2.Dt Cong Bom Bo, Dak Nhau 29.0.24-123456

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 410

BẢNG TỔNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Đơn vị: đồng
Thành tiền

STT Khoản mục chi phí Cách tính Hệ số Thuế VAT
hiệu Trước VAT Sau VAT
10%
I CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Gxd1+…..+Gxd3 3,978,972,085 397,897,208 4,376,869,293
Chi phí xây dựng phần đường bê tông và cống hộp 1,395,601,485 139,560,148 1,535,161,633
I-1 3x(3x3)m, Đak Wí, xã Đak Nhau Gxd1 Theo bảng tổng hợp chi phí XD

Chi phí xây dựng phần đường bê tông và cống hộp 994,474,429 99,447,443 1,093,921,872
I-2 2x(3x2,5)m, thôn 4, xã Bom Bo Gxd2 Theo bảng tổng hợp chi phí XD

Chi phí xây dựng phần đường bê tông và cống hộp 1,588,896,171 158,889,617 1,747,785,788
I-3 2x(3x2,5)m, Khu 23 hộ xã Đak Nhau Gxd3 Theo bảng tổng hợp chi phí XD

II CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN Gqlda (GXD)trước VATx ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
III CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Gtv Gtv1+…..+Gtv7 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
III-1 Chi phí khảo sát Gtv1 Bảng tính 41,803,508 4,180,351 45,983,859
III-2 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv2 (GXD)trước VATx 3.380% 134,489,256 13,448,926 147,938,182
III-3 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng Gtv3 (GXD)trước VATx1,2 ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
III-4 Chi phí thẩm tra dự toán Gtv4 (GXD)trước VATx1,2 ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi
III-5 công xây dựng (TT 12/2021-BXD) Gtv5 (GXD)trước VATx ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!

III-6 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv6 (GXD)trước VATx ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn
III-7 Gtv7 (GXD)trước VATx 0.100% 3,978,972 397,897 4,376,869
nhà thầu thi công (TT 12/2021-BXD)
IV CHI PHÍ KHÁC Gk Gk1+…..+Gk4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IV-1 Chi phí bảo hiểm công trình Gk1 (GXD)trước VATx 0.250% 9,947,430 994,743 10,942,173

1
Thành tiền

STT Khoản mục chi phí Cách tính Hệ số Thuế VAT
hiệu Trước VAT Sau VAT
10%
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (NĐ
IV-2 99/2021/NĐ-CP) Gk2 (TMĐT-Gdp) loại trừ x ### #VALUE! #VALUE!

IV-3 Chi phí kiểm toán (NĐ 99/2021/NĐ-CP) Gk3 (TMĐT-Gdp) loại trừ x ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi phí thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (Thông
IV-4 Gk4 TMĐT x ### #VALUE! #VALUE!
tư 28/2023/TT-BTC)
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG GDP #VALUE!
V-1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh GDP1 TMĐT-(Gxd+Gqlda+Gtv+Gk) #VALUE!
TỔNG CỘNG 5,000,000,000
Err:511
Người lập Chủ trì lập dự toán Đơn vị lập

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Tri Thức Trẻ


Giám Đốc

Ks. Lê Hải Nam Ks. Nguyễn Thanh Chương Đỗ Văn Chung


Chứng chỉ định giá xây dựng Chứng chỉ định giá xây dựng
BIP - 00072415 BIP - 00072416

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
1 CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK 1,395,601,485 139,560,148 1,535,161,633
NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
2 CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ 994,474,429 99,447,443 1,093,921,872
BOM BO
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
3 CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ 1,588,896,171 158,889,617 1,747,785,788
ĐAK NHAU
TỔNG CỘNG 3,978,972,085 397,897,208 4,376,869,293

Err:511

3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 879,327,202
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 812,268,555
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 67,058,647
Cộng A A1 + CL 879,327,202
2 Chi phí Nhân công NC B1 189,452,623
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 189,452,623
3 Chi phí Máy thi công M C 123,797,327
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 124,981,682
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -1,184,356
Cộng C C1 + CLMay 123,797,327
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1,192,577,151
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,2% 73,939,783
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 26,236,697
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 23,851,543
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 124,028,024
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 78,996,310
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 1,395,601,485
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 139,560,148
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,535,161,633

Err:511

4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 626,881,840
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 595,166,139
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 31,715,701
Cộng A A1 + CL 626,881,840
2 Chi phí Nhân công NC B1 163,915,167
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 163,915,167
3 Chi phí Máy thi công M C 59,006,818
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 60,256,166
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -1,249,348
Cộng C C1 + CLMay 59,006,818
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 849,803,826
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,2% 52,687,837
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 18,695,684
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 16,996,077
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 88,379,598
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 56,291,005
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 994,474,429
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 99,447,443
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,093,921,872

Err:511

5
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 878,457,752
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 803,857,676
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 74,600,076
Cộng A A1 + CL 878,457,752
2 Chi phí Nhân công NC B1 405,000,763
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 405,000,763
3 Chi phí Máy thi công M C 74,293,888
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 76,149,020
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -1,855,132
Cộng C C1 + CLMay 74,293,888
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1,357,752,402
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,2% 84,180,649
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 29,870,553
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 27,155,048
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 141,206,250
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 89,937,519
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 1,588,896,171
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 158,889,617
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,747,785,788

Err:511

6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG


HM VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK
WÍ, XÃ ĐAK NHAU
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ
1 AA.11211 giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 27.2940 14,358 28,214 0 391,887 770,073
100m2 rừng : 0 cây
Đào nền đường bằng máy đào
2 AB.31122 100m3 2.8934 703,548 1,024,670 0 2,035,646 2,964,780
0,8m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
3 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 2.8934 997,128 0 0 2,885,090
cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 6.3661 338,441 842,511 0 2,154,549 5,363,509
K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu
5 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 2.6266 338,441 1,006,194 0 888,949 2,642,869
K=0,98
6 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 730.1547 60,000 43,809,282 0 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
7 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 7.3015 1,919,470 0 0 14,015,010
cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
8 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 7.3015 2,642,388 0 0 19,293,396
<= 5km, đất cấp III
9 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2 15.6504 199,419 826,656 0 3,120,987 12,937,497

7
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá


10 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 11.6307 6,258,530 1,701,711 931,527 72,791,085 19,792,090 10,834,311
ép 16cm
11 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 11.6307 1,775,644 36,345 20,651,983 422,718 0
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân
12 AF.81211 100m2 0.9826 4,762,380 3,271,050 4,679,515 3,214,134 0
bãi, mặt đường bê tông, mái taluy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


trộn, bê tông mặt đường, chiều dày
13 AF.15413 m3 209.3522 1,169,118 331,951 78,921 244,757,425 69,494,672 16,522,285
mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác
250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra
14 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= m3 2.9220 389,720 0 1,138,762 0
1m, đất cấp III
Lắp đặt cột và biển báo phản
15 AD.32531 quang, loại tam giác cạnh 70 cm, cái 7.0000 84,385 150,226 28,027 590,695 1,051,582 196,189
dùng xi măng PCB40
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu
16 TT đường bộ trụ đỡ biển bằng sắt ống trụ 5.0000 554,545 2,772,727 0 0
D80 (trụ đỡ 1 biển báo)
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu
17 TT đường bộ trụ đỡ biển bằng sắt ống trụ 2.0000 600,000 1,200,000 0 0
D80 (trụ đỡ 2 biển báo)
Sản xuất biển báo phản quang,
18 TT cái 9.0000 463,636 4,172,727 0 0
loại tam giác cạnh 70 cm
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 AD.31111 cái 53.0000 45,644 38,768 2,419,132 2,054,704 0
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY
Đào đất móng băng bằng thủ
20 AB.11312 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất m3 5.9814 168,195 0 1,006,042 0
cấp II

8
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Xây đá hộc, xây móng, chiều dày


21 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 5.9814 720,029 438,563 15,235 4,306,781 2,623,221 91,127
PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng,
22 AE.11924 m3 37.3401 720,029 506,407 15,235 26,885,955 18,909,288 568,876
vữa XM mác 100, PCB40
CẢNH BÁO THI CÔNG
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
23 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 91.0000 7,755 0 705,705 0
kiện
25kg

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công


24 AG.11113 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông m3 1.2285 1,032,580 303,560 78,260 1,268,525 372,923 96,142
cọc, cột, đá 1x2, mác 250, PCB40

Công tác gia công, lắp dựng, tháo


25 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.1638 552,975 6,956,433 90,577 1,139,464 0
khuôn cọc, cột
26 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 109.2000 40,000 4,368,000 0 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
27 TT trụ 9.0000 518,685 4,668,165 0 0
đường, bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
28 TT cái 3.0000 463,636 1,390,908 0 0
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
29 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 3.0000 581,818 1,745,454 0 0
cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
30 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 3.0000 672,727 2,018,181 0 0
70 cm
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
31 TT bộ 4.0000 581,818 2,327,272 0 0
quy
32 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 600.0000 1,000 600,000 0 0
CỐNG HỘP 2X(3X3)M

9
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Đào kênh mương, chiều rộng <=
33 AB.27212 100m3 1.0132 845,078 962,640 0 856,233 975,347
10m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá
34 AK.98210 m3 33.9623 362,400 302,476 12,307,938 10,272,781 0
hộc
Thi công móng cấp phối đá dăm
35 AD.11212 100m3 0.1746 32,160,000 691,320 2,435,779 5,615,136 120,704 425,287
0x4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
36 AF.81111 100m2 0.8289 5,039,900 3,297,703 4,177,573 2,733,466 0
băng, móng bè, bệ máy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


37 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 33.0462 1,020,446 327,934 53,747 33,721,863 10,836,973 1,776,134
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

38 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m 12.0000 19,802,000 237,624,000 0 0


39 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái 8.0000 346,500 2,772,000 0 0
Vận chuyển ống cống bê tông
10
40 AM.26121 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 11.8800 30,948 0 0 367,662
tấn/1km
<= 1km
Vận chuyển ống cống bê tông
10
41 AM.26122 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 11.8800 232,110 0 0 2,757,467
tấn/1km
<= 10km
Vận chuyển ống cống bê tông
10
42 AM.26123 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 11.8800 1,547,400 0 0 18,383,112
tấn/1km
<= 60km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn,
đoạn
43 BB.12107 đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 10.0000 397,372 265,026 0 3,973,720 2,650,260
cống
3000x3000mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
44 AF.81311 100m2 1.0709 5,147,359 6,731,094 5,512,307 7,208,329 0
thẳng, chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45 AF.12112 m3 19.4000 1,020,446 603,327 78,260 19,796,652 11,704,544 1,518,244
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40

10
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép


bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
46 AG.13311 tấn 0.0453 17,395,295 5,473,557 109,552 788,007 247,952 4,963
cống, ống buy, đường kính <=
10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
47 AG.13321 tấn 1.8096 16,954,356 3,048,134 1,009,895 30,680,603 5,515,903 1,827,506
cống, ống buy, đường kính <=
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
48 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 5.3400 29,625 12,115 158,198 64,694 0
nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào
49 AB.24132 100m3 4.8000 96,405 767,115 0 462,744 3,682,152
1,25m3, đất cấp II
LAN CAN
50 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 19,564,327 6,772,842 2,256,279 9,510,219 3,292,278 1,096,777
51 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 8,123 105,209 28,203 96,664 1,251,987 335,616
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
52 TT cái 48.0000 32,000 1,182 1,536,000 56,736 0
M12; L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
53 AK.83520 m2 14.7636 30,955 22,776 457,007 336,256 0
nước lót, 2 nước phủ
Tổng cộng: HẠNG MỤC: ĐƯỜNG
BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP
THM 812,268,555 189,452,623 124,981,682
2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK
NHAU

11
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG


HM VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M,
THÔN 4, XÃ BOM BO
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Đào nền đường bằng máy đào
1 AB.31122 100m3 1.4570 703,548 1,024,670 0 1,025,069 1,492,944
0,8m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
2 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.4570 997,128 0 0 1,452,815
cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu
3 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.9315 338,441 842,511 0 653,699 1,627,310
K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 0.5321 338,441 1,006,194 0 180,084 535,396
K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 160.5207 60,000 9,631,242 0 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
6 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.6052 1,919,470 0 0 3,081,133
cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
7 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.6052 2,642,388 0 0 4,241,561
<= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
8 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 3.1916 6,258,530 1,701,711 931,527 19,974,724 5,431,181 2,973,062
ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 3.1916 1,775,644 36,345 5,667,145 115,999 0
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân
10 AF.81211 100m2 0.2584 4,762,380 3,271,050 1,230,599 845,239 0
bãi, mặt đường bê tông, mái taluy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


trộn, bê tông mặt đường, chiều dày
11 AF.15413 m3 57.4480 1,169,118 331,951 78,921 67,163,491 19,069,921 4,533,854
mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác
250, PCB40

12
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra


12 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= m3 0.7200 389,720 0 280,598 0
1m, đất cấp III
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 15.0000 45,644 38,768 684,660 581,520 0
0,12x0,12x1,025m
CẢNH BÁO THI CÔNG
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
14 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 24.0000 7,755 0 186,120 0
kiện
25kg

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công


15 AG.11113 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông m3 0.3240 1,032,580 303,560 78,260 334,556 98,353 25,356
cọc, cột, đá 1x2, mác 250, PCB40

Công tác gia công, lắp dựng, tháo


16 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.0432 552,975 6,956,433 23,889 300,518 0
khuôn cọc, cột
17 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 28.8000 40,000 1,152,000 0 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
18 TT trụ 6.0000 518,685 3,112,110 0 0
đường, bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
19 TT cái 2.0000 463,636 927,272 0 0
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
20 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 2.0000 581,818 1,163,636 0 0
cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
21 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 2.0000 672,727 1,345,454 0 0
70 cm
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
22 TT bộ 4.0000 581,818 2,327,272 0 0
quy
23 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 200.0000 1,000 200,000 0 0
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M

13
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt


24 AA.22212 thép bằng máy khoan bê tông m3 37.9780 385,618 24,685 0 14,645,000 937,487
1,5kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
25 AF.11121 m3 8.0040 829,225 197,204 53,399 6,637,117 1,578,421 427,406
> 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
26 AF.81111 100m2 0.6855 5,039,900 3,297,703 3,454,851 2,260,575 0
băng, móng bè, bệ máy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


27 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 32.5850 1,020,446 327,934 53,747 33,251,233 10,685,729 1,751,346
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

28 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m 14.4000 16,977,000 244,468,800 0 0


29 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái 10.0000 320,300 3,203,000 0 0
Vận chuyển ống cống bê tông
10
30 AM.26121 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 13.1760 30,948 0 0 407,771
tấn/1km
<= 1km
Vận chuyển ống cống bê tông
10
31 AM.26122 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 13.1760 232,110 0 0 3,058,281
tấn/1km
<= 10km
Vận chuyển ống cống bê tông
10
32 AM.26123 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 13.1760 1,341,080 0 0 17,670,070
tấn/1km
<= 60km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn,
đoạn
33 BB.12107 đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 12.0000 397,372 265,026 0 4,768,464 3,180,312
cống
3000x2500mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
34 AF.81311 100m2 1.1512 5,147,359 6,731,094 5,925,640 7,748,835 0
thẳng, chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
35 AF.12112 m3 20.9190 1,020,446 603,327 78,260 21,346,710 12,620,998 1,637,121
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40

14
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép


bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
36 AG.13311 tấn 0.0166 17,395,295 5,473,557 109,552 288,762 90,861 1,819
cống, ống buy, đường kính <=
10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
37 AG.13321 tấn 0.5030 16,954,356 3,048,134 1,009,895 8,528,041 1,533,211 507,977
cống, ống buy, đường kính <=
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
38 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 5.3400 29,625 12,115 158,198 64,694 0
nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào
39 AB.24132 100m3 0.3312 96,405 767,115 0 31,929 254,068
1,25m3, đất cấp II
LAN CAN
40 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 19,564,327 6,772,842 2,256,279 9,510,219 3,292,278 1,096,777
41 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 8,123 105,209 28,203 96,664 1,251,987 335,616
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
42 TT cái 48.0000 32,000 1,182 1,536,000 56,736 0
M12; L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
43 AK.83520 m2 14.9578 30,955 22,776 463,019 340,679 0
nước lót, 2 nước phủ
MƯƠNG BÊ TÔNG
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
44 AF.11111 m3 12.7200 829,225 237,087 53,399 10,547,742 3,015,747 679,235
<= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
45 AF.81111 100m2 0.4240 5,039,900 3,297,703 2,136,918 1,398,226 0
băng, móng bè, bệ máy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


46 AF.11212 trộn, bê tông móng, chiều rộng <= m3 25.4400 981,571 272,540 53,747 24,971,166 6,933,418 1,367,324
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường


47 AF.81311 100m2 3.3920 5,147,359 6,731,094 17,459,842 22,831,871 0
thẳng, chiều dày <= 45 cm

15
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Đổ bê tông thủ công bằng máy


trộn, bê tông tường chiều dày <=
48 AF.12112 m3 33.9200 1,020,446 603,327 78,260 34,613,528 20,464,852 2,654,579
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
49 AG.13221 bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, tấn 0.2777 16,832,356 2,929,407 944,624 4,674,345 813,496 262,322
đường kính > 10mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô,
50 AF.81152 lanh tô liền mái hắt, máng nước, 100m2 0.4664 5,767,353 6,898,281 2,689,893 3,217,358 0
tấm đan
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
51 AF.12513 m3 12.7200 1,047,941 644,518 102,127 13,329,810 8,198,269 1,299,055
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan,
52 AG.13231 tấn 1.6759 17,648,930 3,937,375 109,552 29,577,842 6,598,647 183,598
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan
hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn
1 cấu
53 AG.41610 trọng lượng > 50kg-200kg bằng 106.0000 6,647 24,345 0 704,582 2,580,570
kiện
cần cẩu
54 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m 63.6000 21,364 1,358,750 0 0
Tổng cộng: HẠNG MỤC: ĐƯỜNG
BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP
THM 595,166,139 163,915,167 60,256,166
2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM
BO

16
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG


HM VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU
23 HỘ XÃ ĐAK NHAU
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Đào nền đường bằng máy đào
1 AB.31122 100m3 1.7479 703,548 1,024,670 0 1,229,732 1,791,021
0,8m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
2 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.7479 997,128 0 0 1,742,880
cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu
3 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 3.7590 338,441 842,511 0 1,272,200 3,166,999
K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 0.8425 338,441 1,006,194 0 285,137 847,718
K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 111.0793 60,000 6,664,758 0 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
6 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.1108 1,919,470 0 0 2,132,147
cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
7 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.1108 2,642,388 0 0 2,935,165
<= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
8 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 4.6605 6,258,530 1,701,711 931,527 29,167,879 7,930,824 4,341,382
ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 4.6605 1,775,644 36,345 8,275,389 169,386 0
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân
10 AF.81211 100m2 0.3960 4,762,380 3,271,050 1,885,902 1,295,336 0
bãi, mặt đường bê tông, mái taluy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


trộn, bê tông mặt đường, chiều dày
11 AF.15413 m3 83.8888 1,169,118 331,951 78,921 98,075,906 27,846,971 6,620,588
mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác
250, PCB40

17
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra


12 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= m3 7.1040 389,720 0 2,768,571 0
1m, đất cấp III
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 148.0000 45,644 38,768 6,755,312 5,737,664 0
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY
Đào đất móng băng bằng thủ
14 AB.11312 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất m3 5.7060 168,195 0 959,721 0
cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
15 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 5.7060 720,029 438,563 15,235 4,108,485 2,502,440 86,931
PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng,
16 AE.11924 m3 33.6517 720,029 506,407 15,235 24,230,200 17,041,456 512,684
vữa XM mác 100, PCB40
MƯƠNG XÂY ĐÁ HỘC
Đào kênh mương, chiều rộng <=
17 AB.27102 100m3 7.5075 1,050,194 1,192,572 0 7,884,331 8,953,234
6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
18 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 2.0111 997,128 0 0 2,005,324
cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
19 AB.41432 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 5.4964 1,597,481 0 0 8,780,395
cấp II
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
20 AB.42132 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 5.4964 1,221,482 0 0 6,713,754
<= 5km, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
21 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 224.2500 720,029 438,563 15,235 161,466,503 98,347,753 3,416,449
PCB40
Xây đá hộc, xây tường thẳng,
22 AE.11214 chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, m3 276.0000 720,029 499,138 15,235 198,728,004 137,762,088 4,204,860
vữa XM mác 100, PCB40

18
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Đổ bê tông thủ công bằng máy


23 AF.11212 trộn, bê tông móng, chiều rộng <= m3 27.6000 981,571 272,540 53,747 27,091,360 7,522,104 1,483,417
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

CẢNH BÁO THI CÔNG


Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
24 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 37.0000 7,755 0 286,935 0
kiện
25kg

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công


25 AG.11113 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông m3 0.4995 1,032,580 303,560 78,260 515,774 151,628 39,091
cọc, cột, đá 1x2, mác 250, PCB40

Công tác gia công, lắp dựng, tháo


26 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.0666 552,975 6,956,433 36,828 463,298 0
khuôn cọc, cột
27 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 44.4000 40,000 1,776,000 0 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
28 TT trụ 6.0000 518,685 3,112,110 0 0
đường, bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
29 TT cái 2.0000 463,636 927,272 0 0
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
30 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 2.0000 581,818 1,163,636 0 0
cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
31 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 2.0000 672,727 1,345,454 0 0
70 cm
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
32 TT bộ 4.0000 581,818 2,327,272 0 0
quy
33 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 300.0000 1,000 300,000 0 0
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M

19
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt


34 AA.22212 thép bằng máy khoan bê tông m3 4.6200 385,618 24,685 0 1,781,555 114,045
1,5kW
Đào kênh mương, chiều rộng <=
35 AB.27212 100m3 1.8958 845,078 962,640 0 1,602,099 1,824,973
10m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
36 AF.11121 m3 7.5664 829,225 197,204 53,399 6,274,248 1,492,124 404,038
> 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
37 AF.81111 100m2 0.8384 5,039,900 3,297,703 4,225,452 2,764,794 0
băng, móng bè, bệ máy

Đổ bê tông thủ công bằng máy


38 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 27.7717 1,020,446 327,934 53,747 28,339,520 9,107,285 1,492,646
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường


39 AF.81311 100m2 2.4071 5,147,359 6,731,094 12,390,208 16,202,416 0
thẳng, chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
40 AF.12112 m3 10.6982 1,020,446 603,327 78,260 10,916,935 6,454,513 837,241
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy
41 AF.13414 trộn, bê tông ống cống hình hộp, m3 39.8400 1,132,280 535,483 53,747 45,110,035 21,333,643 2,141,280
đá 1x2, mác 300, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
42 AG.13311 tấn 0.0907 17,395,295 5,473,557 109,552 1,577,753 496,452 9,936
cống, ống buy, đường kính <=
10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép
bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
43 AG.13321 tấn 2.8348 16,954,356 3,048,134 1,009,895 48,062,208 8,640,850 2,862,850
cống, ống buy, đường kính <=
18mm

20
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
ST Mã hiệu Đơn vị
Danh mục công tác/ Diễn giải KL Khối lượng
T công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép


bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống
44 AG.13331 tấn 3.3968 16,957,821 2,539,304 933,842 57,602,326 8,625,508 3,172,075
cống, ống buy, đường kính >
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
45 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 5.0400 29,625 12,115 149,310 61,060 0
nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào
46 AB.24132 100m3 2.8000 96,405 767,115 0 269,934 2,147,922
1,25m3, đất cấp II
LAN CAN
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4698 19,564,327 6,772,842 2,256,279 9,191,321 3,181,881 1,060,000
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 10.9200 8,123 105,209 28,203 88,703 1,148,882 307,977
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
49 TT cái 48.0000 32,000 1,182 1,536,000 56,736 0
M12; L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
50 AK.83520 m2 14.2016 30,955 22,776 439,611 323,456 0
nước lót, 2 nước phủ
Tổng cộng: HẠNG MỤC: ĐƯỜNG
BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP
THM 803,857,676 405,000,763 76,149,020
2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK
NHAU

21
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Đào nền đường bằng máy đào
1 AB.31122 100m3 1.7479
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 1.00000 5.9953 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.355000 1.00000 0.6205
dung tích gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1.00000 0.0822
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
2 AB.41132 10 tấn trong phạm vi <= 300m, 100m3 1.7479
đất cấp II
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 1.00000 0.8390
Đắp đất nền đường bằng máy lu
3 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 3.7590
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 1.00000 6.2023 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1102 ca 0.420000 1.00000 1.5788
lượng tĩnh : 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1.00000 0.7894
M999 Máy khác % 1.500000 ###
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 0.8425
K=0,98
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 1.00000 1.3901 ###

