Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Mẫu số S06-DN

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số
Nhà E4, 144 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
21050637HUE - Nguyễn Thị Thu Huệ của Bộ Tài Chính)

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH


Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2024

Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ


Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

111 Tiền mặt 195.405.000 288.622.560 323.970.263 160.057.297


1111 Tiền Việt Nam 195.405.000 288.622.560 323.970.263 160.057.297
112 Tiền gửi ngân hàng 760.000.000 176.529.000 1.034.924.813 98.395.813
1121 Tiền Việt Nam 760.000.000 176.529.000 1.034.924.813 98.395.813
11211 Vietcombank Hà Nội 760.000.000 176.529.000 1.034.924.813 98.395.813
131 Phải thu khách hàng 65.000.000 2.359.626.860 359.618.585 2.083.696.395 18.688.120
1311 Phải thu ngắn hạn khách hàng 65.000.000 2.359.626.860 359.618.585 2.083.696.395 18.688.120
13111 Phải thu ngắn hạn khách hàng: hoạt động 65.000.000 2.359.626.860 359.618.585 2.083.696.395 18.688.120
SXKD
131111 Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD 65.000.000 2.359.626.860 359.618.585 2.083.696.395 18.688.120
(VND)
133 Thuế GTGT được khấu trừ 155.644.995 650.000 155.644.995 650.000
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 155.644.995 650.000 155.644.995 650.000
vụ
13311 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 155.644.995 155.644.995
vụ
133111 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 155.644.995 155.644.995
vụ: HĐ SXKD
13313 Thuế GTGT trả lại nhà c.cấp, giảm giá hàng 650.000 650.000
mua
133131 Thuế GTGT trả lại nhà c.cấp, giảm giá hàng 650.000 650.000
mua: HĐ SXKD
141 Tạm ứng 70.000.000 20.000.000 20.000.000 75.000.000 5.000.000
1411 Tạm ứng: ngắn hạn 70.000.000 20.000.000 20.000.000 75.000.000 5.000.000
152 Nguyên liệu, vật liệu 1.620.625.200 888.907.830 132.743.045 2.376.789.985

Trang 1/6 06/06/2024 16:35:33


Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

1521 Nguyên liệu, vật liệu chính 1.620.625.200 878.775.739 132.743.045 2.366.657.894
1523 Nhiên liệu 10.132.091 10.132.091
153 Công cụ, dụng cụ 12.550.000 12.550.000
1531 Công cụ, dụng cụ 12.550.000 12.550.000
154 Chi phí SXKD dở dang 152.356.985 152.356.985
1541 Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn 152.356.985 152.356.985
155 Thành phẩm 2.125.955.000 1.218.480.000 907.475.000
1551 Thành phẩm nhập kho 2.125.955.000 1.218.480.000 907.475.000
156 Hàng hóa 257.020.715 197.811.250 113.140.647 341.691.318
1561 Giá mua hàng hóa 257.020.715 197.811.250 113.140.647 341.691.318
211 Tài sản cố định hữu hình 7.348.455.201 7.348.455.201
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2.297.979.244 2.297.979.244
2112 Máy móc, thiết bị 4.329.271.570 4.329.271.570
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 560.750.273 560.750.273
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 160.454.114 160.454.114
214 Hao mòn tài sản cố định 71.652.654 71.652.654
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 71.652.654 71.652.654
21411 Hao mòn nhà cửa, vật kiến trúc 12.766.551 12.766.551
21412 Hao mòn máy móc, thiết bị 51.538.948 51.538.948
21413 Hao mòn phương tiện vận tải 4.672.919 4.672.919
21414 Hao mòn dụng cụ, thiết bị quản lý 2.674.236 2.674.236
241 Xây dựng cơ bản dở dang 114.892.230 114.892.230
2412 XDCB dở dang: Xây dựng cơ bản 114.892.230 114.892.230
242 Chi phí trả trước 19.238.635 377.940.000 3.472.682 393.705.953
2421 Chi phí trả trước: ngắn hạn 19.238.635 377.940.000 3.472.682 393.705.953
24211 Chi phí trả trước 19.238.635 360.000.000 2.915.799 376.322.836
24212 Công cụ, dụng cụ xuất dùng 17.940.000 556.883 17.383.117
331 Phải trả cho người bán 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
3311 Phải trả ngắn hạn người bán 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
Trang 2/6 06/06/2024 16:35:33
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

