Professional Documents
Culture Documents
TN12 De5 6 7 8
TN12 De5 6 7 8
CÂU HỎI
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. 0; 2 . B. 1;0 . C. 0; 4 . D. 2; 4 .
Câu 4. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
y
x
1
-1 O
-2
A. y x 3 3 x B. y x3 3 x C. y x 4 2 x 2 D. y x 4 2 x 2
A. x 1 . B. 1; 2 . C. x 1 . D. 1; 2 .
2x 1
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
4x 2
1 1 1 1
A. x . B. x . C. y . D. y .
2 2 2 2
2
Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f x 1 x x 1 3 x . Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B. ;1 . C. 1;3 . D. 3; .
Câu 8. Giá trị cực tiểu của hàm số y 2 x 4 x 2 1 bằng
1
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. .
4
Câu 9. Đồ thị hàm số y log3 x đi qua điểm nào sau đây?
A. Q 1;0 . B. M 1;1 . C. N 0;1 . D. P 3;3 .
2
Câu 10. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x là
1
A. y ' x 2 .ln 2 . B. y ' 2.x 2 1
. C. y ' x 2 1
. D. y ' .x 2 1
.
2
1
Câu 11. Trên khoảng ; , đạo hàm của hàm số y log5 (2 x 1) là
2
2 1 ln 5 2 ln 5
A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' .
(2 x 1) ln 5 (2 x 1) ln 5 2x 1 2x 1
Câu 12. Phương trình 2 x1 8 có nghiệm là
1
A. x 4 . B. x . C. x 3 . D. x 9 .
9
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình lg( x 1) 2 là
A. 1;99 . B. ;99 . C. 99; . D. ;1 .
Câu 14. Cho log3 5 a , log3 10 b và log 3 50 ma nb . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. m n 1 . B. m n 2 . C. m n m.n . D. m.n 2 .
5 2
Câu 15. Cho f x dx 10 . Khi đó 2 4 f x dx
2 5
bằng:
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 36. Cho a và b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn
7 2024
log 2a a 2b3 .log a b3 log 2a a 2b3 4 0 . Giá trị của biểu thức log b a bằng
5 5
2038 2024 2031 2017
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , ABC 300 , SBC là tam giác đều
có cạnh bằng a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng
SAC và mặt phẳng ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 2
A. tan . B. tan 2 . C. tan . D. tan 3 .
2 2
Câu 38. Một hộp chứa 6 bi vàng, 5 bi đỏ và 4 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 8 bi trong hộp. Xác suất để trong 8
bi lấy ra có số bi vàng và số bi đỏ khác nhau là
344 526 95 334
A. . B. . C. . D. .
429 1001 429 429
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD . Tính khoảng cách từ trọng tâm G của tam giác SAB đến mặt phẳng SAC .
a 2 a 2 2 2a 3 2a
A. . B. . C. . D. .
3 6 3 2
94 3 244 3
A. V 75 cm3 . B. V 94 cm3 . C. V cm . D. V cm .
3 3
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 0; 0;5 , B 6;8;0 . Điểm M thay đổi sao cho tam giác
OAM không có góc tù và có OAM 45 . Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng MB thuộc
khoảng nào dưới đây?
A. 4;6 . B. 2; 4 . C. 1; 2 . D. 6;7 .
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. (Chuyên Vinh 2024) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 3)2 ( y 1)2 ( z 2)2 20 ,
x 1 y z 2
mặt phẳng ( P ) : 2 x 2 y z 1 0 và đường thẳng d : . Gọi là đường thẳng
3 2 1
nằm trong ( P ) , vuông góc với d và cắt ( S ) theo dây cung có độ dài lớn nhất. Hỏi đi qua điểm
nào trong các điểm sau?
A. (5;6;3) . B. (8;11; 7) . C. (1; 1;1) . D. (4; 4;1) .
Câu 47. (Sở Lạng Sơn 2024) Cho hàm số bậc năm f ( x) có đạo hàm f ( x) có bảng biến thiên như sau
x y 1
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P . Biểu thức
y4
M m có giá trị bằng
3 1 3 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 2
Câu 49. (Chuyên Vinh 2024) Cho hàm số đa thức y f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y f ( x), y xf x 2 và các đường thẳng
1
11
x 0, x 1 bằng
10
. Tích phân xf
0
( x)dx bằng
4 3
A. . B. 3. C. 1. D. .
5 5
Câu 50. Biết số phức z thỏa mãn iz 3 z 2 i và z có giá trị nhỏ nhất. Phần thực của số phức z
thuộc tập nào dưới đây:
1 2 2 2 1 2 1
A. ; . B. 0; . C. ; . D. ; .
5 5 5 5 5 5 5
CÂU HỎI
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3x 2 .