22
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1105 ca 0.420000 1.00000 0.3539
lượng tĩnh : 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1.00000 0.1769
M999 Máy khác % 1.500000 ###
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
6 AB.41433 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, 100m3 1.1108
đất cấp III
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 1.00000 1.0264
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
7 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.1108
<= 5km, đất cấp III
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 4.00000 1.4129
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
8 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 4.6605
ép 16cm
a) Vật liệu
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 1.00000 98.3366 ###
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 1.00000 2.4701 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 1.00000 2.4701 ###
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 1.00000 2.0506 ###
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 1.00000 3.5886 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 1.00000 35.7926 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1103 ca 0.510000 1.00000 2.3769
lượng tĩnh : 10,0 T
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.240000 1.00000 1.1185
m3
M999 Máy khác % 7.000000 ###

23
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 4.6605
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 ### 1.00000 512.6550 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000 0.6991 ###
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền,
10 AF.81211 sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 0.3960
taluy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3144 ###
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 1.00000 0.2138 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 1.00000 5.3460 ###
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông mặt đường, chiều
11 AF.15413 m3 83.8888
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250, PCB40
a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 1.00000 1.1744 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 1.00000 293.6108 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 25,881.7920 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 44.6267 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 73.5180 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 15,735.4417 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 1.00000 114.9277 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 7.9694
250,0 lít

24
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Máy đầm bê tông, đầm bàn -
M112.1101 ca 0.089000 1.00000 7.4661
công suất : 1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 1.00000 7.4661
suất : 1,5 kW
M999 Máy khác % 2.000000 ###
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra
12 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu m3 7.1040
<= 1m, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 1.00000 13.4976 ###
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 148.0000
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1.00000 596.4400 ###
A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 1.00000 258.4080 ###
A24.0293 Dây thép kg 0.017000 1.00000 2.5160 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 1.00000 1.0360 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 1.00000 1.7760 ###
A24.0576 Sơn kg 0.015000 1.00000 2.2200 ###
A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 1.00000 0.0296 ###
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 1.00000 2.2200 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 1.00000 23.6800 ###
Đào đất móng băng bằng thủ
14 AB.11312 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, m3 5.7060
đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 1.00000 4.6789 ###
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
15 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 5.7060
PCB40

25
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 6.8472 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 0.3252 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 747.7142 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 2.7632 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 647.0604 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 1.00000 10.3279 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 1.00000 0.3024
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng,
16 AE.11924 m3 33.6517
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 40.3820 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 1.9181 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 4,409.7188 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 16.2962 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 3,816.1028 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.090000 1.00000 70.3321 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 1.00000 1.7835
Đào kênh mương, chiều rộng <=
17 AB.27102 100m3 7.5075
6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.120000 1.00000 38.4384 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0101 ca 0.639000 1.00000 4.7973
dung tích gầu : 0,40 m3

26
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
18 AB.41132 10 tấn trong phạm vi <= 300m, 100m3 2.0111
đất cấp II
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 1.00000 0.9653
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
19 AB.41432 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, 100m3 5.4964
đất cấp II
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.769000 1.00000 4.2267
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
20 AB.42132 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 5.4964
<= 5km, đất cấp II
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.294000 2.00000 3.2319
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
21 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 224.2500
PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 269.1000 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 12.7823 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 29,385.7200 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 108.5953 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 25,429.9500 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 1.00000 405.8925 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 1.00000 11.8853
Xây đá hộc, xây tường thẳng,
22 AE.11214 chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, m3 276.0000
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu

27
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 331.2000 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 15.7320 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 36,167.0400 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 133.6558 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 31,298.4000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 568.5600 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 1.00000 14.6280
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông móng, chiều rộng
23 AF.11212 m3 27.6000
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200,
PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 7,327.1100 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 1.00000 14.9371 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 1.00000 24.6406 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,177.0700 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 33.9480 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 2.6220
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 1.00000 2.4564
suất : 1,5 kW
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
24 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng 1 cấu kiện 37.0000
<= 25kg
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 1.00000 1.2950 ###

28
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ
công - sản xuất bằng máy trộn.
25 AG.11113 m3 0.4995
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 152.6047 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 1.00000 0.2631 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 1.00000 0.4335 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 92.7796 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 1.00000 0.6843 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 0.0475
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 1.00000 0.0899
suất : 1,5 kW
Công tác gia công, lắp dựng,
26 AG.31121 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn 100m2 0.0666
gỗ, ván khuôn cọc, cột
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 1.00000 0.0055 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 1.00000 0.0001 ###
A24.0054 Đinh kg 10.000000 1.00000 0.6660 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 1.00000 1.9121 ###
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt
34 AA.22212 thép bằng máy khoan bê tông m3 4.6200
1,5kW
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.880000 1.00000 8.6856 ###

29
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay -
M112.1705 ca 0.720000 1.00000 3.3264
công suất : 1,50 kW
Đào kênh mương, chiều rộng <=
35 AB.27212 100m3 1.8958
10m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 1.00000 7.8107 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.365000 1.00000 0.6920
dung tích gầu : 0,80 m3
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
36 AF.11121 m3 7.5664
> 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 1,496.8231 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 4.3354 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 7.0265 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,256.4007 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 1.00000 6.7341 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 0.7188
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn -
M112.1101 ca 0.089000 1.00000 0.6734
công suất : 1,0 kW
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
37 AF.81111 100m2 0.8384
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.6657 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0729 ###

30
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.3848 ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 10.0608 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 11.4106 ###
Đổ bê tông thủ công bằng máy
38 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 27.7717
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 7,372.6921 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 1.00000 15.0300 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 1.00000 24.7939 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,209.2766 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 41.1021 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 2.6383
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 1.00000 2.4717
suất : 1,5 kW
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
39 AF.81311 100m2 2.4071
thẳng, chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.9112 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 1.00000 0.4573 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 1.00000 0.8593 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 1.00000 41.2336 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công

31
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 1.00000 66.8692 ###
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
40 AF.12112 m3 10.6982
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 2,840.1046 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 1.00000 5.7899 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 1.00000 9.5511 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,006.7149 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000 26.6385 ###
c) Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 1.0163
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 1.00000 1.9257
suất : 1,5 kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy
41 AF.13414 trộn, bê tông ống cống hình hộp, m3 39.8400
đá 1x2, mác 300, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 13,925.0760 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 1.00000 20.7855 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 1.00000 34.2614 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 7,472.9880 ###
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210000 1.00000 88.0464 ###
c) Máy thi công

32
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 1.00000 3.7848
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 1.00000 3.5458
suất : 1,5 kW
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
42 AG.13311 tấn 0.0907
ống cống, ống buy, đường kính
<= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 91.1535 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.4575 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 1.00000 2.0489 ###
c) Máy thi công
Máy cắt uốn cốt thép - công
M112.2601 ca 0.400000 1.00000 0.0363
suất : 5,0 kW
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
43 AG.13321 tấn 2.8348
ống cống, ống buy, đường kính
<= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 2,891.4960 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 26.3069 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 1.00000 26.9306 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 1.00000 35.6618 ###
c) Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.289000 1.00000 6.4889
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công
M112.2601 ca 0.320000 1.00000 0.9071
suất : 5,0 kW

33
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
44 AG.13331 tấn 3.3968
ống cống, ống buy, đường kính >
18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 3,464.7360 ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 26.6649 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 1.00000 32.2696 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.480000 1.00000 35.5985 ###
c) Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.209000 1.00000 7.5035
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công
M112.2601 ca 0.160000 1.00000 0.5435
suất : 5,0 kW
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
45 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 5.0400
nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 1.00000 0.7862 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 1.00000 0.8114 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 1.00000 0.2520 ###
Đào xúc đất bằng máy đào
46 AB.24132 100m3 2.8000
1,25m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 1.00000 1.3160 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0105 ca 0.198000 1.00000 0.5544
dung tích gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1.00000 0.0756

34
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4698
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 307.6344 ###
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 148.4568 ###
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 1.00000 28.8457 ###
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 1.00000 10.6457 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 1.00000 0.3664 ###
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 1.00000 0.7329 ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 1.00000 12.0974 ###
c) Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 5.600000 1.00000 2.6309
23,0 kW
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 10.9200
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 2.1840 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1.00000 7.8952 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 1.00000 0.0391 ###
A24.0524 Nước lít 0.822000 1.00000 8.9762 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 1.00000 4.3680 ###
c) Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 0.070000 1.00000 0.7644
23,0 kW
Sơn sắt thép bằng sơn các loại,
50 AK.83520 m2 14.2016
1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 1.00000 1.6048 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 1.00000 2.9823 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công

35
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 1.00000 1.3350 ###

36
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU
Cước V.C
Chênh Tổng
Giá gốc Giá T.B Bù NL, Giá H.T
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số lệch chênh
(đ) (đ) lương (đ)
(đ) (đ)
(đ)
I VẬT LIỆU
1 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 111.0793 60,000 60,000 ### 0 60,000 0 0
2 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 44.4000 40,000 40,000 ### 0 40,000 0 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng
3 TT trụ 6.0000 518,685 518,685 ### 0 518,685 0 0
lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam
4 TT cái 2.0000 463,636 463,636 ### 0 463,636 0 0
giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
5 TT cái 2.0000 581,818 581,818 ### 0 581,818 0 0
chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
6 TT cái 2.0000 672,727 672,727 ### 0 672,727 0 0
tròn đường kính 70 cm
7 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 581,818 581,818 ### 0 581,818 0 0
8 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 300.0000 1,000 1,000 ### 0 1,000 0 0
9 TT Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12; L=250mm cái 48.0000 32,000 32,000 ### 0 32,000 0 0
10 A24.0180 Cát vàng m3 368.1533 409,091 420,000 ### 0 420,000 10,909 4,016,184
11 A24.0293 Dây thép kg 56.9454 25,000 25,000 ### 0 25,000 0 0
12 A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 3.5886 240,000 200,000 ### 94,213 294,213 54,213 194,548
13 A24.0006 Đá 0,5x1 m3 2.0506 240,000 222,727 ### 94,213 316,940 76,940 157,775
14 A24.0008 Đá 1x2 m3 169.6685 320,000 300,000 ### 94,213 394,213 74,213 12,591,612
15 A24.0009 Đá 2x4 m3 2.4701 311,000 311,000 ### 94,213 405,213 94,213 232,712
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 105.3631 267,000 245,455 ### 94,213 339,668 72,668 7,656,525
17 A24.00101 Đá dăm m3 32.5336 240,000 222,727 ### 94,213 316,940 76,940 2,503,138
18 A24.0031 Đá hộc m3 647.5292 232,000 190,909 ### 87,860 278,769 46,769 30,284,295
19 A24.0054 Đinh kg 51.9604 25,000 25,000 ### 0 25,000 0 0
20 A24.0061 Đinh 6cm kg 2.2200 25,000 25,000 ### 0 25,000 0 0

37
Cước V.C
Chênh Tổng
Giá gốc Giá T.B Bù NL, Giá H.T
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số lệch chênh
(đ) (đ) lương (đ)
(đ) (đ)
(đ)
21 A24.0406 Gỗ chống m3 1.2442 3,500,000 3,600,000 ### 0 3,600,000 100,000 124,416
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.5304 3,500,000 3,600,000 ### 0 3,600,000 100,000 53,042
23 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 1.1744 3,500,000 6,100,000 ### 0 6,100,000 2,600,000 3,053,552
24 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.2138 3,500,000 3,600,000 ### 0 3,600,000 100,000 21,384
25 A24.0418 Gỗ ván m3 2.8969 3,500,000 3,600,000 ### 0 3,600,000 100,000 289,688
26 A24.0436 Giấy dầu m2 512.6550 16,110 16,110 ### 0 16,110 0 0
27 A24.0931 Khí gas kg 0.7329 38,825 38,825 ### 0 38,825 0 0
28 A24.0524 Nước lít 98,151.1609 21 21 ### 0 21 0 0
29 A24.0520 Nhựa đường kg 293.6108 18,650 20,909 ### 141 21,050 2,400 704,666
30 A24.0001 Ô xy chai 0.3664 90,909 90,909 ### 0 90,909 0 0
31 A24.0543 Que hàn kg 72.0299 25,000 35,000 ### 0 35,000 10,000 720,299
32 A24.0576 Sơn kg 2.2200 100,687 100,687 ### 0 100,687 0 0
33 A24.0588 Sơn lót kg 2.3910 84,112 174,545 ### 0 174,545 90,433 216,227
34 A24.1063 Sơn phủ kg 3.7938 100,687 100,687 ### 0 100,687 0 0
35 A24.0712 Thép hình kg 307.6344 18,364 18,364 ### 0 18,364 0 0
36 A24.0726 Thép tấm kg 148.4568 18,364 18,364 ### 0 18,364 0 0
37 A24.0735 Thép tròn kg 28.8457 16,909 16,909 ### 0 16,909 0 0
38 A24.10186 Thép tròn 6mm kg 258.4080 16,909 15,455 ### 0 15,455 -1,454 -375,725
39 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 91.1535 16,909 15,455 ### 0 15,455 -1,454 -132,537
40 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 2,891.4960 16,162 15,020 ### 0 15,020 -1,142 -3,302,088
41 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 3,464.7360 16,200 15,100 ### 0 15,100 -1,100 -3,811,210
42 A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.0296 4,545,455 4,545,455 ### 0 4,545,455 0 0
43 A24.0797A Xi măng PCB40 kg 596.4400 1,664 1,880 ### 0 1,880 216 128,831
44 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 129,714.2907 1,736 1,880 ### 0 1,880 144 18,678,858
45 Z999 Vât liệu khác % 593,884
TỔNG VẬT LIỆU 74,600,076
II NHÂN CÔNG

1 TT Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12; L=250mm cái 48.0000 1,182 1,182 ### 1,182 0 0
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 88.0150 205,116 205,116 ### 205,116 0 0
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 119.5562 221,577 221,577 ### 221,577 0 0

38
Cước V.C
Chênh Tổng
Giá gốc Giá T.B Bù NL, Giá H.T
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số lệch chênh
(đ) (đ) lương (đ)
(đ) (đ)
(đ)
4 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,469.5381 242,300 242,300 ### 242,300 0 0
5 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.4654 263,023 263,023 ### 263,023 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III MÁY THI CÔNG
1 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 1.4869 273,879 273,879 ### -25,970 247,910 -25,970 -38,614
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :
2 M101.0101 ca 4.7973 1,866,310 1,866,310 ### 15,721 1,882,031 15,721 75,419
0,40 m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :
3 M101.0104 ca 1.3125 2,637,370 2,637,370 ### 40,315 2,677,685 40,315 52,913
0,80 m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :
4 M101.0105 ca 0.5544 3,617,829 3,617,829 ### 60,438 3,678,267 60,438 33,507
1,25 m3
5 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 17.9555 269,375 269,375 ### -26,254 243,121 -26,254 -471,410
6 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 8.1395 265,467 265,467 ### -26,539 238,928 -26,539 -216,015
7 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 17.3877 402,907 402,907 ### -25,514 377,393 -25,514 -443,634
8 M112.1705 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,50 kW ca 3.3264 34,285 34,285 ### 328 34,613 328 1,089
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh :
9 M101.1103 ca 2.3769 1,161,750 1,161,750 ### -3,283 1,158,467 -3,283 -7,804
10,0 T
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 16
10 M101.1105 ca 0.3539 1,419,828 1,419,828 ### 9,014 1,428,842 9,014 3,189
T
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 8,5
11 M101.1102 ca 1.5788 1,035,866 1,035,866 ### -5,519 1,030,347 -5,519 -8,714
T-9T
12 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 18.7971 313,399 313,399 ### -25,685 287,714 -25,685 -482,799
13 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 28.5992 287,462 287,462 ### -26,112 261,350 -26,112 -746,780
14 M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 1.1241 1,880,933 1,880,933 ### 19,075 1,900,008 19,075 21,441
15 M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 11.7023 2,077,349 2,077,349 ### 33,921 2,111,270 33,921 396,951
16 M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 1.1185 1,158,721 1,158,721 ### -9,644 1,149,077 -9,644 -10,787
17 M999 Máy khác % -13,085
TỔNG MÁY THI CÔNG -1,855,132

39
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Cung
Phương đường Định Định Định Định Hệ
Thành Giá
Tên vật liệu Quy tiện Cự mức mức mức mức số
Đơn giá Giá tiền V/C
ST / Đơn đổi vận ly Cự Cự ca ca ca ca điều
Mã số Hệ Cự Cự máy ca máy cước Chi trước
T Diễn giải vị đơn chuyển tổng Cự ly ly máy máy máy chỉnh
Loại số ly ly (đ/ca) (đ) phí thuế
vận chuyển vị / Loại (km) ly <= <= <=1 <=10 <=60 >60 cước
đường loại <=1 >60 km (đ) (đ)
hình (km) 10 60 km km km VC
đường km km
km km
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
3 A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
4 A24.0006 Đá 0,5x1 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
5 A24.0251 Đá 0x4 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
6 A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
7 A24.0009 Đá 2x4 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
8 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###

40
Cung
Phương đường Định Định Định Định Hệ
Thành Giá
Tên vật liệu Quy tiện Cự mức mức mức mức số
Đơn giá Giá tiền V/C
ST / Đơn đổi vận ly Cự Cự ca ca ca ca điều
Mã số Hệ Cự Cự máy ca máy cước Chi trước
T Diễn giải vị đơn chuyển tổng Cự ly ly máy máy máy chỉnh
Loại số ly ly (đ/ca) (đ) phí thuế
vận chuyển vị / Loại (km) ly <= <= <=1 <=10 <=60 >60 cước
đường loại <=1 >60 km (đ) (đ)
hình (km) 10 60 km km km VC
đường km km
km km
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0026 0.0019 2,107,149 14,615 94,213 ### 94,213
###
ô tô tự đổ
9 A24.00101 Đá dăm m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0019 0.0013 2,107,149 61,107 61,107 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0013 2,107,149 18,490 18,490 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0025 0.0018 2,107,149 13,899 87,860 ### 87,860
###
ô tô tự đổ
10 A24.0031 Đá hộc m3 ### ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0018 0.0012 2,107,149 56,893 56,893 ### ###
10t
### 4 1.35000 ### ### ### ### 0.0012 2,107,149 17,068 17,068 ### ###
### ### 2 0.68000 ### ### ### ### 0.0019 0.0014 0.0012 1,754,676 74,574 141 ### 141
###
ô tô thùng
21 A24.0520 Nhựa đường kg 0.001
12t ### 3 1.00000 ### ### ### ### 0.0012 0.0012 1,754,676 51,061 51 ### ###
### 5 1.50000 ### ### ### ### 0.0012 1,754,676 15,003 15 ### ###

41
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / Đơn Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
STT Mã số Hệ số Giá Giá
công tác vị (ca) Bù N.L Bù
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
lương

Máy cắt uốn cốt thép -


1 M112.2601 ca 1.4869 Điện ### 13.3821 1,864 2,007 1,282 266,752 239,501 -27,251 -25,970 -38,614
công suất : 5,0 kW
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 -
### 1.0000 266,752 239,501
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
266,752 239,501
GNCXD x 1.39 / 1.52
Máy đào một gầu, bánh
2 M101.0101 xích - dung tích gầu : 0,40 ca 4.7973 Diezel ### 206.2839 18,673 19,791 48,070 316,648 284,299 -32,349 15,721 75,419
m3
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Máy đào một gầu, bánh
3 M101.0104 xích - dung tích gầu : 0,80 ca 1.3125 Diezel ### 85.3125 18,673 19,791 72,664 316,648 284,299 -32,349 40,315 52,914
m3
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52

42
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / Đơn Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
STT Mã số Hệ số Giá Giá
công tác vị (ca) Bù N.L Bù
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
lương

Máy đào một gầu, bánh


4 M101.0105 xích - dung tích gầu : 1,25 ca 0.5544 Diezel ### 46.0152 18,673 19,791 92,787 316,648 284,299 -32,349 60,438 33,507
m3
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Máy đầm bê tông, dầm dùi
5 M112.1301 ca 17.9556 Điện ### 125.6892 1,864 2,007 997 266,752 239,501 -27,251 -26,254 -471,412
- công suất : 1,5 kW
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 -
### 1.0000 266,752 239,501
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
266,752 239,501
GNCXD x 1.39 / 1.52
Máy đầm bê tông, đầm bàn
6 M112.1101 ca 8.1395 Điện ### 40.6975 1,864 2,007 712 266,752 239,501 -27,251 -26,539 -216,015
- công suất : 1,0 kW
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 -
### 1.0000 266,752 239,501
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
266,752 239,501
GNCXD x 1.39 / 1.52
Máy hàn xoay chiều - công
7 M112.4003 ca 17.3877 Điện ### 834.6096 1,864 2,007 6,835 316,648 284,299 -32,349 -25,514 -443,635
suất : 23,0 kW
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52

43
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / Đơn Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
STT Mã số Hệ số Giá Giá
công tác vị (ca) Bù N.L Bù
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
lương

Máy khoan bê tông cầm tay


8 M112.1705 ca 3.3264 Điện ### 7.6507 1,864 2,007 328 0 328 1,089
- công suất : 1,50 kW
Máy lu bánh thép tự hành -
9 M101.1103 ca 2.3769 Diezel ### 61.7994 18,673 19,791 29,066 316,648 284,299 -32,349 -3,283 -7,804
trọng lượng tĩnh : 10,0 T
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Máy lu bánh thép tự hành -
10 M101.1105 ca 0.3539 Diezel ### 13.0943 18,673 19,791 41,363 316,648 284,299 -32,349 9,014 3,190
trọng lượng tĩnh : 16 T
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Máy lu bánh thép tự hành -
11 M101.1102 trọng lượng tĩnh : 8,5 T - 9 ca 1.5788 Diezel ### 37.8912 18,673 19,791 26,830 316,648 284,299 -32,349 -5,519 -8,714
T
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Máy trộn bê tông - dung
12 M104.0102 ca 18.7971 Điện ### 206.7681 1,864 2,007 1,566 266,752 239,501 -27,251 -25,685 -482,798
tích : 250,0 lít
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 -
### 1.0000 266,752 239,501
Nhóm 4

44
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / Đơn Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
STT Mã số Hệ số Giá Giá
công tác vị (ca) Bù N.L Bù
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
lương

+ Lương cơ bản ( LCB ) =


266,752 239,501
GNCXD x 1.39 / 1.52
13 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 28.5992 Điện ### 228.7936 1,864 2,007 1,139 266,752 239,501 -27,251 -26,112 -746,780
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 -
### 1.0000 266,752 239,501
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
266,752 239,501
GNCXD x 1.39 / 1.52
Máy ủi - công suất : 110,0
14 M101.0503 ca 1.1241 Diezel ### 51.7086 18,673 19,791 51,424 316,648 284,299 -32,349 19,075 21,442
CV
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 -
### 1.0000 316,648 284,299
Nhóm 4
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
316,648 284,299
GNCXD x 1.65 / 1.52
Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0
15 M106.0204 ca 11.7022 Diezel ### 667.0254 18,673 19,791 63,721 291,700 261,900 -29,800 33,921 396,949
T
* Nhân công lái máy :
1. Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 1.0000 291,700 261,900
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
291,700 261,900
GNCXD x 1.18 / 1.18
Ô tô tưới nước - dung tích :
16 M106.0502 ca 1.1185 Diezel ### 25.7255 18,673 19,791 25,712 346,085 310,729 -35,356 -9,644 -10,787
5,0 m3
* Nhân công lái máy :
1. Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 1.0000 346,085 310,729
+ Lương cơ bản ( LCB ) =
346,085 310,729
GNCXD x 1.4 / 1.18
17 M999 Máy khác -13,085
TỔNG CỘNG -1,855,133
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

45
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / Đơn Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
STT Mã số Hệ số Giá Giá
công tác vị (ca) Bù N.L Bù
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
lương
STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 1,195 19,791 22,314,235 23,650,137
2 Điện KWh 1,458 2,007 2,718,295 2,925,900
TỔNG CỘNG 25,032,530 26,576,037
BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY
Lương
STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Tiền gốc Tiền HT
HT
Nhân công bậc 3,0/7 -
1 ca 75 239,501 20,006,400 17962575
Nhóm 4
Nhân công bậc 4,0/7 -
2 ca 29 284,299 9,182,792 8244671
Nhóm 4
3 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ca 12 261,900 3,500,400 3142800
4 Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ca 1 310,729 346,085 310729
TỔNG CỘNG 33,035,677 29,660,775

46
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
I VẬT LIỆU
Áp theo "Cát xây dựng" trong Thông
báo giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD
1 A24.0180 Cát vàng m3 409,091 420,000 ### 462,000 CatVang
của Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 11
2 A24.0293 Dây thép kg 25,000 25,000 ### 27,000 DayThep
Áp theoThông báo giá VL số:
3912/2023/SXD-QLXD của Sở XD
3 A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 240,000 200,000 ### 220,000 Da0,15-0,5
tỉnh Bình Phước ngày 08/12/2023.
Vùng: 11
Áp theoThông báo giá VL số:
3912/2023/SXD-QLXD của Sở XD
4 A24.0006 Đá 0,5x1 m3 240,000 222,727 ### 245,000 Da0,5x1
tỉnh Bình Phước ngày 08/12/2023.
Vùng: 11
Áp theoThông báo giá VL số:
3912/2023/SXD-QLXD của Sở XD
5 A24.0251 Đá 0x4 m3 240,000 222,727 ### 245,000 CapPhoiDaDam
tỉnh Bình Phước ngày 08/12/2023.
Vùng: 11
Áp theo "Đá 1x2" trong Thông báo
giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD của
6 A24.0008 Đá 1x2 m3 320,000 300,000 ### 330,000 Da1x2
Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 11
7 A24.0009 Đá 2x4 m3 311,000 311,000 ### 335,880 Da2x4
Áp theo "Đá 4x6" trong Thông báo
giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD của
8 A24.0010 Đá 4x6 m3 267,000 245,455 ### 270,001 Da4x6
Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 11

