Professional Documents
Culture Documents
Đs7 - Cđ3.1. Nhân, Chia Số Hữu Tỉ
Đs7 - Cđ3.1. Nhân, Chia Số Hữu Tỉ
Đs7 - Cđ3.1. Nhân, Chia Số Hữu Tỉ
*) Chú ý: Nếu hai số hữu tỉ đều được cho dưới dạng số thập phân thì ta có thể áp dụng quy tắc
nhân và chia đối với số thập phân.
c) Mọi số hữu tỉ khác 0 đều có một số nghịch đảo
1
Với a , a 0 . Số nghịch đảo của a là .
a
1 1
Ví dụ: Nghịch đảo của là 2
2 1
2
x
d) Tỉ số: Thương của phép chia x cho y (với y 0 ) gọi là tỉ số của hai số x và y, kí hiệu là hoặc
y
x: y .
1 1
Ví dụ: Nghịch đảo của là 2
2 1
2
1
II. CÁC DẠNG BÀI TẬP
Dạng 1: Nhân, chia hai số hữu tỉ
*) Phương pháp giải: Để nhân, chia hai số hữu tỉ ta thực hiện các bước sau:
Bước 1. Viết hai số hữu tỉ dưới dạng phân số.
Bước 2. Áp dụng quy tắc nhân, chia phân số.
Bước 3. Rút gọn kết quả (nếu có thể).
Bài 1:
Tính:
7 11 10
a) . b) . 2,5
2 21 3
c) 1 3 . 3 d) 2 1 .1 1
5 4 3 14
Bài 2:
Tính:
3 2 20
a) . b) 2,8.
2 25 7
Bài 3:
Tính:
a) 15 : 21 b) 7 : 0,14
4 10 15
11 1
c) :1 d) 2 1 :1 1
15 10 7 14
Bài 4:
Tính:
a) 5 : 25 b) 3, 4 : 17
21 14 14
Bài 5:
Tính:
8 9
a) . b) 0, 51. 10
21 56 17
2
2 3 4 1
c) 3 : (4,7). d) . 7,5 : 3
15 2 9 8
Bài 6:
1
Tính 3 .2,5
5
Bài 7:
Thực hiện phép tính:
3 2 8 3
a) . ; b) . ;
2 25 5 4
15 21 15 5
c) : ; d) : .
4 10 7 14
Bài 8:
Thực hiện phép tính:
4 2 1
a) 3,5. ; b) 1 . 2 ;
21 3 3
3 2 4
c) 2,5 : ; d) 8 : 2
4 5 5
Bài 9:
1 2
Giá trị của . bằng:
3 5
2 2
A) B)
15 15
12 2
C) D)
35 35
Bài 10:
2
Giá trị của 1. bằng:
3
2 2
A) 1 B)
3 3
12 2
C) D)
3 3
Bài 11:
5 9
Giá trị của . bằng:
3 15
1
A. 1 B.
3
3
C. 3. D. 1.
Bài 12:
5 1
Giá trị của : 2 bằng:
3 3
A. 1. B. 1
5
C. 3 D.
7
Bài 13:
Tính:
7 5 4 2
A. . B. :
15 21 9 3
3 35 4 2
C. . D. : 2
15 7 9 3
Bài 2:
Tính giá trị các biểu thức sau:
2 3 4 3 2
a) A . b) B 0, 2 .
3 4 9 4 5
4
11 33 3 7
d) D 1 1 :
1
c) C : .
4 16 5 2 4
Bài 3:
Thực hiện phép tính (hợp lí nếu có thể):
5 7 11
b) . .
1 15 38
a) . . . 30
11 15 5 3 19 45
c) . . d) 2 . . :
5 3 13 3 2 9 3 3
9 11 18 11 15 17 32 17
Bài 4:
2 4 3 4
Giá trị của . . bằng:
5 3 10 3
1 14
A. B.
14 15
2 8
C. D.
15 18
Bài 5:
2 4 3 4
Giá trị của : : bằng
3 3 4 3
17 1
A. B.
16 16
1 1
C. D.
12 8
Bài 6:
7 2 1 7 1 5
Tính A : : .
8 9 18 8 36 12
Bài 7:
3 3 3 3
Tính nhanh Q 4 5 7 11
13 13 13 13
4 5 7 11
Bài 8:
Tính hợp lí (nếu có thể)
3 15 2 3 2 4 3 4
a) . . b) . .
26 19 19 26 5 15 10 15
5 3 7 5 7 15 21 7
c) . . d) . .