C. y x3 3 x 1 . D. y x 3 2 x .
x2
Câu 5. Đường tiềm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là
x 1
A. y 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. y 1 .
Câu 6. Cho hàm số f x xác định trên tập hợp và có bảng biến thiên như hình vẽ sau
7
A. I 1 . B. I 1 . C. I 3 . D. I .
2
2 2 1
Câu 17. Nếu f x dx 3 và f x dx 5 thì f x dx bằng
1 0 0
A. 2 . B. 8 . C. 8 . D. 2.
Câu 18. Khẳng định nào sau đây là đúng?
3x 1 3x
A. 3x 2 x dx x2 C . B. 3
x
2 x dx x2 C .
x 1 ln 3
x2
C. 3
x
2 x d x 3 x x 2 C . D. 3x 2 x dx 3x ln 3 C .
2
Câu 19. Khẳng định nào sau đây sai?
dx 1
A. 2 C B. dx x C
x x
2a3 a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 6
4
Câu 28. Khối cầu có thể tích V thì có bán kính bằng
3
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 3 3 .
Câu 29. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 12 và bán kính đáy r 3 . Tính độ dài đường sinh l
của hình nón đã cho.
A. l 4 . B. l 2 . C. l 4 . D. l 1 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2;3; 4 . Điểm đối xứng với điểm A qua trục Ox có tọa
độ là
A. 2; 3;4 . B. 0; 3; 4 . C. 2; 3;4 . D. 0;3; 4 .
x 3 y 1 z
Câu 31. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : có một vectơ chỉ phương là
2 1 1
A. n1 (2; 1;1) . B. n4 (2;1;1) .
C. n2 (2; 1;1) . D. n3 (3; 1;0) .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây đi qua gốc tọa độ?
A 2;1; 1 ; B 1; 3; 2 . Phương trình của mặt cầu S là
A. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . B. x 2 y 2 z 2 4 x 2 0 .
C. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . D. x 2 y 2 z 2 4 x 14 0 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z 3 0 có bán kính bằng
A. 3 . B. 9 . C. 1 . D. 6 .
x 1 y 1 z
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho điểm H (6;1;1) và hai đường thẳng d1 : và
2 2 1
x 2
d2 : y t . Gọi ( P ) là mặt phẳng chứa d1 và song song d 2 . Khi đó khoảng cách từ H đến
z 1 t
P .
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 1 .
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 36. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AB a 3 ; AD a (tham khảo hình vẽ). Góc giữa
hai đường thẳng AB và A ' C ' bằng
A' B'
D'
C'
A
B
D C
A. 60 . B. 45 .
C. 75 . D. 30 .
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ABCD ,
AB a, SC a 5 . Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SBD bằng
a 21 a 21 a 3
A. . B. . C. . D. 2a .
14 7 7
Câu 38. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên thuộc đoạn 20;50 . Xác suất để chọn được số có chữ số hàng
đơn vị nhỏ hơn chữ số hàng chục là
28 10 23 9
A. . B. . C. . D. .
31 31 31 31
1
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 4 x 3 6 x 2 mx có ba điểm cực
2
trị?
A. 26 . B. 28 . C. 27 . D. 30 .
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024
b
Câu 40. Cho a và b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn log a a 2b log 2a 2 0 . Giá trị
a
2
của logb a bằng bao nhiêu?
1 1
A. . B. 3 . C. . D. 3 .
3 9
Câu 41. Một công ty quảng cáo muốn làm một bức tranh trang trí như phần MNEIF được tô đậm trong
hình vẽ bên dưới ở chính giữa của một bức tường hình chữ nhật ABCD có BC 6m ,
CD 12m . Biết MN 4m ; cung EIF có hình parabol với đỉnh I là trung điểm của cạnh AB
và đi qua hai điểm C , D . Kinh phí làm bức tranh là 1.200.000 đồng/ m 2 . Hỏi công ty đó cần bao
nhiêu tiền để làm bức tranh?
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. (Liên trường nghệ an 2024) Cho hàm đa thức bậc bốn y f x có đồ thị hàm số f ' x như
hình sau
1
Biết f 0 và diện tích phần tô màu bằng 7. Tìm số giá trị nguyên dương của tham số m để
2
hàm số g x 4 f x x 2 m có ít nhất 5 điểm cực trị.