47
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
Áp theo "Đá mi sàng" trong Thông
báo giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD
9 A24.00101 Đá dăm m3 240,000 222,727 ### 245,000 DaDam
của Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 11
Áp theo "Đá hộc" trong Thông báo
giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD của
10 A24.0031 Đá hộc m3 232,000 190,909 ### 210,000 DaHoc
Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 11
11 A24.0054 Đinh kg 25,000 25,000 ### 27,500 Dinh
12 A24.0061 Đinh 6cm kg 25,000 25,000 ### 27,500 Dinh6
Áp theo "Gỗ cốp pha (tạp)" trong
Thông báo giá VL số: 95/2023/SXD-
13 A24.0406 Gỗ chống m3 3,500,000 3,600,000 ### 3,960,000 GoChong
QLXD của Sở XD tỉnh Bình Phước
ngày 11/01/2024. Vùng: 11
Áp theo "Gỗ cốp pha (tạp)" trong
Thông báo giá VL số: 95/2023/SXD-
14 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 3,500,000 3,600,000 ### 3,960,000 GoDaNep
QLXD của Sở XD tỉnh Bình Phước
ngày 11/01/2024. Vùng: 11
Áp theo "Gỗ cốp pha (tạp)" trong
Thông báo giá VL số: 95/2023/SXD-
15 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 3,500,000 6,100,000 ### 6,710,000 GoLamKheCoGian
QLXD của Sở XD tỉnh Bình Phước
ngày 11/01/2024. Vùng: 11
Áp theo "Gỗ cốp pha (tạp)" trong
Thông báo giá VL số: 95/2023/SXD-
16 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 3,500,000 3,600,000 ### 3,960,000 GoNep
QLXD của Sở XD tỉnh Bình Phước
ngày 11/01/2024. Vùng: 11
Áp theo "Gỗ cốp pha dài >= 3,5m,
dày 17mm" trong Thông báo giá VL
17 A24.0418 Gỗ ván m3 3,500,000 3,600,000 ### 3,960,000 GoVan số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD
tỉnh Bình Phước ngày 11/01/2024.
Vùng: 11
18 A24.0436 Giấy dầu m2 16,110 16,110 ### 17,399 GiayDau

48
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
19 A24.0931 Khí gas kg 38,825 38,825 ### 41,931 KhiGa
20 A24.0524 Nước lít 21 21 ### 23 Nuoc(Lit)
Áp theo Thông báo giá VL số:
21 A24.0520 Nhựa đường kg 18,650 20,909 ### 23,000 NhuaDuong 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD tỉnh
Bình Phước ngày 11/01/2024.
22 A24.0001 Ô xy chai 90,909 90,909 ### 100,000 Oxy
23 A24.0543 Que hàn kg 25,000 35,000 ### 38,500 QueHan
24 A24.0576 Sơn kg 100,687 100,687 ### 110,756 Son
Áp theo "Sơn lót chống kiềm nội thất
PRIMER FOR INTERRIOR (Cty
TNHH Sơn Kansai)" trong Thông báo
25 A24.0588 Sơn lót kg 84,112 174,545 ### 192,000 SonLot
giá VL số: 95/2023/SXD-QLXD của
Sở XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 0
26 A24.1063 Sơn phủ kg 100,687 100,687 ### 110,756 SonPhu
27 A24.0712 Thép hình kg 18,364 18,364 ### 20,200 ThepHinh
28 A24.0726 Thép tấm kg 18,364 18,364 ### 20,200 ThepTam
29 A24.0735 Thép tròn kg 16,909 16,909 ### 18,262 ThepTron
Áp theo "Thép cuộn D6, D8 (Thép
Việt Nhật)" trong Thông báo giá VL
30 A24.10186 Thép tròn 6mm kg 16,909 15,455 ### 17,001 ThepTron<=10 số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD
tỉnh Bình Phước ngày 11/01/2024.
Vùng: 0
Áp theo "Thép cuộn D6, D8 (Thép
Việt Nhật)" trong Thông báo giá VL
31 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 16,909 15,455 ### 17,001 ThepTron<=10 số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD
tỉnh Bình Phước ngày 11/01/2024.
Vùng: 0

49
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
Áp theo "Thép thanh vằn D12 - D20
(CB300V/Gr40) (CT CP Tập đoàn
VAS Nghi Sơn)" trong Thông báo giá
32 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,162 15,020 ### 16,522 ThepTron<=18
VL số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở
XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 0
Áp theo "Thép thanh vằn D12 - D20
(CB300V/Gr40) (CT CP Tập đoàn
VAS Nghi Sơn)" trong Thông báo giá
33 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 16,162 15,020 ### 16,522 ThepTron>10
VL số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở
XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 0
Áp theo "Thép thanh vằn D36mm
(CB400V/CB500) (CT CP Tập đoàn
VAS Nghi Sơn)" trong Thông báo giá
34 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 16,200 15,100 ### 16,610 ThepTron>18
VL số: 95/2023/SXD-QLXD của Sở
XD tỉnh Bình Phước ngày
11/01/2024. Vùng: 0
35 A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 4,545,455 4,545,455 ### 5,000,001 VanKhuon
Áp theo "Xi măng FICO PCB40"
trong Thông báo giá VL số:
36 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 1,736 1,880 ### 2,068 XiMangPCB40 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD tỉnh
Bình Phước ngày 11/01/2024. Vùng:
0
Áp theo "Xi măng FICO PCB40"
trong Thông báo giá VL số:
37 A24.0797A Xi măng PCB40 kg 1,664 1,880 ### 2,068 XiMangPCB40 95/2023/SXD-QLXD của Sở XD tỉnh
Bình Phước ngày 11/01/2024. Vùng:
0
II NHÂN CÔNG
Được tính toán, rồi Link từ sheet
1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 205,116 205,116 ### N1.30
Nhân công sang

50
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
Được tính toán, rồi Link từ sheet
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 221,577 221,577 ### N2.30
Nhân công sang
Được tính toán, rồi Link từ sheet
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 242,300 242,300 ### N2.35
Nhân công sang
Được tính toán, rồi Link từ sheet
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 263,023 263,023 ### N2.40
Nhân công sang
III MÁY THI CÔNG
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
1 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T ca 1,623,006 1,623,006 ### M935
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
2 M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 2,858,961 2,858,961 ### M199
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
3 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 273,879 273,879 ### M454
2023 Vùng 4)
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
4 M101.0101 ca 1,866,310 1,866,310 ### M3
0,40 m3 2023 Vùng 4)
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
5 M101.0104 ca 2,637,370 2,637,370 ### M6
0,80 m3 2023 Vùng 4)
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
6 M101.0105 ca 3,617,829 3,617,829 ### M9
1,25 m3 2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
7 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 269,375 269,375 ### M310
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
8 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 265,467 265,467 ### M305
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
9 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 402,907 402,907 ### M423
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
10 M112.1705 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,50 kW ca 34,285 34,285 ### M444
2023 Vùng 4)
Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh : 16,0 (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
11 M101.0902 ca 1,602,059 1,602,059 ### M78
T 2023 Vùng 4)
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 10,0 (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
12 M101.1103 ca 1,161,750 1,161,750 ### M88
T 2023 Vùng 4)

51
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 16 (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
13 M101.1105 ca 1,419,828 1,419,828 ### M92A
T 2023 Vùng 4)
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 8,5 (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
14 M101.1102 ca 1,035,866 1,035,866 ### M87
T-9T 2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
15 M101.1006 Máy lu rung tự hành - trọng lượng tĩnh : 25T ca 2,889,555 2,889,555 ### M84
2023 Vùng 4)
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất : 50 m3/h - (Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
16 M105.0401 ca 3,625,571 3,625,571 ### M594
60 m3/h 2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
17 M101.0701 Máy san tự hành - công suất : 110 CV ca 2,067,137 2,067,137 ### M66
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
18 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 313,399 313,399 ### M270
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
19 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 287,462 287,462 ### M278
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
20 M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 1,880,933 1,880,933 ### M45
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
21 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 439,819 439,819 ### M239
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
22 M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 2,077,349 2,077,349 ### M111
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
23 M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 2,077,349 2,077,349 ### M111
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
24 M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 2,077,349 2,077,349 ### M111
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
25 M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 1,158,721 1,158,721 ### M135
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
26 M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 1,719,320 1,719,320 ### M101
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
27 M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 1,719,320 1,719,320 ### M101
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
28 M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 1,719,320 1,719,320 ### M101
2023 Vùng 4)

52
Giá sau
Đơn Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Hệ số VAT Mã chuẩn Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
vị (đ) (đ)
(đ)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
29 M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 1,719,320 1,719,320 ### M101
2023 Vùng 4)
(Theo Giá máy 1061/QĐ-SXD năm
30 M106.0104 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 2,5 T ca 800,773 800,773 ### M95
2023 Vùng 4)

53
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO,
ĐAK NHAU

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 19,790.91
2 Mazut Lít 16,253.18

54
3 Điện kwh 2,006.79
4 Xăng A92 Lít 22,427.27

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

55
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Quyết định 1061/QĐ-SXD năm 2023 của tỉnh Bình Phước - Huyện Bù Đăng.)

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Đơn vị tính: (đ)

Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị bình quân nhân công
(HCB) bình quân
(đ/công) (đ/công)

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 224,300.0 1.52 205,116
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 242,300.0 1.52 221,577
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 242,300.0 1.52 242,300
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 242,300.0 1.52 263,023

56
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, Quyết định 1061/QĐ-SXD năm 2023 của tỉnh Bình Phước - Huyện Bù Đăng.)

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Đơn vị tính: (đ

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

1 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T ca 629,428,000 240


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 629,428,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 629,428,000.0
- Chi phí khác ### 629,428,000.0
2 M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 1,896,437,000 250
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,896,437,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,896,437,000.0
- Chi phí khác ### 1,896,437,000.0
3 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 18,200,000 240
* Nhiên liệu, năng lượng :

57
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000


* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 18,200,000.0
- Chi phí khác ### 18,200,000.0
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,40
4 M101.0101 ca 809,944,000 280
m3
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 809,944,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 809,944,000.0
- Chi phí khác ### 809,944,000.0
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,80
5 M101.0104 ca 1,183,203,000 280
m3
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,183,203,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,183,203,000.0
- Chi phí khác ### 1,183,203,000.0
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 1,25
6 M101.0105 ca 1,863,636,000 280
m3
* Nhiên liệu, năng lượng :

58
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000


* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,863,636,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0
7 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 7,395,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 7,395,000.0
- Chi phí khác ### 7,395,000.0
8 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 6,420,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 6,420,000.0
- Chi phí khác ### 6,420,000.0
9 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 16,000,000 200
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000

59
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

* Nhân công vận hành máy :


- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 16,000,000.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0
10 M112.1705 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,50 kW ca 10,400,000 110
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 10,400,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 10,400,000.0
- Chi phí khác ### 10,400,000.0
11 M101.0902 Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh : 16,0 T ca 695,012,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 695,012,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 695,012,000.0
- Chi phí khác ### 695,012,000.0
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 10,0
12 M101.1103 ca 476,144,000 270
T
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000

60
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác


- Khấu hao ### 476,144,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 476,144,000.0
- Chi phí khác ### 476,144,000.0
13 M101.1105 Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 16 T ca 534,828,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 534,828,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 534,828,000.0
- Chi phí khác ### 534,828,000.0
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh : 8,5 T
14 M101.1102 ca 365,850,000 270
-9T
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 365,850,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 365,850,000.0
- Chi phí khác ### 365,850,000.0
15 M101.1006 Máy lu rung tự hành - trọng lượng tĩnh : 25T ca 1,668,970,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác

61
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

- Khấu hao ### 1,668,970,000.0 0.90000


- Sửa chữa ### 1,668,970,000.0
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất : 50 m3/h -
16 M105.0401 ca 2,043,419,000 180
60 m3/h
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 2,043,419,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 2,043,419,000.0
- Chi phí khác ### 2,043,419,000.0
17 M101.0701 Máy san tự hành - công suất : 110 CV ca 1,022,799,000 230
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,022,799,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,022,799,000.0
- Chi phí khác ### 1,022,799,000.0
18 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 30,210,000 165
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác

62
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000


- Sửa chữa ### 30,210,000.0
- Chi phí khác ### 30,210,000.0
19 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 17,828,000 170
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 17,828,000.0
- Chi phí khác ### 17,828,000.0
20 M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 851,855,000 280
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 851,855,000.0
- Chi phí khác ### 851,855,000.0
21 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 187,683,000 290
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 2,006.8 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 187,683,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 187,683,000.0
- Chi phí khác ### 187,683,000.0

63
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

22 M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 704,070,000 280


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 704,070,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 704,070,000.0
- Chi phí khác ### 704,070,000.0
23 M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 497,469,000 260
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 497,469,000.0
- Chi phí khác ### 497,469,000.0
24 M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 606,044,000 260
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 19,790.9 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 606,044,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 606,044,000.0
- Chi phí khác ### 606,044,000.0
25 M106.0104 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 2,5 T ca 218,983,000 250
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít ### 22,427.3 1.02000

64
Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

* Nhân công vận hành máy :


- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 261,900.0 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 218,983,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 218,983,000.0
- Chi phí khác ### 218,983,000.0

65
n Bù Đăng.)

HAU

Đơn vị tính: (đ)

Chi phí
(đ)

1,651,791
509,615.9
509,615.9
680,595.0
284,299.0
284,299.3
396,296.0
396,296.1
461,580.5
212,432.0
118,017.8
131,130.8
2,913,079
958,078.0
958,078.0
680,595.0
284,299.0
284,299.3
396,296.0
396,296.1
1,274,405.7
546,173.9
348,944.4
379,287.4
275,224
18,964.2

66
Chi phí
(đ)

18,964.2
239,501.0
239,501.0
239,500.7
16,759.2
10,616.7
3,109.2
3,033.3
1,915,822
876,539.4
876,539.4
284,299.0
284,299.0
284,299.3
754,983.5
442,576.5
167,774.1
144,632.9
2,712,215
1,325,001.4
1,325,001.4
284,299.0
284,299.0
284,299.3
1,102,914.2
646,535.9
245,092.1
211,286.3
3,713,399
1,691,924.9

67
Chi phí
(đ)

1,691,924.9
284,299.0
284,299.0
284,299.3
1,737,175.0
1,018,344.0
386,038.9
332,792.1
270,421
14,749.9
14,749.9
239,501.0
239,501.0
239,500.7
16,170.4
9,860.0
4,338.4
1,972.0
266,215
10,535.6
10,535.6
239,501.0
239,501.0
239,500.7
16,178.4
10,700.0
3,766.4
1,712.0
410,081
101,142.2
101,142.2

68
Chi phí
(đ)

284,299.0
284,299.0
284,299.3
24,640.0
16,800.0
3,840.0
4,000.0
34,628
4,846.4
4,846.4
29,781.8
18,909.1
7,090.9
3,781.8
1,645,814
774,616.2
774,616.2
284,299.0
284,299.0
284,299.3
586,899.0
347,506.0
110,687.1
128,705.9
1,191,688
530,000.6
530,000.6
284,299.0
284,299.0
284,299.3

69
Chi phí
(đ)

377,388.2
238,072.0
51,141.4
88,174.8
1,462,431
754,231.6
754,231.6
284,299.0
284,299.0
284,299.3
423,900.7
267,414.0
57,444.5
99,042.2
1,063,500
489,231.3
489,231.3
284,299.0
284,299.0
284,299.3
289,970.0
182,925.0
39,295.0
67,750.0
2,966,702
1,365,770.7
1,365,770.7
284,299.0
284,299.0
284,299.3
1,316,631.9

70
Chi phí
(đ)

778,852.7
228,710.7
309,068.5
3,660,115
611,539.1
611,539.1
573,768.0
239,501.0
239,500.7
334,267.0
334,267.1
2,474,807.5
1,430,393.3
476,797.8
567,616.4
2,112,044
795,000.9
795,000.9
334,267.0
334,267.0
334,267.1
982,776.4
600,338.5
160,090.3
222,347.6
315,043
23,178.4
23,178.4
239,501.0
239,501.0
239,500.7
52,364.0

71
Chi phí
(đ)

31,308.5
11,900.9
9,154.5
288,658
16,857.0
16,857.0
239,501.0
239,501.0
239,500.7
32,300.1
19,925.4
7,131.2
5,243.5
1,933,900
937,693.3
937,693.3
284,299.0
284,299.0
284,299.3
711,907.4
383,334.8
176,455.7
152,117.0
442,958
44,249.7
44,249.7
239,501.0
239,501.0
239,500.7
159,207.0
99,019.0
27,828.9
32,359.1

72
Chi phí
(đ)

2,142,982
1,161,924.3
1,161,924.3
261,900.0
261,900.0
261,900.0
719,157.2
384,724.0
183,561.1
150,872.1
1,185,204
468,846.7
468,846.7
310,729.0
310,729.0
310,728.8
405,628.6
206,641.0
84,187.1
114,800.5
1,766,529
835,770.1
835,770.1
310,729.0
310,729.0
310,728.8
620,029.6
335,655.1
144,518.2
139,856.3
800,167
297,385.6
297,385.6

73
Chi phí
(đ)

261,900.0
261,900.0
261,900.0
240,881.3
134,017.6
54,307.8
52,555.9

74
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 A24.0180 Cát vàng m3 0 ###


2 A24.0293 Dây thép kg 0 ###
3 A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0 ###
4 A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0 ###
5 A24.0251 Đá 0x4 m3 0 ###
6 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ###
7 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 ###
8 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ###
9 A24.00101 Đá dăm m3 0 ###
10 A24.0031 Đá hộc m3 0 ###
11 A24.0054 Đinh kg 0 ###
12 A24.0061 Đinh 6cm kg 0 ###
13 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ###
14 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ###
Gỗ làm khe co
15 A24.0412 m3 0 ###
dãn
16 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0 ###
17 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ###
18 A24.0436 Giấy dầu m2 0 ###
19 A24.0931 Khí gas kg 0 ###

1
20 A24.0524 Nước lít 0 ###

21 A24.0520 Nhựa đường kg 0 ###


22 A24.0001 Ô xy chai 0 ###
23 A24.0543 Que hàn kg 0 ###
24 A24.0576 Sơn kg 0 ###
25 A24.0588 Sơn lót kg 0 ###
26 A24.1063 Sơn phủ kg 0 ###
27 A24.0712 Thép hình kg 0 ###
28 A24.0726 Thép tấm kg 0 ###
29 A24.0735 Thép tròn kg 0 ###
30 A24.10186 Thép tròn 6mm kg 0 ###
Thép tròn
31 A24.0738 kg 0 ###
D<=10mm
Thép tròn
32 A24.0739 kg 0 ###
D<=18mm
Thép tròn
33 A24.0740 kg 0 ###
D>10mm
Thép tròn
34 A24.0742 kg 0 ###
D>18mm

35 A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0 ###

36 A24.0797A Xi măng PCB40 kg 0 ###

2
NG TRÌNH
BO, ĐAK NHAU

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

3
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

4
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ
1 AA.11211 giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 1.000000
100m2 rừng : 0 cây
b) Nhân công 14,358
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.070000 205,116 ### 14,358
c) Máy thi công 28,500
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.015000 1,900,008 ### 28,500
Đào nền đường bằng máy đào
2 AB.31122 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 703,548
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ### 703,548
c) Máy thi công 1,039,879
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ### 950,578
dung tích gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ### 89,300
Cộng 1,039,879
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
3 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.000000
cấp II
c) Máy thi công 1,013,410
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ### 1,013,410
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,95
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 844,224
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ### 432,746
lượng tĩnh : 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 831,747 12,476
Cộng 844,224
Đắp đất nền đường bằng máy lu
5 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,98
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 1,014,102
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ### 600,114
lượng tĩnh : 16 T

5
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 999,115 14,987
Cộng 1,014,102
6 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1.000000
a) Vật liệu 60,000
Vật liệu 1.000000 60,000 60,000
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
7 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.000000
cấp III
c) Máy thi công 1,950,813
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ### 1,950,813
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
8 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.000000
<= 5km, đất cấp III
c) Máy thi công 2,685,535
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ### 2,685,535
9 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2 1.000000
b) Nhân công 199,419
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.900000 221,577 ### 199,419
c) Máy thi công 834,094
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.090000 1,149,077 ### 103,417
m3
Máy lu rung tự hành - trọng lượng
M101.1006 ca 0.180000 2,932,106 ### 527,779
tĩnh : 25T
Máy san tự hành - công suất : 110
M101.0701 ca 0.090000 2,072,702 ### 186,543
CV
M999 Máy khác % 2.000000 817,739 16,355
Cộng 834,094
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
10 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 1.000000
ép 16cm
a) Vật liệu 7,956,688
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ### 7,166,995
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ### 214,763
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ### 208,933
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ### 139,454
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ### 226,544
Cộng 7,956,688
b) Nhân công 1,701,711
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ### 1,701,711
c) Máy thi công 927,258
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ### 590,818
lượng tĩnh : 10,0 T
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.240000 1,149,077 ### 275,778
m3
M999 Máy khác % 7.000000 866,596 60,662
Cộng 927,258
11 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1.000000
a) Vật liệu 1,775,644
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ### 1,772,100

6
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100 3,544
Cộng 1,775,644
b) Nhân công 36,345
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ### 36,345
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền,
12 AF.81211 sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 1.000000
taluy
a) Vật liệu 4,898,448
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ### 1,944,000
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400 96,048
Cộng 4,898,448
b) Nhân công 3,271,050
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ### 3,271,050
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông mặt đường, chiều
13 AF.15413 m3 1.000000
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250, PCB40
a) Vật liệu 1,331,589
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ### 85,400
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ### 73,675
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ### 580,027
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ### 223,430
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ### 345,478
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910 19,679
Cộng 1,331,589
b) Nhân công 331,951
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ### 331,951
c) Máy thi công 71,640
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235 1,405
Cộng 71,640
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra
14 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu m3 1.000000
<= 1m, đất cấp III
b) Nhân công 389,720
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ### 389,720
Lắp đặt cột và biển báo phản
15 AD.32531 quang, loại tam giác cạnh 70 cm, cái 1.000000
dùng xi măng PCB40
a) Vật liệu 93,970
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 23.051000 1,880 ### 43,336
A24.0180 Cát vàng m3 0.046992 420,000 ### 19,737
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.077519 394,213 ### 30,559

7
A24.0524 Nước lít 16.287000 21 ### 339
Cộng 93,970
b) Nhân công 150,226
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.620000 242,300 ### 150,226
c) Máy thi công 26,963
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 2,5
M106.0104 ca 0.035000 770,379 ### 26,963
T
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu
16 TT đường bộ trụ đỡ biển bằng sắt trụ 1.000000
ống D80 (trụ đỡ 1 biển báo)
a) Vật liệu 554,545
Vật liệu 1.000000 554,545 554,545
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu
17 TT đường bộ trụ đỡ biển bằng sắt trụ 1.000000
ống D80 (trụ đỡ 2 biển báo)
a) Vật liệu 600,000
Vật liệu 1.000000 600,000 600,000
Sản xuất biển báo phản quang,
18 TT cái 1.000000
loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu 463,636
Vật liệu 1.000000 463,636 463,636
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 AD.31111 cái 1.000000
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu 44,969
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ### 7,576
A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ### 26,984
A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ### 425
A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ### 2,940
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ### 3,803
A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ### 1,510
A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ### 909
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ### 375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524 445
Cộng 44,969
b) Nhân công 38,768
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ### 38,768
Đào đất móng băng bằng thủ
20 AB.11312 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất m3 1.000000
cấp II
b) Nhân công 168,195
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 205,116 ### 168,195
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
21 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 1.000000
PCB40
a) Vật liệu 804,691
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066

8
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 438,563
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ### 438,563
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng,
22 AE.11924 m3 1.000000
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu 804,691
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 506,407
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.090000 242,300 ### 506,407
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
23 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng 1.000000
kiện
<= 25kg
b) Nhân công 7,755
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ### 7,755
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ
công - sản xuất bằng máy trộn.
24 AG.11113 m3 1.000000
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250, PCB40
a) Vật liệu 1,147,296
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ### 574,368
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ### 221,250
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ### 342,108
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ### 3,862
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588 5,708
Cộng 1,147,296
b) Nhân công 303,560
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ### 303,560
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp dựng, tháo
25 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 1.000000
khuôn cọc, cột
a) Vật liệu 561,560

