Professional Documents
Culture Documents
Toan 9 DC C1 THCS Dich Vong1
Toan 9 DC C1 THCS Dich Vong1
d) 13 30 2 9 4 2
k) 4 15 10 6 4 15
e) 3 2 52 6 l)
62 2 12 18 128
f) 2 3 2 3 10 2 10 8
m)
5 2 1 5
Bài 3: Giải các phương trình sau:
x 4 x 20 5 x2 1 x2 1 0 3
3 9 x 18
16 x 32 36 x 72 26 x 2
4
2x 1 x 1 x2 4 x 2 0 1
3 15 x 15 x 5 15 x
3
x2 x 6 x 3 x 25 6 x 5 0
2
2 x x 3 5
x2 x x x 2 64 2 x 8 0 x 4 1 x 1 2x
1 x2 x 1 x2 2 x 1 x2 1 5 x2 x2 3 4
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
x2 4 x 3 x 2 4 x2 4 x 1 x 1 x 2 x 12 x 1 36
5x 7 x 12 0 x4 2 x2 1 x 1
x 2 x 8 0 x 1 2 x 2 2x 5 x 2 3 2x 5 7 2
1 4 x 4x 3 3 2x 5 x x2 1 x x2 1 2
x 2 2 x 1 x 10 6 x 1 2 x 2 2 x 1
x 1 x 1 3 x 1
Bài 4: Cho biểu thức A với x 0, x 1.
x 1 x 1 x 1
a) Rút gọn A;
b) Tìm các giá trị nguyên của x để A là số nguyên;
c) Tìm các giá trị của x để A < 1;
d) Tìm giá trị nhỏ nhất cùa biểu thức A;
x 3 6 x 4
Bài 5: Cho biểu thức P với x 0; x 1.
x 1 x 1 x 1
a) Rút gọn P;
b) Tìm giá trị của x để P = -1;
c) So sánh P với 1;
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
x x x 1 1 2 x
Bài 6: Cho biểu thức E : với
x 2 x 1 x 1 x x x
x 0, x 1.
a) Rút gọn E;
b) Tìm giá trị của x để E > 1;
c) Tìm giá tị nhỏ nhất của E với x > 1;
9
d) Tìm x để E .
2
2 5 3 x với x 0, x 1.
Bài 7: Cho P : 1
x 1 x x 2
x 1
x 2
a) Rút gọn P;
b) Tính P khi x 6 2 5 ;
1
c) Tìm giá trị của x để P ;
x
d) Tìm x để P 1 x ;
e) Tìm GTNN của P;
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
f) So sánh P với 2;
1 x x
Bài 8: Cho biểu thức: P : với x > 0.
x x 1 x x
a) Rút gọn P;
b) Tìm x để P = -1;
8 8
c) Tính P tại x ;
5 1 5 1
d) Tìm x để : P x 2 ;
e) So sánh: P với 1;
f) Tìm GTNN của P.
2 x 1 x
Bài 9: Cho P : 1 với x 0, x 1.
x x x x 1 x 1 x 1
a) Rút gọn P;
b) Tính P tại x = 9;
1
c) Tìm x để P ;
7
d) So sánh P với 1;
e) Tìm x để P < 0.
2a 4 2 a 2
Bài 10: Cho P với a 0, a 1.
a a 1 a a 1 a 1
a) Rút gọn P;
b) So sánh P với P ;
c) So sánh P với |P|;
x x x3 1
Bài 11: Cho hai biểu thức: A và B với
2 x x x 1 1 x
x 0, x 1, x 4.
a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 36;
b) Rút gọn biểu thức P = A.B;
1
c) So sánh P với .
3
x2
Bài 12: Cho các biểu thức A x 0 và
2 x
8x x 1 8x x 1 2 x 1
B :
2 x x 2 x x 2x 1
5 2 1
a) Chứng minh khi x 3 2 2 thì A
7
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
x 6 2 2. 3 2 2 3 18 8 2 3
Bài 15:
a) Cho hai số dương x, y thỏa mãn x + y = 1.
1 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: M x 2 2 y 2 2
y x
1 1 1
b) Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn 6.
x y yz zx
1 1 1 3
Chứng minh rằng: .
3x 3 y 2 z 3x 2 y 3z 2 x 3 y 3z 2
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/