A. 10 . B. 12 . C. 11. D. 9.
Câu 47. (Sở Yên Bái 2024) Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( x; y) với 1 x, y 2023 và thoả mãn
2x 1 2y
(2 x 4 y xy 8) log 2 ( xy 2 x 3 y 6) log 3 ?
x4 y2
A. 2019. B. 2020. C. 4038. D. 2023.
Câu 48. (Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ 2024) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
( S ) : ( x 1)2 ( y 2)2 ( z 1)2 12 và điểm A(1; 4;3) . Xét các điểm B, C , D thuộc ( S ) sao cho
AB, AC , AD đôi một vuông góc với nhau. Thể tích của khối tứ diện ABCD có giá trị lớn nhất
bằng
32 35 34 31
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 49. (Sở Hà Nội 2024) Cho hai hàm số f ( x) x3 ax 2 bx c và g ( x) x 2 mx n có đồ thị lần
lượt là các đường cong (C ) và ( P ) như hình vẽ.
g ( x)
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y và trục hoành bằng
f ( x) 3
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024
1 3 1 351 3 351
A. ln . B. ln . C. 13ln . D. ln .
3 2 3 8 2 8
Câu 50. Xét số phức z, w thoả mãn z 1 z i và w 4i 1 . Giá trị nhỏ nhất của z w bằng:
A. 2 2 1 . B. 2 . C. 3 . D. 2 2 1 .
CÂU HỎI
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 1;1 .
Giá trị của 2M 3m bằng
A. 7 . B. 8 . C. 4 . D. 5 .
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng x 3 làm tiệm cận đứng?
2x 3 3x 1
A. y . B. y .
x3 x 1
x3 2x 1
C. y . D. y .
x 1 x 3
Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây
Diện tích tam giác tạo bởi các điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng
A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 8. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị hàm số nào?
2 2
A. y x 1 2 x . B. y x 1 x 2
2 2
C. y x 1 x 2 . D. y x 1 x 2 .
Câu 9. Nghiệm của phương trình log 2 x 2 3 là:
A. x 8 . B. x 6 . C. x 12 . D. x 10 .
1
Câu 10. Rút gọn biểu thức A x 3 12
x 2 với x 0
5 1
A. A x 6 . B. A 12 x5 . C. A x12 . D. A x .
Câu 11. Tập xác định của hàm số y ln x 1 là
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024
A. 1; . B. 1; . C. R \ 1 . D. R .
Câu 12. Cho x, y là các số thực dương tùy ý và x 1,log x
y bằng:
1 1
A. log x y 1. B. log x y . C. log x y . D. 2log x y .
2 2
a3
Câu 13. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log a b 2 . Giá trị của log a bằng
b
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 7 .
1 4
x 2 3 x x
3 3
Câu 14. Tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình 3 9
A. 31 . B. 19 . C. 35 . D. 22 .
2
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x là
1 3
A. x 2 C . B. 6x C . C. x 3 C . D. x C .
3
Câu 16. Họ nguyên hàm cos 2 xdx bằng
1
A. sin 2 x C . B. 2 sin 2 x C .
2
1
C. 2 sin 2 x C . D. sin 2 x C .
2
1 5 5
Câu 17. Biết f ( x)dx 2 và 2 f ( x)dx 10 . Tích phân f ( x)dx bằng
0 1 0
A. 5 . B. 8 . C. 12 . D. 7 .
3
Câu 18. Cho hàm số y f x có tập xác định là 3;3 và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của f x dx
3
bằng
A. 6. B. 5. C. 12. D. 10.
2 2
Câu 19. Nếu f x dx 2 thì I 3 f x 2 dx
1 1
bằng
A. I 4 . B. I 3 . C. I 2 . D. I 1 .
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức z 1 4i là?
A. 1 4i . B. 1 4i . C. 1 4i . D. 4i
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 2 i có tọa độ là?
A. 2;0 . B. 0; 2 . C. 2;1 . D. 1; 2
Câu 23. Cho hai số phức z1 1 i và z2 3 2i . Tính môđun của số phức z1 .z2 .