9
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ### 298,800
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ### 7,200
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ### 250,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000 5,560
Cộng 561,560
b) Nhân công 6,956,433
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ### 6,956,433
26 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1.000000
a) Vật liệu 40,000
Vật liệu 1.000000 40,000 40,000
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
27 TT trụ 1.000000
đường, bảng lưu thông
a) Vật liệu 518,685
Vật liệu 1.000000 518,685 518,685
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
28 TT cái 1.000000
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu 463,636
Vật liệu 1.000000 463,636 463,636
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
29 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 1.000000
cm
a) Vật liệu 581,818
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
30 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 1.000000
70 cm
a) Vật liệu 672,727
Vật liệu 1.000000 672,727 672,727
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
31 TT bộ 1.000000
quy
a) Vật liệu 581,818
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
32 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1.000000
a) Vật liệu 1,000
Vật liệu 1.000000 1,000 1,000
Đào kênh mương, chiều rộng <=
33 AB.27212 100m3 1.000000
10m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 845,078
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 205,116 ### 845,078
c) Máy thi công 977,355
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.365000 2,677,685 ### 977,355
dung tích gầu : 0,80 m3
Thi công lớp đá đệm móng, loại
34 AK.98210 m3 1.000000
đá hộc
a) Vật liệu 445,452
A24.00101 Đá dăm m3 0.350000 316,940 ### 110,929
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523

10
Cộng 445,452
b) Nhân công 302,476
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.150000 263,023 ### 302,476
Thi công móng cấp phối đá dăm
35 AD.11212 100m3 1.000000
0x4
a) Vật liệu 42,469,960
A24.0251 Đá 0x4 m3 134.000000 316,940 ### 42,469,960
b) Nhân công 691,320
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.120000 221,577 ### 691,320
c) Máy thi công 2,441,092
Máy rải cấp phối đá dăm - năng
M105.0401 ca 0.210000 3,593,823 ### 754,703
suất : 50 m3/h - 60 m3/h
Máy lu rung tự hành - trọng lượng
M101.1006 ca 0.320000 2,932,106 ### 938,274
tĩnh : 25T
Máy lu bánh hơi tự hành - trọng
M101.0902 ca 0.120000 1,612,191 ### 193,463
lượng tĩnh : 16,0 T
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1103 ca 0.260000 1,158,467 ### 301,201
lượng tĩnh : 10,0 T
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.210000 1,149,077 ### 241,306
m3
M999 Máy khác % 0.500000 2,428,947 12,145
Cộng 2,441,092
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
36 AF.81111 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu 5,175,240
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ### 313,200
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ### 1,652,400
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000 51,240
Cộng 5,175,240
b) Nhân công 3,297,703
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ### 3,297,703
Đổ bê tông thủ công bằng máy
37 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 1.000000
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 327,934
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ### 327,934
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít

11
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
38 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m 1.000000
a) Vật liệu 19,802,000
Vật liệu 1.000000 19,802,000 19,802,000
39 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái 1.000000
a) Vật liệu 346,500
Vật liệu 1.000000 346,500 346,500
Vận chuyển ống cống bê tông
10
40 AM.26121 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 1km
c) Máy thi công 31,136
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.018000 1,729,798 ### 31,136
T
Vận chuyển ống cống bê tông
10
41 AM.26122 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 10km
c) Máy thi công 233,523
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.015000 1,729,798 ### 233,523
T
Vận chuyển ống cống bê tông
10
42 AM.26123 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 60km
c) Máy thi công 1,556,818
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.012000 1,729,798 ### 1,556,818
T
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn,
đoạn
43 BB.12107 đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 1.000000
cống
3000x3000mm
b) Nhân công 397,372
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640000 242,300 ### 397,372
c) Máy thi công 262,718
M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 0.090000 2,834,062 ### 255,066
M999 Máy khác % 3.000000 255,066 7,652
Cộng 262,718
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
44 AF.81311 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu 5,282,129
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ### 684,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ### 1,285,200
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ### 428,250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850 26,279
Cộng 5,282,129
b) Nhân công 6,731,094
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ### 6,731,094

12
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45 AF.12112 m3 1.000000
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 603,327
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ### 603,327
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
46 AG.13311 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 10mm
a) Vật liệu 15,934,025
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ### 15,532,275
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ### 401,750
Cộng 15,934,025
b) Nhân công 5,473,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ### 5,473,557
c) Máy thi công 99,164
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.400000 247,910 ### 99,164
5,0 kW
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
47 AG.13321 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 18mm
a) Vật liệu 15,884,900
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ### 15,320,400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ### 232,000
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ### 332,500
Cộng 15,884,900
b) Nhân công 3,048,134
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ### 3,048,134
c) Máy thi công 943,183
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.289000 377,393 ### 863,852
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.320000 247,910 ### 79,331
5,0 kW
Cộng 943,183

13
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
48 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 1.000000
nước phủ
a) Vật liệu 43,874
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ### 27,229
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ### 16,211
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440 434
Cộng 43,874
b) Nhân công 12,115
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ### 12,115
Đào xúc đất bằng máy đào
49 AB.24132 100m3 1.000000
1,25m3, đất cấp II
b) Nhân công 96,405
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ### 96,405
c) Máy thi công 779,597
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ### 728,297
dung tích gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ### 51,300
Cộng 779,597
50 AI.11421 Gia công lan can tấn 1.000000
a) Vật liệu 19,790,927
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ### 12,025,114
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ### 5,803,024
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ### 1,038,213
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ### 793,100
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ### 70,909
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ### 60,567
Cộng 19,790,927
b) Nhân công 6,772,842
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ### 6,772,842
c) Máy thi công 2,113,399
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 5.600000 377,393 ### 2,113,399
23,0 kW
51 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1.000000
a) Vật liệu 10,373
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ### 7,000
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ### 1,359
A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ### 1,503
A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ### 17
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880 494
Cộng 10,373
b) Nhân công 105,209
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ### 105,209
c) Máy thi công 26,417
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 0.070000 377,393 ### 26,417
23,0 kW
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
52 TT cái 1.000000
M12; L=250mm
a) Vật liệu 32,000
Vật liệu 1.000000 32,000 32,000

14
b) Nhân công 1,182
Nhân công 1.000000 1,182 1,182
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
53 AK.83520 m2 1.000000
nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 41,277
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ### 19,724
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ### 21,144
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868 409
Cộng 41,277
b) Nhân công 22,776
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ### 22,776

15
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
Đào nền đường bằng máy đào
1 AB.31122 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 703,548
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ### 703,548
c) Máy thi công 1,039,879
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ### 950,578
dung tích gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ### 89,300
Cộng 1,039,879
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
2 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.000000
cấp II
c) Máy thi công 1,013,410
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ### 1,013,410
Đắp đất nền đường bằng máy lu
3 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,95
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 844,224
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ### 432,746
lượng tĩnh : 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 831,747 12,476
Cộng 844,224
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,98
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 1,014,102
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ### 600,114
lượng tĩnh : 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 999,115 14,987
Cộng 1,014,102
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1.000000
a) Vật liệu 60,000
Vật liệu 1.000000 60,000 60,000

16
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
6 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.000000
cấp III
c) Máy thi công 1,950,813
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ### 1,950,813
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
7 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.000000
<= 5km, đất cấp III
c) Máy thi công 2,685,535
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ### 2,685,535
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
8 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 1.000000
ép 16cm
a) Vật liệu 7,956,688
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ### 7,166,995
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ### 214,763
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ### 208,933
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ### 139,454
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ### 226,544
Cộng 7,956,688
b) Nhân công 1,701,711
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ### 1,701,711
c) Máy thi công 927,258
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ### 590,818
lượng tĩnh : 10,0 T
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.240000 1,149,077 ### 275,778
m3
M999 Máy khác % 7.000000 866,596 60,662
Cộng 927,258
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1.000000
a) Vật liệu 1,775,644
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ### 1,772,100
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100 3,544
Cộng 1,775,644
b) Nhân công 36,345
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ### 36,345
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền,
10 AF.81211 sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 1.000000
taluy
a) Vật liệu 4,898,448
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ### 1,944,000
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400 96,048
Cộng 4,898,448
b) Nhân công 3,271,050
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ### 3,271,050
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông mặt đường, chiều
11 AF.15413 m3 1.000000
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250, PCB40

17
a) Vật liệu 1,331,589
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ### 85,400
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ### 73,675
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ### 580,027
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ### 223,430
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ### 345,478
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910 19,679
Cộng 1,331,589
b) Nhân công 331,951
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ### 331,951
c) Máy thi công 71,640
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235 1,405
Cộng 71,640
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra
12 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu m3 1.000000
<= 1m, đất cấp III
b) Nhân công 389,720
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ### 389,720
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 1.000000
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu 44,969
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ### 7,576
A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ### 26,984
A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ### 425
A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ### 2,940
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ### 3,803
A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ### 1,510
A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ### 909
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ### 375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524 445
Cộng 44,969
b) Nhân công 38,768
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ### 38,768
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
14 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng 1.000000
kiện
<= 25kg
b) Nhân công 7,755
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ### 7,755
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ
công - sản xuất bằng máy trộn.
15 AG.11113 m3 1.000000
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250, PCB40
a) Vật liệu 1,147,296

18
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ### 574,368
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ### 221,250
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ### 342,108
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ### 3,862
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588 5,708
Cộng 1,147,296
b) Nhân công 303,560
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ### 303,560
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp dựng, tháo
16 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 1.000000
khuôn cọc, cột
a) Vật liệu 561,560
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ### 298,800
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ### 7,200
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ### 250,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000 5,560
Cộng 561,560
b) Nhân công 6,956,433
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ### 6,956,433
17 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1.000000
a) Vật liệu 40,000
Vật liệu 1.000000 40,000 40,000
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
18 TT trụ 1.000000
đường, bảng lưu thông
a) Vật liệu 518,685
Vật liệu 1.000000 518,685 518,685
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
19 TT cái 1.000000
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu 463,636
Vật liệu 1.000000 463,636 463,636
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
20 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 1.000000
cm
a) Vật liệu 581,818
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
21 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 1.000000
70 cm
a) Vật liệu 672,727
Vật liệu 1.000000 672,727 672,727
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
22 TT bộ 1.000000
quy
a) Vật liệu 581,818

19
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
23 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1.000000
a) Vật liệu 1,000
Vật liệu 1.000000 1,000 1,000
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt
24 AA.22212 thép bằng máy khoan bê tông m3 1.000000
1,5kW
b) Nhân công 385,618
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.880000 205,116 ### 385,618
c) Máy thi công 24,921
Máy khoan bê tông cầm tay - công
M112.1705 ca 0.720000 34,613 ### 24,921
suất : 1,50 kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
25 AF.11121 m3 1.000000
> 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
a) Vật liệu 931,446
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ### 371,911
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ### 240,650
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ### 315,433
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ### 3,453
Cộng 931,446
b) Nhân công 197,204
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 221,577 ### 197,204
c) Máy thi công 48,597
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Cộng 48,597
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
26 AF.81111 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu 5,175,240
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ### 313,200
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ### 1,652,400
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000 51,240
Cộng 5,175,240
b) Nhân công 3,297,703
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ### 3,297,703
Đổ bê tông thủ công bằng máy
27 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 1.000000
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944

20
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 327,934
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ### 327,934
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
28 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m 1.000000
a) Vật liệu 16,977,000
Vật liệu 1.000000 16,977,000 16,977,000
29 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái 1.000000
a) Vật liệu 320,300
Vật liệu 1.000000 320,300 320,300
Vận chuyển ống cống bê tông
10
30 AM.26121 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 1km
c) Máy thi công 31,136
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.018000 1,729,798 ### 31,136
T
Vận chuyển ống cống bê tông
10
31 AM.26122 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 10km
c) Máy thi công 233,523
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.015000 1,729,798 ### 233,523
T
Vận chuyển ống cống bê tông
10
32 AM.26123 bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển 1.000000
tấn/1km
<= 60km
c) Máy thi công 1,349,243
Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0
M106.0108 ca 0.012000 1,729,798 ### 1,349,243
T
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn,
đoạn
33 BB.12107 đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 1.000000
cống
3000x2500mm
b) Nhân công 397,372
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640000 242,300 ### 397,372
c) Máy thi công 262,718
M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 0.090000 2,834,062 ### 255,066
M999 Máy khác % 3.000000 255,066 7,652
Cộng 262,718
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
34 AF.81311 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu 5,282,129
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400

21
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ### 684,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ### 1,285,200
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ### 428,250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850 26,279
Cộng 5,282,129
b) Nhân công 6,731,094
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ### 6,731,094
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
35 AF.12112 m3 1.000000
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 603,327
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ### 603,327
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
36 AG.13311 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 10mm
a) Vật liệu 15,934,025
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ### 15,532,275
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ### 401,750
Cộng 15,934,025
b) Nhân công 5,473,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ### 5,473,557
c) Máy thi công 99,164
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.400000 247,910 ### 99,164
5,0 kW
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
37 AG.13321 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 18mm
a) Vật liệu 15,884,900
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ### 15,320,400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ### 232,000
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ### 332,500
Cộng 15,884,900
b) Nhân công 3,048,134
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ### 3,048,134

22
c) Máy thi công 943,183
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.289000 377,393 ### 863,852
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.320000 247,910 ### 79,331
5,0 kW
Cộng 943,183
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
38 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 1.000000
nước phủ
a) Vật liệu 43,874
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ### 27,229
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ### 16,211
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440 434
Cộng 43,874
b) Nhân công 12,115
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ### 12,115
Đào xúc đất bằng máy đào
39 AB.24132 100m3 1.000000
1,25m3, đất cấp II
b) Nhân công 96,405
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ### 96,405
c) Máy thi công 779,597
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ### 728,297
dung tích gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ### 51,300
Cộng 779,597
40 AI.11421 Gia công lan can tấn 1.000000
a) Vật liệu 19,790,927
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ### 12,025,114
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ### 5,803,024
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ### 1,038,213
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ### 793,100
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ### 70,909
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ### 60,567
Cộng 19,790,927
b) Nhân công 6,772,842
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ### 6,772,842
c) Máy thi công 2,113,399
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 5.600000 377,393 ### 2,113,399
23,0 kW
41 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1.000000
a) Vật liệu 10,373
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ### 7,000
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ### 1,359
A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ### 1,503
A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ### 17
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880 494
Cộng 10,373
b) Nhân công 105,209
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ### 105,209
c) Máy thi công 26,417

23
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 0.070000 377,393 ### 26,417
23,0 kW
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
42 TT cái 1.000000
M12; L=250mm
a) Vật liệu 32,000
Vật liệu 1.000000 32,000 32,000
b) Nhân công 1,182
Nhân công 1.000000 1,182 1,182
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
43 AK.83520 m2 1.000000
nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 41,277
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ### 19,724
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ### 21,144
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868 409
Cộng 41,277
b) Nhân công 22,776
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ### 22,776
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
44 AF.11111 m3 1.000000
<= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
a) Vật liệu 931,446
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ### 371,911
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ### 240,650
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ### 315,433
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ### 3,453
Cộng 931,446
b) Nhân công 237,087
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 221,577 ### 237,087
c) Máy thi công 48,597
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Cộng 48,597
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
45 AF.81111 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu 5,175,240
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ### 313,200
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ### 1,652,400
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000 51,240
Cộng 5,175,240
b) Nhân công 3,297,703
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ### 3,297,703
Đổ bê tông thủ công bằng máy
46 AF.11212 trộn, bê tông móng, chiều rộng <= m3 1.000000
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

24
a) Vật liệu 1,093,063
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,082,241 10,822
Cộng 1,093,063
b) Nhân công 272,540
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 221,577 ### 272,540
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
47 AF.81311 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu 5,282,129
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ### 684,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ### 1,285,200
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ### 428,250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850 26,279
Cộng 5,282,129
b) Nhân công 6,731,094
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ### 6,731,094
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
48 AF.12112 m3 1.000000
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 603,327
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ### 603,327
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp đặt cốt
49 AG.13221 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấn 1.000000
panen, đường kính > 10mm
a) Vật liệu 15,714,100

25
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 15,020 ### 15,320,400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ### 232,000
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 35,000 ### 161,700
Cộng 15,714,100
b) Nhân công 2,929,407
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 242,300 ### 2,929,407
c) Máy thi công 882,045
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.127000 377,393 ### 802,714
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.320000 247,910 ### 79,331
5,0 kW
Cộng 882,045
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô,
50 AF.81152 lanh tô liền mái hắt, máng nước, 100m2 1.000000
tấm đan
a) Vật liệu 5,926,327
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 3,600,000 ### 403,200
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 3,600,000 ### 2,404,800
A24.0054 Đinh kg 8.050000 25,000 ### 201,250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,867,650 58,677
Cộng 5,926,327
b) Nhân công 6,898,281
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 242,300 ### 6,898,281
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
51 AF.12513 m3 1.000000
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250, PCB40
a) Vật liệu 1,164,364
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ### 580,027
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ### 223,430
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ### 345,478
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,152,835 11,528
Cộng 1,164,364
b) Nhân công 644,518
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 242,300 ### 644,518
c) Máy thi công 94,682
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 415,558 ### 45,711
Cộng 94,682
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
52 AG.13231 tấn 1.000000
tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
a) Vật liệu 17,648,930
A24.0735 Thép tròn kg ### 16,909 ### 17,247,180

26
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ### 401,750
Cộng 17,648,930
b) Nhân công 3,937,375
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 242,300 ### 3,937,375
c) Máy thi công 99,164
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.400000 247,910 ### 99,164
5,0 kW
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn
1 cấu
53 AG.41610 trọng lượng > 50kg-200kg bằng 1.000000
kiện
cần cẩu
b) Nhân công 6,647
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.030000 221,577 ### 6,647
c) Máy thi công 23,603
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T ca 0.015000 1,573,513 ### 23,603
54 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m 1.000000
a) Vật liệu 21,364
Vật liệu 1.000000 21,364 21,364

27
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
Đào nền đường bằng máy đào
1 AB.31122 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 703,548
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ### 703,548
c) Máy thi công 1,039,879
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ### 950,578
dung tích gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ### 89,300
Cộng 1,039,879
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
2 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.000000
cấp II
c) Máy thi công 1,013,410
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ### 1,013,410
Đắp đất nền đường bằng máy lu
3 AB.64113 bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,95
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 844,224
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ### 432,746
lượng tĩnh : 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 831,747 12,476
Cộng 844,224
Đắp đất nền đường bằng máy lu
4 AB.64124 bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu 100m3 1.000000
K=0,98
b) Nhân công 338,441
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ### 338,441
c) Máy thi công 1,014,102
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ### 600,114
lượng tĩnh : 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ### 399,002
M999 Máy khác % 1.500000 999,115 14,987
Cộng 1,014,102
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1.000000
a) Vật liệu 60,000
Vật liệu 1.000000 60,000 60,000

28
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
6 AB.41433 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.000000
cấp III
c) Máy thi công 1,950,813
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ### 1,950,813
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
7 AB.42133 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.000000
<= 5km, đất cấp III
c) Máy thi công 2,685,535
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ### 2,685,535
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá
8 AD.22113 dăm, chiều dày mặt đường đã lèn 100m2 1.000000
ép 16cm
a) Vật liệu 7,956,688
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ### 7,166,995
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ### 214,763
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ### 208,933
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ### 139,454
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ### 226,544
Cộng 7,956,688
b) Nhân công 1,701,711
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ### 1,701,711
c) Máy thi công 927,258
Máy lu bánh thép tự hành - trọng
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ### 590,818
lượng tĩnh : 10,0 T
Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0
M106.0502 ca 0.240000 1,149,077 ### 275,778
m3
M999 Máy khác % 7.000000 866,596 60,662
Cộng 927,258
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1.000000
a) Vật liệu 1,775,644
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ### 1,772,100
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100 3,544
Cộng 1,775,644
b) Nhân công 36,345
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ### 36,345
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền,
10 AF.81211 sân bãi, mặt đường bê tông, mái 100m2 1.000000
taluy
a) Vật liệu 4,898,448
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ### 1,944,000
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400 96,048
Cộng 4,898,448
b) Nhân công 3,271,050
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ### 3,271,050
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông mặt đường, chiều
11 AF.15413 m3 1.000000
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250, PCB40

29
a) Vật liệu 1,331,589
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ### 85,400
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ### 73,675
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ### 580,027
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ### 223,430
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ### 345,478
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910 19,679
Cộng 1,331,589
b) Nhân công 331,951
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ### 331,951
c) Máy thi công 71,640
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235 1,405
Cộng 71,640
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra
12 AB.11413 bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu m3 1.000000
<= 1m, đất cấp III
b) Nhân công 389,720
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ### 389,720
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 1.000000
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu 44,969
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ### 7,576
A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ### 26,984
A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ### 425
A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ### 2,940
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ### 3,803
A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ### 1,510
A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ### 909
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ### 375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524 445
Cộng 44,969
b) Nhân công 38,768
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ### 38,768
Đào đất móng băng bằng thủ
14 AB.11312 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất m3 1.000000
cấp II
b) Nhân công 168,195
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 205,116 ### 168,195
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
15 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 1.000000
PCB40
a) Vật liệu 804,691
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523

30
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 438,563
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ### 438,563
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng,
16 AE.11924 m3 1.000000
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu 804,691
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 506,407
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.090000 242,300 ### 506,407
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Đào kênh mương, chiều rộng <=
17 AB.27102 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
b) Nhân công 1,050,194
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.120000 205,116 ### 1,050,194
c) Máy thi công 1,202,618
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0101 ca 0.639000 1,882,031 ### 1,202,618
dung tích gầu : 0,40 m3
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
18 AB.41132 tấn trong phạm vi <= 300m, đất 100m3 1.000000
cấp II
c) Máy thi công 1,013,410
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ### 1,013,410
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
19 AB.41432 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất 100m3 1.000000
cấp II
c) Máy thi công 1,623,567
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.769000 2,111,270 ### 1,623,567
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
20 AB.42132 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 100m3 1.000000
<= 5km, đất cấp II
c) Máy thi công 1,241,427
M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.294000 2,111,270 ### 1,241,427
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
21 AE.11114 <= 60cm, vữa XM mác 100, m3 1.000000
PCB40
a) Vật liệu 804,691

31
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 438,563
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ### 438,563
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Xây đá hộc, xây tường thẳng,
22 AE.11214 chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, m3 1.000000
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu 804,691
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ### 334,523
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ### 18,066
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ### 246,355
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ### 203,389
A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ### 2,358
Cộng 804,691
b) Nhân công 499,138
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 242,300 ### 499,138
c) Máy thi công 13,852
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ### 13,852
Đổ bê tông thủ công bằng máy
23 AF.11212 trộn, bê tông móng, chiều rộng <= m3 1.000000
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,093,063
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,082,241 10,822
Cộng 1,093,063
b) Nhân công 272,540
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 221,577 ### 272,540
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
1 cấu
24 AG.42111 sẵn bằng thủ công, trọng lượng 1.000000
kiện
<= 25kg
b) Nhân công 7,755
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ### 7,755

32
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ
công - sản xuất bằng máy trộn.
25 AG.11113 m3 1.000000
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250, PCB40
a) Vật liệu 1,147,296
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ### 574,368
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ### 221,250
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ### 342,108
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ### 3,862
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588 5,708
Cộng 1,147,296
b) Nhân công 303,560
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ### 303,560
c) Máy thi công 71,095
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Công tác gia công, lắp dựng, tháo
26 AG.31121 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 100m2 1.000000
khuôn cọc, cột
a) Vật liệu 561,560
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ### 298,800
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ### 7,200
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ### 250,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000 5,560
Cộng 561,560
b) Nhân công 6,956,433
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ### 6,956,433
27 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1.000000
a) Vật liệu 40,000
Vật liệu 1.000000 40,000 40,000
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên
28 TT trụ 1.000000
đường, bảng lưu thông
a) Vật liệu 518,685
Vật liệu 1.000000 518,685 518,685
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
29 TT cái 1.000000
quang, loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu 463,636
Vật liệu 1.000000 463,636 463,636
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
30 TT quang, loại biển chữ nhật 30x50 cái 1.000000
cm
a) Vật liệu 581,818
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản
31 TT quang, loại biển tròn đường kính cái 1.000000
70 cm

33
a) Vật liệu 672,727
Vật liệu 1.000000 672,727 672,727
Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác
32 TT bộ 1.000000
quy
a) Vật liệu 581,818
Vật liệu 1.000000 581,818 581,818
33 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1.000000
a) Vật liệu 1,000
Vật liệu 1.000000 1,000 1,000
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt
34 AA.22212 thép bằng máy khoan bê tông m3 1.000000
1,5kW
b) Nhân công 385,618
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.880000 205,116 ### 385,618
c) Máy thi công 24,921
Máy khoan bê tông cầm tay - công
M112.1705 ca 0.720000 34,613 ### 24,921
suất : 1,50 kW
Đào kênh mương, chiều rộng <=
35 AB.27212 100m3 1.000000
10m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 845,078
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 205,116 ### 845,078
c) Máy thi công 977,355
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0104 ca 0.365000 2,677,685 ### 977,355
dung tích gầu : 0,80 m3
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
36 AF.11121 m3 1.000000
> 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150,
PCB40
a) Vật liệu 931,446
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ### 371,911
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ### 240,650
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ### 315,433
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ### 3,453
Cộng 931,446
b) Nhân công 197,204
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 221,577 ### 197,204
c) Máy thi công 48,597
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ### 21,265
suất : 1,0 kW
Cộng 48,597
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng
37 AF.81111 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu 5,175,240
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ### 313,200
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ### 1,652,400