33111 Phải trả cho người bán: hoạt động SXKD 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
331111 Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD 35.000.000 255.000.000 66.320.623 1.066.341.880 1 1.220.021.258
(VND)
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 109.774.979 44.850.813 494.669.684 1.545.000 561.138.850
3331 Thuế GTGT phải nộp 50.000.000 28.848.938 292.577.894 1.545.000 315.273.956
33311 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước 50.000.000 212.902.820 262.902.820
333111 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ 50.000.000 212.902.820 262.902.820
SXKD
33312 Thuế GTGT phải nộp hàng nhập khẩu 27.303.938 79.675.074 52.371.136
333121 Thuế GTGT phải nộp hàng nhập khẩu: HĐ 27.303.938 79.675.074 52.371.136
SXKD
33313 Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng 1.545.000 1.545.000
bán
333131 Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng 1.545.000 1.545.000
bán: HĐ SXKD
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 13.001.875 37.940.511 24.938.636
33332 Thuế nhập khẩu 13.001.875 37.940.511 24.938.636
333321 Thuế nhập khẩu: HĐ SXKD 13.001.875 37.940.511 24.938.636
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 59.774.979 161.151.279 220.926.258
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3.000.000 3.000.000
33382 Các loại thuế khác 3.000.000 3.000.000
334 Phải trả người lao động 255.833.000 483.700.000 227.867.000
3341 Phải trả công nhân viên 255.833.000 483.700.000 227.867.000
338 Phải trả, phải nộp khác 82.745.000 87.837.000 5.092.000
3382 Kinh phí công đoàn 5.092.000 5.092.000
3383 Bảo hiểm xã hội 66.196.000 66.196.000
3384 Bảo hiểm y tế 11.457.000 11.457.000
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 5.092.000 5.092.000
341 Vay và nợ thuê tài chính 1.550.000.000 1.550.000.000
3411 Các khoản đi vay 1.550.000.000 1.550.000.000

Trang 3/6 06/06/2024 16:35:33


Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

34111 Các khoản đi vay: ngắn hạn 500.000.000 500.000.000


341111 Các khoản đi vay ngắn hạn: tiền Việt Nam 500.000.000 500.000.000
3411111 Các khoản đi vay ngắn hạn: Vietcombank Huế 500.000.000 500.000.000
34112 Các khoản đi vay: dài hạn 1.050.000.000 1.050.000.000
341121 Các khoản đi vay dài hạn: tiền Việt Nam 1.050.000.000 1.050.000.000
3411211 Các khoản đi vay dài hạn: Vietcombank Huế 1.050.000.000 1.050.000.000
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 616.254.888 616.254.888
3531 Quỹ khen thưởng 341.627.444 341.627.444
3532 Quỹ phúc lợi 274.627.444 274.627.444
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.500.000.000 8.500.000.000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 8.500.000.000 8.500.000.000
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8.500.000.000 8.500.000.000
411111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.500.000.000 8.500.000.000
414 Quỹ đầu tư phát triển 473.254.889 473.254.889
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 385.770.633 385.770.633
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 873.893.577 873.893.577
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 873.893.577 873.893.577
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.130.650.400 2.130.650.400
5111 Doanh thu bán hàng hóa 2.100.650.400 2.100.650.400
51111 Doanh thu bán hàng hóa: bên ngoài 2.100.650.400 2.100.650.400
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 30.000.000 30.000.000
51131 Doanh thu cung cấp dịch vụ: bên ngoài 30.000.000 30.000.000
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 17.072.200 17.072.200
5211 Chiết khấu thương mại 1.622.200 1.622.200
52111 Chiết khấu thương mại: hàng hoá 1.622.200 1.622.200
521111 Chiết khấu thương mại: hàng hoá - bên ngoài 1.622.200 1.622.200
5212 Hàng bán bị trả lại 15.450.000 15.450.000
52121 Hàng bán bị trả lại: hàng hoá 15.450.000 15.450.000
521211 Hàng bán bị trả lại: hàng hoá - bên ngoài 15.450.000 15.450.000
Trang 4/6 06/06/2024 16:35:33
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

621 Chi phí NVL trực tiếp 126.243.045 126.243.045


622 Chi phí nhân công trực tiếp 164.320.000 164.320.000
627 Chi phí sản xuất chung 192.437.967 192.437.967
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 47.000.000 47.000.000
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 2.087.528 2.087.528
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 60.006.556 60.006.556
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 81.723.497 81.723.497
6278 Chi phí bằng tiền khác 1.620.386 1.620.386
632 Giá vốn hàng bán 1.331.620.647 1.331.620.647
6321 Giá vốn hàng bán: hàng hoá, thành phẩm, dịch 1.331.620.647 1.331.620.647
vụ
63211 Giá vốn hàng bán: hàng hoá 1.331.620.647 1.331.620.647
635 Chi phí tài chính 262.500.000 262.500.000
6351 Chênh lệch lỗ tỷ giá phát sinh trong kỳ 262.500.000 262.500.000
641 Chi phí bán hàng 59.872.919 59.872.919
6411 Chi phí nhân viên 55.200.000 55.200.000
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 4.672.919 4.672.919
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 299.251.665 298.433.355 818.310
6421 Chi phí nhân viên quản lý 278.488.546 278.352.182 136.364
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3.145.608 2.463.662 681.946
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6.973.179 6.973.179
6425 Thuế, phí và lệ phí 3.340.000 3.340.000
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 3.854.982 3.854.982
6428 Chi phí bằng tiền khác 3.449.350 3.449.350
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 161.151.279 161.151.279
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 161.151.279 161.151.279
911 Xác định kết quả kinh doanh 2.113.578.200 2.113.578.200
Tổng cộng 12.763.948.966 12.763.948.966 11.786.080.253 11.786.080.253 14.607.679.682 14.607.679.682

Trang 5/6 06/06/2024 16:35:33


Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 6/6 06/06/2024 16:35:33

You might also like