A. z1.z2 5. . B. z1.z2 5. .
C. z1.z2 26. . D. z1.z2 13 .
Câu 24. Cho khối chóp S . ABCD có chiều cao bằng 3 , đáy ABCD có diện tích bằng 12 . Thể tích khối
chóp S . ABCD bằng
A. 9 . B. 36 . C. 4 . D. 12 .
Câu 25. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho
bằng
1 2
A. a3 . B. 3a3 . C. a3 . D. a 3 .
3 3
Câu 26. Cho hình nón có bán kính đáy r 1 và độ dài đường sinh l 2 . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
4 2
A. . B. 2 . C. . D. .
3 3
Câu 27. Cho hai hình trụ có bán kính đường tròn đáy lần lượt là R1 , R2 và chiều cao lần
h 1 R
lượt là h1 , h2 . Nếu hai hình trụ có cùng thể tích và 1 thì tỉ số 1 bằng
h2 4 R2
1 2
A. 2 . B. 4 . C. . D. .
2 3
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 2;2;1 , B(2; 4; 5) , M là trung điểm đoạn AB .
Độ dài đoạn thẳng OM là
A. OM 5 . B. OM 5 . C. OM 9 . D. OM 3
x y z 1
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Vec – tơ nào dưới đây là một vec –
4 2 3
tơ chỉ phương của
A. u2 4; 2;3 . B. u4 4;2;3 .
C. u3 0;0;1 . D. u1 1;1;1 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2x 4 y 1 0 . Bán kính mặt cầu đã cho
bằng
A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 1.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 4 y z 2 0 . Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A. n4 2; 4;1 . B. n2 1; 4; 1 .
C. n3 1; 4;1 . D. n1 1; 4;1 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua A 1;0;3 và vuông góc với mặt phẳng Oxz có
phương trình là:
x 1 t x 1 t x 1 x 1
A. y 0 . B. y 0 . C. y t . D. y 0
z 3 t z 3 z 3 z 3 t
Câu 35. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh từ một nhóm gồm 5 học sinh nam và 7 học sinh nữ?
A. 7. B. 12. C. 5. D. 35.
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 36. Cho lăng trụ đều ABCD. ABC D . Góc giữa AC và BD bằng
A. a . B. 3a . C. 2a . D. 2a .
Câu 38. Một hộp đựng 12 viên bi được đánh số từ 1 đến 12. Xác suất để 4 viên bi được chọn có số thứ tự
không bé hơn 6 là:
1 7 1 14
A. . B. . C. . D. .
99 99 33 99
Câu 39. (Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ 2024) Một hình thang cân có kích thước như hình vẽ. Khi diện
tích của hình thang đã cho lớn nhất thì tổng bình phương độ dài hai đáy bằng
Thế tích của viên đá hoàn thiện gần nhất với kết quả nào sau đây?
A. 52. B. 46. C. 38. D. 60.
Câu 45. (Sở Hà Nội 2024) Cho nửa lục giác đều ABCD nội tiếp đường tròn đường kính AD 8 (tham
khảo hình vẽ). Thể tích khối xoay được tạo thành khi quay miền tứ giác ABCD quanh đường
thẳng CD bằng:
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. (Sở Hòa Bình 2024) Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm thỏa mãn
f (2 3 x ) 9(1 x ) 2 9 x 2 4 , x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
[10;30] để hàm số g ( x ) f 4 x 2 24 x m nghịch biến trên khoảng (0;1) ?
A. 17. B. 18. C. 11. D. 19.
Câu 47. (Chuyên Vinh 2024) Có bao nhiêu giá trị nguyên của x [0; 2024] sao cho với mỗi x tồn tại
đúng 2 giá trị nguyên của y thòa mãn 2 x 2 y 8 12 log 2 ( x 2 y ) ?
A. 2024. B. 1. C. 1013. D. 1012.
Câu 48. (Sở Hà Nội 2024) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 2 x 2 z 38 0 và
hai mặt phẳng ( ) : x 2 y 4 0;( ) : 3 y z 5 0 . Xét ( P) là mặt phẳng thay đổi, song song
với giao tuyến cúa hai mặt phằng ( ),( ) và tiếp xúc với mặt cằu (S ) . Khoảng cách lớn nhất từ
điểm A(5; 5;6) đến mặt phẳng ( P) bằng
A. 3 10 . B. 4 10 . C. 10 . D. 5 10 .
Câu 49. (Sở Yên Bái 2024) Xét các số phức z x yi,( x, y ) thỏa mãn 4( z z ) 15i i( z z 1) 2 .