34
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000 51,240
Cộng 5,175,240
b) Nhân công 3,297,703
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ### 3,297,703
Đổ bê tông thủ công bằng máy
38 AF.11222 trộn, bê tông móng, chiều rộng > m3 1.000000
250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 327,934
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ### 327,934
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường
39 AF.81311 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu 5,282,129
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ### 2,858,400
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ### 684,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ### 1,285,200
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ### 428,250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850 26,279
Cộng 5,282,129
b) Nhân công 6,731,094
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ### 6,731,094
Đổ bê tông thủ công bằng máy
trộn, bê tông tường chiều dày <=
40 AF.12112 m3 1.000000
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 200, PCB40
a) Vật liệu 1,136,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ### 499,093
A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ### 227,304
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ### 351,944
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241 54,112
Cộng 1,136,353
b) Nhân công 603,327
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ### 603,327
c) Máy thi công 71,095

35
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ### 43,762
suất : 1,5 kW
Cộng 71,095
Đổ bê tông thủ công bằng máy
41 AF.13414 trộn, bê tông ống cống hình hộp, m3 1.000000
đá 1x2, mác 300, PCB40
a) Vật liệu 1,255,719
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 349.525000 1,880 ### 657,107
A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 420,000 ### 219,125
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 394,213 ### 339,013
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ### 3,900
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 1,219,145 36,574
Cộng 1,255,719
b) Nhân công 535,483
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210000 242,300 ### 535,483
c) Máy thi công 48,971
Máy trộn bê tông - dung tích :
M104.0102 ca 0.095000 287,714 ### 27,333
250,0 lít
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ### 21,638
suất : 1,5 kW
Cộng 48,971
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
42 AG.13311 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 10mm
a) Vật liệu 15,934,025
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ### 15,532,275
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ### 401,750
Cộng 15,934,025
b) Nhân công 5,473,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ### 5,473,557
c) Máy thi công 99,164
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.400000 247,910 ### 99,164
5,0 kW
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
43 AG.13321 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính
<= 18mm
a) Vật liệu 15,884,900
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ### 15,320,400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ### 232,000
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ### 332,500
Cộng 15,884,900
b) Nhân công 3,048,134
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ### 3,048,134
c) Máy thi công 943,183

36
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.289000 377,393 ### 863,852
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.320000 247,910 ### 79,331
5,0 kW
Cộng 943,183
Công tác gia công, lắp đặt cốt
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
44 AG.13331 tấn 1.000000
ống cống, ống buy, đường kính >
18mm
a) Vật liệu 15,930,750
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 15,100 ### 15,402,000
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 25,000 ### 196,250
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ### 332,500
Cộng 15,930,750
b) Nhân công 2,539,304
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.480000 242,300 ### 2,539,304
c) Máy thi công 873,326
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 2.209000 377,393 ### 833,660
23,0 kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
M112.2601 ca 0.160000 247,910 ### 39,666
5,0 kW
Cộng 873,326
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông
45 AK.85410 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 m2 1.000000
nước phủ
a) Vật liệu 43,874
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ### 27,229
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ### 16,211
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440 434
Cộng 43,874
b) Nhân công 12,115
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ### 12,115
Đào xúc đất bằng máy đào
46 AB.24132 100m3 1.000000
1,25m3, đất cấp II
b) Nhân công 96,405
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ### 96,405
c) Máy thi công 779,597
Máy đào một gầu, bánh xích -
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ### 728,297
dung tích gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ### 51,300
Cộng 779,597
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 1.000000
a) Vật liệu 19,790,927
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ### 12,025,114
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ### 5,803,024
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ### 1,038,213
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ### 793,100
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ### 70,909
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ### 60,567
Cộng 19,790,927

37
b) Nhân công 6,772,842
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ### 6,772,842
c) Máy thi công 2,113,399
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 5.600000 377,393 ### 2,113,399
23,0 kW
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1.000000
a) Vật liệu 10,373
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ### 7,000
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ### 1,359
A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ### 1,503
A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ### 17
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880 494
Cộng 10,373
b) Nhân công 105,209
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ### 105,209
c) Máy thi công 26,417
Máy hàn xoay chiều - công suất :
M112.4003 ca 0.070000 377,393 ### 26,417
23,0 kW
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo
49 TT cái 1.000000
M12; L=250mm
a) Vật liệu 32,000
Vật liệu 1.000000 32,000 32,000
b) Nhân công 1,182
Nhân công 1.000000 1,182 1,182
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1
50 AK.83520 m2 1.000000
nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 41,277
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ### 19,724
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ### 21,144
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868 409
Cộng 41,277
b) Nhân công 22,776
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ### 22,776

38
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật
1 AA.11211 100m2 27.2940 0 14,358 28,500 0 391,891
độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
2 AB.31122 100m3 2.8934 0 703,548 1,039,879 0 2,035,645
cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
3 AB.41132 100m3 2.8934 0 0 1,013,410 0 0
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
4 AB.64113 100m3 6.3661 0 338,441 844,224 0 2,154,552
thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
5 AB.64124 100m3 2.6266 0 338,441 1,014,102 0 888,950
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
6 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 730.1547 60,000 0 0 43,809,282 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
7 AB.41433 100m3 7.3015 0 0 1,950,813 0 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
8 AB.42133 100m3 7.3015 0 0 2,685,535 0 0
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
9 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2 15.6504 0 199,419 834,094 0 3,120,992
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
10 AD.22113 100m2 11.6307 7,956,688 1,701,711 927,258 92,541,853 19,792,094
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm
11 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 11.6307 1,775,644 36,345 0 20,651,985 422,718
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi,
12 AF.81211 100m2 0.9826 4,898,448 3,271,050 0 4,813,215 3,214,134
mặt đường bê tông, mái taluy

39
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
13 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 209.3522 1,331,589 331,951 71,640 278,771,048 69,494,672
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
14 AB.11413 m3 2.9220 0 389,720 0 0 1,138,763
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại
15 AD.32531 tam giác cạnh 70 cm, dùng xi măng cái 7.0000 93,970 150,226 26,963 657,791 1,051,582
PCB40
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ
16 TT trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 1 trụ 5.0000 554,545 0 0 2,772,727 0
biển báo)
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ
17 TT trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 2 trụ 2.0000 600,000 0 0 1,200,000 0
biển báo)
Sản xuất biển báo phản quang, loại tam
18 TT cái 9.0000 463,636 0 0 4,172,727 0
giác cạnh 70 cm
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 AD.31111 cái 53.0000 44,969 38,768 0 2,383,343 2,054,704
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
20 AB.11312 m3 5.9814 0 168,195 0 0 1,006,042
<= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=
21 AE.11114 m3 5.9814 804,691 438,563 13,852 4,813,177 2,623,221
60cm, vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM
22 AE.11924 m3 37.3401 804,691 506,407 13,852 30,047,231 18,909,288
mác 100, PCB40
CẢNH BÁO THI CÔNG
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu
23 AG.42111 91.0000 0 7,755 0 0 705,723
bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản
24 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 1.2285 1,147,296 303,560 71,095 1,409,453 372,924
1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
25 AG.31121 100m2 0.1638 561,560 6,956,433 0 91,984 1,139,464
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
26 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 109.2000 40,000 0 0 4,368,000 0

40
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
27 TT trụ 9.0000 518,685 0 0 4,668,165 0
bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
28 TT cái 3.0000 463,636 0 0 1,390,908 0
loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
29 TT cái 3.0000 581,818 0 0 1,745,454 0
loại biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
30 TT cái 3.0000 672,727 0 0 2,018,181 0
loại biển tròn đường kính 70 cm
31 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 581,818 0 0 2,327,272 0
32 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 600.0000 1,000 0 0 600,000 0
CỐNG HỘP 2X(3X3)M
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m,
33 AB.27212 100m3 1.0132 0 845,078 977,355 0 856,233
máy đào 0,8m3, đất cấp II
34 AK.98210 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá hộc m3 33.9623 445,452 302,476 0 15,128,568 10,272,796
35 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm 0x4 100m3 0.1746 42,469,960 691,320 2,441,092 7,415,255 120,705
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
36 AF.81111 100m2 0.8289 5,175,240 3,297,703 0 4,289,756 2,733,466
móng bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
37 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 33.0462 1,136,353 327,934 48,971 37,552,142 10,836,971
mác 200, PCB40
38 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m 12.0000 19,802,000 0 0 237,624,000 0
39 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái 8.0000 346,500 0 0 2,772,000 0
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
40 AM.26121 11.8800 0 0 31,136 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
41 AM.26122 11.8800 0 0 233,523 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
42 AM.26123 11.8800 0 0 1,556,818 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống đoạn
43 BB.12107 10.0000 0 397,372 262,718 0 3,973,720
dài 1,2m - Quy cách 3000x3000mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
44 AF.81311 100m2 1.0709 5,282,129 6,731,094 0 5,656,632 7,208,329
chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
45 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 19.4000 1,136,353 603,327 71,095 22,045,244 11,704,544
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40

41
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
46 AG.13311 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 0.0453 15,934,025 5,473,557 99,164 721,811 247,952
buy, đường kính <= 10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
47 AG.13321 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 1.8096 15,884,900 3,048,134 943,183 28,745,315 5,515,903
buy, đường kính <= 18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
48 AK.85410 m2 5.3400 43,874 12,115 0 234,287 64,694
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
49 AB.24132 100m3 4.8000 0 96,405 779,597 0 462,742
cấp II
LAN CAN
50 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 19,790,927 6,772,842 2,113,399 9,620,370 3,292,279
51 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 10,373 105,209 26,417 123,445 1,251,989
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
52 TT cái 48.0000 32,000 1,182 0 1,536,000 56,736
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước
53 AK.83520 m2 14.7636 41,277 22,776 0 609,390 336,259
lót, 2 nước phủ
TỔNG HẠNG MỤC 879,328,013 189,452,675

42
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
1 AB.31122 100m3 1.4570 0 703,548 1,039,879 0 1,025,069
cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
2 AB.41132 100m3 1.4570 0 0 1,013,410 0 0
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
3 AB.64113 100m3 1.9315 0 338,441 844,224 0 653,700
thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
4 AB.64124 100m3 0.5321 0 338,441 1,014,102 0 180,085
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 160.5207 60,000 0 0 9,631,242 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
6 AB.41433 100m3 1.6052 0 0 1,950,813 0 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
7 AB.42133 100m3 1.6052 0 0 2,685,535 0 0
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
8 AD.22113 100m2 3.1916 7,956,688 1,701,711 927,258 25,394,566 5,431,182
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 3.1916 1,775,644 36,345 0 5,667,146 115,999
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi,
10 AF.81211 100m2 0.2584 4,898,448 3,271,050 0 1,265,759 845,239
mặt đường bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
11 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 57.4480 1,331,589 331,951 71,640 76,497,114 19,069,921
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
12 AB.11413 m3 0.7200 0 389,720 0 0 280,599
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

43
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 15.0000 44,969 38,768 0 674,531 581,520
0,12x0,12x1,025m
CẢNH BÁO THI CÔNG
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu
14 AG.42111 24.0000 0 7,755 0 0 186,125
bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản
15 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 0.3240 1,147,296 303,560 71,095 371,724 98,354
1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
16 AG.31121 100m2 0.0432 561,560 6,956,433 0 24,259 300,518
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
17 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 28.8000 40,000 0 0 1,152,000 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
18 TT trụ 6.0000 518,685 0 0 3,112,110 0
bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
19 TT cái 2.0000 463,636 0 0 927,272 0
loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
20 TT cái 2.0000 581,818 0 0 1,163,636 0
loại biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
21 TT cái 2.0000 672,727 0 0 1,345,454 0
loại biển tròn đường kính 70 cm
22 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 581,818 0 0 2,327,272 0
23 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 200.0000 1,000 0 0 200,000 0
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
24 AA.22212 m3 37.9780 0 385,618 24,921 0 14,645,003
bằng máy khoan bê tông 1,5kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
25 AF.11121 tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá m3 8.0040 931,446 197,204 48,597 7,455,293 1,578,417
4x6, vữa mác 150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
26 AF.81111 100m2 0.6855 5,175,240 3,297,703 0 3,547,627 2,260,575
móng bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
27 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 32.5850 1,136,353 327,934 48,971 37,028,056 10,685,728
mác 200, PCB40
28 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m 14.4000 16,977,000 0 0 244,468,800 0
29 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái 10.0000 320,300 0 0 3,203,000 0

44
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
30 AM.26121 13.1760 0 0 31,136 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
31 AM.26122 13.1760 0 0 233,523 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
32 AM.26123 13.1760 0 0 1,349,243 0 0
12T, cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống đoạn
33 BB.12107 12.0000 0 397,372 262,718 0 4,768,464
dài 1,2m - Quy cách 3000x2500mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
34 AF.81311 100m2 1.1512 5,282,129 6,731,094 0 6,080,787 7,748,835
chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
35 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 20.9190 1,136,353 603,327 71,095 23,771,364 12,620,998
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
36 AG.13311 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 0.0166 15,934,025 5,473,557 99,164 264,505 90,861
buy, đường kính <= 10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
37 AG.13321 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 0.5030 15,884,900 3,048,134 943,183 7,990,105 1,533,211
buy, đường kính <= 18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
38 AK.85410 m2 5.3400 43,874 12,115 0 234,287 64,694
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
39 AB.24132 100m3 0.3312 0 96,405 779,597 0 31,929
cấp II
LAN CAN
40 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 19,790,927 6,772,842 2,113,399 9,620,370 3,292,279
41 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 10,373 105,209 26,417 123,445 1,251,989
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
42 TT cái 48.0000 32,000 1,182 0 1,536,000 56,736
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước
43 AK.83520 m2 14.9578 41,277 22,776 0 617,406 340,682
lót, 2 nước phủ
MƯƠNG BÊ TÔNG
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
44 AF.11111 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá m3 12.7200 931,446 237,087 48,597 11,847,991 3,015,752
4x6, vữa mác 150, PCB40

45
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
45 AF.81111 100m2 0.4240 5,175,240 3,297,703 0 2,194,302 1,398,226
móng bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
46 AF.11212 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, m3 25.4400 1,093,063 272,540 48,971 27,807,527 6,933,410
mác 200, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
47 AF.81311 100m2 3.3920 5,282,129 6,731,094 0 17,916,982 22,831,871
chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
48 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 33.9200 1,136,353 603,327 71,095 38,545,087 20,464,852
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
49 AG.13221 tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính tấn 0.2777 15,714,100 2,929,407 882,045 4,363,806 813,496
> 10mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô
50 AF.81152 100m2 0.4664 5,926,327 6,898,281 0 2,764,039 3,217,358
liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
51 AF.12513 tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm m3 12.7200 1,164,364 644,518 94,682 14,810,704 8,198,269
đan, ô văng, đá 1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
52 AG.13231 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, tấn 1.6759 17,648,930 3,937,375 99,164 29,577,842 6,598,647
cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng 1 cấu
53 AG.41610 106.0000 0 6,647 23,603 0 704,615
lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu kiện
54 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m 63.6000 21,364 0 0 1,358,750 0
TỔNG HẠNG MỤC 626,882,160 163,915,208

46
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
1 AB.31122 100m3 1.7479 0 703,548 1,039,879 0 1,229,731
cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
2 AB.41132 100m3 1.7479 0 0 1,013,410 0 0
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
3 AB.64113 100m3 3.7590 0 338,441 844,224 0 1,272,201
thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh
4 AB.64124 100m3 0.8425 0 338,441 1,014,102 0 285,137
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 111.0793 60,000 0 0 6,664,758 0
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
6 AB.41433 100m3 1.1108 0 0 1,950,813 0 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
7 AB.42133 100m3 1.1108 0 0 2,685,535 0 0
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
8 AD.22113 100m2 4.6605 7,956,688 1,701,711 927,258 37,082,145 7,930,826
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 4.6605 1,775,644 36,345 0 8,275,390 169,386
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi,
10 AF.81211 100m2 0.3960 4,898,448 3,271,050 0 1,939,785 1,295,336
mặt đường bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
11 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 83.8888 1,331,589 331,951 71,640 111,705,388 27,846,971
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
12 AB.11413 m3 7.1040 0 389,720 0 0 2,768,574
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

47
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 148.0000 44,969 38,768 0 6,655,374 5,737,664
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
14 AB.11312 m3 5.7060 0 168,195 0 0 959,721
<= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=
15 AE.11114 m3 5.7060 804,691 438,563 13,852 4,591,565 2,502,440
60cm, vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM
16 AE.11924 m3 33.6517 804,691 506,407 13,852 27,079,210 17,041,456
mác 100, PCB40
MƯƠNG XÂY ĐÁ HỘC
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy
17 AB.27102 100m3 7.5075 0 1,050,194 1,202,618 0 7,884,331
đào 0,4m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
18 AB.41132 100m3 2.0111 0 0 1,013,410 0 0
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
19 AB.41432 100m3 5.4964 0 0 1,623,567 0 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
20 AB.42132 100m3 5.4964 0 0 1,241,427 0 0
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=
21 AE.11114 m3 224.2500 804,691 438,563 13,852 180,451,891 98,347,753
60cm, vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
22 AE.11214 <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100, m3 276.0000 804,691 499,138 13,852 222,094,635 137,762,088
PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
23 AF.11212 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, m3 27.6000 1,093,063 272,540 48,971 30,168,543 7,522,096
mác 200, PCB40
CẢNH BÁO THI CÔNG
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu
24 AG.42111 37.0000 0 7,755 0 0 286,942
bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản
25 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 0.4995 1,147,296 303,560 71,095 573,074 151,628
1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
26 AG.31121 100m2 0.0666 561,560 6,956,433 0 37,400 463,298
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột

48
27 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 44.4000 40,000 0 0 1,776,000 0
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
28 TT trụ 6.0000 518,685 0 0 3,112,110 0
bảng lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
29 TT cái 2.0000 463,636 0 0 927,272 0
loại tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
30 TT cái 2.0000 581,818 0 0 1,163,636 0
loại biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
31 TT cái 2.0000 672,727 0 0 1,345,454 0
loại biển tròn đường kính 70 cm
32 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 581,818 0 0 2,327,272 0
33 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 300.0000 1,000 0 0 300,000 0
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
34 AA.22212 m3 4.6200 0 385,618 24,921 0 1,781,556
bằng máy khoan bê tông 1,5kW
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m,
35 AB.27212 100m3 1.8958 0 845,078 977,355 0 1,602,099
máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
36 AF.11121 tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá m3 7.5664 931,446 197,204 48,597 7,047,692 1,492,121
4x6, vữa mác 150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
37 AF.81111 100m2 0.8384 5,175,240 3,297,703 0 4,338,921 2,764,794
móng bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
38 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 27.7717 1,136,353 327,934 48,971 31,558,449 9,107,284
mác 200, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
39 AF.81311 100m2 2.4071 5,282,129 6,731,094 0 12,714,613 16,202,416
chiều dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
40 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 10.6982 1,136,353 603,327 71,095 12,156,929 6,454,513
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
41 AF.13414 tông ống cống hình hộp, đá 1x2, mác m3 39.8400 1,255,719 535,483 48,971 50,027,862 21,333,643
300, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
42 AG.13311 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 0.0907 15,934,025 5,473,557 99,164 1,445,216 496,452
buy, đường kính <= 10mm

49
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
43 AG.13321 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 2.8348 15,884,900 3,048,134 943,183 45,030,515 8,640,850
buy, đường kính <= 18mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
44 AG.13331 tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống tấn 3.3968 15,930,750 2,539,304 873,326 54,113,572 8,625,508
buy, đường kính > 18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
45 AK.85410 m2 5.0400 43,874 12,115 0 221,125 61,060
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
46 AB.24132 100m3 2.8000 0 96,405 779,597 0 269,933
cấp II
LAN CAN
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4698 19,790,927 6,772,842 2,113,399 9,297,778 3,181,881
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 10.9200 10,373 105,209 26,417 113,278 1,148,884
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
49 TT cái 48.0000 32,000 1,182 0 1,536,000 56,736
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước
50 AK.83520 m2 14.2016 41,277 22,776 0 586,193 323,458
lót, 2 nước phủ
TỔNG HẠNG MỤC 878,459,046 405,000,768
TỔNG CÔNG TRÌNH 2,384,669,219 758,368,651
LÀM TRÒN 2,384,669,000 758,369,000

50
U

Thành tiền (đ)


Máy T.C

777,882
###

3,008,785
###

2,932,199
###

5,374,411
###

2,663,640
###
###0
14,243,864
###

19,608,436
###

13,053,903
###
10,784,662
###
###0
###0

51
14,997,968
###

###0

188,743
###

###0

###0

###0

###0

###0

82,852
###

517,218
###

###0

87,340
###

###0

###0

52
###0

###0

###0

###0
###0
###0

990,256
###
###0
426,215
###
###0

1,618,292
###

###0
###0
369,900
###

2,774,251
###

18,495,003
###

2,627,175
###

###0

1,379,235
###

53
4,492
###

1,706,784
###

###0

3,742,066
###

1,027,323
###
314,368
###
###0

###0
123,797,264

54
U

Thành tiền (đ)


Máy T.C

1,515,103
###

1,476,538
###

1,630,618
###

539,604
###
###0
3,131,446
###

4,310,821
###

2,959,437
###
###0
###0

4,115,568
###

###0

55
###0

###0

23,035
###

###0

###0
###0

###0

###0

###0
###0
###0

946,450
###

388,974
###

###0

1,595,707
###

###0
###0

56
410,253
###

3,076,896
###

17,777,621
###

3,152,610
###

###0

1,487,228
###

1,646
###

474,421
###

###0

258,203
###

1,027,323
###
314,368
###
###0

###0

618,159
###

57
###0

1,245,812
###

###0

2,411,528
###

244,944
###

###0

1,204,355
###

166,189
###

2,501,885
###
###0
59,006,742

58
U

Thành tiền (đ)


Máy T.C

1,817,604
###

1,771,339
###

3,173,436
###

854,381
###
###0
2,166,964
###

2,983,093
###

4,321,487
###
###0
###0

6,009,784
###

###0

59
###0

###0

79,037
###

466,128
###

9,028,654
###

2,038,068
###

8,923,771
###

6,823,378
###

3,106,211
###

3,823,029
###

1,351,589
###

###0

35,512
###

###0

60
###0
###0

###0

###0

###0
###0
###0

115,135
###

1,852,870
###

367,708
###

###0

1,359,997
###

###0

760,584
###

1,950,989
###

8,994
###

61
2,673,735
###

2,966,514
###

###0

2,182,872
###

992,875
###
288,479
###
###0

###0
74,294,214
257,098,221
257,098,000

62
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế Thành tiền
(đ) (đ) %
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Bằng chữ: Không đồng chẵn./.

63
ẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

hẵn./.

