Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Question Text Option 1 Option 2

rooftop mái nhà cỏ


grass cỏ tán lá
vegetable rau cỏ
garden vườn cảnh tượng
foliage tán lá vườn
common phổ biến cảnh tượng
sight cảnh tượng thành phố
city thành phố phổ biến
authority chính quyền cảnh tượng
benefit lợi ích năng lượng
energy năng lượng chi phí
cost chi phí năng lượng
mitigate giảm nhẹ năng lượng
flood lũ lụt năng lượng
habitat môi trường sống năng lượng
wildlife động vật hoang dã năng lượng
pollution ô nhiễm năng lượng
food thực phẩm năng lượng
radical cấp tiến năng lượng
adapt thích nghi năng lượng
problem vấn đề năng lượng
resource tài nguyên năng lượng
space không gian năng lượng
development sự phát triển năng lượng
institution tổ chức năng lượng
crucial cốt yếu năng lượng
research nghiên cứu năng lượng
option tùy chọn năng lượng
variety sự đa dạng năng lượng
local địa phương năng lượng
government chính phủ năng lượng
forward-thinking tư duy tiến bộ năng lượng
policy chính sách năng lượng
area khu vực năng lượng
capital thủ đô năng lượng
ongoing đang diễn ra năng lượng
integrate tích hợp năng lượng
environmentally thân thiện với môi trườ năng lượng
greenery cây xanh năng lượng
medium chất trung gian năng lượng
drainage hệ thống thoát nước năng lượng
sustainable bền vững năng lượng
social xã hội năng lượng
anxiety lo lắng năng lượng
depression trầm cảm năng lượng
access tiếp cận năng lượng
quality chất lượng năng lượng
dementia mất trí nhớ năng lượng
avoid tránh năng lượng
obesity béo phì năng lượng
mainstream chính thống năng lượng
array mảng năng lượng
expansive rộng lớn năng lượng
accessible có thể tiếp cận năng lượng
produce sản xuất năng lượng
install lắp đặt năng lượng
leader lãnh đạo năng lượng
push thúc đẩy năng lượng
recent gần đây năng lượng
require yêu cầu năng lượng
policy chính sách năng lượng
dating có từ năng lượng
urban đô thị năng lượng
background bối cảnh nền tảng
museum bảo tàng phòng trưng bày
collection bộ sưu tập sưu tập
architectural kiến trúc xây dựng
features đặc điểm đặc tính
donation quyên góp hiến tặng
photography nhiếp ảnh chụp ảnh
animation hoạt hình chuyển động
equipment thiết bị dụng cụ
demonstration biểu diễn trình bày
competitive cạnh tranh thi đấu
information thông tin tin tức
reception quầy tiếp tân đón tiếp
wildlife động vật hoang dã thú rừng
educational giáo dục đào tạo
motivated động lực thúc đẩy
practise thực hành luyện tập
fine motor skills kỹ năng vận động tinh kỹ năng nhỏ
disruptive quấy rối làm phiền
teamwork làm việc nhóm hợp tác
symmetry đối xứng cân đối
geometric hình học toán học
fractions phân số tỷ lệ
stage sân khấu giai đoạn
colleagues đồng nghiệp bạn đồng hành
literature văn học tài liệu
genius thiên tài thông minh
poverty nghèo đói đói kém
exile lưu đày tị nạn
capital thủ đô trung tâm
furnishings đồ đạc trang bị