1
Khi đó z 3i giá trị nhỏ nhất, tổng S 8( x y ) bằng
2
A. 8. B. 16. C. 14. D. 19.
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
f x 2 xf x x 3 dx, x . Đồ thị hàm số y f x cắt trục tung tại điểm có tung độ
bằng 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x và y 2 bằng
1 5 4 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
CÂU HỎI
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho hàm bậc ba y f x có bảng biến thiên như sau:
x 3
y 4 2 3 3
A. 2x 1 . B. y x 4 x . C. y x 3 x . D. y x 3x .
Câu 3. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
A. y 2 B. x 1 C. (1; 2) D. x 0
Câu 6. Đồ thị của hàm số y 3 x 4 4 x 3 6 x 2 12 x 1 có điểm cực tiểu là M x1 ; y1 . Tính S x1 y1 .
A. S 11 . B. S 6 . C. S 5 . D. S 5 .
1
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 trên nửa khoảng 4; 2 là
x2
A. min y 6 . B. min y 7 . C. min y 4 . D. min y 5 .
4;2 4;2 4;2 4;2
2x 4
Câu 8. Đồ thị hàm số y có tiện cận đứng là
x 1
A. x 2 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 1
1
Câu 9. Tập xác định của hàm số y 1 2 x là 3
1 1 1
A. ; . B. . C. \ . D. ; .
2 2 2
Câu 10. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập số thực ?
x x
x x 3 1
A. y 5 . B. y . C. y . D. y .
4 2
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y log x 2 2mx 4 có tập xác định là ?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5 .
Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý khác 1, log a 2a bằng
1
A. 1 log 2 a . B. 1 log a 2 . C. 1 . D. 2 .
log2 a
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 ( x 1) 0
3
A. 1 . B. 7 . C. 7 . D. 1 .
1
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) x 2 3 x
x
x3 x2 x3 x2 1
A. 3 ln x C . B. 3 2 C .
3 2 3 2 x
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 36. Cho hình chóp S ABC , có đáy ABC là tam giác đều.Mặt bên SBC là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa SA và ABC bằng?
a3 3 2a 3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 12 10
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 3; 2; 1 , B 1; 0; 1 ; Điểm
M a; b; 0 thỏa mãn MA.MB nhỏ nhất. Tính a 2b ?
A. 0 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
Câu 41. Cho số phức z a bi (trong đó a, b ) thoả mãn 1 z i z 1 i 2 2 z. Khi đó a 2b
bằng?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 1.
x 1
Câu 42. (Chuyên KHTN 2024) Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x ) với mọi x ;
1 2x 1 2
4
27 61 17 71
A. . B. . C. . D. .
5 15 5 15
Câu 43. (Sở Vũng Tàu 2024) Cho mặt cầu ( S ) có bán kính R 3 . Gọi (T ) là hình trụ có hai đường tròn
đáy nằm trên mặt cầu ( S ) và có thiết diện qua trục của (T ) lớn nhất. Diện tích toàn phần của hình
trụ (T ) bằng
A. Stp 18 . B. Stp 27 . C. Stp 27 3 . D. Stp 18 3 .
3
Câu 44. (Sở Ninh Bình 2024) Cho phương trình 5x 1 m 3 x
x3 3x 2 m 24 5x 1 5x 1 1, m là tham
số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 45. (Sở Thái Nguyên 2024) Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [0; 2024] để
phương trình x 2 ( m 2) x 9 ( m 1) x3 9 x có nghiệm?
A. 2024. B. 2018. C. 2020. D. 2022.
Câu 46. (Sở Phú Thọ 2024) Cho hàm số y f ( x) nghịch biến trên , có đạo hàm f ( x) 0, x . Số
1 1
giá trị nguyên của tham số m [2024; 2024] đề hàm số g ( x) f x3 mx 2 9 x 2024
3 2
nghịch biến trên khoảng (2; 4) là
A. 2029. B. 2031. C. 2030. D. 2032.
b
Câu 47. (Sở Ninh Bình 2024) Cho biểu thức P log 2b a 32log a a với b a 1 . Giá trị nhỏ nhất
a 4
của P là
A. 43. B. 44. C. 45. D. 46.
phương trình không có nghiệm thực, gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình. Giá trị lớn
nhất của biểu thức P z12 z22 bằng
A. 32 2 . B. 3. C. 128. D. 12 3 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;1;1 , B 1; 2; 2 và K 5;8; 2 . Mặt cầu ( S ) đi qua hai
điểm A, B và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy tại điểm C . Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn thẳng
KC bằng
A. 2 26 . B. 3 26 . C. 2 37 . D. 2 17 .