64
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2019 105.00000 % 1
2 2020 105.00000 % 1
3 2021 105.00000 % 1
4 2022 105.00000 % 1.04762
5 2023 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2024 1,415,530,209 1.00952 0.05 84,252,358 84,252,358
2 2025 1,415,530,209 1.00952 0.05 173,519,416 257,771,774
3 2026 2,203,738,571 1.00952 0.05 417,385,328 675,157,102

TỔNG CỘNG 5,034,798,989 675,157,102

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Dự án: .
Chủ đầu tư/ Cơ quan chuẩn bị dự án:
Tư vấn lập dự án:
Địa điểm XD:
Thời điểm lập dự án: .
Thời gian thực hiện dự án:
Nguồn vốn đầu tư: NHÀ NƯỚC
Loại, cấp công trình có cấp cao nhất: 4
Đơn vị tính
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái
1 Gbt,tđc 0
định cư
2 Chi phí xây dựng Gcpxd 3,978,972,085 397,897,209
Chi phí xây dựng công trình chính,
2.1 Gxd 3,978,972,085 397,897,209
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK Gxd.1 1,395,601,485 139,560,149
NHAU
+ HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ Gxd.2 994,474,429 99,447,443
BOM BO
+ HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ Gxd.3 1,588,896,171 158,889,617
ĐAK NHAU
3 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3.024% x
4 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### 120,324,116 12,032,412
(Gxd+Gtb)
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv37 398,928,749 39,892,878

2
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
5.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây
5.2 Gtv2 ### 3%*Gtv1 0 0
dựng
Chi phí giám sát công tác khảo sát
5.3 Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0 0
xây dựng
Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá
5.4 tác động môi trường (Thông tư Gtv4 8,000,000 800,000
195/2016/TT-BTC)
Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền 0.413% x
5.5 Gtv5 ### 16,433,155 1,643,316
khả thi (Gxd+Gtb)
Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả 0.689% x
5.6 Gtv6 ### 27,415,118 2,741,512
thi (Gxd+Gtb)
3.37973% x
5.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv7 ### 134,478,513 13,447,851
(Gxd+Gtb)
Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu 0.054% x
5.8 Gtv8 ### 2,148,645 214,865
tiền khả thi (Gxd+Gtb)
Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu 0.153% x
5.9 Gtv9 ### 6,087,827 608,783
khả thi (Gxd+Gtb)
5.10 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv10 ### 20%*Gtv9 1,217,565 121,757
Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ
5.11 Gtv11 ### 0.17% x Gxd 6,764,253 676,425
thuật, phần thiết kế
Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ
5.12 Gtv12 ### 0.166% x Gxd 6,605,094 660,509
thuật, phần dự toán

Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên


5.13 Gtv13 0%*Gtv9 0 0
cứu khả thi

Chi phí thẩm định Báo cáo kinh tế - 0%*(Gtv11+Gtv


5.14 Gtv14 0 0
kỹ thuật 12)

3
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
5.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0
5.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 ### 0
5.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 0
5.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 ### 0
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi
5.19 Gtv19 ### 0.17% x Gxd 6,764,253 676,425
công
5.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 ### 0.166% x Gxd 6,605,094 660,509
0.346% x
Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá
5.21 Gtv21 ### GXD(Dự toán 13,525,775 1,352,578
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
gói thầu)
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ 0,05%*GGTXD
5.22 mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv22 (Dự toán gói 2,213,357 221,336
CP) thầu)
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan 0,03%*GGTXD
5.23 tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv23 (Dự toán gói 1,328,014 132,801
63/2014/NĐ-CP) thầu)
0,1%*GGTXD
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu
5.24 Gtv24 (Dự toán gói 4,426,715 442,672
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
thầu)
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ 0,05%*GGTXD
5.25 sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv25 (Dự toán gói 2,213,357 221,336
CP) thầu)
Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ 0,05%*GGTXD
5.26 sơ dự sơ tuyển (Nghị định Gtv26 (Dự toán gói 2,213,357 221,336
63/2014/NĐ-CP) thầu)
0,1%*GGTXD
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ
5.27 Gtv27 (Dự toán gói 4,426,715 442,672
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
thầu)

4
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
0,05%*GGTXD
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn
5.28 Gtv28 (Dự toán gói 2,213,357 221,336
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
thầu)
Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải 0,02%*GGTXD
5.29 quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị Gtv29 (Dự toán gói 1,000,000 100,000
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
5.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 ### 3.203% x Gxd 127,446,476 12,744,648
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá
5.31 Gtv31 ### 0.261% x Gtb 0 0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh 30%*(Gtv21+Gt
5.32 Gtv32 ### 4,057,733 405,773
giá hồ sơ quan tâm v31)
Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá 60%*(Gtv21+Gt
5.33 Gtv33 ### 8,115,465 811,547
hồ sơ đề xuất v31)
5.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 ### 0.677% x Gtb 0 0
Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá
5.35 Gtv35 ### 3,228,911 322,891
hồ sơ dự thầu tư vấn
6 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk12 81,148,345 5,603,195
6.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
Chi phí hạng mục chung, phụ trợ
6.2 Gk2 0
khác
Phí thẩm định thiết kế xây dựng triển
6.3 khai sau thiết kế cơ sở (Thông tư Gk3 ### 0.109% x Gxd 4,337,080 433,708
27/2023/TT-BTC)
Phí thẩm định dự toán xây dựng
6.4 Gk4 ### 0.106% x Gxd 4,217,710 421,771
(Thông tư 27/2023/TT-BTC)
Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
6.5 Gk5 ### 820,547 82,055
(Thông tư 28/2023/TT-BTC)
Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông
6.6 Gk6 ### 50%*Gk5 410,273 41,027
tư 28/2023/TT-BTC)

5
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
Phí thẩm định phê duyệt thiết kế về
6.7 phòng cháy và chữa cháy : 500.000 Gk7 ### 500,000
(đ)
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết
6.8 Gk8 ### 24,616,396
toán
6.9 Chi phí kiểm toán độc lập Gk9 ### 41,459,194 4,145,919
Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục I -
6.10 Gk10 0%*Gcpxd 0 0
Thông tư 50/2022/TT-BTC)
Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề
6.11 nghiệp Tư vấn đầu tư xây dựng (Phụ Gk11 ### 1.2%*Gtv 4,787,145 478,715
lục II - Thông tư 50/2022/TT-BTC)
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu
6.12 công trình xây dựng (Thông tư Gk12 0%*Gtv30 0
10/2021/TT-BXD)
7 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 613,779,184 61,377,918
0% x
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối
7.1 Gdp1 ### (Gcpxd+Gtb+G 0 0
lượng phát sinh
qlda+Gtv+Gk)
= 'Dự phòng'!
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 ### 613,779,184 61,377,918
H16
TỔNG CỘNG 5,193,152,479 516,803,613
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ: Bốn tỷ tám trăm năm mươi tám triệu một trăm tám mươi tám nghìn đồng chẵn./.

6
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí sau thuế

0
4,376,869,294
4,376,869,294

1,535,161,634

1,093,921,872

1,747,785,788

0
132,356,528
438,821,627

7
Chi phí sau thuế

0
0

8,800,000

18,076,471

30,156,630

147,926,364

2,363,510

6,696,610
1,339,322
7,440,678

7,265,603

8
Chi phí sau thuế

0
0
0
0
7,440,678
7,265,603

14,878,353

2,434,693

1,460,815

4,869,387

2,434,693

2,434,693

4,869,387

9
Chi phí sau thuế

2,434,693

1,100,000

140,191,124
0

4,463,506

8,927,012
0
3,551,802
86,751,541
0
0

4,770,788

4,639,481

902,601

451,301

10
Chi phí sau thuế

500,000

24,616,396
45,605,113
0

5,265,860

675,157,102

675,157,102
5,709,956,092
5,709,956,000
g chẵn./.

11
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ
1 0 AA.11211 100m2
cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp
2 0 AB.31122 100m3
II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
3 0 AB.41132 100m3
phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T,
4 0 AB.64113 100m3
độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
5 0 AB.64124 100m3
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
6 0 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
7 0 AB.41433 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp
8 0 AB.42133 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
9 0 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều
10 0 AD.22113 100m2
dày mặt đường đã lèn ép 16cm
11 0 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
12 0 AF.81211 100m2
đường bê tông, mái taluy

12
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
13 0 AF.15413 mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá m3
1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
14 0 AB.11413 m3
rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam
15 0 AD.32531 cái
giác cạnh 70 cm, dùng xi măng PCB40
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ trụ đỡ
16 0 TT trụ
biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 1 biển báo)

Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ trụ đỡ


17 0 TT trụ
biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 2 biển báo)
Sản xuất biển báo phản quang, loại tam giác
18 0 TT cái
cạnh 70 cm
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 0 AD.31111 cái KÈ MÁI TALUY 0.0000
0,12x0,12x1,025m
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <=
20 0 AB.11312 m3
3m, sâu <= 1m, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
21 0 AE.11114 m3
vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác
22 0 AE.11924 m3 CẢNH BÁO THI CÔNG 0.0000
100, PCB40
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
23 0 AG.42111
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
24 0 AG.11113 bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác m3
250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
25 0 AG.31121 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
26 0 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng
27 0 TT trụ
lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
28 0 TT cái
tam giác cạnh 70 cm

13
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
29 0 TT cái
biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
30 0 TT cái
biển tròn đường kính 70 cm
31 0 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ
32 0 TT Cung cấp dây băng rào công trình m CỐNG HỘP 2X(3X3)M 0.0000
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy
33 0 AB.27212 100m3
đào 0,8m3, đất cấp II
34 0 AK.98210 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá hộc m3
35 0 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm 0x4 100m3
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng
36 0 AF.81111 100m2
bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
37 0 AF.11222 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, m3
PCB40
38 0 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m
39 0 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
40 0 AM.26121
cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
41 0 AM.26122
cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
42 0 AM.26123
cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống dài đoạn
43 0 BB.12107
1,2m - Quy cách 3000x3000mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều
44 0 AF.81311 100m2
dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
45 0 AF.12112 tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, m3
đá 1x2, mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
46 0 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
47 0 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 18mm

14
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các
48 0 AK.85410 m2
loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
49 0 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 LAN CAN 0.0000
50 0 AI.11421 Gia công lan can tấn
51 0 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
52 0 TT cái
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
53 0 AK.83520 m2
nước phủ

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

15
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp
1 0 AB.31122 100m3
II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
2 0 AB.41132 100m3
phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T,
3 0 AB.64113 100m3
độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
4 0 AB.64124 100m3
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
5 0 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
6 0 AB.41433 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp
7 0 AB.42133 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều
8 0 AD.22113 100m2
dày mặt đường đã lèn ép 16cm
9 0 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
10 0 AF.81211 100m2
đường bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
11 0 AF.15413 mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá m3
1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
12 0 AB.11413 m3
rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

16
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 0 AD.31111 cái CẢNH BÁO THI CÔNG 0.0000
0,12x0,12x1,025m
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
14 0 AG.42111
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
15 0 AG.11113 bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác m3
250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
16 0 AG.31121 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
17 0 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng
18 0 TT trụ
lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
19 0 TT cái
tam giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
20 0 TT cái
biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
21 0 TT cái
biển tròn đường kính 70 cm
22 0 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ
23 0 TT Cung cấp dây băng rào công trình m CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M 0.0000
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng
24 0 AA.22212 m3
máy khoan bê tông 1,5kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
25 0 AF.11121 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng
26 0 AF.81111 100m2
bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
27 0 AF.11222 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, m3
PCB40
28 0 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m
29 0 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
30 0 AM.26121
cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
31 0 AM.26122
cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km

17
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, 10
32 0 AM.26123
cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống dài đoạn
33 0 BB.12107
1,2m - Quy cách 3000x2500mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều
34 0 AF.81311 100m2
dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
35 0 AF.12112 tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, m3
đá 1x2, mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
36 0 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
37 0 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các
38 0 AK.85410 m2
loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
39 0 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 LAN CAN 0.0000
40 0 AI.11421 Gia công lan can tấn
41 0 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
42 0 TT cái
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
43 0 AK.83520 m2 MƯƠNG BÊ TÔNG 0.0000
nước phủ
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
44 0 AF.11111 lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng
45 0 AF.81111 100m2
bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
46 0 AF.11212 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác m3
200, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều
47 0 AF.81311 100m2
dày <= 45 cm

18
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
48 0 AF.12112 tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, m3
đá 1x2, mác 200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
49 0 AG.13221 tấn
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
50 0 AF.81152 100m2
mái hắt, máng nước, tấm đan
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
51 0 AF.12513 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3
đá 1x2, mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
52 0 AG.13231 đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, tấn
lá chớp, nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng 1 cấu
53 0 AG.41610
> 50kg-200kg bằng cần cẩu kiện
54 0 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

19
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Tên hạng mục: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp
1 0 AB.31122 100m3
II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
2 0 AB.41132 100m3
phạm vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T,
3 0 AB.64113 100m3
độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
4 0 AB.64124 100m3
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
5 0 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
6 0 AB.41433 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp
7 0 AB.42133 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều
8 0 AD.22113 100m2
dày mặt đường đã lèn ép 16cm
9 0 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
10 0 AF.81211 100m2
đường bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
11 0 AF.15413 mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá m3
1x2, mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
12 0 AB.11413 m3
rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

20
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 0 AD.31111 cái KÈ MÁI TALUY 0.0000
0,12x0,12x1,025m
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <=
14 0 AB.11312 m3
3m, sâu <= 1m, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
15 0 AE.11114 m3
vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác
16 0 AE.11924 m3 MƯƠNG XÂY ĐÁ HỘC 0.0000
100, PCB40
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào
17 0 AB.27102 100m3
0,4m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
18 0 AB.41132 100m3
phạm vi <= 300m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong
19 0 AB.41432 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp
20 0 AB.42132 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
21 0 AE.11114 m3
vữa XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=
22 0 AE.11214 m3
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
23 0 AF.11212 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác m3 CẢNH BÁO THI CÔNG 0.0000
200, PCB40
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
24 0 AG.42111
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
25 0 AG.11113 bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác m3
250, PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
26 0 AG.31121 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
27 0 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng
28 0 TT trụ
lưu thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
29 0 TT cái
tam giác cạnh 70 cm

21
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
30 0 TT cái
biển chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
31 0 TT cái
biển tròn đường kính 70 cm
32 0 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ
33 0 TT Cung cấp dây băng rào công trình m CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M 0.0000
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng
34 0 AA.22212 m3
máy khoan bê tông 1,5kW
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy
35 0 AB.27212 100m3
đào 0,8m3, đất cấp II
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
36 0 AF.11121 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng
37 0 AF.81111 100m2
bè, bệ máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
38 0 AF.11222 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, m3
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều
39 0 AF.81311 100m2
dày <= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
40 0 AF.12112 tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, m3
đá 1x2, mác 200, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
41 0 AF.13414 m3
ống cống hình hộp, đá 1x2, mác 300, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
42 0 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
43 0 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính <= 18mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
44 0 AG.13331 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường tấn
kính > 18mm

22
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các
45 0 AK.85410 m2
loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
46 0 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 LAN CAN 0.0000
47 0 AI.11421 Gia công lan can tấn
48 0 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
49 0 TT cái
L=250mm
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
50 0 AK.83520 m2
nước phủ

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

23
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)

27.2940

2.8934

2.8934

6.3661

2.6266
730.1547
7.3015

7.3015
15.6504
11.6307
11.6307
0.9826

24
209.3522

2.9220

7.0000

5.0000

2.0000

9.0000

0.0000

5.9814

5.9814

0.0000

91.0000

1.2285

0.1638
109.2000
9.0000

3.0000

25
3.0000

3.0000
4.0000
0.0000
1.0132
33.9623
0.1746
0.8289

33.0462

12.0000
8.0000
11.8800

11.8800

11.8800

10.0000

1.0709

19.4000

0.0453

1.8096

26
5.3400

0.0000
0.4861
11.9000
48.0000

14.7636

27
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)

1.4570

1.4570

1.9315

0.5321
160.5207
1.6052

1.6052

3.1916
3.1916
0.2584

57.4480

0.7200

28
0.0000

24.0000

0.3240

0.0432
28.8000
6.0000

2.0000

2.0000

2.0000
4.0000
0.0000
37.9780

8.0040

0.6855

32.5850

14.4000
10.0000
13.1760

13.1760

29
13.1760

12.0000

1.1512

20.9190

0.0166

0.5030

5.3400

0.0000
0.4861
11.9000
48.0000

0.0000

12.7200

0.4240

25.4400

3.3920

30
33.9200

0.2777

0.4664

12.7200

1.6759

106.0000
63.6000

31
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)

1.7479

1.7479

3.7590

0.8425
111.0793
1.1108

1.1108

4.6605
4.6605
0.3960

83.8888

7.1040

32
0.0000

5.7060

5.7060

0.0000

7.5075

2.0111

5.4964

5.4964

224.2500

276.0000

0.0000

37.0000

0.4995

0.0666
44.4000
6.0000

2.0000

33
2.0000

2.0000
4.0000
0.0000
4.6200

1.8958

7.5664

0.8384

27.7717

2.4071

10.6982

39.8400

0.0907

2.8348

3.3968

34
5.0400

0.0000
0.4698
10.9200
48.0000

14.2016

35
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Mã số Đơn giá (đ) Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Mã số Đơn giá (đ) Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHA

Mã số Đơn giá (đ) Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

1
G TRÌNH
: BOM BO, ĐAK NHAU

AK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

G TRÌNH
: BOM BO, ĐAK NHAU

THÔN 4, XÃ BOM BO

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

G TRÌNH
: BOM BO, ĐAK NHAU

HU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)

Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật


1 AA.11211 100m2 1
độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.070000 205,116 ###
c) Máy thi công
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.015000 1,900,008 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
2 AB.31122 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ###
gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ###

Cộng

1
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
3 AB.41132 100m3 1
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
4 AB.64113 100m3 1
9T, độ chặt yêu cầu K=0,95

2
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ###
: 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 831,747


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
5 AB.64124 100m3 1
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ###
: 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 999,115


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

3
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
6 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 60,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
7 AB.41433 100m3 1
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

4
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
8 AB.42133 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
9 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2 1
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.900000 221,577 ###
c) Máy thi công
M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 0.090000 1,149,077 ###
Máy lu rung tự hành - trọng lượng tĩnh :
M101.1006 ca 0.180000 2,932,106 ###
25T

5
M101.0701 Máy san tự hành - công suất : 110 CV ca 0.090000 2,072,702 ###

M999 Máy khác % 2.000000 817,739


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
10 AD.22113 100m2 1
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm

a) Vật liệu
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ###
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ###
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ###
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ###
: 10,0 T
M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 0.240000 1,149,077 ###

M999 Máy khác % 7.000000 866,596


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

6
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
11 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
12 AF.81211 100m2 1
đường bê tông, mái taluy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###

7
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


13 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 1
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW

8
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
14 AB.11413 m3 1
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

9
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại
15 AD.32531 cái 1
tam giác cạnh 70 cm, dùng xi măng PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 23.051000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.046992 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.077519 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 16.287000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.620000 242,300 ###
c) Máy thi công
M106.0104 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 2,5 T ca 0.035000 770,379 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ
16 TT trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 1 trụ 1
biển báo)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 554,545
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

10
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ
17 TT trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 2 trụ 1
biển báo)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 600,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất biển báo phản quang, loại tam
18 TT cái 1
giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 463,636
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

11
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 AD.31111 cái 1
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ###

A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ###

A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ###


A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ###

A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ###


A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ###
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)

12
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
20 AB.11312 m3 1
<= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 205,116 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
21 AE.11114 m3 1
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

13
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM
22 AE.11924 m3 1
mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.090000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

14
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
23 AG.42111 1
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản


24 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 1
1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ###
c) Máy thi công

15
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
25 AG.31121 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

16
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
26 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 40,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
27 TT trụ 1
bảng lưu thông
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 518,685
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

17
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
28 TT cái 1
loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 463,636
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
29 TT cái 1
loại biển chữ nhật 30x50 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

18
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
30 TT cái 1
loại biển tròn đường kính 70 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 672,727
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
31 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

19
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
32 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy
33 AB.27212 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0104 ca 0.365000 2,677,685 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

20
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
34 AK.98210 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá hộc m3 1

a) Vật liệu
A24.00101 Đá dăm m3 0.350000 316,940 ###

A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###


Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.150000 263,023 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
35 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm 0x4 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0251 Đá 0x4 m3 134.000000 316,940 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.120000 221,577 ###
c) Máy thi công
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất : 50
M105.0401 ca 0.210000 3,593,823 ###
m3/h - 60 m3/h

21
Máy lu rung tự hành - trọng lượng tĩnh :
M101.1006 ca 0.320000 2,932,106 ###
25T
Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh :
M101.0902 ca 0.120000 1,612,191 ###
16,0 T
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1103 ca 0.260000 1,158,467 ###
: 10,0 T
M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 0.210000 1,149,077 ###

M999 Máy khác % 0.500000 2,428,947


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
36 AF.81111 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

22
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
37 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 1
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

23
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
38 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 19,802,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
39 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 346,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

24
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
40 AM.26121 1
12T, cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.018000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
41 AM.26122 1
12T, cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.015000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)

25
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
42 AM.26123 1
12T, cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.012000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống đoạn
43 BB.12107 1
dài 1,2m - Quy cách 3000x3000mm cống

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640000 242,300 ###
c) Máy thi công
M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 0.090000 2,834,062 ###

M999 Máy khác % 3.000000 255,066


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

26
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
44 AF.81311 100m2 1
chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)

27
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


45 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 1
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


46 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 10mm

a) Vật liệu

28
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,910 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


47 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 2.289000 377,393 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,910 ###

Cộng

29
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
48 AK.85410 m2 1
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)

30
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
49 AB.24132 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ###
gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
50 AI.11421 Gia công lan can tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ###
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ###
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ###
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ###
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 5.600000 377,393 ###

31
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
51 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.070000 377,393 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

32
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
52 TT cái 1
L=250mm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 32,000
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 1,182
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót,
53 AK.83520 m2 1
2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

33
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

34
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
1 AB.31122 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ###
gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
2 AB.41132 100m3 1
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

35
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
3 AB.64113 100m3 1
9T, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ###
: 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 831,747


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

36
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
4 AB.64124 100m3 1
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ###
: 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 999,115


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 60,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

37
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
6 AB.41433 100m3 1
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
7 AB.42133 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

38
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
8 AD.22113 100m2 1
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm

a) Vật liệu
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ###
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ###
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ###
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ###
: 10,0 T
M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 0.240000 1,149,077 ###

M999 Máy khác % 7.000000 866,596


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

39
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
10 AF.81211 100m2 1
đường bê tông, mái taluy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

40
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


11 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 1
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

41
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
12 AB.11413 m3 1
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 1
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ###

A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ###

A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ###


A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ###

42
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ###

A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ###


A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ###
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
14 AG.42111 1
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

43
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản


15 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 1
1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

44
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
16 AG.31121 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
17 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 40,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

45
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
18 TT trụ 1
bảng lưu thông
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 518,685
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
19 TT cái 1
loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 463,636
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

46
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
20 TT cái 1
loại biển chữ nhật 30x50 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
21 TT cái 1
loại biển tròn đường kính 70 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 672,727
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

47
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
22 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
23 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

48
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
24 AA.22212 m3 1
bằng máy khoan bê tông 1,5kW

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.880000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1705 ca 0.720000 34,613 ###
1,50 kW
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


25 AF.11121 tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá m3 1
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 221,577 ###

49
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
26 AF.81111 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)

50
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
27 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 1
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)

51
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
28 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 16,977,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
29 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 320,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

52
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
30 AM.26121 1
12T, cự ly vận chuyển <= 1km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.018000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
31 AM.26122 1
12T, cự ly vận chuyển <= 10km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.015000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)

53
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 10
32 AM.26123 1
12T, cự ly vận chuyển <= 60km tấn/1km

c) Máy thi công


M106.0108 Ô tô vận tải thùng - trọng tải : 12,0 T ca 0.012000 1,729,798 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống đoạn
33 BB.12107 1
dài 1,2m - Quy cách 3000x2500mm cống

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640000 242,300 ###
c) Máy thi công
M102.0304 Cần cẩu bánh xích 25T ca 0.090000 2,834,062 ###

M999 Máy khác % 3.000000 255,066


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

54
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
34 AF.81311 100m2 1
chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


35 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 1
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40

55
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


36 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ###

56
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,910 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


37 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 2.289000 377,393 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,910 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

57
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
38 AK.85410 m2 1
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
39 AB.24132 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ###

58
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ###
gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
40 AI.11421 Gia công lan can tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ###
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ###
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ###
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ###
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 5.600000 377,393 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

59
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
41 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.070000 377,393 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

60
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
42 TT cái 1
L=250mm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 32,000
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 1,182
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót,
43 AK.83520 m2 1
2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

61
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


44 AF.11111 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá m3 1
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

62
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
45 AF.81111 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
46 AF.11212 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, m3 1
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 221,577 ###
c) Máy thi công

63
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
47 AF.81311 100m2 1
chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

64
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


48 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 1
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)

65
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông
49 AG.13221 đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > tấn 1
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 15,020 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 35,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 2.127000 377,393 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,910 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô
50 AF.81152 100m2 1
liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 25,000 ###

66
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,867,650
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


51 AF.12513 tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, m3 1
ô văng, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,152,835
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 415,558 ###

Cộng

67
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


52 AG.13231 đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa tấn 1
sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 16,909 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,910 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)

68
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng 1 cấu
53 AG.41610 1
lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.030000 221,577 ###
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T ca 0.015000 1,573,513 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
54 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 21,364
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

69
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

70
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất
1 AB.31122 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0104 ca 0.355000 2,677,685 ###
gầu : 0,80 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.047000 1,900,008 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
2 AB.41132 100m3 1
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

71
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
3 AB.64113 100m3 1
9T, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1102 ca 0.420000 1,030,347 ###
: 8,5 T - 9 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 831,747


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

72
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép
4 AB.64124 100m3 1
16T, độ chặt yêu cầu K=0,98

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1105 ca 0.420000 1,428,842 ###
: 16 T
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.210000 1,900,008 ###

M999 Máy khác % 1.500000 999,115


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 60,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT

73
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
6 AB.41433 100m3 1
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.924000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
7 AB.42133 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.318000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

74
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm,
8 AD.22113 100m2 1
chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm

a) Vật liệu
A24.0010 Đá 4x6 m3 21.100000 339,668 ###
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.530000 405,213 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.530000 394,213 ###
A24.0006 Đá 0,5x1 m3 0.440000 316,940 ###
A24.0004 Đá 0,15 - 0,5 m3 0.770000 294,213 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680000 221,577 ###
c) Máy thi công
Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh
M101.1103 ca 0.510000 1,158,467 ###
: 10,0 T
M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích : 5,0 m3 ca 0.240000 1,149,077 ###

M999 Máy khác % 7.000000 866,596


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

75
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 16,110 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 1,772,100
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt
10 AF.81211 100m2 1
đường bê tông, mái taluy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.540000 3,600,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 4,802,400
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.500000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

76
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


11 AF.15413 tông mặt đường, chiều dày mặt đường m3 1
<=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 6,100,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 21,050 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 1,311,910
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
M999 Máy khác % 2.000000 70,235
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

77
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ
12 AB.11413 m3 1
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 205,116 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 1
0,12x0,12x1,025m
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB40 kg 4.030000 1,880 ###

A24.10186 Thép tròn 6mm kg 1.746000 15,455 ###

A24.0293 Dây thép kg 0.017000 25,000 ###


A24.0180 Cát vàng m3 0.007000 420,000 ###

78
A24.00101 Đá dăm m3 0.012000 316,940 ###

A24.0576 Sơn kg 0.015000 100,687 ###


A24.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000200 4,545,455 ###
A24.0061 Đinh 6cm kg 0.015000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 44,524
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
14 AB.11312 m3 1
<= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 205,116 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

79
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
15 AE.11114 m3 1
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM
16 AE.11924 m3 1
mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

80
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.090000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy
17 AB.27102 100m3 1
đào 0,4m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.120000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0101 ca 0.639000 1,882,031 ###
gầu : 0,40 m3
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

81
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
18 AB.41132 100m3 1
trong phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.480000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn
19 AB.41432 100m3 1
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.769000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

82
Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km
20 AB.42132 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ - trọng tải : 10,0 T ca 0.294000 2,111,270 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm,
21 AE.11114 m3 1
vữa XM mác 100, PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

83
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=
22 AE.11214 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100, m3 1
PCB40
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 278,769 ###

A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 316,940 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 131.040000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 420,000 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 242,300 ###
c) Máy thi công

84
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.053000 261,350 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
23 AF.11212 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, m3 1
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

85
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
24 AG.42111 1
thủ công, trọng lượng <= 25kg kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.035000 221,577 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản


25 AG.11113 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá m3 1
1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 305.515000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 21 ###

86
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,141,588
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
26 AG.31121 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.002000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 10.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 556,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.710000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

87
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
27 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 40,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường,
28 TT trụ 1
bảng lưu thông
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 518,685
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

88
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
29 TT cái 1
loại tam giác cạnh 70 cm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 463,636
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
30 TT cái 1
loại biển chữ nhật 30x50 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

89
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang,
31 TT cái 1
loại biển tròn đường kính 70 cm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 672,727
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
32 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 581,818
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

90
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
33 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
34 AA.22212 m3 1
bằng máy khoan bê tông 1,5kW

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.880000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
M112.1705 ca 0.720000 34,613 ###
1,50 kW
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

91
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy
35 AB.27212 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0104 ca 0.365000 2,677,685 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


36 AF.11121 tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá m3 1
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu

92
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 197.825000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 420,000 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 339,668 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 21 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
M112.1101 ca 0.089000 238,928 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng,
37 AF.81111 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,124,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 242,300 ###

93
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
38 AF.11222 tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, m3 1
mác 200, PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 221,577 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)

94
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng,
39 AF.81311 100m2 1
chiều dày <= 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 3,600,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 3,600,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 3,600,000 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 25,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,255,850
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


40 AF.12112 tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao m3 1
<= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40

95
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 265.475000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.541200 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.892775 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,082,241
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.180000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
41 AF.13414 tông ống cống hình hộp, đá 1x2, mác 300, m3 1
PCB40
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 349.525000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 420,000 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 394,213 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 1,219,145

96
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210000 242,300 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 287,714 ###
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5
M112.1301 ca 0.089000 243,121 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


42 AG.13311 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 15,455 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 25,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.590000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,910 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%

97
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


43 AG.13321 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 15,020 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 25,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.580000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 2.289000 377,393 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,910 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)

98
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông


44 AG.13331 đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, tấn 1
đường kính > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 15,100 ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 25,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 9.500000 35,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.480000 242,300 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 2.209000 377,393 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 247,910 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn
45 AK.85410 m2 1
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.156000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.161000 100,687 ###

99
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 43,440
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
46 AB.24132 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 205,116 ###
c) Máy thi công
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích
M101.0105 ca 0.198000 3,678,267 ###
gầu : 1,25 m3
M101.0503 Máy ủi - công suất : 110,0 CV ca 0.027000 1,900,008 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

100
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 18,364 ###
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 18,364 ###
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,909 ###
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 35,000 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 90,909 ###
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 38,825 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 5.600000 377,393 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 35,000 ###

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.723000 1,880 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 420,000 ###

101
A24.0524 Nước lít 0.822000 21 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 9,880
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 263,023 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.070000 377,393 ###

Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12;
49 TT cái 1
L=250mm
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 32,000
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 1,182
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

102
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót,
50 AK.83520 m2 1
2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 174,545 ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.210000 100,687 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 40,868
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 242,300 ###
Cộng chi phí trực tiếp (VL+NC+M) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung (T x 6,2%) C 6,2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi
LT 2,2%
công (T x 2,2%)
Chi phí một số công việc không xác
định được khối lượng từ thiết kế (T x TT 2%
2%)
Cộng chi phí gián tiếp (C + LT + TT) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế
G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x
GTGT 10%
10%)
Chi phí xây dựng sau thuế
Gxd
(G+GTGT)

103
CÔNG TRÌNH
BOM BO, ĐAK NHAU

K WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền
(đ)

14,358
14,358
28,500
28,500

42,858

2,657

943

857

4,457

2,839

50,154

5,015

55,170

703,548
703,548
1,039,879
950,578

89,300

1,039,879

104
1,743,426

108,092

38,355

34,869

181,316

115,485

2,040,227

204,023

2,244,250

1,013,410
1,013,410

1,013,410

62,831

22,295

20,268

105,395

67,128

1,185,932

118,593

1,304,526

105
338,441
338,441
844,224
432,746

399,002

12,476
844,224
1,182,665

73,325

26,019

23,653

122,997

78,340

1,384,002

138,400

1,522,402

338,441
338,441
1,014,102
600,114

399,002

14,987
1,014,102
1,352,543

83,858

29,756

106
27,051

140,665

89,592

1,582,800

158,280

1,741,080

60,000
60,000
60,000

3,720

1,320

1,200

6,240

3,974

70,214

7,021

77,236

1,950,813
1,950,813

1,950,813

120,950

42,918

107
39,016

202,885

129,222

2,282,920

228,292

2,511,212

2,685,535
2,685,535

2,685,535

166,503

59,082

53,711

279,296

177,890

3,142,721

314,272

3,456,993

199,419
199,419
834,094
103,417

527,779

108
186,543

16,355
834,094
1,033,513

64,078

22,737

20,670

107,485

68,460

1,209,459

120,946

1,330,404

7,956,688
7,166,995
214,763
208,933
139,454
226,544
7,956,688
1,701,711
1,701,711
927,258
590,818

275,778

60,662
927,258
10,585,658

109
656,311

232,884

211,713

1,100,908

701,194

12,387,760

1,238,776

13,626,536

1,775,644
1,772,100
3,544
1,775,644
36,345
36,345
1,811,989

112,343

39,864

36,240

188,447

120,026

2,120,462

212,046

2,332,508

4,898,448
2,858,400

110
1,944,000
96,048
4,898,448
3,271,050
3,271,050
8,169,498

506,509

179,729

163,390

849,628

541,148

9,560,273

956,027

10,516,301

1,331,589
85,400
73,675

580,027

223,430
345,478
3,900
19,679
1,331,589
331,951
331,951
71,640
27,333

21,265

111
21,638

1,405
71,640
1,735,180

107,581

38,174

34,704

180,459

114,938

2,030,577

203,058

2,233,634

389,720
389,720
389,720

24,163

8,574

7,794

40,531

25,815

456,066

45,607

501,673

112
93,970
43,336

19,737
30,559
339
93,970
150,226
150,226
26,963
26,963

271,159

16,812

5,966

5,423

28,201

17,962

317,322

31,732

349,054

554,545
554,545
554,545

34,382

12,200

113
11,091

57,673

36,733

648,951

64,895

713,846

600,000
600,000
600,000

37,200

13,200

12,000

62,400

39,744

702,144

70,214

772,358

463,636
463,636
463,636

28,745

10,200

114
9,273

48,218

30,711

542,566

54,257

596,822

44,969
7,576

26,984

425
2,940

3,803

1,510
909
375
445
44,969
38,768
38,768
83,737

5,192

1,842

1,675

8,709

5,547

97,992

115
9,799

107,791

168,195
168,195
168,195

10,428

3,700

3,364

17,492

11,141

196,829

19,683

216,512

804,691
334,523

18,066

246,355

203,389
2,358
804,691
438,563
438,563
13,852
13,852

1,257,105

116
77,941

27,656

25,142

130,739

83,271

1,471,115

147,111

1,618,226

804,691
334,523

18,066

246,355

203,389
2,358
804,691
506,407
506,407
13,852
13,852

1,324,949

82,147

29,149

26,499

137,795

87,765

117
1,550,509

155,051

1,705,559

7,755
7,755
7,755

481

171

155

807

514

9,075

908

9,983

1,147,296
574,368

221,250
342,108
3,862
5,708
1,147,296
303,560
303,560
71,095

118
27,333

43,762

71,095
1,521,951

94,361

33,483

30,439

158,283

100,814

1,781,048

178,105

1,959,153

561,560
298,800
7,200
250,000
5,560
561,560
6,956,433
6,956,433
7,517,993

466,116

165,396

150,360

781,871

119
497,992

8,797,856

879,786

9,677,642

40,000
40,000
40,000

2,480

880

800

4,160

2,650

46,810

4,681

51,491

518,685
518,685
518,685

32,158

11,411

10,374

53,943

34,358

120
606,986

60,699

667,685

463,636
463,636
463,636

28,745

10,200

9,273

48,218

30,711

542,565

54,257

596,822

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

11,636

60,509

38,540

121
680,867

68,087

748,953

672,727
672,727
672,727

41,709

14,800

13,455

69,964

44,561

787,252

78,725

865,977

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

11,636

60,509

38,540

122
680,867

68,087

748,953

1,000
1,000
1,000

62

22

20

104

66

1,170

117

1,287

845,078
845,078
977,355
977,355

1,822,433

112,991

40,094

36,449

189,533

123
120,718

2,132,684

213,268

2,345,952

445,452
110,929

334,523
445,452
302,476
302,476
747,928

46,372

16,454

14,959

77,785

49,543

875,256

87,526

962,781

42,469,960
42,469,960
691,320
691,320
2,441,092
754,703

124
938,274

193,463

301,201

241,306

12,145
2,441,092
45,602,372

2,827,347

1,003,252

912,047

4,742,647

3,020,701

53,365,720

5,336,572

58,702,292

5,175,240
2,858,400
313,200
1,652,400
300,000
51,240
5,175,240
3,297,703
3,297,703
8,472,943

525,322

125
186,405

169,459

881,186

561,248

9,915,377

991,538

10,906,914

1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
327,934
327,934
48,971
27,333

21,638

48,971
1,513,257

93,822

33,292

30,265

157,379

126
100,238

1,770,874

177,087

1,947,962

19,802,000
19,802,000
19,802,000

1,227,724

435,644

396,040

2,059,408

1,311,684

23,173,092

2,317,309

25,490,402

346,500
346,500
346,500

21,483

7,623

6,930

36,036

22,952

127
405,488

40,549

446,037

31,136
31,136

31,136

1,930

685

623

3,238

2,062

36,437

3,644

40,081

233,523
233,523

233,523

14,478

5,138

4,670

128
24,286

15,469

273,278

27,328

300,605

1,556,818
1,556,818

1,556,818

96,523

34,250

31,136

161,909

103,124

1,821,851

182,185

2,004,036

397,372
397,372
262,718
255,066

7,652
262,718
660,090

129
40,926

14,522

13,202

68,649

43,724

772,463

77,246

849,709

5,282,129
2,858,400
684,000
1,285,200
428,250
26,279
5,282,129
6,731,094
6,731,094
12,013,223

744,820

264,291

240,264

1,249,375

795,756

14,058,354

1,405,835

130
15,464,190

1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
603,327
603,327
71,095
27,333

43,762

71,095
1,810,774

112,268

39,837

36,215

188,321

119,946

2,119,041

211,904

2,330,945

15,934,025

131
15,532,275
401,750
15,934,025
5,473,557
5,473,557
99,164
99,164

21,506,746

1,333,418

473,148

430,135

2,236,702

1,424,607

25,168,054

2,516,805

27,684,860

15,884,900
15,320,400
232,000
332,500
15,884,900
3,048,134
3,048,134
943,183
863,852

79,331

943,183

132
19,876,217

1,232,325

437,277

397,524

2,067,127

1,316,601

23,259,944

2,325,994

25,585,939

43,874
27,229
16,211
434
43,874
12,115
12,115
55,989

3,471

1,232

1,120

5,823

3,709

65,521

6,552

133
72,073

96,405
96,405
779,597
728,297

51,300

779,597
876,002

54,312

19,272

17,520

91,104

58,026

1,025,132

102,513

1,127,645

19,790,927
12,025,114
5,803,024
1,038,213
793,100
70,909
60,567
19,790,927
6,772,842
6,772,842
2,113,399
2,113,399

134
28,677,168

1,777,984

630,898

573,543

2,982,426

1,899,576

33,559,170

3,355,917

36,915,087

10,373
7,000

1,359

1,503
17
494
10,373
105,209
105,209
26,417
26,417

142,000

8,804

3,124

2,840

14,768

9,406

135
166,174

16,617

182,792

32,000
32,000
1,182
1,182
33,182

2,057

730

664

3,451

2,198

38,831

3,883

42,714

41,277
19,724
21,144
409
41,277
22,776
22,776
64,053

3,971

136
1,409

1,281

6,661

4,243

74,957

7,496

82,453

137
CÔNG TRÌNH
BOM BO, ĐAK NHAU

HÔN 4, XÃ BOM BO

Thành tiền
(đ)

703,548
703,548
1,039,879
950,578

89,300

1,039,879
1,743,426

108,092

38,355

34,869

181,316

115,485

2,040,227

204,023

2,244,250

1,013,410
1,013,410

1,013,410

138
62,831

22,295

20,268

105,395

67,128

1,185,932

118,593

1,304,526

338,441
338,441
844,224
432,746

399,002

12,476
844,224
1,182,665

73,325

26,019

23,653

122,997

78,340

1,384,002

138,400

1,522,402

139
338,441
338,441
1,014,102
600,114

399,002

14,987
1,014,102
1,352,543

83,858

29,756

27,051

140,665

89,592

1,582,800

158,280

1,741,080

60,000
60,000
60,000

3,720

1,320

1,200

6,240

140
3,974

70,214

7,021

77,236

1,950,813
1,950,813

1,950,813

120,950

42,918

39,016

202,885

129,222

2,282,920

228,292

2,511,212

2,685,535
2,685,535

2,685,535

166,503

59,082

141
53,711

279,296

177,890

3,142,721

314,272

3,456,993

7,956,688
7,166,995
214,763
208,933
139,454
226,544
7,956,688
1,701,711
1,701,711
927,258
590,818

275,778

60,662
927,258
10,585,658

656,311

232,884

211,713

1,100,908

701,194

142
12,387,760

1,238,776

13,626,536

1,775,644
1,772,100
3,544
1,775,644
36,345
36,345
1,811,989

112,343

39,864

36,240

188,447

120,026

2,120,462

212,046

2,332,508

4,898,448
2,858,400
1,944,000
96,048
4,898,448
3,271,050
3,271,050
8,169,498

506,509

143
179,729

163,390

849,628

541,148

9,560,273

956,027

10,516,301

1,331,589
85,400
73,675

580,027

223,430
345,478
3,900
19,679
1,331,589
331,951
331,951
71,640
27,333

21,265

21,638

1,405
71,640
1,735,180

107,581

38,174

144
34,704

180,459

114,938

2,030,577

203,058

2,233,634

389,720
389,720
389,720

24,163

8,574

7,794

40,531

25,815

456,066

45,607

501,673

44,969
7,576

26,984

425
2,940

145
3,803

1,510
909
375
445
44,969
38,768
38,768
83,737

5,192

1,842

1,675

8,709

5,547

97,992

9,799

107,791

7,755
7,755
7,755

481

171

155

807

514

146
9,075

908

9,983

1,147,296
574,368

221,250
342,108
3,862
5,708
1,147,296
303,560
303,560
71,095
27,333

43,762

71,095
1,521,951

94,361

33,483

30,439

158,283

100,814

1,781,048

178,105

1,959,153

147
561,560
298,800
7,200
250,000
5,560
561,560
6,956,433
6,956,433
7,517,993

466,116

165,396

150,360

781,871

497,992

8,797,856

879,786

9,677,642

40,000
40,000
40,000

2,480

880

800

4,160

2,650

148
46,810

4,681

51,491

518,685
518,685
518,685

32,158

11,411

10,374

53,943

34,358

606,986

60,699

667,685

463,636
463,636
463,636

28,745

10,200

9,273

48,218

30,711

149
542,565

54,257

596,822

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

11,636

60,509

38,540

680,867

68,087

748,953

672,727
672,727
672,727

41,709

14,800

13,455

69,964

150
44,561

787,252

78,725

865,977

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

11,636

60,509

38,540

680,867

68,087

748,953

1,000
1,000
1,000

62

22

20

104

66

151
1,170

117

1,287

385,618
385,618
24,921
24,921

410,539

25,453

9,032

8,211

42,696

27,194

480,429

48,043

528,472

931,446
371,911

240,650
315,433
3,453
931,446
197,204
197,204

152
48,597
27,333

21,265

48,597
1,177,247

72,989

25,899

23,545

122,434

77,981

1,377,661

137,766

1,515,427

5,175,240
2,858,400
313,200
1,652,400
300,000
51,240
5,175,240
3,297,703
3,297,703
8,472,943

525,322

186,405

169,459

153
881,186

561,248

9,915,377

991,538

10,906,914

1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
327,934
327,934
48,971
27,333

21,638

48,971
1,513,257

93,822

33,292

30,265

157,379

100,238

1,770,874

177,087

154
1,947,962

16,977,000
16,977,000
16,977,000

1,052,574

373,494

339,540

1,765,608

1,124,556

19,867,164

1,986,716

21,853,881

320,300
320,300
320,300

19,859

7,047

6,406

33,311

21,217

374,828

37,483

412,311

155
31,136
31,136

31,136

1,930

685

623

3,238

2,062

36,437

3,644

40,081

233,523
233,523

233,523

14,478

5,138

4,670

24,286

15,469

273,278

156
27,328

300,605

1,349,243
1,349,243

1,349,243

83,653

29,683

26,985

140,321

89,374

1,578,938

157,894

1,736,832

397,372
397,372
262,718
255,066

7,652
262,718
660,090

40,926

14,522

157
13,202

68,649

43,724

772,463

77,246

849,709

5,282,129
2,858,400
684,000
1,285,200
428,250
26,279
5,282,129
6,731,094
6,731,094
12,013,223

744,820

264,291

240,264

1,249,375

795,756

14,058,354

1,405,835

15,464,190

158
1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
603,327
603,327
71,095
27,333

43,762

71,095
1,810,774

112,268

39,837

36,215

188,321

119,946

2,119,041

211,904

2,330,945

15,934,025
15,532,275
401,750
15,934,025
5,473,557
5,473,557

159
99,164
99,164

21,506,746

1,333,418

473,148

430,135

2,236,702

1,424,607

25,168,054

2,516,805

27,684,860

15,884,900
15,320,400
232,000
332,500
15,884,900
3,048,134
3,048,134
943,183
863,852

79,331

943,183
19,876,217

1,232,325

437,277

160
397,524

2,067,127

1,316,601

23,259,944

2,325,994

25,585,939

43,874
27,229
16,211
434
43,874
12,115
12,115
55,989

3,471

1,232

1,120

5,823

3,709

65,521

6,552

72,073

96,405
96,405

161
779,597
728,297

51,300

779,597
876,002

54,312

19,272

17,520

91,104

58,026

1,025,132

102,513

1,127,645

19,790,927
12,025,114
5,803,024
1,038,213
793,100
70,909
60,567
19,790,927
6,772,842
6,772,842
2,113,399
2,113,399

28,677,168

1,777,984

630,898

162
573,543

2,982,426

1,899,576

33,559,170

3,355,917

36,915,087

10,373
7,000

1,359

1,503
17
494
10,373
105,209
105,209
26,417
26,417

142,000

8,804

3,124

2,840

14,768

9,406

166,174

16,617

182,792

163
32,000
32,000
1,182
1,182
33,182

2,057

730

664

3,451

2,198

38,831

3,883

42,714

41,277
19,724
21,144
409
41,277
22,776
22,776
64,053

3,971

1,409

1,281

6,661

164
4,243

74,957

7,496

82,453

931,446
371,911

240,650
315,433
3,453
931,446
237,087
237,087
48,597
27,333

21,265

48,597
1,217,131

75,462

26,777

24,343

126,582

80,623

1,424,335

142,434

1,566,769

165
5,175,240
2,858,400
313,200
1,652,400
300,000
51,240
5,175,240
3,297,703
3,297,703
8,472,943

525,322

186,405

169,459

881,186

561,248

9,915,377

991,538

10,906,914

1,093,063
499,093

227,304
351,944
3,900
10,822
1,093,063
272,540
272,540
48,971

166
27,333

21,638

48,971
1,414,573

87,704

31,121

28,291

147,116

93,701

1,655,390

165,539

1,820,930

5,282,129
2,858,400
684,000
1,285,200
428,250
26,279
5,282,129
6,731,094
6,731,094
12,013,223

744,820

264,291

240,264

1,249,375

167
795,756

14,058,354

1,405,835

15,464,190

1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
603,327
603,327
71,095
27,333

43,762

71,095
1,810,774

112,268

39,837

36,215

188,321

119,946

2,119,041

211,904

168
2,330,945

15,714,100
15,320,400
232,000
161,700
15,714,100
2,929,407
2,929,407
882,045
802,714

79,331

882,045
19,525,552

1,210,584

429,562

390,511

2,030,657

1,293,373

22,849,582

2,284,958

25,134,541

5,926,327
2,858,400
403,200
2,404,800
201,250

169
58,677
5,926,327
6,898,281
6,898,281
12,824,608

795,126

282,141

256,492

1,333,759

849,502

15,007,869

1,500,787

16,508,656

1,164,364
580,027

223,430
345,478
3,900
11,528
1,164,364
644,518
644,518
94,682
27,333

21,638

45,711

94,682

170
1,903,564

118,021

41,878

38,071

197,971

126,092

2,227,626

222,763

2,450,389

17,648,930
17,247,180
401,750
17,648,930
3,937,375
3,937,375
99,164
99,164

21,685,469

1,344,499

477,080

433,709

2,255,289

1,436,445

25,377,203

171
2,537,720

27,914,923

6,647
6,647
23,603
23,603

30,250

1,876

666

605

3,146

2,004

35,400

3,540

38,940

21,364
21,364
21,364

1,325

470

427

2,222

1,415

172
25,001

2,500

27,501

173
CÔNG TRÌNH
BOM BO, ĐAK NHAU

U 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền
(đ)

703,548
703,548
1,039,879
950,578

89,300

1,039,879
1,743,426

108,092

38,355

34,869

181,316

115,485

2,040,227

204,023

2,244,250

1,013,410
1,013,410

1,013,410

174
62,831

22,295

20,268

105,395

67,128

1,185,932

118,593

1,304,526

338,441
338,441
844,224
432,746

399,002

12,476
844,224
1,182,665

73,325

26,019

23,653

122,997

78,340

1,384,002

138,400

1,522,402

175
338,441
338,441
1,014,102
600,114

399,002

14,987
1,014,102
1,352,543

83,858

29,756

27,051

140,665

89,592

1,582,800

158,280

1,741,080

60,000
60,000
60,000

3,720

1,320

1,200

6,240

176
3,974

70,214

7,021

77,236

1,950,813
1,950,813

1,950,813

120,950

42,918

39,016

202,885

129,222

2,282,920

228,292

2,511,212

2,685,535
2,685,535

2,685,535

166,503

59,082

177
53,711

279,296

177,890

3,142,721

314,272

3,456,993

7,956,688
7,166,995
214,763
208,933
139,454
226,544
7,956,688
1,701,711
1,701,711
927,258
590,818

