Rút gọn P;
b) Tính P khi x  6  2 5 ;
1
c) Tìm giá trị của x để P  ;
x
d) Tìm x để P  1  x ;
e) Tìm GTNN của P;

Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí

f) So sánh P với 2;
 1 x  x
Bài 8: Cho biểu thức: P    : với x > 0.
 x x  1  x  x
a) Rút gọn P;
b) Tìm x để P = -1;
8 8
c) Tính P tại x   ;
5 1 5 1
d) Tìm x để : P  x  2 ;
e) So sánh: P với 1;
f) Tìm GTNN của P.
 2 x 1   x 
Bài 9: Cho P     : 1   với x  0, x  1.
 x x  x  x  1 x  1   x  1 
a) Rút gọn P;
b) Tính P tại x = 9;
1
c) Tìm x để P   ;
7
d) So sánh P với 1;
e) Tìm x để P < 0.
2a  4 2 a 2
Bài 10: Cho P    với a  0, a  1.
a a 1 a  a 1 a 1
a) Rút gọn P;
b) So sánh P với P ;
c) So sánh P với |P|;
x x x3 1
Bài 11: Cho hai biểu thức: A  và B   với
2 x x x 1 1 x
x  0, x  1, x  4.
a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 36;
b) Rút gọn biểu thức P = A.B;
1
c) So sánh P với .
3
x2
Bài 12: Cho các biểu thức A   x  0  và
2 x
 8x x  1 8x x  1  2 x  1
B  :
 2 x  x 2 x  x  2x  1
5 2 1
a) Chứng minh khi x  3  2 2 thì A 
7
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí

b) Rút gọn biểu thức B;


A x2
c) Tìm x để  .
B 4 x
1 x 1 x 2
Bài 13: Cho các biểu thức A    và B 
x 2 4 x x 2 x
1
a) Tính giá trị của biểu thức A khi x 
49
b) Rút gọn biểu thức P = A : B
c) Tìm các giá trị của x thỏa mãn xP  10 x  29  x  25
Bài 14:
 x   x 3 x 2 x 2 
a) Cho M  1  :   
 x  1   x  2 3  x x  5 x  6 
1. Rút gọn M
2. Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức M nhận giá trị là số nguyên
b) Tính giá trị của biểu thức P
P  3x2013  5x2011  2006 với

x  6  2 2. 3  2  2 3  18  8 2  3

Bài 15:
a) Cho hai số dương x, y thỏa mãn x + y = 1.
 1  1
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: M   x 2  2   y 2  2 
 y  x 
1 1 1
b) Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn    6.
x y yz zx
1 1 1 3
Chứng minh rằng:    .
3x  3 y  2 z 3x  2 y  3z 2 x  3 y  3z 2

Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/

You might also like