Professional Documents
Culture Documents
Bảng cân đối phát sinh các tài khoản - 20240606163534
Bảng cân đối phát sinh các tài khoản - 20240606163534
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số
Nhà E4, 144 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
21050637HUE - Nguyễn Thị Thu Huệ của Bộ Tài Chính)
1521 Nguyên liệu, vật liệu chính 1.620.625.200 878.775.739 132.743.045 2.366.657.894
1523 Nhiên liệu 10.132.091 10.132.091
153 Công cụ, dụng cụ 12.550.000 12.550.000
1531 Công cụ, dụng cụ 12.550.000 12.550.000
154 Chi phí SXKD dở dang 152.356.985 152.356.985
1541 Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn 152.356.985 152.356.985
155 Thành phẩm 2.125.955.000 1.218.480.000 907.475.000
1551 Thành phẩm nhập kho 2.125.955.000 1.218.480.000 907.475.000
156 Hàng hóa 257.020.715 197.811.250 113.140.647 341.691.318
1561 Giá mua hàng hóa 257.020.715 197.811.250 113.140.647 341.691.318
211 Tài sản cố định hữu hình 7.348.455.201 7.348.455.201
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2.297.979.244 2.297.979.244
2112 Máy móc, thiết bị 4.329.271.570 4.329.271.570
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 560.750.273 560.750.273
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 160.454.114 160.454.114
214 Hao mòn tài sản cố định 71.652.654 71.652.654
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 71.652.654 71.652.654
21411 Hao mòn nhà cửa, vật kiến trúc 12.766.551 12.766.551
21412 Hao mòn máy móc, thiết bị 51.538.948 51.538.948
21413 Hao mòn phương tiện vận tải 4.672.919 4.672.919
21414 Hao mòn dụng cụ, thiết bị quản lý 2.674.236 2.674.236
241 Xây dựng cơ bản dở dang 114.892.230 114.892.230
2412 XDCB dở dang: Xây dựng cơ bản 114.892.230 114.892.230
242 Chi phí trả trước 19.238.635 377.940.000 3.472.682 393.705.953
2421 Chi phí trả trước: ngắn hạn 19.238.635 377.940.000 3.472.682 393.705.953
24211 Chi phí trả trước 19.238.635 360.000.000 2.915.799 376.322.836
24212 Công cụ, dụng cụ xuất dùng 17.940.000 556.883 17.383.117
331 Phải trả cho người bán 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
3311 Phải trả ngắn hạn người bán 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
Trang 2/6 06/06/2024 16:35:33
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
33111 Phải trả cho người bán: hoạt động SXKD 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
331111 Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
(VND)
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 109.774.979 44.850.813 494.669.684 1.545.000 561.138.850
3331 Thuế GTGT phải nộp 50.000.000 28.848.938 292.577.894 1.545.000 315.273.956
33311 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước 50.000.000 212.902.820 262.902.820
333111 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ 50.000.000 212.902.820 262.902.820
SXKD
33312 Thuế GTGT phải nộp hàng nhập khẩu 27.303.938 79.675.074 52.371.136
333121 Thuế GTGT phải nộp hàng nhập khẩu: HĐ 27.303.938 79.675.074 52.371.136
SXKD
33313 Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng 1.545.000 1.545.000
bán
333131 Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng 1.545.000 1.545.000
bán: HĐ SXKD
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 13.001.875 37.940.511 24.938.636
33332 Thuế nhập khẩu 13.001.875 37.940.511 24.938.636
333321 Thuế nhập khẩu: HĐ SXKD 13.001.875 37.940.511 24.938.636
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 59.774.979 161.151.279 220.926.258
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3.000.000 3.000.000
33382 Các loại thuế khác 3.000.000 3.000.000
334 Phải trả người lao động 255.833.000 483.700.000 227.867.000
3341 Phải trả công nhân viên 255.833.000 483.700.000 227.867.000
338 Phải trả, phải nộp khác 82.745.000 87.837.000 5.092.000
3382 Kinh phí công đoàn 5.092.000 5.092.000
3383 Bảo hiểm xã hội 66.196.000 66.196.000
3384 Bảo hiểm y tế 11.457.000 11.457.000
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 5.092.000 5.092.000
341 Vay và nợ thuê tài chính 1.550.000.000 1.550.000.000
3411 Các khoản đi vay 1.550.000.000 1.550.000.000
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)