275,778

60,662
927,258
10,585,658

656,311

232,884

211,713

1,100,908

701,194

178
12,387,760

1,238,776

13,626,536

1,775,644
1,772,100
3,544
1,775,644
36,345
36,345
1,811,989

112,343

39,864

36,240

188,447

120,026

2,120,462

212,046

2,332,508

4,898,448
2,858,400
1,944,000
96,048
4,898,448
3,271,050
3,271,050
8,169,498

506,509

179
179,729

163,390

849,628

541,148

9,560,273

956,027

10,516,301

1,331,589
85,400
73,675

580,027

223,430
345,478
3,900
19,679
1,331,589
331,951
331,951
71,640
27,333

21,265

21,638

1,405
71,640
1,735,180

107,581

38,174

180
34,704

180,459

114,938

2,030,577

203,058

2,233,634

389,720
389,720
389,720

24,163

8,574

7,794

40,531

25,815

456,066

45,607

501,673

44,969
7,576

26,984

425
2,940

181
3,803

1,510
909
375
445
44,969
38,768
38,768
83,737

5,192

1,842

1,675

8,709

5,547

97,992

9,799

107,791

168,195
168,195
168,195

10,428

3,700

3,364

17,492

11,141

182
196,829

19,683

216,512

804,691
334,523

18,066

246,355

203,389
2,358
804,691
438,563
438,563
13,852
13,852

1,257,105

77,941

27,656

25,142

130,739

83,271

1,471,115

147,111

1,618,226

804,691
334,523

183
18,066

246,355

203,389
2,358
804,691
506,407
506,407
13,852
13,852

1,324,949

82,147

29,149

26,499

137,795

87,765

1,550,509

155,051

1,705,559

1,050,194
1,050,194
1,202,618
1,202,618

2,252,812

139,674

49,562

184
45,056

234,292

149,226

2,636,330

263,633

2,899,964

1,013,410
1,013,410

1,013,410

62,831

22,295

20,268

105,395

67,128

1,185,932

118,593

1,304,526

1,623,567
1,623,567

1,623,567

185
100,661

35,718

32,471

168,851

107,545

1,899,963

189,996

2,089,959

1,241,427
1,241,427

1,241,427

76,968

27,311

24,829

129,108

82,232

1,452,767

145,277

1,598,044

804,691
334,523

18,066

186
246,355

203,389
2,358
804,691
438,563
438,563
13,852
13,852

1,257,105

77,941

27,656

25,142

130,739

83,271

1,471,115

147,111

1,618,226

804,691
334,523

18,066

246,355

203,389
2,358
804,691
499,138
499,138
13,852

187
13,852

1,317,680

81,696

28,989

26,354

137,039

87,283

1,542,002

154,200

1,696,202

1,093,063
499,093

227,304
351,944
3,900
10,822
1,093,063
272,540
272,540
48,971
27,333

21,638

48,971
1,414,573

87,704

31,121

188
28,291

147,116

93,701

1,655,390

165,539

1,820,930

7,755
7,755
7,755

481

171

155

807

514

9,075

908

9,983

1,147,296
574,368

221,250
342,108
3,862

189
5,708
1,147,296
303,560
303,560
71,095
27,333

43,762

71,095
1,521,951

94,361

33,483

30,439

158,283

100,814

1,781,048

178,105

1,959,153

561,560
298,800
7,200
250,000
5,560
561,560
6,956,433
6,956,433
7,517,993

466,116

190
165,396

150,360

781,871

497,992

8,797,856

879,786

9,677,642

40,000
40,000
40,000

2,480

880

800

4,160

2,650

46,810

4,681

51,491

518,685
518,685
518,685

32,158

11,411

191
10,374

53,943

34,358

606,986

60,699

667,685

463,636
463,636
463,636

28,745

10,200

9,273

48,218

30,711

542,565

54,257

596,822

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

192
11,636

60,509

38,540

680,867

68,087

748,953

672,727
672,727
672,727

41,709

14,800

13,455

69,964

44,561

787,252

78,725

865,977

581,818
581,818
581,818

36,073

12,800

193
11,636

60,509

38,540

680,867

68,087

748,953

1,000
1,000
1,000

62

22

20

104

66

1,170

117

1,287

385,618
385,618
24,921
24,921

410,539

25,453

194
9,032

8,211

42,696

27,194

480,429

48,043

528,472

845,078
845,078
977,355
977,355

1,822,433

112,991

40,094

36,449

189,533

120,718

2,132,684

213,268

2,345,952

931,446

195
371,911

240,650
315,433
3,453
931,446
197,204
197,204
48,597
27,333

21,265

48,597
1,177,247

72,989

25,899

23,545

122,434

77,981

1,377,661

137,766

1,515,427

5,175,240
2,858,400
313,200
1,652,400
300,000
51,240
5,175,240
3,297,703
3,297,703

196
8,472,943

525,322

186,405

169,459

881,186

561,248

9,915,377

991,538

10,906,914

1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
327,934
327,934
48,971
27,333

21,638

48,971
1,513,257

93,822

33,292

197
30,265

157,379

100,238

1,770,874

177,087

1,947,962

5,282,129
2,858,400
684,000
1,285,200
428,250
26,279
5,282,129
6,731,094
6,731,094
12,013,223

744,820

264,291

240,264

1,249,375

795,756

14,058,354

1,405,835

15,464,190

198
1,136,353
499,093

227,304
351,944
3,900
54,112
1,136,353
603,327
603,327
71,095
27,333

43,762

71,095
1,810,774

112,268

39,837

36,215

188,321

119,946

2,119,041

211,904

2,330,945

1,255,719
657,107

219,125
339,013
3,900
36,574

199
1,255,719
535,483
535,483
48,971
27,333

21,638

48,971
1,840,173

114,091

40,484

36,803

191,378

121,893

2,153,444

215,344

2,368,788

15,934,025
15,532,275
401,750
15,934,025
5,473,557
5,473,557
99,164
99,164

21,506,746

1,333,418

200
473,148

430,135

2,236,702

1,424,607

25,168,054

2,516,805

27,684,860

15,884,900
15,320,400
232,000
332,500
15,884,900
3,048,134
3,048,134
943,183
863,852

79,331

943,183
19,876,217

1,232,325

437,277

397,524

2,067,127

1,316,601

23,259,944

201
2,325,994

25,585,939

15,930,750
15,402,000
196,250
332,500
15,930,750
2,539,304
2,539,304
873,326
833,660

39,666

873,326
19,343,380

1,199,290

425,554

386,868

2,011,712

1,281,305

22,636,397

2,263,640

24,900,037

43,874
27,229
16,211

202
434
43,874
12,115
12,115
55,989

3,471

1,232

1,120

5,823

3,709

65,521

6,552

72,073

96,405
96,405
779,597
728,297

51,300

779,597
876,002

54,312

19,272

17,520

91,104

58,026

203
1,025,132

102,513

1,127,645

19,790,927
12,025,114
5,803,024
1,038,213
793,100
70,909
60,567
19,790,927
6,772,842
6,772,842
2,113,399
2,113,399

28,677,168

1,777,984

630,898

573,543

2,982,426

1,899,576

33,559,170

3,355,917

36,915,087

10,373
7,000

1,359

1,503

204
17
494
10,373
105,209
105,209
26,417
26,417

142,000

8,804

3,124

2,840

14,768

9,406

166,174

16,617

182,792

32,000
32,000
1,182
1,182
33,182

2,057

730

664

3,451

2,198

205
38,831

3,883

42,714

41,277
19,724
21,144
409
41,277
22,776
22,776
64,053

3,971

1,409

1,281

6,661

4,243

74,957

7,496

82,453

206
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây
1 AA.11211 100m2 27.2940 54,348
tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây
2 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 2.8934 2,210,815
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
3 AB.41132 100m3 2.8934 1,285,091
vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ
4 AB.64113 100m3 6.3661 1,499,721
chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ
5 AB.64124 100m3 2.6266 1,715,141
chặt yêu cầu K=0,98
6 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 730.1547 76,085
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
7 AB.41433 100m3 7.3015 2,473,799
vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo
8 AB.42133 100m3 7.3015 3,405,490
trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
9 AD.25121 Lu lèn nguyên thổ 100m2 15.6504 1,310,584
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày
10 AD.22113 100m2 11.6307 13,423,526
mặt đường đã lèn ép 16cm
11 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 11.6307 2,297,758
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường
12 AF.81211 100m2 0.9826 10,359,627
bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt
13 AF.15413 đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, m3 209.3522 2,200,357
mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng
14 AB.11413 m3 2.9220 494,199
<= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác
15 AD.32531 cái 7.0000 343,854
cạnh 70 cm, dùng xi măng PCB40
Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ trụ đỡ
16 TT trụ 5.0000 703,211
biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 1 biển báo)

Sản xuất trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ trụ đỡ


17 TT trụ 2.0000 760,852
biển bằng sắt ống D80 (trụ đỡ 2 biển báo)
Sản xuất biển báo phản quang, loại tam giác cạnh
18 TT cái 9.0000 587,931
70 cm
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
19 AD.31111 cái 53.0000 106,185
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY 0
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m,
20 AB.11312 m3 5.9814 213,286
sâu <= 1m, đất cấp II

1
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa
21 AE.11114 m3 5.9814 1,594,118
XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100,
22 AE.11924 m3 37.3401 1,680,150
PCB40
CẢNH BÁO THI CÔNG 0
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu
23 AG.42111 91.0000 9,834
công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng
24 AG.11113 máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250, m3 1.2285 1,929,965
PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn.
25 AG.31121 100m2 0.1638 9,533,463
Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
26 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 109.2000 50,723
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu
27 TT trụ 9.0000 657,737
thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam
28 TT cái 3.0000 587,930
giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
29 TT cái 3.0000 737,795
chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
30 TT cái 3.0000 853,076
tròn đường kính 70 cm
31 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 737,795
32 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 600.0000 1,268
CỐNG HỘP 2X(3X3)M 0
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy đào
33 AB.27212 100m3 1.0132 2,311,002
0,8m3, đất cấp II
34 AK.98210 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá hộc m3 33.9623 948,437
35 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm 0x4 100m3 0.1746 57,827,737
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ
36 AF.81111 100m2 0.8289 10,744,422
máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng,
37 AF.11222 m3 33.0462 1,918,941
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

38 TT Mua cống hộp 3x3m, L= 1,2m m 12.0000 23,140,438

39 TT Mua Jiont cống hộp 3x3m cái 8.0000 439,392


Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
40 AM.26121 11.8800 39,484
vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
41 AM.26122 11.8800 296,127
vận chuyển <= 10km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
42 AM.26123 11.8800 1,974,180
vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống dài 1,2m đoạn
43 BB.12107 10.0000 837,050
- Quy cách 3000x3000mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày
44 AF.81311 100m2 1.0709 15,233,802
<= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường
45 AF.12112 chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 19.4000 2,296,218
200, PCB40

2
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
46 AG.13311 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 0.0453 27,272,407
10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
47 AG.13321 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 1.8096 25,204,756
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1
48 AK.85410 m2 5.3400 70,999
nước lót, 1 nước phủ
49 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 4.8000 1,110,845

LAN CAN 0
50 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 36,365,120
51 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 180,068

52 TT Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12; L=250mm cái 48.0000 42,078
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
53 AK.83520 m2 14.7636 81,224
phủ
TỔNG HẠNG MỤC
Bằng chữ: Một tỷ bảy trăm chín mươi sáu triệu tám trăm bốn mươi chín nghìn một trăm năm mươi bảy đồng
chẵn./.

3
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
ĐƯỜNG BÊ TÔNG

1 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 1.4570 2,226,939
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
2 AB.41132 100m3 1.4570 1,294,463
vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ
3 AB.64113 100m3 1.9315 1,510,659
chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ
4 AB.64124 100m3 0.5321 1,727,650
chặt yêu cầu K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 160.5207 76,640
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
6 AB.41433 100m3 1.6052 2,491,841
vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo
7 AB.42133 100m3 1.6052 3,430,327
trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày
8 AD.22113 100m2 3.1916 13,521,425
mặt đường đã lèn ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 3.1916 2,314,516
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường
10 AF.81211 100m2 0.2584 10,435,181
bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt
11 AF.15413 đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, m3 57.4480 2,216,405
mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng
12 AB.11413 m3 0.7200 497,803
<= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 15.0000 106,960
0,12x0,12x1,025m
CẢNH BÁO THI CÔNG 0
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu
14 AG.42111 24.0000 9,906
công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng
15 AG.11113 máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250, m3 0.3240 1,944,040
PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn.
16 AG.31121 100m2 0.0432 9,602,991
Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
17 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 28.8000 51,093
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu
18 TT trụ 6.0000 662,534
thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam
19 TT cái 2.0000 592,218
giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
20 TT cái 2.0000 743,176
chữ nhật 30x50 cm

4
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
21 TT cái 2.0000 859,297
tròn đường kính 70 cm
22 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 743,176
23 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 200.0000 1,277
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M 0
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy
24 AA.22212 m3 37.9780 524,396
khoan bê tông 1,5kW
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
25 AF.11121 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, m3 8.0040 1,503,738
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ
26 AF.81111 100m2 0.6855 10,822,782
máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng,
27 AF.11222 m3 32.5850 1,932,936
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

28 TT Mua cống hộp 3x2,5m, L= 1,2m m 14.4000 20,693,021

29 TT Mua Jiont cống hộp 3x2,5m cái 10.0000 409,130


Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
30 AM.26121 13.1760 39,772
vận chuyển <= 1km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
31 AM.26122 13.1760 298,287
vận chuyển <= 10km tấn/1km
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly 10
32 AM.26123 13.1760 1,723,434
vận chuyển <= 60km tấn/1km
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống dài 1,2m đoạn
33 BB.12107 12.0000 843,155
- Quy cách 3000x2500mm cống
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày
34 AF.81311 100m2 1.1512 15,344,904
<= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường
35 AF.12112 chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 20.9190 2,312,965
200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
36 AG.13311 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 0.0166 27,471,307
10mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
37 AG.13321 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 0.5030 25,388,577
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1
38 AK.85410 m2 5.3400 71,517
nước lót, 1 nước phủ
39 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 0.3312 1,118,947

LAN CAN 0
40 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4861 36,630,335
41 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 11.9000 181,382

42 TT Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12; L=250mm cái 48.0000 42,385
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
43 AK.83520 m2 14.9578 81,817
phủ
MƯƠNG BÊ TÔNG 0

5
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
44 AF.11111 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 12.7200 1,554,683
150, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ
45 AF.81111 100m2 0.4240 10,822,782
máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng,
46 AF.11212 m3 25.4400 1,806,883
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày
47 AF.81311 100m2 3.3920 15,344,904
<= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường
48 AF.12112 chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 33.9200 2,312,965
200, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
49 AG.13221 tấn 0.2777 24,940,661
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái
50 AF.81152 100m2 0.4664 16,381,313
hắt, máng nước, tấm đan
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh
51 AF.12513 tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, m3 12.7200 2,431,487
mác 250, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
52 AG.13231 sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 1.6759 27,699,596
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 1 cấu
53 AG.41610 106.0000 38,639
50kg-200kg bằng cần cẩu kiện
54 TT Mua ống nhựa uPVC Φ34 m 63.6000 27,289
TỔNG HẠNG MỤC

Bằng chữ: Một tỷ một trăm bốn mươi lăm triệu sáu trăm mười một nghìn bốn trăm năm mươi bảy đồng chẵn

6
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
ĐƯỜNG BÊ TÔNG

1 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 1.7479 2,234,581
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
2 AB.41132 100m3 1.7479 1,298,905
vi <= 300m, đất cấp II
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ
3 AB.64113 100m3 3.7590 1,515,843
chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ
4 AB.64124 100m3 0.8425 1,733,579
chặt yêu cầu K=0,98
5 TBG Mua sỏi đỏ đắp nền đường m3 111.0793 76,903
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
6 AB.41433 100m3 1.1108 2,500,392
vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo
7 AB.42133 100m3 1.1108 3,442,099
trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày
8 AD.22113 100m2 4.6605 13,567,827
mặt đường đã lèn ép 16cm
9 AL.16201 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 4.6605 2,322,459
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường
10 AF.81211 100m2 0.3960 10,470,992
bê tông, mái taluy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt
11 AF.15413 đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, m3 83.8888 2,224,011
mác 250, PCB40
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng
12 AB.11413 m3 7.1040 499,512
<= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép
13 AD.31111 cái 148.0000 107,327
0,12x0,12x1,025m
KÈ MÁI TALUY 0
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m,
14 AB.11312 m3 5.7060 215,579
sâu <= 1m, đất cấp II
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa
15 AE.11114 m3 5.7060 1,611,254
XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100,
16 AE.11924 m3 33.6517 1,698,211
PCB40
MƯƠNG XÂY ĐÁ HỘC 0
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào
17 AB.27102 100m3 7.5075 2,887,469
0,4m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
18 AB.41132 100m3 2.0111 1,298,905
vi <= 300m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm
19 AB.41432 100m3 5.4964 2,080,954
vi <= 1000m, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo
20 AB.42132 100m3 5.4964 1,591,159
trong phạm vi <= 5km, đất cấp II

7
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa
21 AE.11114 m3 224.2500 1,611,254
XM mác 100, PCB40
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm,
22 AE.11214 m3 276.0000 1,688,894
cao <=2 m, vữa XM mác 100, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng,
23 AF.11212 m3 27.6000 1,813,084
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40

CẢNH BÁO THI CÔNG 0


Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu
24 AG.42111 37.0000 9,940
công, trọng lượng <= 25kg kiện
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng
25 AG.11113 máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250, m3 0.4995 1,950,712
PCB40
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn.
26 AG.31121 100m2 0.0666 9,635,946
Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột
27 TT Cung cấp ống nhựa PVC D80 m 44.4000 51,269
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu
28 TT trụ 6.0000 664,808
thông
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam
29 TT cái 2.0000 594,251
giác cạnh 70 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
30 TT cái 2.0000 745,727
chữ nhật 30x50 cm
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển
31 TT cái 2.0000 862,246
tròn đường kính 70 cm
32 TT Cung cấp đèn cảnh báo dùng ác quy bộ 4.0000 745,727
33 TT Cung cấp dây băng rào công trình m 300.0000 1,282
CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M 0
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy
34 AA.22212 m3 4.6200 526,195
khoan bê tông 1,5kW
Đào kênh mương, chiều rộng <= 10m, máy đào
35 AB.27212 100m3 1.8958 2,335,845
0,8m3, đất cấp II
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
36 AF.11121 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, m3 7.5664 1,508,898
PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ
37 AF.81111 100m2 0.8384 10,859,923
máy
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng,
38 AF.11222 m3 27.7717 1,939,569
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày
39 AF.81311 100m2 2.4071 15,397,564
<= 45 cm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường
40 AF.12112 chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 10.6982 2,320,902
200, PCB40
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông ống
41 AF.13414 m3 39.8400 2,358,583
cống hình hộp, đá 1x2, mác 300, PCB40
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
42 AG.13311 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 0.0907 27,565,582
10mm

8
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
43 AG.13321 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= tấn 2.8348 25,475,704
18mm
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
44 AG.13331 sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính > tấn 3.3968 24,792,757
18mm
Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1
45 AK.85410 m2 5.0400 71,762
nước lót, 1 nước phủ
46 AB.24132 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 2.8000 1,122,787

LAN CAN 0
47 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.4698 36,756,041
48 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 10.9200 182,004

49 TT Cung cấp, lắp dựng Bulong Neo M12; L=250mm cái 48.0000 42,530
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
50 AK.83520 m2 14.2016 82,098
phủ
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

Bằng chữ: Ba tỷ bảy trăm ba mươi chín triệu không trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn./.

9
NG TRÌNH
OM BO, ĐAK NHAU

WÍ, XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền
(đ)

1,483,373
###

6,396,772
###

3,718,281
###

9,547,374
###

4,504,990
###

55,553,944
###

18,062,447
###

24,865,186
###

20,511,161
###

156,125,005
###

26,724,539
###

10,179,370
###

460,649,654
###

1,444,050
###

2,406,975
###

3,516,057
###

1,521,703
###

5,291,378
###

5,627,826
###

1,275,748
###

10
9,535,056
###

62,736,962
###

894,917
###

2,370,962
###

1,561,581
###

5,539,000
###

5,919,635
###

1,763,791
###

2,213,386
###

2,559,227
###

2,951,181
###

760,852
###

2,341,507
###

32,211,118
###

10,096,723
###

8,906,051
###

63,413,698
###

277,685,260
###

3,515,135
###

469,065
###

3,517,989
###

23,453,258
###

8,370,504
###

16,313,879
###

44,546,628
###

11
1,235,440
###

45,610,526
###

379,134
###

5,332,058
###

17,677,085
###

2,142,815
###

2,019,726
###

1,199,164
###

1,488,649,147
một trăm năm mươi bảy đồng

12
NG TRÌNH
OM BO, ĐAK NHAU

HÔN 4, XÃ BOM BO

Thành tiền
(đ)

3,244,650
###

1,886,032
###

2,917,837
###

919,283
###

12,302,317
###

3,999,903
###

5,506,361
###

43,154,981
###

7,387,010
###

2,696,451
###

127,328,024
###

358,418
###

1,604,397
###

237,743
###

629,869
###

414,849
###

1,471,489
###

3,975,205
###

1,184,436
###

1,486,352
###

13
1,718,595
###

2,972,705
###

255,467
###

19,915,500
###

12,035,919
###

7,419,017
###

62,984,712
###

297,979,498
###

4,091,302
###

524,030
###

3,930,225
###

22,707,968
###

10,117,861
###

17,665,053
###

48,384,904
###

456,024
###

12,770,454
###

381,899
###

370,595
###

17,806,006
###

2,158,442
###

2,034,457
###

1,223,799
###

14
19,775,567
###

4,588,860
###

45,967,115
###

52,049,914
###

78,455,756
###

6,926,021
###

7,640,244
###

30,928,518
###

46,421,754
###

4,095,773
###

1,735,579
###
1,071,195,145

ăm năm mươi bảy đồng chẵn./.

15
NG TRÌNH
OM BO, ĐAK NHAU

23 HỘ XÃ ĐAK NHAU

Thành tiền
(đ)

3,905,824
###

2,270,356
###

5,698,053
###

1,460,540
###

8,542,340
###

2,777,436
###

3,823,483
###

63,232,859
###

10,823,820
###

4,146,513
###

186,569,608
###

3,548,531
###

15,884,379
###

1,230,092
###

9,193,817
###

57,147,695
###

21,677,675
###

2,612,228
###

11,437,758
###

8,745,646
###

16
361,323,788
###

466,134,858
###

50,041,123
###

367,779
###

974,381
###

641,754
###

2,276,331
###

3,988,847
###

1,188,501
###

1,491,453
###

1,724,493
###

2,982,906
###

384,515
###

2,431,022
###

4,428,295
###

11,416,929
###

9,104,959
###

53,865,131
###

37,063,475
###

24,829,474
###

93,965,937
###

2,500,198
###

17
72,218,524
###

84,216,037
###

361,681
###

3,143,803
###

17,267,988
###

1,987,486
###

2,041,438
###

1,165,916
###

1,740,257,678
4,300,101,970
4,300,102,000

n nghìn đồng chẵn./.

18
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2019 105.00000 % 1
2 2020 105.00000 % 1
3 2021 105.00000 % 1
4 2022 105.00000 % 1.04762
5 2023 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2024 1,246,346,323 1.00952 0.05 74,182,533 74,182,533
2 2025 1,246,346,323 1.00952 0.05 152,780,411 226,962,944
3 2026 1,807,409,324 1.00952 0.05 342,321,064 569,284,008

TỔNG CỘNG 4,300,101,970 569,284,008

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK NHAU
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:
Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu 3,909,183,609 390,918,361 4,300,101,970

1.1 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK NHAU 1,353,317,406 135,331,741 1,488,649,147

1.2 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM BO 973,813,768 97,381,377 1,071,195,145

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK


1.3 1,582,052,435 158,205,243 1,740,257,678
NHAU
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 517,530,916 51,753,092 569,284,008
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1+2) ] 0
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 569,284,008
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 4,426,714,525 442,671,453 4,869,385,978
LÀM TRÒN 4,869,386,000

Bằng chữ: Bốn tỷ hai trăm linh hai triệu không trăm năm mươi tám nghìn đồng chẵn./.

1
Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]
GXD

Gthau1

Gthau2

Gthau3

GKXD
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK
NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X3)M ĐAK WÍ, XÃ ĐAK
NHAU
STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6,2% 0.062
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6,2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2,2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK
NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, THÔN 4, XÃ BOM
BO
STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1

1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6,2% 0.062
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6,2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2,2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG MỐT SỐ CỐNG TẠI CÁC XÃ : BOM BO, ĐAK
NHAU
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG VÀ CỐNG HỘP 2X(3X2,5)M, KHU 23 HỘ XÃ ĐAK
NHAU
STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6,2% 0.062
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6,2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1

2
14 Lán trại nhà tạm 2,2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

3
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
4 Chi phí quản lý dự án 10 3.02400 % 3.02400 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.41300 % 0.41300 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.6 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.68900 % 0.68900 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.05400 % 0.05400 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.9 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.15300 % 0.15300 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 3 3.60000 % 3.37973 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
7 2.70000 %
5.11 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.17000 % 0.17000 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự
5.12 10 0.16600 % 0.16600 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
toán
5.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.17000 % 0.17000 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.17000 % 0.17000 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.16600 % 0.16600 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi
5.21 10 0.34600 % 0.34600 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
công xây dựng
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua
5.31 10 0.26100 % 0.26100 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
sắm thiết bị
5.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.20300 % 3.20300 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
5.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.67700 % 0.67700 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
Phí thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
6.3 15 0.10900 % 0.10900 % Thông tư 27/2023/TT-BTC
cơ sở (Thông tư 27/2023/TT-BTC)
Phí thẩm định dự toán xây dựng (Thông tư 27/2023/TT-
6.4 15 0.10600 % 0.10600 % Thông tư 27/2023/TT-BTC
BTC)
Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi Thông tư 195/2016/TT-BTC
5.4 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC) Đơn vị tính: đồng
5.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 % Thông tư 12/2021/TT-BXD

1
Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư
5.35 1 0.81600 % 0.81600 % Thông tư 12/2021/TT-BXD
vấn
6.9 Chi phí kiểm toán độc lập 5 0.96000 % 0.96000 % Nghị định 99/2021/NĐ-CP
6.8 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán 5 0.57000 % 0.57000 % Nghị định 99/2021/NĐ-CP
Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư
6.5 15 0.01900 % 0.01900 % Thông tư 28/2023/TT-BTC
28/2023/TT-BTC)
Phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa
6.7 15 0.00671 % 0.00671 %
cháy : 500.000 (đ)

You might also like