17 10 5 17 18 19 19 18
5
Bài 9:
Tính hợp lí (nếu có thể)
3 3 1 4 1 3 4 9
a) 2 : b) 1 :
4 5 3 9 6 3 7 5
3 3 1 1 4 1
c) 21 3 : d) 15 2 :
4 8 6 3 9 6
Bài 10:
Tính hợp lí (nếu có thể)
a) 11 : 17 11 : 17 1 b) 15 : 17 15 : 17 6
24 23 24 11 12 14 23 14 11 7
5 2 3 4 11 3 3 2 3 3 1 3
c) : : d) : :
6 5 8 5 30 8 4 5 7 5 4 7
Bài 11:
Tính hợp lí (nếu có thể)
2 9 3 3 2 9 8 3
a) 2 . . : b) . .2 :
15 17 32 17 34 23 13 23
4 5 39 1 5 7 57 6 1 5
c) . : d) . :
7 13 25 42 6 15 36 19 42 7
Bài 12:
Tính hợp lí (nếu có thể)
2 2 2 1 1 1
a) 3 5 10 1 b) 3 5 10 5
8 8 8 2 6 6 3 6
3 5 10 3 5 5
1 1 1 1 5 13 5 15
. .
6
c) 2021 2022 2023 d) 2 17 14 17 238
5 5 5 5 20 26 5 15
.
2021 2022 2023 68 14 17 119
Bài 13:
Tính hợp lí (nếu có thể)
11 5 13 5 13 6 3 2 4 1 2 2 5
a) . : : b) . : 1
8 11 8 11 5 33 4 9 45 5 15 3 27
1 3 26 3 9
4 9 2021 5 6 2021 . .
c) : : d) 29 2 11 23 238
5 7 2022 7 5 2022 3 13 3 9
.
29 11 23 119
6
Bài 14:
Tính:
5 7 9 11 3
(3 )
a) 7 9 11 13 4
10 14 6 22 2
: (2 )
21 27 11 39 3
3 3 3 3
3
b) 7 11 1001 13
9 9 9 9
9
1001 13 7 11
Bài 15:
1 1 1 2 2 2
Tính Q 2021 2022 2023 2021 2022 2023
5 5 5 3 3 3
2021 2022 2023 2021 2022 2023
Bài 16:
3 3 3 3
3
Tính D 24.47 23 . 7 11 1001 13
24 47.23 9 9 9 9 9
1001 13 7 11
Bài 17:
2 2 1 1
0, 4 9 11 0, 25
5 : 2021
Tính A 3
1, 4 7 7 1 1 0,875 0,7 2022
9 11 6
Bài 18:
1 1 1 1
...
Tính P 2 3 4 2012
2011 2010 2009 1
...
1 2 3 2011
Bài 19:
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
Tính M ...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
Bài 20:
7
Bài 21:
16 1 1 1 1 1 1
Tính B (3, 2) : 2 . 2 ...
5 49 3 49 4 49 20222
13 4
c) : 2 d) 1, 25 : (7,5)
5 5
Bài 2:
Tính:
17 1
a) 5 . 5 : 5 b) 3: .
14 21 14 14 3
Bài 3:
Tính:
1 15 38 5 7 11
a) . . b) . . .(30)
3 19 45 11 15 5
3 5 5 5 4 3 13 3
c) . . d) . .
7 11 14 11 9 11 9 11
Bài 4:
Tính hợp lí (nếu có thể)
5 3 17 7 1 17
a) 5 : 7 5 : 7 6 b) : :
14 17 14 11 7 3 2 13 2 3 13
4 2 2 3 3 2 3 2 7 3 1 7
c) : : d) : :
7 5 3 7 5 3 4 5 3 5 4 3
8
Bài 5:
Tính hợp lí (nếu có thể)
1 1 1 1
5 1 5 5 1 2 1
a) : : b) 2 4 8 16
9 11 22 9 15 3 1 1 1 1
1
2 4 8 16
5 5 5 15 15
5 15
c) 3 9 27 : 11 121
8 8 8 16 16
8 16
3 9 27 11 121
Bài 6:
1 1 1 3 3 3
0, 6
Tính P 9 7 11 25 125 625
4 4 4 4 4 4
0,16
9 7 11 5 125 625
Bài 7:
3 3
1,5 1 0, 75 0,375 0,3 11 12 1890
Tính B : 115
2,5 5 1, 25 0, 625 0,5 5 5 2005
3 11 12
Bài 8: