Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG QUYỂN 1
TỪ VỰNG QUYỂN 1
TỪ VỰNG QUYỂN 1
(Lewis Carroll)
Wordlist
STT TỪ VỰNG LOẠI TỪ NGHĨA
1 Curious Adj Tò mò
2 Nonsense Noun Lời nói vô lý, vô nghĩa
3 Ceiling Noun Trần nhà
4 Plate Noun Đĩa, bản, tấm kim loại
5 Caterpillar Noun Sâu bướm
6 Pipe Noun Đường ống
7 Grin Noun, Verb Cười toe toét
8 Croquet Noun Bóng vồ
9 Mad Adj Điên rồ
10 Vanish Verb Tan biến, biến mất
11 Dormouse Noun Chuột sóc
12 Crossly Adv Cáu kỉnh, gắt gỏng
13 Hatter Noun Người làm/ bán mũ
14 Hare Noun Thỏ rừng
15 Shake – shook Verb Rung, lắc
16 Pour Verb Rót, đổ
17 Flat Adv Bằng, phẳng
18 Pack Noun Bó, gói, bầy, đàn, đội
19 Soldier Noun Người lính, quân nhân
20 Knave of Hearts Cơ Hiệp
21 Duchess Noun Nữ công tước
22 Execution Noun Sự chấp hành
23 Hedgehog Noun Nhím
24 Mallet Noun Cái vồ
25 Hoop Noun Vòng
26 Neck Noun Cổ
27 Flamingo Noun Chim hồng hạc
28 Argue Verb Tranh cãi
29 Fight Verb Đấu tranh, chiến đấu
30 Mock Adj Giả, bắt chước
31 Throne Noun Ngai vàng
32 Witness Noun Bằng chứng, nhân chứng
33 Jury Noun Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
34 Shaking Noun Sự lắc, giũ
35 Evidence Noun Bằng chứng
36 Majesty Noun Vẻ uy nghi, oai nghiêm
37 Pence Noun Đồng xu
38 Scream Noun Tiếng thét
Verb Gào, thét
39 Leaves Noun Lá (cây)
40 Gloves Noun Găng tay
41 Glossary Noun Bảng chú giải
42 Trial Noun Sự thử nghiệm
43 Hole Noun Lỗ, hố
44 Illustration Noun Minh họa
45 Rugby Noun Môn bóng bầu dục
46 Verse Noun Thơ
47 Adapt Verb Tra, lắp vào, mô phỏng theo
48 Elementary Adj Sơ cấp
49 Leg Noun Chân
50 Whisk Verb Vụt, đập vút vút, vẫy (đuôi)..
Summary