atmosphere bầu không khí không gian
impressed ấn tượng ngạc nhiên
harbour cảng bến tàu
talents tài năng kỹ năng
deprived nghèo khổ thiếu thốn
gesture cử chỉ hành động
restored khôi phục sửa chữa
portraits chân dung hình ảnh
exhibition triển lãm trưng bày
presenter người dẫn chương trìnhngười tham gia
poisonous độc hại an toàn
edible ăn được không ăn được
confuse làm bối rối làm vui
peel gọt vỏ nấu chín
endangered bị đe dọa phổ biến
conservation bảo tồn phá hủy
decline suy giảm phát triển
reservoir hồ chứa nhà máy
adventurous thích phiêu lưu an toàn
automation tự động hóa bằng tay
unemployment thất nghiệp việc làm
lifespan tuổi thọ tuổi trẻ
demand nhu cầu nguồn cung
satellite vệ tinh hành tinh
orbit quỹ đạo mặt đất
collision va chạm bay lên
debris mảnh vỡ vệ tinh
sensor cảm biến máy tính
prediction dự đoán sự thật
standard tiêu chuẩn mức trung bình
congestion tắc nghẽn thông thoáng
cognitive nhận thức nhớ
capability khả năng điều kiện
develop phát triển hủy diệt
environment môi trường thế giới
motivational động lực phương pháp
posters áp phích bài báo
failure thất bại thành công
improve cải thiện giữ nguyên
intervention can thiệp xen vào
experiment thí nghiệm trò chơi
subsequent sau đó trước đó
emphasis nhấn mạnh bỏ qua
performance hiệu suất sự cố
evidence bằng chứng lý do
achievement thành tựu thất bại
self-perception tự nhận thức tự cao
motivating động viên khuyến khích
interventions can thiệp xen vào
cognitive dissonance mâu thuẫn nhận thức nhận thức rõ ràng
innate bẩm sinh luyện tập
fixed cố định biến đổi
constant liên tục ngắt quãng
efforts nỗ lực bỏ cuộc
mindset tư duy suy nghĩ
ability khả năng năng lượng
perception nhận thức cảm giác
implement thực hiện huỷ bỏ
approach phương pháp tiến tới
addressing giải quyết bỏ qua
supports ủng hộ phản đối
delivering truyền đạt nhận lấy
perspectives quan điểm góc nhìn
successful thành công thất bại
dissonance mâu thuẫn đồng thuận
critique phê bình tán dương
effective hiệu quả kém cỏi
developing phát triển hủy diệt
challenges thách thức dễ dàng
interventions can thiệp xen vào
cognitive nhận thức nhớ
flexible linh hoạt cứng nhắc
perception nhận thức cảm giác
capabilities khả năng điều kiện
performance hiệu suất sự cố
abilities khả năng năng lượng
evidence bằng chứng lý do
effort nỗ lực bỏ cuộc
effort nỗ lực bỏ cuộc
experiment thí nghiệm trò chơi
subsequent sau đó trước đó
emphasis nhấn mạnh bỏ qua
substantial đáng kể ít ỏi
effectively hiệu quả kém cỏi
intervention can thiệp xen vào
achieve đạt được thất bại
achievements thành tựu thất bại
perceived nhìn nhận thấy
motivational động lực phương pháp
evidence bằng chứng lý do
delivering truyền đạt nhận lấy
Option 3 Option 4 Option 5 Correct Answer

rau vườn 1
cảnh tượng thành phố 1
tán lá phổ biến 1
cỏ rau 1
cỏ phổ biến 1
cỏ thành phố 1
vườn phổ biến 1
vườn cảnh tượng 1
vườn thành phố 1
chi phí cảnh tượng 1
lợi ích cảnh tượng 1
cảnh tượng lợi ích 1
lợi ích cảnh tượng 1
giảm nhẹ lợi ích 1
lợi ích giảm nhẹ 1
giảm nhẹ lợi ích 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
lợi ích giảm nhẹ 1
1
lịch sử giới thiệu 1
viện bảo tàng nhà kho 1
tập hợp lựa chọn 1
thiết kế kỹ thuật 1
yếu tố tính năng 1
tài trợ ủng hộ 1
ảnh chụp quay phim 1
phim hoạt hình ảnh động 1
trang bị máy móc 1
minh họa thực hành 1
đua tài ganh đua 1
dữ liệu chỉ dẫn 1
tiệc đón nhận diện 1
động vật sinh vật 1
hướng dẫn học thuật 1
hứng thú khích lệ 1
thực tập học hỏi 1
kỹ năng mềm kỹ năng vận động thô 1
gây rối khó chịu 1
cộng tác nhóm làm việc 1
tương xứng ngang nhau 1
không gian định lý 1
phần trăm đoạn 1
tầng mặt 1
bạn học đối tác 1
tác phẩm sách vở 1
tài năng bậc thầy 1
thiếu thốn khốn khó 1
đi xa rời đi 1
vùng tỉnh 1
trang trí đồ dùng 1
môi trường khí hậu 1
thán phục mê hoặc 1
bến cảng đê chắn sóng 1
năng khiếu trí tuệ 1
túng quẫn bị tước đoạt 1
biểu hiện dấu hiệu 1
làm mới tu bổ 1
hình vẽ bức tranh 1
biểu diễn sự kiện 1
người xem người nghe 1
tươi có ích 1
nấu được làm được 1
làm rõ làm chậm 1
cắt nhỏ trộn đều 1
vô hại hữu ích 1
tiêu dùng bảo quản 1
không thay đổi tăng mạnh 1
vườn bách thảo khu bảo tồn thiên nhiên 1
cẩn thận lo lắng 1
thủ công điều khiển từ xa 1
học tập nghỉ hưu 1
tuổi già tuổi dậy thì 1
sự cung cấp sự bảo tồn 1
máy bay tàu vũ trụ 1
mặt trăng mặt trời 1
tiếp đất rơi xuống 1
tàu vũ trụ hành tinh 1
vệ tinh máy bay 1
sự mơ ước kế hoạch 1
điều kiện giải pháp 1
rộng rãi dễ dàng 1
cảm giác giác quan 1
trạng thái thẩm quyền 1
lưu giữ nghiên cứu 1
công việc vật chất 1
cảm xúc khuyến khích 1
tạp chí bức thư 1
nỗ lực cố gắng 1
hủy hoại phá hoại 1
rút lui bỏ qua 1
hoạt động sự kiện 1
đồng thời cùng lúc 1
vô hiệu bỏ sót 1
thử thách kiểm tra 1
lý lẽ lý thuyết 1
nhiệm vụ bài tập 1
tự tin tự nguyện 1
bắt buộc ép buộc 1
rút lui bỏ qua 1
nhận thức đầy đủ nhận thức sai lầm 1
tạm thời lâu dài 1
không đổi chuyển động 1
rời rạc không liên tục 1
từ bỏ nghỉ ngơi 1
cảm xúc giác quan 1
sức mạnh sức khoẻ 1
nhìn nhận suy nghĩ 1
loại bỏ kết thúc 1
tránh xa rời bỏ 1
né tránh kết thúc 1
không liên quan bài bác 1
giữ lại bỏ qua 1
cách nghĩ thái độ 1
cố gắng nỗ lực 1
tương đồng liên kết 1
chê bai phản đối 1
tốt nhất tệ nhất 1
lưu giữ nghiên cứu 1
không khó đơn giản 1
rút lui bỏ qua 1
cảm giác giác quan 1
yếu đuối không đổi 1
nhìn nhận suy nghĩ 1
trạng thái thẩm quyền 1
thử thách kiểm tra 1
sức mạnh sức khoẻ 1
lý lẽ lý thuyết 1
từ bỏ nghỉ ngơi 1
từ bỏ nghỉ ngơi 1
hoạt động sự kiện 1
đồng thời cùng lúc 1
vô hiệu bỏ sót 1
không nhiều nhỏ nhặt 1
tốt nhất tệ nhất 1
rút lui bỏ qua 1
mất đi bỏ lỡ 1
nhiệm vụ bài tập 1
nhận thức cảm giác 1
cảm xúc khuyến khích 1
lý lẽ lý thuyết 1
giữ lại bỏ qua 1
Time in seconds
Image Link
Answer explanation

You might also like